Cập nhật lần cuối :
18/04/2024
Danh sách tóm tắt   Danh sách tóm tắt  

Trang này cho phép tham khảo chép các dữ liệu về độ ổn định.

Tính ổn định của các chế phẩm
Những yếu tố ảnh hưởng đến độ ổn định
Khả năng tương thích
A - B - C - D - E - F - G - H - I - J - K - L - M - N - O - P - Q - R - S - T - U - V - W - X - Y -      Pdf
Phân tử Bao bì Dung môi Nồng độ Nhiệt độ Bảo quản Thời gian ổn định Mục lục
Viên nang 4-aminopyridine Lọ nhựa Không quy định mg 20-25°C Tránh ánh sáng
365 Ngày
2875
Thuốc đạn 5 aminosalicylic acid Thủy tinh Không quy định mg 2-8 °C Tránh ánh sáng
90 Ngày
2496
Thuốc đạn 5 aminosalicylic acid Thủy tinh Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
2496
Dạng bôi da 8-methoxypsoralen Không rõ Không quy định g 5°C Tránh ánh sáng
88 Ngày
2771
Dạng bôi da 8-methoxypsoralen Không rõ Không quy định g 5°C Tránh ánh sáng
88 Ngày
2771
Dạng tiêm Acetazolamide Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,375 mg/ml -10°C Tránh ánh sáng
44 Ngày
460
Dạng tiêm Acetazolamide Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,375 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
44 Ngày
460
Dung dịch uống Acetazolamide Lọ nhựa Không quy định mg/mL 2-8°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3999
Dung dịch uống Acetazolamide Lọ nhựa Không quy định mg/mL 20-25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3999
Dung dịch uống Acetazolamide Lọ nhựa Không quy định mg/mL 23-27°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4500
Dung dịch uống Acetazolamide Lọ nhựa Không quy định mg/mL 23-27°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4500
Dung dịch uống Acetazolamide Lọ nhựa Không quy định mg/mL 23-27°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4500
Dung dịch uống Acetazolamide Lọ nhựa Không quy định mg/mL 23-27°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4500
Dung dịch uống Acetazolamide Lọ nhựa Không quy định mg/mL 25°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2434
Dung dịch uống Acetazolamide Lọ nhựa Không quy định mg/mL 25°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2434
Dung dịch uống Acetazolamide Lọ nhựa Không quy định mg/mL 25°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2434
Dung dịch uống Acetazolamide Lọ nhựa Không quy định mg/mL 3-7°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4500
Dung dịch uống Acetazolamide Lọ nhựa Không quy định mg/mL 3-7°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4500
Dung dịch uống Acetazolamide Lọ nhựa Không quy định mg/mL 3-7°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4500
Dung dịch uống Acetazolamide Lọ nhựa Không quy định mg/mL 3-7°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4500
Dung dịch uống Acetazolamide Lọ nhựa Không quy định mg/mL 5°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2434
Dung dịch uống Acetazolamide Lọ nhựa Không quy định mg/mL 5°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2434
Dung dịch uống Acetazolamide Lọ nhựa Không quy định mg/mL 5°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2434
Dung dịch uống Acetazolamide Ống tiêm bằng nhựa polypropylen đường uống Không quy định mg/mL 23-27°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4500
Dung dịch uống Acetazolamide Ống tiêm bằng nhựa polypropylen đường uống Không quy định mg/mL 23-27°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4500
Dung dịch uống Acetazolamide Ống tiêm bằng nhựa polypropylen đường uống Không quy định mg/mL 23-27°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4500
Dung dịch uống Acetazolamide Ống tiêm bằng nhựa polypropylen đường uống Không quy định mg/mL 23-27°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4500
Dung dịch uống Acetazolamide Ống tiêm bằng nhựa polypropylen đường uống Không quy định mg/mL 3-7°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4500
Dung dịch uống Acetazolamide Ống tiêm bằng nhựa polypropylen đường uống Không quy định mg/mL 3-7°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4500
Dung dịch uống Acetazolamide Ống tiêm bằng nhựa polypropylen đường uống Không quy định mg/mL 3-7°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4500
Dung dịch uống Acetazolamide Ống tiêm bằng nhựa polypropylen đường uống Không quy định mg/mL 3-7°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4500
Viên nang Acetylsalicylic Acid Không rõ Không quy định mg 15-25°C Tránh ánh sáng
365 Ngày
4179
Viên nang Acetylsalicylic Acid Không rõ Không quy định mg 15-25°C Tránh ánh sáng
365 Ngày
4179
Viên nang Acetylsalicylic Acid Không rõ Không quy định mg 15-25°C Tránh ánh sáng
365 Ngày
4179
Viên nang Acetylsalicylic Acid Không rõ Không quy định mg 15-25°C Tránh ánh sáng
365 Ngày
4179
Dạng tiêm Aciclovir sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 & 7 & 10 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
35 Ngày
822
Dạng tiêm Aciclovir sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 5 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
37 Ngày
68
Dạng tiêm Aciclovir sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 1 & 7 & 10 mg/ml 23°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
822
Dạng tiêm Aciclovir sodium Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 1 & 7 & 10 mg/ml 23°C Tránh ánh sáng
21 Ngày
822
Dạng tiêm Aciclovir sodium Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 5 mg/ml 22°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
1067
Dạng tiêm Aciclovir sodium Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 5 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
1067
Dạng tiêm Aciclovir sodium Nhựa polyolefin NaCl 0,9% 5 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3001
Dạng tiêm Aciclovir sodium Chất đàn hồi silicone NaCl 0,9% 0,83 mg/ml 19°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
4792
Dạng tiêm Aciclovir sodium Chất đàn hồi silicone NaCl 0,9% 10 mg/ml 19°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
4792
Dạng tiêm Aciclovir sodium Chất đàn hồi silicone NaCl 0,9% 10 mg/ml 32°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
4792
Dạng tiêm Adenosin Thủy tinh Không 3 mg/ml -15°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
816
Dạng tiêm Adenosin Thủy tinh Không 3 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
816
Dạng tiêm Adenosin Thủy tinh Không 3 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
816
Dạng tiêm Adenosin Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,75 mg/ml -15°C Tránh ánh sáng
16 Ngày
816
Dạng tiêm Adenosin Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,75 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
16 Ngày
816
Dạng tiêm Adenosin Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,75 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
16 Ngày
816
Dạng tiêm Adenosin Nhựa polyvinyl chloride Dung dịch Ringer’s lactate 0,75 mg/ml -15°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
816
Dạng tiêm Adenosin Nhựa polyvinyl chloride Dung dịch Ringer’s lactate 0,75 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
816
Dạng tiêm Adenosin Nhựa polyvinyl chloride Dung dịch Ringer’s lactate 0,75 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
816
Dạng tiêm Adenosin Nhựa polypropylen NaCl 0,9% 0,006 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
180 Ngày
820
Dạng tiêm Adenosin ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,75 mg/ml -15°C Tránh ánh sáng
16 Ngày
816
Dạng tiêm Adenosin ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,75 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
16 Ngày
816
Dạng tiêm Adenosin ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,75 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
16 Ngày
816
Dạng tiêm Adenosin ống tiêm polypropylene Dung dịch Ringer’s lactate 0,75 mg/ml -15°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
816
Dạng tiêm Adenosin ống tiêm polypropylene Dung dịch Ringer’s lactate 0,75 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
816
Dạng tiêm Adenosin ống tiêm polypropylene Dung dịch Ringer’s lactate 0,75 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
816
Dạng tiêm Adenosin ống tiêm polypropylene Không 3 mg/ml -15°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
816
Dạng tiêm Adenosin ống tiêm polypropylene Không 3 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
816
Dạng tiêm Adenosin ống tiêm polypropylene Không 3 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
816
Dạng tiêm Adenosin Không rõ NaCl 0,9% 2 mg/ml 22°C Tránh ánh sáng
180 Ngày
2216
Dạng tiêm Adenosin Không rõ NaCl 0,9% 2 mg/ml 37°C Tránh ánh sáng
180 Ngày
2216
Dạng tiêm Adenosin Không rõ NaCl 0,9% 2 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
180 Ngày
2216
Dạng tiêm Aflibercept Nhựa polyolefin NaCl 0,9% 0,6 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
4728
Dạng tiêm Aflibercept Nhựa polyolefin NaCl 0,9% 4 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
4728
Dạng tiêm Aflibercept ống tiêm polypropylene Không 40 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
4798
Dạng tiêm Aldesleukin Thủy tinh Nước cất pha tiêm 18 MUI/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
3635
Dạng tiêm Alemtuzumab Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0.1 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
8 Giờ
4665
Dạng tiêm Alizapride hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 0,5 & 2 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
1688
Dạng tiêm Alizapride hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 0,5 & 2 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
1688
Dạng tiêm Alizapride hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 0,5 & 2 mg/ml 40°C Tránh ánh sáng
4 Ngày
1688
Dạng tiêm Alizapride hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 0,5 & 3 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
150 Ngày
1455
Dạng tiêm Alizapride hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 0,5 & 3 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
150 Ngày
1455
Dung dịch uống Allopurinol Lọ nhựa Không quy định mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3902
Dung dịch uống Allopurinol Lọ nhựa Không quy định mg/ml 20-25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3902
Dung dịch uống Allopurinol Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
180 Ngày
4478
Dung dịch uống Allopurinol Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
180 Ngày
4478
Dung dịch uống Allopurinol Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2434
Dung dịch uống Allopurinol Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2434
Dung dịch uống Allopurinol Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2434
Dung dịch uống Allopurinol Lọ nhựa Không quy định mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
180 Ngày
4478
Dung dịch uống Allopurinol Lọ nhựa Không quy định mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
180 Ngày
4478
Dung dịch uống Allopurinol Lọ nhựa Không quy định mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2434
Dung dịch uống Allopurinol Lọ nhựa Không quy định mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2434
Dung dịch uống Allopurinol Lọ nhựa Không quy định mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2434
Viên nang Alpha-tocopherol acetate Thủy tinh Không quy định mg 8°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2988
Dung dịch uống Alprazolam Lọ nhựa Không quy định mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3994
Dung dịch uống Alprazolam Lọ nhựa Không quy định mg/ml 20-25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3994
Dung dịch uống Alprazolam Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2422
Dung dịch uống Alprazolam Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2422
Dung dịch uống Alprazolam Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2422
Dung dịch uống Alprazolam Lọ nhựa Không quy định mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2422
Dung dịch uống Alprazolam Lọ nhựa Không quy định mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2422
Dung dịch uống Alprazolam Lọ nhựa Không quy định mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2422
Dạng tiêm Alprostadil Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 11 µg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
10 Ngày
3961
Dạng tiêm Alprostadil Không rõ NaCl 0,9% 10 µg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
15 Ngày
2151
Dạng tiêm Alteplase ống tiêm polypropylene Nước cất pha tiêm 1 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
8 Ngày
3862
Dạng tiêm Alteplase Không rõ NaCl 0,9% > 0,2 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
3616
Dung dịch uống Ambrisentan Lọ nhựa Không quy định mg/mL 21-27°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4560
Dung dịch uống Ambrisentan Lọ nhựa Không quy định mg/mL 3,2-4,8°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4560
Dạng tiêm Amifostine Thủy tinh NaCl 0,9% 50 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
3598
Dạng tiêm Amikacin sulfate Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,25 & 5 mg/ml -15°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
561
Dạng tiêm Amikacin sulfate Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,25 & 5 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
561
Dạng tiêm Amikacin sulfate Thủy tinh Dung dịch Ringer’s lactate 0,25 & 5 mg/ml -15°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
561
Dạng tiêm Amikacin sulfate Thủy tinh Dung dịch Ringer’s lactate 0,25 & 5 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
561
Dạng tiêm Amikacin sulfate Thủy tinh NaCl 0,45% 0,25 & 5 mg/ml -15°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
561
Dạng tiêm Amikacin sulfate Thủy tinh NaCl 0,45% 0,25 & 5 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
561
Dạng tiêm Amikacin sulfate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 5 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
8 Giờ
434
Dạng tiêm Amikacin sulfate Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 20 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
575
Dạng tiêm Amikacin sulfate Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 5 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
434
Dạng tiêm Amikacin sulfate Nhựa ethylene vinyl acetat NaCl 0,9% 0,25 & 5 mg/ml 23°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
1816
Dạng tiêm Amikacin sulfate Nhựa ethylene vinyl acetat NaCl 0,9% 0,25 & 5 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
1816
Dạng tiêm Aminocaproic acid Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 & 100 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
550
Dạng tiêm Aminophylline Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1,3 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
434
Dạng tiêm Aminophylline Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 0,5 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
539
Dạng tiêm Amiodarone hydrochloride Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 2 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
32 Ngày
647
Dạng tiêm Amiodarone hydrochloride Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 2 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
32 Ngày
647
Dung dịch uống Amiodarone hydrochloride Thủy tinh Không quy định mg/ml 21-25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4696
Viên nang Amiodarone hydrochloride Thủy tinh Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
365 Ngày
3300
Viên nang Amiodarone hydrochloride Thủy tinh Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
365 Ngày
3300
Viên nang Amiodarone hydrochloride Thủy tinh Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
365 Ngày
3300
Dạng tiêm Amiodarone hydrochloride ống tiêm polypropylene Glucose 5% 25 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
4252
Viên nang Amiodarone hydrochloride Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
365 Ngày
3300
Viên nang Amiodarone hydrochloride Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
365 Ngày
3300
Viên nang Amiodarone hydrochloride Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
365 Ngày
3300
Viên nang Amiodarone hydrochloride Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
365 Ngày
3300
Viên nang Amiodarone hydrochloride Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
365 Ngày
3300
Viên nang Amiodarone hydrochloride Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
365 Ngày
3300
Viên nang Amiodarone hydrochloride Không rõ Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
4582
Viên nang Amiodarone hydrochloride Không rõ Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
180 Ngày
4582
Viên nang Amiodarone hydrochloride Không rõ Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
365 Ngày
4582
Dung dịch uống Amitriptyline hydrochloride Thủy tinh Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
37 Ngày
2877
Dung dịch uống Amitriptyline hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3902
Dung dịch uống Amitriptyline hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 20-25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3902
Dung dịch uống Amitriptyline hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
3856
Dung dịch uống Amitriptyline hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
3856
Dạng bôi da Amitriptyline hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4215
Dạng bôi da Amitriptyline hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4215
Dung dịch uống Amitriptyline hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
185 Ngày
4695
Dung dịch uống Amitriptyline hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
185 Ngày
4695
Dung dịch uống Amitriptyline hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
3856
Dung dịch uống Amitriptyline hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
42 Ngày
3856
Dạng bôi da Amitriptyline hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg 4°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4215
Dạng bôi da Amitriptyline hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg 4°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4215
Dung dịch uống Amitriptyline hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
185 Ngày
4695
Dung dịch uống Amitriptyline hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
185 Ngày
4695
Dung dịch uống Amlodipine besylate Thủy tinh Không quy định mg/ml 23-27°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
3893
Dung dịch uống Amlodipine besylate Thủy tinh Không quy định mg/ml 23-27°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
3893
Dung dịch uống Amlodipine besylate Thủy tinh Không quy định mg/ml 3-7°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3893
Dung dịch uống Amlodipine besylate Thủy tinh Không quy định mg/ml 3-7°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3893
Dung dịch uống Amlodipine besylate Thủy tinh Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
365 Ngày
3886
Dung dịch uống Amlodipine besylate Lọ nhựa Không quy định mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3819
Dung dịch uống Amlodipine besylate Lọ nhựa Không quy định mg/ml 20-25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3819
Dung dịch uống Amlodipine besylate Lọ nhựa Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
365 Ngày
3886
Dung dịch uống Amlodipine besylate Ống tiêm bằng nhựa polypropylen đường uống Không quy định mg/ml 23-27°C Tránh ánh sáng
45 Ngày
3893
Dung dịch uống Amlodipine besylate Ống tiêm bằng nhựa polypropylen đường uống Không quy định mg/ml 23-27°C Tránh ánh sáng
45 Ngày
3893
Dung dịch uống Amlodipine besylate Ống tiêm bằng nhựa polypropylen đường uống Không quy định mg/ml 3-7°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3893
Dung dịch uống Amlodipine besylate Ống tiêm bằng nhựa polypropylen đường uống Không quy định mg/ml 3-7°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3893
Dạng tiêm Amoxicillin sodium Nhựa polypropylen NaCl 0,9% 5 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
4 Ngày
1845
Dạng tiêm Amoxicillin sodium Nhựa polypropylen NaCl 0,9% 5 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
1845
Dạng tiêm Amoxicillin sodium / clavulanic acid Nhựa polyolefin NaCl 0,9% 20 / 2 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
8 Giờ
1746
Dạng tiêm Amoxicillin sodium / clavulanic acid Nhựa polyolefin NaCl 0,9% 20 / 4 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
8 Giờ
1746
Thuốc nhỏ mắt Amphotericin B Thủy tinh Không quy định mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
3848
Thuốc súc miệng Amphotericin B Thủy tinh Không quy định mg 19-23°C Tránh ánh sáng
3 Ngày
2820
Khí dung Amphotericin B Thủy tinh Không quy định mg/ml 4-8°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
3069
Dạng tiêm Amphotericin B Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 0,1 mg/ml 15°C-25°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
435
Dạng tiêm Amphotericin B Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 0,1 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
15 Ngày
1907
Dạng tiêm Amphotericin B Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 0,1 & 0,25 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
35 Ngày
436
Dạng tiêm Amphotericin B Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 0,2 & 0,5 & 1 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
120 Giờ
283
Dạng tiêm Amphotericin B Nhựa polyvinyl chloride Glucose 10% 0,1 mg/ml 15°C-25°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
435
Dạng tiêm Amphotericin B Nhựa polyvinyl chloride Glucose 15% 0,1 mg/ml 15°C-25°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
435
Dạng tiêm Amphotericin B Nhựa polyvinyl chloride Glucose 20% 0,1 mg/ml 15°C-25°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
435
Thuốc súc miệng Amphotericin B Nhựa polypropylen Không quy định mg 4°C Tránh ánh sáng
15 Ngày
2820
Dạng tiêm Amphotericin B Nhựa polyolefin Glucose 5% 0,92 >> 1,4 mg/ml 6°C Tránh ánh sáng
36 Giờ
439
Dạng tiêm Amphotericin B Chất đàn hồi polyisoprene Glucose 5% 0,2 & 0,5 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
10 Ngày
604
Thuốc nhỏ mắt Amphotericin B Lọ nhựa Không quy định mg/ml 2-6°C Tránh ánh sáng
120 Ngày
2867
Thuốc nhỏ mắt Amphotericin B Lọ nhựa Không quy định mg/ml 20-25°C Tránh ánh sáng
16 Ngày
2867
Dung dịch uống Amphotericin B Lọ nhựa Không quy định mg 22-25°C Tránh ánh sáng
93 Ngày
2940
Dạng tiêm Amphotericin B cholesteryl sulfate complex Thủy tinh Nước cất pha tiêm 5 mg/ml 23°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
1407
Dạng tiêm Amphotericin B cholesteryl sulfate complex Thủy tinh Nước cất pha tiêm 5 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
1407
Dạng tiêm Amphotericin B cholesteryl sulfate complex Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 0,1 & 2 mg/ml 23°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
1407
Dạng tiêm Amphotericin B cholesteryl sulfate complex Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 0,1 & 2 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
1407
Dạng tiêm Amphotericin B lipid complex Không rõ Glucose 5% ? mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
1510
Dạng tiêm Amphotericin B lipid complex Không rõ Glucose 5% ? mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
6 Giờ
1510
Dạng tiêm Amphotericin B liposomale Thủy tinh Nước cất pha tiêm 4 mg/ml 23-27°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
3398
Thuốc nhỏ mắt Amphotericin B liposomale Thủy tinh Không quy định mg 2-8°C Tránh ánh sáng
180 Ngày
2654
Thuốc nhỏ mắt Amphotericin B liposomale Thủy tinh Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
180 Ngày
2654
Dạng tiêm Ampicillin sodium Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 20 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
576
Dạng tiêm Ampicillin sodium Nhựa polypropylen NaCl 0,9% 5 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
4 Ngày
1845
Dạng tiêm Ampicillin sodium Nhựa ethylene vinyl acetat NaCl 0,9% 10 mg/ml 23°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
1705
Dạng tiêm Ampicillin sodium Nhựa ethylene vinyl acetat NaCl 0,9% 10 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
3 Ngày
1705
Dạng tiêm Ampicillin sodium Chất đàn hồi polyisoprene NaCl 0,9% 20 & 30 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
604
Dung dịch uống Apixaban Lọ nhựa Không quy định mg/mL 20-25°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
4023
Dung dịch uống Aprepitant Thủy tinh Không quy định mg/ml 23°C Tránh ánh sáng
85 Ngày
2773
Dung dịch uống Aprepitant Thủy tinh Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
2773
Dung dịch uống Aprepitant Lọ nhựa Không quy định mg/ml 23°C Tránh ánh sáng
50 Ngày
2773
Dung dịch uống Aprepitant Lọ nhựa Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
2773
Dạng tiêm Argatroban Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
4 Ngày
2277
Dạng tiêm Argatroban Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 mg/ml 20-25°C Tránh ánh sáng
4 Ngày
2277
Dạng tiêm Argatroban Không rõ Dung dịch Ringer’s lactate 1 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
4 Ngày
2277
Dạng tiêm Argatroban Không rõ Dung dịch Ringer’s lactate 1 mg/ml 20-25°C Tránh ánh sáng
4 Ngày
2277
Dạng tiêm Ascorbic acid Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 36,6 >> 91,4 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
10 Ngày
4245
Dạng tiêm Ascorbic acid Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 36,6 >> 91,4 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
4245
Dạng tiêm Ascorbic acid Không rõ NaCl 0,9% 9,3 mg/ml 23-25°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
1995
Dạng tiêm Ascorbic acid Không rõ Glucose 5% 7,8 mg/ml 23-25°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
1995
Dạng tiêm Asparaginase Thủy tinh Nước cất pha tiêm 4000 UI/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
3686
Dạng tiêm Asparaginase Nhựa polypropylen NaCl 0,9% 80 UI/ml 4°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
3243
Dung dịch uống Atenolol Lọ nhựa Không quy định mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3857
Dung dịch uống Atenolol Lọ nhựa Không quy định mg/ml 20-25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3857
Viên nang Atenolol Lọ nhựa Không quy định mg 28-32°C Tránh ánh sáng
120 Ngày
3321
Dung dịch uống Atenolol Không rõ Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
9 Ngày
2949
Dạng tiêm Atezolizumab Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 2,4 >> 16,8 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4583
Dạng tiêm Atezolizumab Nhựa polyolefin NaCl 0,9% 2,4 >> 16,8 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4583
Dung dịch uống Atorvastatine Thủy tinh Không quy định mg/mL 2-8°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
3983
Dung dịch uống Atorvastatine Thủy tinh Không quy định mg/mL 2-8°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
3983
Dung dịch uống Atorvastatine Thủy tinh Không quy định mg/mL 25°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
3983
Dung dịch uống Atorvastatine Thủy tinh Không quy định mg/mL 25°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
3983
Dạng tiêm Atracurium besylate ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,5 >> 5 mg/ml < 30°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
3676
Dạng tiêm Atracurium besylate ống tiêm polypropylene Không 10 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
42 Ngày
657
Dạng tiêm Atropine sulfate ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 2 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
364 Ngày
2297
Dung dịch uống Atropine sulfate Lọ nhựa Không quy định mg/mL 2-8°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3994
Dung dịch uống Atropine sulfate Lọ nhựa Không quy định mg/mL 20-25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3994
Thuốc nhỏ mắt Atropine sulfate Lọ nhựa Không quy định mg/mL 23-27°C Tránh ánh sáng
180 Ngày
4368
Thuốc nhỏ mắt Atropine sulfate Lọ nhựa Không quy định mg/mL 23-27°C Tránh ánh sáng
180 Ngày
4368
Thuốc nhỏ mắt Atropine sulfate Lọ nhựa Không quy định mg/mL 23-27°C Tránh ánh sáng
180 Ngày
4368
Thuốc nhỏ mắt Atropine sulfate Lọ nhựa Không quy định mg/mL 23-27°C Tránh ánh sáng
180 Ngày
4368
Thuốc nhỏ mắt Atropine sulfate Lọ nhựa Không quy định mg/mL 23-27°C Tránh ánh sáng
180 Ngày
4472
Thuốc nhỏ mắt Atropine sulfate Lọ nhựa Không quy định mg/mL 23-27°C Tránh ánh sáng
180 Ngày
4472
Thuốc nhỏ mắt Atropine sulfate Lọ nhựa Không quy định mg/mL 4-6°C Tránh ánh sáng
180 Ngày
4368
Thuốc nhỏ mắt Atropine sulfate Lọ nhựa Không quy định mg/mL 4-6°C Tránh ánh sáng
180 Ngày
4368
Thuốc nhỏ mắt Atropine sulfate Lọ nhựa Không quy định mg/mL 4-6°C Tránh ánh sáng
180 Ngày
4368
Thuốc nhỏ mắt Atropine sulfate Lọ nhựa Không quy định mg/mL 4-6°C Tránh ánh sáng
180 Ngày
4368
Dạng tiêm Avelumab Thủy tinh NaCl 0,9% 3.2 mg/mL 2-8°C Tránh ánh sáng
96 Giờ
4474
Dạng tiêm Avelumab Thủy tinh NaCl 0,45% 3.2 mg/mL 2-8°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
4474
Dạng tiêm Avelumab Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 3.2 mg/mL 2-8°C Tránh ánh sáng
96 Giờ
4474
Dạng tiêm Avelumab Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,45% 3.2 mg/mL 2-8°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
4474
Dạng tiêm Avelumab Nhựa polyethylen NaCl 0,9% 3.2 mg/mL 2-8°C Tránh ánh sáng
96 Giờ
4474
Dạng tiêm Avelumab Nhựa polyethylen NaCl 0,45% 3.2 mg/mL 2-8°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
4474
Dạng tiêm Avelumab Nhựa polypropylen NaCl 0,9% 3.2 mg/mL 2-8°C Tránh ánh sáng
96 Giờ
4474
Dạng tiêm Avelumab Nhựa polypropylen NaCl 0,45% 3.2 mg/mL 2-8°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
4474
Dạng tiêm Avelumab Nhựa ethylene vinyl acetat NaCl 0,9% 3.2 mg/mL 2-8°C Tránh ánh sáng
96 Giờ
4474
Dạng tiêm Avelumab Nhựa ethylene vinyl acetat NaCl 0,45% 3.2 mg/mL 2-8°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
4474
Dạng tiêm Azacitidine Thủy tinh Nước cất pha tiêm (4°C) 25 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
22 Giờ
3236
Dạng tiêm Azacitidine ống tiêm polypropylene Dung dịch Ringer’s lactate 0.5 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
414
Dạng tiêm Azacitidine ống tiêm polypropylene Dung dịch Ringer’s lactate 2 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
18 Ngày
414
Dạng tiêm Azacitidine ống tiêm polypropylene Nước cất pha tiêm (4°C) 25 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
8 Ngày
3204
Dạng tiêm Azacitidine ống tiêm polypropylene Nước cất pha tiêm (4°C) 25 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
3818
Dạng tiêm Azacitidine ống tiêm polypropylene Nước cất pha tiêm (4°C) 25 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
4697
Dạng tiêm Azacitidine ống tiêm polypropylene Nước cất pha tiêm (4°C) 25 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
3534
Dạng tiêm Azacitidine ống tiêm polypropylene Nước cất pha tiêm (4°C) 25 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
3 Ngày
3818
Dạng tiêm Azacitidine ống tiêm polypropylene Nước cất pha tiêm (4°C) 25 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
4628
Dạng tiêm Azacitidine ống tiêm polypropylene Nước cất pha tiêm (4°C) 25 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
4 Ngày
4697
Dạng tiêm Azacitidine ống tiêm polypropylene Nước cất pha tiêm (4°C) 25 mg/ml 20-25°C Tránh ánh sáng
2 Giờ
4697
Dạng tiêm Azacitidine ống tiêm polypropylene Nước cất pha tiêm (4°C) 25 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
5 Ngày
3246
Dung dịch uống Azathioprine Lọ nhựa Không quy định mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
4408
Dung dịch uống Azathioprine Lọ nhựa Không quy định mg/ml 20-25°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
4408
Dung dịch uống Azathioprine Lọ nhựa Không quy định mg/ml 20-25°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
4408
Dung dịch uống Azathioprine Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
56 Ngày
3789
Dung dịch uống Azathioprine Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2434
Dung dịch uống Azathioprine Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2434
Dung dịch uống Azathioprine Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2434
Dung dịch uống Azathioprine Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
182 Ngày
4777
Dung dịch uống Azathioprine Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
182 Ngày
4777
Dung dịch uống Azathioprine Lọ nhựa Không quy định mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
182 Ngày
4777
Dung dịch uống Azathioprine Lọ nhựa Không quy định mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2434
Dung dịch uống Azathioprine Lọ nhựa Không quy định mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2434
Dung dịch uống Azathioprine Lọ nhựa Không quy định mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2434
Dung dịch uống Azathioprine Lọ nhựa Không quy định mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
182 Ngày
4777
Dạng tiêm Azathioprine sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 2 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
16 Ngày
1260
Dạng tiêm Azathioprine sodium Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 2 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
16 Ngày
1260
Dạng tiêm Azathioprine sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,45% 2 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
16 Ngày
1260
Dạng tiêm Aztreonam Thủy tinh Nước cất pha tiêm 60 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
1064
Dạng tiêm Aztreonam Thủy tinh Nước cất pha tiêm 60 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
8 Ngày
1064
Dạng tiêm Aztreonam Nhựa polyvinyl chloride Nước cất pha tiêm 60 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
180 Ngày
1064
Dạng tiêm Aztreonam Nhựa polyvinyl chloride Nước cất pha tiêm 60 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
70 Ngày
1064
Dạng tiêm Aztreonam Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 & 20 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
422
Dạng tiêm Aztreonam Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 20 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
120 Ngày
1233
Dạng tiêm Aztreonam Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 20 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
120 Ngày
1233
Dạng tiêm Aztreonam Nhựa polyvinyl chloride Extraneal® (Baxter) 0,5 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
4456
Dạng tiêm Aztreonam Nhựa polyvinyl chloride Extraneal® (Baxter) 0,5 mg/ml 37°C Tránh ánh sáng
1 Ngày
4456
Dạng tiêm Aztreonam Nhựa polyvinyl chloride Extraneal® (Baxter) 0,5 mg/ml 6°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
4456
Dạng tiêm Aztreonam Nhựa polyvinyl chloride Nutrineal® 0,4 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
3 Ngày
4456
Dạng tiêm Aztreonam Nhựa polyvinyl chloride Nutrineal® 0,4 mg/ml 37°C Tránh ánh sáng
1 Ngày
4456
Dạng tiêm Aztreonam Nhựa polyvinyl chloride Nutrineal® 0,4 mg/ml 6°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
4456
Dạng tiêm Aztreonam Nhựa polyvinyl chloride Physionéal® 1.36 (Baxter) 0,5 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
3 Ngày
4456
Dạng tiêm Aztreonam Nhựa polyvinyl chloride Physionéal® 1.36 (Baxter) 0,5 mg/ml 37°C Tránh ánh sáng
2 Giờ
4456
Dạng tiêm Aztreonam Nhựa polyvinyl chloride Physionéal® 1.36 (Baxter) 0,5 mg/ml 6°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
4456
Dạng tiêm Aztreonam Nhựa polyvinyl chloride Physionéal® 2.27 (Baxter) 0,5 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
3 Ngày
4456
Dạng tiêm Aztreonam Nhựa polyvinyl chloride Physionéal® 2.27 (Baxter) 0,5 mg/ml 37°C Tránh ánh sáng
1 Giờ
4456
Dạng tiêm Aztreonam Nhựa polyvinyl chloride Physionéal® 2.27 (Baxter) 0,5 mg/ml 6°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
4456
Dạng tiêm Aztreonam Chất đàn hồi polyisoprene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 5 & 20 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
604
Dạng tiêm Aztreonam Chất đàn hồi polyisoprene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 50 mg/ml 37°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
4634
Dạng tiêm Baclofen Thủy tinh NaCl 0,9% 1 mg/ml 37°C Tránh ánh sáng
70 Ngày
1601
Dung dịch uống Baclofen Thủy tinh Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
35 Ngày
2478
Dung dịch uống Baclofen Thủy tinh Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
35 Ngày
2478
Dung dịch uống Baclofen Lọ nhựa Không quy định mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3999
Dung dịch uống Baclofen Lọ nhựa Không quy định mg/ml 20-25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3999
Dung dịch uống Baclofen Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2433
Dung dịch uống Baclofen Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2433
Dung dịch uống Baclofen Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2433
Dung dịch uống Baclofen Lọ nhựa Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2433
Dung dịch uống Baclofen Lọ nhựa Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2433
Dung dịch uống Baclofen Lọ nhựa Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2433
Dạng tiêm Baclofen Không rõ Không 0,5 mg/ml 37°C Tránh ánh sáng
56 Ngày
1842
Dạng tiêm Belimumab Thủy tinh NaCl 0,9% 80 mg/ml 15-25°C Tránh ánh sáng
8 Giờ
3936
Dạng tiêm Belimumab Thủy tinh NaCl 0,9% 80 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
8 Giờ
3936
Dạng tiêm Bendamustine hydrochloride Thủy tinh Nước cất pha tiêm 2.5 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
8 Giờ
3342
Dạng tiêm Bendamustine hydrochloride Không rõ NaCl 0,9% ≈ 0.3 >> 0.4 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
2288
Dạng tiêm Bendamustine hydrochloride Không rõ NaCl 0,9% 0,25 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
4 Ngày
2289
Dung dịch uống Benzoate sodium Lọ nhựa Không quy định mg/ml 23-25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4139
Dung dịch uống Benzoate sodium Lọ nhựa Không quy định mg/ml 23-25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4139
Dung dịch uống Betaxolol Thủy tinh Không quy định mg 20°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
3449
Dung dịch uống Betaxolol Thủy tinh Không quy định mg 20°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
3449
Dung dịch uống Betaxolol Thủy tinh Không quy định mg 20°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
3449
Dung dịch uống Betaxolol Thủy tinh Không quy định mg 4°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
3449
Dung dịch uống Betaxolol Thủy tinh Không quy định mg 4°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
3449
Dung dịch uống Betaxolol Thủy tinh Không quy định mg 4°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
3449
Dung dịch uống Betaxolol Ống tiêm bằng nhựa polypropylen đường uống Không quy định mg 20°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
3449
Dung dịch uống Betaxolol Ống tiêm bằng nhựa polypropylen đường uống Không quy định mg 20°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
3449
Dung dịch uống Betaxolol Ống tiêm bằng nhựa polypropylen đường uống Không quy định mg 20°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
3449
Dung dịch uống Betaxolol Ống tiêm bằng nhựa polypropylen đường uống Không quy định mg 4°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
3449
Dung dịch uống Betaxolol Ống tiêm bằng nhựa polypropylen đường uống Không quy định mg 4°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
3449
Dung dịch uống Betaxolol Ống tiêm bằng nhựa polypropylen đường uống Không quy định mg 4°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
3449
Dung dịch uống Bethanechol chloride Lọ nhựa Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2421
Dung dịch uống Bethanechol chloride Lọ nhựa Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2421
Dung dịch uống Bethanechol chloride Lọ nhựa Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2421
Dung dịch uống Bethanechol chloride Lọ nhựa Không quy định mg 5°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2421
Dung dịch uống Bethanechol chloride Lọ nhựa Không quy định mg 5°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2421
Dung dịch uống Bethanechol chloride Lọ nhựa Không quy định mg 5°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2421
Dạng tiêm Bevacizumab Thủy tinh Không 25 mg/ml 20-25°C Tránh ánh sáng
15 Ngày
4714
Dạng tiêm Bevacizumab Thủy tinh Không 25 mg/ml 22-28°C Tránh ánh sáng
15 Ngày
4745
Dạng tiêm Bevacizumab Thủy tinh Không 25 mg/ml 28-32°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
4525
Dạng tiêm Bevacizumab Lọ đã qua sử dụng Không 25 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
72 Giờ
4525
Dạng tiêm Bevacizumab Lọ đã qua sử dụng Không 25 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
35 Ngày
4744
Dạng tiêm Bevacizumab Lọ đã qua sử dụng Không 25 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
4745
Dạng tiêm Bevacizumab Lọ đã qua sử dụng Không 25 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
4714
Thuốc nhỏ mắt Bevacizumab Nhựa polyethylen Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
3344
Dạng tiêm Bevacizumab Nhựa polyolefin NaCl 0,9% 1,4 & 16,5 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4745
Dạng tiêm Bevacizumab Nhựa polyolefin NaCl 0,9% 1,4 & 16,5 mg/ml 22-28°C Tránh ánh sáng
3 Ngày
4745
Dạng tiêm Bevacizumab Nhựa polyolefin NaCl 0,9% 1,4 & 16,5 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4714
Dạng tiêm Bevacizumab Nhựa polyolefin NaCl 0,9% 1,4 & 16.5 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
45 Ngày
4525
Dạng tiêm Bevacizumab Nhựa polyolefin NaCl 0,9% 1,4 & 16.5 mg/ml 28-32°C Tránh ánh sáng
3 Ngày
4525
Dạng tiêm Bevacizumab ống tiêm polypropylene Không 25 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3312
Dạng tiêm Bevacizumab ống tiêm polypropylene Không 25 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
4798
Dạng tiêm Bleomycin sulfate Nhựa polypropylen NaCl 0,9% 0,75 mg/ml 22°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
3420
Dạng tiêm Bleomycin sulfate Nhựa polypropylen NaCl 0,9% 0,75 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
3420
Dạng tiêm Blinatumomab Thủy tinh Nước cất pha tiêm 12,5 µg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
3774
Dạng tiêm Blinatumomab Thủy tinh Nước cất pha tiêm 12,5 µg/ml 23-27°C Tránh ánh sáng
4 Giờ
3774
Dạng tiêm Bortezomib Thủy tinh NaCl 0,9% 1 mg/ml 2-6°C Tránh ánh sáng
10 Ngày
3337
Dạng tiêm Bortezomib Thủy tinh NaCl 0,9% 1 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
4137
Dạng tiêm Bortezomib Thủy tinh NaCl 0,9% 1 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
4137
Dạng tiêm Bortezomib Thủy tinh NaCl 0,9% 1 mg/ml 28°C Tránh ánh sáng
8 Ngày
3337
Dạng tiêm Bortezomib Thủy tinh NaCl 0,9% 1 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
2011
Dạng tiêm Bortezomib Thủy tinh NaCl 0,9% 1 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
42 Ngày
2232
Dạng tiêm Bortezomib Thủy tinh NaCl 0,9% 1 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
3190
Dạng tiêm Bortezomib Thủy tinh NaCl 0,9% 1 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
5 Ngày
2010
Dạng tiêm Bortezomib Thủy tinh NaCl 0,9% 1 & 2.5 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
25 Ngày
4485
Dạng tiêm Bortezomib Thủy tinh NaCl 0,9% 1 & 2.5 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
35 Ngày
4485
Dạng tiêm Bortezomib Thủy tinh NaCl 0,9% 2,5 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
21 Ngày
3688
Dạng tiêm Bortezomib Thủy tinh NaCl 0,9% 2,5 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
4137
Dạng tiêm Bortezomib Thủy tinh NaCl 0,9% 2,5 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
33 Ngày
3418
Dạng tiêm Bortezomib Thủy tinh NaCl 0,9% 2,5 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
4137
Dạng tiêm Bortezomib Thủy tinh NaCl 0,9% 2,5 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
3349
Dạng tiêm Bortezomib ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 1 mg/ml 2-6°C Tránh ánh sáng
10 Ngày
3337
Dạng tiêm Bortezomib ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 1 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
35 Ngày
3240
Dạng tiêm Bortezomib ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 1 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
4137
Dạng tiêm Bortezomib ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 1 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
3240
Dạng tiêm Bortezomib ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 1 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
4137
Dạng tiêm Bortezomib ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 1 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
5 Ngày
2010
Dạng tiêm Bortezomib ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 1 & 2.5 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
25 Ngày
4485
Dạng tiêm Bortezomib ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 1 & 2.5 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
35 Ngày
4485
Dạng tiêm Bortezomib ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 2,5 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
21 Ngày
3688
Dạng tiêm Bortezomib ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 2,5 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
4137
Dạng tiêm Bortezomib ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 2,5 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
4137
Dạng tiêm Bortezomib ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 2,5 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
23 Ngày
3418
Dạng tiêm Bortezomib ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 2.5 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
3447
Dạng tiêm Bortezomib Ống tiêm bằng polycarbonat NaCl 0,9% 2.5 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
3447
Dung dịch uống Bosentan monohydrate Lọ nhựa Không quy định mg/ml 21-26°C Tránh ánh sáng
31 Ngày
3872
Dung dịch uống Bosentan monohydrate Lọ nhựa Không quy định mg/ml 4-8°C Tránh ánh sáng
31 Ngày
3872
Dạng tiêm Brentuximab vedotin Thủy tinh Nước cất pha tiêm 5 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
3495
Dạng tiêm Brentuximab vedotin Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,4 >> 1,2 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
3495
Dạng tiêm Brentuximab vedotin Không rõ Dung dịch Ringer’s lactate 0,4 >> 1,2 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
3495
Dạng tiêm Bretylium tosilate Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 mg/ml 40°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
743
Dạng tiêm Bretylium tosilate Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
743
Dạng tiêm Bretylium tosilate Thủy tinh Dung dịch Ringer’s lactate 10 mg/ml 40°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
743
Dạng tiêm Bretylium tosilate Thủy tinh Dung dịch Ringer’s lactate 10 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
743
Dạng tiêm Bretylium tosilate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 mg/ml 40°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
743
Dạng tiêm Bretylium tosilate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
743
Dạng tiêm Bretylium tosilate Nhựa polyvinyl chloride Dung dịch Ringer’s lactate 10 mg/ml 40°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
743
Dạng tiêm Bretylium tosilate Nhựa polyvinyl chloride Dung dịch Ringer’s lactate 10 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
743
Dung dịch uống Brompheniramine maleate Thủy tinh Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
202 Ngày
3180
Dung dịch uống Budesonide Thủy tinh Không quy định mg/mL 24°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4101
Khí dung Budesonide Thủy tinh Không quy định mg 4°C Tránh ánh sáng
56 Ngày
665
Dung dịch uống Budesonide Lọ nhựa Không quy định mg/mL 2-8°C Tránh ánh sáng
182 Ngày
4001
Dung dịch uống Budesonide Lọ nhựa Không quy định mg/mL 2-8°C Tránh ánh sáng
182 Ngày
4001
Dung dịch uống Budesonide Lọ nhựa Không quy định mg/mL 23-27°C Tránh ánh sáng
182 Ngày
4001
Dung dịch uống Budesonide Lọ nhựa Không quy định mg/mL 23-27°C Tránh ánh sáng
182 Ngày
4001
Dung dịch uống Budesonide Ống thuốc mỡ bằng nhôm Không quy định mg/mL 2-8°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4104
Dạng tiêm Bupivacaine hydrochloride Thủy tinh Không quy định 24 mg/ml 37°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
2305
Dạng tiêm Bupivacaine hydrochloride ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 1,25 mg/ml 3°C Tránh ánh sáng
32 Ngày
293
Dạng tiêm Bupivacaine hydrochloride Không rõ Không 7,5 mg/ml 37°C Tránh ánh sáng
84 Ngày
1879
Dung dịch uống Buprenorphine Ống tiêm bằng nhựa polypropylen đường uống Không quy định mg/mL 2-8°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
4587
Dung dịch uống Buprenorphine Ống tiêm bằng nhựa polypropylen đường uống Không quy định mg/mL 22-27°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
4587
Dạng tiêm Buprenorphine hydrochloride Thủy tinh NaCl 0,9% + chất kháng khuẩn 0,03 mg/ml 1-9°C Tránh ánh sáng
180 Ngày
4314
Dạng tiêm Buprenorphine hydrochloride Thủy tinh NaCl 0,9% + chất kháng khuẩn 0,03 mg/ml 18-24°C Tránh ánh sáng
180 Ngày
4314
Dạng tiêm Busulfan Thủy tinh NaCl 0,9% 0.5 mg/ml 13-15°C Tránh ánh sáng
36 Giờ
2188
Dạng tiêm Busulfan Thủy tinh NaCl 0,9% 0.5 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
2188
Dạng tiêm Busulfan Nhựa polypropylen NaCl 0,9% 0.5 mg/ml 13-15°C Tránh ánh sáng
36 Giờ
2188
Dạng tiêm Busulfan Nhựa polypropylen NaCl 0,9% 0.5 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
19 Giờ
2188
Dạng tiêm Busulfan ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 0,54 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
30 Giờ
4033
Dạng tiêm Cabazitaxel Thủy tinh Không 10 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
3804
Dạng tiêm Cabazitaxel Lọ đã qua sử dụng Không 20 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
4761
Dạng tiêm Cabazitaxel Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,1 >>0,26 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
4761
Dạng tiêm Cabazitaxel Nhựa polypropylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,1 >>0,26 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
4761
Dạng tiêm Cabazitaxel Nhựa polyolefin NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,1 >>0,26 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
4761
Dạng tiêm Cabazitaxel Nhựa polyolefin NaCl 0,9% 0,15 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
3804
Dạng tiêm Cabazitaxel Nhựa polyolefin NaCl 0,9% 0,15 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
3804
Dung dịch uống Caffeine Lọ nhựa Không quy định mg 2-8°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3910
Dung dịch uống Caffeine Lọ nhựa Không quy định mg 20-25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3910
Dạng tiêm Caffeine citrate Thủy tinh Nước cất pha tiêm 10 mg/ml 22°C Tránh ánh sáng
342 Ngày
318
Dạng tiêm Caffeine citrate Thủy tinh Nước cất pha tiêm 10 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
342 Ngày
318
Dung dịch uống Caffeine citrate Thủy tinh Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
365 Ngày
2705
Dung dịch uống Caffeine citrate Thủy tinh Không quy định mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
365 Ngày
2705
Dung dịch uống Captopril Thủy tinh Không quy định mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
730 Ngày
2984
Dung dịch uống Captopril Thủy tinh Không quy định mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
50 Ngày
4097
Dung dịch uống Captopril Thủy tinh Không quy định mg/ml 20-26°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
2570
Dung dịch uống Captopril Thủy tinh Không quy định mg/ml 20-26°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
2570
Dung dịch uống Captopril Thủy tinh Không quy định mg/ml 21-23°C Tránh ánh sáng
365 Ngày
2827
Dung dịch uống Captopril Thủy tinh Không quy định mg/ml 21-23°C Tránh ánh sáng
365 Ngày
2827
Dung dịch uống Captopril Thủy tinh Không quy định mg/ml 23-27°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
4097
Dung dịch uống Captopril Thủy tinh Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
730 Ngày
2984
Dung dịch uống Captopril Thủy tinh Không quy định mg/ml 38-42°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
4097
Dung dịch uống Captopril Thủy tinh Không quy định mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
2432
Dung dịch uống Captopril Thủy tinh Không quy định mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
4689
Dung dịch uống Captopril Thủy tinh Không quy định mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
4689
Dung dịch uống Captopril Lọ nhựa Không quy định mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
3436
Dung dịch uống Captopril Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
5 Ngày
2433
Dung dịch uống Captopril Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
2433
Dung dịch uống Captopril Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
2 Ngày
2433
Dung dịch uống Captopril Lọ nhựa Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
2433
Dung dịch uống Captopril Lọ nhựa Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
2 Ngày
2433
Dung dịch uống Captopril Lọ nhựa Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
10 Ngày
2433
Dung dịch uống Captopril Lọ nhựa Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
2906
Túi giấy Captopril Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
84 Ngày
2488
Dung dịch uống Carbamazepine Lọ nhựa Không quy định mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3902
Dung dịch uống Carbamazepine Lọ nhựa Không quy định mg/ml 20-25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3902
Viên nang Carbidopa Không rõ Không quy định mg 20-25°C Tránh ánh sáng
336 Ngày
4345
Dung dịch uống Carbimazole Thủy tinh Không quy định mg/mL 25°C Tránh ánh sáng
2 Ngày
4499
Dung dịch uống Carbimazole Thủy tinh Không quy định mg/mL 4°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
4499
Dạng tiêm Carboplatin Thủy tinh Glucose 5% 3.2 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
2244
Dạng tiêm Carboplatin Nhựa polyvinyl chloride Nước cất pha tiêm 1 mg/ml 37°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
484
Dạng tiêm Carboplatin Nhựa polyvinyl chloride Nước cất pha tiêm 1 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
484
Dạng tiêm Carboplatin Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 0,5 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
3341
Dạng tiêm Carboplatin Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 0,5 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
3341
Dạng tiêm Carboplatin Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 0,5 & 4 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
21 Ngày
486
Dạng tiêm Carboplatin Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 0,5 & 4 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
21 Ngày
486
Dạng tiêm Carboplatin Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 1 mg/ml 22°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
166
Dạng tiêm Carboplatin Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 1 mg/ml 35°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
166
Dạng tiêm Carboplatin Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 1 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
166
Dạng tiêm Carboplatin Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 2,4 mg/ml 20°C-24°C Tránh ánh sáng
9 Ngày
164
Dạng tiêm Carboplatin Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 2.15 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
84 Ngày
2203
Dạng tiêm Carboplatin Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 5 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
3341
Dạng tiêm Carboplatin Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 5 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
3341
Dạng tiêm Carboplatin Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 6 mg/ml 37°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
1734
Dạng tiêm Carboplatin Nhựa polyvinyl chloride Không 10 mg/ml 37°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
1734
Dạng tiêm Carboplatin Nhựa polyethylen Glucose 5% 3.2 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
2244
Dạng tiêm Carboplatin Nhựa polypropylen Glucose 5% 0,2 mg/ml 20-25°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
4120
Dạng tiêm Carboplatin Nhựa polypropylen Glucose 5% 3.2 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
2244
Dạng tiêm Carboplatin Nhựa polyolefin Glucose 5% 0.7 & 2.15 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
84 Ngày
2203
Dạng tiêm Carboplatin Nhựa polyolefin Glucose 5% 2 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
84 Ngày
3670
Dạng tiêm Carboplatin Nhựa ethylene vinyl acetat Glucose 5% 1 mg/ml 22°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
166
Dạng tiêm Carboplatin Nhựa ethylene vinyl acetat Glucose 5% 1 mg/ml 35°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
166
Dạng tiêm Carboplatin Nhựa ethylene vinyl acetat Glucose 5% 1 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
166
Dạng tiêm Carboplatin ống tiêm polypropylene Nước cất pha tiêm 10 mg/ml 37°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
645
Dạng tiêm Carboplatin ống tiêm polypropylene Nước cất pha tiêm 10 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
120 Giờ
645
Dạng tiêm Carboplatin ống tiêm polypropylene Không 10 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
8 Ngày
1667
Dạng tiêm Carboplatin Chất đàn hồi polyisoprene Glucose 5% 1 mg/ml 22°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
166
Dạng tiêm Carboplatin Chất đàn hồi polyisoprene Glucose 5% 1 mg/ml 35°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
166
Dạng tiêm Carboplatin Chất đàn hồi polyisoprene Glucose 5% 1 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
166
Dạng tiêm Carmustine Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,96 mg/ml 22°C Tránh ánh sáng
3 Giờ
146
Dạng tiêm Carmustine Thủy tinh NaCl 0,9% 0,96 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
146
Dạng tiêm Carmustine Thủy tinh Glucose 5% 0,1 & 0,5 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
12 Giờ
1622
Dạng tiêm Carmustine Thủy tinh Glucose 5% 0,1 > 1 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
2 Giờ
1622
Dạng tiêm Carmustine Thủy tinh Glucose 5% 0,2 mg/ml 23°C Tránh ánh sáng
5.5 Giờ
1501
Dạng tiêm Carmustine Thủy tinh Glucose 5% 0,2 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
1501
Dạng tiêm Carmustine Thủy tinh Glucose 5% 0,96 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
146
Dạng tiêm Carmustine Thủy tinh Glucose 5% 0.2 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
8 Giờ
3314
Dạng tiêm Carmustine Thủy tinh Glucose 5% 1 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
1622
Dạng tiêm Carmustine Thủy tinh Dung môi cụ thể 3,3 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
4762
Dạng tiêm Carmustine Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,96 mg/ml 22°C Tránh ánh sáng
3 Giờ
146
Dạng tiêm Carmustine Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,96 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
146
Dạng tiêm Carmustine Nhựa polyethylen Glucose 5% 0,1 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
2 Giờ
1622
Dạng tiêm Carmustine Nhựa polyethylen Glucose 5% 0,1 & 0,5 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
1622
Dạng tiêm Carmustine Nhựa polyethylen Glucose 5% 0,2 mg/ml 23°C Tránh ánh sáng
2.5 Giờ
1501
Dạng tiêm Carmustine Nhựa polyethylen Glucose 5% 0,2 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
1501
Dạng tiêm Carmustine Nhựa polyethylen Glucose 5% 0,33 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
2 Ngày
1520
Dạng tiêm Carmustine Nhựa polyethylen Glucose 5% 0,33 & 1,6 mg/ml 22°C Tránh ánh sáng
3 Giờ
1520
Dạng tiêm Carmustine Nhựa polyethylen Glucose 5% 0,5 & 1 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
4 Giờ
1622
Dạng tiêm Carmustine Nhựa polyethylen Glucose 5% 1 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
12 Giờ
1622
Dạng tiêm Carmustine Nhựa polyolefin Glucose 5% 0,2 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
4762
Dạng tiêm Carmustine Nhựa polyolefin Glucose 5% 0,2 mg/ml 22°C Tránh ánh sáng
6 Giờ
4762
Dạng tiêm Carmustine Nhựa polyolefin Glucose 5% 1 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
4762
Dạng tiêm Carmustine Nhựa polyolefin Glucose 5% 1 mg/ml 22°C Tránh ánh sáng
8.5 Giờ
4762
Dung dịch uống Carvedilol Thủy tinh Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
56 Ngày
3167
Dung dịch uống Carvedilol Thủy tinh Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
56 Ngày
3167
Dung dịch uống Carvedilol Thủy tinh Không quy định mg 40°C Tránh ánh sáng
56 Ngày
3167
Dung dịch uống Carvedilol Thủy tinh Không quy định mg 40°C Tránh ánh sáng
56 Ngày
3167
Dung dịch uống Carvedilol Thủy tinh Không quy định mg 4°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
3167
Dung dịch uống Carvedilol Thủy tinh Không quy định mg 4°C Tránh ánh sáng
56 Ngày
3167
Dung dịch uống Carvedilol Lọ nhựa Không quy định mg 2-8°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3910
Dung dịch uống Carvedilol Lọ nhựa Không quy định mg 20-25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3910
Dung dịch uống Carvedilol Lọ nhựa Không quy định mg 22-26°C Tránh ánh sáng
56 Ngày
2931
Dung dịch uống Carvedilol Lọ nhựa Không quy định mg 4-8°C Tránh ánh sáng
56 Ngày
2931
Dạng tiêm Caspofungin acetate Thủy tinh NaCl 0,9% 0.14 >> 0.47 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
1519
Dạng tiêm Caspofungin acetate Thủy tinh Dung dịch Ringer’s lactate 0.14 >> 0.47 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
1519
Dạng tiêm Caspofungin acetate Thủy tinh NaCl 0,45% 0.14 >> 0.47 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
1519
Dạng tiêm Caspofungin acetate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 0.14 >> 0.47 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
1519
Dạng tiêm Caspofungin acetate Nhựa polyvinyl chloride Dung dịch Ringer’s lactate 0.14 >> 0.47 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
1519
Dạng tiêm Caspofungin acetate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,45% 0.14 >> 0.47 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
1519
Dạng tiêm Cefalotin sodium Thủy tinh Nước cất pha tiêm 100 & 230 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
42 Ngày
580
Dạng tiêm Cefalotin sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 20 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
573
Dạng tiêm Cefalotin sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 20 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
17 Ngày
674
Dạng tiêm Cefalotin sodium Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 20 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
576
Dạng tiêm Cefalotin sodium ống tiêm polypropylene Nước cất pha tiêm 200 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
270 Ngày
574
Dạng tiêm Cefamandole nafate Thủy tinh Nước cất pha tiêm 250 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
96 Giờ
3546
Dạng tiêm Cefamandole nafate Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 2 & 20 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
612
Dạng tiêm Cefamandole nafate Thủy tinh NaCl 0,9% 285 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
10 Ngày
612
Dạng tiêm Cefamandole nafate Thủy tinh Nước cất pha tiêm + chất kháng khuẩn 285 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
10 Ngày
612
Dạng tiêm Cefamandole nafate Thủy tinh NaCl 0,9% + chất kháng khuẩn 285 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
10 Ngày
612
Dạng tiêm Cefamandole nafate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 20 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
612
Dạng tiêm Cefamandole nafate Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 20 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
576
Dạng tiêm Cefamandole nafate ống tiêm polypropylene Nước cất pha tiêm 286 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
270 Ngày
574
Dạng tiêm Cefamandole nafate Chất đàn hồi polyisoprene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 5 & 40 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
10 Ngày
604
Dạng tiêm Cefazolin sodium Thủy tinh Nước cất pha tiêm 400 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
182 Ngày
581
Dạng tiêm Cefazolin sodium Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 400 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
182 Ngày
581
Dạng tiêm Cefazolin sodium Thủy tinh NaCl 0,9% 10 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
1452
Dạng tiêm Cefazolin sodium Thủy tinh Glucose 5% 5 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
182 Ngày
581
Thuốc nhỏ mắt Cefazolin sodium Thủy tinh Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
2505
Thuốc nhỏ mắt Cefazolin sodium Thủy tinh Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
2505
Thuốc nhỏ mắt Cefazolin sodium Thủy tinh Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
2505
Thuốc nhỏ mắt Cefazolin sodium Thủy tinh Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
2707
Thuốc nhỏ mắt Cefazolin sodium Thủy tinh Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
2707
Dạng tiêm Cefazolin sodium Nhựa polyvinyl chloride Nước cất pha tiêm 73,2 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
440
Dạng tiêm Cefazolin sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
582
Dạng tiêm Cefazolin sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 20 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
573
Dạng tiêm Cefazolin sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 20 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
3230
Dạng tiêm Cefazolin sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 40 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
3230
Dạng tiêm Cefazolin sodium Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 10 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
656
Dạng tiêm Cefazolin sodium Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 20 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
576
Dạng tiêm Cefazolin sodium Nhựa polyvinyl chloride Extraneal® (Baxter) 0,5 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
3888
Dạng tiêm Cefazolin sodium Nhựa polyvinyl chloride Extraneal® (Baxter) 0,5 mg/ml 37°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
3888
Dạng tiêm Cefazolin sodium Nhựa polyvinyl chloride Extraneal® (Baxter) 0,5 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
3888
Dạng tiêm Cefazolin sodium Nhựa polyolefin NaCl 0,9% 10 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
1452
Dạng tiêm Cefazolin sodium Nhựa ethylene vinyl acetat NaCl 0,9% 10 mg/ml 23°C Tránh ánh sáng
5 Ngày
1840
Dạng tiêm Cefazolin sodium Nhựa ethylene vinyl acetat NaCl 0,9% 10 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
1840
Dạng tiêm Cefazolin sodium ống tiêm polypropylene Nước cất pha tiêm 100 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
3230
Dạng tiêm Cefazolin sodium ống tiêm polypropylene Nước cất pha tiêm 200 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
3230
Dạng tiêm Cefazolin sodium ống tiêm polypropylene Nước cất pha tiêm 333 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
270 Ngày
574
Dạng tiêm Cefazolin sodium Chất đàn hồi polyisoprene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 5 & 40 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
10 Ngày
604
Thuốc nhỏ mắt Cefazolin sodium Không rõ Không quy định mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
3155
Thuốc nhỏ mắt Cefazolin sodium Không rõ Không quy định mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
3155
Thuốc nhỏ mắt Cefazolin sodium Không rõ Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
3291
Thuốc nhỏ mắt Cefazolin sodium Không rõ Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
3291
Thuốc nhỏ mắt Cefazolin sodium Không rõ Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
3291
Thuốc nhỏ mắt Cefazolin sodium Không rõ Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
3291
Thuốc nhỏ mắt Cefazolin sodium Không rõ Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
3291
Thuốc nhỏ mắt Cefazolin sodium Không rõ Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
3291
Thuốc nhỏ mắt Cefazolin sodium Không rõ Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
3291
Thuốc nhỏ mắt Cefazolin sodium Không rõ Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
3291
Dạng tiêm Cefepime dihydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 20 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
23 Ngày
873
Dạng tiêm Cefepime dihydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 20 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
1648
Dạng tiêm Cefepime dihydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 20 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
11 Ngày
1648
Dạng tiêm Cefepime dihydrochloride Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 8 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
15 Ngày
1673
Dạng tiêm Cefepime dihydrochloride Nhựa ethylene vinyl acetat NaCl 0,9% 10 mg/ml 23°C Tránh ánh sáng
2 Ngày
1834
Dạng tiêm Cefepime dihydrochloride Nhựa ethylene vinyl acetat NaCl 0,9% 10 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
1834
Dạng tiêm Cefepime dihydrochloride Nhựa ethylene vinyl acetat NaCl 0,9% 40 mg/ml 23°C Tránh ánh sáng
1 Ngày
1834
Dạng tiêm Cefepime dihydrochloride Nhựa ethylene vinyl acetat NaCl 0,9% 40 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
1834
Dạng tiêm Cefepime dihydrochloride Nhựa ethylene vinyl acetat Glucose 5% 2,9 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
2046
Dạng tiêm Cefepime dihydrochloride Nhựa ethylene vinyl acetat Glucose 5% 2,9 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
2046
Dạng tiêm Cefepime dihydrochloride Nhựa ethylene vinyl acetat Glucose 5% 2,9 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
2046
Dạng tiêm Cefepime dihydrochloride ống tiêm polypropylene Nước cất pha tiêm 100 & 200 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
1068
Dạng tiêm Cefepime dihydrochloride ống tiêm polypropylene Nước cất pha tiêm 100 & 200 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
1068
Dạng tiêm Cefepime dihydrochloride ống tiêm polypropylene Nước cất pha tiêm 100 & 200 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
1046
Dạng tiêm Cefepime dihydrochloride ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 100 & 200 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
1068
Dạng tiêm Cefepime dihydrochloride ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 100 & 200 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
1068
Dạng tiêm Cefepime dihydrochloride ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 200 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
1046
Dạng tiêm Cefepime dihydrochloride Không rõ Deflex® PD 1,5% glucose (Fresenius) 0,1 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
1290
Thuốc nhỏ mắt Cefepime dihydrochloride Không rõ Không quy định mg 4°C Tránh ánh sáng
24 Ngày
3182
Thuốc nhỏ mắt Cefepime dihydrochloride Không rõ Không quy định mg 4°C Tránh ánh sáng
27 Ngày
3182
Thuốc nhỏ mắt Cefepime dihydrochloride Không rõ Không quy định mg 4°C Tránh ánh sáng
27 Ngày
3182
Thuốc nhỏ mắt Cefepime dihydrochloride Không rõ Không quy định mg 4°C Tránh ánh sáng
21 Ngày
3182
Thuốc nhỏ mắt Cefepime dihydrochloride Không rõ Không quy định mg 4°C Tránh ánh sáng
21 Ngày
3182
Dạng tiêm Cefiderocol sulfate tosylate Chất đàn hồi polyisoprene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 25 mg/mL 37°C Tránh ánh sáng
6 Giờ
4634
Dạng tiêm Cefiderocol sulfate tosylate Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 7,5>>20 mg/mL 2-8°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
2093
Dạng tiêm Cefiderocol sulfate tosylate Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 7,5>>20 mg/mL 25°C Tránh ánh sáng
6 Giờ
2093
Dạng tiêm Cefmenoxime Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 2 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
587
Dạng tiêm Cefmenoxime Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 2 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
587
Dạng tiêm Cefonicid sodium Thủy tinh Nước cất pha tiêm 224 & 340 mg/ml -15°C Tránh ánh sáng
56 Ngày
420
Dạng tiêm Cefonicid sodium Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 mg/ml -15°C Tránh ánh sáng
56 Ngày
420
Dạng tiêm Cefonicid sodium Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 5 & 20 & 40 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
96 Giờ
420
Dạng tiêm Cefonicid sodium Thủy tinh Dung dịch Ringer’s lactate 20 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
96 Giờ
420
Dạng tiêm Cefonicid sodium Thủy tinh Glucose 10% 20 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
96 Giờ
420
Dạng tiêm Cefoperazone sodium Thủy tinh Nước cất pha tiêm 300 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
35 Ngày
3544
Dạng tiêm Cefoperazone sodium Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 40 mg/ml -10°C Tránh ánh sáng
96 Ngày
585
Dạng tiêm Cefoperazone sodium Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 40 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
80 Ngày
585
Dạng tiêm Cefoperazone sodium Thủy tinh Glucose 5% 50 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
21 Ngày
3544
Dạng tiêm Cefoperazone sodium Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 50 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
21 Ngày
3544
Dạng tiêm Cefoperazone sodium Nhựa polyolefin Glucose 5% 50 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
21 Ngày
3544
Dạng tiêm Cefoperazone sodium Chất đàn hồi polyisoprene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 2 & 50 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
10 Ngày
604
Dạng tiêm Cefotaxime sodium Thủy tinh NaCl 0,9% 20 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
1452
Dạng tiêm Cefotaxime sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 mg/ml -10°C Tránh ánh sáng
112 Ngày
593
Dạng tiêm Cefotaxime sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
22 Ngày
593
Dạng tiêm Cefotaxime sodium Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 10 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
592
Dạng tiêm Cefotaxime sodium Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 10 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
4 Ngày
592
Dạng tiêm Cefotaxime sodium Nhựa polyolefin NaCl 0,9% 20 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
1452
Dạng tiêm Cefotaxime sodium ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 50 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
18 Ngày
1711
Dạng tiêm Cefoxitin sodium Nhựa polyvinyl chloride Nước cất pha tiêm 40 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
440
Dạng tiêm Cefoxitin sodium Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 20 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
576
Dạng tiêm Cefoxitin sodium Chất đàn hồi polyisoprene Glucose 5% 5 & 60 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
10 Ngày
604
Dạng tiêm Cefpirome sulfate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 20 mg/ml 20°C-22°C Tránh ánh sáng
8 Giờ
1670
Dạng tiêm Cefpirome sulfate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 20 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
1670
Dạng tiêm Ceftaroline fosamil Chất đàn hồi polyisoprene NaCl 0,9% 6 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
4059
Dạng tiêm Ceftaroline fosamil Chất đàn hồi polyisoprene NaCl 0,9% 6 mg/ml 30°C Tránh ánh sáng
12 Giờ
4059
Dạng tiêm Ceftaroline fosamil Chất đàn hồi polyisoprene NaCl 0,9% 6 mg/ml 35°C Tránh ánh sáng
12 Giờ
4059
Dạng tiêm Ceftaroline fosamil Chất đàn hồi polyisoprene NaCl 0,9% 6 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
6 Ngày
4059
Dạng tiêm Ceftaroline fosamil Chất đàn hồi polyisoprene Glucose 5% 6 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
4059
Dạng tiêm Ceftaroline fosamil Chất đàn hồi polyisoprene Glucose 5% 6 mg/ml 30°C Tránh ánh sáng
12 Giờ
4059
Dạng tiêm Ceftaroline fosamil Chất đàn hồi polyisoprene Glucose 5% 6 mg/ml 35°C Tránh ánh sáng
6 Giờ
4059
Dạng tiêm Ceftaroline fosamil Chất đàn hồi polyisoprene Glucose 5% 6 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
6 Ngày
4059
Dạng tiêm Ceftazidime Thủy tinh Nước cất pha tiêm 100 & 200 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
445
Dạng tiêm Ceftazidime Thủy tinh Nước cất pha tiêm 100 & 200 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
96 Giờ
445
Dạng tiêm Ceftazidime Thủy tinh NaCl 0,9% 20 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
10 Ngày
1452
Thuốc nhỏ mắt Ceftazidime Thủy tinh Không quy định mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
75 Ngày
4197
Thuốc nhỏ mắt Ceftazidime Thủy tinh Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
24 Ngày
3289
Thuốc nhỏ mắt Ceftazidime Thủy tinh Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
21 Ngày
3289
Thuốc nhỏ mắt Ceftazidime Thủy tinh Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
27 Ngày
3289
Thuốc nhỏ mắt Ceftazidime Thủy tinh Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
15 Ngày
3289
Thuốc nhỏ mắt Ceftazidime Thủy tinh Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
18 Ngày
3289
Thuốc nhỏ mắt Ceftazidime Thủy tinh Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
18 Ngày
3289
Thuốc nhỏ mắt Ceftazidime Thủy tinh Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
15 Ngày
3289
Thuốc nhỏ mắt Ceftazidime Thủy tinh Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
12 Ngày
3289
Thuốc nhỏ mắt Ceftazidime Thủy tinh Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
4197
Thuốc nhỏ mắt Ceftazidime Thủy tinh Không quy định mg/ml 7°C Tránh ánh sáng
5 Ngày
2708
Dạng tiêm Ceftazidime Nhựa polyvinyl chloride Nước cất pha tiêm 30 & 60 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
443
Dạng tiêm Ceftazidime Nhựa polyvinyl chloride Nước cất pha tiêm 30 & 60 mg/ml 3°C Tránh ánh sáng
10 Ngày
443
Dạng tiêm Ceftazidime Nhựa polyvinyl chloride Nước cất pha tiêm 36,6 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
440
Dạng tiêm Ceftazidime Nhựa polyvinyl chloride Nước cất pha tiêm 60 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
273
Dạng tiêm Ceftazidime Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 40 mg/ml -10°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
585
Dạng tiêm Ceftazidime Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 40 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
697
Dạng tiêm Ceftazidime Nhựa polyvinyl chloride Dianéal® PD2 1,5% glucose (Baxter) 0,1 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
4 Ngày
2450
Dạng tiêm Ceftazidime Nhựa polyvinyl chloride Extraneal® (Baxter) 0,5 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
2 Ngày
3888
Dạng tiêm Ceftazidime Nhựa polyvinyl chloride Extraneal® (Baxter) 0,5 mg/ml 37°C Tránh ánh sáng
6 Giờ
3888
Dạng tiêm Ceftazidime Nhựa polyvinyl chloride Extraneal® (Baxter) 0,5 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
3888
Dạng tiêm Ceftazidime Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 mg/ml 22°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
1067
Dạng tiêm Ceftazidime Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
1067
Dạng tiêm Ceftazidime Nhựa polyolefin NaCl 0,9% 20 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
10 Ngày
1452
Dạng tiêm Ceftazidime Nhựa ethylene vinyl acetat NaCl 0,9% 20 mg/ml 23°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
1840
Dạng tiêm Ceftazidime Nhựa ethylene vinyl acetat NaCl 0,9% 20 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
1840
Dạng tiêm Ceftazidime ống tiêm polypropylene Nước cất pha tiêm 100 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
477
Dạng tiêm Ceftazidime ống tiêm polypropylene Nước cất pha tiêm 100 mg/ml 22°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
477
Dạng tiêm Ceftazidime ống tiêm polypropylene Nước cất pha tiêm 100 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
10 Ngày
477
Dạng tiêm Ceftazidime ống tiêm polypropylene Nước cất pha tiêm 100 & 200 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
445
Dạng tiêm Ceftazidime ống tiêm polypropylene Nước cất pha tiêm 100 & 200 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
96 Giờ
445
Dạng tiêm Ceftazidime Chất đàn hồi polyisoprene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 25 mg/ml 37°C Tránh ánh sáng
8 Giờ
4634
Dạng tiêm Ceftazidime Chất đàn hồi polyisoprene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 5 & 40 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
604
Dạng tiêm Ceftazidime Chất đàn hồi polyisoprene NaCl 0,9% 60 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
817
Dạng tiêm Ceftazidime Chất đàn hồi polyisoprene NaCl 0,9% 60 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
817
Dạng tiêm Ceftazidime Chất đàn hồi polyisoprene NaCl 0,9% 60 & 120 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
6 Ngày
287
Thuốc nhỏ mắt Ceftazidime Lọ nhựa Không quy định mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
10 Ngày
4041
Thuốc nhỏ mắt Ceftazidime Lọ nhựa Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
4264
Dạng tiêm Ceftazidime Avibactam Chất đàn hồi polyisoprene NaCl 0,9% 25/6,25 mg/ml 37°C Tránh ánh sáng
12 Giờ
4634
Dạng tiêm Ceftizoxime sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 20 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
591
Dạng tiêm Ceftizoxime sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 20 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
591
Dạng tiêm Ceftizoxime sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 20 mg/ml 22°C Tránh ánh sáng
4 Ngày
591
Dạng tiêm Ceftizoxime sodium Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 20 mg/ml 22°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
591
Dạng tiêm Ceftizoxime sodium Chất đàn hồi polyisoprene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 5 & 80 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
10 Ngày
604
Dạng tiêm Ceftobiprole medocaril sodium Thủy tinh NaCl 0,9% 2,67 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
4 Ngày
4650
Dạng tiêm Ceftobiprole medocaril sodium Thủy tinh NaCl 0,9% 2,67 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
4650
Dạng tiêm Ceftobiprole medocaril sodium Thủy tinh Glucose 5% 2,67 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
4 Ngày
4650
Dạng tiêm Ceftobiprole medocaril sodium Thủy tinh Glucose 5% 2,67 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
12 Giờ
4650
Dạng tiêm Ceftobiprole medocaril sodium Thủy tinh Dung dịch Ringer’s lactate 2,67 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
4650
Dạng tiêm Ceftobiprole medocaril sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 2,67 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
4 Ngày
4650
Dạng tiêm Ceftobiprole medocaril sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 2,67 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
4650
Dạng tiêm Ceftobiprole medocaril sodium Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 2,67 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
4 Ngày
4650
Dạng tiêm Ceftobiprole medocaril sodium Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 2,67 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
12 Giờ
4650
Dạng tiêm Ceftobiprole medocaril sodium Nhựa polyvinyl chloride Dung dịch Ringer’s lactate 2,67 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
4650
Dạng tiêm Ceftobiprole medocaril sodium Nhựa polyethylen NaCl 0,9% 2,67 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
4 Ngày
4650
Dạng tiêm Ceftobiprole medocaril sodium Nhựa polyethylen NaCl 0,9% 2,67 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
4650
Dạng tiêm Ceftobiprole medocaril sodium Nhựa polyethylen Glucose 5% 2,67 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
4 Ngày
4650
Dạng tiêm Ceftobiprole medocaril sodium Nhựa polyethylen Glucose 5% 2,67 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
12 Giờ
4650
Dạng tiêm Ceftobiprole medocaril sodium Nhựa polyethylen Dung dịch Ringer’s lactate 2,67 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
4650
Dạng tiêm Ceftolozane / tazobactam Chất đàn hồi polyisoprene NaCl 0,9% 13.33/6.66 mg/ml 32°C Tránh ánh sáng
18 Giờ
4645
Dạng tiêm Ceftolozane / tazobactam Chất đàn hồi polyisoprene NaCl 0,9% 13.33/6.66 mg/ml 8°C Tránh ánh sáng
8 Ngày
4645
Dạng tiêm Ceftolozane / tazobactam Chất đàn hồi polyisoprene NaCl 0,9% 25/12,5 mg/ml 37°C Tránh ánh sáng
12 Giờ
4634
Dạng tiêm Ceftolozane / tazobactam Chất đàn hồi polyisoprene NaCl 0,9% 3.33/1.66 mg/ml 32°C Tránh ánh sáng
18 Giờ
4645
Dạng tiêm Ceftolozane / tazobactam Chất đàn hồi polyisoprene NaCl 0,9% 3.33/1.66 mg/ml 8°C Tránh ánh sáng
8 Ngày
4645
Dạng tiêm Ceftolozane / tazobactam Chất đàn hồi polyisoprene Glucose 5% 25/12,5 mg/ml 37°C Tránh ánh sáng
8 Giờ
4634
Dạng tiêm Ceftolozane / tazobactam Chất đàn hồi silicone NaCl 0,9% 13.33/6.66 mg/ml 32°C Tránh ánh sáng
18 Giờ
4645
Dạng tiêm Ceftolozane / tazobactam Chất đàn hồi silicone NaCl 0,9% 13.33/6.66 mg/ml 8°C Tránh ánh sáng
8 Ngày
4645
Dạng tiêm Ceftolozane / tazobactam Chất đàn hồi silicone NaCl 0,9% 3.33/1.66 mg/ml 32°C Tránh ánh sáng
18 Giờ
4645
Dạng tiêm Ceftolozane / tazobactam Chất đàn hồi silicone NaCl 0,9% 3.33/1.66 mg/ml 8°C Tránh ánh sáng
8 Ngày
4645
Dạng tiêm Ceftriaxone disodium Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 & 50 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
182 Ngày
589
Dạng tiêm Ceftriaxone disodium Thủy tinh NaCl 0,9% 10 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
21 Ngày
589
Dạng tiêm Ceftriaxone disodium Thủy tinh NaCl 0,9% 20 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
1452
Dạng tiêm Ceftriaxone disodium Thủy tinh NaCl 0,9% 50 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
35 Ngày
589
Dạng tiêm Ceftriaxone disodium Thủy tinh Glucose 5% 10 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
84 Ngày
589
Dạng tiêm Ceftriaxone disodium Thủy tinh Glucose 5% 50 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
56 Ngày
589
Dạng tiêm Ceftriaxone disodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 40 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
640
Dạng tiêm Ceftriaxone disodium Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 2 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
587
Dạng tiêm Ceftriaxone disodium Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 2 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
587
Dạng tiêm Ceftriaxone disodium Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 40 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
640
Dạng tiêm Ceftriaxone disodium Nhựa polyolefin NaCl 0,9% 20 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
1452
Dạng tiêm Ceftriaxone disodium Nhựa ethylene vinyl acetat NaCl 0,9% 10 & 20 mg/ml 23°C Tránh ánh sáng
3 Ngày
1840
Dạng tiêm Ceftriaxone disodium Nhựa ethylene vinyl acetat NaCl 0,9% 10 & 20 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
1840
Dạng tiêm Ceftriaxone disodium ống tiêm polypropylene Nước cất pha tiêm 100 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
180 Ngày
100
Dạng tiêm Ceftriaxone disodium ống tiêm polypropylene Nước cất pha tiêm 100 mg/ml 20°C Tránh ánh sáng
5 Ngày
100
Dạng tiêm Ceftriaxone disodium ống tiêm polypropylene Nước cất pha tiêm 100 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
40 Ngày
100
Dạng tiêm Ceftriaxone disodium ống tiêm polypropylene Nước cất pha tiêm 100 mg/ml 8°C Tránh ánh sáng
13 Ngày
1638
Dạng tiêm Ceftriaxone disodium ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 & 40 mg/ml -15°C Tránh ánh sáng
10 Ngày
259
Dạng tiêm Ceftriaxone disodium ống tiêm polypropylene Glucose 5% 250 & 450 mg/ml -15°C Tránh ánh sáng
56 Ngày
279
Dạng tiêm Ceftriaxone disodium ống tiêm polypropylene Glucose 5% 250 & 450 mg/ml 20°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
279
Dạng tiêm Ceftriaxone disodium ống tiêm polypropylene Glucose 5% 250 & 450 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
10 Ngày
279
Dạng tiêm Ceftriaxone disodium ống tiêm polypropylene Nước cất pha tiêm + chất kháng khuẩn 250 mg/ml -15°C Tránh ánh sáng
56 Ngày
279
Dạng tiêm Ceftriaxone disodium ống tiêm polypropylene Nước cất pha tiêm + chất kháng khuẩn 250 & 450 mg/ml 20°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
279
Dạng tiêm Ceftriaxone disodium ống tiêm polypropylene Nước cất pha tiêm + chất kháng khuẩn 250 & 450 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
10 Ngày
279
Dạng tiêm Ceftriaxone disodium Chất đàn hồi polyisoprene Glucose 5% 5 & 40 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
10 Ngày
604
Dung dịch uống Cefuroxime axetil Không rõ Không quy định mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
2699
Dạng tiêm Cefuroxime sodium Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 5 & 10 mg/ml -10°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
636
Dạng tiêm Cefuroxime sodium Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 5 & 10 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
636
Dạng tiêm Cefuroxime sodium Thủy tinh NaCl 0,9% 7,5 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
1452
Thuốc nhỏ mắt Cefuroxime sodium Thủy tinh Không quy định mg/ml -30°C Tránh ánh sáng
365 Ngày
2682
Thuốc nhỏ mắt Cefuroxime sodium Thủy tinh Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
2683
Thuốc nhỏ mắt Cefuroxime sodium Thủy tinh Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
2683
Thuốc nhỏ mắt Cefuroxime sodium Thủy tinh Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
2682
Thuốc nhỏ mắt Cefuroxime sodium Thủy tinh Không quy định mg/ml 2°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
2682
Thuốc nhỏ mắt Cefuroxime sodium Thủy tinh Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
2683
Thuốc nhỏ mắt Cefuroxime sodium Thủy tinh Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
2683
Thuốc nhỏ mắt Cefuroxime sodium Thủy tinh Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
2683
Thuốc nhỏ mắt Cefuroxime sodium Thủy tinh Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
2683
Thuốc nhỏ mắt Cefuroxime sodium Thủy tinh Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
2683
Thuốc nhỏ mắt Cefuroxime sodium Thủy tinh Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
2683
Dạng tiêm Cefuroxime sodium Nhựa polyvinyl chloride Nước cất pha tiêm 22,5 & 45 mg/ml 3°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
443
Dạng tiêm Cefuroxime sodium Nhựa polyvinyl chloride Nước cất pha tiêm 30 & 60 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
443
Dạng tiêm Cefuroxime sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 5 & 10 mg/ml -10°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
636
Dạng tiêm Cefuroxime sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 5 & 10 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
636
Dạng tiêm Cefuroxime sodium Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 15 mg/ml -30°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
1958
Dạng tiêm Cefuroxime sodium Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 15 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
11 Ngày
656
Dạng tiêm Cefuroxime sodium Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 15 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
15 Ngày
1958
Dạng tiêm Cefuroxime sodium Nhựa polyethylen Glucose 5% 15 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
98 Ngày
2008
Dạng tiêm Cefuroxime sodium Nhựa polyolefin NaCl 0,9% 7,5 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
1452
Dạng tiêm Cefuroxime sodium ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 10 mg/ml -18°C Tránh ánh sáng
120 Ngày
3569
Dạng tiêm Cefuroxime sodium ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 10 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
365 Ngày
1972
Dạng tiêm Cefuroxime sodium ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 10 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
16 Giờ
1972
Dạng tiêm Cefuroxime sodium ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 10 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
21 Ngày
1972
Dạng tiêm Cefuroxime sodium ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 90 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
4284
Dạng tiêm Cefuroxime sodium ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 90 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
4284
Dạng tiêm Cefuroxime sodium Chất đàn hồi polyisoprene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 5 & 30 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
10 Ngày
604
Dạng tiêm Cefuroxime sodium AT-Closed vial® NaCl 0,9% 10 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
365 Ngày
1972
Dạng tiêm Cefuroxime sodium AT-Closed vial® NaCl 0,9% 10 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
16 Giờ
1972
Dạng tiêm Cefuroxime sodium AT-Closed vial® NaCl 0,9% 10 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
21 Ngày
1972
Thuốc nhỏ mắt Cefuroxime sodium Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
2682
Thuốc nhỏ mắt Cefuroxime sodium Lọ nhựa Không quy định mg/ml 2°C Tránh ánh sáng
21 Ngày
2682
Thuốc nhỏ mắt Cefuroxime sodium Không rõ Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
27 Ngày
3290
Thuốc nhỏ mắt Cefuroxime sodium Không rõ Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
15 Ngày
3290
Thuốc nhỏ mắt Cefuroxime sodium Không rõ Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
15 Ngày
3290
Thuốc nhỏ mắt Cefuroxime sodium Không rõ Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
18 Ngày
3290
Thuốc nhỏ mắt Cefuroxime sodium Không rõ Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
18 Ngày
3290
Thuốc nhỏ mắt Cefuroxime sodium Không rõ Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
27 Ngày
3290
Thuốc nhỏ mắt Cefuroxime sodium Không rõ Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
15 Ngày
3290
Thuốc nhỏ mắt Cefuroxime sodium Không rõ Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
15 Ngày
3290
Thuốc nhỏ mắt Cefuroxime sodium Không rõ Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
27 Ngày
3290
Thuốc nhỏ mắt Cefuroxime sodium Không rõ Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
3290
Dung dịch uống Celecoxib Lọ nhựa Không quy định mg/ml 23°C Tránh ánh sáng
93 Ngày
3078
Dung dịch uống Celecoxib Lọ nhựa Không quy định mg/ml 4-7°C Tránh ánh sáng
93 Ngày
3078
Dung dịch uống Chloral hydrate Thủy tinh Không quy định mg 19-21°C Tránh ánh sáng
180 Ngày
3383
Dung dịch uống Chloral hydrate Thủy tinh Không quy định mg 3-7°C Tránh ánh sáng
180 Ngày
3383
Dạng tiêm Chlormethine hydrochloride Thủy tinh Nước cất pha tiêm 1 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
6 Giờ
558
Dạng tiêm Chlormethine hydrochloride Thủy tinh NaCl 0,9% 1 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
6 Giờ
558
Dạng bôi da Chlormethine hydrochloride Thủy tinh Không quy định mg/ml 23°C Tránh ánh sáng
56 Ngày
3074
Dạng bôi da Chlormethine hydrochloride Thủy tinh Không quy định mg/ml 23°C Tránh ánh sáng
288 Ngày
3074
Dạng bôi da Chlormethine hydrochloride Thủy tinh Không quy định mg/ml 23°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
3074
Dạng bôi da Chlormethine hydrochloride Thủy tinh Không quy định mg/ml 23°C Tránh ánh sáng
29 Ngày
3074
Dạng bôi da Chlormethine hydrochloride Thủy tinh Không quy định mg/ml 23°C Tránh ánh sáng
22 Ngày
3074
Dạng bôi da Chlormethine hydrochloride Thủy tinh Không quy định mg/ml 23°C Tránh ánh sáng
56 Ngày
3074
Dạng tiêm Chlormethine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 0,02 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
3 Giờ
558
Dạng tiêm Chlormethine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 0,02 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
6 Giờ
558
Dạng bôi da Chlormethine hydrochloride Nhựa polyolefin Không quy định mg/ml 23°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
3074
Dạng bôi da Chlormethine hydrochloride Nhựa polyolefin Không quy định mg/ml 23°C Tránh ánh sáng
118 Ngày
3074
Dạng bôi da Chlormethine hydrochloride Nhựa polyolefin Không quy định mg/ml 23°C Tránh ánh sáng
29 Ngày
3074
Dạng bôi da Chlormethine hydrochloride Nhựa polyolefin Không quy định mg/ml 23°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
3074
Dung dịch uống Chloroquine phosphate Lọ nhựa Không quy định mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3819
Dung dịch uống Chloroquine phosphate Lọ nhựa Không quy định mg/ml 20-25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3819
Dung dịch uống Chloroquine phosphate Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2422
Dung dịch uống Chloroquine phosphate Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2422
Dung dịch uống Chloroquine phosphate Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2422
Dung dịch uống Chloroquine phosphate Lọ nhựa Không quy định mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2422
Dung dịch uống Chloroquine phosphate Lọ nhựa Không quy định mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2422
Dung dịch uống Chloroquine phosphate Lọ nhựa Không quy định mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2422
Dạng tiêm Chloroquine sulfate Thủy tinh NaCl 0,9% 0,48 mg/ml 21°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
350
Dạng tiêm Chloroquine sulfate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 0,48 mg/ml 21°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
350
Dạng tiêm Chloroquine sulfate Nhựa polyethylen NaCl 0,9% 0,48 mg/ml 21°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
350
Dạng tiêm Chlorothiazide sodium ống tiêm polypropylene Nước cất pha tiêm 25 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
6 Ngày
2206
Dạng tiêm Chlorothiazide sodium ống tiêm polypropylene Glucose 5% 10 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
96 Giờ
3821
Dạng tiêm Chlorpromazine hydrochloride Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,25 mg/ml 20-25°C Tránh ánh sáng
8 Giờ
1960
Dạng tiêm Chlorpromazine hydrochloride Nhựa polyolefin NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,25 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
8 Giờ
1522
Dung dịch uống Chlorpromazine hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg 2-8°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3785
Dung dịch uống Chlorpromazine hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg 20-25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3785
Dung dịch uống Cholecalciferol Thủy tinh Không quy định mg 30 °C Tránh ánh sáng
30 Ngày
3363
Dung dịch uống Cholecalciferol Thủy tinh Không quy định mg 30 °C Tránh ánh sáng
30 Ngày
3363
Dung dịch uống Cholecalciferol Thủy tinh Không quy định mg 30 °C Tránh ánh sáng
30 Ngày
3363
Viên nang Cholecalciferol Thủy tinh Không quy định mg 8°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2988
Dung dịch uống Cholecalciferol Lọ nhựa Không quy định mg 2-8°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3846
Dung dịch uống Cholecalciferol Lọ nhựa Không quy định mg 20-25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3846
Viên nang Cholic acid Lọ nhựa Không quy định mg 23-27°C Tránh ánh sáng
365 Ngày
4751
Viên nang Cholic acid Lọ nhựa Không quy định mg 23-27°C Tránh ánh sáng
365 Ngày
4751
Viên nang Cholic acid Lọ nhựa Không quy định mg 38-42°C Tránh ánh sáng
365 Ngày
4751
Viên nang Cholic acid Lọ nhựa Không quy định mg 38-42°C Tránh ánh sáng
365 Ngày
4751
Dạng tiêm Ciclosporin Thủy tinh Glucose 5% 2 mg/ml 6°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
471
Thuốc nhỏ mắt Ciclosporin Lọ nhựa Không quy định mg/mL 20-25°C Tránh ánh sáng
240 Ngày
4066
Thuốc nhỏ mắt Ciclosporin Lọ nhựa Không quy định mg/mL 20-25°C Tránh ánh sáng
240 Ngày
4066
Thuốc nhỏ mắt Ciclosporin Lọ nhựa Không quy định mg/mL 20-25°C Tránh ánh sáng
240 Ngày
4066
Dạng bôi da Ciclosporin Ống thuốc mỡ bằng nhôm Không quy định mg 21°C Tránh ánh sáng
31 Ngày
2444
Dạng bôi da Ciclosporin Ống thuốc mỡ bằng nhôm Không quy định mg 2°C Tránh ánh sáng
31 Ngày
2444
Dạng bôi da Ciclosporin Ống thuốc mỡ bằng nhôm Không quy định mg 37°C Tránh ánh sáng
31 Ngày
2444
Dạng bôi da Ciclosporin Không rõ Không quy định mg 20°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
2991
Dạng tiêm Cidofovir Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,21 & 8,12 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
1
Dạng tiêm Cidofovir Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 0,2 & 8,1 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
5 Ngày
71
Dạng tiêm Cidofovir Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 0,2 & 8,1 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
5 Ngày
71
Dạng tiêm Cidofovir Nhựa polypropylen và polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,21 & 8,12 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
1
Dạng tiêm Cidofovir Nhựa polypropylen và polyethylen NaCl 0,9% 0,2 & 8,1 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
5 Ngày
71
Dạng tiêm Cidofovir Nhựa polypropylen và polyethylen NaCl 0,9% 0,2 & 8,1 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
5 Ngày
71
Dạng tiêm Cidofovir ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 6.25 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
150 Ngày
1989
Dung dịch uống Cilazapril Thủy tinh Không quy định mg 25 °C Tránh ánh sáng
28 Ngày
3722
Dung dịch uống Cilazapril Lọ nhựa Không quy định mg 25 °C Tránh ánh sáng
28 Ngày
3722
Dạng tiêm Cimetidine hydrochloride Thủy tinh Nước cất pha tiêm 15 mg/ml 22°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
80
Dạng tiêm Cimetidine hydrochloride Thủy tinh Nước cất pha tiêm 15 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
42 Ngày
80
Dạng tiêm Cimetidine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 3 & 6 mg/ml -10°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
1503
Dạng tiêm Cimetidine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 1,2 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
539
Dạng tiêm Cimetidine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 6 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
1346
Dung dịch uống Ciprofloxacin hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 24-26°C Tránh ánh sáng
56 Ngày
1740
Dung dịch uống Ciprofloxacin hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 24-26°C Tránh ánh sáng
56 Ngày
2676
Dung dịch uống Ciprofloxacin hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 3-5°C Tránh ánh sáng
56 Ngày
2676
Dung dịch uống Ciprofloxacin hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 4-8°C Tránh ánh sáng
56 Ngày
1740
Dạng tiêm Ciprofloxacin lactate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% ? mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
666
Dạng tiêm Ciprofloxacin lactate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
3231
Dạng tiêm Ciprofloxacin lactate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 mg/ml 29-31°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
3231
Dạng tiêm Ciprofloxacin lactate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 2 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
3231
Dạng tiêm Ciprofloxacin lactate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 2 mg/ml 29-31°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
3231
Dạng tiêm Ciprofloxacin lactate Nhựa polyvinyl chloride  Dianéal® PD1 1,36% glucose (Baxter) 0,025 mg/ml 20°C Tránh ánh sáng
42 Ngày
2368
Dạng tiêm Ciprofloxacin lactate Nhựa polyvinyl chloride  Dianéal® PD1 1,36% glucose (Baxter) 0,025 mg/ml 37°C Tránh ánh sáng
42 Ngày
2368
Dạng tiêm Ciprofloxacin lactate Nhựa polyvinyl chloride  Dianéal® PD1 1,36% glucose (Baxter) 0,025 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
42 Ngày
2368
Dạng tiêm Ciprofloxacin lactate Nhựa polyvinyl chloride Extraneal® (Baxter) 47,6 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
4460
Dạng tiêm Ciprofloxacin lactate Nhựa polyvinyl chloride Extraneal® (Baxter) 47,6 mg/ml 37°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
4460
Dạng tiêm Ciprofloxacin lactate Nhựa polyvinyl chloride Extraneal® (Baxter) 47,6 mg/ml 6°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
4460
Dạng tiêm Ciprofloxacin lactate Nhựa polyvinyl chloride Nutrineal® 47,6 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
4460
Dạng tiêm Ciprofloxacin lactate Nhựa polyvinyl chloride Nutrineal® 47,6 mg/ml 37°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
4460
Dạng tiêm Ciprofloxacin lactate Nhựa polyvinyl chloride Nutrineal® 47,6 mg/ml 6°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
4460
Dạng tiêm Ciprofloxacin lactate Nhựa polyvinyl chloride Physionéal® 1.36 (Baxter) 47,6 mg/ml 37°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
4460
Dạng tiêm Ciprofloxacin lactate Nhựa polyvinyl chloride Physionéal® 1.36 (Baxter) 47,6 mg/ml 6°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
4460
Dạng tiêm Ciprofloxacin lactate Nhựa polyvinyl chloride Physionéal® 2.27 (Baxter) 47,6 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
4460
Dạng tiêm Ciprofloxacin lactate Nhựa polyvinyl chloride Physionéal® 2.27 (Baxter) 47,6 mg/ml 37°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
4460
Dạng tiêm Ciprofloxacin lactate Nhựa polyvinyl chloride Physionéal® 2.27 (Baxter) 47,6 mg/ml 6°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
4460
Dạng tiêm Ciprofloxacin lactate Nhựa polyvinyl chloride Physionéal® 3.86 (Baxter) 47,6 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
4460
Dạng tiêm Ciprofloxacin lactate Nhựa polyvinyl chloride Physionéal® 3.86 (Baxter) 47,6 mg/ml 37°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
4460
Dạng tiêm Ciprofloxacin lactate Nhựa polyvinyl chloride Physionéal® 3.86 (Baxter) 47,6 mg/ml 6°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
4460
Dạng tiêm Ciprofloxacin lactate Nhựa ethylene vinyl acetat NaCl 0,9% 4 mg/ml 23°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
1614
Dạng tiêm Ciprofloxacin lactate Nhựa ethylene vinyl acetat NaCl 0,9% 4 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
1614
Dạng tiêm Ciprofloxacin lactate Chất đàn hồi polyisoprene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 5 & 20 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
604
Dạng tiêm Cisatracurium besylate Thủy tinh Không 10 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
450 Ngày
4769
Dạng tiêm Cisatracurium besylate Thủy tinh Không 2 & 10 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
533
Dạng tiêm Cisatracurium besylate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,1 & 2 & 5 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
533
Dạng tiêm Cisatracurium besylate ống tiêm polypropylene Không 2 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
533
Dạng tiêm Cisplatin Thủy tinh NaCl 0,9% 0,166 mg/ml 30°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
147
Dạng tiêm Cisplatin Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,6 mg/ml 20°C-24°C Tránh ánh sáng
9 Ngày
164
Dạng tiêm Cisplatin Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 0,1 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
3183
Dạng tiêm Cisplatin Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 0,166 mg/ml 30°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
147
Dạng tiêm Cisplatin Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 0,4 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
3183
Dạng tiêm Cisplatin Nhựa polyvinyl chloride Không 1 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
855
Dạng tiêm Cisplatin Nhựa polyvinyl chloride Không 1 mg/ml 37°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
855
Dạng tiêm Cisplatin Nhựa polyethylen NaCl 0,9% 0,166 mg/ml 30°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
147
Dạng tiêm Cisplatin Nhựa polypropylen NaCl 0,9% 0,166 mg/ml 30°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
147
Dạng tiêm Cisplatin Nhựa polyolefin NaCl 0,9% 0,006 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
21 Ngày
4137
Dạng tiêm Cisplatin Nhựa polyolefin NaCl 0,9% 0,06 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
21 Ngày
4137
Dạng tiêm Cisplatin Nhựa polyolefin NaCl 0,9% 0,12 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
21 Ngày
4137
Dạng tiêm Cisplatin Nhựa polyolefin NaCl 0,9% 0.5 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
3670
Dạng tiêm Cisplatin Nhựa ethylene vinyl acetat NaCl 0,9% 0,5 & 0,9 mg/ml 22°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
149
Dạng tiêm Cisplatin Nhựa ethylene vinyl acetat NaCl 0,9% 0,5 & 0,9 mg/ml 35°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
149
Dạng tiêm Cisplatin Không rõ NaCl 0,9% 0,1 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
1729
Dạng tiêm Cisplatin Không rõ NaCl 0,9% 0,1 mg/ml 21-25°C Tránh ánh sáng
4 Ngày
1729
Khí dung Citric acid Không rõ Không quy định mg 4°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
3725
Dạng tiêm Cladribine Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 0,016 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
1505
Dạng tiêm Cladribine Nhựa polyethylen NaCl 0,9% 0,016 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
1505
Dạng tiêm Clindamycin phosphate Thủy tinh Nước cất pha tiêm 15 mg/ml 22°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
80
Dạng tiêm Clindamycin phosphate Thủy tinh Nước cất pha tiêm 15 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
80
Dạng tiêm Clindamycin phosphate Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 6 , 9 & 12 mg/ml -10°C Tránh ánh sáng
56 Ngày
566
Dạng tiêm Clindamycin phosphate Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 6 , 9 & 12 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
32 Ngày
566
Dạng tiêm Clindamycin phosphate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 6 , 9 & 12 mg/ml -10°C Tránh ánh sáng
56 Ngày
566
Dạng tiêm Clindamycin phosphate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 6 , 9 & 12 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
32 Ngày
566
Dạng tiêm Clindamycin phosphate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 6 & 12 mg/ml -10°C Tránh ánh sáng
68 Ngày
567
Dạng tiêm Clindamycin phosphate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 6 & 12 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
54 Ngày
567
Dạng tiêm Clindamycin phosphate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 9 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
565
Dạng tiêm Clindamycin phosphate Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 6 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
575
Dạng tiêm Clindamycin phosphate Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 3 mg/ml 22°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
1067
Dạng tiêm Clindamycin phosphate Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 3 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
1067
Dạng tiêm Clindamycin phosphate Nhựa ethylene vinyl acetat NaCl 0,9% 6 & 12 mg/ml 23°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
1815
Dạng tiêm Clindamycin phosphate Nhựa ethylene vinyl acetat NaCl 0,9% 6 & 12 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
1815
Dạng tiêm Clindamycin phosphate Chất đàn hồi polyisoprene NaCl 0,9% 2 & 12 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
10 Ngày
604
Dung dịch uống Clindamycine hydrochloride Không rõ Không quy định mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
180 Ngày
3901
Dung dịch uống Clindamycine hydrochloride Không rõ Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
45 Ngày
3901
Dung dịch uống Clobazam Thủy tinh Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
56 Ngày
3407
Dung dịch uống Clobazam Thủy tinh Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
56 Ngày
3407
Dung dịch uống Clobazam Thủy tinh Không quy định mg 4°C Tránh ánh sáng
56 Ngày
3407
Dung dịch uống Clobazam Thủy tinh Không quy định mg 4°C Tránh ánh sáng
56 Ngày
3407
Dung dịch uống Clobazam Không rõ Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
168 Ngày
3832
Dung dịch uống Clobazam Không rõ Không quy định mg 4°C Tránh ánh sáng
168 Ngày
3832
Dạng tiêm Clofarabine Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 0,1 >> 0,3 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
2 Ngày
3313
Dạng tiêm Clofarabine Nhựa polyolefin NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,2 & 0,6 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
3110
Dạng tiêm Clofarabine Nhựa polyolefin NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,2 & 0,6 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
3313
Dung dịch uống Clofazimine Lọ nhựa Không quy định mg/mL 17-21°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
4812
Dung dịch uống Clofazimine Lọ nhựa Không quy định mg/mL 4°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
4812
Dung dịch uống Clomipramine Lọ nhựa Không quy định mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3910
Dung dịch uống Clomipramine Lọ nhựa Không quy định mg/ml 20-25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3910
Dung dịch uống Clonazepam Lọ nhựa Không quy định mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3857
Dung dịch uống Clonazepam Lọ nhựa Không quy định mg/ml 20-25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3857
Dung dịch uống Clonazepam Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2434
Dung dịch uống Clonazepam Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2434
Dung dịch uống Clonazepam Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2434
Dung dịch uống Clonazepam Lọ nhựa Không quy định mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2434
Dung dịch uống Clonazepam Lọ nhựa Không quy định mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2434
Dung dịch uống Clonazepam Lọ nhựa Không quy định mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2434
Dạng tiêm Clonidine hydrochloride Thủy tinh NaCl 0,9% 0,15 mg/ml 23°C Tránh ánh sáng
730 Ngày
650
Dạng tiêm Clonidine hydrochloride Thủy tinh NaCl 0,9% 0,15 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
730 Ngày
650
Dạng tiêm Clonidine hydrochloride Thủy tinh NaCl 0,9% 0,15 & 0,5 mg/ml 37°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
650
Dạng tiêm Clonidine hydrochloride Thủy tinh NaCl 0,9% 0,2 mg/ml 37°C Tránh ánh sáng
70 Ngày
1601
Dạng tiêm Clonidine hydrochloride Thủy tinh NaCl 0,9% 0,5 mg/ml 23°C Tránh ánh sáng
545 Ngày
650
Dạng tiêm Clonidine hydrochloride Thủy tinh NaCl 0,9% 0,5 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
545 Ngày
650
Dạng tiêm Clonidine hydrochloride Thủy tinh Không quy định 2 mg/ml 37°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
2305
Dung dịch uống Clonidine hydrochloride Thủy tinh Không quy định mg 2-8°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4052
Dung dịch uống Clonidine hydrochloride Thủy tinh Không quy định mg 2-8°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4272
Dung dịch uống Clonidine hydrochloride Thủy tinh Không quy định mg 2-8°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4272
Dung dịch uống Clonidine hydrochloride Thủy tinh Không quy định mg 23-27°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4272
Dung dịch uống Clonidine hydrochloride Thủy tinh Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
3714
Dung dịch uống Clonidine hydrochloride Thủy tinh Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
3714
Dung dịch uống Clonidine hydrochloride Thủy tinh Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
4052
Dung dịch uống Clonidine hydrochloride Thủy tinh Không quy định mg 35°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
4353
Dung dịch uống Clonidine hydrochloride Thủy tinh Không quy định mg 35°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
4353
Dung dịch uống Clonidine hydrochloride Thủy tinh Không quy định mg 35°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
4353
Dung dịch uống Clonidine hydrochloride Thủy tinh Không quy định mg 35°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
4353
Dung dịch uống Clonidine hydrochloride Thủy tinh Không quy định mg 35°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
4353
Dung dịch uống Clonidine hydrochloride Thủy tinh Không quy định mg 35°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
4353
Dung dịch uống Clonidine hydrochloride Thủy tinh Không quy định mg 4°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
2502
Dung dịch uống Clonidine hydrochloride Thủy tinh Không quy định mg 4°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
2502
Dung dịch uống Clonidine hydrochloride Thủy tinh Không quy định mg 4°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
3714
Dung dịch uống Clonidine hydrochloride Thủy tinh Không quy định mg 4°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
3714
Dung dịch uống Clonidine hydrochloride Thủy tinh Không quy định mg 4°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
4353
Dung dịch uống Clonidine hydrochloride Thủy tinh Không quy định mg 4°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
4353
Dung dịch uống Clonidine hydrochloride Thủy tinh Không quy định mg 4°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
4353
Dung dịch uống Clonidine hydrochloride Thủy tinh Không quy định mg 4°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
4353
Dung dịch uống Clonidine hydrochloride Thủy tinh Không quy định mg 4°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
4353
Dung dịch uống Clonidine hydrochloride Thủy tinh Không quy định mg 4°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
4353
Dung dịch uống Clonidine hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg 2-8°C Tránh ánh sáng
35 Ngày
3844
Dung dịch uống Clonidine hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg 2-8°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
4090
Dung dịch uống Clonidine hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg 2-8°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4408
Dung dịch uống Clonidine hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg 20-25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4408
Dung dịch uống Clonidine hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg 23-27°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4648
Dung dịch uống Clonidine hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg 23-27°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4648
Dung dịch uống Clonidine hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
270 Ngày
3319
Dung dịch uống Clonidine hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
3714
Dung dịch uống Clonidine hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
3714
Dung dịch uống Clonidine hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg 4°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
3714
Dung dịch uống Clonidine hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg 4°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
3714
Dung dịch uống Clonidine hydrochloride Ống tiêm bằng nhựa polypropylen đường uống Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
3714
Dung dịch uống Clonidine hydrochloride Ống tiêm bằng nhựa polypropylen đường uống Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
3714
Túi giấy Clonidine hydrochloride Không quy định mg 23-27°C Tránh ánh sáng
120 Ngày
4630
Viên nang Clonidine hydrochloride Không rõ Không quy định µg 25°C Tránh ánh sáng
365 Ngày
4716
Dung dịch uống Clopidogrel bisulfate Thủy tinh Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
3326
Dung dịch uống Clopidogrel bisulfate Thủy tinh Không quy định mg 4°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
3326
Dung dịch uống Clopidogrel bisulfate Lọ nhựa Không quy định mg 2-8°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
4412
Dung dịch uống Clopidogrel bisulfate Lọ nhựa Không quy định mg 2-8°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
4408
Dung dịch uống Clopidogrel bisulfate Lọ nhựa Không quy định mg 20-25°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
4412
Dạng tiêm Clorazepate di potassium Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,2 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
72 Giờ
896
Dạng tiêm Clorazepate di potassium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,2 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
72 Giờ
896
Dạng tiêm Cloxacillin sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 20 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
573
Dạng tiêm Cloxacillin sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 5 >> 50 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
1278
Dạng tiêm Cloxacillin sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 10 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
100 Ngày
1329
Dạng tiêm Cloxacillin sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 20 mg/ml -27°C Tránh ánh sáng
270 Ngày
1349
Dạng tiêm Cloxacillin sodium Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 20 mg/ml -27°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
1349
Dung dịch uống Cloxacilline Thủy tinh Không quy định mg/mL 2-8°C Tránh ánh sáng
5 Ngày
4424
Dung dịch uống Clozapine Lọ nhựa Không quy định mg/ml 20-25°C Tránh ánh sáng
120 Ngày
4607
Dung dịch uống Clozapine Lọ nhựa Không quy định mg/ml 20-25°C Tránh ánh sáng
120 Ngày
4607
Dung dịch uống Clozapine Lọ nhựa Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
120 Ngày
4607
Dung dịch uống Clozapine Lọ nhựa Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
120 Ngày
4607
Dung dịch uống Co-trimoxazole Lọ nhựa Không quy định mg/mL 25°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
4638
Dung dịch uống Co-trimoxazole Lọ nhựa Không quy định mg/mL 25°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
4638
Dung dịch uống Co-trimoxazole Lọ nhựa Không quy định mg/mL 5°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4638
Dung dịch uống Co-trimoxazole Lọ nhựa Không quy định mg/mL 5°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
4638
Dung dịch uống Co-trimoxazole Ống tiêm bằng nhựa polypropylen đường uống Không quy định mg/mL 25°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
4638
Dung dịch uống Co-trimoxazole Ống tiêm bằng nhựa polypropylen đường uống Không quy định mg/mL 25°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
4638
Dung dịch uống Co-trimoxazole Ống tiêm bằng nhựa polypropylen đường uống Không quy định mg/mL 5°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4638
Dung dịch uống Co-trimoxazole Ống tiêm bằng nhựa polypropylen đường uống Không quy định mg/mL 5°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4638
Dung dịch uống Codeine phosphate Nhựa polyethylen Không quy định mg/ml 22-25°C Tránh ánh sáng
98 Ngày
2397
Dạng tiêm Colistin mesilate sodium Thủy tinh Nước cất pha tiêm 200 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
2285
Dạng tiêm Colistin mesilate sodium Thủy tinh Nước cất pha tiêm 200 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
2285
Dạng tiêm Colistin mesilate sodium Thủy tinh Nước cất pha tiêm 75 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
3360
Dạng tiêm Colistin mesilate sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 4 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
2285
Dạng tiêm Colistin mesilate sodium Nhựa polyolefin NaCl 0,9% 1,6 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
4178
Dạng tiêm Colistin mesilate sodium Chất đàn hồi polyisoprene NaCl 0,9% 0,8 & 2,4 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
4178
Khí dung Cromoglycate sodium Thủy tinh Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
56 Ngày
665
Dạng tiêm Cyclophosphamide Thủy tinh Nước cất pha tiêm 20 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
172
Dạng tiêm Cyclophosphamide Thủy tinh Nước cất pha tiêm 20 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
1728
Dạng tiêm Cyclophosphamide Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
172
Dạng tiêm Cyclophosphamide Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
172
Dạng tiêm Cyclophosphamide Thủy tinh NaCl 0,9% 0,4 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
1728
Dạng tiêm Cyclophosphamide Nhựa polyvinyl chloride Nước cất pha tiêm 20 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
172
Dạng tiêm Cyclophosphamide Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
172
Dạng tiêm Cyclophosphamide Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
40
Dạng tiêm Cyclophosphamide Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 1 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
172
Dạng tiêm Cyclophosphamide Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 1 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
2 Ngày
172
Dạng tiêm Cyclophosphamide Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,24 & 6,4 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
1520
Dung dịch uống Cyclophosphamide Ống tiêm bằng nhựa polypropylen đường uống Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
56 Ngày
3096
Dung dịch uống Cyclophosphamide Ống tiêm bằng nhựa polypropylen đường uống Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
56 Ngày
3096
Dạng tiêm Cytarabine Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,1 & 20 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
2255
Dạng tiêm Cytarabine Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,144 mg/ml 23°C Tránh ánh sáng
72 Giờ
1501
Dạng tiêm Cytarabine Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,144 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
72 Giờ
1501
Dạng tiêm Cytarabine Thủy tinh NaCl 0,9% 1 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
4455
Dạng tiêm Cytarabine Thủy tinh NaCl 0,9% 1 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
4455
Dạng tiêm Cytarabine Thủy tinh NaCl 0,9% 10 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
4455
Dạng tiêm Cytarabine Thủy tinh NaCl 0,9% 10 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
5 Ngày
4455
Dạng tiêm Cytarabine Thủy tinh NaCl 0,9% 5 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
4455
Dạng tiêm Cytarabine Thủy tinh NaCl 0,9% 5 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
8 Ngày
4455
Dạng tiêm Cytarabine Thủy tinh Dung dịch Elliott’s B 3 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
31
Dạng tiêm Cytarabine Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,1 & 20 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
2255
Dạng tiêm Cytarabine Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,144 mg/ml 23°C Tránh ánh sáng
72 Giờ
1501
Dạng tiêm Cytarabine Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,144 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
72 Giờ
1501
Dạng tiêm Cytarabine Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,1 & 20 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
2255
Dạng tiêm Cytarabine Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,144 mg/ml 23°C Tránh ánh sáng
72 Giờ
1501
Dạng tiêm Cytarabine Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,144 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
72 Giờ
1501
Dạng tiêm Cytarabine Nhựa ethylene vinyl acetat NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1,25 & 25 mg/ml 22°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
142
Dạng tiêm Cytarabine Nhựa ethylene vinyl acetat NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1,25 & 25 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
844
Dạng tiêm Cytarabine Nhựa ethylene vinyl acetat NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1,25 & 25 mg/ml 35°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
142
Dạng tiêm Cytarabine Nhựa ethylene vinyl acetat NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1,25 & 25 mg/ml 35°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
844
Dạng tiêm Cytarabine Nhựa ethylene vinyl acetat NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1,25 & 25 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
142
Dạng tiêm Cytarabine Nhựa ethylene vinyl acetat NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1,25 & 25 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
844
Dạng tiêm Cytarabine ống tiêm polypropylene Nước cất pha tiêm 20 & 50 mg/ml 21°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
1229
Dạng tiêm Cytarabine ống tiêm polypropylene Nước cất pha tiêm 20 & 50 mg/ml 6°C-9°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
1229
Dạng tiêm Cytarabine ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,1 & 20 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
2255
Dạng tiêm Cytarabine ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 1 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
4455
Dạng tiêm Cytarabine ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 1 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
4455
Dạng tiêm Cytarabine ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 10 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
4455
Dạng tiêm Cytarabine ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 10 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
5 Ngày
4455
Dạng tiêm Cytarabine ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 5 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
4455
Dạng tiêm Cytarabine ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 5 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
8 Ngày
4455
Dạng tiêm Cytarabine ống tiêm polypropylene Dung dịch Elliott’s B 3 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
31
Dạng tiêm Cytarabine ống tiêm polypropylene Không 20 & 50 mg/ml -10°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
850
Dạng tiêm Cytarabine ống tiêm polypropylene Không 20 & 50 mg/ml 8°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
850
Dạng tiêm Dacarbazine Thủy tinh Nước cất pha tiêm 10 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
15 Giờ
3266
Dạng tiêm Dacarbazine Thủy tinh Nước cất pha tiêm 10 mg/ml 6-8°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
3266
Dạng tiêm Dacarbazine Thủy tinh Nước cất pha tiêm 11 mg/ml 2-6°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
1635
Dạng tiêm Dacarbazine Thủy tinh Nước cất pha tiêm 11 mg/ml 20-25°C Tránh ánh sáng
96 Giờ
1635
Dạng tiêm Dacarbazine Thủy tinh NaCl 0,9% 0,64 mg/ml 23°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
1501
Dạng tiêm Dacarbazine Thủy tinh NaCl 0,9% 0,64 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
1501
Dạng tiêm Dacarbazine Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1,6 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
40
Dạng tiêm Dacarbazine Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 0,64 mg/ml 23°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
1501
Dạng tiêm Dacarbazine Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 0,64 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
1501
Dạng tiêm Dacarbazine Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 1,4 mg/ml 2-6°C Tránh ánh sáng
168 Giờ
1635
Dạng tiêm Dacarbazine Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 1,4 mg/ml 20°C-25°C Tránh ánh sáng
72 Giờ
1635
Dạng tiêm Dacarbazine Nhựa polyethylen NaCl 0,9% 0,64 mg/ml 23°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
1501
Dạng tiêm Dacarbazine Nhựa polyethylen NaCl 0,9% 0,64 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
1501
Dạng tiêm Dacarbazine Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
9 Giờ
3266
Dạng tiêm Dacarbazine Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% mg/ml 6-8°C Tránh ánh sáng
6 Ngày
3266
Dạng tiêm Dactinomycin Thủy tinh Glucose 5% 9.8 µg/ml 25°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
1178
Dạng tiêm Dactinomycin Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 9.8 µg/ml 25°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
1178
Dạng tiêm Dalteparin sodium Nhựa polypropylen Không rõ 10000 UI/ml 2-5°C Tránh ánh sáng
15 Ngày
1624
Dạng tiêm Dantrolene sodium Thủy tinh Nước cất pha tiêm 0,33 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
6 Giờ
1509
Dung dịch uống Dapsone Lọ nhựa Không quy định mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3819
Dung dịch uống Dapsone Lọ nhựa Không quy định mg/ml 20-25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3819
Dung dịch uống Dapsone Lọ nhựa Không quy định mg/ml 23-27°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4106
Dung dịch uống Dapsone Lọ nhựa Không quy định mg/ml 23-27°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4106
Dung dịch uống Dapsone Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
2545
Dung dịch uống Dapsone Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
2545
Dung dịch uống Dapsone Lọ nhựa Không quy định mg/ml 3-7°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4106
Dung dịch uống Dapsone Lọ nhựa Không quy định mg/ml 3-7°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4106
Dung dịch uống Dapsone Lọ nhựa Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
2545
Dung dịch uống Dapsone Lọ nhựa Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
2545
Dung dịch uống Dapsone Ống tiêm bằng nhựa polypropylen đường uống Không quy định mg/ml 23-27°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4106
Dung dịch uống Dapsone Ống tiêm bằng nhựa polypropylen đường uống Không quy định mg/ml 23-27°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4106
Dung dịch uống Dapsone Ống tiêm bằng nhựa polypropylen đường uống Không quy định mg/ml 3-7°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4106
Dung dịch uống Dapsone Ống tiêm bằng nhựa polypropylen đường uống Không quy định mg/ml 3-7°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4106
Dạng tiêm Daptomycin Thủy tinh NaCl 0,9% 50 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
4074
Dạng tiêm Daptomycin Thủy tinh NaCl 0,9% 50 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
2 Ngày
4074
Dạng tiêm Daptomycin Thủy tinh Physionéal® 1.36 (Baxter) 100 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
6 Giờ
3218
Dạng tiêm Daptomycin Thủy tinh Physionéal® 1.36 (Baxter) 100 mg/ml 37°C Tránh ánh sáng
6 Giờ
3218
Dạng tiêm Daptomycin Thủy tinh Physionéal® 1.36 (Baxter) 100 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
3218
Dạng tiêm Daptomycin Nhựa polyvinyl chloride Nutrineal® 50 & 200 mg/ml 37°C Tránh ánh sáng
6 Giờ
3218
Dạng tiêm Daptomycin Nhựa polyvinyl chloride Nutrineal® 50 & 200 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
3218
Dạng tiêm Daptomycin Nhựa polyvinyl chloride Physionéal® 1.36 (Baxter) 50 & 200 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
6 Giờ
3218
Dạng tiêm Daptomycin Nhựa polyvinyl chloride Physionéal® 1.36 (Baxter) 50 & 200 mg/ml 37°C Tránh ánh sáng
6 Giờ
3218
Dạng tiêm Daptomycin Nhựa polyvinyl chloride Physionéal® 1.36 (Baxter) 50 & 200 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
3218
Dạng tiêm Daptomycin Nhựa polypropylen NaCl 0,9% 14 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
4074
Dạng tiêm Daptomycin Nhựa polypropylen NaCl 0,9% 14 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
4 Ngày
4074
Dạng tiêm Daptomycin Nhựa polypropylen NaCl 0,9% 5,6 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
4074
Dạng tiêm Daptomycin Nhựa polypropylen NaCl 0,9% 5,6 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
2 Ngày
4074
Dạng tiêm Daratumumab Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 0,8 >> 3,2 mg/mL 2-8°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
4190
Dạng tiêm Daratumumab Nhựa polyethylen NaCl 0,9% 0,8 >> 3,2 mg/mL 2-8°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
4190
Dạng tiêm Daratumumab Nhựa polypropylen NaCl 0,9% 0,8 >> 3,2 mg/mL 2-8°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
4190
Dạng tiêm Daratumumab Nhựa polyolefin NaCl 0,9% 0,8 >> 3,2 mg/mL 2-8°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
4190
Dạng tiêm Daratumumab ống tiêm polypropylene Không 120 mg/mL 2-8°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
4784
Dạng tiêm Daratumumab ống tiêm polypropylene Không 120 mg/mL 20-24°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
4784
Dạng tiêm Daunorubicin hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,016 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
148
Dạng tiêm Daunorubicin hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,1 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
43 Ngày
686
Dạng tiêm Daunorubicin hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,1 mg/ml 22°C Tránh ánh sáng
8 Ngày
1897
Dạng tiêm Daunorubicin hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,1 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
43 Ngày
686
Dạng tiêm Daunorubicin hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,1 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
8 Ngày
1897
Dạng tiêm Daunorubicin hydrochloride Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,02 & 0,1 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
3 Ngày
1520
Dạng tiêm Daunorubicin hydrochloride Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,02 & 0,1 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
8 Ngày
1520
Dạng tiêm Daunorubicin hydrochloride Nhựa polypropylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,1 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
632
Dạng tiêm Daunorubicin hydrochloride Nhựa polypropylen Dung dịch Ringer’s lactate 0,1 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
632
Dạng tiêm Daunorubicin hydrochloride Nhựa polyolefin NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,4 >> 3 mg/ml 22°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
3438
Dạng tiêm Daunorubicin hydrochloride Nhựa polyolefin NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,4 >> 3 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
3438
Dạng tiêm Daunorubicin hydrochloride ống tiêm polypropylene Nước cất pha tiêm 2 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
43 Ngày
686
Dạng tiêm Decitabine Thủy tinh Nước cất pha tiêm (4°C) 5 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
12 Giờ
4043
Dạng tiêm Decitabine Nhựa polyolefin NaCl 0,9% (4°C) 0.5 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
4043
Dạng tiêm Decitabine Ống tiêm bằng polycarbonat Nước cất pha tiêm (4°C) 5 mg/ml -25°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
4043
Dạng tiêm Decitabine Không rõ NaCl 0,9% (4°C) 0,15 >> 1 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
3 Giờ
2240
Dạng tiêm Decitabine Không rõ Glucose 5% (4°C) 0,15 >> 1 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
3 Giờ
2240
Thuốc nhỏ mắt Desonide Thủy tinh Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
130 Ngày
1372
Dung dịch uống Dexamethasone Thủy tinh Không quy định mg 2-8 °C Tránh ánh sáng
91 Ngày
3713
Dung dịch uống Dexamethasone Thủy tinh Không quy định mg 2-8 °C Tránh ánh sáng
91 Ngày
3713
Dung dịch uống Dexamethasone Thủy tinh Không quy định mg 2-8°C Tránh ánh sáng
182 Ngày
2560
Dung dịch uống Dexamethasone Thủy tinh Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
182 Ngày
2560
Dung dịch uống Dexamethasone Thủy tinh Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
3713
Dung dịch uống Dexamethasone Thủy tinh Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
3713
Dung dịch uống Dexamethasone Thủy tinh Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
3851
Dung dịch uống Dexamethasone Thủy tinh Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
3851
Dung dịch uống Dexamethasone Thủy tinh Không quy định mg 4°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
3851
Dung dịch uống Dexamethasone Thủy tinh Không quy định mg 4°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
3851
Dung dịch uống Dexamethasone Lọ nhựa Không quy định mg 2-8 °C Tránh ánh sáng
91 Ngày
3713
Dung dịch uống Dexamethasone Lọ nhựa Không quy định mg 2-8 °C Tránh ánh sáng
91 Ngày
3713
Dung dịch uống Dexamethasone Lọ nhựa Không quy định mg 2-8°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3857
Dung dịch uống Dexamethasone Lọ nhựa Không quy định mg 20-25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3857
Dung dịch uống Dexamethasone Lọ nhựa Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
3713
Dung dịch uống Dexamethasone Lọ nhựa Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
3713
Dung dịch uống Dexamethasone Lọ nhựa Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
3851
Dung dịch uống Dexamethasone Lọ nhựa Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
3851
Dung dịch uống Dexamethasone Lọ nhựa Không quy định mg 4°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
3851
Dung dịch uống Dexamethasone Lọ nhựa Không quy định mg 4°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
3851
Dung dịch uống Dexamethasone Ống tiêm bằng nhựa polypropylen đường uống Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
3713
Dung dịch uống Dexamethasone Ống tiêm bằng nhựa polypropylen đường uống Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
3713
Dung dịch uống Dexamethasone Ống tiêm bằng nhựa polypropylen đường uống Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
3851
Dung dịch uống Dexamethasone Không rõ Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
15 Ngày
4103
Dung dịch uống Dexamethasone Không rõ Không quy định mg 5°C Tránh ánh sáng
15 Ngày
4103
Dung dịch uống Dexamethasone acetate Thủy tinh Không quy định mg 18-26°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
4256
Dung dịch uống Dexamethasone acetate Thủy tinh Không quy định mg 19-24°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
4050
Dung dịch uống Dexamethasone acetate Thủy tinh Không quy định mg 2-8°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
4050
Dung dịch uống Dexamethasone acetate Thủy tinh Không quy định mg 2-8°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
4256
Dung dịch uống Dexamethasone sodium phosphate Lọ nhựa Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
2961
Dung dịch uống Dexamethasone sodium phosphate Lọ nhựa Không quy định mg 4°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
2961
Dạng tiêm Dexamethasone sodium phosphate Không rõ NaCl 0,9% + chất kháng khuẩn 1 >> 4 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
546
Dạng tiêm Dexrazoxane hydrochloride Thủy tinh Nước cất pha tiêm 20 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
4 Giờ
3581
Dạng tiêm Dexrazoxane hydrochloride Thủy tinh Nước cất pha tiêm 20 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
4 Giờ
3581
Dạng tiêm Dexrazoxane hydrochloride Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
381
Dạng tiêm Dexrazoxane hydrochloride Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
6 Giờ
381
Dạng tiêm Dexrazoxane hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
381
Dạng tiêm Dezocine Thủy tinh NaCl 0,9% 0,3 >> 0,6 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
72 Giờ
4430
Dạng tiêm Dezocine Thủy tinh NaCl 0,9% 0,3 >> 0,6 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
4430
Dạng tiêm Dezocine Nhựa polyolefin NaCl 0,9% 0,3 >> 0,6 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
72 Giờ
4430
Dạng tiêm Dezocine Nhựa polyolefin NaCl 0,9% 0,3 >> 0,6 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
4430
Dạng tiêm Diamorphine hydrochloride Thủy tinh NaCl 0,9% 20 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
15 Ngày
339
Dạng tiêm Diamorphine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Nước cất pha tiêm 5 mg/ml 37°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
484
Dạng tiêm Diamorphine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Nước cất pha tiêm 5 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
484
Dạng tiêm Diamorphine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 1 & 20 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
15 Ngày
339
Dạng tiêm Diamorphine hydrochloride Chất đàn hồi polyisoprene NaCl 0,9% 1 & 20 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
15 Ngày
339
Dạng tiêm Diatrizoate meglumine ống tiêm polypropylene Không ? mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
554
Dạng tiêm Diatrizoate meglumine ống tiêm polypropylene Không ? mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
1 Ngày
554
Dạng tiêm Diatrizoate meglumine ống tiêm polypropylene Không ? mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
554
Dạng tiêm Diazepam Thủy tinh NaCl 0,9% 0,038 mg/ml 21°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
350
Dạng tiêm Diazepam Thủy tinh Không 5 mg/ml 30°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
1199
Dạng tiêm Diazepam Thủy tinh Không 5 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
1199
Dạng tiêm Diazepam Thủy tinh Không 5 mg/ml 4°C-10°C Tránh ánh sáng
210 Ngày
1424
Dung dịch uống Diazepam Thủy tinh Không quy định mg 22°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2476
Thuốc đạn Diazepam Thủy tinh Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4533
Dung dịch uống Diazepam Thủy tinh Không quy định mg 5°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2476
Dạng tiêm Diazepam Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,04 mg/ml 22°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
1067
Dạng tiêm Diazepam Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,04 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
1067
Dạng tiêm Diazepam Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,04 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
55
Dạng tiêm Diazepam Nhựa polyethylen NaCl 0,9% 0,038 mg/ml 21°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
350
Dung dịch uống Diazoxide Lọ nhựa Không quy định mg/mL 23-27°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4313
Dung dịch uống Diazoxide Lọ nhựa Không quy định mg/mL 23-27°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4313
Dung dịch uống Diazoxide Lọ nhựa Không quy định mg/mL 23-27°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4313
Dung dịch uống Diazoxide Lọ nhựa Không quy định mg/mL 23-27°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4313
Dung dịch uống Diazoxide Lọ nhựa Không quy định mg/mL 3-7°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4313
Dung dịch uống Diazoxide Lọ nhựa Không quy định mg/mL 3-7°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4313
Dung dịch uống Diazoxide Lọ nhựa Không quy định mg/mL 3-7°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4313
Dung dịch uống Diazoxide Lọ nhựa Không quy định mg/mL 3-7°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4313
Dung dịch uống Diazoxide Ống tiêm bằng nhựa polypropylen đường uống Không quy định mg/mL 23-27°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4313
Dung dịch uống Diazoxide Ống tiêm bằng nhựa polypropylen đường uống Không quy định mg/mL 23-27°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4313
Dung dịch uống Diazoxide Ống tiêm bằng nhựa polypropylen đường uống Không quy định mg/mL 23-27°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4313
Dung dịch uống Diazoxide Ống tiêm bằng nhựa polypropylen đường uống Không quy định mg/mL 23-27°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4313
Dung dịch uống Diazoxide Ống tiêm bằng nhựa polypropylen đường uống Không quy định mg/mL 3-7°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4313
Dung dịch uống Diazoxide Ống tiêm bằng nhựa polypropylen đường uống Không quy định mg/mL 3-7°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4313
Dung dịch uống Diazoxide Ống tiêm bằng nhựa polypropylen đường uống Không quy định mg/mL 3-7°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4313
Dung dịch uống Diazoxide Ống tiêm bằng nhựa polypropylen đường uống Không quy định mg/mL 3-7°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4313
Dung dịch uống Diclofenac Lọ nhựa Không quy định mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3857
Dung dịch uống Diclofenac Lọ nhựa Không quy định mg/ml 20-25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3857
Dạng bôi da Diclofenac Lọ nhựa Không quy định g/g 23-27°C Tránh ánh sáng
180 Ngày
4816
Dạng bôi da Diclofenac Lọ nhựa Không quy định g/g 23-27°C Tránh ánh sáng
180 Ngày
4816
Dạng bôi da Diclofenac Lọ nhựa Không quy định g/g 23-27°C Tránh ánh sáng
180 Ngày
4816
Dạng bôi da Diclofenac Lọ nhựa Không quy định g/g 23-27°C Tránh ánh sáng
180 Ngày
4816
Dạng bôi da Diclofenac Lọ nhựa Không quy định g/g 23-27°C Tránh ánh sáng
180 Ngày
4816
Dạng bôi da Diclofenac Lọ nhựa Không quy định g/g 23-27°C Tránh ánh sáng
180 Ngày
4816
Dung dịch uống Diclofenac Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
93 Ngày
2840
Dung dịch uống Diclofenac Lọ nhựa Không quy định mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
93 Ngày
2840
Dạng tiêm Digoxin Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 2,5 µg/ml 4°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
618
Dạng tiêm Diltiazem hydrochloride Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,05 mg/ml 22°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
1067
Dạng tiêm Diltiazem hydrochloride Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,05 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
1067
Dạng tiêm Diltiazem hydrochloride Nhựa polyolefin Glucose 5% 1 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
3409
Dạng tiêm Diltiazem hydrochloride Nhựa polyolefin Glucose 5% 1 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
3409
Dung dịch uống Diltiazem hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3857
Dung dịch uống Diltiazem hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 20-25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3857
Dung dịch uống Diltiazem hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2433
Dung dịch uống Diltiazem hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2433
Dung dịch uống Diltiazem hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2433
Dung dịch uống Diltiazem hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2433
Dung dịch uống Diltiazem hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2433
Dung dịch uống Diltiazem hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2433
Dạng bôi da Diltiazem hydrochloride Ống thuốc mỡ bằng nhôm 2000 mg 22°C Tránh ánh sáng
180 Ngày
1645
Dạng tiêm Dimenhydrinate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,5 >> 2 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
1806
Dạng tiêm Dimenhydrinate ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 2,5 >> 10 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
1806
Dạng tiêm Dinoprostone Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 5 µg/ml 4°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
1121
Dạng tiêm Diphenhydramine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,25 & 0,5 & 1 mg/ml 22°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
1277
Dạng tiêm Diphenhydramine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,25 & 0,5 & 1 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
1277
Dạng tiêm Diphenhydramine hydrochloride ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1,25 & 2,5 & 5 mg/ml 22°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
1277
Dạng tiêm Diphenhydramine hydrochloride ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1,25 & 2,5 & 5 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
1277
Dung dịch uống Dipyridamol Thủy tinh Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
2998
Dung dịch uống Dipyridamol Thủy tinh Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
2998
Dung dịch uống Dipyridamol Lọ nhựa Không quy định mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3999
Dung dịch uống Dipyridamol Lọ nhựa Không quy định mg/ml 20-25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3999
Dung dịch uống Dipyridamol Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2433
Dung dịch uống Dipyridamol Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2433
Dung dịch uống Dipyridamol Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2433
Dung dịch uống Dipyridamol Lọ nhựa Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2433
Dung dịch uống Dipyridamol Lọ nhựa Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2433
Dung dịch uống Dipyridamol Lọ nhựa Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2433
Dung dịch uống Disopyramide phosphate Thủy tinh Không quy định mg 30°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
2471
Dung dịch uống Disopyramide phosphate Thủy tinh Không quy định mg 30°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
2471
Dung dịch uống Disopyramide phosphate Thủy tinh Không quy định mg 5°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
2471
Dung dịch uống Disopyramide phosphate Thủy tinh Không quy định mg 5°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
2471
Dạng bôi da Dithranol Ống thuốc mỡ bằng nhôm Không quy định mg 4°C Tránh ánh sáng
365 Ngày
2765
Dạng bôi da Dithranol Ống thuốc mỡ bằng nhôm Không quy định mg 4°C Tránh ánh sáng
365 Ngày
2765
Dạng bôi da Dithranol Không rõ Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
365 Ngày
3006
Dạng bôi da Dithranol Không rõ Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
365 Ngày
3006
Dạng tiêm Dobutamine hydrochloride Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,25 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
1045
Dạng tiêm Dobutamine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,25 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
1045
Dạng tiêm Dobutamine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 1 & 5 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
197
Dạng tiêm Dobutamine hydrochloride Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,5 mg/ml 22°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
1067
Dạng tiêm Dobutamine hydrochloride Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,5 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
1067
Dạng tiêm Dobutamine hydrochloride ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
365 Ngày
4584
Dạng tiêm Dobutamine hydrochloride ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 10 mg/ml -25 >> -15°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4584
Dạng tiêm Dobutamine hydrochloride ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 10 mg/ml 23-27°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
4584
Dạng tiêm Dobutamine hydrochloride ống tiêm polypropylene Glucose 5% 10 mg/ml -25 >> -15°C Tránh ánh sáng
21 Ngày
4584
Dạng tiêm Dobutamine hydrochloride ống tiêm polypropylene Glucose 5% 10 mg/ml 20°C Tránh ánh sáng
35 Ngày
3293
Dạng tiêm Dobutamine hydrochloride ống tiêm polypropylene Glucose 5% 10 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
42 Ngày
3293
Dạng tiêm Dobutamine hydrochloride AT-Closed vial® NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 mg/ml -25 >> -15°C Tránh ánh sáng
365 Ngày
4584
Dạng tiêm Dobutamine hydrochloride AT-Closed vial® NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
365 Ngày
4584
Dạng tiêm Dobutamine hydrochloride AT-Closed vial® NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 mg/ml 23-27°C Tránh ánh sáng
365 Ngày
4584
Dạng tiêm Dobutamine hydrochloride Không rõ Glucose 5% 4 mg/ml 23°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
1753
Dạng tiêm Dobutamine hydrochloride Không rõ Glucose 5% 4 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
1753
Dạng tiêm Docetaxel Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,3 & 0,9 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
1660
Dạng tiêm Docetaxel Thủy tinh Không 10 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
21 Ngày
2210
Dạng tiêm Docetaxel Thủy tinh Dung môi cụ thể 10 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
1660
Dạng tiêm Docetaxel Thủy tinh Dung môi cụ thể 10 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
1660
Dạng tiêm Docetaxel Nhựa polyethylen NaCl 0,9% 0,3 & 0,9 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
1660
Dạng tiêm Docetaxel Nhựa polyethylen NaCl 0,9% 0,8 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
3163
Dạng tiêm Docetaxel Nhựa polyethylen NaCl 0,9% 0.74 mg/ml 23°C Tránh ánh sáng
8 Giờ
2175
Dạng tiêm Docetaxel Nhựa polyethylen NaCl 0,9% 0.74 mg/ml 6°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
2175
Dạng tiêm Docetaxel Nhựa polypropylen Glucose 5% 0,3 & 0,9 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
1660
Dạng tiêm Docetaxel Nhựa polyolefin NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,3 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
56 Ngày
3195
Dạng tiêm Docetaxel Nhựa polyolefin NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,3 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
56 Ngày
3195
Dạng tiêm Docetaxel Nhựa polyolefin NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,7 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
56 Ngày
3195
Dạng tiêm Docetaxel Nhựa polyolefin NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,7 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
56 Ngày
3195
Dạng tiêm Docetaxel Nhựa polyolefin NaCl 0,9% 0,30 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
3804
Dạng tiêm Docetaxel Nhựa polyolefin NaCl 0,9% 0,30 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
3804
Dung dịch uống Domperidone Thủy tinh Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
4142
Dung dịch uống Domperidone Nhựa polyvinyl chloride Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
4142
Dung dịch uống Domperidone Lọ nhựa Không quy định mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3902
Dung dịch uống Domperidone Lọ nhựa Không quy định mg/ml 20-25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3902
Dung dịch uống Domperidone Lọ nhựa Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
4142
Dạng tiêm Dopamine hydrochloride Thủy tinh Glucose 5% 0,8 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
732
Dạng tiêm Dopamine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 3,2 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
197
Dạng tiêm Dopamine hydrochloride ống tiêm polypropylene Glucose 5% 0,5 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
1820
Dạng tiêm Dopamine hydrochloride ống tiêm polypropylene Glucose 5% 0,5 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
120 Ngày
1820
Dạng tiêm Dopamine hydrochloride Không rõ Glucose 5% 0,4 >> 1 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
1698
Dạng tiêm Doripenem Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 5 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
72 Giờ
2316
Dạng tiêm Doripenem Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 5 et 10 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
3145
Dạng tiêm Doripenem Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 5 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
2316
Dạng tiêm Doripenem Nhựa polyethylen NaCl 0,9% 5 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
72 Giờ
2316
Dạng tiêm Doripenem Nhựa polyethylen Glucose 5% 5 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
2316
Dạng tiêm Doxorubicin hydrochloride Thủy tinh Nước cất pha tiêm 2 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
740
Dạng tiêm Doxorubicin hydrochloride Thủy tinh Nước cất pha tiêm 2 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
180 Ngày
740
Dạng tiêm Doxorubicin hydrochloride Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,1 & 1 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
2256
Dạng tiêm Doxorubicin hydrochloride Thủy tinh Glucose 5% 0.015 mg/ml 49°C Tránh ánh sáng
2 Giờ
3706
Dạng tiêm Doxorubicin hydrochloride Thủy tinh DC Beads® 15 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
3402
Dạng tiêm Doxorubicin hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,04 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
148
Dạng tiêm Doxorubicin hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,1 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
43 Ngày
686
Dạng tiêm Doxorubicin hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,1 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
43 Ngày
686
Dạng tiêm Doxorubicin hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,1 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
8 Ngày
1897
Dạng tiêm Doxorubicin hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,1 & 1 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
2256
Dạng tiêm Doxorubicin hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1,4 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
859
Dạng tiêm Doxorubicin hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 1 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
1237
Dạng tiêm Doxorubicin hydrochloride Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,1 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
8 Ngày
1520
Dạng tiêm Doxorubicin hydrochloride Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,1 & 1 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
2256
Dạng tiêm Doxorubicin hydrochloride Nhựa polyethylen NaCl 0,9% 0,02 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
1897
Dạng tiêm Doxorubicin hydrochloride Nhựa polyethylen Glucose 5% 0,02 mg/ml 22°C Tránh ánh sáng
8 Ngày
1897
Dạng tiêm Doxorubicin hydrochloride Nhựa polyethylen Glucose 5% 0,02 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
8 Ngày
1520
Dạng tiêm Doxorubicin hydrochloride Nhựa polyethylen Glucose 5% 0,02 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
8 Ngày
1520
Dạng tiêm Doxorubicin hydrochloride Nhựa polyethylen Glucose 5% 0,02 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
8 Ngày
1897
Dạng tiêm Doxorubicin hydrochloride Nhựa polypropylen Glucose 5% 0,1 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
632
Dạng tiêm Doxorubicin hydrochloride Nhựa ethylene vinyl acetat NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,5 mg/ml 22°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
142
Dạng tiêm Doxorubicin hydrochloride Nhựa ethylene vinyl acetat NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,5 mg/ml 35°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
142
Dạng tiêm Doxorubicin hydrochloride Nhựa ethylene vinyl acetat NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1,25 mg/ml 22°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
142
Dạng tiêm Doxorubicin hydrochloride Nhựa ethylene vinyl acetat NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1,25 mg/ml 35°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
142
Dạng tiêm Doxorubicin hydrochloride Nhựa ethylene vinyl acetat NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1,25 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
142
Dạng tiêm Doxorubicin hydrochloride Nhựa ethylene vinyl acetat NaCl 0,9% 0,5 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
142
Dạng tiêm Doxorubicin hydrochloride Nhựa ethylene vinyl acetat Glucose 5% 0,5 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
142
Dạng tiêm Doxorubicin hydrochloride ống tiêm polypropylene Nước cất pha tiêm 2 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
43 Ngày
686
Dạng tiêm Doxorubicin hydrochloride ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,1 & 1 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
2256
Dạng tiêm Doxorubicin hydrochloride ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 1 & 2 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
124 Ngày
681
Dạng tiêm Doxorubicin hydrochloride ống tiêm polypropylene Không 2 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
84 Ngày
3670
Dạng tiêm Doxorubicin hydrochloride liposome peg Không rõ Glucose 5% 0.18 >> 0.36 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
3142
Dạng tiêm Doxorubicin hydrochloride liposome peg Không rõ Glucose 5% 0.18 >> 0.36 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
3144
Dung dịch uống Doxycycline Lọ nhựa Không quy định 25°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
3811
Dung dịch uống Doxycycline Lọ nhựa Không quy định 5°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
3811
Dạng tiêm Doxycycline hyclate Thủy tinh Nước cất pha tiêm 10 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
56 Ngày
563
Dạng tiêm Doxycycline hyclate Thủy tinh Glucose 5% 1 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
56 Ngày
563
Dạng tiêm Droperidol ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 0.625 mg/ml 23-27°C Tránh ánh sáng
180 Ngày
3207
Dạng tiêm Durvalumab Lọ đã qua sử dụng Không 50 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
4767
Dạng tiêm Durvalumab Lọ đã qua sử dụng Không 50 mg/ml 20-25°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
4767
Dạng tiêm Durvalumab Lọ đã qua sử dụng Không 50 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
4772
Dung dịch uống Enalapril maleate Lọ nhựa Không quy định mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3857
Dung dịch uống Enalapril maleate Lọ nhựa Không quy định mg/ml 20-25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3857
Dung dịch uống Enalapril maleate Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2422
Dung dịch uống Enalapril maleate Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2422
Dung dịch uống Enalapril maleate Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2422
Dung dịch uống Enalapril maleate Lọ nhựa Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
2561
Dung dịch uống Enalapril maleate Lọ nhựa Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
2561
Dung dịch uống Enalapril maleate Lọ nhựa Không quy định mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2422
Dung dịch uống Enalapril maleate Lọ nhựa Không quy định mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2422
Dung dịch uống Enalapril maleate Lọ nhựa Không quy định mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2422
Dạng tiêm Enoxaparin sodium ống tiêm polypropylene Nước cất pha tiêm 20 mg/ml 2-6°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
1893
Dạng tiêm Ephedrine sulfate ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 5 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
1720
Dung dịch uống Epigallocatechin gallate Thủy tinh Không quy định mg/mL 2-8°C Tránh ánh sáng
730 Ngày
4675
Dung dịch uống Epigallocatechin gallate Thủy tinh Không quy định mg/mL 25°C Tránh ánh sáng
730 Ngày
4675
Dạng tiêm Epinephrine hydrochloride Thủy tinh Nước cất pha tiêm 100 µg/ml 25°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
659
Dạng tiêm Epinephrine hydrochloride Thủy tinh Nước cất pha tiêm 100 µg/ml 25°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
659
Dạng tiêm Epinephrine hydrochloride Thủy tinh Nước cất pha tiêm 700 µg/ml 25°C Tránh ánh sáng
56 Ngày
659
Dạng tiêm Epinephrine hydrochloride Thủy tinh Nước cất pha tiêm 700 µg/ml 25°C Tránh ánh sáng
56 Ngày
659
Dạng tiêm Epinephrine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 16 µg/ml 3-5°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
4026
Dạng tiêm Epinephrine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 64 µg/ml 3-5°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
4026
Dạng tiêm Epinephrine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 100 µg/ml 23°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
192
Dạng tiêm Epinephrine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 16 µg/ml 5°C Tránh ánh sáng
20 Ngày
197
Dạng tiêm Epinephrine hydrochloride ống tiêm polypropylene Nước cất pha tiêm 100 µg/ml 25°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
659
Dạng tiêm Epinephrine hydrochloride ống tiêm polypropylene Nước cất pha tiêm 700 µg/ml 25°C Tránh ánh sáng
56 Ngày
659
Dạng tiêm Epinephrine hydrochloride ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 10 µg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4323
Dạng tiêm Epinephrine hydrochloride ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 10 µg/ml 20-25°C Tránh ánh sáng
12 Ngày
4778
Dạng tiêm Epinephrine hydrochloride ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 10 µg/ml 4°C Tránh ánh sáng
56 Ngày
4778
Dạng tiêm Epinephrine hydrochloride ống tiêm polypropylene Glucose 5% 20 µg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
183 Ngày
3445
Dạng tiêm Epinephrine hydrochloride ống tiêm polypropylene Glucose 5% 20 µg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
180 Ngày
3397
Dạng tiêm Epinephrine hydrochloride Ống tiêm bằng polycarbonat Nước cất pha tiêm 100 µg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
172 Ngày
3309
Dạng tiêm Epinephrine hydrochloride Không rõ Glucose 5% 100 µg/ml 25°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
3704
Dạng tiêm Epinephrine hydrochloride Không rõ Glucose 5% 100 µg/ml 4°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
3704
Dạng tiêm Epinephrine hydrochloride Không rõ Glucose 5% 25 µg/ml 25°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
3704
Dạng tiêm Epinephrine hydrochloride Không rõ Glucose 5% 25 µg/ml 4°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
3704
Dạng tiêm Epinephrine hydrochloride Không rõ Glucose 5% 50 µg/ml 25°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
3704
Dạng tiêm Epinephrine hydrochloride Không rõ Glucose 5% 50 µg/ml 4°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
3704
Dạng tiêm Epirubicin hydrochloride Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0.1 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
2257
Dạng tiêm Epirubicin hydrochloride Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0.1 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
4 Ngày
2257
Dạng tiêm Epirubicin hydrochloride Thủy tinh NaCl 0,9% 0,05 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
25 Ngày
525
Dạng tiêm Epirubicin hydrochloride Thủy tinh NaCl 0,9% 0.4 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
4 Ngày
2257
Dạng tiêm Epirubicin hydrochloride Thủy tinh NaCl 0,9% 0.4 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
4 Ngày
2257
Dạng tiêm Epirubicin hydrochloride Thủy tinh NaCl 0,9% 1 & 2 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
150 Ngày
683
Dạng tiêm Epirubicin hydrochloride Thủy tinh Glucose 5% 0,05 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
525
Dạng tiêm Epirubicin hydrochloride Thủy tinh Glucose 5% 1.6 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
4 Ngày
2257
Dạng tiêm Epirubicin hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,04 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
148
Dạng tiêm Epirubicin hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,1 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
43 Ngày
686
Dạng tiêm Epirubicin hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,1 mg/ml 22°C Tránh ánh sáng
8 Ngày
1897
Dạng tiêm Epirubicin hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,1 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
43 Ngày
686
Dạng tiêm Epirubicin hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,1 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
8 Ngày
1897
Dạng tiêm Epirubicin hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0.1 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
2257
Dạng tiêm Epirubicin hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0.1 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
4 Ngày
2257
Dạng tiêm Epirubicin hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 0,05 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
25 Ngày
525
Dạng tiêm Epirubicin hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 1 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
1237
Dạng tiêm Epirubicin hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 1.6 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
4 Ngày
2257
Dạng tiêm Epirubicin hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 0,05 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
525
Dạng tiêm Epirubicin hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 0.4 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
4 Ngày
2257
Dạng tiêm Epirubicin hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 0.4 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
4 Ngày
2257
Dạng tiêm Epirubicin hydrochloride Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,1 mg/ml 22°C Tránh ánh sáng
8 Ngày
1897
Dạng tiêm Epirubicin hydrochloride Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,1 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
8 Ngày
1897
Dạng tiêm Epirubicin hydrochloride Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0.1 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
2257
Dạng tiêm Epirubicin hydrochloride Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0.1 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
4 Ngày
2257
Dạng tiêm Epirubicin hydrochloride Nhựa polyethylen NaCl 0,9% 0,05 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
25 Ngày
525
Dạng tiêm Epirubicin hydrochloride Nhựa polyethylen Glucose 5% 0,05 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
525
Dạng tiêm Epirubicin hydrochloride Nhựa polypropylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0.1 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
2257
Dạng tiêm Epirubicin hydrochloride Nhựa polypropylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0.1 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
4 Ngày
2257
Dạng tiêm Epirubicin hydrochloride ống tiêm polypropylene Nước cất pha tiêm 2 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
43 Ngày
686
Dạng tiêm Epirubicin hydrochloride ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 0,5 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
1317
Dạng tiêm Epirubicin hydrochloride ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 1 & 2 mg/ml 23°C Tránh ánh sáng
150 Ngày
683
Dạng tiêm Epirubicin hydrochloride ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 1 & 2 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
150 Ngày
683
Dạng tiêm Epirubicin hydrochloride ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 2 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
180 Ngày
887
Dạng tiêm Epirubicin hydrochloride ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 8.33 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
72 Giờ
3473
Dạng tiêm Epirubicin hydrochloride ống tiêm polypropylene Không 2 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
84 Ngày
3670
Dạng tiêm Epoetin alfa Không rõ NaCl 0,9% + chất kháng khuẩn 5000 UI/ml 5°C Tránh ánh sáng
84 Ngày
304
Dạng tiêm Eribulin mesylate Nhựa polyolefin NaCl 0,9% 0,015 >> 0,043 mg/ml 2-6°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
3331
Dạng tiêm Eribulin mesylate Nhựa polyolefin NaCl 0,9% 0.02 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
3707
Dạng tiêm Eribulin mesylate Nhựa polyolefin NaCl 0,9% 0.02 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
3707
Dạng tiêm Eribulin mesylate ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 0.205 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
3707
Dạng tiêm Eribulin mesylate ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 0.205 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
3707
Dạng tiêm Eribulin mesylate ống tiêm polypropylene Không 0,44 mg/ml 2-6°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
3331
Dạng bôi da Erlotinib Ống thuốc mỡ bằng nhôm Không quy định g/g 18-22°C Tránh ánh sáng
42 Ngày
4670
Dạng tiêm Ertapenem Thủy tinh NaCl 0,9% 100 mg/ml 23°C Tránh ánh sáng
5 Giờ
3891
Dạng tiêm Ertapenem Thủy tinh NaCl 0,9% 100 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
3891
Dạng tiêm Ertapenem ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 100 mg/ml 23°C Tránh ánh sáng
5 Giờ
3891
Dạng tiêm Ertapenem ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 100 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
3891
Dạng tiêm Erythromycin lactobionate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
573
Dạng tiêm Erythromycin lactobionate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% ? mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
1154
Dạng tiêm Erythromycin lactobionate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 4,54 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
365 Ngày
22
Viên nang Erythromycine Không rõ Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
365 Ngày
4739
Dung dịch uống Eslicarbazepine acetate Lọ nhựa Không quy định mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
63 Ngày
4170
Dung dịch uống Eslicarbazepine acetate Lọ nhựa Không quy định mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
63 Ngày
4170
Dung dịch uống Eslicarbazepine acetate Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
63 Ngày
4170
Dung dịch uống Eslicarbazepine acetate Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
63 Ngày
4170
Dạng tiêm Esmolol hydrochloride Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
204
Dạng tiêm Esmolol hydrochloride Thủy tinh Dung dịch Ringer’s lactate 10 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
204
Dạng tiêm Esmolol hydrochloride Thủy tinh NaCl 0,45% 10 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
204
Dạng tiêm Esmolol hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
204
Dạng tiêm Esmolol hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Dung dịch Ringer’s lactate 10 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
204
Dạng tiêm Esmolol hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,45% 10 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
204
Dung dịch uống Esomeprazole magnesium trihydrate Lọ nhựa Không quy định mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3913
Dạng bôi da Estradiol Ống thuốc mỡ bằng nhôm Không quy định g/g 15-25°C Tránh ánh sáng
180 Ngày
4577
Dạng bôi da Estradiol Ống thuốc mỡ bằng nhôm Không quy định g/g 15-25°C Tránh ánh sáng
180 Ngày
4577
Dạng bôi da Estriol Lọ nhựa Không quy định mg/g 2-8°C Tránh ánh sáng
182 Ngày
4174
Dạng bôi da Estriol Lọ nhựa Không quy định mg/g 2-8°C Tránh ánh sáng
182 Ngày
4174
Dạng bôi da Estriol Lọ nhựa Không quy định mg/g 23-27°C Tránh ánh sáng
182 Ngày
4174
Dạng bôi da Estriol Lọ nhựa Không quy định mg/g 23-27°C Tránh ánh sáng
182 Ngày
4174
Dạng bôi da Estriol Ống thuốc mỡ bằng nhôm Không quy định mg/g 15-25°C Tránh ánh sáng
180 Ngày
4577
Dạng bôi da Estriol Ống thuốc mỡ bằng nhôm Không quy định mg/g 15-25°C Tránh ánh sáng
180 Ngày
4577
Dạng bôi da Estrone Ống thuốc mỡ bằng nhôm Không quy định g/g 15-25°C Tránh ánh sáng
180 Ngày
4577
Dạng bôi da Estrone Ống thuốc mỡ bằng nhôm Không quy định g/g 15-25°C Tránh ánh sáng
180 Ngày
4577
Dạng tiêm Ethacrynate sodium ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 1 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
22 Ngày
1716
Dung dịch uống Ethambutol hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/mL 2-8°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
4408
Dung dịch uống Ethambutol hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/mL 2-8°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4408
Dung dịch uống Ethambutol hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/mL 2-8°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4408
Dung dịch uống Ethambutol hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/mL 20-25°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
4408
Dung dịch uống Ethambutol hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/mL 20-25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4408
Dung dịch uống Ethambutol hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/mL 20-25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4408
Dạng tiêm Etoposide Thủy tinh NaCl 0,9% 0,2 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
1613
Dạng tiêm Etoposide Thủy tinh NaCl 0,9% 0,3 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
1613
Dạng tiêm Etoposide Thủy tinh NaCl 0,9% 0,4 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
2 Ngày
1613
Dạng tiêm Etoposide Thủy tinh NaCl 0,9% 10 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
1613
Dạng tiêm Etoposide Thủy tinh NaCl 0,9% 12 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
1613
Dạng tiêm Etoposide Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,05 & 0,2 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
1722
Dạng tiêm Etoposide Nhựa polyolefin NaCl 0,9% 0.25 mg/ml 20°C Tránh ánh sáng
5 Ngày
3670
Dạng tiêm Etoposide Nhựa polyolefin Glucose 5% 0,38 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
61 Ngày
4125
Dạng tiêm Etoposide Nhựa polyolefin Glucose 5% 0,74 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
61 Ngày
4125
Dạng tiêm Etoposide Nhựa polyolefin Glucose 5% 1,26 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
61 Ngày
4125
Dạng tiêm Etoposide Nhựa polyolefin Glucose 5% 1,75 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
4125
Dạng tiêm Etoposide Chất đàn hồi polyisoprene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,4 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
4304
Dạng tiêm Etoposide Chất đàn hồi polyisoprene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,4 mg/ml 33°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
4304
Dạng tiêm Etoposide Chất đàn hồi polyisoprene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,6 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
8 Giờ
4304
Dạng tiêm Etoposide Chất đàn hồi polyisoprene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,6 mg/ml 33°C Tránh ánh sáng
6 Giờ
4304
Dạng tiêm Etoposide Chất đàn hồi polyisoprene NaCl 0,9% 0,1 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
4304
Dạng tiêm Etoposide Chất đàn hồi polyisoprene NaCl 0,9% 0,1 mg/ml 33°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
4304
Dạng tiêm Etoposide Chất đàn hồi polyisoprene Glucose 5% 0,1 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
12 Giờ
4304
Dạng tiêm Etoposide Chất đàn hồi polyisoprene Glucose 5% 0,1 mg/ml 33°C Tránh ánh sáng
12 Giờ
4304
Dung dịch uống Etoposide Ống tiêm bằng nhựa polypropylen đường uống Không quy định mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
31 Ngày
1992
Dạng tiêm Etoposide phosphate Thủy tinh Nước cất pha tiêm 10 & 20 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
3655
Dạng tiêm Etoposide phosphate Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% > 0,1 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
3655
Dạng tiêm Etoposide phosphate Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 & 20 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
3655
Dạng tiêm Etoposide phosphate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% > 0,1 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
3655
Dạng tiêm Etoposide phosphate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,1 & 10 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
31 Ngày
1411
Dạng tiêm Etoposide phosphate Nhựa polyolefin NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% > 0,1 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
3655
Dạng tiêm Etoposide phosphate ống tiêm polypropylene Nước cất pha tiêm + chất kháng khuẩn 10 & 20 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
31 Ngày
1411
Dung dịch uống Famotidine Thủy tinh Không quy định mg/ml 24°C Tránh ánh sáng
15 Ngày
2516
Dung dịch uống Famotidine Thủy tinh Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
20 Ngày
2516
Dạng tiêm Famotidine Nhựa polyvinyl chloride Nước cất pha tiêm 2 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
690
Dạng tiêm Famotidine Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,2 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
553
Dạng tiêm Famotidine Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,2 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
553
Dạng tiêm Famotidine Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,2 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
63 Ngày
693
Dạng tiêm Famotidine Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 2 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
690
Dạng tiêm Famotidine ống tiêm polypropylene Nước cất pha tiêm 2 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
56 Ngày
77
Dạng tiêm Famotidine ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 2 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
56 Ngày
77
Dạng tiêm Famotidine ống tiêm polypropylene Glucose 5% 2 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
21 Ngày
77
Dung dịch uống Famotidine Lọ nhựa Không quy định mg/ml 23-25°C Tránh ánh sáng
95 Ngày
2392
Dạng tiêm Fenoldopam mesylate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 4 >> 300 µg/ml 4°C Tránh ánh sáng
72 Giờ
1618
Dạng tiêm Fentanyl citrate Nhựa polyvinyl chloride Không 50 µg/ml 5°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
2031
Dạng tiêm Fentanyl citrate Nhựa polyolefin NaCl 0,9% 10 µg/ml 5°C Tránh ánh sáng
93 Ngày
3916
Dạng tiêm Fentanyl citrate Nhựa polyolefin Không 50 µg/ml 5°C Tránh ánh sáng
93 Ngày
3916
Dạng tiêm Fentanyl citrate ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 13 & 34 µg/ml 5°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
929
Dạng tiêm Fentanyl citrate ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 5 µg/ml 23-27°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
2334
Dạng tiêm Fentanyl citrate ống tiêm polypropylene Không 50 µg/ml 5°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
2031
Dạng tiêm Filgrastim Không rõ Không 600 µg/ml -20°C Tránh ánh sáng
3 Ngày
3256
Dạng tiêm Filgrastim Không rõ Không 960 µg/ml -20°C Tránh ánh sáng
3 Ngày
3256
Dung dịch uống Finasteride Lọ nhựa Không quy định mg/mL 23°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4229
Dung dịch uống Finasteride Lọ nhựa Không quy định mg/mL 23°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4229
Dung dịch uống Finasteride Lọ nhựa Không quy định mg/mL 23°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4229
Dung dịch uống Finasteride Lọ nhựa Không quy định mg/mL 4°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4229
Dung dịch uống Finasteride Lọ nhựa Không quy định mg/mL 4°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4229
Dung dịch uống Finasteride Lọ nhựa Không quy định mg/mL 4°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4229
Dung dịch uống Finasteride Ống tiêm bằng nhựa polypropylen đường uống Không quy định mg/mL 23°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4229
Dung dịch uống Finasteride Ống tiêm bằng nhựa polypropylen đường uống Không quy định mg/mL 4°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4229
Dung dịch uống Flecainide acetate Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2433
Dung dịch uống Flecainide acetate Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2433
Dung dịch uống Flecainide acetate Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2433
Dung dịch uống Flecainide acetate Lọ nhựa Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2433
Dung dịch uống Flecainide acetate Lọ nhựa Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2433
Dung dịch uống Flecainide acetate Lọ nhựa Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2433
Dạng tiêm Floxuridine Không rõ Không 10 mg/ml 37°C Tránh ánh sáng
42 Ngày
1842
Dạng tiêm Flucloxacillin sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 20 mg/ml -27°C Tránh ánh sáng
270 Ngày
1349
Dạng tiêm Flucloxacillin sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 5 & 10 & 20 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
21 Ngày
1494
Dạng tiêm Flucloxacillin sodium Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 20 mg/ml -27°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
1349
Dạng tiêm Flucloxacillin sodium Nhựa polypropylen NaCl 0,9% 10 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
1845
Dạng tiêm Flucloxacillin sodium Nhựa polypropylen NaCl 0,9% 10 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
4 Ngày
1845
Dạng tiêm Flucloxacillin sodium ống tiêm polypropylene Nước cất pha tiêm 140 mg/ml 4°C-8°C Tránh ánh sáng
9 Ngày
1300
Dạng tiêm Flucloxacillin sodium Chất đàn hồi polyisoprene NaCl 0,9% tampon citrate 0,3% pH7 5 & 60 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
6 Ngày
4590
Dạng tiêm Flucloxacillin sodium Chất đàn hồi polyisoprene NaCl 0,9% tampon citrate 0,3% pH7 5 & 60 mg/ml 37°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
4590
Dung dịch uống Fluconazole Thủy tinh Không quy định 23°C Tránh ánh sáng
15 Ngày
2527
Dung dịch uống Fluconazole Thủy tinh Không quy định 45°C Tránh ánh sáng
15 Ngày
2527
Dung dịch uống Fluconazole Thủy tinh Không quy định 4°C Tránh ánh sáng
15 Ngày
2527
Dạng tiêm Fluconazole Chất đàn hồi polyisoprene NaCl 0,9% 2 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
15 Ngày
604
Dung dịch uống Fluconazole Lọ nhựa Không quy định 2-8°C Tránh ánh sáng
182 Ngày
4107
Dung dịch uống Fluconazole Lọ nhựa Không quy định 23-27°C Tránh ánh sáng
182 Ngày
4107
Dung dịch uống Flucytosine Thủy tinh Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
2440
Dung dịch uống Flucytosine Thủy tinh Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
70 Ngày
2440
Dung dịch uống Flucytosine Lọ nhựa Không quy định mg/ml 23-25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
2405
Dung dịch uống Flucytosine Lọ nhựa Không quy định mg/ml 23-25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
2405
Dung dịch uống Flucytosine Lọ nhựa Không quy định mg/ml 23-25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
2455
Dung dịch uống Flucytosine Lọ nhựa Không quy định mg/ml 23-25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
2455
Dung dịch uống Flucytosine Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
2440
Dung dịch uống Flucytosine Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2434
Dung dịch uống Flucytosine Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2434
Dung dịch uống Flucytosine Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2434
Dung dịch uống Flucytosine Lọ nhựa Không quy định mg/ml 3-5°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
2405
Dung dịch uống Flucytosine Lọ nhựa Không quy định mg/ml 3-5°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
2405
Dung dịch uống Flucytosine Lọ nhựa Không quy định mg/ml 3-5°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
2455
Dung dịch uống Flucytosine Lọ nhựa Không quy định mg/ml 3-5°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
2455
Dung dịch uống Flucytosine Lọ nhựa Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
70 Ngày
2440
Dung dịch uống Flucytosine Lọ nhựa Không quy định mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2434
Dung dịch uống Flucytosine Lọ nhựa Không quy định mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2434
Dung dịch uống Flucytosine Lọ nhựa Không quy định mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2434
Dạng tiêm Fludarabine phosphate Thủy tinh Nước cất pha tiêm 25 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
16 Ngày
492
Dạng tiêm Fludarabine phosphate Thủy tinh NaCl 0,9% 0,5 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
2344
Dạng tiêm Fludarabine phosphate Thủy tinh Glucose 5% 0,4 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
2344
Dạng tiêm Fludarabine phosphate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 0,1 & 1,5 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
35 Ngày
2344
Dạng tiêm Fludarabine phosphate Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 0,1 & 1,5 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
35 Ngày
2344
Dạng tiêm Fludarabine phosphate Nhựa polyethylen NaCl 0,9% 0,5 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
2344
Dạng tiêm Fludarabine phosphate Nhựa polyethylen Glucose 5% 0,4 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
2344
Dạng tiêm Fludarabine phosphate Nhựa polypropylen NaCl 0,9% 0,5 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
2344
Dạng tiêm Fludarabine phosphate Nhựa polypropylen Glucose 5% 0,4 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
2344
Dạng tiêm Fludarabine phosphate Nhựa polyolefin NaCl 0,9% 0,04 >> 1 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
21 Ngày
3306
Dạng tiêm Fludarabine phosphate Nhựa polyolefin NaCl 0,9% 0.15 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
3670
Dạng tiêm Fludarabine phosphate Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,04 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
492
Dạng tiêm Fludarabine phosphate Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,04 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
492
Dạng tiêm Fludarabine phosphate Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
16 Ngày
492
Dung dịch uống Fludrocortisone Thủy tinh Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2621
Dung dịch uống Fludrocortisone Thủy tinh Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
19 Ngày
2621
Dạng tiêm Fluorouracil Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1,44 mg/ml 23°C Tránh ánh sáng
72 Giờ
1501
Dạng tiêm Fluorouracil Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1,44 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
72 Giờ
1501
Dạng tiêm Fluorouracil Thủy tinh NaCl 0,9% 5 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
110
Dạng tiêm Fluorouracil Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,5 & 5 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
13 Ngày
39
Dạng tiêm Fluorouracil Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 & 10 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
1475
Dạng tiêm Fluorouracil Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1,44 mg/ml 23°C Tránh ánh sáng
72 Giờ
1501
Dạng tiêm Fluorouracil Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1,44 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
72 Giờ
1501
Dạng tiêm Fluorouracil Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
40
Dạng tiêm Fluorouracil Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 5 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
110
Dạng tiêm Fluorouracil Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 8 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
79 Ngày
2323
Dạng tiêm Fluorouracil Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 8 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
2323
Dạng tiêm Fluorouracil Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 10 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
112 Ngày
1040
Dạng tiêm Fluorouracil Nhựa polyvinyl chloride Không 25 mg/ml 37°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
484
Dạng tiêm Fluorouracil Nhựa polyvinyl chloride Không 25 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
484
Dạng tiêm Fluorouracil Nhựa polyvinyl chloride Không 50 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
415
Dạng tiêm Fluorouracil Nhựa polyvinyl chloride Không 50 mg/ml 33°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
1475
Dạng tiêm Fluorouracil Nhựa polyvinyl chloride Không 50 mg/ml 37°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
415
Dạng tiêm Fluorouracil Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1,44 mg/ml 23°C Tránh ánh sáng
72 Giờ
1501
Dạng tiêm Fluorouracil Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1,44 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
72 Giờ
1501
Dạng tiêm Fluorouracil Nhựa ethylene vinyl acetat NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 mg/ml 22°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
142
Dạng tiêm Fluorouracil Nhựa ethylene vinyl acetat NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
844
Dạng tiêm Fluorouracil Nhựa ethylene vinyl acetat NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 mg/ml 35°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
142
Dạng tiêm Fluorouracil Nhựa ethylene vinyl acetat NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 mg/ml 35°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
844
Dạng tiêm Fluorouracil Nhựa ethylene vinyl acetat NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
844
Dạng tiêm Fluorouracil Nhựa ethylene vinyl acetat NaCl 0,9% 15 & 45 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
3 Ngày
33
Dạng tiêm Fluorouracil Nhựa ethylene vinyl acetat Không 50 mg/ml 22°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
142
Dạng tiêm Fluorouracil Nhựa ethylene vinyl acetat Không 50 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
844
Dạng tiêm Fluorouracil Nhựa ethylene vinyl acetat Không 50 mg/ml 33°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
1475
Dạng tiêm Fluorouracil Nhựa ethylene vinyl acetat Không 50 mg/ml 35°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
142
Dạng tiêm Fluorouracil Nhựa ethylene vinyl acetat Không 50 mg/ml 35°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
844
Dạng tiêm Fluorouracil ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 12 & 40 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
3 Ngày
33
Dạng tiêm Fluorouracil ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 0,1 mg/ml -10°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
1812
Dạng tiêm Fluorouracil ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 0,1 mg/ml 40°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
1812
Dạng tiêm Fluorouracil ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 0,1 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
1812
Dạng tiêm Fluorouracil ống tiêm polypropylene Không 25 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
84 Ngày
3670
Dạng tiêm Fluorouracil Chất đàn hồi polyisoprene Glucose 5% 8,3 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
112 Ngày
1040
Dạng tiêm Fluorouracil Không rõ Không 50 mg/ml 37°C Tránh ánh sáng
56 Ngày
1842
Dung dịch uống Fluoxetine ống tiêm polypropylene Không quy định mg 20-25°C Tránh ánh sáng
180 Ngày
3667
Dung dịch uống Folic acid Lọ nhựa Không quy định mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3910
Dung dịch uống Folic acid Lọ nhựa Không quy định mg/ml 20-25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3910
Dạng tiêm Folinate calcium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 & 1,5 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
4 Ngày
1287
Dạng tiêm Folinate calcium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 & 1,5 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
4 Ngày
1287
Dạng tiêm Folinate sodium Nhựa polyethylen Glucose 5% 3,2 mg/ml - 20°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
2320
Dạng tiêm Folinate sodium Nhựa polyethylen Glucose 5% 3,2 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
2320
Dạng tiêm Foscarnet sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 12 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
35 Ngày
75
Dạng tiêm Foscarnet sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 12 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
2
Dạng tiêm Foscarnet sodium Chất đàn hồi polyisoprene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 2 & 20 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
604
Dạng tiêm Fosfomycin Nhựa polyvinyl chloride Extraneal® (Baxter) 1,98 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
4458
Dạng tiêm Fosfomycin Nhựa polyvinyl chloride Extraneal® (Baxter) 1,98 mg/ml 37°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
4458
Dạng tiêm Fosfomycin Nhựa polyvinyl chloride Extraneal® (Baxter) 1,98 mg/ml 6°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
4458
Dạng tiêm Fosfomycin Nhựa polyvinyl chloride Nutrineal® 1,58 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
4458
Dạng tiêm Fosfomycin Nhựa polyvinyl chloride Nutrineal® 1,58 mg/ml 37°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
4458
Dạng tiêm Fosfomycin Nhựa polyvinyl chloride Nutrineal® 1,58 mg/ml 6°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
4458
Dạng tiêm Fosfomycin Nhựa polyvinyl chloride Physionéal® 1.36 (Baxter) 1,98 mg/ml 37°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
4458
Dạng tiêm Fosfomycin Nhựa polyvinyl chloride Physionéal® 1.36 (Baxter) 5,36 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
4458
Dạng tiêm Fosfomycin Nhựa polyvinyl chloride Physionéal® 1.36 (Baxter) 5,36 mg/ml 6°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
4458
Dạng tiêm Fosfomycin Nhựa polyvinyl chloride Physionéal® 2.27 (Baxter) 1,98 mg/ml 37°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
4458
Dạng tiêm Fosfomycin Nhựa polyvinyl chloride Physionéal® 2.27 (Baxter) 5.36 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
4458
Dạng tiêm Fosfomycin Nhựa polyvinyl chloride Physionéal® 2.27 (Baxter) 5.36 mg/ml 6°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
4458
Dạng tiêm Fosfomycin Không rõ Nước cất pha tiêm 16,7 & 50 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
31 Ngày
1694
Dạng tiêm Fosfomycin Không rõ Nước cất pha tiêm 16,7 & 50 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
6 Giờ
1694
Dạng tiêm Fosfomycin Không rõ Nước cất pha tiêm 16,7 & 50 mg/ml 4-8°C Tránh ánh sáng
96 Giờ
1694
Dạng tiêm Fosphenytoin sodium Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 & 8 & 20 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
800
Dạng tiêm Fosphenytoin sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 & 8 & 20 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
800
Dạng tiêm Fosphenytoin sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 & 8 & 20 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
800
Dạng tiêm Fosphenytoin sodium ống tiêm polypropylene Không 50 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
800
Dạng tiêm Fotemustine Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 0,8 & 2 mg/ml 22°C Tránh ánh sáng
8 Giờ
1762
Dạng tiêm Fotemustine Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 0,8 & 2 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
1762
Thuốc nhỏ mắt Fumagillin Lọ nhựa Không quy định mg 4°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
2382
Dung dịch uống Furosemide Thủy tinh Không quy định 2-8°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
4044
Dung dịch uống Furosemide Thủy tinh Không quy định 2-8°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
4044
Dung dịch uống Furosemide Thủy tinh Không quy định 2-8°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
4044
Dung dịch uống Furosemide Thủy tinh Không quy định 21-25°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
4044
Dung dịch uống Furosemide Thủy tinh Không quy định 21-25°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
4044
Dung dịch uống Furosemide Thủy tinh Không quy định 21-25°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
4044
Dung dịch uống Furosemide Thủy tinh Không quy định 22-28°C Tránh ánh sáng
270 Ngày
4060
Dung dịch uống Furosemide Thủy tinh Không quy định 22-28°C Tránh ánh sáng
270 Ngày
4060
Dung dịch uống Furosemide Thủy tinh Không quy định 40 +/- 0,5°C Tránh ánh sáng
270 Ngày
4060
Dung dịch uống Furosemide Thủy tinh Không quy định 40 +/- 0,5°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
4060
Dạng tiêm Furosemide Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 1,2 > 3,2 mg/ml 22°C Tránh ánh sáng
84 Ngày
1680
Dạng tiêm Furosemide Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 1,2 > 3,2 mg/ml 6°C Tránh ánh sáng
84 Ngày
1680
Dạng tiêm Furosemide ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 1,0 > 8,0 mg/ml 22°C Tránh ánh sáng
84 Ngày
1680
Dạng tiêm Furosemide ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 1,0 > 8,0 mg/ml 6°C Tránh ánh sáng
84 Ngày
1680
Dạng tiêm Furosemide ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 5 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
35 Ngày
4341
Dạng tiêm Furosemide ống tiêm polypropylene Glucose 5% 1 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
96 Giờ
3821
Dạng tiêm Fusidate sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 0,9 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
365 Ngày
22
Dạng tiêm Fusidate sodium Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 2,3 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
162 Ngày
1301
Dung dịch uống Gabapentine Lọ nhựa Không quy định mg/ml 23-27°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4308
Dung dịch uống Gabapentine Lọ nhựa Không quy định mg/ml 23-27°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4308
Dung dịch uống Gabapentine Lọ nhựa Không quy định mg/ml 23-27°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4308
Dung dịch uống Gabapentine Lọ nhựa Không quy định mg/ml 23-27°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4308
Dung dịch uống Gabapentine Ống tiêm bằng nhựa polypropylen đường uống Không quy định mg/ml 23-27°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4308
Dung dịch uống Gabapentine Ống tiêm bằng nhựa polypropylen đường uống Không quy định mg/ml 23-27°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4308
Dung dịch uống Gabapentine Ống tiêm bằng nhựa polypropylen đường uống Không quy định mg/ml 23-27°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4308
Dung dịch uống Gabapentine Ống tiêm bằng nhựa polypropylen đường uống Không quy định mg/ml 23-27°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4308
Dạng tiêm Gadoterate meglumine ống tiêm polypropylene Không 0,5 mmol/ml 25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
1679
Dạng tiêm Gadoterate meglumine ống tiêm polypropylene Không 0,5 mmol/ml 4°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
1679
Thuốc nhỏ mắt Ganciclovir Lọ nhựa Không quy định mg/mL 2-8°C Tránh ánh sáng
84 Ngày
4729
Thuốc nhỏ mắt Ganciclovir Lọ nhựa Không quy định mg/mL 28-32°C Tránh ánh sáng
56 Ngày
4729
Dạng tiêm Ganciclovir sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 & 5 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
35 Ngày
76
Dạng tiêm Ganciclovir sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 2.5 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
5 Ngày
69
Dạng tiêm Ganciclovir sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 2.5 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
5 Ngày
69
Dạng tiêm Ganciclovir sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 0,28 & 1,4 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
365 Ngày
245
Dạng tiêm Ganciclovir sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 0,28 & 1,4 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
80 Ngày
245
Dạng tiêm Ganciclovir sodium Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 1 >> 2,5 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
240 Ngày
4
Dạng tiêm Ganciclovir sodium Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 1,5 & 10 mg/ml 4-8°C Tránh ánh sáng
35 Ngày
70
Dạng tiêm Ganciclovir sodium Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 5 & 10 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
88
Dạng tiêm Ganciclovir sodium Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 5 & 10 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
88
Dạng tiêm Ganciclovir sodium Nhựa polypropylen NaCl 0,9% 0,25 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
185 Ngày
4021
Dạng tiêm Ganciclovir sodium Nhựa polypropylen NaCl 0,9% 0,25 mg/ml 23-27°C Tránh ánh sáng
185 Ngày
4021
Dạng tiêm Ganciclovir sodium Nhựa polypropylen NaCl 0,9% 5 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
185 Ngày
4021
Dạng tiêm Ganciclovir sodium Nhựa polypropylen NaCl 0,9% 5 mg/ml 23-27°C Tránh ánh sáng
185 Ngày
4021
Dạng tiêm Ganciclovir sodium ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 1,4 & 7 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
365 Ngày
245
Dạng tiêm Ganciclovir sodium ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 1,4 & 7 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
80 Ngày
245
Dạng tiêm Ganciclovir sodium ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 5 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
185 Ngày
4021
Dạng tiêm Ganciclovir sodium ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 5 mg/ml 23-27°C Tránh ánh sáng
185 Ngày
4021
Dạng tiêm Ganciclovir sodium ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 5,8 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
10 Ngày
74
Dạng tiêm Ganciclovir sodium Chất đàn hồi polyisoprene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 & 6 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
15 Ngày
604
Dạng tiêm Gemcitabine hydrochloride Thủy tinh NaCl 0,9% 0,1 & 25 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
35 Ngày
2344
Dạng tiêm Gemcitabine hydrochloride Thủy tinh NaCl 0,9% 5,12 mg/ml 23°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
1501
Dạng tiêm Gemcitabine hydrochloride Thủy tinh Glucose 5% 0,1 & 25 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
35 Ngày
2344
Dạng tiêm Gemcitabine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,1 & 10 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
35 Ngày
1422
Dạng tiêm Gemcitabine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,1 & 10 & 38 mg/ml 32°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
1422
Dạng tiêm Gemcitabine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 0,1 & 25 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
35 Ngày
2344
Dạng tiêm Gemcitabine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 2 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
3496
Dạng tiêm Gemcitabine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 5,12 mg/ml 23°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
1501
Dạng tiêm Gemcitabine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 5.2 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
3496
Dạng tiêm Gemcitabine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 0,1 & 25 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
35 Ngày
2344
Dạng tiêm Gemcitabine hydrochloride Nhựa polyethylen NaCl 0,9% 0,1 & 25 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
35 Ngày
2344
Dạng tiêm Gemcitabine hydrochloride Nhựa polyethylen NaCl 0,9% 2 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
3496
Dạng tiêm Gemcitabine hydrochloride Nhựa polyethylen NaCl 0,9% 5,12 mg/ml 23°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
1501
Dạng tiêm Gemcitabine hydrochloride Nhựa polyethylen NaCl 0,9% 5.2 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
3496
Dạng tiêm Gemcitabine hydrochloride Nhựa polyethylen Glucose 5% 0,1 & 25 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
35 Ngày
2344
Dạng tiêm Gemcitabine hydrochloride Nhựa polypropylen NaCl 0,9% 0,1 & 25 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
35 Ngày
2344
Dạng tiêm Gemcitabine hydrochloride Nhựa polypropylen Glucose 5% 0,1 & 25 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
35 Ngày
2344
Dạng tiêm Gemcitabine hydrochloride Nhựa polyolefin NaCl 0,9% 9 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
84 Ngày
3670
Dạng tiêm Gemtuzumab ozogamicin Thủy tinh Nước cất pha tiêm 1 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
16 Giờ
1913
Dạng tiêm Gemtuzumab ozogamicin Thủy tinh Nước cất pha tiêm 1 mg/ml <30°C Tránh ánh sáng
3 Giờ
1913
Dạng tiêm Gemtuzumab ozogamicin Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 0,075 >>0,234 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
18 Giờ
1913
Dạng tiêm Gemtuzumab ozogamicin Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 0,075 >>0,234 mg/ml <30°C Tránh ánh sáng
6 Giờ
1913
Dạng tiêm Gemtuzumab ozogamicin Nhựa polyolefin NaCl 0,9% 0,075 >>0,234 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
18 Giờ
1913
Dạng tiêm Gemtuzumab ozogamicin Nhựa polyolefin NaCl 0,9% 0,075 >>0,234 mg/ml <30°C Tránh ánh sáng
6 Giờ
1913
Dạng tiêm Gemtuzumab ozogamicin Nhựa ethylene vinyl acetat NaCl 0,9% 0,075 >>0,234 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
18 Giờ
1913
Dạng tiêm Gemtuzumab ozogamicin Nhựa ethylene vinyl acetat NaCl 0,9% 0,075 >>0,234 mg/ml <30°C Tránh ánh sáng
6 Giờ
1913
Dạng tiêm Gentamicin sulfate Thủy tinh NaCl 0,9% 10 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
84 Ngày
1486
Thuốc nhỏ mắt Gentamicin sulfate Thủy tinh Không quy định mg:ml 2-8°C Tránh ánh sáng
42 Ngày
2547
Thuốc nhỏ mắt Gentamicin sulfate Thủy tinh Không quy định mg:ml 2-8°C Tránh ánh sáng
42 Ngày
2547
Dạng tiêm Gentamicin sulfate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
573
Dạng tiêm Gentamicin sulfate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
434
Dạng tiêm Gentamicin sulfate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1,2 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
565
Dạng tiêm Gentamicin sulfate Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 1,6 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
576
Dạng tiêm Gentamicin sulfate Nhựa polyvinyl chloride Extraneal® (Baxter) 0,02 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
3888
Dạng tiêm Gentamicin sulfate Nhựa polyvinyl chloride Extraneal® (Baxter) 0,02 mg/ml 37°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
3888
Dạng tiêm Gentamicin sulfate Nhựa polyvinyl chloride Extraneal® (Baxter) 0,02 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
3888
Dạng tiêm Gentamicin sulfate Nhựa ethylene vinyl acetat NaCl 0,9% 0,85 mg/ml 23°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
1704
Dạng tiêm Gentamicin sulfate Nhựa ethylene vinyl acetat NaCl 0,9% 0,85 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
1704
Dạng tiêm Gentamicin sulfate Chất đàn hồi polyisoprene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,5 & 5 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
10 Ngày
604
Thuốc nhỏ mắt Gentamicin sulfate Lọ nhựa Không quy định mg:ml 4-8°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
2487
Dung dịch uống Glibenclamide Thủy tinh Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3875
Dung dịch uống Glibenclamide Thủy tinh Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3875
Dung dịch uống Glibenclamide Thủy tinh Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3875
Dung dịch uống Glibenclamide Thủy tinh Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3875
Dung dịch uống Glibenclamide Thủy tinh Không quy định mg/ml 40°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3875
Dung dịch uống Glibenclamide Thủy tinh Không quy định mg/ml 40°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3875
Dung dịch uống Glibenclamide Thủy tinh Không quy định mg/ml 40°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3875
Dung dịch uống Glibenclamide Thủy tinh Không quy định mg/ml 40°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3875
Dung dịch uống Glibenclamide Thủy tinh Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3875
Dung dịch uống Glibenclamide Thủy tinh Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3875
Dung dịch uống Glibenclamide Thủy tinh Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3875
Dung dịch uống Glibenclamide Thủy tinh Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3875
Dung dịch uống Glutamine Lọ nhựa Không quy định mg/mL 2-8°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3994
Dung dịch uống Glutamine Lọ nhựa Không quy định mg/mL 20-25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3994
Dung dịch uống Glycopyrronium bromide Thủy tinh Không quy định mg/ml 24-26°C Tránh ánh sáng
25 Ngày
2833
Dạng tiêm Glycopyrronium bromide ống tiêm polypropylene Không 0,2 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
1756
Dung dịch uống Glycopyrronium bromide Lọ nhựa Không quy định mg/ml 23-25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3203
Dung dịch uống Glycopyrronium bromide Lọ nhựa Không quy định mg/ml 23-25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3203
Dung dịch uống Glycopyrronium bromide Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
3856
Dung dịch uống Glycopyrronium bromide Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
3856
Dung dịch uống Glycopyrronium bromide Lọ nhựa Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
3856
Dung dịch uống Glycopyrronium bromide Lọ nhựa Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
3856
Dung dịch uống Glycopyrronium bromide Không rõ Không quy định mg/ml 24-26°C Tránh ánh sáng
129 Ngày
2834
Dung dịch uống Glycopyrronium bromide Không rõ Không quy định mg/ml 24-26°C Tránh ánh sáng
129 Ngày
2834
Dạng tiêm Granisetron hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,02 & 0,06 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
35 Ngày
1633
Dạng tiêm Granisetron hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,056 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
29
Dạng tiêm Granisetron hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,056 mg/ml 20°C Tránh ánh sáng
3 Ngày
29
Dạng tiêm Granisetron hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,056 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
29
Dạng tiêm Granisetron hydrochloride ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,05 & 0,1 mg/ml 24°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
48
Dạng tiêm Granisetron hydrochloride ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,05 & 0,1 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
48
Dạng tiêm Granisetron hydrochloride ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,15 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
29
Dạng tiêm Granisetron hydrochloride ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,15 mg/ml 20°C Tránh ánh sáng
3 Ngày
29
Dạng tiêm Granisetron hydrochloride ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,15 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
29
Dạng tiêm Granisetron hydrochloride ống tiêm polypropylene Không 1 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
15 Ngày
1676
Dạng tiêm Granisetron hydrochloride Chất đàn hồi polyisoprene NaCl 0,9% 0,02 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
51
Dạng tiêm Granisetron hydrochloride Chất đàn hồi polyisoprene Glucose 5% 0,02 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
51
Dung dịch uống Granisetron hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 24°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
2429
Dung dịch uống Granisetron hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
2423
Dung dịch uống Granisetron hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
2423
Dung dịch uống Granisetron hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
2423
Dung dịch uống Granisetron hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
2423
Dung dịch uống Granisetron hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
2429
Dung dịch uống Griseofulvine Lọ nhựa Không quy định mg/mL 2-8°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4408
Dung dịch uống Griseofulvine Lọ nhựa Không quy định mg/mL 20-25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4408
Dung dịch uống Haloperidol Lọ nhựa Không quy định mg 2-8°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3846
Dung dịch uống Haloperidol Lọ nhựa Không quy định mg 20-25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3846
Dạng tiêm Haloperidol lactate Thủy tinh Glucose 5% 0.1 mg/ml 24°C Tránh ánh sáng
38 Ngày
605
Dạng tiêm Heparin sodium Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 7 UI/ml 22°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
1067
Dạng tiêm Heparin sodium Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 7 UI/ml 4°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
1067
Dạng tiêm Heparin sodium ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 100 UI/ml 4°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
895
Dạng tiêm Heparin sodium ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 500 UI/ml 25°C Tránh ánh sáng
21 Ngày
1183
Dạng tiêm Heparin sodium ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 500 UI/ml 4°C Tránh ánh sáng
21 Ngày
1183
Dạng tiêm Heparin sodium Không rõ NaCl 0,9% 5000 UI/ml 4°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
791
Dung dịch uống Hydralazine hydrochloride Thủy tinh Không quy định mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
2836
Dung dịch uống Hydralazine hydrochloride Thủy tinh Không quy định mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
2836
Dung dịch uống Hydralazine hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
4408
Dung dịch uống Hydralazine hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 20-25°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
4408
Dung dịch uống Hydralazine hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
2422
Dung dịch uống Hydralazine hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
2422
Dung dịch uống Hydralazine hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
2836
Dung dịch uống Hydralazine hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
2836
Dung dịch uống Hydrochlorothiazide Thủy tinh Không quy định mg/ml 18-26°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
4256
Dung dịch uống Hydrochlorothiazide Thủy tinh Không quy định mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
4256
Dung dịch uống Hydrochlorothiazide Thủy tinh Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
180 Ngày
3399
Dung dịch uống Hydrochlorothiazide Thủy tinh Không quy định mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
21 Ngày
3361
Dung dịch uống Hydrochlorothiazide Lọ nhựa Không quy định mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3910
Dung dịch uống Hydrochlorothiazide Lọ nhựa Không quy định mg/ml 20-25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3910
Dung dịch uống Hydrochlorothiazide Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
180 Ngày
3399
Dung dịch uống Hydrocortisone Thủy tinh Không quy định mg 2 - 8°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
3755
Dung dịch uống Hydrocortisone Thủy tinh Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2835
Dung dịch uống Hydrocortisone Thủy tinh Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
3755
Dung dịch uống Hydrocortisone Lọ nhựa Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
2538
Dung dịch uống Hydrocortisone Lọ nhựa Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
3811
Dung dịch uống Hydrocortisone Lọ nhựa Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4063
Dung dịch uống Hydrocortisone Lọ nhựa Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
909
Dung dịch uống Hydrocortisone Lọ nhựa Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
909
Dung dịch uống Hydrocortisone Lọ nhựa Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
185 Ngày
4530
Dung dịch uống Hydrocortisone Lọ nhựa Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
185 Ngày
4530
Dung dịch uống Hydrocortisone Lọ nhựa Không quy định mg 40°C Tránh ánh sáng
31 Ngày
2538
Dung dịch uống Hydrocortisone Lọ nhựa Không quy định mg 40°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
2538
Dung dịch uống Hydrocortisone Lọ nhựa Không quy định mg 4°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
909
Dung dịch uống Hydrocortisone Lọ nhựa Không quy định mg 4°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4063
Dung dịch uống Hydrocortisone Lọ nhựa Không quy định mg 4°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
909
Dung dịch uống Hydrocortisone Lọ nhựa Không quy định mg 5°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
2538
Dung dịch uống Hydrocortisone Lọ nhựa Không quy định mg 5°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
3811
Dung dịch uống Hydrocortisone Lọ nhựa Không quy định mg 5°C Tránh ánh sáng
185 Ngày
4530
Dung dịch uống Hydrocortisone Lọ nhựa Không quy định mg 5°C Tránh ánh sáng
185 Ngày
4530
Dung dịch uống Hydrocortisone Ống tiêm bằng nhựa polypropylen đường uống Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4063
Dung dịch uống Hydrocortisone Ống tiêm bằng nhựa polypropylen đường uống Không quy định mg 4°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4063
Túi giấy Hydrocortisone Không quy định mg 23-27°C Tránh ánh sáng
12 Ngày
4616
Dạng bôi da Hydrocortisone 17 valerate ống tiêm polypropylene Không quy định mg 23-27°C Tránh ánh sáng
365 Ngày
3892
Dạng bôi da Hydrocortisone 17 valerate ống tiêm polypropylene Không quy định mg 23-27°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
3892
Dạng tiêm Hydrocortisone sodium succinate Thủy tinh Dung dịch Elliott’s B 2 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
31
Dung dịch uống Hydrocortisone sodium succinate Thủy tinh Không quy định mg/mL 3-7°C Tránh ánh sáng
21 Ngày
4416
Dung dịch uống Hydrocortisone sodium succinate Thủy tinh Không quy định mg/mL 3-7°C Tránh ánh sáng
21 Ngày
4416
Dung dịch uống Hydrocortisone sodium succinate Thủy tinh Không quy định mg/mL 3-7°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
4416
Dạng tiêm Hydrocortisone sodium succinate ống tiêm polypropylene Dung dịch Elliott’s B 2 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
31
Dạng tiêm Hydromorphone hydrochloride Thủy tinh Không quy định 50 mg/ml 37°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
2305
Dạng tiêm Hydromorphone hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 & 5 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
42 Ngày
120
Dạng tiêm Hydromorphone hydrochloride ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 1,5 & 80 mg/ml 37°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
1706
Dạng tiêm Hydromorphone hydrochloride ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 1,5 & 80 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
1706
Dạng tiêm Hydromorphone hydrochloride Không rõ NaCl 0,9% 0,2 mg/ml 35°C Tránh ánh sáng
112 Ngày
2659
Dạng tiêm Hydromorphone hydrochloride Không rõ NaCl 0,9% 0,2 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
112 Ngày
2659
Dạng tiêm Hydromorphone hydrochloride Không rõ Không 10 mg/ml 37°C Tránh ánh sáng
120 Ngày
1867
Dung dịch uống Hydroxychloroquine sulfate Thủy tinh Không quy định mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
4492
Dung dịch uống Hydroxychloroquine sulfate Thủy tinh Không quy định mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4561
Dung dịch uống Hydroxychloroquine sulfate Thủy tinh Không quy định mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4561
Dung dịch uống Hydroxychloroquine sulfate Thủy tinh Không quy định mg/ml 28-32°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
4561
Dung dịch uống Hydroxychloroquine sulfate Thủy tinh Không quy định mg/ml 28-32°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4561
Dung dịch uống Hydroxychloroquine sulfate Lọ nhựa Không quy định mg/ml 19-23°C Tránh ánh sáng
112 Ngày
3993
Dung dịch uống Hydroxychloroquine sulfate Lọ nhựa Không quy định mg/ml 19-23°C Tránh ánh sáng
112 Ngày
3993
Dung dịch uống Hydroxychloroquine sulfate Lọ nhựa Không quy định mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
150 Ngày
4523
Dung dịch uống Hydroxychloroquine sulfate Lọ nhựa Không quy định mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
150 Ngày
4523
Dung dịch uống Hydroxychloroquine sulfate Lọ nhựa Không quy định mg/ml 22-25°C Tránh ánh sáng
150 Ngày
4523
Dung dịch uống Hydroxychloroquine sulfate Lọ nhựa Không quy định mg/ml 22-25°C Tránh ánh sáng
150 Ngày
4523
Dung dịch uống Hydroxychloroquine sulfate Lọ nhựa Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
112 Ngày
3993
Dung dịch uống Hydroxychloroquine sulfate Lọ nhựa Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
112 Ngày
3993
Dung dịch uống Hydroxychloroquine sulfate Ống tiêm bằng nhựa polypropylen đường uống Không quy định mg/ml 19-23°C Tránh ánh sáng
112 Ngày
3993
Dung dịch uống Hydroxychloroquine sulfate Ống tiêm bằng nhựa polypropylen đường uống Không quy định mg/ml 19-23°C Tránh ánh sáng
112 Ngày
3993
Dung dịch uống Hydroxychloroquine sulfate Ống tiêm bằng nhựa polypropylen đường uống Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
112 Ngày
3993
Dung dịch uống Hydroxychloroquine sulfate Ống tiêm bằng nhựa polypropylen đường uống Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
112 Ngày
3993
Dung dịch uống Hydroxyurea Thủy tinh Không quy định mg/ml 22-25°C Tránh ánh sáng
120 Ngày
3963
Dung dịch uống Hydroxyurea Thủy tinh Không quy định mg/ml 22-25°C Tránh ánh sáng
120 Ngày
3963
Dung dịch uống Hydroxyurea Thủy tinh Không quy định mg/ml 22-25°C Tránh ánh sáng
120 Ngày
3963
Dung dịch uống Hydroxyurea Thủy tinh Không quy định mg/ml 22-25°C Tránh ánh sáng
120 Ngày
3963
Dung dịch uống Hydroxyurea Thủy tinh Không quy định mg/ml 4-8°C Tránh ánh sáng
120 Ngày
3963
Dung dịch uống Hydroxyurea Thủy tinh Không quy định mg/ml 4-8°C Tránh ánh sáng
120 Ngày
3963
Dung dịch uống Hydroxyurea Thủy tinh Không quy định mg/ml 4-8°C Tránh ánh sáng
120 Ngày
3963
Dung dịch uống Hydroxyurea Thủy tinh Không quy định mg/ml 4-8°C Tránh ánh sáng
120 Ngày
3963
Dung dịch uống Hydroxyurea Lọ nhựa Không quy định mg/ml 23-27°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4694
Dung dịch uống Hydroxyurea Lọ nhựa Không quy định mg/ml 23-27°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4694
Dung dịch uống Hydroxyurea Lọ nhựa Không quy định mg/ml 23-27°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4694
Dung dịch uống Hydroxyurea Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
2723
Dung dịch uống Hydroxyurea Ống tiêm bằng nhựa polypropylen đường uống Không quy định mg/ml 23-27°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
4694
Dung dịch uống Hydroxyurea Ống tiêm bằng nhựa polypropylen đường uống Không quy định mg/ml 23-27°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
4694
Dung dịch uống Hydroxyurea Ống tiêm bằng nhựa polypropylen đường uống Không quy định mg/ml 23-27°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
4694
Dạng tiêm Idarubicin hydrochloride Nhựa polypropylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,1 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
632
Dạng tiêm Idarubicin hydrochloride Nhựa polypropylen Dung dịch Ringer’s lactate 0,1 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
632
Dạng tiêm Idarubicin hydrochloride ống tiêm polypropylene Nước cất pha tiêm 4 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
4661
Dung dịch uống Idebenone Thủy tinh Không quy định mg/ml 22-28°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4092
Dung dịch uống Idebenone Thủy tinh Không quy định mg/ml 22-28°C Tránh ánh sáng
21 Ngày
4092
Dung dịch uống Idebenone Thủy tinh Không quy định mg/ml 22-28°C Tránh ánh sáng
37 Ngày
4092
Dung dịch uống Idebenone Thủy tinh Không quy định mg/ml 22-28°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
4092
Dung dịch uống Idebenone Thủy tinh Không quy định mg/ml 22-28°C Tránh ánh sáng
21 Ngày
4092
Dung dịch uống Idebenone Thủy tinh Không quy định mg/ml 3-7°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4092
Dung dịch uống Idebenone Thủy tinh Không quy định mg/ml 3-7°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
4092
Dung dịch uống Idebenone Thủy tinh Không quy định mg/ml 3-7°C Tránh ánh sáng
37 Ngày
4092
Dung dịch uống Idebenone Thủy tinh Không quy định mg/ml 3-7°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
4092
Dung dịch uống Idebenone Thủy tinh Không quy định mg/ml 3-7°C Tránh ánh sáng
21 Ngày
4092
Dạng tiêm Ifosfamide Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 30 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
40
Dạng tiêm Ifosfamide Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 10 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
8 Ngày
489
Dạng tiêm Ifosfamide Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 3 & 16 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
8 Ngày
1520
Dung dịch uống Imatinib Thủy tinh Không quy định mg/mL 2-8°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
4636
Dạng tiêm Imiglucerase Chất đàn hồi polyisoprene NaCl 0,9% 1 UI/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
1910
Dạng tiêm Imiglucerase Chất đàn hồi polyisoprene NaCl 0,9% 1 UI/ml 28°C Tránh ánh sáng
6 Giờ
1910
Dạng tiêm Imiglucerase Không rõ NaCl 0,9% ? UI/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
1915
Dạng tiêm Imipenem - cilastatin sodium Thủy tinh Nước cất pha tiêm 2.5 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
72 Giờ
21
Dạng tiêm Imipenem - cilastatin sodium Thủy tinh Nước cất pha tiêm 5 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
21
Dạng tiêm Imipenem - cilastatin sodium Thủy tinh NaCl 0,9% 2.5 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
72 Giờ
21
Dạng tiêm Imipenem - cilastatin sodium Thủy tinh NaCl 0,9% 5 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
21
Dạng tiêm Imipenem - cilastatin sodium Thủy tinh Glucose 5% 2.5 & 5 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
21
Dạng tiêm Imipenem - cilastatin sodium Thủy tinh Dung dịch Ringer’s lactate 2.5 & 5 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
21
Dạng tiêm Imipenem - cilastatin sodium Thủy tinh Glucose 10% 2.5 & 5 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
21
Dạng tiêm Imipenem - cilastatin sodium Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 2,5 mg/ml 22°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
1067
Dạng tiêm Imipenem - cilastatin sodium Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 2,5 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
1067
Dạng tiêm Imipenem - cilastatin sodium Nhựa ethylene vinyl acetat NaCl 0,9% 2,5 & 5 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
3 Ngày
1811
Dạng tiêm Imipenem - cilastatin sodium Chất đàn hồi polyisoprene Glucose 5% 5 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
3 Ngày
604
Dung dịch uống Imipramine hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3846
Dung dịch uống Imipramine hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 20-25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3846
Dạng tiêm Indocyanine green Thủy tinh Nước cất pha tiêm 0,025 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
4289
Dạng tiêm Indomethacin sodium trihydrate Thủy tinh Nước cất pha tiêm 0,5 mg/ml 2-6°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
303
Dạng tiêm Indomethacin sodium trihydrate ống tiêm polypropylene Nước cất pha tiêm 0,5 mg/ml 2-6°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
303
Dạng tiêm Infliximab Thủy tinh Nước cất pha tiêm 10 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
4003
Dạng tiêm Infliximab Thủy tinh Nước cất pha tiêm 10 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
4049
Dạng tiêm Infliximab Thủy tinh Nước cất pha tiêm 10 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
35 Ngày
3137
Dạng tiêm Infliximab Thủy tinh Nước cất pha tiêm 10 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
4003
Dạng tiêm Infliximab Thủy tinh Nước cất pha tiêm 10 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
4049
Dạng tiêm Infliximab Thủy tinh Nước cất pha tiêm 50 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
35 Ngày
3137
Dạng tiêm Infliximab Nhựa polyethylen NaCl 0,9% 0,96 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
4003
Dạng tiêm Infliximab Nhựa polyethylen NaCl 0,9% 0,96 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
4003
Dạng tiêm Infliximab Nhựa polyethylen NaCl 0,9% 1,2 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
4003
Dạng tiêm Infliximab Nhựa polyethylen NaCl 0,9% 1,2 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
4003
Dạng tiêm Infliximab Nhựa polyethylen NaCl 0,9% 1,6 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
4003
Dạng tiêm Infliximab Nhựa polyethylen NaCl 0,9% 1,6 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
4003
Dạng tiêm Infliximab Nhựa polyolefin NaCl 0,9% 0,7 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
3924
Dạng tiêm Infliximab Nhựa polyolefin NaCl 0,9% 0,7 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
3924
Dạng tiêm Infliximab Nhựa polyolefin NaCl 0,9% 0.4 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
4049
Dạng tiêm Infliximab Nhựa polyolefin NaCl 0,9% 0.4 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4049
Dạng tiêm Infliximab Nhựa polyolefin NaCl 0,9% 0.6 & 0.84 & 1.88 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
3825
Dạng tiêm Infliximab Nhựa polyolefin NaCl 0,9% 1,6 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
3924
Dạng tiêm Infliximab Nhựa polyolefin NaCl 0,9% 1,6 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
3924
Dạng tiêm Infliximab Nhựa polyolefin NaCl 0,9% 2 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
4049
Dạng tiêm Infliximab Nhựa polyolefin NaCl 0,9% 2 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4049
Dạng tiêm Insulin Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 0,1 UI/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
8 Ngày
2091
Dạng tiêm Insulin Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 0,1 UI/ml 25°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
2091
Dạng tiêm Insulin Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 0,1 UI/ml 37°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
2091
Dạng tiêm Insulin Nhựa polyethylen Không 100 UI/ml 37°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
803
Dạng tiêm Insulin Nhựa polypropylen và polyethylen Không 100 UI/ml 3-5°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
468
Dạng tiêm Insulin ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 1 UI/ml 2-6°C Tránh ánh sáng
180 Ngày
3224
Dạng tiêm Insulin ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 1 UI/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
21 Ngày
4635
Dạng tiêm Insulin ống tiêm polypropylene Không 100 UI/ml 3-5°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
468
Dạng tiêm Insulin aspart Medtronic Minimed ® Không 100 UI/ml 37°C Tránh ánh sáng
13 Ngày
2468
Dạng tiêm Insulin lyspro Không rõ Không 100 UI/ml 37°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
3149
Dạng tiêm Interferon alfa 2b ống tiêm polypropylene Nước cất pha tiêm + chất kháng khuẩn 2 MUI/ml 4°C Tránh ánh sáng
21 Ngày
35
Dạng tiêm Interferon alfa 2b ống tiêm polypropylene Nước cất pha tiêm + chất kháng khuẩn 2 & 6 MUI/ml 4°C Tránh ánh sáng
42 Ngày
824
Dạng tiêm Ipilimumab Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 >> 4 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
3352
Dạng tiêm Ipilimumab Lọ đã qua sử dụng Không 5 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
3850
Dạng tiêm Ipilimumab Lọ đã qua sử dụng Không 5 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
3850
Dạng tiêm Ipilimumab Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 >> 4 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
3352
Dạng tiêm Ipilimumab Nhựa polyolefin NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 >> 4 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
3352
Dạng tiêm Ipilimumab Nhựa polyolefin NaCl 0,9% 2 mg/ml 22°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
3446
Dạng tiêm Ipilimumab Nhựa polyolefin NaCl 0,9% 2 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
3446
Khí dung Ipratropium bromide Thủy tinh Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
56 Ngày
665
Dạng tiêm Irinotecan Thủy tinh DC Beads® 14,3 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
2671
Dạng tiêm Irinotecan Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% mg/ml 30°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
3129
Dạng tiêm Irinotecan Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,4 >> 2,8 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
2241
Dạng tiêm Irinotecan Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,4 >> 2,8 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
2241
Dạng tiêm Irinotecan Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% mg/ml 30°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
3129
Dạng tiêm Irinotecan Nhựa polyolefin NaCl 0,9% 1 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
84 Ngày
3670
Dạng tiêm Iron (polymaltose) Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 2 mg/ml 3-4°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
3443
Dạng tiêm Isoniazid Nhựa polyolefin NaCl 0,9% 0,5 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
72 Giờ
4113
Dạng tiêm Isoniazid Nhựa polyolefin NaCl 0,9% 0,5 mg/ml 20-25°C Tránh ánh sáng
72 Giờ
4113
Dạng tiêm Isoniazid Nhựa polyolefin NaCl 0,9% 6 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
72 Giờ
4113
Dạng tiêm Isoniazid Nhựa polyolefin NaCl 0,9% 6 mg/ml 20-25°C Tránh ánh sáng
72 Giờ
4113
Dạng tiêm Isoniazid Nhựa polyolefin Glucose 5% 6 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
4113
Dung dịch uống Isoniazid Lọ nhựa Không quy định mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3902
Dung dịch uống Isoniazid Lọ nhựa Không quy định mg/ml 20-25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3902
Dung dịch uống Isoniazid Không rõ Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
2932
Dung dịch uống Isoniazid Không rõ Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
2932
Dạng tiêm Isoprenaline hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 0,004 mg/ml 23-25°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
4737
Dạng tiêm Isoprenaline hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 0,004 mg/ml 3-5°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4737
Dạng tiêm Isosorbide dinitrate Thủy tinh NaCl 0,9% 0,095 mg/ml 21°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
350
Dạng tiêm Isosorbide dinitrate Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,02 mg/ml 22°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
1067
Dạng tiêm Isosorbide dinitrate Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,02 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
1067
Dạng tiêm Isosorbide dinitrate Nhựa polyethylen NaCl 0,9% 0,095 mg/ml 21°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
350
Dạng tiêm Isosorbide dinitrate ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 0,6 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
4374
Dung dịch uống Isradipine Thủy tinh Không quy định mg 4°C Tránh ánh sáng
35 Ngày
2523
Dung dịch uống Itraconazole Thủy tinh Không quy định mg/ml 2-6°C Tránh ánh sáng
35 Ngày
2442
Dung dịch uống Itraconazole Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
56 Ngày
2982
Dung dịch uống Itraconazole Lọ nhựa Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
56 Ngày
2982
Dạng tiêm Ketamine hydrochloride ống tiêm polypropylene Không 50 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
180 Ngày
3874
Dung dịch uống Ketamine hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/mL 2-8°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4574
Dung dịch uống Ketamine hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/mL 2-8°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4574
Dung dịch uống Ketamine hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/mL 22-25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4574
Dung dịch uống Ketamine hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/mL 22-25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4574
Dung dịch uống Ketoconazole Lọ nhựa Không quy định mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3902
Dung dịch uống Ketoconazole Lọ nhựa Không quy định mg/ml 20-25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3902
Dung dịch uống Ketoconazole Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2441
Dung dịch uống Ketoconazole Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2441
Dung dịch uống Ketoconazole Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2441
Dung dịch uống Ketoconazole Lọ nhựa Không quy định mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2441
Dung dịch uống Ketoconazole Lọ nhựa Không quy định mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2441
Dung dịch uống Ketoconazole Lọ nhựa Không quy định mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2441
Dung dịch uống Ketoprofene Lọ nhựa Không quy định mg/ml 2-8°c Tránh ánh sáng
90 Ngày
3857
Dung dịch uống Ketoprofene Lọ nhựa Không quy định mg/ml 20-25°c Tránh ánh sáng
90 Ngày
3857
Dạng tiêm Ketorolac tromethamine Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 0,6 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
50 Ngày
451
Dạng tiêm Ketorolac tromethamine Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 0,6 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
50 Ngày
451
Dạng tiêm Ketorolac tromethamine Nhựa polyethylen Glucose 5% 0,1 & 0,3 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
15 Ngày
2124
Dạng tiêm Ketorolac tromethamine Nhựa polyethylen Glucose 5% 0,2 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
2015
Dạng tiêm Ketorolac tromethamine Nhựa polyethylen Glucose 5% 0,2 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2015
Dạng tiêm Labetalol hydrochloride Thủy tinh Glucose 5% 2,5 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
72 Giờ
1194
Dạng tiêm Labetalol hydrochloride Thủy tinh Dung dịch Ringer’s lactate 2,5 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
72 Giờ
1194
Dung dịch uống Labetalol hydrochloride Thủy tinh Không quy định mg 23°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
3793
Dung dịch uống Labetalol hydrochloride Thủy tinh Không quy định mg 23°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
3793
Dung dịch uống Labetalol hydrochloride Thủy tinh Không quy định mg 23°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
3793
Dung dịch uống Labetalol hydrochloride Thủy tinh Không quy định mg 23°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
3793
Dung dịch uống Labetalol hydrochloride Thủy tinh Không quy định mg 23°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
3793
Dung dịch uống Labetalol hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg 23°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
3793
Dung dịch uống Labetalol hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg 23°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
3793
Dung dịch uống Labetalol hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg 23°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
3793
Dung dịch uống Labetalol hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg 23°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
3793
Dung dịch uống Labetalol hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg 23°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
3793
Dung dịch uống Labetalol hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2435
Dung dịch uống Labetalol hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2435
Dung dịch uống Labetalol hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2435
Dung dịch uống Labetalol hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg 4°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
3793
Dung dịch uống Labetalol hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg 4°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
3793
Dung dịch uống Labetalol hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg 4°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
3793
Dung dịch uống Labetalol hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg 4°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
3793
Dung dịch uống Labetalol hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg 5°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2435
Dung dịch uống Labetalol hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg 5°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2435
Dung dịch uống Labetalol hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg 5°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2435
Dung dịch uống Lamotrigine Lọ nhựa Không quy định mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3857
Dung dịch uống Lamotrigine Lọ nhựa Không quy định mg/ml 20-25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3857
Dung dịch uống Lamotrigine Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
2416
Dung dịch uống Lamotrigine Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
2416
Dung dịch uống Lamotrigine Lọ nhựa Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
2416
Dung dịch uống Lamotrigine Lọ nhựa Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
2416
Dung dịch uống Lansoprazole Thủy tinh Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
2594
Dung dịch uống Lansoprazole Thủy tinh Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
2594
Dung dịch uống Lansoprazole Ống tiêm bằng nhựa polypropylen đường uống Không quy định mg/ml 20-22°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
4307
Dung dịch uống Lansoprazole Ống tiêm bằng nhựa polypropylen đường uống Không quy định mg/ml 3-4°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
4307
Dung dịch uống Lansoprazole Ống tiêm bằng nhựa polypropylen đường uống Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
2546
Dung dịch uống Levamisol Thủy tinh Không quy định mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
2970
Dung dịch uống Levamisol Thủy tinh Không quy định mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
2970
Dung dịch uống Levamisol Thủy tinh Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
15 Ngày
2970
Dung dịch uống Levamisol Thủy tinh Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
2970
Dung dịch uống Levetiracetam Thủy tinh Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
95 Ngày
677
Dung dịch uống Levetiracetam Thủy tinh Không quy định mg 4°C Tránh ánh sáng
95 Ngày
677
Dung dịch uống Levetiracetam Lọ nhựa Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
3221
Dung dịch uống Levetiracetam Lọ nhựa Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
95 Ngày
677
Dung dịch uống Levetiracetam Lọ nhựa Không quy định mg 4°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
3221
Dung dịch uống Levetiracetam Lọ nhựa Không quy định mg 4°C Tránh ánh sáng
95 Ngày
677
Dung dịch uống Levetiracetam Ống tiêm bằng nhựa polypropylen đường uống Không quy định mg 2-8°C Tránh ánh sáng
180 Ngày
3568
Dung dịch uống Levetiracetam Ống tiêm bằng nhựa polypropylen đường uống Không quy định mg 20-25°C Tránh ánh sáng
180 Ngày
3568
Dung dịch uống Levetiracetam Ống tiêm bằng nhựa polypropylen đường uống Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
95 Ngày
677
Dạng tiêm Levobupivacaine hydrochloride ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 1 mg/ml 21°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
1835
Dạng tiêm Levobupivacaine hydrochloride ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 1 mg/ml 36°C Tránh ánh sáng
23 Ngày
1835
Dạng tiêm Levobupivacaine hydrochloride ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 1 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
1835
Dung dịch uống Levodopa/Carbidopa Lọ nhựa Không quy định mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3846
Dung dịch uống Levodopa/Carbidopa Lọ nhựa Không quy định mg/ml 20-25°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
3846
Thuốc đạn Levodopa/Carbidopa Lọ nhựa Không quy định mg/g 22°C Tránh ánh sáng
10 Ngày
3926
Thuốc đạn Levodopa/Carbidopa Lọ nhựa Không quy định mg/g 22°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
3926
Thuốc đạn Levodopa/Carbidopa Lọ nhựa Không quy định mg/g 5°C Tránh ánh sáng
35 Ngày
3926
Thuốc đạn Levodopa/Carbidopa Lọ nhựa Không quy định mg/g 5°C Tránh ánh sáng
35 Ngày
3926
Dạng tiêm Levofloxacine Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,5 & 5 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
182 Ngày
108
Dạng tiêm Levofloxacine Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,5 & 5 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
3 Ngày
108
Dạng tiêm Levofloxacine Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,5 & 5 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
108
Dung dịch uống Levofloxacine Lọ nhựa Không quy định mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3994
Dung dịch uống Levofloxacine Lọ nhựa Không quy định mg/ml 20-25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3994
Dung dịch uống Levofloxacine Lọ nhựa Không quy định mg/ml 23-25°C Tránh ánh sáng
57 Ngày
2409
Dung dịch uống Levofloxacine Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4449
Dung dịch uống Levofloxacine Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4449
Dung dịch uống Levofloxacine Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4449
Dung dịch uống Levofloxacine Lọ nhựa Không quy định mg/ml 3-5°C Tránh ánh sáng
57 Ngày
2409
Dung dịch uống Levofloxacine Lọ nhựa Không quy định mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4449
Dung dịch uống Levofloxacine Lọ nhựa Không quy định mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4449
Dạng tiêm Levofolinate calcium Nhựa polyethylen Glucose 5% 1,6 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
95 Ngày
2361
Dạng tiêm Levofolinate calcium Nhựa polyethylen Glucose 5% 1,6 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
2361
Dạng tiêm Levofolinate calcium Nhựa polyolefin NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1,7 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
2531
Dạng tiêm Levofolinate calcium ống tiêm polypropylene Nước cất pha tiêm 10 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
2531
Dạng tiêm Levothyroxine Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 0,4 µg/ml 25°C Tránh ánh sáng
18 Giờ
3166
Dạng tiêm Levothyroxine Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 2 µg/ml 25°C Tránh ánh sáng
12 Giờ
3166
Dạng tiêm Levothyroxine ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 100 µg/ml 5°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
2358
Dung dịch uống Levothyroxine Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
3811
Dung dịch uống Levothyroxine Lọ nhựa Không quy định mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
3811
Dạng tiêm Lidocaine hydrochloride Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0.45 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
21 Ngày
1126
Dạng tiêm Lidocaine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0.45 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
21 Ngày
1126
Dạng tiêm Lidocaine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 4 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
120 Ngày
1202
Dạng tiêm Lidocaine hydrochloride ống tiêm polypropylene Không 20 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
1715
Dạng bôi da Lidocaine hydrochloride Ống thuốc mỡ bằng nhôm Không quy định mg 20°C Tránh ánh sáng
180 Ngày
4344
Dạng bôi da Lidocaine hydrochloride Ống thuốc mỡ bằng nhôm Không quy định mg 40°C Tránh ánh sáng
180 Ngày
4344
Dạng tiêm Linezolid Nhựa polyvinyl chloride Dianéal® PD2 4,25% glucose (Baxter) 0,15 -> 0,6 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
2163
Dạng tiêm Linezolid Nhựa polyvinyl chloride Dianéal® PD2 4,25% glucose (Baxter) 0,15 -> 0,6 mg/ml 37°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
2163
Dạng tiêm Linezolid Nhựa polyvinyl chloride Dianéal® PD2 4,25% glucose (Baxter) 0,15 -> 0,6 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
2163
Dạng tiêm Linezolid Nhựa polyvinyl chloride Dianéal® PD2 1,5% glucose (Baxter) 0,15 -> 0,6 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
2163
Dạng tiêm Linezolid Nhựa polyvinyl chloride Dianéal® PD2 1,5% glucose (Baxter) 0,15 -> 0,6 mg/ml 37°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
2163
Dạng tiêm Linezolid Nhựa polyvinyl chloride Dianéal® PD2 1,5% glucose (Baxter) 0,15 -> 0,6 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
2163
Dung dịch uống Lisinopril Lọ nhựa Không quy định mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3902
Dung dịch uống Lisinopril Lọ nhựa Không quy định mg/ml 20-25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3902
Dung dịch uống Loperamide Lọ nhựa Không quy định mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3910
Dung dịch uống Loperamide Lọ nhựa Không quy định mg/ml 20-25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3910
Dạng tiêm Lorazepam Thủy tinh NaCl 0,9% 0,038 mg/ml 21°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
350
Dạng tiêm Lorazepam Thủy tinh Không 2 mg/ml 4°C-10°C Tránh ánh sáng
210 Ngày
1424
Dung dịch uống Lorazepam Thủy tinh Không quy định mg/ml 21,5-22,5°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
4418
Dung dịch uống Lorazepam Thủy tinh Không quy định mg/ml 21,5-22,5°C Tránh ánh sáng
42 Ngày
4418
Dung dịch uống Lorazepam Thủy tinh Không quy định mg/ml 3-5°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
4418
Dung dịch uống Lorazepam Thủy tinh Không quy định mg/ml 3-5°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
4418
Dạng tiêm Lorazepam Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 0,038 mg/ml 21°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
350
Dạng tiêm Lorazepam Nhựa polyethylen NaCl 0,9% 0,038 mg/ml 21°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
350
Dạng tiêm Lorazepam Nhựa polyolefin NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,1 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
175
Dạng tiêm Lorazepam Nhựa polyolefin NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,1 mg/ml 24°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
175
Dạng tiêm Lorazepam Nhựa polyolefin NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,1 mg/ml 37°C Tránh ánh sáng
3 Ngày
175
Dạng tiêm Lorazepam Nhựa polyolefin NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,1 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
175
Dạng tiêm Lorazepam Nhựa polyolefin NaCl 0,9% 0,91 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
35 Ngày
1935
Dạng tiêm Lorazepam Nhựa polyolefin Dung dịch Ringer’s lactate 0,1 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
175
Dạng tiêm Lorazepam Nhựa polyolefin Dung dịch Ringer’s lactate 0,1 mg/ml 24°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
175
Dạng tiêm Lorazepam Nhựa polyolefin Dung dịch Ringer’s lactate 0,1 mg/ml 37°C Tránh ánh sáng
3 Ngày
175
Dạng tiêm Lorazepam Nhựa polyolefin Dung dịch Ringer’s lactate 0,1 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
175
Dung dịch uống Lorazepam Lọ nhựa Không quy định mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3846
Dung dịch uống Lorazepam Lọ nhựa Không quy định mg/ml 20-25°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
3846
Dung dịch uống Lurasidone Lọ nhựa Không quy định mg/mL 20-25°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
4757
Dung dịch uống Lurasidone Lọ nhựa Không quy định mg/mL 20-25°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
4757
Dạng tiêm Lurbinectedin Thủy tinh Nước cất pha tiêm 500 µg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
4600
Dạng tiêm Lurbinectedin Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 15 µg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
4600
Dạng tiêm Lurbinectedin Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 70 µg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
4600
Dạng tiêm Lurbinectedin Nhựa polyolefin NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 30 µg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
4600
Dạng tiêm Magnesium sulfate Nhựa polyolefin Dung dịch Ringer’s lactate 100 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
3301
Dạng tiêm Magnesium sulfate Nhựa polyolefin Dung dịch Ringer’s lactate 100 mg/ml 2-6°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
3301
Dạng tiêm Magnesium sulfate Nhựa polyolefin Dung dịch Ringer’s lactate 100 mg/ml 22-25°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
3301
Dung dịch uống Mebeverine hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/mL 2-8°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3999
Dung dịch uống Mebeverine hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/mL 20-25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3999
Dung dịch uống Melatonine Thủy tinh Không quy định mg/ml 24-26°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
2872
Viên nang Melatonine Thủy tinh Không quy định mg 24-26°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
2872
Dung dịch uống Melatonine Thủy tinh Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
126 Ngày
761
Dung dịch uống Melatonine Thủy tinh Không quy định mg/ml 3-5°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
2872
Viên nang Melatonine Thủy tinh Không quy định mg 39-41°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
2872
Dung dịch uống Melatonine Thủy tinh Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
126 Ngày
761
Dung dịch uống Melatonine Lọ nhựa Không quy định mg/ml 23-25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3187
Dung dịch uống Melatonine Lọ nhựa Không quy định mg/ml 23-25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3187
Dung dịch uống Melatonine Lọ nhựa Không quy định mg/ml 23-27°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3861
Dung dịch uống Melatonine Lọ nhựa Không quy định mg/ml 3-5°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3861
Dung dịch uống Melatonine Ống tiêm bằng nhựa polypropylen đường uống Không quy định mg/ml 23-27°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3861
Dung dịch uống Melatonine Ống tiêm bằng nhựa polypropylen đường uống Không quy định mg/ml 3-5°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3861
Túi giấy Melatonine Không quy định g/g -20°C Tránh ánh sáng
168 Ngày
4606
Túi giấy Melatonine Không quy định g/g 15-25°C Tránh ánh sáng
168 Ngày
4606
Túi giấy Melatonine Không quy định g/g 4°C Tránh ánh sáng
168 Ngày
4606
Dạng tiêm Melphalan Thủy tinh NaCl 0,9% 0,06 mg/ml 23°C Tránh ánh sáng
1 Giờ
1501
Dạng tiêm Melphalan Thủy tinh NaCl 0,9% 0,06 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
1501
Dạng tiêm Melphalan Nhựa polyvinyl chloride Nước cất pha tiêm 0,2 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
72 Giờ
160
Dạng tiêm Melphalan Nhựa polyvinyl chloride Nước cất pha tiêm 0,2 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
6 Giờ
160
Dạng tiêm Melphalan Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 0,06 mg/ml 23°C Tránh ánh sáng
1 Giờ
1501
Dạng tiêm Melphalan Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 0,06 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
1501
Dạng tiêm Melphalan Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 0,2 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
72 Giờ
160
Dạng tiêm Melphalan Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 0,2 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
6 Giờ
160
Dạng tiêm Melphalan Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 2 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
3977
Dạng tiêm Melphalan Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 4 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
2 Giờ
3977
Dạng tiêm Melphalan Nhựa polyvinyl chloride NaCl 3% 0,2 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
72 Giờ
160
Dạng tiêm Melphalan Nhựa polyvinyl chloride NaCl 3% 0,2 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
160
Dạng tiêm Melphalan Nhựa polyethylen NaCl 0,9% 0,06 mg/ml 23°C Tránh ánh sáng
1 Giờ
1501
Dạng tiêm Melphalan Nhựa polyethylen NaCl 0,9% 0,06 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
1501
Dạng tiêm Melphalan Không rõ NaCl 0,9% 0,3 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
180 Ngày
3786
Dung dịch uống Memantine Thủy tinh Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
2842
Dung dịch uống Memantine Thủy tinh Không quy định mg/ml 2°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
2842
Viên nang Menadione Thủy tinh Không quy định mg 8°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2988
Dung dịch uống Mercaptopurine Thủy tinh Không quy định mg 19-23°C Tránh ánh sáng
35 Ngày
2396
Dung dịch uống Mercaptopurine Thủy tinh Không quy định mg 19-23°C Tránh ánh sáng
77 Ngày
2396
Dung dịch uống Mercaptopurine Thủy tinh Không quy định mg 19-23°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
2396
Dung dịch uống Mercaptopurine Thủy tinh Không quy định mg 19-23°C Tránh ánh sáng
63 Ngày
2396
Dung dịch uống Mercaptopurine Thủy tinh Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3843
Dung dịch uống Mercaptopurine Thủy tinh Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3843
Dung dịch uống Mercaptopurine Thủy tinh Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3843
Dung dịch uống Mercaptopurine Thủy tinh Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3843
Dung dịch uống Mercaptopurine Thủy tinh Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
122 Ngày
3244
Dung dịch uống Mercaptopurine Thủy tinh Không quy định mg 4°C Tránh ánh sáng
122 Ngày
3244
Dung dịch uống Mercaptopurine Lọ nhựa Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3843
Dung dịch uống Mercaptopurine Lọ nhựa Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3843
Dung dịch uống Mercaptopurine Lọ nhựa Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3843
Dung dịch uống Mercaptopurine Lọ nhựa Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3843
Dạng tiêm Meropenem Thủy tinh Nước cất pha tiêm 2,5 & 50 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
10
Dạng tiêm Meropenem Thủy tinh NaCl 0,9% 10 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
1639
Dạng tiêm Meropenem Thủy tinh NaCl 0,9% 10 mg/ml 24°C Tránh ánh sáng
6 Giờ
1639
Dạng tiêm Meropenem Thủy tinh NaCl 0,9% 2,5 & 50 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
10
Dạng tiêm Meropenem Thủy tinh NaCl 0,9% 5 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
96 Giờ
1639
Dạng tiêm Meropenem Thủy tinh NaCl 0,9% 5 mg/ml 24°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
1639
Dạng tiêm Meropenem Thủy tinh Glucose 5% 2,5 & 50 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
10
Dạng tiêm Meropenem Nhựa polyvinyl chloride Nước cất pha tiêm 1 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
10
Dạng tiêm Meropenem Nhựa polyvinyl chloride Nước cất pha tiêm 20 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
10
Dạng tiêm Meropenem Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 1 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
33 Ngày
1275
Dạng tiêm Meropenem Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 1 mg/ml 23°C Tránh ánh sáng
22 Giờ
1275
Dạng tiêm Meropenem Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 1 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
10 Ngày
1275
Dạng tiêm Meropenem Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 1 & 20 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
10
Dạng tiêm Meropenem Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 22 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
11 Ngày
1275
Dạng tiêm Meropenem Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 22 mg/ml 23°C Tránh ánh sáng
17 Giờ
1275
Dạng tiêm Meropenem Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 22 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
4 Ngày
1275
Dạng tiêm Meropenem Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 1 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
1 Ngày
1275
Dạng tiêm Meropenem Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 1 mg/ml 23°C Tránh ánh sáng
4 Giờ
1275
Dạng tiêm Meropenem Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 1 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
18 Giờ
10
Dạng tiêm Meropenem Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 1 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
1 Ngày
1275
Dạng tiêm Meropenem Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 20 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
16 Giờ
10
Dạng tiêm Meropenem Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 22 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
1275
Dạng tiêm Meropenem Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 22 mg/ml 23°C Tránh ánh sáng
8 Giờ
1275
Dạng tiêm Meropenem Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 22 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
2 Ngày
1275
Dạng tiêm Meropenem Nhựa polyvinyl chloride Extraneal® (Baxter) 0,25 mg/ml 6°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
3922
Dạng tiêm Meropenem Chất đàn hồi polyisoprene NaCl 0,9% 10 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
96 Giờ
1639
Dạng tiêm Meropenem Chất đàn hồi polyisoprene NaCl 0,9% 10 mg/ml 24°C Tránh ánh sáng
6 Giờ
1639
Dạng tiêm Meropenem Chất đàn hồi polyisoprene NaCl 0,9% 5 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
96 Giờ
1639
Dạng tiêm Meropenem Chất đàn hồi polyisoprene NaCl 0,9% 5 mg/ml 24°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
1639
Dạng tiêm Meropenem Không rõ NaCl 0,9% 20 & 30 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
1454
Dạng tiêm Metamizol sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 1 & 60 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
1685
Dạng tiêm Metamizol sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 1 & 60 mg/ml 40°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
1685
Dạng tiêm Metamizol sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 20 & 40 mg/ml 10°C Tránh ánh sáng
5 Ngày
2103
Dạng tiêm Metamizol sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 20 & 40 mg/ml 24°C Tránh ánh sáng
4 Ngày
2103
Dạng tiêm Metamizol sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 60 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
1685
Dạng tiêm Metamizol sodium ống tiêm polypropylene Không 400 mg/ml 10 & 24°C Tránh ánh sáng
10 Ngày
2103
Dạng tiêm Metaraminol ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 0,5 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
378 Ngày
3758
Khí dung Methacholine chloride Thủy tinh Không quy định mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
365 Ngày
646
Khí dung Methacholine chloride Thủy tinh Không quy định mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
365 Ngày
646
Khí dung Methacholine chloride Thủy tinh Không quy định mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
40 Ngày
107
Khí dung Methacholine chloride Thủy tinh Không quy định mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
40 Ngày
107
Khí dung Methacholine chloride Thủy tinh Không quy định mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
270 Ngày
3033
Khí dung Methacholine chloride Thủy tinh Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
35 Ngày
646
Khí dung Methacholine chloride Thủy tinh Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
365 Ngày
646
Dung dịch uống Methadone hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg 22-28°C Tránh ánh sáng
180 Ngày
3489
Dung dịch uống Methadone hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg 22°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
2843
Dung dịch uống Methadone hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg 22°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
2843
Dung dịch uống Methadone hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg 4°C Tránh ánh sáng
180 Ngày
3489
Dung dịch uống Methadone hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg 6°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
2843
Dung dịch uống Methadone hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg 6°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
2843
Dung dịch uống Methadone hydrochloride Ống tiêm bằng nhựa polypropylen đường uống Không quy định mg 22-28°C Tránh ánh sáng
180 Ngày
3489
Dung dịch uống Methadone hydrochloride Ống tiêm bằng nhựa polypropylen đường uống Không quy định mg 4°C Tránh ánh sáng
180 Ngày
3489
Dạng tiêm Methohexital sodium Không rõ Nước cất pha tiêm 10 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
42 Ngày
531
Dung dịch uống Methotrexate Thủy tinh Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
120 Ngày
2884
Dung dịch uống Methotrexate Thủy tinh Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
120 Ngày
2884
Dung dịch uống Methotrexate Lọ nhựa Không quy định mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3910
Dung dịch uống Methotrexate Lọ nhựa Không quy định mg/ml 20-25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3910
Dạng tiêm Methotrexate sodium Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,36 mg/ml 23°C Tránh ánh sáng
72 Giờ
1501
Dạng tiêm Methotrexate sodium Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,36 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
72 Giờ
1501
Dạng tiêm Methotrexate sodium Thủy tinh NaCl 0,9% 1,25 & 12,5 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
105 Ngày
110
Dạng tiêm Methotrexate sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,225 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
162
Dạng tiêm Methotrexate sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,36 mg/ml 23°C Tránh ánh sáng
72 Giờ
1501
Dạng tiêm Methotrexate sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,36 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
72 Giờ
1501
Dạng tiêm Methotrexate sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,5 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
859
Dạng tiêm Methotrexate sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 24 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
162
Dạng tiêm Methotrexate sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 0,1 & 1 & 20 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
84 Ngày
1021
Dạng tiêm Methotrexate sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 1,25 & 12,5 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
105 Ngày
110
Dạng tiêm Methotrexate sodium Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,36 mg/ml 23°C Tránh ánh sáng
72 Giờ
1501
Dạng tiêm Methotrexate sodium Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,36 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
72 Giờ
1501
Dạng tiêm Methotrexate sodium Nhựa polyolefin NaCl 0,9% 0,2 mg/ml 23-27°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
3980
Dạng tiêm Methotrexate sodium Nhựa polyolefin NaCl 0,9% 20 mg/ml 23-27°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
3980
Dạng tiêm Methotrexate sodium Nhựa polyolefin Glucose 5% 0,2 mg/ml 23-27°C Tránh ánh sáng
3 Ngày
3980
Dạng tiêm Methotrexate sodium Nhựa polyolefin Glucose 5% 20 mg/ml 23-27°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
3980
Dạng tiêm Methotrexate sodium ống tiêm polypropylene Nước cất pha tiêm 50 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
70 Ngày
1155
Dạng tiêm Methotrexate sodium ống tiêm polypropylene Dung dịch Elliott’s B 2 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
31
Dạng tiêm Methotrexate sodium ống tiêm polypropylene Không 2,5 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
1469
Dạng tiêm Methotrexate sodium ống tiêm polypropylene Không 2,5 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
1469
Dạng tiêm Methotrexate sodium ống tiêm polypropylene Không 25 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
84 Ngày
3670
Dạng tiêm Methotrexate sodium ống tiêm polypropylene Không 25 & 100 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
4578
Dạng tiêm Methotrexate sodium ống tiêm polypropylene Không 25 & 100 mg/ml 21°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
4578
Dạng tiêm Methylprednisolone sodium succinate Thủy tinh Nước cất pha tiêm 4 mg/ml 22°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
212
Dạng tiêm Methylprednisolone sodium succinate Thủy tinh Nước cất pha tiêm 4 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
212
Dạng tiêm Methylprednisolone sodium succinate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 4,6 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
365 Ngày
22
Dạng tiêm Methylprednisolone sodium succinate Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,125 mg/ml 22°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
1067
Dạng tiêm Methylprednisolone sodium succinate Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,125 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
1067
Dạng tiêm Methylprednisolone sodium succinate Nhựa ethylene vinyl acetat NaCl 0,9% 1 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
1922
Dạng tiêm Methylprednisolone sodium succinate Nhựa ethylene vinyl acetat NaCl 0,9% 10 mg/ml 23°C Tránh ánh sáng
2 Ngày
1922
Dạng tiêm Methylprednisolone sodium succinate Nhựa ethylene vinyl acetat NaCl 0,9% 10 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
21 Ngày
1922
Dạng tiêm Metoclopramide hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 0,3 & 1 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
150 Ngày
1455
Dạng tiêm Metoclopramide hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 0,3 & 1 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
150 Ngày
1455
Dạng tiêm Metoclopramide hydrochloride ống tiêm polypropylene Không 5 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
180
Dung dịch uống Metolazone Thủy tinh Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
2634
Dung dịch uống Metolazone Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2441
Dung dịch uống Metolazone Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2441
Dung dịch uống Metolazone Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2441
Dung dịch uống Metolazone Lọ nhựa Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
2634
Dung dịch uống Metolazone Lọ nhựa Không quy định mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2441
Dung dịch uống Metolazone Lọ nhựa Không quy định mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2441
Dung dịch uống Metolazone Lọ nhựa Không quy định mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2441
Dạng tiêm Metoprolol tartrate Thủy tinh NaCl 0,9% 1 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
230 Ngày
3538
Dung dịch uống Metoprolol tartrate Thủy tinh Không quy định mg/ml 21-25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
2556
Dung dịch uống Metoprolol tartrate Thủy tinh Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
16 Ngày
653
Dung dịch uống Metoprolol tartrate Thủy tinh Không quy định mg/ml 5-7°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
2556
Dung dịch uống Metoprolol tartrate Lọ nhựa Không quy định mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3994
Dung dịch uống Metoprolol tartrate Lọ nhựa Không quy định mg/ml 20-25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3994
Dung dịch uống Metoprolol tartrate Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2435
Dung dịch uống Metoprolol tartrate Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2435
Dung dịch uống Metoprolol tartrate Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2435
Dung dịch uống Metoprolol tartrate Lọ nhựa Không quy định mg/ml 4-8°C Tránh ánh sáng
56 Ngày
2931
Dung dịch uống Metoprolol tartrate Lọ nhựa Không quy định mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2435
Dung dịch uống Metoprolol tartrate Lọ nhựa Không quy định mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2435
Dung dịch uống Metoprolol tartrate Lọ nhựa Không quy định mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2435
Dung dịch uống Metronidazole Thủy tinh Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
2702
Dung dịch uống Metronidazole Thủy tinh Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
2702
Dung dịch uống Metronidazole Lọ nhựa Không quy định mg/ml 23°C Tránh ánh sáng
93 Ngày
2695
Dung dịch uống Metronidazole Lọ nhựa Không quy định mg/ml 23°C Tránh ánh sáng
93 Ngày
2695
Dung dịch uống Metronidazole Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2441
Dung dịch uống Metronidazole Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2441
Dung dịch uống Metronidazole Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2441
Dung dịch uống Metronidazole Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4375
Dung dịch uống Metronidazole Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4375
Dung dịch uống Metronidazole Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4375
Dung dịch uống Metronidazole Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4375
Dung dịch uống Metronidazole Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
180 Ngày
4575
Dung dịch uống Metronidazole Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
180 Ngày
4575
Dung dịch uống Metronidazole Lọ nhựa Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4375
Dung dịch uống Metronidazole Lọ nhựa Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4375
Dung dịch uống Metronidazole Lọ nhựa Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4375
Dung dịch uống Metronidazole Lọ nhựa Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4375
Dung dịch uống Metronidazole Lọ nhựa Không quy định mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2441
Dung dịch uống Metronidazole Lọ nhựa Không quy định mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2441
Dung dịch uống Metronidazole Lọ nhựa Không quy định mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2441
Dung dịch uống Metronidazole Lọ nhựa Không quy định mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
93 Ngày
2695
Dung dịch uống Metronidazole Lọ nhựa Không quy định mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
93 Ngày
2695
Dung dịch uống Metronidazole Lọ nhựa Không quy định mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
180 Ngày
4575
Dung dịch uống Metronidazole Lọ nhựa Không quy định mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
180 Ngày
4575
Dung dịch uống Metronidazole Ống tiêm bằng nhựa polypropylen đường uống Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4375
Dung dịch uống Metronidazole Ống tiêm bằng nhựa polypropylen đường uống Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4375
Dung dịch uống Metronidazole Ống tiêm bằng nhựa polypropylen đường uống Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4375
Dung dịch uống Metronidazole Ống tiêm bằng nhựa polypropylen đường uống Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4375
Dung dịch uống Metronidazole Ống tiêm bằng nhựa polypropylen đường uống Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4375
Dung dịch uống Metronidazole Ống tiêm bằng nhựa polypropylen đường uống Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4375
Dung dịch uống Metronidazole benzoate Lọ nhựa Không quy định mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
730 Ngày
2250
Dung dịch uống Metronidazole benzoate Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
365 Ngày
2250
Dạng tiêm Micafungin ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 0.5 mg/ml 23-27°C Tránh ánh sáng
15 Ngày
1889
Dạng tiêm Micafungin ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 1 mg/ml 23-27°C Tránh ánh sáng
15 Ngày
1889
Dạng tiêm Midazolam hydrochloride Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,03 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
72 Giờ
896
Dạng tiêm Midazolam hydrochloride Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,5 mg/ml 24-26°C Tránh ánh sáng
36 Ngày
41
Dạng tiêm Midazolam hydrochloride Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,5 mg/ml 39-41°C Tránh ánh sáng
36 Ngày
41
Dạng tiêm Midazolam hydrochloride Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,5 mg/ml 4-6°C Tránh ánh sáng
36 Ngày
41
Dạng tiêm Midazolam hydrochloride Thủy tinh NaCl 0,9% 0,036 mg/ml 21°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
350
Dạng tiêm Midazolam hydrochloride Thủy tinh Glucose 5% 0,5 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
2376
Dạng tiêm Midazolam hydrochloride Thủy tinh Glucose 5% 0,5 mg/ml 7-9°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
2376
Dung dịch uống Midazolam hydrochloride Thủy tinh Không quy định -15°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
3488
Dung dịch uống Midazolam hydrochloride Thủy tinh Không quy định 20°C Tránh ánh sáng
56 Ngày
2499
Dung dịch uống Midazolam hydrochloride Thủy tinh Không quy định 25°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
2772
Dung dịch uống Midazolam hydrochloride Thủy tinh Không quy định 25°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
2772
Dung dịch uống Midazolam hydrochloride Thủy tinh Không quy định 40°C Tránh ánh sáng
56 Ngày
2499
Dung dịch uống Midazolam hydrochloride Thủy tinh Không quy định 4°C Tránh ánh sáng
56 Ngày
2499
Dạng tiêm Midazolam hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,03 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
72 Giờ
896
Dạng tiêm Midazolam hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 0,036 mg/ml 21°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
350
Dạng tiêm Midazolam hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 1 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
399
Dạng tiêm Midazolam hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 1 mg/ml 3-4°C Tránh ánh sáng
27 Ngày
3222
Dạng tiêm Midazolam hydrochloride Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,035 mg/ml 22°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
1067
Dạng tiêm Midazolam hydrochloride Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,035 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
1067
Dạng tiêm Midazolam hydrochloride Nhựa polyethylen NaCl 0,9% 0,036 mg/ml 21°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
350
Dạng tiêm Midazolam hydrochloride Nhựa polyolefin NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,5 mg/ml 2-6°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
231
Dạng tiêm Midazolam hydrochloride Nhựa polyolefin NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,5 mg/ml 22°C-24°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
231
Dạng tiêm Midazolam hydrochloride Nhựa polyolefin Glucose 5% 1 mg/ml 3-4°C Tránh ánh sáng
27 Ngày
3222
Dạng tiêm Midazolam hydrochloride ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 1 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
365 Ngày
3989
Dạng tiêm Midazolam hydrochloride ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 1 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
365 Ngày
3989
Dạng tiêm Midazolam hydrochloride ống tiêm polypropylene Không 5 mg/ml 24-26°C Tránh ánh sáng
36 Ngày
41
Dạng tiêm Midazolam hydrochloride AT-Closed vial® NaCl 0,9% 1 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
365 Ngày
3989
Dạng tiêm Midazolam hydrochloride AT-Closed vial® NaCl 0,9% 1 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
365 Ngày
3989
Dung dịch uống Midazolam hydrochloride Lọ nhựa Không quy định -15°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
3488
Dung dịch uống Midazolam hydrochloride Lọ nhựa Không quy định 2-8°C Tránh ánh sáng
58 Ngày
3437
Dung dịch uống Midazolam hydrochloride Lọ nhựa Không quy định 2-8°C Tránh ánh sáng
58 Ngày
3437
Dung dịch uống Midazolam hydrochloride Lọ nhựa Không quy định 25°C Tránh ánh sáng
58 Ngày
3437
Dung dịch uống Midazolam hydrochloride Lọ nhựa Không quy định 25°C Tránh ánh sáng
58 Ngày
3437
Viên nang Midazolam hydrochloride Không rõ Không quy định mg 22-25°C Tránh ánh sáng
365 Ngày
4520
Dạng tiêm Milrinone lactate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,2 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
922
Dạng tiêm Milrinone lactate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,4 & 0,8 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
928
Dung dịch uống Minocycline hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3846
Dung dịch uống Minocycline hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 20-25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3846
Dung dịch uống Minoxidil Thủy tinh Không quy định mg/ml 2-6°C Tránh ánh sáng
168 Ngày
4075
Dung dịch uống Minoxidil Thủy tinh Không quy định mg/ml 23-25°C Tránh ánh sáng
21 Ngày
4075
Dạng bôi da Minoxidil Lọ nhựa Không quy định mg 23-27°C Tránh ánh sáng
180 Ngày
4544
Dạng bôi da Minoxidil Lọ nhựa Không quy định mg 23-27°C Tránh ánh sáng
180 Ngày
4544
Dạng bôi da Minoxidil Lọ nhựa Không quy định mg 23-27°C Tránh ánh sáng
180 Ngày
4544
Dạng bôi da Minoxidil Lọ nhựa Không quy định mg 23-27°C Tránh ánh sáng
180 Ngày
4544
Dạng bôi da Minoxidil Lọ nhựa Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
183 Ngày
3996
Dạng bôi da Minoxidil Không rõ Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
180 Ngày
4780
Dạng bôi da Minoxidil Không rõ Không quy định mg 40°C Tránh ánh sáng
180 Ngày
4780
Dạng bôi da Minoxidil Không rõ Không quy định mg 4°C Tránh ánh sáng
180 Ngày
4780
Thuốc đạn Misoprostol Không rõ Không quy định mg 22-25°C Tránh ánh sáng
120 Ngày
2785
Thuốc đạn Misoprostol Không rõ Không quy định mg 3-5°C Tránh ánh sáng
180 Ngày
2785
Dạng tiêm Mitomycin Thủy tinh Nước cất pha tiêm 1 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
2 Ngày
4763
Dạng tiêm Mitomycin Thủy tinh Nước cất pha tiêm 1 mg/ml 20-25°C Tránh ánh sáng
6 Giờ
4763
Dạng tiêm Mitomycin Thủy tinh Nước cất pha tiêm 1 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
8 Giờ
3897
Dạng tiêm Mitomycin Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 0.6 mg/ml -30°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
1239
Dạng tiêm Mitomycin ống tiêm polypropylene Nước cất pha tiêm 0,5 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
648
Dạng tiêm Mitomycin ống tiêm polypropylene Nước cất pha tiêm 0,5 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
648
Dạng tiêm Mitomycin ống tiêm polypropylene Nước cất pha tiêm 1 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
8 Giờ
3897
Dạng tiêm Mitomycin ống tiêm polypropylene Nước cất pha tiêm 2 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
8 Giờ
4763
Dạng tiêm Mitomycin ống tiêm polypropylene Nước cất pha tiêm 2 mg/ml 20-25°C Tránh ánh sáng
8 Giờ
4763
Dạng tiêm Mitomycin ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 0,2 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
5 Ngày
4763
Dạng tiêm Mitomycin ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 0,2 mg/ml 20-25°C Tránh ánh sáng
6 Giờ
4763
Dạng tiêm Mitomycin ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 0,2 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
10 Giờ
3897
Dạng tiêm Mitomycin ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 0,4 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
2 Ngày
4763
Dạng tiêm Mitomycin ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 0,4 mg/ml 20-25°C Tránh ánh sáng
6 Giờ
4763
Dạng tiêm Mitomycin Không rõ Nước cất pha tiêm 0,6 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
4 Ngày
1827
Dạng tiêm Mitomycin Không rõ Nước cất pha tiêm 0,6 & 0,8 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
4 Ngày
1827
Dạng tiêm Mitoxantrone dihydrochloride Thủy tinh NaCl 0,9% 0,04 >> 0,12 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
2344
Dạng tiêm Mitoxantrone dihydrochloride Thủy tinh NaCl 0,9% 0,3 >> 0,5 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
2344
Dạng tiêm Mitoxantrone dihydrochloride Thủy tinh Glucose 5% 0,04 >> 0,5 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
2344
Dạng tiêm Mitoxantrone dihydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Nước cất pha tiêm 0,2 mg/ml 37°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
484
Dạng tiêm Mitoxantrone dihydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Nước cất pha tiêm 0,2 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
484
Dạng tiêm Mitoxantrone dihydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,04 & 0,4 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
828
Dạng tiêm Mitoxantrone dihydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 0,3 >> 0,5 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
2344
Dạng tiêm Mitoxantrone dihydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 0,04 >> 0,5 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
2344
Dạng tiêm Mitoxantrone dihydrochloride Nhựa polyethylen NaCl 0,9% 0,04 >> 0,12 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
2344
Dạng tiêm Mitoxantrone dihydrochloride Nhựa polyethylen NaCl 0,9% 0,3 >> 0,5 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
2344
Dạng tiêm Mitoxantrone dihydrochloride Nhựa polyethylen Glucose 5% 0,04 >> 0,5 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
2344
Dạng tiêm Mitoxantrone dihydrochloride ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 0,2 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
1317
Dạng bôi da Mometasone furoate Ống thuốc mỡ bằng nhôm Không quy định mg 23-27°C Tránh ánh sáng
365 Ngày
3700
Dạng tiêm Morphine hydrochloride Thủy tinh Nước cất pha tiêm 30 mg/ml 22°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
1062
Dạng tiêm Morphine hydrochloride Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 30 mg/ml 22°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
1062
Dạng tiêm Morphine hydrochloride Thủy tinh NaCl 0,9% 2 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
6 Ngày
515
Dạng tiêm Morphine hydrochloride Thủy tinh NaCl 0,9% 2 mg/ml 40°C Tránh ánh sáng
6 Ngày
515
Dạng tiêm Morphine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 mg/ml 37°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
1264
Dạng tiêm Morphine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Không 20 mg/ml 37°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
1264
Dạng tiêm Morphine hydrochloride Nhựa polyolefin NaCl 0,9% 1 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3572
Dạng tiêm Morphine hydrochloride ống tiêm polypropylene Nước cất pha tiêm 30 mg/ml 22°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
1062
Dạng tiêm Morphine hydrochloride ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 mg/ml 37°C Tránh ánh sáng
2 Ngày
1264
Dạng tiêm Morphine hydrochloride ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 30 mg/ml 22°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
1062
Dạng tiêm Morphine hydrochloride ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 0.33 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
730 Ngày
3415
Dạng tiêm Morphine hydrochloride ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 0.33 mg/ml 22°C Tránh ánh sáng
730 Ngày
3415
Dạng tiêm Morphine hydrochloride ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 2 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
6 Ngày
515
Dạng tiêm Morphine hydrochloride ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 2 mg/ml 40°C Tránh ánh sáng
6 Ngày
515
Dạng tiêm Morphine hydrochloride ống tiêm polypropylene Không 20 mg/ml 37°C Tránh ánh sáng
2 Ngày
1264
Dạng tiêm Morphine hydrochloride Chất đàn hồi polyisoprene NaCl 0,9% 2,5 & 5 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
219
Dạng tiêm Morphine hydrochloride Không rõ Không 10 mg/ml 37°C Tránh ánh sáng
56 Ngày
1842
Dạng tiêm Morphine sulfate Thủy tinh Nước cất pha tiêm 2 & 15 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
12 Ngày
65
Dạng tiêm Morphine sulfate Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,04 & 0,4 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
117
Dạng tiêm Morphine sulfate Thủy tinh NaCl 0,9% 0,2 mg/ml 14-22°C Tránh ánh sáng
336 Ngày
1341
Dạng tiêm Morphine sulfate Thủy tinh NaCl 0,9% + chất kháng khuẩn 1 mg/ml 22°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
115
Dạng tiêm Morphine sulfate Thủy tinh NaCl 0,9% + chất kháng khuẩn 1 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
115
Dạng tiêm Morphine sulfate Thủy tinh Không quy định 50 mg/ml 37°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
2305
Dạng tiêm Morphine sulfate Nhựa polyvinyl chloride Nước cất pha tiêm 2 & 15 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
12 Ngày
65
Dạng tiêm Morphine sulfate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,04 & 0,4 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
117
Dạng tiêm Morphine sulfate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 1 & 10 mg/ml 32°C Tránh ánh sáng
16 Ngày
932
Dạng tiêm Morphine sulfate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 1>> 25 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
116
Dạng tiêm Morphine sulfate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 1>> 25 mg/ml 37°C Tránh ánh sáng
3 Ngày
116
Dạng tiêm Morphine sulfate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 1>> 25 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
116
Dạng tiêm Morphine sulfate Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 10 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
31 Ngày
121
Dạng tiêm Morphine sulfate Nhựa polyvinyl chloride Không 25 & 50 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
31 Ngày
121
Dạng tiêm Morphine sulfate ống tiêm polypropylene Nước cất pha tiêm 50 mg/ml 23°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
1709
Dạng tiêm Morphine sulfate ống tiêm polypropylene Nước cất pha tiêm 50 mg/ml 37°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
1709
Dạng tiêm Morphine sulfate ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 2 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
42 Ngày
122
Dạng tiêm Morphine sulfate ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 5 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
1709
Dạng tiêm Morphine sulfate ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 5 & 50 mg/ml 37°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
1709
Dạng tiêm Morphine sulfate Chất đàn hồi polyisoprene Nước cất pha tiêm 2 & 15 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
12 Ngày
65
Dung dịch uống Morphine sulfate Lọ nhựa Không quy định mg/ml 22°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
3426
Dạng bôi da Morphine sulfate Lọ nhựa Không quy định mg 37°C Tránh ánh sáng
210 Ngày
2828
Dạng bôi da Morphine sulfate Lọ nhựa Không quy định mg 4°C Tránh ánh sáng
22 Ngày
2828
Dạng bôi da Morphine sulfate Lọ nhựa Không quy định mg 4°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
2914
Dung dịch uống Morphine sulfate Ống tiêm bằng nhựa polypropylen đường uống Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
3866
Dạng tiêm Morphine tartrate ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 4 mg/ml 21°C-23°C Tránh ánh sáng
21 Ngày
920
Dạng tiêm Morphine tartrate ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 4 mg/ml 4°C - 8°C Tránh ánh sáng
21 Ngày
920
Dạng tiêm Morphine tartrate ống tiêm polypropylene Không 80 mg/ml 21°C-23°C Tránh ánh sáng
21 Ngày
920
Dạng tiêm Morphine tartrate ống tiêm polypropylene Không 80 mg/ml 4°C - 8°C Tránh ánh sáng
21 Ngày
920
Dạng tiêm Moxalactam Thủy tinh Nước cất pha tiêm 20 & 333 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
96 Giờ
626
Dạng tiêm Moxalactam Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 2 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
96 Giờ
626
Dạng tiêm Moxalactam Thủy tinh NaCl 0,9% 20 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
96 Giờ
626
Dạng tiêm Moxalactam Thủy tinh Glucose 5% 20 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
96 Giờ
626
Dạng tiêm Moxalactam Thủy tinh Dung dịch Ringer’s lactate 20 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
96 Giờ
626
Dạng tiêm Moxalactam Thủy tinh Nước cất pha tiêm + chất kháng khuẩn 333 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
626
Dạng tiêm Moxalactam Thủy tinh NaCl 0,9% + chất kháng khuẩn 333 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
96 Giờ
626
Dạng tiêm Moxalactam Thủy tinh Glucose 10% 20 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
96 Giờ
626
Dạng tiêm Moxalactam Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 20 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
96 Giờ
626
Dung dịch uống Moxifloxacin Lọ nhựa Không quy định mg 23-25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
2394
Dung dịch uống Moxifloxacin Lọ nhựa Không quy định mg 23-25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
2394
Dạng tiêm Moxifloxacin Không rõ Glucose 5% 1,6 mg/ml 22-23°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
4758
Dạng tiêm Mycophenolate mofetil Nhựa polypropylen Glucose 5% 1 mg/ml -15 >>-25°C Tránh ánh sáng
35 Ngày
4299
Dạng tiêm Mycophenolate mofetil Nhựa polypropylen Glucose 5% 1 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
35 Ngày
4299
Dạng tiêm Mycophenolate mofetil Nhựa polypropylen Glucose 5% 1 mg/ml 23-27°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
4299
Dạng tiêm Mycophenolate mofetil Nhựa polypropylen Glucose 5% 10 mg/ml -15 >>-25°C Tránh ánh sáng
35 Ngày
4299
Dạng tiêm Mycophenolate mofetil Nhựa polypropylen Glucose 5% 10 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
35 Ngày
4299
Dạng tiêm Mycophenolate mofetil Nhựa polypropylen Glucose 5% 10 mg/ml 23-27°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
4299
Dạng tiêm Mycophenolate mofetil Nhựa polypropylen Glucose 5% 4 mg/ml -15 >>-25°C Tránh ánh sáng
35 Ngày
4299
Dạng tiêm Mycophenolate mofetil Nhựa polypropylen Glucose 5% 4 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
35 Ngày
4299
Dạng tiêm Mycophenolate mofetil Nhựa polypropylen Glucose 5% 4 mg/ml 23-27°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
4299
Dung dịch uống Mycophenolate mofetil Lọ nhựa Không quy định mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
120 Ngày
2414
Dung dịch uống Mycophenolate mofetil Lọ nhựa Không quy định mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
121 Ngày
2448
Dung dịch uống Mycophenolate mofetil Lọ nhựa Không quy định mg/ml 23-25°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
2414
Dung dịch uống Mycophenolate mofetil Lọ nhựa Không quy định mg/ml 23-25°C Tránh ánh sáng
121 Ngày
2448
Dung dịch uống Mycophenolate mofetil Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
2857
Dung dịch uống Mycophenolate mofetil Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
2857
Dung dịch uống Mycophenolate mofetil Lọ nhựa Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
2857
Dung dịch uống Mycophenolate mofetil Lọ nhựa Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
2857
Dung dịch uống Mycophenolate mofetil Không rõ Không quy định mg/ml 2-6°C Tránh ánh sáng
210 Ngày
2543
Dạng tiêm N-acetylcysteine Nhựa polyolefin Glucose 5% 25 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
4 Ngày
4727
Dung dịch uống N-acetylcysteine Lọ nhựa Không quy định mg 23-25°C Tránh ánh sáng
35 Ngày
2395
Dung dịch uống N-acetylcysteine Lọ nhựa Không quy định mg 3-5°C Tránh ánh sáng
35 Ngày
2395
Dung dịch uống N-acetylcysteine Ống tiêm bằng nhựa polypropylen đường uống Không quy định mg 2-8°C Tránh ánh sáng
180 Ngày
2400
Dung dịch uống Nadolol Thủy tinh Không quy định mg/mL 25°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
4576
Dung dịch uống Nadolol Thủy tinh Không quy định mg/mL 4°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
4576
Dung dịch uống Nadolol Lọ nhựa Không quy định mg/mL 2-8°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3910
Dung dịch uống Nadolol Lọ nhựa Không quy định mg/mL 20-25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3910
Dung dịch uống Nadolol Lọ nhựa Không quy định mg/mL 25°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
4576
Dung dịch uống Nadolol Lọ nhựa Không quy định mg/mL 4°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
4576
Dung dịch uống Nadolol Ống tiêm bằng nhựa polypropylen đường uống Không quy định mg/mL 25°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
4576
Dạng tiêm Nadroparin Thủy tinh Nước cất pha tiêm 950 UI/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
2310
Dạng tiêm Nadroparin Thủy tinh Nước cất pha tiêm 950 UI/ml 22°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
2310
Dạng tiêm Nadroparin ống tiêm polypropylene Nước cất pha tiêm 950 UI/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
2310
Dạng tiêm Nadroparin ống tiêm polypropylene Nước cất pha tiêm 950 UI/ml 22°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
2310
Dạng tiêm Nafcillin sodium Nhựa polyvinyl chloride Nước cất pha tiêm 20 & 120 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
13
Dạng tiêm Nafcillin sodium Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 20 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
575
Dạng tiêm Nafcillin sodium Nhựa ethylene vinyl acetat NaCl 0,9% 10 mg/ml 23°C Tránh ánh sáng
5 Ngày
1705
Dạng tiêm Nafcillin sodium Nhựa ethylene vinyl acetat NaCl 0,9% 10 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
1705
Dạng tiêm Nafcillin sodium ống tiêm polypropylene Nước cất pha tiêm 250 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
270 Ngày
574
Dạng tiêm Nalbuphine hydrochloride ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 1 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
365 Ngày
3264
Dạng tiêm Nalbuphine hydrochloride ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 1 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
365 Ngày
3264
Dạng tiêm Nalmefene Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 µg/ml 4°C Tránh ánh sáng
72 Giờ
1477
Dạng tiêm Nalmefene Thủy tinh Dung dịch Ringer’s lactate 10 µg/ml 4°C Tránh ánh sáng
72 Giờ
1477
Dạng tiêm Nalmefene Thủy tinh NaCl 0,45% 10 µg/ml 4°C Tránh ánh sáng
72 Giờ
1477
Viên nang Naltrexone Thủy tinh Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
360 Ngày
4121
Dung dịch uống Naltrexone Lọ nhựa Không quy định mg 2-8°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3910
Dung dịch uống Naltrexone Lọ nhựa Không quy định mg 20-25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3910
Dung dịch uống Naltrexone Lọ nhựa Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
180 Ngày
4251
Dung dịch uống Naltrexone Lọ nhựa Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
180 Ngày
4251
Dung dịch uống Naltrexone Lọ nhựa Không quy định mg 4°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
2542
Dung dịch uống Naltrexone Lọ nhựa Không quy định mg 4°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
2542
Dung dịch uống Naltrexone Lọ nhựa Không quy định mg 5°C Tránh ánh sáng
180 Ngày
4251
Dung dịch uống Naltrexone Lọ nhựa Không quy định mg 5°C Tránh ánh sáng
180 Ngày
4251
Dung dịch uống Naproxen Thủy tinh Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
3826
Dung dịch uống Naproxen Thủy tinh Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
3826
Dung dịch uống Naproxen Thủy tinh Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
3826
Dung dịch uống Naproxen Thủy tinh Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
3826
Dung dịch uống Naproxen Lọ nhựa Không quy định mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3902
Dung dịch uống Naproxen Lọ nhựa Không quy định mg/ml 20-25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3902
Dung dịch uống Naproxen Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
3826
Dung dịch uống Naproxen Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
3826
Dung dịch uống Naproxen Lọ nhựa Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
3826
Dung dịch uống Naproxen Lọ nhựa Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
3826
Dung dịch uống Naproxen Ống tiêm bằng nhựa polypropylen đường uống Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
3826
Dung dịch uống Naproxen Ống tiêm bằng nhựa polypropylen đường uống Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
3826
Dung dịch uống Naratriptan Hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/mL 23°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
2678
Dung dịch uống Naratriptan Hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/mL 23°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
2678
Dung dịch uống Naratriptan Hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/mL 4°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
2678
Dung dịch uống Naratriptan Hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/mL 4°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
2678
Dạng tiêm Nelarabine Nhựa ethylene vinyl acetat Không 5 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
3225
Dạng tiêm Neostigmine methylsulfate ống tiêm polypropylene Không 1 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
1682
Dạng tiêm Netilmicin sulfate Thủy tinh Nước cất pha tiêm 3 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
1200
Dạng tiêm Netilmicin sulfate Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 3 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
1200
Dạng tiêm Netilmicin sulfate Thủy tinh Dung dịch Ringer’s lactate 3 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
1200
Dạng tiêm Netilmicin sulfate Thủy tinh NaCl 3% 3 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
1200
Dạng tiêm Netilmicin sulfate Thủy tinh Glucose 10% 3 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
1200
Dạng tiêm Netilmicin sulfate ống tiêm polypropylene Không 10 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
9 Ngày
1929
Dạng tiêm Netilmicin sulfate ống tiêm polypropylene Không 10 & 100 mg/ml 7°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
1929
Dạng tiêm Netilmicin sulfate ống tiêm polypropylene Không 100 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
1929
Dạng tiêm Nicardipine hydrochloride Thủy tinh NaCl 0,9% 0,1 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
3614
Dạng tiêm Nicardipine hydrochloride Thủy tinh Glucose 5% 0,1 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
3614
Dạng tiêm Nicardipine hydrochloride Thủy tinh NaCl 0,45% 0,1 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
3614
Dung dịch uống Nicardipine hydrochloride Thủy tinh Không quy định mg/mL 15-25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4563
Dung dịch uống Nicardipine hydrochloride Thủy tinh Không quy định mg/mL 2-8°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4563
Dạng tiêm Nicardipine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 0,1 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
3614
Dạng tiêm Nicardipine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 0,1 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
3614
Dạng tiêm Nicardipine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,45% 0,1 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
3614
Dạng tiêm Nicardipine hydrochloride ống tiêm polypropylene Glucose 5% 0,1-0,2 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
3941
Dung dịch uống Nifedipine Thủy tinh Không quy định mgml 22-25°C Tránh ánh sáng
35 Ngày
2408
Dạng bôi da Nifedipine Thủy tinh Không quy định mg/g 23°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
4593
Dạng bôi da Nifedipine Thủy tinh Không quy định mg/g 40°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
4593
Dạng bôi da Nifedipine Thủy tinh Không quy định mg/g 4°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
4593
Dạng bôi da Nifedipine ống tiêm polypropylene Không quy định mg/g 23-27°C Tránh ánh sáng
365 Ngày
3892
Dạng bôi da Nifedipine Lọ nhựa Không quy định mg/g 23°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4593
Dạng bôi da Nifedipine Lọ nhựa Không quy định mg/g 23°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
4593
Dung dịch uống Nifedipine Lọ nhựa Không quy định mgml 25°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
2691
Dung dịch uống Nifedipine Lọ nhựa Không quy định mgml 25°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
2691
Dạng bôi da Nifedipine Lọ nhựa Không quy định mg/g 40°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
4593
Dạng bôi da Nifedipine Lọ nhựa Không quy định mg/g 40°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
4593
Dạng bôi da Nifedipine Lọ nhựa Không quy định mg/g 4°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4593
Dạng bôi da Nifedipine Lọ nhựa Không quy định mg/g 4°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
4593
Dung dịch uống Nifedipine Lọ nhựa Không quy định mgml 5°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
2691
Dung dịch uống Nifedipine Lọ nhựa Không quy định mgml 5°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
2691
Dung dịch uống Nifedipine Ống tiêm bằng nhựa polypropylen đường uống Không quy định mgml 22-25°C Tránh ánh sáng
35 Ngày
2408
Túi giấy Nifedipine Không quy định mg 21-23°C Tránh ánh sáng
365 Ngày
2446
Túi giấy Nifedipine Không quy định mg 5-7°C Tránh ánh sáng
365 Ngày
2446
Dạng bôi da Nimesulide Lọ nhựa Không quy định mg/g 25°C Tránh ánh sáng
180 Ngày
4534
Dạng tiêm Nimodipine Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,01 mg/ml 22°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
1067
Dạng tiêm Nimodipine Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,01 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
1067
Dạng tiêm Nimodipine Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,01 mg/ml 22°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
1067
Dạng tiêm Nimodipine Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,01 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
1067
Dung dịch uống Nimodipine Ống tiêm bằng nhựa polypropylen đường uống Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
31 Ngày
2403
Dạng tiêm Nimustine Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 2 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
7 Giờ
525
Dạng tiêm Nimustine Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 2 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
6 Ngày
525
Dạng tiêm Nimustine Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 2 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
6 Ngày
525
Dạng tiêm Nimustine Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 2 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
6 Ngày
525
Dung dịch uống Nitrendipine Thủy tinh Không quy định mg/ml 23-25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4087
Dung dịch uống Nitrofurantoin Lọ nhựa Không quy định mg/mL 2-8°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3994
Dung dịch uống Nitrofurantoin Lọ nhựa Không quy định mg/mL 2-8°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4408
Dung dịch uống Nitrofurantoin Lọ nhựa Không quy định mg/mL 20-25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3994
Dung dịch uống Nitrofurantoin Lọ nhựa Không quy định mg/mL 20-25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4408
Dạng tiêm Nitroglycerin Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,05 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
708
Dạng tiêm Nitroglycerin Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,05 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
708
Dạng tiêm Nitroglycerin Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,05 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
1223
Dạng tiêm Nitroglycerin Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,2 & 0,4 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
1027
Dạng tiêm Nitroglycerin Thủy tinh NaCl 0,9% 0,1 mg/ml 21°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
350
Dạng tiêm Nitroglycerin Thủy tinh Dung dịch Ringer’s lactate 0,2 & 0,4 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
1027
Dạng tiêm Nitroglycerin Thủy tinh NaCl 0,45% 0,2 & 0,4 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
1027
Dạng tiêm Nitroglycerin Thủy tinh Không 5 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
23 Giờ
90
Dạng tiêm Nitroglycerin Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,01 mg/ml 22°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
1067
Dạng tiêm Nitroglycerin Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,01 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
1067
Dạng tiêm Nitroglycerin Nhựa polyethylen NaCl 0,9% 0,1 mg/ml 21°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
350
Dạng tiêm Nitroglycerin Nhựa polyolefin NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,05 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
1223
Dạng tiêm Nitroglycerin Nhựa polyolefin NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,2 & 0,4 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
1027
Dạng tiêm Nitroglycerin Nhựa polyolefin Dung dịch Ringer’s lactate 0,2 & 0,4 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
1027
Dạng tiêm Nitroglycerin Nhựa polyolefin NaCl 0,45% 0,2 & 0,4 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
1027
Dạng tiêm Nitroglycerin ống tiêm polypropylene Glucose 5% 0.11 mg/ml 23-27°C Tránh ánh sáng
24 Ngày
3536
Dạng tiêm Nitroglycerin ống tiêm polypropylene Không ? mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
554
Dạng tiêm Nitroglycerin ống tiêm polypropylene Không ? mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
6 Giờ
554
Dạng tiêm Nitroglycerin ống tiêm polypropylene Không ? mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
554
Dạng tiêm Nitroglycerin ống tiêm polypropylene Không 5 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
23 Giờ
90
Dạng bôi da Nitroglycerin ống tiêm polypropylene Không quy định mg/g 23-27°C Tránh ánh sáng
365 Ngày
3892
Dạng tiêm Nitroprusside sodium Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,05 & 0,1 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
1037
Dạng tiêm Nitroprusside sodium Thủy tinh Dung dịch Ringer’s lactate 0,05 & 0,1 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
1037
Dạng tiêm Nitroprusside sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,05 & 0,1 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
1037
Dạng tiêm Nitroprusside sodium Nhựa polyvinyl chloride Dung dịch Ringer’s lactate 0,05 & 0,1 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
1037
Dạng tiêm Nitroprusside sodium ống tiêm polypropylene Glucose 5% 0,001 mg/ml 20°C Tránh ánh sáng
264 Ngày
2028
Dạng tiêm Nitroprusside sodium ống tiêm polypropylene Glucose 5% 0,001 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
264 Ngày
2028
Dạng tiêm Nitroprusside sodium ống tiêm polypropylene Glucose 5% 0,5 & 1,67 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
12 Giờ
633
Dạng tiêm Nitroprusside sodium ống tiêm polypropylene Glucose 5% 1 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
196
Dạng tiêm Nitroprusside sodium ống tiêm polypropylene Glucose 5% 1 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
9 Ngày
3903
Dạng tiêm Nivolumab Thủy tinh NaCl 0,9% 1 >> 10 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
4652
Dạng tiêm Nivolumab Thủy tinh Glucose 5% 1 >> 10 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
4652
Dạng tiêm Nivolumab Thủy tinh Không 10 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
4025
Dạng tiêm Nivolumab Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 1 >> 10 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
4652
Dạng tiêm Nivolumab Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 1 >> 10 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
4652
Dạng tiêm Nivolumab Nhựa polyolefin NaCl 0,9% 1 >> 10 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
4652
Dạng tiêm Nivolumab Nhựa polyolefin Glucose 5% 1 >> 10 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
4652
Dạng tiêm Nivolumab Không rõ NaCl 0,9% 2 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
4025
Dạng tiêm Nizatidine Thủy tinh Nước cất pha tiêm 0,75 & 1,5 & 3 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
388
Dạng tiêm Nizatidine Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,75 & 1,5 & 3 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
388
Dạng tiêm Nizatidine Thủy tinh Dung dịch Ringer’s lactate 0,75 & 1,5 & 3 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
388
Dạng tiêm Nizatidine Thủy tinh Glucose 10% 0,75 & 1,5 & 3 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
388
Dạng tiêm Nizatidine Nhựa polyvinyl chloride Nước cất pha tiêm 0,75 & 3 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
388
Dạng tiêm Nizatidine Nhựa polyvinyl chloride Nước cất pha tiêm 0,75 & 3 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
388
Dạng tiêm Nizatidine Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,75 & 3 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
388
Dạng tiêm Nizatidine Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,75 & 3 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
388
Dạng tiêm Norepinephrine bitartrate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,064 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
61 Ngày
3111
Dạng tiêm Norepinephrine bitartrate Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 0,016 & 0,04 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
197
Dạng tiêm Norepinephrine bitartrate Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 0,064 mg/ml 23°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
192
Dạng tiêm Norepinephrine bitartrate ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 0.01 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4323
Dạng tiêm Norepinephrine bitartrate ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 0.1 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
3346
Dạng tiêm Norepinephrine bitartrate ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 0.1 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4323
Dạng tiêm Norepinephrine bitartrate ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 0.2 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
365 Ngày
3989
Dạng tiêm Norepinephrine bitartrate ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 0.2 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
365 Ngày
3989
Dạng tiêm Norepinephrine bitartrate AT-Closed vial® NaCl 0,9% 0.2 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
365 Ngày
3989
Dạng tiêm Norepinephrine bitartrate AT-Closed vial® NaCl 0,9% 0.2 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
365 Ngày
3989
Dạng tiêm Norepinephrine bitartrate Không rõ NaCl 0,9% 0,064 mg/ml 22-23°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
4758
Dung dịch uống Norfloxacine Lọ nhựa Không quy định mg/ml 23-25°C Tránh ánh sáng
56 Ngày
2412
Dung dịch uống Norfloxacine Lọ nhựa Không quy định mg/ml 3-5°C Tránh ánh sáng
56 Ngày
2412
Thuốc súc miệng Nystatin Thủy tinh Không quy định mg 19-23°C Tránh ánh sáng
4 Ngày
2820
Thuốc súc miệng Nystatin Nhựa polypropylen Không quy định mg 19-23°C Tránh ánh sáng
4 Ngày
2820
Thuốc súc miệng Nystatin Nhựa polypropylen Không quy định mg 4°C Tránh ánh sáng
15 Ngày
2820
Thuốc súc miệng Nystatin Không rõ Không quy định mg 20-25°C Tránh ánh sáng
3 Ngày
2729
Dạng tiêm Octreotide acetate ống tiêm polypropylene Không 0,2 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
127
Dạng tiêm Octreotide acetate ống tiêm polypropylene Không 0,2 mg/ml 23°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
294
Dạng tiêm Octreotide acetate ống tiêm polypropylene Không 0,2 mg/ml 3°C Tránh ánh sáng
29 Ngày
294
Dạng tiêm Octreotide acetate ống tiêm polypropylene Không 0,2 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
127
Dạng tiêm Ofloxacin Nhựa polyvinyl chloride Nước cất pha tiêm 0,4 & 4 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
182 Ngày
444
Dạng tiêm Ofloxacin Nhựa polyvinyl chloride Nước cất pha tiêm 0,4 & 4 mg/ml 24°C Tránh ánh sáng
3 Ngày
444
Dạng tiêm Ofloxacin Nhựa polyvinyl chloride Nước cất pha tiêm 0,4 & 4 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
444
Dạng tiêm Ofloxacin Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,4 & 4 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
182 Ngày
444
Dạng tiêm Ofloxacin Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,4 & 4 mg/ml 24°C Tránh ánh sáng
3 Ngày
444
Dạng tiêm Ofloxacin Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,4 & 4 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
444
Dạng tiêm Ofloxacin Nhựa polyvinyl chloride Dianéal® PD1 1,5% glucose (Baxter) 0,025 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
2155
Dạng tiêm Ofloxacin Nhựa polyvinyl chloride Dianéal® PD1 1,5% glucose (Baxter) 0,025 mg/ml 37°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
2155
Dạng tiêm Ofloxacin Nhựa polyvinyl chloride Dianéal® PD1 1,5% glucose (Baxter) 0,025 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
2155
Dạng tiêm Ofloxacin Nhựa polyvinyl chloride Dianéal® PD1 4,25% glucose (Baxter) 0,025 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
2155
Dạng tiêm Ofloxacin Nhựa polyvinyl chloride Dianéal® PD1 4,25% glucose (Baxter) 0,025 mg/ml 37°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
2155
Dạng tiêm Ofloxacin Nhựa polyvinyl chloride Dianéal® PD1 4,25% glucose (Baxter) 0,025 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
2155
Dạng tiêm Omacetaxine mepesuccinate Thủy tinh NaCl 0,9% 3,5 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
3776
Dạng tiêm Omacetaxine mepesuccinate Thủy tinh NaCl 0,9% 3,5 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
12 Giờ
3776
Dạng tiêm Omacetaxine mepesuccinate Ống tiêm bằng polycarbonat NaCl 0,9% 3,5 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
4123
Dạng tiêm Omeprazole sodium Thủy tinh NaCl 0,9% 8 mg/ml ? Tránh ánh sáng
12 Giờ
3658
Dạng tiêm Omeprazole sodium Thủy tinh Glucose 5% 8 mg/ml ? Tránh ánh sáng
6 Giờ
3658
Dung dịch uống Omeprazole sodium Thủy tinh Không quy định mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
2430
Dung dịch uống Omeprazole sodium Thủy tinh Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
4360
Dung dịch uống Omeprazole sodium Thủy tinh Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4360
Dung dịch uống Omeprazole sodium Thủy tinh Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
150 Ngày
4360
Dung dịch uống Omeprazole sodium Lọ nhựa Không quy định mg/ml 2-6°C Tránh ánh sáng
42 Ngày
4683
Dung dịch uống Omeprazole sodium Lọ nhựa Không quy định mg/ml 2-6°C Tránh ánh sáng
42 Ngày
4683
Dung dịch uống Omeprazole sodium Lọ nhựa Không quy định mg/ml 2-6°C Tránh ánh sáng
42 Ngày
4683
Dung dịch uống Omeprazole sodium Lọ nhựa Không quy định mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
3302
Dung dịch uống Omeprazole sodium Lọ nhựa Không quy định mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3913
Dung dịch uống Omeprazole sodium Lọ nhựa Không quy định mg/ml 3-5°C Tránh ánh sáng
45 Ngày
2980
Dung dịch uống Omeprazole sodium Ống tiêm bằng nhựa polypropylen đường uống Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
2402
Dung dịch uống Omeprazole sodium Ống tiêm bằng nhựa polypropylen đường uống Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
2402
Dung dịch uống Omeprazole sodium Ống tiêm bằng nhựa polypropylen đường uống Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
2402
Dung dịch uống Omeprazole sodium Ống tiêm bằng nhựa polypropylen đường uống Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
2402
Dung dịch uống Omeprazole sodium Ống tiêm bằng nhựa polypropylen đường uống Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
2402
Dung dịch uống Omeprazole sodium Ống tiêm bằng nhựa polypropylen đường uống Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
2402
Dung dịch uống Omeprazole sodium Ống tiêm bằng nhựa polypropylen đường uống Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
45 Ngày
2546
Dung dịch uống Omeprazole sodium Không rõ Không quy định mg/ml 4-8°C Tránh ánh sáng
110 Ngày
4766
Dung dịch uống Omeprazole sodium Không rõ Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
20 Ngày
4388
Dung dịch uống Omeprazole sodium Không rõ Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
20 Ngày
4388
Dung dịch uống Ondansetron hydrochloride Thủy tinh Không quy định mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
72 Giờ
2445
Dung dịch uống Ondansetron hydrochloride Thủy tinh Không quy định mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
72 Giờ
2445
Dung dịch uống Ondansetron hydrochloride Thủy tinh Không quy định mg/ml 22-28°C Tránh ánh sáng
72 Giờ
2445
Dung dịch uống Ondansetron hydrochloride Thủy tinh Không quy định mg/ml 22-28°C Tránh ánh sáng
72 Giờ
2445
Dạng tiêm Ondansetron hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,024 & 0,096 mg/ml 4°C - 6°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
333
Dạng tiêm Ondansetron hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,03 & 0,3 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
183
Dạng tiêm Ondansetron hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,03 & 0,3 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
183
Dạng tiêm Ondansetron hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 0,08 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
120 Ngày
917
Dạng tiêm Ondansetron hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 0,08 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
120 Ngày
917
Dạng tiêm Ondansetron hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 0,24 mg/ml 3°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
179
Dạng tiêm Ondansetron hydrochloride ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,25 & 0,5 & 1 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
915
Dạng tiêm Ondansetron hydrochloride ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,25 & 0,5 & 1 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
915
Dạng tiêm Ondansetron hydrochloride ống tiêm polypropylene Không 2 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
915
Dạng tiêm Ondansetron hydrochloride ống tiêm polypropylene Không 2 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
915
Dung dịch uống Ondansetron hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3994
Dung dịch uống Ondansetron hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 20-25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3994
Dung dịch uống Ondansetron hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25-27C Tránh ánh sáng
1 Giờ
2481
Dung dịch uống Ondansetron hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25-27C Tránh ánh sáng
1 Giờ
2481
Dung dịch uống Ondansetron hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25-27C Tránh ánh sáng
1 Giờ
2481
Dung dịch uống Ondansetron hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25-27C Tránh ánh sáng
1 Giờ
2481
Dung dịch uống Ondansetron hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
42 Ngày
2517
Dung dịch uống Ondansetron hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
42 Ngày
2517
Dung dịch uống Ondansetron hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
42 Ngày
2517
Dung dịch uống Ondansetron hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
42 Ngày
2517
Khí dung Orciprenaline sulfate Ống tiêm bằng nhựa polypropylen đường uống Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
120 Ngày
2986
Khí dung Orciprenaline sulfate Ống tiêm bằng nhựa polypropylen đường uống Không quy định mg 5°C Tránh ánh sáng
120 Ngày
2986
Dạng tiêm Ornidazole Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 4 & 10 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
918
Dạng tiêm Ornidazole Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 4 & 10 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
918
Dung dịch uống Oseltamivir Thủy tinh Không quy định mg/ml 23-27°C Tránh ánh sáng
5 Ngày
2692
Dung dịch uống Oseltamivir Thủy tinh Không quy định mg/ml 28-32°C Tránh ánh sáng
13 Ngày
2692
Dung dịch uống Oseltamivir Thủy tinh Không quy định mg/ml 3-7°C Tránh ánh sáng
35 Ngày
2692
Dung dịch uống Oseltamivir Thủy tinh Không quy định mg/ml 3-7°C Tránh ánh sáng
35 Ngày
2692
Dung dịch uống Oseltamivir Lọ nhựa Không quy định mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3996
Dung dịch uống Oseltamivir Lọ nhựa Không quy định mg/ml 23-27°C Tránh ánh sáng
5 Ngày
2692
Dung dịch uống Oseltamivir Lọ nhựa Không quy định mg/ml 28-32°C Tránh ánh sáng
13 Ngày
2692
Dung dịch uống Oseltamivir Lọ nhựa Không quy định mg/ml 3-7°C Tránh ánh sáng
35 Ngày
2692
Dung dịch uống Oseltamivir Lọ nhựa Không quy định mg/ml 3-7°C Tránh ánh sáng
35 Ngày
2692
Dạng tiêm Oxacillin sodium Nhựa polyvinyl chloride Nước cất pha tiêm 120 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
13
Dạng tiêm Oxacillin sodium Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 20 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
576
Dạng tiêm Oxacillin sodium Nhựa ethylene vinyl acetat NaCl 0,9% 10 mg/ml 23°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
1705
Dạng tiêm Oxacillin sodium Nhựa ethylene vinyl acetat NaCl 0,9% 10 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
1705
Dạng tiêm Oxacillin sodium Chất đàn hồi polyisoprene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 & 80 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
10 Ngày
604
Dạng tiêm Oxacillin sodium Không rõ Nước cất pha tiêm 166 mg/ml -15°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
3589
Dạng tiêm Oxacillin sodium Không rõ Nước cất pha tiêm 50 & 100 mg/ml -15°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
3589
Dạng tiêm Oxacillin sodium Không rõ NaCl 0,9% 100 mg/ml -15°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
3589
Dạng tiêm Oxacillin sodium Không rõ Glucose 5% 10 & 100 mg/ml -15°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
3589
Dạng tiêm Oxacillin sodium Không rõ Dung dịch Ringer’s lactate 10 & 100 mg/ml -15°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
3589
Dạng tiêm Oxaliplatin Thủy tinh Nước cất pha tiêm 5 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
2258
Dạng tiêm Oxaliplatin Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 0,2 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
2883
Dạng tiêm Oxaliplatin Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 1,3 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
2883
Dạng tiêm Oxaliplatin Nhựa polyethylen Glucose 5% 0,2 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
2883
Dạng tiêm Oxaliplatin Nhựa polyethylen Glucose 5% 1,3 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
2883
Dạng tiêm Oxaliplatin Nhựa polypropylen Glucose 5% 0,2 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
2883
Dạng tiêm Oxaliplatin Nhựa polypropylen Glucose 5% 1,3 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
2883
Dạng tiêm Oxaliplatin Nhựa polyolefin Glucose 5% 0,2 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
4004
Dạng tiêm Oxaliplatin Nhựa polyolefin Glucose 5% 0,2 mg/ml 22°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
4004
Dạng tiêm Oxaliplatin Nhựa polyolefin Glucose 5% 0,25 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
2321
Dạng tiêm Oxaliplatin Nhựa polyolefin Glucose 5% 0.7 mg/ml 3-7°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
2207
Dạng tiêm Oxaliplatin Nhựa polyolefin Glucose 5% 1 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
4004
Dạng tiêm Oxaliplatin Nhựa polyolefin Glucose 5% 1 mg/ml 22°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
4004
Dạng tiêm Oxaliplatin Nhựa polyolefin Glucose 5% 1.5 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
84 Ngày
3670
Dạng tiêm Oxaliplatin Không rõ Glucose 5% 0.2 & 1 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
4 Ngày
2259
Dung dịch uống Oxandrolone Lọ nhựa Không quy định mg 2-8°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3994
Dung dịch uống Oxandrolone Lọ nhựa Không quy định mg 20-25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3994
Dung dịch uống Oxandrolone Lọ nhựa Không quy định mg 23-25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3185
Dung dịch uống Oxandrolone Lọ nhựa Không quy định mg 23-25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3185
Dung dịch uống Oxybutynin Nhựa polypropylen Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
560 Ngày
2511
Giải pháp nội tâm Oxybutynin Ống tiêm bằng nhựa polypropylen đường uống Không quy định mg 4°C Tránh ánh sáng
112 Ngày
2904
Giải pháp nội tâm Oxybutynin Ống tiêm bằng nhựa polypropylen đường uống Không quy định mg 4°C Tránh ánh sáng
112 Ngày
2904
Dạng tiêm Oxycodone hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 5 & 50 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
35 Ngày
1726
Dạng tiêm Oxycodone hydrochloride ống tiêm polypropylene Nước cất pha tiêm 100 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
35 Ngày
1726
Dạng tiêm Oxytocin Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,08 UI/ml 23°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
2097
Dạng tiêm Oxytocin Nhựa polyvinyl chloride Dung dịch Ringer’s lactate 0,08 UI/ml 23°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
2097
Dạng tiêm Oxytocin Nhựa polyolefin NaCl 0,9% 0.02 UI/ml -20°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
3347
Dạng tiêm Oxytocin Nhựa polyolefin NaCl 0,9% 0.02 UI/ml 2-6°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
3347
Dạng tiêm Paclitaxel Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,3 & 1,2 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
2344
Dạng tiêm Paclitaxel Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1,2 mg/ml 30°C Tránh ánh sáng
4 Ngày
173
Dạng tiêm Paclitaxel Thủy tinh NaCl 0,9% 0.3 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
13 Ngày
2172
Dạng tiêm Paclitaxel Thủy tinh NaCl 0,9% 0.3 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
3 Ngày
2172
Dạng tiêm Paclitaxel Thủy tinh NaCl 0,9% 1.2 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
8 Ngày
2172
Dạng tiêm Paclitaxel Thủy tinh NaCl 0,9% 1.2 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
5 Ngày
2172
Dạng tiêm Paclitaxel Thủy tinh Glucose 5% 0.3 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
20 Ngày
2172
Dạng tiêm Paclitaxel Thủy tinh Glucose 5% 0.3 & 1.2 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
2172
Dạng tiêm Paclitaxel Thủy tinh Glucose 5% 1.2 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
8 Ngày
2172
Dạng tiêm Paclitaxel Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,3 & 1,2 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
2344
Dạng tiêm Paclitaxel Nhựa polyethylen NaCl 0,9% 0.3 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
13 Ngày
2172
Dạng tiêm Paclitaxel Nhựa polyethylen NaCl 0,9% 0.3 & 1.2 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
3 Ngày
2172
Dạng tiêm Paclitaxel Nhựa polyethylen NaCl 0,9% 1.2 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
9 Ngày
2172
Dạng tiêm Paclitaxel Nhựa polyethylen Glucose 5% 0,4 & 1,2 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
5 Ngày
1865
Dạng tiêm Paclitaxel Nhựa polyethylen Glucose 5% 0.3 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
13 Ngày
2172
Dạng tiêm Paclitaxel Nhựa polyethylen Glucose 5% 0.3 & 1.2 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
3 Ngày
2172
Dạng tiêm Paclitaxel Nhựa polyethylen Glucose 5% 1.2 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
10 Ngày
2172
Dạng tiêm Paclitaxel Nhựa polyolefin NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,1 & 1 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
3 Ngày
157
Dạng tiêm Paclitaxel Nhựa polyolefin NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,3 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
2174
Dạng tiêm Paclitaxel Nhựa polyolefin NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,3 & 1,2 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
72 Giờ
1522
Dạng tiêm Paclitaxel Nhựa polyolefin NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,3 &1,2 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
72 Giờ
2014
Dạng tiêm Paclitaxel Nhựa polyolefin NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,3 >>1,2 mg/ml 30°C Tránh ánh sáng
4 Ngày
173
Dạng tiêm Paclitaxel Nhựa polyolefin NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,75 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
16 Ngày
2174
Dạng tiêm Paclitaxel Nhựa polyolefin NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1,2 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
4 Ngày
2174
Dạng tiêm Paclitaxel Nhựa polyolefin NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1,2 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
12 Ngày
2174
Dạng tiêm Paclitaxel Nhựa polyolefin NaCl 0,9% 0,3 & 0,75 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
6 Ngày
2174
Dạng tiêm Paclitaxel Nhựa polyolefin NaCl 0,9% 0.3 > 1.2 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
1956
Dạng tiêm Paclitaxel Nhựa polyolefin Glucose 5% 0,3 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
8 Ngày
2174
Dạng tiêm Paclitaxel Nhựa polyolefin Glucose 5% 0,75 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
4 Ngày
2174
Dạng tiêm Paclitaxel Nhựa polyolefin Glucose 5% 0.3 > 1.2 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
1956
Dạng tiêm Paclitaxel albumin Thủy tinh NaCl 0,9% 5 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
3157
Dạng tiêm Palonosetron hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 5 & 30 µg/ml 4°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
1936
Dạng tiêm Pamidronate disodium Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,36 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
3619
Dạng tiêm Panitumumab Thủy tinh Không 20 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
3135
Dạng tiêm Panitumumab Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 2,5 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
3135
Dạng tiêm Pantoprazole sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 0,16 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
20 Ngày
2337
Dạng tiêm Pantoprazole sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 0,4 & 0,8 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
3220
Dạng tiêm Pantoprazole sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 0,8 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
20 Ngày
2337
Dạng tiêm Pantoprazole sodium Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 0,16 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
11 Ngày
2337
Dạng tiêm Pantoprazole sodium Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 0,4 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
3220
Dạng tiêm Pantoprazole sodium Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 0,8 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
3220
Dạng tiêm Pantoprazole sodium Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 0,8 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
11 Ngày
2337
Dạng tiêm Pantoprazole sodium ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 4 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
3220
Dạng tiêm Pantoprazole sodium ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 4 mg/ml 3°C-5°C Tránh ánh sáng
96 Giờ
2030
Dung dịch uống Pantoprazole sodium Lọ nhựa Không quy định mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
62 Ngày
2385
Dung dịch uống Pantoprazole sodium Lọ nhựa Không quy định mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3913
Dung dịch uống Paracetamol Nhựa polyethylen Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
180 Ngày
3345
Dung dịch uống Paracetamol Lọ nhựa Không quy định mg 2-8°c Tránh ánh sáng
90 Ngày
3902
Dung dịch uống Paracetamol Lọ nhựa Không quy định mg 20-25°c Tránh ánh sáng
90 Ngày
3902
Thuốc đạn Paracetamol Không rõ Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4293
Thuốc đạn Paracetamol Không rõ Không quy định mg 4°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4293
Dạng tiêm Parecoxib sodium Thủy tinh NaCl 0,9% 16 & 20 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
1824
Dạng tiêm Parecoxib sodium Thủy tinh Glucose 5% 16 & 20 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
1824
Dạng tiêm Parecoxib sodium Thủy tinh NaCl 0,9% + chất kháng khuẩn 16 & 20 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
1824
Dạng tiêm Parecoxib sodium ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 13,3 & 20 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
1824
Dạng tiêm Parecoxib sodium ống tiêm polypropylene Glucose 5% 13,3 & 20 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
1824
Dạng tiêm Parecoxib sodium ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% + chất kháng khuẩn 13,3 & 20 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
1824
Thuốc nhỏ mắt Pefloxacine Thủy tinh Không quy định mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
2733
Dạng tiêm Pemetrexed diarginine Thủy tinh Không 25 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
4546
Dạng tiêm Pemetrexed diarginine Lọ đã qua sử dụng Không 25 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
4702
Dạng tiêm Pemetrexed diarginine Nhựa polyolefin NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 12 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
4 Ngày
4546
Dạng tiêm Pemetrexed diarginine Nhựa polyolefin NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 4,9 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
4 Ngày
4546
Dạng tiêm Pemetrexed disodium Thủy tinh Nước cất pha tiêm 25 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
2183
Dạng tiêm Pemetrexed disodium Thủy tinh NaCl 0,9% 25 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
4578
Dạng tiêm Pemetrexed disodium Thủy tinh NaCl 0,9% 25 mg/ml 22°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
4578
Dạng tiêm Pemetrexed disodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 2&10&20 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
2114
Dạng tiêm Pemetrexed disodium Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 12,5 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
4137
Dạng tiêm Pemetrexed disodium Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 12,5 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
2 Ngày
4137
Dạng tiêm Pemetrexed disodium Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 2,5 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
4137
Dạng tiêm Pemetrexed disodium Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 2,5 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
2 Ngày
4137
Dạng tiêm Pemetrexed disodium Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 7,5 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
4137
Dạng tiêm Pemetrexed disodium Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 7,5 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
2 Ngày
4137
Dạng tiêm Pemetrexed disodium Nhựa polyolefin NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 12,5 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
4137
Dạng tiêm Pemetrexed disodium Nhựa polyolefin NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 12,5 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
2 Ngày
4137
Dạng tiêm Pemetrexed disodium Nhựa polyolefin NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 2,5 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
4137
Dạng tiêm Pemetrexed disodium Nhựa polyolefin NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 2,5 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
2 Ngày
4137
Dạng tiêm Pemetrexed disodium Nhựa polyolefin NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 7,5 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
4137
Dạng tiêm Pemetrexed disodium Nhựa polyolefin NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 7,5 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
2 Ngày
4137
Dạng tiêm Pemetrexed disodium Nhựa polyolefin NaCl 0,9% 2 & 13,5 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
21 Ngày
4624
Dạng tiêm Pemetrexed disodium ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 25 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
31 Ngày
2036
Dạng tiêm Pemetrexed disodium hemipentahydrate Nhựa polyolefin NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 7,5 >>12 mg/mL 2-8°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
4629
Dạng tiêm Pemetrexed disodium hemipentahydrate Nhựa polyolefin NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 7,5 >>12 mg/mL 25°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
4629
Dung dịch uống Penicillamine-D Lọ nhựa Không quy định mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3857
Dung dịch uống Penicillamine-D Lọ nhựa Không quy định mg/ml 20-25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3857
Dạng tiêm Penicillin G potassium Nhựa polyvinyl chloride Nước cất pha tiêm 0,2 MUI/ml 5°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
13
Dạng tiêm Penicillin G potassium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,04 MUI/ml -20°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
573
Dạng tiêm Penicillin G potassium Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 0,02 MUI/ml -20°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
576
Dạng tiêm Penicillin G sodium Nhựa polyvinyl chloride Nước cất pha tiêm 0,18 MUI/ml -20°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
440
Dạng tiêm Penicillin G sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% ?? MUI/ml 5°C Tránh ánh sáng
2 Ngày
1263
Dạng tiêm Penicillin G sodium Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 0,04 MUI/ml -20°C Tránh ánh sáng
39 Ngày
1241
Dạng tiêm Penicillin G sodium Chất đàn hồi polyisoprene NaCl 0,9% tampon citrate 0,3% pH7 0.025 & 0.1 MUI/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
6 Ngày
4590
Dạng tiêm Penicillin G sodium Chất đàn hồi polyisoprene NaCl 0,9% tampon citrate 0,3% pH7 0.025 & 0.1 MUI/ml 37°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
4590
Dạng tiêm Pentamidine isetionate Chất đàn hồi polyisoprene Glucose 5% 2 & 6 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
10 Ngày
604
Thuốc đạn Pentobarbital Không rõ Không quy định mg 2-8°C Tránh ánh sáng
288 Ngày
4750
Thuốc đạn Pentobarbital Không rõ Không quy định mg 2-8°C Tránh ánh sáng
288 Ngày
4750
Thuốc đạn Pentobarbital Không rõ Không quy định mg 2-8°C Tránh ánh sáng
288 Ngày
4750
Thuốc đạn Pentobarbital Không rõ Không quy định mg 2-8°C Tránh ánh sáng
288 Ngày
4750
Thuốc đạn Pentobarbital Không rõ Không quy định mg 2-8°C Tránh ánh sáng
196 Ngày
4750
Thuốc đạn Pentobarbital Không rõ Không quy định mg 2-8°C Tránh ánh sáng
196 Ngày
4750
Thuốc đạn Pentobarbital Không rõ Không quy định mg 2-8°C Tránh ánh sáng
196 Ngày
4750
Thuốc đạn Pentobarbital Không rõ Không quy định mg 2-8°C Tránh ánh sáng
196 Ngày
4750
Dung dịch uống Pentoxifyllin Thủy tinh Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
2453
Dung dịch uống Pentoxifyllin Thủy tinh Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
2453
Dung dịch uống Pentoxifyllin Lọ nhựa Không quy định mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3910
Dung dịch uống Pentoxifyllin Lọ nhựa Không quy định mg/ml 20-25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3910
Dạng bôi da Pentoxifyllin Lọ nhựa Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
62 Ngày
3278
Dung dịch uống Pentoxifyllin Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
2453
Dung dịch uống Pentoxifyllin Lọ nhựa Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
2453
Dung dịch uống Perphenazine Thủy tinh Không quy định mg/ml 25 °C Tránh ánh sáng
180 Ngày
1631
Dung dịch uống Perphenazine Thủy tinh Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
2849
Dung dịch uống Perphenazine Thủy tinh Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
2849
Dạng tiêm Pertuzumab Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 1.6 & 3 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
4686
Dạng tiêm Pertuzumab Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 1.6 & 3 mg/ml 30°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
4686
Dạng tiêm Pertuzumab Nhựa polyolefin NaCl 0,9% 1.6 & 3 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
4686
Dạng tiêm Pertuzumab Nhựa polyolefin NaCl 0,9% 1.6 & 3 mg/ml 30°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
4686
Dạng tiêm Pethidine hydrochloride ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,25 & 30 mg/ml 22°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
1750
Dạng tiêm Pethidine hydrochloride ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,25 & 30 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
1750
Dạng tiêm Pethidine hydrochloride ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
84 Ngày
119
Dạng tiêm Pethidine hydrochloride ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
84 Ngày
119
Dạng tiêm Phenobarbital sodium Thủy tinh NaCl 0,9% 10 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
349
Dung dịch uống Phenobarbital sodium Lọ nhựa Không quy định mg/ml 23-25°C Tránh ánh sáng
115 Ngày
2401
Dung dịch uống Phenobarbital sodium Lọ nhựa Không quy định mg/ml 23-25°C Tránh ánh sáng
115 Ngày
2401
Dung dịch uống Phenoxybenzamine Thủy tinh Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
2431
Thuốc nhỏ mắt Phenylephrine hydrochloride Thủy tinh Không quy định mg/ml 20-25°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
3669
Dạng tiêm Phenylephrine hydrochloride ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 0,1 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
2194
Dạng tiêm Phenylephrine hydrochloride ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 0,1 mg/ml 3-5°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
2194
Dung dịch uống Phenytoin Thủy tinh Không quy định 18-26°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
4256
Dung dịch uống Phenytoin Thủy tinh Không quy định 2-8°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
4256
Dung dịch uống Phenytoin Lọ nhựa Không quy định 2-8°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3819
Dung dịch uống Phenytoin Lọ nhựa Không quy định 20-25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3819
Dung dịch uống Phytomenadione Thủy tinh Không quy định mg 4°C Tránh ánh sáng
105 Ngày
4140
Dung dịch uống Phytomenadione Ống tiêm bằng nhựa polypropylen đường uống Không quy định mg 4-6°C Tránh ánh sáng
180 Ngày
2697
Dung dịch uống Phytomenadione Ống tiêm bằng nhựa polypropylen đường uống Không quy định mg 4°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
4140
Dung dịch uống Phytomenadione Ống tiêm bằng nhựa polypropylen đường uống Không quy định mg 5°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
4317
Dung dịch uống Phytomenadione Ống tiêm bằng nhựa polypropylen đường uống Không quy định mg 5°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
4317
Dung dịch uống Phytomenadione Ống tiêm bằng nhựa polypropylen đường uống Không quy định mg 5°C Tránh ánh sáng
4 Ngày
4317
Dạng tiêm Piperacillin sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 mg/ml -10°C Tránh ánh sáng
71 Ngày
600
Dạng tiêm Piperacillin sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
49 Ngày
600
Dạng tiêm Piperacillin sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 80 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
100 Ngày
1329
Dạng tiêm Piperacillin sodium Nhựa polypropylen NaCl 0,9% 20 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
1845
Dạng tiêm Piperacillin sodium Nhựa polypropylen NaCl 0,9% 20 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
1845
Dạng tiêm Piperacillin sodium Nhựa ethylene vinyl acetat NaCl 0,9% 30 & 40 mg/ml 23°C Tránh ánh sáng
5 Ngày
1826
Dạng tiêm Piperacillin sodium Nhựa ethylene vinyl acetat NaCl 0,9% 30 & 40 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
21 Ngày
1826
Dạng tiêm Piperacillin sodium ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 40 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
1718
Dạng tiêm Piperacillin sodium Chất đàn hồi polyisoprene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 & 80 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
604
Dạng tiêm Piperacillin sodium / tazobactam Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 80 / 10 mg/ml -15°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
274
Dạng tiêm Piperacillin sodium / tazobactam Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 80 / 10 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
274
Dạng tiêm Piperacillin sodium / tazobactam Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 20 / 2.5 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
2345
Dạng tiêm Piperacillin sodium / tazobactam Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 40 / 5 mg/ml 7°C Tránh ánh sáng
5 Ngày
2026
Dạng tiêm Piperacillin sodium / tazobactam Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 33.3 / 4.1 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
1946
Dạng tiêm Piperacillin sodium / tazobactam Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 80 / 10 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
2345
Dạng tiêm Piperacillin sodium / tazobactam Nhựa polyolefin NaCl 0,9% 40 / 5 mg/ml 7°C Tránh ánh sáng
17 Ngày
2026
Dạng tiêm Piperacillin sodium / tazobactam Nhựa polyolefin Glucose 5% 33,3 / 4,1 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4148
Dạng tiêm Piperacillin sodium / tazobactam ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 150 / 18,75 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
274
Dạng tiêm Piperacillin sodium / tazobactam ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 150 / 18.75 mg/ml -15°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
274
Dạng tiêm Piperacillin sodium / tazobactam ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 200 / 25 mg/ml -15°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
274
Dạng tiêm Piperacillin sodium / tazobactam ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 200 / 25 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
274
Dạng tiêm Piperacillin sodium / tazobactam Chất đàn hồi polyisoprene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 80 / 10 & 10 / 1.25 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
604
Dạng tiêm Piperacillin sodium / tazobactam Chất đàn hồi polyisoprene NaCl 0,9% 66,7/8,3 mg/ml 37°C Tránh ánh sáng
8 Giờ
4634
Dạng tiêm Piperacillin sodium / tazobactam Chất đàn hồi polyisoprene Glucose 5% 66,7/8,3 mg/ml 37°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
4634
Dạng tiêm Piperacillin sodium / tazobactam Không rõ NaCl 0,9% 40 / 5 mg/ml 22-23°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
4758
Dạng bôi da Piroxicam Lọ nhựa Không quy định mg/g 25°C Tránh ánh sáng
180 Ngày
4534
Dạng tiêm Plerixafor ống tiêm polypropylene Không 20 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
84 Ngày
3896
Dạng tiêm Plerixafor ống tiêm polypropylene Không 20 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
84 Ngày
3896
Thuốc nhỏ mắt Polyhexamethylene biguanide Nhựa polyethylen Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
4249
Dạng bôi da Polyhexamethylene biguanide Không rõ Không quy định mg/g 23-25 °C Tránh ánh sáng
365 Ngày
4255
Dạng bôi da Polyhexamethylene biguanide Không rõ Không quy định mg/g 23-25°C Tránh ánh sáng
365 Ngày
4255
Thuốc nhỏ mắt Povidone iodine Thủy tinh Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
365 Ngày
3800
Thuốc nhỏ mắt Povidone iodine Lọ nhựa Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
97 Ngày
3800
Dung dịch uống Pravastatine Lọ nhựa Không quy định 25°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
3811
Dung dịch uống Pravastatine Lọ nhựa Không quy định 5°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
3811
Dung dịch uống Prednisone Thủy tinh Không quy định mg/ml 23-25°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
4077
Dung dịch uống Prednisone Thủy tinh Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
2054
Dung dịch uống Prednisone Thủy tinh Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
2054
Dung dịch uống Prednisone Thủy tinh Không quy định mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
2054
Dung dịch uống Prednisone Thủy tinh Không quy định mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
2054
Dung dịch uống Prednisone Ống tiêm bằng nhựa polypropylen đường uống Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
2054
Dung dịch uống Prednisone Ống tiêm bằng nhựa polypropylen đường uống Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
2054
Dung dịch uống Prednisone Ống tiêm bằng nhựa polypropylen đường uống Không quy định mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
2054
Dung dịch uống Prednisone Ống tiêm bằng nhựa polypropylen đường uống Không quy định mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
2054
Dung dịch uống Pregabaline Lọ nhựa Không quy định mg/mL 2-8°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3994
Dung dịch uống Pregabaline Lọ nhựa Không quy định mg/mL 20-25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3994
Dạng tiêm Procainamide hydrochloride Thủy tinh Nước cất pha tiêm 4 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
1115
Dung dịch uống Procainamide hydrochloride Thủy tinh Không quy định mg/ml 4-6°C Tránh ánh sáng
180 Ngày
2501
Dung dịch uống Procainamide hydrochloride Thủy tinh Không quy định mg/ml 4-6°C Tránh ánh sáng
180 Ngày
2501
Dung dịch uống Procainamide hydrochloride Thủy tinh Không quy định mg/ml 4-6°C Tránh ánh sáng
180 Ngày
2501
Dạng tiêm Procainamide hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 3 mg/ml 2-8 °C Tránh ánh sáng
193 Ngày
4028
Dạng tiêm Procainamide hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 4 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
6 Giờ
370
Dạng tiêm Procainamide hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 8 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
370
Dung dịch uống Procainamide hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2441
Dung dịch uống Procainamide hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2441
Dung dịch uống Procainamide hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2441
Dung dịch uống Procainamide hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2441
Dung dịch uống Procainamide hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2441
Dung dịch uống Procainamide hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2441
Thuốc nhỏ mũi Prochlorperazine edysilate Lọ nhựa Không quy định mg 22°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
4054
Dung dịch uống Proflavine Thủy tinh Không quy định mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
365 Ngày
3691
Dạng bôi da Progestérone Ống thuốc mỡ bằng nhôm Không quy định g/g 15-25°C Tránh ánh sáng
180 Ngày
4577
Dạng bôi da Progestérone Ống thuốc mỡ bằng nhôm Không quy định g/g 15-25°C Tránh ánh sáng
180 Ngày
4577
Dạng tiêm Promethazine hydrochloride Thủy tinh NaCl 0,9% 0,095 mg/ml 21°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
350
Dạng tiêm Promethazine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 0,095 mg/ml 21°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
350
Dạng tiêm Promethazine hydrochloride Nhựa polyethylen NaCl 0,9% 0,095 mg/ml 21°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
350
Dạng tiêm Propofol Thủy tinh Glucose 5% 2,5 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
1860
Dạng tiêm Propofol Nhựa polypropylen Glucose 5% 2,5 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
1860
Dung dịch uống Propranolol hydrochloride Thủy tinh Không quy định mg/ml 24-26°C Tránh ánh sáng
238 Ngày
2513
Dung dịch uống Propranolol hydrochloride Thủy tinh Không quy định mg/ml 24-26°C Tránh ánh sáng
238 Ngày
2513
Dung dịch uống Propranolol hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3356
Dung dịch uống Propranolol hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
120 Ngày
3410
Dung dịch uống Propranolol hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
120 Ngày
3410
Dung dịch uống Propranolol hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
146 Ngày
3996
Dung dịch uống Propranolol hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
120 Ngày
3410
Dung dịch uống Propranolol hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
120 Ngày
3410
Dung dịch uống Propylthiouracil Thủy tinh Không quy định mg/ml 30°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
2851
Dung dịch uống Propylthiouracil Thủy tinh Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
2851
Dung dịch uống Propylthiouracil Lọ nhựa Không quy định mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3999
Dung dịch uống Propylthiouracil Lọ nhựa Không quy định mg/ml 20-25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3999
Dung dịch uống Propylthiouracil Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
70 Ngày
2415
Dung dịch uống Propylthiouracil Lọ nhựa Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
2415
Dung dịch uống Pyrazinamide Thủy tinh Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2454
Dung dịch uống Pyrazinamide Thủy tinh Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2454
Dung dịch uống Pyrazinamide Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2421
Dung dịch uống Pyrazinamide Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2421
Dung dịch uống Pyrazinamide Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2421
Dung dịch uống Pyrazinamide Lọ nhựa Không quy định mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2421
Dung dịch uống Pyrazinamide Lọ nhựa Không quy định mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2421
Dung dịch uống Pyrazinamide Lọ nhựa Không quy định mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2421
Dung dịch uống Pyridoxine hydrochloride Thủy tinh Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
3763
Dung dịch uống Pyridoxine hydrochloride Thủy tinh Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
3763
Dung dịch uống Pyridoxine hydrochloride Thủy tinh Không quy định mg 4°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
3763
Dung dịch uống Pyridoxine hydrochloride Thủy tinh Không quy định mg 4°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
3763
Dung dịch uống Pyridoxine hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg 2-8°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3819
Dung dịch uống Pyridoxine hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg 20-25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3819
Dung dịch uống Pyridoxine hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
3763
Dung dịch uống Pyridoxine hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
3763
Dung dịch uống Pyridoxine hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg 4°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
3763
Dung dịch uống Pyridoxine hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg 4°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
3763
Dung dịch uống Pyridoxine hydrochloride Ống tiêm bằng nhựa polypropylen đường uống Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
3763
Dung dịch uống Pyridoxine hydrochloride Ống tiêm bằng nhựa polypropylen đường uống Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
3763
Dung dịch uống Pyridoxine hydrochloride Ống tiêm bằng nhựa polypropylen đường uống Không quy định mg 4°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
3763
Dung dịch uống Pyridoxine hydrochloride Ống tiêm bằng nhựa polypropylen đường uống Không quy định mg 4°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
3763
Dung dịch uống Pyrimethamine Thủy tinh Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
2447
Dung dịch uống Pyrimethamine Lọ nhựa Không quy định mg/ml 20°C Tránh ánh sáng
48 Ngày
4053
Dung dịch uống Pyrimethamine Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
42 Ngày
4741
Dung dịch uống Pyrimethamine Lọ nhựa Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
2447
Dung dịch uống Pyrimethamine Lọ nhựa Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4053
Dung dịch uống Pyrimethamine Lọ nhựa Không quy định mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
42 Ngày
4741
Dung dịch uống Quetiapine fumarate Lọ nhựa Không quy định mg/mL 22°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
4609
Dung dịch uống Quetiapine fumarate Lọ nhựa Không quy định mg/mL 2°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
4609
Dung dịch uống Quinapril Lọ nhựa Không quy định mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
42 Ngày
2304
Dung dịch uống Quinapril Lọ nhựa Không quy định mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
42 Ngày
2304
Dung dịch uống Quinapril Lọ nhựa Không quy định mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
42 Ngày
2304
Dung dịch uống Quinidine sulfate Lọ nhựa Không quy định mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3999
Dung dịch uống Quinidine sulfate Lọ nhựa Không quy định mg/ml 20-25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3999
Dung dịch uống Quinidine sulfate Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2421
Dung dịch uống Quinidine sulfate Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2421
Dung dịch uống Quinidine sulfate Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2421
Dung dịch uống Quinidine sulfate Lọ nhựa Không quy định mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2421
Dung dịch uống Quinidine sulfate Lọ nhựa Không quy định mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2421
Dung dịch uống Quinidine sulfate Lọ nhựa Không quy định mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2421
Dạng tiêm Quinupristine/dalfopristine Không rõ Glucose 5% ? mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
1513
Dạng tiêm Raltitrexed Thủy tinh Nước cất pha tiêm 0,5 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
1518
Dung dịch uống Ramipril Lọ nhựa Không quy định mg/ml 23°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
2443
Dung dịch uống Ramipril Lọ nhựa Không quy định mg/ml 23°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
2443
Dung dịch uống Ramipril Lọ nhựa Không quy định mg/ml 23°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
2443
Dung dịch uống Ramipril Lọ nhựa Không quy định mg/ml 23°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
2443
Dung dịch uống Ramipril Lọ nhựa Không quy định mg/ml 23°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
2443
Dung dịch uống Ramipril Lọ nhựa Không quy định mg/ml 23°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
2443
Dung dịch uống Ramipril Lọ nhựa Không quy định mg/ml 23°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
2443
Dung dịch uống Ramipril Lọ nhựa Không quy định mg/ml 23°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
2443
Dung dịch uống Ramipril Lọ nhựa Không quy định mg/ml 23°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
2443
Dung dịch uống Ramipril Lọ nhựa Không quy định mg/ml 3°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
2443
Dung dịch uống Ramipril Lọ nhựa Không quy định mg/ml 3°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
2443
Dung dịch uống Ramipril Lọ nhựa Không quy định mg/ml 3°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
2443
Dung dịch uống Ramipril Lọ nhựa Không quy định mg/ml 3°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
2443
Dung dịch uống Ramipril Lọ nhựa Không quy định mg/ml 3°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
2443
Dung dịch uống Ramipril Lọ nhựa Không quy định mg/ml 3°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
2443
Dung dịch uống Ramipril Lọ nhựa Không quy định mg/ml 3°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
2443
Dung dịch uống Ramipril Lọ nhựa Không quy định mg/ml 3°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
2443
Dung dịch uống Ramipril Lọ nhựa Không quy định mg/ml 3°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
2443
Dạng tiêm Ranibizumab ống tiêm polypropylene Không 10 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
4798
Dạng tiêm Ranitidine hydrochloride Thủy tinh Nước cất pha tiêm + chất kháng khuẩn 2,5 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
46
Dung dịch uống Ranitidine hydrochloride Thủy tinh Không quy định mg/ml 15-25°C Tránh ánh sáng
153 Ngày
1927
Dung dịch uống Ranitidine hydrochloride Thủy tinh Không quy định mg/ml 15-25°C Tránh ánh sáng
139 Ngày
1927
Dung dịch uống Ranitidine hydrochloride Thủy tinh Không quy định mg/ml 2-6°C Tránh ánh sáng
27 Ngày
3336
Dung dịch uống Ranitidine hydrochloride Thủy tinh Không quy định mg/ml 23-27°C Tránh ánh sáng
5 Ngày
3336
Dung dịch uống Ranitidine hydrochloride Thủy tinh Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
139 Ngày
1927
Dạng tiêm Ranitidine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,5 & 1 mg/ml -30°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
358
Dạng tiêm Ranitidine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,5 & 1 & 2 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
78
Dạng tiêm Ranitidine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,5 & 1 & 2 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
78
Dạng tiêm Ranitidine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
10 Ngày
358
Dạng tiêm Ranitidine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
92 Ngày
689
Dạng tiêm Ranitidine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
63 Ngày
693
Dạng tiêm Ranitidine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 2 mg/ml -30°C Tránh ánh sáng
100 Ngày
358
Dạng tiêm Ranitidine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Glucose 10% 0,5 & 1 & 2 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
78
Dạng tiêm Ranitidine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Glucose 10% 0,5 & 1 & 2 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
78
Dạng tiêm Ranitidine hydrochloride Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,25 mg/ml 22°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
1067
Dạng tiêm Ranitidine hydrochloride Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,25 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
1067
Dạng tiêm Ranitidine hydrochloride ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 5 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
4131
Dạng tiêm Ranitidine hydrochloride ống tiêm polypropylene Nước cất pha tiêm + chất kháng khuẩn 2,5 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
46
Dung dịch uống Ranitidine hydrochloride Không rõ Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
2490
Dạng tiêm Rasburicase Thủy tinh Không rõ 1,5 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
1517
Dạng tiêm Rasburicase Thủy tinh NaCl 0,9% ? mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
1517
Dạng bôi da Resorcinol Ống thuốc mỡ bằng nhôm Không quy định g/g 23-27°C Tránh ánh sáng
365 Ngày
4517
Thuốc nhỏ mắt Retinoic acid Không rõ Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
56 Ngày
3008
Thuốc nhỏ mắt Retinoic acid Không rõ Không quy định mg 4°C Tránh ánh sáng
56 Ngày
3008
Viên nang Retinol Thủy tinh Không quy định mg 8°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2988
Khí dung Ribavirine Thủy tinh Không quy định mg - 20°C Tránh ánh sáng
45 Ngày
3917
Khí dung Ribavirine Ống tiêm bằng nhựa polypropylen đường uống Không quy định mg - 20°C Tránh ánh sáng
45 Ngày
3917
Dung dịch uống Riboflavine Lọ nhựa Không quy định mg/mL 2-8°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3994
Dung dịch uống Riboflavine Lọ nhựa Không quy định mg/mL 20-25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3994
Dung dịch uống Rifampicin Thủy tinh Không quy định mg 2-8°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
2494
Dung dịch uống Rifampicin Thủy tinh Không quy định mg 2-8°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
2494
Dung dịch uống Rifampicin Thủy tinh Không quy định mg 2-8°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
2494
Dung dịch uống Rifampicin Thủy tinh Không quy định mg 22-28°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
2494
Dung dịch uống Rifampicin Thủy tinh Không quy định mg 22-28°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
2494
Dung dịch uống Rifampicin Thủy tinh Không quy định mg 22-28°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
2494
Dung dịch uống Rifampicin Lọ nhựa Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
2421
Dung dịch uống Rifampicin Lọ nhựa Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
2421
Dung dịch uống Rifampicin Lọ nhựa Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
2421
Dung dịch uống Rifampicin Lọ nhựa Không quy định mg 5°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
2421
Dung dịch uống Rifampicin Lọ nhựa Không quy định mg 5°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
2421
Dung dịch uống Rifampicin Lọ nhựa Không quy định mg 5°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
2421
Dung dịch uống Rifaximin Lọ nhựa Không quy định mg 23-25°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
3095
Dung dịch uống Rifaximin Lọ nhựa Không quy định mg 23-25°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
3095
Dạng tiêm Rituximab Thủy tinh Không 10 mg/ml 23-25°C Tránh ánh sáng
21 Ngày
4676
Dạng tiêm Rituximab Lọ đã qua sử dụng Không 10 mg/ml 2-4°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
4016
Dạng tiêm Rituximab Lọ đã qua sử dụng Không 10 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
15 Ngày
4016
Dạng tiêm Rituximab Nhựa polyolefin NaCl 0,9% 1 mg/ml 2-4°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
4016
Dạng tiêm Rituximab Nhựa polyolefin NaCl 0,9% 1 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
180 Ngày
3323
Dạng tiêm Rituximab Nhựa polyolefin NaCl 0,9% 1 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
15 Ngày
4016
Dạng tiêm Rituximab Nhựa polyolefin NaCl 0,9% 1 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
2881
Dạng tiêm Rituximab Nhựa polyolefin NaCl 0,9% 4 mg/ml 2-4°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
4016
Dạng tiêm Rituximab Nhựa polyolefin NaCl 0,9% 4 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
15 Ngày
4016
Dạng tiêm Rituximab Nhựa polyolefin NaCl 0,9% 4 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
2881
Dung dịch uống Rosuvastatin Lọ nhựa Không quy định mg/mL 25°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
4022
Dung dịch uống Rufinamide Lọ nhựa Không quy định mg 23-25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
2381
Dung dịch uống Rufinamide Lọ nhựa Không quy định mg 23-25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
2381
Dung dịch uống Ruxolitinib Lọ nhựa Không quy định mg/mL 2-8°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
4692
Dung dịch uống Ruxolitinib Lọ nhựa Không quy định mg/mL 22-25°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
4692
Dạng tiêm Salbutamol sulfate ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 0,06 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
4342
Khí dung Salbutamol sulfate Lọ nhựa Không quy định mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
4280
Khí dung Salbutamol sulfate Lọ nhựa Không quy định mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
4280
Khí dung Salbutamol sulfate Lọ nhựa Không quy định mg/ml 20-25°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
4280
Khí dung Salbutamol sulfate Lọ nhựa Không quy định mg/ml 20-25°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
4280
Dung dịch uống Saquinavir Thủy tinh Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
2824
Dung dịch uống Saquinavir Thủy tinh Không quy định mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
2824
Dung dịch uống Sertraline hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3902
Dung dịch uống Sertraline hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 20-25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3902
Dung dịch uống Sildenafil citrate Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
2926
Dung dịch uống Sildenafil citrate Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
2926
Dung dịch uống Sildenafil citrate Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
3866
Dung dịch uống Sildenafil citrate Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
3866
Dung dịch uống Sildenafil citrate Lọ nhựa Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
2926
Dung dịch uống Sildenafil citrate Lọ nhựa Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
2926
Dung dịch uống Sildenafil citrate Lọ nhựa Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
3866
Dung dịch uống Sildenafil citrate Lọ nhựa Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
3866
Dạng bôi da Sirolimus Ống thuốc mỡ bằng nhôm Không quy định mg/g 2-8°C Tránh ánh sáng
365 Ngày
4199
Dạng bôi da Sirolimus Ống thuốc mỡ bằng nhôm Không quy định mg/g 2-8°C Tránh ánh sáng
365 Ngày
4199
Dạng bôi da Sirolimus Ống thuốc mỡ bằng nhôm Không quy định mg/g 23-27°C Tránh ánh sáng
85 Ngày
3992
Dạng bôi da Sirolimus Ống thuốc mỡ bằng nhôm Không quy định mg/g 25° C Tránh ánh sáng
85 Ngày
4008
Dạng bôi da Sirolimus Ống thuốc mỡ bằng nhôm Không quy định mg/g 25° C Tránh ánh sáng
85 Ngày
4008
Dạng bôi da Sirolimus Ống thuốc mỡ bằng nhôm Không quy định mg/g 25° C Tránh ánh sáng
85 Ngày
4008
Thuốc nhỏ mắt Sirolimus Không rõ Không quy định mg/ml 25° C Tránh ánh sáng
365 Ngày
2720
Dạng tiêm Sodium bicarbonate Nhựa polyolefin Glucose 5% 12,6 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
21 Ngày
3329
Dạng tiêm Sodium bicarbonate Nhựa polyolefin Glucose 5% 12,6 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
21 Ngày
3329
Dạng tiêm Sodium bicarbonate Nhựa polyolefin Glucose 5% 8,4 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
21 Ngày
3329
Dạng tiêm Sodium bicarbonate Nhựa polyolefin Glucose 5% 8,4 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
21 Ngày
3329
Dung dịch uống Sotalol hydrochloride Thủy tinh Không quy định mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
180 Ngày
3682
Dung dịch uống Sotalol hydrochloride Thủy tinh Không quy định mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
180 Ngày
3682
Dung dịch uống Sotalol hydrochloride Thủy tinh Không quy định mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
180 Ngày
3682
Dung dịch uống Sotalol hydrochloride Thủy tinh Không quy định mg/ml 23-27°C Tránh ánh sáng
180 Ngày
3682
Dung dịch uống Sotalol hydrochloride Thủy tinh Không quy định mg/ml 23-27°C Tránh ánh sáng
180 Ngày
3682
Dung dịch uống Sotalol hydrochloride Thủy tinh Không quy định mg/ml 23-27°C Tránh ánh sáng
180 Ngày
3682
Dung dịch uống Sotalol hydrochloride Thủy tinh Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
2591
Dung dịch uống Sotalol hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
2548
Dung dịch uống Sotalol hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
2548
Dung dịch uống Sotalol hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
2548
Dung dịch uống Sotalol hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
2548
Dung dịch uống Spironolactone Thủy tinh Không quy định mg/ml 18-26°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
4256
Dung dịch uống Spironolactone Thủy tinh Không quy định mg/ml 19-25°C Tránh ánh sáng
3 Ngày
2928
Dung dịch uống Spironolactone Thủy tinh Không quy định mg/ml 19-25°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2928
Dung dịch uống Spironolactone Thủy tinh Không quy định mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
3 Ngày
2928
Dung dịch uống Spironolactone Thủy tinh Không quy định mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2928
Dung dịch uống Spironolactone Thủy tinh Không quy định mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
4256
Dung dịch uống Spironolactone Thủy tinh Không quy định mg/ml 21-23°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
2534
Dung dịch uống Spironolactone Thủy tinh Không quy định mg/ml 21-25°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
2556
Dung dịch uống Spironolactone Thủy tinh Không quy định mg/ml 30°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
2489
Dung dịch uống Spironolactone Thủy tinh Không quy định mg/ml 30°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
2489
Dung dịch uống Spironolactone Thủy tinh Không quy định mg/ml 30°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
2489
Dung dịch uống Spironolactone Thủy tinh Không quy định mg/ml 4 °C Tránh ánh sáng
28 Ngày
2489
Dung dịch uống Spironolactone Thủy tinh Không quy định mg/ml 4 °C Tránh ánh sáng
28 Ngày
2489
Dung dịch uống Spironolactone Thủy tinh Không quy định mg/ml 4 °C Tránh ánh sáng
28 Ngày
2489
Dung dịch uống Spironolactone Thủy tinh Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
2534
Dung dịch uống Spironolactone Thủy tinh Không quy định mg/ml 5-7°C Tránh ánh sáng
62 Ngày
2556
Dung dịch uống Spironolactone Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2441
Dung dịch uống Spironolactone Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2441
Dung dịch uống Spironolactone Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2441
Dung dịch uống Spironolactone Lọ nhựa Không quy định mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2441
Dung dịch uống Spironolactone Lọ nhựa Không quy định mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2441
Dung dịch uống Spironolactone Lọ nhựa Không quy định mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2441
Dung dịch uống Spironolactone Không rõ Không quy định mg/ml 19°C Tránh ánh sáng
120 Ngày
2559
Dung dịch uống Spironolactone Không rõ Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
180 Ngày
4000
Dung dịch uống Spironolactone Không rõ Không quy định mg/ml 30°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
2854
Dung dịch uống Spironolactone Không rõ Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
480 Ngày
2559
Dung dịch uống Spironolactone Không rõ Không quy định mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
2854
Dung dịch uống Spironolactone Không rõ Không quy định mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
180 Ngày
4000
Dạng tiêm Streptozocin Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% ? mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
3654
Dạng tiêm Sufentanil citrate Thủy tinh NaCl 0,9% 0,005 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
5 Ngày
675
Dạng tiêm Sufentanil citrate Thủy tinh NaCl 0,9% 0,005 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
5 Ngày
675
Dạng tiêm Sufentanil citrate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 0,005 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
5 Ngày
675
Dạng tiêm Sufentanil citrate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 0,02 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
10 Ngày
1491
Dạng tiêm Sufentanil citrate Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 0,005 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
510
Dạng tiêm Sufentanil citrate Nhựa polyethylen NaCl 0,9% 0,005 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
5 Ngày
675
Dạng tiêm Sufentanil citrate Nhựa polyethylen NaCl 0,9% 0,005 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
5 Ngày
675
Dạng tiêm Sufentanil citrate ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 0,001 mg/ml 21°C Tránh ánh sáng
3 Ngày
1835
Dạng tiêm Sufentanil citrate ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 0,001 mg/ml 36°C Tránh ánh sáng
1 Ngày
1835
Dạng tiêm Sufentanil citrate ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 0,001 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
23 Ngày
1835
Dạng tiêm Sufentanil citrate ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 0,002 mg/ml 21°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
1752
Dung dịch uống Sulfadiazine Thủy tinh Không quy định mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
4789
Dung dịch uống Sulfadiazine Thủy tinh Không quy định mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
4789
Dung dịch uống Sulfadiazine Thủy tinh Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
3 Ngày
2795
Dung dịch uống Sulfadiazine Lọ nhựa Không quy định mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3819
Dung dịch uống Sulfadiazine Lọ nhựa Không quy định mg/ml 20-25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3819
Dung dịch uống Sulfasalazine Thủy tinh Không quy định mg 21-25°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
2593
Dung dịch uống Sulfasalazine Thủy tinh Không quy định mg 4°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
2593
Dung dịch uống Sulfasalazine Lọ nhựa Không quy định mg 2-8°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3819
Dung dịch uống Sulfasalazine Lọ nhựa Không quy định mg 20-25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3819
Dung dịch uống Sulfasalazine Lọ nhựa Không quy định mg 21-25°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
2593
Dung dịch uống Sulfasalazine Lọ nhựa Không quy định mg 4°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
2593
Dung dịch uống Sumatriptan succinate Thủy tinh Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
21 Ngày
2428
Dung dịch uống Sumatriptan succinate Thủy tinh Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
21 Ngày
2428
Dung dịch uống Sumatriptan succinate Thủy tinh Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
21 Ngày
2428
Dung dịch uống Sunitinib Lọ nhựa Không quy định mg/ml 0-12°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
4105
Dung dịch uống Sunitinib Lọ nhựa Không quy định mg/ml 21-23°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
4105
Dạng tiêm Suramin Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
684
Dạng tiêm Suramin Thủy tinh Dung dịch Ringer’s lactate 1 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
684
Dạng tiêm Suxamethonium chloride ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 20 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
100 Ngày
667
Dạng tiêm Suxamethonium chloride ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 20 mg/ml 40°C Tránh ánh sáng
22 Ngày
667
Dạng tiêm Suxamethonium chloride ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 20 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
107 Ngày
667
Dạng tiêm Suxamethonium chloride ống tiêm polypropylene Không 20 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
1755
Dung dịch uống Tacrolimus Thủy tinh Không quy định mg/ml 24-26°C Tránh ánh sáng
56 Ngày
2436
Dung dịch uống Tacrolimus Thủy tinh Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3946
Dung dịch uống Tacrolimus Thủy tinh Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3946
Dung dịch uống Tacrolimus Thủy tinh Không quy định mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3946
Dung dịch uống Tacrolimus Thủy tinh Không quy định mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3946
Dạng tiêm Tacrolimus Excel® bag NaCl 0,9% 2 >> 8 µg/ml 4°C Tránh ánh sáng
9 Ngày
3915
Thuốc nhỏ mắt Tacrolimus Lọ nhựa Không quy định mg/mL -15 & - 25°C Tránh ánh sáng
85 Ngày
3988
Dung dịch uống Tacrolimus Lọ nhựa Không quy định mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3846
Thuốc nhỏ mắt Tacrolimus Lọ nhựa Không quy định mg/mL 2-8°C Tránh ánh sáng
85 Ngày
3988
Dung dịch uống Tacrolimus Lọ nhựa Không quy định mg/ml 20-25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3846
Thuốc nhỏ mắt Tacrolimus Lọ nhựa Không quy định mg/mL 22-26°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
3988
Dung dịch uống Tacrolimus Lọ nhựa Không quy định mg/ml 23-26°C Tránh ánh sáng
120 Ngày
2789
Dung dịch uống Tacrolimus Lọ nhựa Không quy định mg/ml 24-26°C Tránh ánh sáng
56 Ngày
2436
Dung dịch uống Tacrolimus Ống tiêm bằng nhựa polypropylen đường uống Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3946
Dung dịch uống Tacrolimus Ống tiêm bằng nhựa polypropylen đường uống Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3946
Dung dịch uống Tacrolimus Ống tiêm bằng nhựa polypropylen đường uống Không quy định mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3946
Dung dịch uống Tacrolimus Ống tiêm bằng nhựa polypropylen đường uống Không quy định mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3946
Dung dịch uống Tadalafil Lọ nhựa Không quy định mg 23-25°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
3298
Dạng tiêm Teduglutide Thủy tinh Nước cất pha tiêm 10 mg/ml 4-8°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
4725
Dạng tiêm Teduglutide ống tiêm polypropylene Nước cất pha tiêm 10 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
45 Ngày
4725
Dạng tiêm Teduglutide ống tiêm polypropylene Nước cất pha tiêm 10 mg/ml 4-8°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
4725
Dạng tiêm Teicoplanine Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 4 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
6 Ngày
1608
Dạng tiêm Teicoplanine Nhựa polyvinyl chloride Dianéal® PD2 1,5% glucose (Baxter) 0,025 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
4 Ngày
2450
Dạng tiêm Teicoplanine Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% ? mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
3656
Dạng tiêm Telavancin hydrochloride Thủy tinh Nước cất pha tiêm 15 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
3839
Dạng tiêm Telavancin hydrochloride Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 15 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
3839
Dạng tiêm Telavancin hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0.6 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
32 Ngày
2006
Dạng tiêm Telavancin hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0.6 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
3839
Dạng tiêm Telavancin hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 8 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
32 Ngày
2006
Dạng tiêm Telavancin hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 8 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
3839
Dạng tiêm Telavancin hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Dung dịch Ringer’s lactate 0.6 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
3839
Dạng tiêm Telavancin hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Dung dịch Ringer’s lactate 8 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
3839
Dạng tiêm Telavancin hydrochloride Nhựa polyolefin NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0.6 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
32 Ngày
2006
Dạng tiêm Telavancin hydrochloride Nhựa polyolefin NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 8 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
32 Ngày
2006
Dạng tiêm Telavancin hydrochloride Chất đàn hồi polyisoprene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0.6 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
8 Ngày
3835
Dạng tiêm Telavancin hydrochloride Chất đàn hồi polyisoprene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 8 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
8 Ngày
3835
Dạng tiêm Temocilline Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 20 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
3255
Dạng tiêm Temocilline Chất đàn hồi polyisoprene NaCl 0,9% 25 mg/ml 37°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
4634
Dung dịch uống Temozolomide Thủy tinh Không quy định mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
56 Ngày
4397
Dung dịch uống Temozolomide Lọ nhựa Không quy định mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
56 Ngày
4397
Dung dịch uống Temozolomide Lọ nhựa Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2855
Dung dịch uống Temozolomide Lọ nhựa Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2855
Dung dịch uống Temozolomide Ống tiêm bằng nhựa polypropylen đường uống Không quy định mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
56 Ngày
4397
Dạng tiêm Temsirolimus Thủy tinh NaCl 0,9% 0,1 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
6 Giờ
2226
Dạng tiêm Temsirolimus Nhựa polyethylen NaCl 0,9% 0,1 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
6 Giờ
2226
Dạng tiêm Temsirolimus Nhựa polypropylen NaCl 0,9% 0,1 mg/ml 20°C Tránh ánh sáng
3 Ngày
3318
Dạng tiêm Temsirolimus Nhựa polypropylen NaCl 0,9% 0,1 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
4 Ngày
3318
Dạng tiêm Temsirolimus Nhựa polyolefin NaCl 0,9% 0,1 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
6 Giờ
2226
Dạng tiêm Tenecteplase Thủy tinh Nước cất pha tiêm 1 mg/ml 37°C Tránh ánh sáng
3 Ngày
3205
Dạng tiêm Tenecteplase Thủy tinh Nước cất pha tiêm + chất kháng khuẩn 1 mg/ml 37°C Tránh ánh sáng
3 Ngày
3205
Dung dịch uống Terbinafine Lọ nhựa Không quy định mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3846
Dung dịch uống Terbinafine Lọ nhựa Không quy định mg/ml 20-25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3846
Dung dịch uống Terbutaline sulfate Thủy tinh Không quy định mg 4°C Tránh ánh sáng
55 Ngày
2503
Dạng tiêm Terbutaline sulfate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,45% 0,03 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
448
Dạng tiêm Terbutaline sulfate ống tiêm polypropylene Không 1 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
449
Dạng tiêm Terbutaline sulfate ống tiêm polypropylene Không 1 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
449
Dạng bôi da Testostérone Ống thuốc mỡ bằng nhôm Không quy định g/g 15-25°C Tránh ánh sáng
180 Ngày
4577
Dạng bôi da Testostérone Ống thuốc mỡ bằng nhôm Không quy định g/g 15-25°C Tránh ánh sáng
180 Ngày
4577
Dung dịch uống Tetracain hydrochloride Nhựa polyethylen Không quy định mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
180 Ngày
3173
Thuốc nhỏ tai Tetracaine Lọ nhựa Không quy định mg 20-24°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3535
Thuốc nhỏ tai Tetracaine Lọ nhựa Không quy định mg 20-24°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
3535
Dung dịch uống Tetracycline hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg 2-8°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3819
Dung dịch uống Tetracycline hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg 20-25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3819
Dung dịch uống Tetracycline hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
2421
Dung dịch uống Tetracycline hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
2421
Dung dịch uống Tetracycline hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
2 Ngày
2421
Dung dịch uống Tetracycline hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg 5°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
2421
Dung dịch uống Tetracycline hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg 5°C Tránh ánh sáng
10 Ngày
2421
Dung dịch uống Tetracycline hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg 5°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
2421
Dung dịch uống Thalidomide Lọ nhựa Không quy định mg 3-5°C Tránh ánh sáng
35 Ngày
3269
Dung dịch uống Thalidomide Không rõ Không quy định mg 21-23°C Tránh ánh sáng
31 Ngày
3324
Dung dịch uống Theophylline Lọ nhựa Không quy định mg/ml 23-25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
2925
Dung dịch uống Theophylline Lọ nhựa Không quy định mg/ml 23-25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
2925
Dạng tiêm Thiamine hydrochloride Thủy tinh Không 100 mg/ml 22-24°C Tránh ánh sáng
84 Ngày
1116
Dung dịch uống Thiamine hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg 2-8°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3857
Dung dịch uống Thiamine hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg 20-25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3857
Dung dịch uống Thiamine hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
4085
Dung dịch uống Thiamine hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg 4°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
4085
Dung dịch uống Thioguanine Thủy tinh Không quy định mg 19-23°C Tránh ánh sáng
63 Ngày
3202
Dung dịch uống Thioguanine Thủy tinh Không quy định mg 19-23°C Tránh ánh sáng
63 Ngày
3202
Dung dịch uống Thioguanine Thủy tinh Không quy định mg 19-23°C Tránh ánh sáng
63 Ngày
3202
Dung dịch uống Thioguanine Lọ nhựa Không quy định mg 2-8°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4408
Dung dịch uống Thioguanine Lọ nhựa Không quy định mg 20-25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4408
Dạng tiêm Thiopental sodium Thủy tinh NaCl 0,9% 1,8 mg/ml 21°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
350
Dạng tiêm Thiopental sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 1,8 mg/ml 21°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
350
Dạng tiêm Thiopental sodium Nhựa polyethylen NaCl 0,9% 1,8 mg/ml 21°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
350
Dạng tiêm Thiopental sodium ống tiêm polypropylene Nước cất pha tiêm 25 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
45 Ngày
527
Dạng tiêm Thiotepa Nhựa polyolefin Glucose 5% 1 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
4677
Dạng tiêm Thiotepa Nhựa polyolefin Glucose 5% 2 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
4677
Dạng tiêm Thiotepa Nhựa polyolefin Glucose 5% 3 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
4677
Dung dịch uống Tiagabine Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
42 Ngày
2388
Dung dịch uống Tiagabine Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
70 Ngày
2388
Dung dịch uống Tiagabine Lọ nhựa Không quy định mg/ml 3-5°C Tránh ánh sáng
61 Ngày
2858
Dung dịch uống Tiagabine Lọ nhựa Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
2388
Dung dịch uống Tiagabine Lọ nhựa Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
2388
Thuốc nhỏ mắt Ticarcillin sodium Thủy tinh Không quy định mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
63 Ngày
2020
Thuốc nhỏ mắt Ticarcillin sodium Thủy tinh Không quy định mg/ml 21°C Tránh ánh sáng
3 Ngày
2760
Thuốc nhỏ mắt Ticarcillin sodium Thủy tinh Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
16 Ngày
2760
Dạng tiêm Tigecycline Nhựa polyvinyl chloride Extraneal® (Baxter) 0,002 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
72 Giờ
3887
Dạng tiêm Tigecycline Nhựa polyvinyl chloride Extraneal® (Baxter) 0,002 mg/ml 37°C Tránh ánh sáng
12 Giờ
3887
Dạng tiêm Tigecycline Nhựa polyvinyl chloride Extraneal® (Baxter) 0,002 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
3887
Dạng bôi da Timolol maleate Ống thuốc mỡ bằng nhôm Không quy định g 23-27°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
4096
Dạng tiêm Tobramycin sulfate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1,2 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
565
Dạng tiêm Tobramycin sulfate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1,2 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
434
Dạng tiêm Tobramycin sulfate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 1 & 10 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
13
Dạng tiêm Tobramycin sulfate Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 3,2 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
575
Dạng tiêm Tobramycin sulfate Nhựa ethylene vinyl acetat NaCl 0,9% 0,95 mg/ml 23°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
1704
Dạng tiêm Tobramycin sulfate Nhựa ethylene vinyl acetat NaCl 0,9% 0,95 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
1704
Dạng tiêm Tobramycin sulfate ống tiêm polypropylene Nước cất pha tiêm 40 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
709
Dạng tiêm Tobramycin sulfate Chất đàn hồi polyisoprene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,5 & 5 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
10 Ngày
604
Thuốc nhỏ mắt Tobramycin sulfate Lọ nhựa Không quy định mg 4-8°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
2487
Dạng tiêm Tocilizumab Nhựa polyolefin NaCl 0,9% 4 mg/mL 4°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
4611
Dạng tiêm Tocilizumab Nhựa polyolefin NaCl 0,9% 6 mg/mL 4°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
4611
Dung dịch uống Topiramate Lọ nhựa Không quy định mg/mL 2-8°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3999
Dung dịch uống Topiramate Lọ nhựa Không quy định mg/mL 20-25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3999
Dạng tiêm Topotecan Thủy tinh Nước cất pha tiêm 1 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
1425
Dạng tiêm Topotecan Thủy tinh Nước cất pha tiêm 1 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
1425
Dạng tiêm Topotecan Thủy tinh Nước cất pha tiêm 1 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
1274
Dạng tiêm Topotecan Thủy tinh Nước cất pha tiêm 1 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
823
Dạng tiêm Topotecan Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,05 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
1075
Dạng tiêm Topotecan Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,01 >> 0,05 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
1425
Dạng tiêm Topotecan Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,01 >> 0,05 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
1425
Dạng tiêm Topotecan Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,025 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
1075
Dạng tiêm Topotecan Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,05 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
1075
Dạng tiêm Topotecan Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,05 & 0,025 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
1274
Dạng tiêm Topotecan Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,05 & 0,025 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
1274
Dạng tiêm Topotecan Nhựa polyolefin NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,05 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
1075
Dạng tiêm Topotecan Chất đàn hồi polyisoprene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,01 & 0,05 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
21 Ngày
1274
Dạng tiêm Topotecan Chất đàn hồi polyisoprene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,01 & 0,05 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
21 Ngày
1274
Dạng tiêm Topotecan Chất đàn hồi polyisoprene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,01 >> 0,05 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
1425
Dạng tiêm Topotecan Chất đàn hồi polyisoprene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,01 >> 0,05 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
1425
Dạng tiêm Trabectedine Thủy tinh Nước cất pha tiêm 0.05 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
21 Ngày
4018
Dạng tiêm Tramadol hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,5 & 4 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
1690
Dạng tiêm Tramadol hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,5 & 4 mg/ml 40°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
1690
Dạng tiêm Tramadol hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 1 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
120 Ngày
1892
Dung dịch uống Tramadol hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 3-5°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
2387
Dung dịch uống Tramadol hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 3-5°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
2387
Dạng tiêm Tranexamic acid Thủy tinh NaCl 0,9% 20 mg/ml 20-25°C Tránh ánh sáng
180 Ngày
3756
Dạng tiêm Tranexamic acid Nhựa polyolefin NaCl 0,9% 15 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3756
Dạng tiêm Tranexamic acid Nhựa polyolefin NaCl 0,9% 15 mg/ml 20-25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3756
Dung dịch uống Tranexamic acid Lọ nhựa Không quy định mg/mL 23°C Tránh ánh sáng
31 Ngày
4164
Dung dịch uống Tranexamic acid Lọ nhựa Không quy định mg/mL 23°C Tránh ánh sáng
31 Ngày
4164
Dung dịch uống Tranexamic acid Lọ nhựa Không quy định mg/mL 23°C Tránh ánh sáng
31 Ngày
4164
Dung dịch uống Tranexamic acid Lọ nhựa Không quy định mg/mL 23°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
4164
Dung dịch uống Tranexamic acid Lọ nhựa Không quy định mg/mL 5°C Tránh ánh sáng
31 Ngày
4164
Dung dịch uống Tranexamic acid Lọ nhựa Không quy định mg/mL 5°C Tránh ánh sáng
31 Ngày
4164
Dung dịch uống Tranexamic acid Lọ nhựa Không quy định mg/mL 5°C Tránh ánh sáng
31 Ngày
4164
Dung dịch uống Tranexamic acid Lọ nhựa Không quy định mg/mL 5°C Tránh ánh sáng
31 Ngày
4164
Dạng tiêm Trastuzumab Thủy tinh Nước cất pha tiêm 21 mg/ml 23-27°C Tránh ánh sáng
3 Ngày
4271
Dạng tiêm Trastuzumab Thủy tinh Nước cất pha tiêm 21 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
4493
Dạng tiêm Trastuzumab Thủy tinh Nước cất pha tiêm + chất kháng khuẩn 21 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
3113
Dạng tiêm Trastuzumab Lọ đã qua sử dụng Nước cất pha tiêm 21 mg/ml 2-5°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4191
Dạng tiêm Trastuzumab Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 0,24 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
4163
Dạng tiêm Trastuzumab Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 3,84 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
4163
Dạng tiêm Trastuzumab Nhựa polyethylen NaCl 0,9% 0,32 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
4271
Dạng tiêm Trastuzumab Nhựa polyethylen NaCl 0,9% 0,32 mg/ml 23-27°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
4271
Dạng tiêm Trastuzumab Nhựa polyethylen NaCl 0,9% 0,56 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
4271
Dạng tiêm Trastuzumab Nhựa polyethylen NaCl 0,9% 0,56 mg/ml 23-27°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
4271
Dạng tiêm Trastuzumab Nhựa polyethylen NaCl 0,9% 4 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
4271
Dạng tiêm Trastuzumab Nhựa polyethylen NaCl 0,9% 4 mg/ml 23-27°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
4271
Dạng tiêm Trastuzumab Nhựa polypropylen NaCl 0,9% 0,4 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
3258
Dạng tiêm Trastuzumab Nhựa polypropylen NaCl 0,9% 0,8 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
180 Ngày
3343
Dạng tiêm Trastuzumab Nhựa polypropylen NaCl 0,9% 2,4 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
180 Ngày
3343
Dạng tiêm Trastuzumab Nhựa polypropylen NaCl 0,9% 4 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
3258
Dạng tiêm Trastuzumab Nhựa polyolefin Nước cất pha tiêm 21 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
63 Ngày
4649
Dạng tiêm Trastuzumab Nhựa polyolefin NaCl 0,9% 0,24 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
4163
Dạng tiêm Trastuzumab Nhựa polyolefin NaCl 0,9% 0,3 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
21 Ngày
4649
Dạng tiêm Trastuzumab Nhựa polyolefin NaCl 0,9% 0,3 mg/ml 30°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
4477
Dạng tiêm Trastuzumab Nhựa polyolefin NaCl 0,9% 0,8 mg/ml 18-22°C Tránh ánh sáng
180 Ngày
3386
Dạng tiêm Trastuzumab Nhựa polyolefin NaCl 0,9% 0,8 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
180 Ngày
3386
Dạng tiêm Trastuzumab Nhựa polyolefin NaCl 0,9% 0,8 & 2,4 mg/ml 2-5°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4191
Dạng tiêm Trastuzumab Nhựa polyolefin NaCl 0,9% 0,8>>4 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
76 Ngày
4649
Dạng tiêm Trastuzumab Nhựa polyolefin NaCl 0,9% 0.3 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
4396
Dạng tiêm Trastuzumab Nhựa polyolefin NaCl 0,9% 0.3 mg/ml 30°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
4396
Dạng tiêm Trastuzumab Nhựa polyolefin NaCl 0,9% 2,4 mg/ml 18-22°C Tránh ánh sáng
180 Ngày
3386
Dạng tiêm Trastuzumab Nhựa polyolefin NaCl 0,9% 2,4 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
180 Ngày
3386
Dạng tiêm Trastuzumab Nhựa polyolefin NaCl 0,9% 3,8 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
35 Ngày
4477
Dạng tiêm Trastuzumab Nhựa polyolefin NaCl 0,9% 3,84 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
4163
Dạng tiêm Trastuzumab Nhựa polyolefin NaCl 0,9% 3.8 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
4396
Dạng tiêm Trastuzumab Nhựa polyolefin NaCl 0,9% 3.8 mg/ml 30°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
4396
Dạng tiêm Trastuzumab ống tiêm polypropylene Không 120 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
3647
Dạng tiêm Trastuzumab Chất đàn hồi polyisoprene NaCl 0,9% 0,3 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
21 Ngày
4649
Dạng tiêm Trastuzumab Chất đàn hồi polyisoprene NaCl 0,9% 0,8>>4 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
76 Ngày
4649
Dạng tiêm Trastuzumab deruxtecan Thủy tinh Nước cất pha tiêm 20 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
4717
Dạng tiêm Trastuzumab deruxtecan Không rõ Glucose 5% ? mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
4717
Dạng tiêm Trastuzumab deruxtecan Không rõ Glucose 5% ? mg/ml 20-25°C Tránh ánh sáng
4 Giờ
4717
Dạng tiêm Treprostinil Không rõ Không 1 >> 10 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
1898
Dạng tiêm Treprostinil Không rõ Không 1 >> 10 mg/ml 37°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
1898
Dạng tiêm Treprostinil Không rõ Không 1 >> 10 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
1898
Dung dịch uống Triamcinolone Thủy tinh Không quy định mg/ml 30°C Tránh ánh sáng
1054 Ngày
2786
Dạng tiêm Triflupromazine hydrochloride Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,02 mg/ml 22°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
1067
Dạng tiêm Triflupromazine hydrochloride Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,02 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
1067
Dạng tiêm Triflupromazine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0.02 mg/ml 22°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
1067
Dạng tiêm Triflupromazine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0.02 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
1067
Dạng tiêm Triflupromazine hydrochloride Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,02 mg/ml 22°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
1067
Dạng tiêm Triflupromazine hydrochloride Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,02 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
1067
Dung dịch uống Trimethoprim Thủy tinh Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
63 Ngày
3860
Dung dịch uống Trimethoprim Thủy tinh Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
92 Ngày
3854
Dung dịch uống Trimethoprim Thủy tinh Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
92 Ngày
3854
Dung dịch uống Trimethoprim Thủy tinh Không quy định mg 4°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
3002
Dung dịch uống Trimethoprim Thủy tinh Không quy định mg 4°C Tránh ánh sáng
63 Ngày
3860
Dung dịch uống Trimethoprim Thủy tinh Không quy định mg 4°C Tránh ánh sáng
92 Ngày
3854
Dung dịch uống Trimethoprim Thủy tinh Không quy định mg 4°C Tránh ánh sáng
92 Ngày
3854
Dung dịch uống Trimethoprim Lọ nhựa Không quy định mg 2-8°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3819
Dung dịch uống Trimethoprim Lọ nhựa Không quy định mg 20-25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3819
Dung dịch uống Trimethoprim Lọ nhựa Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
92 Ngày
3854
Dung dịch uống Trimethoprim Lọ nhựa Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
92 Ngày
3854
Dung dịch uống Trimethoprim Lọ nhựa Không quy định mg 4°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
3002
Dung dịch uống Trimethoprim Lọ nhựa Không quy định mg 4°C Tránh ánh sáng
92 Ngày
3854
Dung dịch uống Trimethoprim Lọ nhựa Không quy định mg 4°C Tránh ánh sáng
92 Ngày
3854
Dung dịch uống Trimethoprim Ống tiêm bằng nhựa polypropylen đường uống Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
92 Ngày
3854
Dung dịch uống Trimethoprim Ống tiêm bằng nhựa polypropylen đường uống Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
92 Ngày
3854
Dạng tiêm Trisodium citrate Nhựa polyethylen Nước cất pha tiêm 40 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
112 Ngày
3141
Dạng tiêm Tropisetron hydrochloride Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,05 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
924
Dạng tiêm Tropisetron hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,05 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
234
Dạng tiêm Tropisetron hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,05 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
234
Dạng tiêm Tropisetron hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,05 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
924
Dạng tiêm Tropisetron hydrochloride Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,05 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
234
Dạng tiêm Tropisetron hydrochloride Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,05 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
234
Dạng tiêm Tropisetron hydrochloride Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,05 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
924
Dạng tiêm Tropisetron hydrochloride ống tiêm polypropylene Không 1 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
924
Dạng tiêm Urapidil Chất đàn hồi silicone NaCl 0,9% 1,6 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
10 Ngày
3881
Dạng tiêm Urapidil Chất đàn hồi silicone NaCl 0,9% 3,3 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
10 Ngày
3881
Dạng tiêm Urokinase ống tiêm polypropylene Nước cất pha tiêm 0,0025 > 0,025 MUI/ml -30°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
1941
Dạng tiêm Urokinase ống tiêm polypropylene Nước cất pha tiêm 0,005 MUI/ml -20°C Tránh ánh sáng
182 Ngày
1061
Dung dịch uống Ursodesoxycholique acid Thủy tinh Không quy định mg 2-6°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4498
Dung dịch uống Ursodesoxycholique acid Thủy tinh Không quy định mg 20-24°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
4498
Dung dịch uống Ursodesoxycholique acid Thủy tinh Không quy định mg 4°C Tránh ánh sáng
35 Ngày
2449
Dung dịch uống Ursodesoxycholique acid Lọ nhựa Không quy định mg 23-25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
2410
Dung dịch uống Ursodesoxycholique acid Lọ nhựa Không quy định mg 23-25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
2410
Dung dịch uống Ursodesoxycholique acid Lọ nhựa Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
181 Ngày
4214
Dung dịch uống Ursodesoxycholique acid Lọ nhựa Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
181 Ngày
4214
Dung dịch uống Ursodesoxycholique acid Lọ nhựa Không quy định mg 3-5°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
2410
Dung dịch uống Ursodesoxycholique acid Lọ nhựa Không quy định mg 3-5°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
2410
Dung dịch uống Ursodesoxycholique acid Lọ nhựa Không quy định mg 5°C Tránh ánh sáng
181 Ngày
4214
Dung dịch uống Ursodesoxycholique acid Lọ nhựa Không quy định mg 5°C Tránh ánh sáng
181 Ngày
4214
Dung dịch uống Ursodesoxycholique acid Không rõ Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
3782
Dung dịch uống Ursodesoxycholique acid Không rõ Không quy định mg 40°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
3782
Dung dịch uống Ursodesoxycholique acid Không rõ Không quy định mg 5°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
3782
Dung dịch uống Valganciclovir Thủy tinh Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
35 Ngày
2386
Dung dịch uống Valganciclovir Thủy tinh Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
35 Ngày
2386
Dung dịch uống Valganciclovir Thủy tinh Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
35 Ngày
2386
Dung dịch uống Valganciclovir Thủy tinh Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
35 Ngày
2386
Dung dịch uống Valganciclovir Lọ nhựa Không quy định mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
125 Ngày
2384
Dung dịch uống Valsartan Lọ nhựa Không quy định mg 23-27°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
3624
Dung dịch uống Valsartan Lọ nhựa Không quy định mg 38-42°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
3624
Dạng tiêm Vancomycin hydrochloride Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 2 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
702
Dạng tiêm Vancomycin hydrochloride Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 2 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
702
Dạng tiêm Vancomycin hydrochloride Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 5 mg/ml -10°C Tránh ánh sáng
63 Ngày
430
Dạng tiêm Vancomycin hydrochloride Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 5 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
63 Ngày
430
Dạng tiêm Vancomycin hydrochloride Thủy tinh NaCl 0,9% 0,025 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
63 Ngày
1414
Dạng tiêm Vancomycin hydrochloride Thủy tinh NaCl 0,9% 10 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3120
Thuốc nhỏ mắt Vancomycin hydrochloride Thủy tinh Không quy định mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
2649
Thuốc nhỏ mắt Vancomycin hydrochloride Thủy tinh Không quy định mg/ml 24-26°C Tránh ánh sáng
15 Ngày
2732
Thuốc nhỏ mắt Vancomycin hydrochloride Thủy tinh Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
20 Ngày
2732
Dạng tiêm Vancomycin hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 2 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
702
Dạng tiêm Vancomycin hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 2 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
702
Dạng tiêm Vancomycin hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 5 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
1671
Dạng tiêm Vancomycin hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 4 & 5 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
694
Dạng tiêm Vancomycin hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 0,5 & 1 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
58 Ngày
931
Dạng tiêm Vancomycin hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 4 & 5 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
24 Ngày
694
Dạng tiêm Vancomycin hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Extraneal® (Baxter) 0.94 mg/ml 24°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
2147
Dạng tiêm Vancomycin hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Extraneal® (Baxter) 0.94 mg/ml 37°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
2147
Dạng tiêm Vancomycin hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Extraneal® (Baxter) 0.94 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
2147
Dạng tiêm Vancomycin hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Extraneal® (Baxter) 1 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
3888
Dạng tiêm Vancomycin hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Extraneal® (Baxter) 1 mg/ml 37°C Tránh ánh sáng
4 Ngày
3888
Dạng tiêm Vancomycin hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Extraneal® (Baxter) 1 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
3888
Dạng tiêm Vancomycin hydrochloride Nhựa polyethylen Nước cất pha tiêm 10 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
29 Ngày
913
Dạng tiêm Vancomycin hydrochloride Nhựa polyethylen Nước cất pha tiêm 10 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
84 Ngày
913
Dạng tiêm Vancomycin hydrochloride Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
33 Ngày
913
Dạng tiêm Vancomycin hydrochloride Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
84 Ngày
913
Dạng tiêm Vancomycin hydrochloride Nhựa polyethylen Glucose 5% 5 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
105 Ngày
2034
Dạng tiêm Vancomycin hydrochloride Nhựa polyethylen Glucose 5% 5 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
56 Ngày
2034
Dạng tiêm Vancomycin hydrochloride Nhựa polyolefin NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 2 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
702
Dạng tiêm Vancomycin hydrochloride Nhựa polyolefin NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 2 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
702
Dạng tiêm Vancomycin hydrochloride Nhựa ethylene vinyl acetat NaCl 0,9% 10 mg/ml 23°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
1614
Dạng tiêm Vancomycin hydrochloride Nhựa ethylene vinyl acetat NaCl 0,9% 10 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
1614
Dạng tiêm Vancomycin hydrochloride ống tiêm polypropylene Nước cất pha tiêm 10 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
47 Ngày
913
Dạng tiêm Vancomycin hydrochloride ống tiêm polypropylene Nước cất pha tiêm 10 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
84 Ngày
913
Dạng tiêm Vancomycin hydrochloride ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
84 Ngày
913
Dạng tiêm Vancomycin hydrochloride ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 0,025 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
895
Dạng tiêm Vancomycin hydrochloride ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 10 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
168 Ngày
2530
Dạng tiêm Vancomycin hydrochloride ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 10 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
62 Ngày
913
Dạng tiêm Vancomycin hydrochloride ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 10 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
98 Ngày
2530
Dạng tiêm Vancomycin hydrochloride ống tiêm polypropylene Glucose 5% 10 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
55 Ngày
913
Dạng tiêm Vancomycin hydrochloride ống tiêm polypropylene Glucose 5% 5 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
428
Dạng tiêm Vancomycin hydrochloride ống tiêm polypropylene Glucose 10% 5 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
428
Dạng tiêm Vancomycin hydrochloride ống tiêm polypropylene Glucose 15% 5 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
428
Dạng tiêm Vancomycin hydrochloride ống tiêm polypropylene Glucose 20% 5 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
428
Dạng tiêm Vancomycin hydrochloride ống tiêm polypropylene Glucose 25% 5 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
428
Dạng tiêm Vancomycin hydrochloride ống tiêm polypropylene Glucose 30% 5 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
428
Dạng tiêm Vancomycin hydrochloride Chất đàn hồi polyisoprene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 & 20 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
10 Ngày
604
Dạng tiêm Vancomycin hydrochloride Chất đàn hồi polyisoprene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 37,5 mg/ml 37°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
4634
Dung dịch uống Vancomycin hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3303
Dung dịch uống Vancomycin hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
3794
Dung dịch uống Vancomycin hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
75 Ngày
3153
Dung dịch uống Vancomycin hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
3794
Dung dịch uống Vancomycin hydrochloride Ống tiêm bằng nhựa polypropylen đường uống Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
3794
Dung dịch uống Vancomycin hydrochloride Ống tiêm bằng nhựa polypropylen đường uống Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
3794
Thuốc nhỏ mắt Vancomycin hydrochloride Không rõ Không quy định mg/ml -10°C Tránh ánh sáng
45 Ngày
2420
Thuốc nhỏ mắt Vancomycin hydrochloride Không rõ Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
10 Ngày
2420
Dung dịch uống Venlafaxine Thủy tinh Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
13 Ngày
2815
Dung dịch uống Venlafaxine Lọ nhựa Không quy định mg/ml 23°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
3181
Dung dịch uống Venlafaxine Lọ nhựa Không quy định mg/ml 23°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
3181
Dung dịch uống Venlafaxine Lọ nhựa Không quy định mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
3181
Dung dịch uống Venlafaxine Lọ nhựa Không quy định mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
3181
Dạng tiêm Verapamil hydrochloride Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,16 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
1045
Dạng tiêm Verapamil hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,16 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
1045
Dung dịch uống Verapamil hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2435
Dung dịch uống Verapamil hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2435
Dung dịch uống Verapamil hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2435
Dung dịch uống Verapamil hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2435
Dung dịch uống Verapamil hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2435
Dung dịch uống Verapamil hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2435
Dạng tiêm Verteporfine Thủy tinh Nước cất pha tiêm 2 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
4 Giờ
1514
Dạng tiêm Verteporfine Không rõ Glucose 5% 0,3-0,4 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
4 Giờ
1514
Dạng tiêm Vinblastine sulfate Thủy tinh Nước cất pha tiêm 1 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
21 Ngày
481
Dạng tiêm Vinblastine sulfate Thủy tinh NaCl 0,9% 0,05 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
21 Ngày
1727
Dạng tiêm Vinblastine sulfate Thủy tinh NaCl 0,9% 0,05 mg/ml 21-25°C Tránh ánh sáng
21 Ngày
1727
Dạng tiêm Vinblastine sulfate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,1 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
144
Dạng tiêm Vinblastine sulfate Nhựa polypropylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,02 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
21 Ngày
481
Dạng tiêm Vinblastine sulfate Nhựa polypropylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,02 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
21 Ngày
481
Dạng tiêm Vinblastine sulfate Nhựa polypropylen Dung dịch Ringer’s lactate 0,02 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
21 Ngày
481
Dạng tiêm Vinblastine sulfate Nhựa polypropylen Dung dịch Ringer’s lactate 0,02 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
21 Ngày
481
Dạng tiêm Vinblastine sulfate ống tiêm polypropylene Nước cất pha tiêm 1 mg/ml 21°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
1229
Dạng tiêm Vinblastine sulfate ống tiêm polypropylene Nước cất pha tiêm 1 mg/ml 6°C-9°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
1229
Dạng tiêm Vincristine sulfate Thủy tinh Nước cất pha tiêm 1 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
21 Ngày
481
Dạng tiêm Vincristine sulfate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,02 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
144
Dạng tiêm Vincristine sulfate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 0,01>>0,12 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
1602
Dạng tiêm Vincristine sulfate Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,001 & 0,02 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
1520
Dạng tiêm Vincristine sulfate Nhựa polypropylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,02 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
21 Ngày
481
Dạng tiêm Vincristine sulfate Nhựa polypropylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,02 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
21 Ngày
481
Dạng tiêm Vincristine sulfate Nhựa polypropylen NaCl 0,9% 0,033 >> 0,121 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
3119
Dạng tiêm Vincristine sulfate Nhựa polypropylen NaCl 0,9% 0,033 >> 0,121 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
3119
Dạng tiêm Vincristine sulfate Nhựa polypropylen Dung dịch Ringer’s lactate 0,02 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
21 Ngày
481
Dạng tiêm Vincristine sulfate Nhựa polypropylen Dung dịch Ringer’s lactate 0,02 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
21 Ngày
481
Dạng tiêm Vincristine sulfate Nhựa polyolefin NaCl 0,9% 0,05 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
84 Ngày
3214
Dạng tiêm Vincristine sulfate Nhựa polyolefin NaCl 0,9% 0,05 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
84 Ngày
3214
Dạng tiêm Vincristine sulfate ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 0,025 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
84 Ngày
3214
Dạng tiêm Vincristine sulfate ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 0,025 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
84 Ngày
3214
Dạng tiêm Vincristine sulfate ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 0,025>>0,15 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
1602
Dạng tiêm Vincristine sulfate ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 0,1 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
84 Ngày
3214
Dạng tiêm Vincristine sulfate ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 0,1 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
84 Ngày
3214
Dạng tiêm Vindesine sulfate Thủy tinh Nước cất pha tiêm 1 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
21 Ngày
481
Dạng tiêm Vindesine sulfate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,02 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
144
Dạng tiêm Vindesine sulfate Nhựa polypropylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,02 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
21 Ngày
481
Dạng tiêm Vindesine sulfate Nhựa polypropylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,02 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
21 Ngày
481
Dạng tiêm Vindesine sulfate Nhựa polypropylen Dung dịch Ringer’s lactate 0,02 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
21 Ngày
481
Dạng tiêm Vindesine sulfate Nhựa polypropylen Dung dịch Ringer’s lactate 0,02 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
21 Ngày
481
Dạng tiêm Vinflunine Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
6 Ngày
2838
Dạng tiêm Vinflunine Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
2838
Dạng tiêm Vinflunine Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
6 Ngày
2838
Dạng tiêm Vinflunine Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
2838
Dung dịch uống Vinorelbine Thủy tinh Không quy định mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
56 Ngày
4712
Dung dịch uống Vinorelbine Thủy tinh Không quy định mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
56 Ngày
4712
Dạng tiêm Vinorelbine tartrate Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0.5 & 3 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
2260
Dạng tiêm Vinorelbine tartrate Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0.5 & 3 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
2260
Dạng tiêm Vinorelbine tartrate Thủy tinh NaCl 0,9% 0,385 mg/ml 23°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
1501
Dạng tiêm Vinorelbine tartrate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0.5 & 3 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
2260
Dạng tiêm Vinorelbine tartrate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0.5 & 3 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
2260
Dạng tiêm Vinorelbine tartrate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 0,385 mg/ml 23°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
1501
Dạng tiêm Vinorelbine tartrate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 0,5 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
3 Ngày
144
Dạng tiêm Vinorelbine tartrate Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 0,5 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
144
Dạng tiêm Vinorelbine tartrate Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0.5 & 3 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
2260
Dạng tiêm Vinorelbine tartrate Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0.5 & 3 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
2260
Dạng tiêm Vinorelbine tartrate Nhựa polyethylen NaCl 0,9% 0,385 mg/ml 23°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
1501
Thuốc nhỏ mắt Voriconazole Thủy tinh Không quy định mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
85 Ngày
3974
Thuốc nhỏ mắt Voriconazole Thủy tinh Không quy định mg/ml 2-6°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
2810
Dạng tiêm Voriconazole Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 0,5 mg/ml 4-7°C Tránh ánh sáng
11 Ngày
3087
Dạng tiêm Voriconazole Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 0,5 mg/ml 4-7°C Tránh ánh sáng
9 Ngày
3087
Thuốc nhỏ mắt Voriconazole Nhựa polyethylen Không quy định mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
85 Ngày
3974
Thuốc nhỏ mắt Voriconazole Nhựa polyethylen Không quy định mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
98 Ngày
3083
Thuốc nhỏ mắt Voriconazole Nhựa polyethylen Không quy định mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
112 Ngày
3083
Thuốc nhỏ mắt Voriconazole Nhựa polyethylen Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
112 Ngày
3083
Thuốc nhỏ mắt Voriconazole Nhựa polyethylen Không quy định mg/ml 40°C Tránh ánh sáng
56 Ngày
3083
Dạng tiêm Voriconazole Nhựa polyolefin NaCl 0,9% 2 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
8 Ngày
2131
Dạng tiêm Voriconazole Nhựa polyolefin NaCl 0,9% 2 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
8 Ngày
2131
Dạng tiêm Voriconazole Nhựa polyolefin Glucose 5% 2 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
4 Ngày
2131
Dạng tiêm Voriconazole Nhựa polyolefin Glucose 5% 2 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
6 Ngày
2131
Thuốc nhỏ mắt Voriconazole Lọ nhựa Không quy định mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3561
Thuốc nhỏ mắt Voriconazole Novelia® Không quy định mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
85 Ngày
3974
Dạng bôi da Voriconazole Ống thuốc mỡ bằng nhôm Không quy định g/g 4-8°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4671
Dạng tiêm Warfarin sodium Thủy tinh NaCl 0,9% 0,010 mg/ml 21°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
350
Dung dịch uống Warfarin sodium Thủy tinh Không quy định mg/ml 20-24°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
3052
Dung dịch uống Warfarin sodium Thủy tinh Không quy định mg/ml 20-24°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
3052
Dung dịch uống Warfarin sodium Thủy tinh Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
45 Ngày
4013
Dung dịch uống Warfarin sodium Thủy tinh Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
4013
Dạng tiêm Warfarin sodium Nhựa polyethylen NaCl 0,9% 0,010 mg/ml 21°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
350
Dung dịch uống Warfarin sodium clathrate Thủy tinh Không quy định mg 20-24°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
3052
Dạng tiêm Ziconotide acetate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 0.4 & 0.6 µg/ml 23-27°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
4473
Dạng tiêm Ziconotide acetate Synchromed® NaCl 0,9% >25 µg/ml 37°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
4503
Dung dịch uống Zidovudine Thủy tinh Không quy định mg 21-25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3798
Dạng tiêm Zidovudine Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 4 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
8 Ngày
338
Dung dịch uống Zonisamide Lọ nhựa Không quy định mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3819
Dung dịch uống Zonisamide Lọ nhựa Không quy định mg/ml 20-25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3819
Dung dịch uống Zonisamide Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
3856
Dung dịch uống Zonisamide Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
3856
Dung dịch uống Zonisamide Lọ nhựa Không quy định mg/ml 3-5°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
2383
Dung dịch uống Zonisamide Lọ nhựa Không quy định mg/ml 3-5°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
2383
Dung dịch uống Zonisamide Lọ nhựa Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
3856
Dung dịch uống Zonisamide Lọ nhựa Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
3856

  Mentions Légales