Cập nhật lần cuối :
18/04/2024
Danh sách tóm tắt   Danh sách tóm tắt  

Trang này cho phép tham khảo chép các dữ liệu về độ ổn định.

Tính ổn định của các chế phẩm
Những yếu tố ảnh hưởng đến độ ổn định
Khả năng tương thích
A - B - C - D - E - F - G - H - I - J - K - L - M - N - O - P - Q - R - S - T - U - V - W - X - Y -      Pdf
Phân tử Bao bì Dung môi Nồng độ Nhiệt độ Bảo quản Thời gian ổn định Mục lục
Dạng tiêm Acetazolamide Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,375 mg/ml -10°C Tránh ánh sáng
44 Ngày
460
Dạng tiêm Acetazolamide Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,375 mg/ml 25°C Không rõ
5 Ngày
460
Dạng tiêm Acetazolamide Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,375 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
44 Ngày
460
Dạng tiêm Aciclovir sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 & 7 & 10 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
35 Ngày
822
Dạng tiêm Aciclovir sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 5 mg/ml 25°C Không rõ
37 Ngày
68
Dạng tiêm Aciclovir sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 5 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
37 Ngày
68
Dạng tiêm Aciclovir sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 1 & 7 & 10 mg/ml 23°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
822
Dạng tiêm Aciclovir sodium Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 1 & 7 & 10 mg/ml 23°C Tránh ánh sáng
21 Ngày
822
Dạng tiêm Adenosin Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,05 mg/ml 2-8°C Không rõ
14 Ngày
3223
Dạng tiêm Adenosin Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,05 mg/ml 23-25°C Không rõ
14 Ngày
3223
Dạng tiêm Adenosin Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,1 mg/ml 2-8°C Không rõ
14 Ngày
3223
Dạng tiêm Adenosin Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,1 mg/ml 23-25°C Không rõ
14 Ngày
3223
Dạng tiêm Adenosin Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,22 mg/ml 2-8°C Không rõ
14 Ngày
3223
Dạng tiêm Adenosin Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,22 mg/ml 23-25°C Không rõ
14 Ngày
3223
Dạng tiêm Adenosin Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,75 mg/ml -15°C Tránh ánh sáng
16 Ngày
816
Dạng tiêm Adenosin Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,75 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
16 Ngày
816
Dạng tiêm Adenosin Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,75 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
16 Ngày
816
Dạng tiêm Adenosin Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 2 mg/ml 2-8°C Không rõ
14 Ngày
4070
Dạng tiêm Adenosin Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 2 mg/ml 20-25°C Không rõ
14 Ngày
4070
Dạng tiêm Adenosin Nhựa polyvinyl chloride Dung dịch Ringer’s lactate 0,75 mg/ml -15°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
816
Dạng tiêm Adenosin Nhựa polyvinyl chloride Dung dịch Ringer’s lactate 0,75 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
816
Dạng tiêm Adenosin Nhựa polyvinyl chloride Dung dịch Ringer’s lactate 0,75 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
816
Dạng tiêm Aflibercept Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,6 >> 8 mg/ml 2-8°C Không rõ
24 Giờ
3508
Dạng tiêm Aflibercept Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,6 >> 8 mg/ml 25°C Ánh sáng
8 Giờ
3508
Dạng tiêm Alizapride hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 0,5 & 2 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
1688
Dạng tiêm Alizapride hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 0,5 & 2 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
1688
Dạng tiêm Alizapride hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 0,5 & 2 mg/ml 25°C Ánh sáng
4 Ngày
1688
Dạng tiêm Alizapride hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 0,5 & 2 mg/ml 40°C Tránh ánh sáng
4 Ngày
1688
Dạng tiêm Alizapride hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 0,5 & 3 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
150 Ngày
1455
Dạng tiêm Alizapride hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 0,5 & 3 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
150 Ngày
1455
Dạng tiêm Alprostadil Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 11 µg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
10 Ngày
3961
Dạng tiêm Amikacin sulfate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 5 mg/ml 25°C Ánh sáng
48 Giờ
434
Dạng tiêm Amikacin sulfate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 5 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
8 Giờ
434
Dạng tiêm Amikacin sulfate Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 20 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
575
Dạng tiêm Amikacin sulfate Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 5 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
434
Dạng tiêm Aminocaproic acid Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 & 100 mg/ml 23°C Không rõ
7 Ngày
550
Dạng tiêm Aminocaproic acid Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 & 100 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
550
Dạng tiêm Aminophylline Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1,3 mg/ml 25°C Ánh sáng
48 Giờ
434
Dạng tiêm Aminophylline Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1,3 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
434
Dạng tiêm Aminophylline Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 0,5 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
539
Dạng tiêm Amitriptyline hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% ? mg/ml 25°C Ánh sáng
4 Giờ
54
Dạng tiêm Amoxicillin sodium Nhựa polyvinyl chloride Extraneal® (Baxter) 0.125 mg/ml 25°C Không rõ
48 Giờ
3777
Dạng tiêm Amoxicillin sodium Nhựa polyvinyl chloride Extraneal® (Baxter) 0.125 mg/ml 37°C Không rõ
24 Giờ
3777
Dạng tiêm Amoxicillin sodium Nhựa polyvinyl chloride Extraneal® (Baxter) 0.125 mg/ml 4°C Không rõ
14 Ngày
3777
Dạng tiêm Amoxicillin sodium Nhựa polyvinyl chloride Dianéal® PD4 1,36% glucose (Baxter) 0.125 mg/ml 25°C Không rõ
72 Giờ
3777
Dạng tiêm Amoxicillin sodium Nhựa polyvinyl chloride Dianéal® PD4 1,36% glucose (Baxter) 0.125 mg/ml 37°C Không rõ
24 Giờ
3777
Dạng tiêm Amoxicillin sodium Nhựa polyvinyl chloride Dianéal® PD4 1,36% glucose (Baxter) 0.125 mg/ml 4°C Không rõ
14 Ngày
3777
Dạng tiêm Amphotericin B Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 0,05 & 0,5 mg/ml 23°C-25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
24 Giờ
12
Dạng tiêm Amphotericin B Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 0,1 mg/ml 15°C-25°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
435
Dạng tiêm Amphotericin B Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 0,1 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
15 Ngày
1907
Dạng tiêm Amphotericin B Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 0,1 & 0,25 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
35 Ngày
436
Dạng tiêm Amphotericin B Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 0,2 & 0,5 mg/ml 25°C Ánh sáng
120 Giờ
283
Dạng tiêm Amphotericin B Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 0,2 & 0,5 & 1 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
120 Giờ
283
Dạng tiêm Amphotericin B Nhựa polyvinyl chloride Glucose 10% 0,1 mg/ml 15°C-25°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
435
Dạng tiêm Amphotericin B Nhựa polyvinyl chloride Glucose 15% 0,1 mg/ml 15°C-25°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
435
Dạng tiêm Amphotericin B Nhựa polyvinyl chloride Glucose 20% 0,1 mg/ml 15°C-25°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
435
Dạng tiêm Amphotericin B cholesteryl sulfate complex Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 0,1 & 2 mg/ml 23°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
1407
Dạng tiêm Amphotericin B cholesteryl sulfate complex Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 0,1 & 2 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
1407
Dạng tiêm Ampicillin sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 24 mg/ml 20-24°C Ánh sáng
24 Giờ
4640
Dạng tiêm Ampicillin sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 24 mg/ml 3-4°C Ánh sáng
72 Giờ
4640
Dạng tiêm Ampicillin sodium Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 20 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
576
Dạng tiêm Ampicillin sodium Nhựa polyvinyl chloride Extraneal® (Baxter) 0.125 mg/ml 25°C Không rõ
48 Giờ
3777
Dạng tiêm Ampicillin sodium Nhựa polyvinyl chloride Extraneal® (Baxter) 0.125 mg/ml 37°C Không rõ
24 Giờ
3777
Dạng tiêm Ampicillin sodium Nhựa polyvinyl chloride Extraneal® (Baxter) 0.125 mg/ml 4°C Không rõ
14 Ngày
3777
Dạng tiêm Ampicillin sodium Nhựa polyvinyl chloride Dianéal® PD4 1,36% glucose (Baxter) 0.125 mg/ml 25°C Không rõ
72 Giờ
3777
Dạng tiêm Ampicillin sodium Nhựa polyvinyl chloride Dianéal® PD4 1,36% glucose (Baxter) 0.125 mg/ml 37°C Không rõ
24 Giờ
3777
Dạng tiêm Ampicillin sodium Nhựa polyvinyl chloride Dianéal® PD4 1,36% glucose (Baxter) 0.125 mg/ml 4°C Không rõ
14 Ngày
3777
Dạng tiêm Ampicillin sodium - sulbactam sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 20 mg/ml 24°C Không rõ
24 Giờ
258
Dạng tiêm Ampicillin sodium - sulbactam sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 20 mg/ml 5°C Không rõ
60 Giờ
258
Dạng tiêm Amsacrine Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 0,15 mg/ml 19-21°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
48 Giờ
829
Dạng tiêm Angiotensin II Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 10 µg/mL 2-8°C Ánh sáng
5 Ngày
4808
Dạng tiêm Ascorbic acid Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 36,6 >> 91,4 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
10 Ngày
4245
Dạng tiêm Ascorbic acid Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 36,6 >> 91,4 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
4245
Dạng tiêm Atezolizumab Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 2,4 >> 16,8 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4583
Dạng tiêm Atezolizumab Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 2,4 >> 16,8 mg/ml 30°C Ánh sáng
24 Giờ
4583
Dạng tiêm Atezolizumab Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 3.2 >> 16.8 mg/ml 2-8°C Không rõ
30 Ngày
4532
Dạng tiêm Atezolizumab Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 3.2 >> 16.8 mg/ml <30°C Không rõ
24 Giờ
4532
Dạng tiêm Avelumab Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 3.2 mg/mL 2-8°C Tránh ánh sáng
96 Giờ
4474
Dạng tiêm Avelumab Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 3.2 mg/mL 20-25°C Ánh sáng
72 Giờ
4474
Dạng tiêm Avelumab Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,45% 3.2 mg/mL 2-8°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
4474
Dạng tiêm Avelumab Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,45% 3.2 mg/mL 20-25°C Ánh sáng
24 Giờ
4474
Dạng tiêm Azathioprine sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 2 mg/ml 23°C Ánh sáng
8 Ngày
1260
Dạng tiêm Azathioprine sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 2 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
16 Ngày
1260
Dạng tiêm Azathioprine sodium Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 2 mg/ml 23°C Ánh sáng
8 Ngày
1260
Dạng tiêm Azathioprine sodium Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 2 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
16 Ngày
1260
Dạng tiêm Azathioprine sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,45% 2 mg/ml 23°C Ánh sáng
8 Ngày
1260
Dạng tiêm Azathioprine sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,45% 2 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
16 Ngày
1260
Dạng tiêm Aztreonam Nhựa polyvinyl chloride Nước cất pha tiêm 60 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
180 Ngày
1064
Dạng tiêm Aztreonam Nhựa polyvinyl chloride Nước cất pha tiêm 60 mg/ml 37°C Không rõ
24 Giờ
1064
Dạng tiêm Aztreonam Nhựa polyvinyl chloride Nước cất pha tiêm 60 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
70 Ngày
1064
Dạng tiêm Aztreonam Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 & 20 mg/ml 25°C Không rõ
48 Giờ
422
Dạng tiêm Aztreonam Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 & 20 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
422
Dạng tiêm Aztreonam Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 10 mg/ml 24°C Không rõ
4 Ngày
258
Dạng tiêm Aztreonam Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 10 mg/ml 5°C Không rõ
4 Ngày
258
Dạng tiêm Aztreonam Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 20 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
120 Ngày
1233
Dạng tiêm Aztreonam Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 20 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
120 Ngày
1233
Dạng tiêm Aztreonam Nhựa polyvinyl chloride Extraneal® (Baxter) 0,5 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
4456
Dạng tiêm Aztreonam Nhựa polyvinyl chloride Extraneal® (Baxter) 0,5 mg/ml 37°C Tránh ánh sáng
1 Ngày
4456
Dạng tiêm Aztreonam Nhựa polyvinyl chloride Extraneal® (Baxter) 0,5 mg/ml 6°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
4456
Dạng tiêm Aztreonam Nhựa polyvinyl chloride Nutrineal® 0,4 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
3 Ngày
4456
Dạng tiêm Aztreonam Nhựa polyvinyl chloride Nutrineal® 0,4 mg/ml 37°C Tránh ánh sáng
1 Ngày
4456
Dạng tiêm Aztreonam Nhựa polyvinyl chloride Nutrineal® 0,4 mg/ml 6°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
4456
Dạng tiêm Aztreonam Nhựa polyvinyl chloride Physionéal® 1.36 (Baxter) 0,5 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
3 Ngày
4456
Dạng tiêm Aztreonam Nhựa polyvinyl chloride Physionéal® 1.36 (Baxter) 0,5 mg/ml 37°C Tránh ánh sáng
2 Giờ
4456
Dạng tiêm Aztreonam Nhựa polyvinyl chloride Physionéal® 1.36 (Baxter) 0,5 mg/ml 6°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
4456
Dạng tiêm Aztreonam Nhựa polyvinyl chloride Physionéal® 2.27 (Baxter) 0,5 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
3 Ngày
4456
Dạng tiêm Aztreonam Nhựa polyvinyl chloride Physionéal® 2.27 (Baxter) 0,5 mg/ml 37°C Tránh ánh sáng
1 Giờ
4456
Dạng tiêm Aztreonam Nhựa polyvinyl chloride Physionéal® 2.27 (Baxter) 0,5 mg/ml 6°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
4456
Dạng tiêm Belimumab Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% ? mg/ml 15-25°C Không rõ
8 Giờ
3936
Dạng tiêm Belimumab Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% ? mg/ml 2-8°C Không rõ
8 Giờ
3936
Dạng tiêm Bevacizumab Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 1,4 & 16,5 mg/ml 2-8°C Không rõ
42 Ngày
4756
Dạng tiêm Bevacizumab Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 1,4 >>16,5 mg/ml 2-8°C Không rõ
35 Ngày
4516
Dạng tiêm Bevacizumab Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 1,4 >>16,5 mg/ml 30°C Ánh sáng
2 Ngày
4516
Dạng tiêm Bevacizumab Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 1.4 >> 16.5 mg/ml 2-30°C Không rõ
48 Giờ
4467
Dạng tiêm Bevacizumab Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 1.4 >> 16.5 mg/ml 2-8°C Không rõ
30 Ngày
4467
Dạng tiêm Bleomycin sulfate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 0,3 & 3 mg/ml 22°C-25°C Không rõ
24 Giờ
252
Dạng tiêm Bretylium tosilate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 mg/ml 25°C Ánh sáng
30 Ngày
1193
Dạng tiêm Bretylium tosilate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 mg/ml 25°C Ánh sáng
48 Giờ
743
Dạng tiêm Bretylium tosilate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 mg/ml 40°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
743
Dạng tiêm Bretylium tosilate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
743
Dạng tiêm Bretylium tosilate Nhựa polyvinyl chloride Dung dịch Ringer’s lactate 1 mg/ml 25°C Ánh sáng
30 Ngày
1193
Dạng tiêm Bretylium tosilate Nhựa polyvinyl chloride Dung dịch Ringer’s lactate 10 mg/ml 25°C Ánh sáng
48 Giờ
743
Dạng tiêm Bretylium tosilate Nhựa polyvinyl chloride Dung dịch Ringer’s lactate 10 mg/ml 40°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
743
Dạng tiêm Bretylium tosilate Nhựa polyvinyl chloride Dung dịch Ringer’s lactate 10 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
743
Dạng tiêm Bumetanide Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 0,02 & 2 mg/ml 23°C-25°C Ánh sáng
72 Giờ
42
Dạng tiêm Busulfan Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,1 mg/ml 23°C Không rõ
4 Giờ
658
Dạng tiêm Busulfan Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,5 mg/ml 23°C Không rõ
8 Giờ
658
Dạng tiêm Calcium chloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 11,5 mg/ml 25°C Ánh sáng
7 Ngày
3307
Dạng tiêm Calcium chloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 9,3 mg/ml 25°C Ánh sáng
7 Ngày
3307
Dạng tiêm Calcium chloride Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 8,9 mg/ml 25°C Ánh sáng
7 Ngày
3307
Dạng tiêm Carboplatin Nhựa polyvinyl chloride Nước cất pha tiêm 1 mg/ml 37°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
484
Dạng tiêm Carboplatin Nhựa polyvinyl chloride Nước cất pha tiêm 1 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
484
Dạng tiêm Carboplatin Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 0,25 mg/ml 2-8°C Ánh sáng
3 Ngày
3830
Dạng tiêm Carboplatin Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 0,25 mg/ml 25°C Ánh sáng
24 Giờ
3830
Dạng tiêm Carboplatin Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 2 mg/ml 2-8°C Ánh sáng
7 Ngày
3830
Dạng tiêm Carboplatin Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 2 mg/ml 25°C Ánh sáng
24 Giờ
3830
Dạng tiêm Carboplatin Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 4 mg/ml 2-8°C Ánh sáng
7 Ngày
3830
Dạng tiêm Carboplatin Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 4 mg/ml 25°C Ánh sáng
2 Ngày
3830
Dạng tiêm Carboplatin Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 0,5 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
3341
Dạng tiêm Carboplatin Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 0,5 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
3341
Dạng tiêm Carboplatin Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 0,5 & 4 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
21 Ngày
486
Dạng tiêm Carboplatin Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 0,5 & 4 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
21 Ngày
486
Dạng tiêm Carboplatin Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 1 mg/ml 22°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
166
Dạng tiêm Carboplatin Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 1 mg/ml 35°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
166
Dạng tiêm Carboplatin Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 1 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
166
Dạng tiêm Carboplatin Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 2,4 mg/ml 20°C-24°C Tránh ánh sáng
9 Ngày
164
Dạng tiêm Carboplatin Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 2.15 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
84 Ngày
2203
Dạng tiêm Carboplatin Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 5 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
3341
Dạng tiêm Carboplatin Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 5 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
3341
Dạng tiêm Carboplatin Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 6 mg/ml 37°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
1734
Dạng tiêm Carboplatin Nhựa polyvinyl chloride Không 10 mg/ml 37°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
1734
Dạng tiêm Caspofungin acetate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 0.14 >> 0.47 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
1519
Dạng tiêm Caspofungin acetate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 0.14 >> 0.47 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
1519
Dạng tiêm Caspofungin acetate Nhựa polyvinyl chloride Dung dịch Ringer’s lactate 0.14 >> 0.47 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
1519
Dạng tiêm Caspofungin acetate Nhựa polyvinyl chloride Dung dịch Ringer’s lactate 0.14 >> 0.47 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
1519
Dạng tiêm Caspofungin acetate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,45% 0.14 >> 0.47 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
1519
Dạng tiêm Caspofungin acetate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,45% 0.14 >> 0.47 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
1519
Dạng tiêm Cefalotin sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 mg/ml 20°C-22°C Ánh sáng
24 Giờ
1670
Dạng tiêm Cefalotin sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 mg/ml 4°C Ánh sáng
48 Giờ
1670
Dạng tiêm Cefalotin sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 20 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
573
Dạng tiêm Cefalotin sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 20 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
17 Ngày
674
Dạng tiêm Cefalotin sodium Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 20 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
576
Dạng tiêm Cefamandole nafate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 20 mg/ml 25°C Không rõ
72 Giờ
612
Dạng tiêm Cefamandole nafate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 20 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
612
Dạng tiêm Cefamandole nafate Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 20 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
576
Dạng tiêm Cefazolin sodium Nhựa polyvinyl chloride Nước cất pha tiêm 73,2 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
440
Dạng tiêm Cefazolin sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
582
Dạng tiêm Cefazolin sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 20 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
573
Dạng tiêm Cefazolin sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 20 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
3230
Dạng tiêm Cefazolin sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 40 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
3230
Dạng tiêm Cefazolin sodium Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 10 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
656
Dạng tiêm Cefazolin sodium Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 20 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
576
Dạng tiêm Cefazolin sodium Nhựa polyvinyl chloride Dianéal® PD1 1,5% glucose (Baxter) 0,5 mg/ml 25°C Không rõ
8 Ngày
2372
Dạng tiêm Cefazolin sodium Nhựa polyvinyl chloride Dianéal® PD1 1,5% glucose (Baxter) 0,5 mg/ml 37°C Không rõ
24 Giờ
2372
Dạng tiêm Cefazolin sodium Nhựa polyvinyl chloride Dianéal® PD1 1,5% glucose (Baxter) 0,5 mg/ml 4°C Không rõ
14 Ngày
2372
Dạng tiêm Cefazolin sodium Nhựa polyvinyl chloride Dianéal® PD1 4,25% glucose (Baxter) 0,5 mg/ml 25°C Không rõ
8 Ngày
2372
Dạng tiêm Cefazolin sodium Nhựa polyvinyl chloride Dianéal® PD1 4,25% glucose (Baxter) 0,5 mg/ml 37°C Không rõ
24 Giờ
2372
Dạng tiêm Cefazolin sodium Nhựa polyvinyl chloride Dianéal® PD1 4,25% glucose (Baxter) 0,5 mg/ml 4°C Không rõ
14 Ngày
2372
Dạng tiêm Cefazolin sodium Nhựa polyvinyl chloride Dianéal® PD2 1,5% glucose (Baxter) 0,333 mg/ml 25°C Không rõ
11 Ngày
1979
Dạng tiêm Cefazolin sodium Nhựa polyvinyl chloride Dianéal® PD2 1,5% glucose (Baxter) 0,333 mg/ml 37°C Không rõ
24 Giờ
1979
Dạng tiêm Cefazolin sodium Nhựa polyvinyl chloride Dianéal® PD2 1,5% glucose (Baxter) 0,333 mg/ml 4°C Không rõ
20 Ngày
1979
Dạng tiêm Cefazolin sodium Nhựa polyvinyl chloride Dianéal® PD2 1,5% glucose (Baxter) 0,333 mg/ml 4°C Không rõ
20 Ngày
1979
Dạng tiêm Cefazolin sodium Nhựa polyvinyl chloride Extraneal® (Baxter) 0,5 mg/ml 25°C Không rõ
7 Ngày
1805
Dạng tiêm Cefazolin sodium Nhựa polyvinyl chloride Extraneal® (Baxter) 0,5 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
3888
Dạng tiêm Cefazolin sodium Nhựa polyvinyl chloride Extraneal® (Baxter) 0,5 mg/ml 37°C Không rõ
24 Giờ
1805
Dạng tiêm Cefazolin sodium Nhựa polyvinyl chloride Extraneal® (Baxter) 0,5 mg/ml 37°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
3888
Dạng tiêm Cefazolin sodium Nhựa polyvinyl chloride Extraneal® (Baxter) 0,5 mg/ml 4°C Không rõ
30 Ngày
1805
Dạng tiêm Cefazolin sodium Nhựa polyvinyl chloride Extraneal® (Baxter) 0,5 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
3888
Dạng tiêm Cefepime dihydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 2,5/5/10/20 mg/ml 4°C Ánh sáng
7 Ngày
1605
Dạng tiêm Cefepime dihydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 20 mg/ml 22°C-24°C Ánh sáng
3 Ngày
1605
Dạng tiêm Cefepime dihydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 20 mg/ml 25°C Không rõ
2 Ngày
873
Dạng tiêm Cefepime dihydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 20 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
23 Ngày
873
Dạng tiêm Cefepime dihydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 10 mg/ml 22°C-24°C Ánh sáng
1 Ngày
1605
Dạng tiêm Cefepime dihydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 2,5 mg/ml 22°C-24°C Ánh sáng
6 Ngày
1605
Dạng tiêm Cefepime dihydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 5 mg/ml 22°C-24°C Ánh sáng
3 Ngày
1605
Dạng tiêm Cefepime dihydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 10 mg/ml 22°C-24°C Ánh sáng
2 Ngày
1605
Dạng tiêm Cefepime dihydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 2,5 mg/ml 22°C-24°C Ánh sáng
4 Ngày
1605
Dạng tiêm Cefepime dihydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 20 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
1648
Dạng tiêm Cefepime dihydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 20 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
11 Ngày
1648
Dạng tiêm Cefepime dihydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 5 mg/ml 22°C-24°C Ánh sáng
1 Ngày
1605
Dạng tiêm Cefepime dihydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Extraneal® (Baxter) 0,5 mg/ml 37°C Không rõ
4 Giờ
1945
Dạng tiêm Cefepime dihydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Extraneal® (Baxter) 0,5 mg/ml 4°C Không rõ
7 Ngày
1945
Dạng tiêm Cefmenoxime Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 2 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
587
Dạng tiêm Cefmenoxime Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 2 mg/ml 20°C Không rõ
14 Ngày
587
Dạng tiêm Cefmenoxime Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 2 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
587
Dạng tiêm Cefmetazole sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 20 mg/ml 25°C Không rõ
2 Ngày
652
Dạng tiêm Cefmetazole sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 20 mg/ml 5°C Không rõ
28 Ngày
652
Dạng tiêm Cefmetazole sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 4 & 20 mg/ml 4°C Không rõ
7 Ngày
1664
Dạng tiêm Cefmetazole sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 4 & 20 mg/ml 23°C Không rõ
48 Giờ
1664
Dạng tiêm Cefmetazole sodium Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 4 & 20 mg/ml 23°C Không rõ
24 Giờ
1664
Dạng tiêm Cefoperazone sodium Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 2 >> 50 mg/ml 15-25°C Ánh sáng
24 Giờ
3544
Dạng tiêm Cefoperazone sodium Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 2 >> 50 mg/ml 2-8°C Không rõ
5 Ngày
3544
Dạng tiêm Cefoperazone sodium Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 50 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
21 Ngày
3544
Dạng tiêm Cefotaxime sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 mg/ml -10°C Tránh ánh sáng
112 Ngày
593
Dạng tiêm Cefotaxime sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 mg/ml 24°C Không rõ
24 Giờ
593
Dạng tiêm Cefotaxime sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
22 Ngày
593
Dạng tiêm Cefotaxime sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 20 mg/ml 24°C Ánh sáng
24 Giờ
421
Dạng tiêm Cefotaxime sodium Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 10 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
592
Dạng tiêm Cefotaxime sodium Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 10 mg/ml 25°C Ánh sáng
24 Giờ
592
Dạng tiêm Cefotaxime sodium Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 10 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
4 Ngày
592
Dạng tiêm Cefotaxime sodium Nhựa polyvinyl chloride Dianéal® PD1 1,5% glucose (Baxter) 0,86 mg/ml 37°C Không rõ
6 Giờ
2374
Dạng tiêm Cefotaxime sodium Nhựa polyvinyl chloride Dianéal® PD1 1,5% glucose (Baxter) 0,92 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
2374
Dạng tiêm Cefotaxime sodium Nhựa polyvinyl chloride Dianéal® PD1 4,25% glucose (Baxter) 0,80 mg/ml 37°C Không rõ
6 Giờ
2374
Dạng tiêm Cefotaxime sodium Nhựa polyvinyl chloride Dianéal® PD1 4,25% glucose (Baxter) 0,87 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
2374
Dạng tiêm Cefoxitin sodium Nhựa polyvinyl chloride Nước cất pha tiêm 40 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
440
Dạng tiêm Cefoxitin sodium Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 20 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
576
Dạng tiêm Cefpirome sulfate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 20 mg/ml 20°C-22°C Tránh ánh sáng
8 Giờ
1670
Dạng tiêm Cefpirome sulfate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 20 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
1670
Dạng tiêm Ceftaroline fosamil Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 4>>12 mg/ml 2-8°C Không rõ
24 Giờ
3812
Dạng tiêm Ceftaroline fosamil Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 4>>12 mg/ml 25°C Không rõ
6 Giờ
3812
Dạng tiêm Ceftazidime Nhựa polyvinyl chloride Nước cất pha tiêm 30 & 60 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
443
Dạng tiêm Ceftazidime Nhựa polyvinyl chloride Nước cất pha tiêm 30 & 60 mg/ml 3°C Tránh ánh sáng
10 Ngày
443
Dạng tiêm Ceftazidime Nhựa polyvinyl chloride Nước cất pha tiêm 36,6 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
440
Dạng tiêm Ceftazidime Nhựa polyvinyl chloride Nước cất pha tiêm 60 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
273
Dạng tiêm Ceftazidime Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 4 mg/ml 25°C Ánh sáng
24 Giờ
1656
Dạng tiêm Ceftazidime Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 4 mg/ml 4°C Ánh sáng
7 Ngày
1656
Dạng tiêm Ceftazidime Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 40 mg/ml -10°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
585
Dạng tiêm Ceftazidime Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 40 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
697
Dạng tiêm Ceftazidime Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 40 mg/ml 20°C Không rõ
20 Giờ
1651
Dạng tiêm Ceftazidime Nhựa polyvinyl chloride Dianéal® PD2 1,5% glucose (Baxter) 0,1 mg/ml 25°C Ánh sáng
24 Giờ
2450
Dạng tiêm Ceftazidime Nhựa polyvinyl chloride Dianéal® PD2 1,5% glucose (Baxter) 0,1 mg/ml 37°C Ánh sáng
2 Giờ
2450
Dạng tiêm Ceftazidime Nhựa polyvinyl chloride Dianéal® PD2 1,5% glucose (Baxter) 0,1 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
4 Ngày
2450
Dạng tiêm Ceftazidime Nhựa polyvinyl chloride Extraneal® (Baxter) 0,5 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
2 Ngày
3888
Dạng tiêm Ceftazidime Nhựa polyvinyl chloride Extraneal® (Baxter) 0,5 mg/ml 37°C Tránh ánh sáng
6 Giờ
3888
Dạng tiêm Ceftazidime Nhựa polyvinyl chloride Extraneal® (Baxter) 0,5 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
3888
Dạng tiêm Ceftizoxime sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 20 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
591
Dạng tiêm Ceftizoxime sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 20 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
591
Dạng tiêm Ceftizoxime sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 20 mg/ml 22°C Tránh ánh sáng
4 Ngày
591
Dạng tiêm Ceftizoxime sodium Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 20 mg/ml 22°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
591
Dạng tiêm Ceftobiprole medocaril sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 2,67 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
4 Ngày
4650
Dạng tiêm Ceftobiprole medocaril sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 2,67 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
4650
Dạng tiêm Ceftobiprole medocaril sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 2,67 mg/ml 25°C Ánh sáng
8 Giờ
4650
Dạng tiêm Ceftobiprole medocaril sodium Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 2,67 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
4 Ngày
4650
Dạng tiêm Ceftobiprole medocaril sodium Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 2,67 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
12 Giờ
4650
Dạng tiêm Ceftobiprole medocaril sodium Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 2,67 mg/ml 25°C Ánh sáng
8 Giờ
4650
Dạng tiêm Ceftobiprole medocaril sodium Nhựa polyvinyl chloride Dung dịch Ringer’s lactate 2,67 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
4650
Dạng tiêm Ceftobiprole medocaril sodium Nhựa polyvinyl chloride Dung dịch Ringer’s lactate 2,67 mg/ml 25°C Ánh sáng
8 Giờ
4650
Dạng tiêm Ceftolozane / tazobactam Nhựa polyvinyl chloride Extraneal® (Baxter) 0.02/0.01 mg/ml 37°C Không rõ
12 Giờ
4378
Dạng tiêm Ceftolozane / tazobactam Nhựa polyvinyl chloride Extraneal® (Baxter) 0.02/0.01 mg/ml 4°C Không rõ
168 Giờ
4378
Dạng tiêm Ceftolozane / tazobactam Nhựa polyvinyl chloride Physionéal® 1.36 (Baxter) 0.055/0.027 mg/ml 37°C Không rõ
12 Giờ
4378
Dạng tiêm Ceftolozane / tazobactam Nhựa polyvinyl chloride Physionéal® 1.36 (Baxter) 0.055/0.027 mg/ml 4°C Không rõ
168 Giờ
4378
Dạng tiêm Ceftolozane / tazobactam Nhựa polyvinyl chloride Physionéal® 2.27 (Baxter) 0.055/0.027 mg/ml 37°C Không rõ
12 Giờ
4378
Dạng tiêm Ceftolozane / tazobactam Nhựa polyvinyl chloride Physionéal® 2.27 (Baxter) 0.055/0.027 mg/ml 4°C Không rõ
168 Giờ
4378
Dạng tiêm Ceftolozane / tazobactam Nhựa polyvinyl chloride Physionéal® 3.86 (Baxter) 0.055/0.027 mg/ml 37°C Không rõ
12 Giờ
4378
Dạng tiêm Ceftolozane / tazobactam Nhựa polyvinyl chloride Physionéal® 3.86 (Baxter) 0.055/0.027 mg/ml 4°C Không rõ
168 Giờ
4378
Dạng tiêm Ceftolozane / tazobactam Nhựa polyvinyl chloride Dianéal® 1.5% glucose (Baxter) 0.02/0.01 mg/ml 37°C Không rõ
12 Giờ
4378
Dạng tiêm Ceftolozane / tazobactam Nhựa polyvinyl chloride Dianéal® 1.5% glucose (Baxter) 0.02/0.01 mg/ml 4°C Không rõ
168 Giờ
4378
Dạng tiêm Ceftolozane / tazobactam Nhựa polyvinyl chloride Dianéal® 2.5% glucose (Baxter) 0.02/0.01 mg/ml 37°C Không rõ
12 Giờ
4378
Dạng tiêm Ceftolozane / tazobactam Nhựa polyvinyl chloride Dianéal® 2.5% glucose (Baxter) 0.02/0.01 mg/ml 4°C Không rõ
168 Giờ
4378
Dạng tiêm Ceftolozane / tazobactam Nhựa polyvinyl chloride Dianéal® 4.25% glucose (Baxter) 0.02/0.01 mg/ml 37°C Không rõ
12 Giờ
4378
Dạng tiêm Ceftolozane / tazobactam Nhựa polyvinyl chloride Dianéal® 4.25% glucose (Baxter) 0.02/0.01 mg/ml 4°C Không rõ
168 Giờ
4378
Dạng tiêm Ceftolozane / tazobactam Nhựa polyvinyl chloride Balance® 1.3% Frésénius 0.04/0.02 mg/ml 37°C Không rõ
12 Giờ
4378
Dạng tiêm Ceftolozane / tazobactam Nhựa polyvinyl chloride Balance® 1.3% Frésénius 0.04/0.02 mg/ml 4°C Không rõ
168 Giờ
4378
Dạng tiêm Ceftolozane / tazobactam Nhựa polyvinyl chloride Balance® 2.5% Frésénius 0.04/0.02 mg/ml 37°C Không rõ
12 Giờ
4378
Dạng tiêm Ceftolozane / tazobactam Nhựa polyvinyl chloride Balance® 2.5% Frésénius 0.04/0.02 mg/ml 4°C Không rõ
168 Giờ
4378
Dạng tiêm Ceftriaxone disodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 40 mg/ml 23°C Không rõ
3 Ngày
640
Dạng tiêm Ceftriaxone disodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 40 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
640
Dạng tiêm Ceftriaxone disodium Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 2 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
587
Dạng tiêm Ceftriaxone disodium Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 2 mg/ml 20°C Không rõ
14 Ngày
587
Dạng tiêm Ceftriaxone disodium Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 2 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
587
Dạng tiêm Ceftriaxone disodium Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 40 mg/ml 23°C Không rõ
1 Ngày
640
Dạng tiêm Ceftriaxone disodium Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 40 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
640
Dạng tiêm Cefuroxime sodium Nhựa polyvinyl chloride Nước cất pha tiêm 22,5 & 45 mg/ml 3°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
443
Dạng tiêm Cefuroxime sodium Nhựa polyvinyl chloride Nước cất pha tiêm 30 & 60 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
443
Dạng tiêm Cefuroxime sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 5 & 10 mg/ml -10°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
636
Dạng tiêm Cefuroxime sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 5 & 10 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
636
Dạng tiêm Cefuroxime sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 5 & 10 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
636
Dạng tiêm Cefuroxime sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 6 mg/ml 25°C Ánh sáng
24 Giờ
1656
Dạng tiêm Cefuroxime sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 6 mg/ml 4°C Ánh sáng
7 Ngày
1656
Dạng tiêm Cefuroxime sodium Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 15 mg/ml -30°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
1958
Dạng tiêm Cefuroxime sodium Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 15 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
11 Ngày
656
Dạng tiêm Cefuroxime sodium Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 15 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
15 Ngày
1958
Dạng tiêm Cetuximab Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 0.45 >> 5 mg/ml 25°C Ánh sáng
48 Giờ
2220
Dạng tiêm Chlormethine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 0,02 mg/ml 21°C-23°C Không rõ
3 Giờ
558
Dạng tiêm Chlormethine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 0,02 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
3 Giờ
558
Dạng tiêm Chlormethine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 0,02 mg/ml 21°C-23°C Không rõ
4 Giờ
558
Dạng tiêm Chlormethine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 0,02 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
6 Giờ
558
Dạng tiêm Chloroquine sulfate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 0,48 mg/ml 21°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
350
Dạng tiêm Cidofovir Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,21 & 8,12 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
1
Dạng tiêm Cidofovir Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,21 & 8,12 mg/ml 30°C Ánh sáng
24 Giờ
1
Dạng tiêm Cidofovir Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 0,2 & 8,1 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
5 Ngày
71
Dạng tiêm Cidofovir Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 0,2 & 8,1 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
5 Ngày
71
Dạng tiêm Cimetidine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 3 & 6 mg/ml -10°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
1503
Dạng tiêm Cimetidine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 1,2 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
539
Dạng tiêm Cimetidine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 1,2 & 5 mg/ml 25°C Ánh sáng
7 Ngày
747
Dạng tiêm Cimetidine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 6 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
1346
Dạng tiêm Cimetidine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Glucose 10% 1,2 & 5 mg/ml 25°C Ánh sáng
7 Ngày
747
Dạng tiêm Ciprofloxacin lactate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% ? mg/ml 25°C Không rõ
90 Ngày
666
Dạng tiêm Ciprofloxacin lactate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% ? mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
666
Dạng tiêm Ciprofloxacin lactate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
3231
Dạng tiêm Ciprofloxacin lactate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 mg/ml 21-24°C Ánh sáng
30 Ngày
3231
Dạng tiêm Ciprofloxacin lactate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 mg/ml 29-31°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
3231
Dạng tiêm Ciprofloxacin lactate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1,5 mg/ml 25°C Ánh sáng
48 Giờ
434
Dạng tiêm Ciprofloxacin lactate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 2 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
3231
Dạng tiêm Ciprofloxacin lactate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 2 mg/ml 21-24°C Ánh sáng
30 Ngày
3231
Dạng tiêm Ciprofloxacin lactate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 2 mg/ml 29-31°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
3231
Dạng tiêm Ciprofloxacin lactate Nhựa polyvinyl chloride Dianéal® PD1 1,5% glucose (Baxter) 0,025 mg/ml 25°C Không rõ
7 Ngày
4263
Dạng tiêm Ciprofloxacin lactate Nhựa polyvinyl chloride Dianéal® PD1 1,5% glucose (Baxter) 0,025 mg/ml 37°C Không rõ
48 Giờ
4263
Dạng tiêm Ciprofloxacin lactate Nhựa polyvinyl chloride Dianéal® PD1 4,25% glucose (Baxter) 0,025 mg/ml 25°C Không rõ
7 Ngày
4263
Dạng tiêm Ciprofloxacin lactate Nhựa polyvinyl chloride Dianéal® PD1 4,25% glucose (Baxter) 0,025 mg/ml 37°C Không rõ
48 Giờ
4263
Dạng tiêm Ciprofloxacin lactate Nhựa polyvinyl chloride  Dianéal® PD1 1,36% glucose (Baxter) 0,025 mg/ml 20°C Tránh ánh sáng
42 Ngày
2368
Dạng tiêm Ciprofloxacin lactate Nhựa polyvinyl chloride  Dianéal® PD1 1,36% glucose (Baxter) 0,025 mg/ml 37°C Tránh ánh sáng
42 Ngày
2368
Dạng tiêm Ciprofloxacin lactate Nhựa polyvinyl chloride  Dianéal® PD1 1,36% glucose (Baxter) 0,025 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
42 Ngày
2368
Dạng tiêm Ciprofloxacin lactate Nhựa polyvinyl chloride Extraneal® (Baxter) 47,6 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
4460
Dạng tiêm Ciprofloxacin lactate Nhựa polyvinyl chloride Extraneal® (Baxter) 47,6 mg/ml 37°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
4460
Dạng tiêm Ciprofloxacin lactate Nhựa polyvinyl chloride Extraneal® (Baxter) 47,6 mg/ml 6°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
4460
Dạng tiêm Ciprofloxacin lactate Nhựa polyvinyl chloride Nutrineal® 47,6 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
4460
Dạng tiêm Ciprofloxacin lactate Nhựa polyvinyl chloride Nutrineal® 47,6 mg/ml 37°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
4460
Dạng tiêm Ciprofloxacin lactate Nhựa polyvinyl chloride Nutrineal® 47,6 mg/ml 6°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
4460
Dạng tiêm Ciprofloxacin lactate Nhựa polyvinyl chloride Physionéal® 1.36 (Baxter) 47,6 mg/ml 37°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
4460
Dạng tiêm Ciprofloxacin lactate Nhựa polyvinyl chloride Physionéal® 1.36 (Baxter) 47,6 mg/ml 6°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
4460
Dạng tiêm Ciprofloxacin lactate Nhựa polyvinyl chloride Physionéal® 2.27 (Baxter) 47,6 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
4460
Dạng tiêm Ciprofloxacin lactate Nhựa polyvinyl chloride Physionéal® 2.27 (Baxter) 47,6 mg/ml 37°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
4460
Dạng tiêm Ciprofloxacin lactate Nhựa polyvinyl chloride Physionéal® 2.27 (Baxter) 47,6 mg/ml 6°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
4460
Dạng tiêm Ciprofloxacin lactate Nhựa polyvinyl chloride Physionéal® 3.86 (Baxter) 47,6 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
4460
Dạng tiêm Ciprofloxacin lactate Nhựa polyvinyl chloride Physionéal® 3.86 (Baxter) 47,6 mg/ml 37°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
4460
Dạng tiêm Ciprofloxacin lactate Nhựa polyvinyl chloride Physionéal® 3.86 (Baxter) 47,6 mg/ml 6°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
4460
Dạng tiêm Cisatracurium besylate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,1 & 2 & 5 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
533
Dạng tiêm Cisatracurium besylate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 5 mg/ml 23°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
30 Ngày
533
Dạng tiêm Cisplatin Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,6 mg/ml 20°C-24°C Tránh ánh sáng
9 Ngày
164
Dạng tiêm Cisplatin Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 0,1 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
3183
Dạng tiêm Cisplatin Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 0,166 mg/ml 30°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
147
Dạng tiêm Cisplatin Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 0,4 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
3183
Dạng tiêm Cisplatin Nhựa polyvinyl chloride Không 1 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
855
Dạng tiêm Cisplatin Nhựa polyvinyl chloride Không 1 mg/ml 37°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
855
Dạng tiêm Citalopram Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,16 mg/ml 20°C-25°C Ánh sáng
24 Giờ
1604
Dạng tiêm Cladribine Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 0,016 mg/ml 18°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
30 Ngày
1505
Dạng tiêm Cladribine Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 0,016 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
1505
Dạng tiêm Clindamycin phosphate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 6 , 9 & 12 mg/ml -10°C Tránh ánh sáng
56 Ngày
566
Dạng tiêm Clindamycin phosphate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 6 , 9 & 12 mg/ml 25°C Không rõ
16 Ngày
566
Dạng tiêm Clindamycin phosphate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 6 , 9 & 12 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
32 Ngày
566
Dạng tiêm Clindamycin phosphate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 6 & 12 mg/ml -10°C Tránh ánh sáng
68 Ngày
567
Dạng tiêm Clindamycin phosphate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 6 & 12 mg/ml 25°C Không rõ
22 Ngày
567
Dạng tiêm Clindamycin phosphate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 6 & 12 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
54 Ngày
567
Dạng tiêm Clindamycin phosphate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 9 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
565
Dạng tiêm Clindamycin phosphate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 9 mg/ml 24°C Ánh sáng
24 Giờ
421
Dạng tiêm Clindamycin phosphate Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 6 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
575
Dạng tiêm Clofarabine Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 0,1 >> 0,3 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
2 Ngày
3313
Dạng tiêm Clomipramine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% ? mg/ml 25°C Không rõ
4 Giờ
54
Dạng tiêm Clorazepate di potassium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,2 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
72 Giờ
896
Dạng tiêm Cloxacillin sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 20 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
573
Dạng tiêm Cloxacillin sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 5 >> 50 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
1278
Dạng tiêm Cloxacillin sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 10 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
100 Ngày
1329
Dạng tiêm Cloxacillin sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 20 mg/ml -27°C Tránh ánh sáng
270 Ngày
1349
Dạng tiêm Cloxacillin sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 5 >> 50 mg/ml 23°C Không rõ
1 Ngày
1278
Dạng tiêm Cloxacillin sodium Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 20 mg/ml -27°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
1349
Dạng tiêm Cloxacillin sodium Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 5 >> 40 mg/ml 23°C Không rõ
4 Ngày
1278
Dạng tiêm Cloxacillin sodium Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 50 mg/ml 23°C Không rõ
2 Ngày
1278
Dạng tiêm Co-trimoxazole Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 3.33/0.66 mg/ml 20-22°C Ánh sáng
4 Giờ
4012
Dạng tiêm Co-trimoxazole Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 4,21/0,84 mg/ml 20-22°C Ánh sáng
4 Giờ
4012
Dạng tiêm Co-trimoxazole Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 5,71/1,14 mg/ml 20-22°C Ánh sáng
2 Giờ
4012
Dạng tiêm Colistin mesilate sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 4 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
2285
Dạng tiêm Cyclophosphamide Nhựa polyvinyl chloride Nước cất pha tiêm 20 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
172
Dạng tiêm Cyclophosphamide Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
172
Dạng tiêm Cyclophosphamide Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
40
Dạng tiêm Cyclophosphamide Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 1 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
172
Dạng tiêm Cyclophosphamide Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 1 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
2 Ngày
172
Dạng tiêm Cytarabine Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,1 & 20 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
2255
Dạng tiêm Cytarabine Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,144 mg/ml 23°C Tránh ánh sáng
72 Giờ
1501
Dạng tiêm Cytarabine Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,144 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
72 Giờ
1501
Dạng tiêm Cytarabine Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 20 mg/ml 20-25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
28 Ngày
2255
Dạng tiêm Cytarabine Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 0,1 mg/ml 20-25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
28 Ngày
2255
Dạng tiêm Cytarabine Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 0,1 mg/ml 20-25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
14 Ngày
2255
Dạng tiêm Dacarbazine Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1,6 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
40
Dạng tiêm Dacarbazine Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 0,64 mg/ml 23°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
1501
Dạng tiêm Dacarbazine Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 0,64 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
1501
Dạng tiêm Dacarbazine Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 1,4 mg/ml 2-6°C Tránh ánh sáng
168 Giờ
1635
Dạng tiêm Dacarbazine Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 1,4 mg/ml 20°C-25°C Tránh ánh sáng
72 Giờ
1635
Dạng tiêm Dactinomycin Nhựa polyvinyl chloride Nước cất pha tiêm 10 µg/ml 20-25°C Không rõ
10 Giờ
4153
Dạng tiêm Dactinomycin Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 µg/ml 20-25°C Không rõ
10 Giờ
4153
Dạng tiêm Dactinomycin Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 9.8 µg/ml 25°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
1178
Dạng tiêm Daptomycin Nhựa polyvinyl chloride Nutrineal® 50 & 200 mg/ml 37°C Tránh ánh sáng
6 Giờ
3218
Dạng tiêm Daptomycin Nhựa polyvinyl chloride Nutrineal® 50 & 200 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
3218
Dạng tiêm Daptomycin Nhựa polyvinyl chloride Physionéal® 1.36 (Baxter) 0.02 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
3439
Dạng tiêm Daptomycin Nhựa polyvinyl chloride Physionéal® 1.36 (Baxter) 0.02 mg/ml 37°C Không rõ
6 Giờ
3439
Dạng tiêm Daptomycin Nhựa polyvinyl chloride Physionéal® 1.36 (Baxter) 50 & 200 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
6 Giờ
3218
Dạng tiêm Daptomycin Nhựa polyvinyl chloride Physionéal® 1.36 (Baxter) 50 & 200 mg/ml 37°C Tránh ánh sáng
6 Giờ
3218
Dạng tiêm Daptomycin Nhựa polyvinyl chloride Physionéal® 1.36 (Baxter) 50 & 200 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
3218
Dạng tiêm Daptomycin Nhựa polyvinyl chloride Physionéal® 2.27 (Baxter) 0.02 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
3439
Dạng tiêm Daptomycin Nhựa polyvinyl chloride Physionéal® 2.27 (Baxter) 0.02 mg/ml 37°C Không rõ
6 Giờ
3439
Dạng tiêm Daratumumab Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 0,8 >> 3,2 mg/mL 15-25°C Ánh sáng
15 Giờ
4190
Dạng tiêm Daratumumab Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 0,8 >> 3,2 mg/mL 2-8°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
4190
Dạng tiêm Daunorubicin hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,016 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
148
Dạng tiêm Daunorubicin hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,02 mg/ml 22°C Ánh sáng
48 Giờ
1897
Dạng tiêm Daunorubicin hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,1 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
43 Ngày
686
Dạng tiêm Daunorubicin hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,1 mg/ml 22°C Tránh ánh sáng
8 Ngày
1897
Dạng tiêm Daunorubicin hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,1 mg/ml 25°C Không rõ
43 Ngày
686
Dạng tiêm Daunorubicin hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,1 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
43 Ngày
686
Dạng tiêm Daunorubicin hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,1 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
8 Ngày
1897
Dạng tiêm Deferoxamine mesylate Nhựa polyvinyl chloride Nước cất pha tiêm 210 mg/ml 20°C-23°C Ánh sáng
21 Ngày
1669
Dạng tiêm Deferoxamine mesylate Nhựa polyvinyl chloride Dianéal® PD1 1,5% glucose (Baxter) 0,35 mg/ml 25°C Không rõ
7 Ngày
2156
Dạng tiêm Deferoxamine mesylate Nhựa polyvinyl chloride Dianéal® PD1 1,5% glucose (Baxter) 0,35 mg/ml 37°C Không rõ
48 Giờ
2156
Dạng tiêm Deferoxamine mesylate Nhựa polyvinyl chloride Dianéal® PD1 1,5% glucose (Baxter) 0,35 mg/ml 4°C Không rõ
15 Ngày
2156
Dạng tiêm Deferoxamine mesylate Nhựa polyvinyl chloride Dianéal® PD1 4,25% glucose (Baxter) 0,35 mg/ml 25°C Không rõ
7 Ngày
2156
Dạng tiêm Deferoxamine mesylate Nhựa polyvinyl chloride Dianéal® PD1 4,25% glucose (Baxter) 0,35 mg/ml 37°C Không rõ
48 Giờ
2156
Dạng tiêm Deferoxamine mesylate Nhựa polyvinyl chloride Dianéal® PD1 4,25% glucose (Baxter) 0,35 mg/ml 4°C Không rõ
15 Ngày
2156
Dạng tiêm Dexamethasone sodium phosphate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,08 mg/ml 2-8°C Không rõ
14 Ngày
4602
Dạng tiêm Dexamethasone sodium phosphate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,08 mg/ml 20-23°C Không rõ
14 Ngày
4602
Dạng tiêm Dexamethasone sodium phosphate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,4 mg/ml 2-8°C Không rõ
14 Ngày
4602
Dạng tiêm Dexamethasone sodium phosphate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,4 mg/ml 20-23°C Không rõ
14 Ngày
4602
Dạng tiêm Dexmedetomidine Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 4 µg/ml 20-25°C Không rõ
14 Ngày
4029
Dạng tiêm Dexmedetomidine Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 4 µg/ml 3-4°C Không rõ
14 Ngày
4029
Dạng tiêm Dexmedetomidine Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 4 >> 20 µg/ml 21-25°C Không rõ
48 Giờ
3433
Dạng tiêm Dexrazoxane hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 mg/ml 25°C Ánh sáng
24 Giờ
3611
Dạng tiêm Dexrazoxane hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
381
Dạng tiêm Dexrazoxane hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 & 10 mg/ml 22°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
6 Giờ
381
Dạng tiêm Dexrazoxane hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 3 mg/ml 25°C Ánh sáng
8 Giờ
3611
Dạng tiêm Dexrazoxane hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Dung dịch Ringer’s lactate 1 mg/ml 25°C Ánh sáng
24 Giờ
3611
Dạng tiêm Dexrazoxane hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Dung dịch Ringer’s lactate 3 mg/ml 25°C Ánh sáng
8 Giờ
3611
Dạng tiêm Dexrazoxane hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Dung dịch Ringer’s lactate 4 & 8 mg/ml 25°C Ánh sáng
8 Giờ
2201
Dạng tiêm Diamorphine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Nước cất pha tiêm 5 mg/ml 37°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
484
Dạng tiêm Diamorphine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Nước cất pha tiêm 5 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
484
Dạng tiêm Diamorphine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 1 & 20 mg/ml 23-25°C Không rõ
15 Ngày
339
Dạng tiêm Diamorphine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 1 & 20 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
15 Ngày
339
Dạng tiêm Diltiazem hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 mg/ml 21°C Ánh sáng
48 Giờ
1462
Dạng tiêm Dimenhydrinate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,5 >> 2 mg/ml 22°C Ánh sáng
7 Ngày
1806
Dạng tiêm Dimenhydrinate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,5 >> 2 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
1806
Dạng tiêm Diphenhydramine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,2 mg/ml 2-8°C Không rõ
14 Ngày
4185
Dạng tiêm Diphenhydramine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,25 & 0,5 & 1 mg/ml 22°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
1277
Dạng tiêm Diphenhydramine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,25 & 0,5 & 1 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
1277
Dạng tiêm Diphenhydramine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 mg/ml 2-8°C Không rõ
14 Ngày
4185
Dạng tiêm Dobutamine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,25 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
1045
Dạng tiêm Dobutamine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 mg/ml 25°C Không rõ
48 Giờ
628
Dạng tiêm Dobutamine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 mg/ml 25°C Không rõ
12 Giờ
4141
Dạng tiêm Dobutamine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 mg/ml 35°C Không rõ
12 Giờ
4141
Dạng tiêm Dobutamine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 mg/ml 4°C Không rõ
7 Ngày
4141
Dạng tiêm Dobutamine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 1 & 5 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
197
Dạng tiêm Dobutamine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Dung dịch Ringer’s lactate 1 mg/ml 25°C Không rõ
48 Giờ
628
Dạng tiêm Dobutamine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,45% Glucose 5% 1 mg/ml 25°C Không rõ
48 Giờ
628
Dạng tiêm Dobutamine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,45% Glucose 5% 1 mg/ml 25°C Ánh sáng
48 Giờ
1058
Dạng tiêm Dobutamine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Dianéal® PD1 1,5% glucose (Baxter) 0,0025 mg/ml 26°C Không rõ
4 Giờ
2371
Dạng tiêm Dobutamine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Dianéal® PD1 1,5% glucose (Baxter) 0,0025 mg/ml 4°C Không rõ
24 Giờ
2371
Dạng tiêm Dobutamine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Dianéal® PD1 1,5% glucose (Baxter) 0,005 mg/ml 26°C Không rõ
24 Giờ
2371
Dạng tiêm Dobutamine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Dianéal® PD1 1,5% glucose (Baxter) 0,005 mg/ml 37°C Không rõ
24 Giờ
2371
Dạng tiêm Dobutamine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Dianéal® PD1 1,5% glucose (Baxter) 0,005 mg/ml 4°C Không rõ
24 Giờ
2371
Dạng tiêm Dobutamine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Dianéal® PD1 1,5% glucose (Baxter) 0,0075 mg/ml 26°C Không rõ
24 Giờ
2371
Dạng tiêm Dobutamine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Dianéal® PD1 1,5% glucose (Baxter) 0,0075 mg/ml 37°C Không rõ
24 Giờ
2371
Dạng tiêm Dobutamine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Dianéal® PD1 1,5% glucose (Baxter) 0,0075 mg/ml 4°C Không rõ
24 Giờ
2371
Dung dịch uống Domperidone Nhựa polyvinyl chloride Không quy định mg/ml 25°C Ánh sáng
75 Ngày
4142
Dung dịch uống Domperidone Nhựa polyvinyl chloride Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
4142
Dạng tiêm Dopamine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 0,8 mg/ml 25°C Ánh sáng
24 Giờ
732
Dạng tiêm Dopamine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 3,2 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
197
Dạng tiêm Dopamine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 6,4 mg/ml 23°C Ánh sáng
24 Giờ
192
Dạng tiêm Doripenem Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 mg/ml 4°C Không rõ
7 Ngày
3145
Dạng tiêm Doripenem Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 5 mg/ml 4°C Không rõ
10 Ngày
3145
Dạng tiêm Doripenem Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 5 mg/ml 25°C Ánh sáng
12 Giờ
2316
Dạng tiêm Doripenem Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 5 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
72 Giờ
2316
Dạng tiêm Doripenem Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 5 et 10 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
3145
Dạng tiêm Doripenem Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 5 et 10 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
3145
Dạng tiêm Doripenem Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 5 mg/ml 25°C Ánh sáng
4 Giờ
2316
Dạng tiêm Doripenem Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 5 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
2316
Dạng tiêm Doripenem Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 5 et 10 mg/ml 25°C Không rõ
16 Giờ
3145
Dạng tiêm Doxorubicin hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,04 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
148
Dạng tiêm Doxorubicin hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,1 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
43 Ngày
686
Dạng tiêm Doxorubicin hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,1 mg/ml 20-25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
4 Ngày
2256
Dạng tiêm Doxorubicin hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,1 mg/ml 22°C Không rõ
8 Ngày
1897
Dạng tiêm Doxorubicin hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,1 mg/ml 25°C Không rõ
24 Ngày
686
Dạng tiêm Doxorubicin hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,1 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
43 Ngày
686
Dạng tiêm Doxorubicin hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,1 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
8 Ngày
1897
Dạng tiêm Doxorubicin hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,1 & 1 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
2256
Dạng tiêm Doxorubicin hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 mg/ml 20-25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
28 Ngày
2256
Dạng tiêm Doxorubicin hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1,4 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
859
Dạng tiêm Doxorubicin hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 1 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
1237
Dạng tiêm Doxycycline hyclate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,8 & 1 mg/ml 23°C Không rõ
96 Giờ
1664
Dạng tiêm Doxycycline hyclate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,8 & 1 mg/ml 4°C Không rõ
7 Ngày
1664
Dạng tiêm Droperidol Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,02 mg/ml 27°C Ánh sáng
7 Ngày
1187
Dạng tiêm Enalaprilate Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 12 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
963
Dạng tiêm Enoxaparin sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 1,2 mg/ml 20°C-22°C Ánh sáng
48 Giờ
311
Dạng tiêm Epinephrine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 16 µg/ml 23-25°C Ánh sáng
45 Ngày
4026
Dạng tiêm Epinephrine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 16 µg/ml 3-5°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
4026
Dạng tiêm Epinephrine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 64 µg/ml 23-25°C Ánh sáng
45 Ngày
4026
Dạng tiêm Epinephrine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 64 µg/ml 3-5°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
4026
Dạng tiêm Epinephrine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 100 µg/ml 23°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
192
Dạng tiêm Epinephrine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 16 µg/ml 5°C Tránh ánh sáng
20 Ngày
197
Dạng tiêm Epirubicin hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,04 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
148
Dạng tiêm Epirubicin hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,1 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
43 Ngày
686
Dạng tiêm Epirubicin hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,1 mg/ml 22°C Tránh ánh sáng
8 Ngày
1897
Dạng tiêm Epirubicin hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,1 mg/ml 25°C Không rõ
20 Ngày
686
Dạng tiêm Epirubicin hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,1 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
43 Ngày
686
Dạng tiêm Epirubicin hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,1 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
8 Ngày
1897
Dạng tiêm Epirubicin hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,2 mg/ml 2-8°C Không rõ
84 Ngày
3632
Dạng tiêm Epirubicin hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,2 mg/ml 25 °C Không rõ
14 Ngày
3632
Dạng tiêm Epirubicin hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0.1 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
2257
Dạng tiêm Epirubicin hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0.1 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
4 Ngày
2257
Dạng tiêm Epirubicin hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 mg/ml 2-8°C Không rõ
84 Ngày
3632
Dạng tiêm Epirubicin hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 mg/ml 25 °C Không rõ
14 Ngày
3632
Dạng tiêm Epirubicin hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 0,02 mg/ml 22°C Ánh sáng
96 Giờ
1897
Dạng tiêm Epirubicin hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 0,05 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
25 Ngày
525
Dạng tiêm Epirubicin hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 1 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
1237
Dạng tiêm Epirubicin hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 1.6 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
4 Ngày
2257
Dạng tiêm Epirubicin hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 0,05 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
525
Dạng tiêm Epirubicin hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 0.4 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
4 Ngày
2257
Dạng tiêm Epirubicin hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 0.4 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
4 Ngày
2257
Dạng tiêm Ertapenem Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 10 & 20 mg/ml 25°C Không rõ
6 Giờ
1906
Dạng tiêm Ertapenem Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 10 & 20 mg/ml 4°C Không rõ
5 Ngày
1906
Dạng tiêm Ertapenem Nhựa polyvinyl chloride Dung dịch Ringer’s lactate 10 & 20 mg/ml 4°C Không rõ
3 Ngày
1906
Dạng tiêm Erythromycin lactobionate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
573
Dạng tiêm Erythromycin lactobionate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% ? mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
1154
Dạng tiêm Erythromycin lactobionate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 4,54 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
365 Ngày
22
Dạng tiêm Esketamine Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 & 2 mg/ml 25°C Không rõ
48 Giờ
4700
Dạng tiêm Esmolol hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 mg/ml 23°C-27°C Ánh sáng
7 Ngày
204
Dạng tiêm Esmolol hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
204
Dạng tiêm Esmolol hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Dung dịch Ringer’s lactate 10 mg/ml 23°C-27°C Ánh sáng
7 Ngày
204
Dạng tiêm Esmolol hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Dung dịch Ringer’s lactate 10 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
204
Dạng tiêm Esmolol hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,45% 10 mg/ml 23°C-27°C Ánh sáng
7 Ngày
204
Dạng tiêm Esmolol hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,45% 10 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
204
Dạng tiêm Esomeprazole sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,4 mg/ml 23°C Không rõ
48 Giờ
2270
Dạng tiêm Esomeprazole sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,4 mg/ml 4°C Không rõ
5 Ngày
2270
Dạng tiêm Esomeprazole sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,8 mg/ml 23°C Không rõ
48 Giờ
2270
Dạng tiêm Esomeprazole sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,8 mg/ml 4°C Không rõ
5 Ngày
2270
Dạng tiêm Esomeprazole sodium Nhựa polyvinyl chloride Dung dịch Ringer’s lactate 0,4 mg/ml 23°C Không rõ
48 Giờ
2270
Dạng tiêm Esomeprazole sodium Nhựa polyvinyl chloride Dung dịch Ringer’s lactate 0,4 mg/ml 4°C Không rõ
5 Ngày
2270
Dạng tiêm Esomeprazole sodium Nhựa polyvinyl chloride Dung dịch Ringer’s lactate 0,8 mg/ml 23°C Không rõ
48 Giờ
2270
Dạng tiêm Esomeprazole sodium Nhựa polyvinyl chloride Dung dịch Ringer’s lactate 0,8 mg/ml 4°C Không rõ
5 Ngày
2270
Dạng tiêm Etoposide Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0.25 mg/ml 8-12°C Không rõ
21 Ngày
2167
Dạng tiêm Etoposide Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0.4 mg/ml 20-23°C Ánh sáng
7 Ngày
2167
Dạng tiêm Etoposide phosphate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% > 0,1 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
3655
Dạng tiêm Etoposide phosphate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% > 0,1 mg/ml 25°C Ánh sáng
96 Giờ
3655
Dạng tiêm Etoposide phosphate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% > 0,1 mg/ml 37°C Ánh sáng
48 Giờ
3655
Dạng tiêm Etoposide phosphate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,1 & 10 mg/ml 23°C Không rõ
31 Ngày
1411
Dạng tiêm Etoposide phosphate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,1 & 10 mg/ml 32°C Không rõ
7 Ngày
1411
Dạng tiêm Etoposide phosphate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,1 & 10 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
31 Ngày
1411
Dạng tiêm Famotidine Nhựa polyvinyl chloride Nước cất pha tiêm 2 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
690
Dạng tiêm Famotidine Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,2 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
553
Dạng tiêm Famotidine Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,2 mg/ml 22°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
15 Ngày
215
Dạng tiêm Famotidine Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,2 mg/ml 25°C Không rõ
15 Ngày
693
Dạng tiêm Famotidine Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,2 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
553
Dạng tiêm Famotidine Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,2 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
63 Ngày
693
Dạng tiêm Famotidine Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 2 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
690
Dạng tiêm Fenoldopam mesylate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 4 >> 300 µg/ml 23°C Ánh sáng
72 Giờ
1618
Dạng tiêm Fenoldopam mesylate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 4 >> 300 µg/ml 4°C Tránh ánh sáng
72 Giờ
1618
Dạng tiêm Fentanyl citrate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 4,55 µg/ml 22°C Ánh sáng
48 Giờ
223
Dạng tiêm Fentanyl citrate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 10 & 50 µg/ml 23°C Không rõ
90 Ngày
4228
Dạng tiêm Fentanyl citrate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 10 & 50 µg/ml 4°C Không rõ
90 Ngày
4228
Dạng tiêm Fentanyl citrate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 20 µg/ml 23°C Không rõ
30 Ngày
222
Dạng tiêm Fentanyl citrate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 20 µg/ml 3°C Không rõ
30 Ngày
222
Dạng tiêm Fentanyl citrate Nhựa polyvinyl chloride Không 50 µg/ml 22°C Ánh sáng
28 Ngày
2031
Dạng tiêm Fentanyl citrate Nhựa polyvinyl chloride Không 50 µg/ml 25°C Không rõ
14 Ngày
2118
Dạng tiêm Fentanyl citrate Nhựa polyvinyl chloride Không 50 µg/ml 5°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
2031
Dạng tiêm Flucloxacillin sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 120 mg/ml 2-8°C Không rõ
6 Ngày
3189
Dạng tiêm Flucloxacillin sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 20 mg/ml -27°C Tránh ánh sáng
270 Ngày
1349
Dạng tiêm Flucloxacillin sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 5 & 10 & 20 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
21 Ngày
1494
Dạng tiêm Flucloxacillin sodium Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 20 mg/ml -27°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
1349
Dạng tiêm Fludarabine phosphate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 0,1 & 1,5 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
35 Ngày
2344
Dạng tiêm Fludarabine phosphate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 0,1 & 1,5 mg/ml 20-25°C
35 Ngày
2344
Dạng tiêm Fludarabine phosphate Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 0,1 & 1,5 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
35 Ngày
2344
Dạng tiêm Fludarabine phosphate Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 0,1 & 1,5 mg/ml 20-25°C
35 Ngày
2344
Dạng tiêm Fluorouracil Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,5 & 5 mg/ml 25°C Ánh sáng
13 Ngày
39
Dạng tiêm Fluorouracil Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,5 & 5 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
13 Ngày
39
Dạng tiêm Fluorouracil Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 & 10 mg/ml 21°C Ánh sáng
14 Ngày
1475
Dạng tiêm Fluorouracil Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 & 10 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
1475
Dạng tiêm Fluorouracil Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1,44 mg/ml 23°C Tránh ánh sáng
72 Giờ
1501
Dạng tiêm Fluorouracil Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1,44 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
72 Giờ
1501
Dạng tiêm Fluorouracil Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1,5 mg/ml 25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
56 Ngày
840
Dạng tiêm Fluorouracil Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
40
Dạng tiêm Fluorouracil Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 5 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
110
Dạng tiêm Fluorouracil Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 8 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
79 Ngày
2323
Dạng tiêm Fluorouracil Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 8 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
2323
Dạng tiêm Fluorouracil Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 1 & 10 mg/ml 25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
72 Giờ
842
Dạng tiêm Fluorouracil Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 1 & 10 mg/ml 4°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
72 Giờ
842
Dạng tiêm Fluorouracil Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 10 mg/ml 25°C Ánh sáng
112 Ngày
1040
Dạng tiêm Fluorouracil Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 10 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
112 Ngày
1040
Dạng tiêm Fluorouracil Nhựa polyvinyl chloride Không 25 mg/ml 37°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
484
Dạng tiêm Fluorouracil Nhựa polyvinyl chloride Không 25 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
484
Dạng tiêm Fluorouracil Nhựa polyvinyl chloride Không 50 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
415
Dạng tiêm Fluorouracil Nhựa polyvinyl chloride Không 50 mg/ml 33°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
1475
Dạng tiêm Fluorouracil Nhựa polyvinyl chloride Không 50 mg/ml 37°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
415
Dạng tiêm Folinate calcium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 & 1,5 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
4 Ngày
1287
Dạng tiêm Folinate calcium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 & 1,5 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
4 Ngày
1287
Dạng tiêm Foscarnet sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 12 mg/ml 25°C Không rõ
35 Ngày
75
Dạng tiêm Foscarnet sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 12 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
35 Ngày
75
Dạng tiêm Foscarnet sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 12 mg/ml 25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
30 Ngày
2
Dạng tiêm Foscarnet sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 12 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
2
Dạng tiêm Fosfomycin Nhựa polyvinyl chloride Extraneal® (Baxter) 1,98 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
4458
Dạng tiêm Fosfomycin Nhựa polyvinyl chloride Extraneal® (Baxter) 1,98 mg/ml 37°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
4458
Dạng tiêm Fosfomycin Nhựa polyvinyl chloride Extraneal® (Baxter) 1,98 mg/ml 6°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
4458
Dạng tiêm Fosfomycin Nhựa polyvinyl chloride Nutrineal® 1,58 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
4458
Dạng tiêm Fosfomycin Nhựa polyvinyl chloride Nutrineal® 1,58 mg/ml 37°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
4458
Dạng tiêm Fosfomycin Nhựa polyvinyl chloride Nutrineal® 1,58 mg/ml 6°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
4458
Dạng tiêm Fosfomycin Nhựa polyvinyl chloride Physionéal® 1.36 (Baxter) 1,98 mg/ml 37°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
4458
Dạng tiêm Fosfomycin Nhựa polyvinyl chloride Physionéal® 1.36 (Baxter) 5,36 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
4458
Dạng tiêm Fosfomycin Nhựa polyvinyl chloride Physionéal® 1.36 (Baxter) 5,36 mg/ml 6°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
4458
Dạng tiêm Fosfomycin Nhựa polyvinyl chloride Physionéal® 2.27 (Baxter) 1,98 mg/ml 37°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
4458
Dạng tiêm Fosfomycin Nhựa polyvinyl chloride Physionéal® 2.27 (Baxter) 5.36 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
4458
Dạng tiêm Fosfomycin Nhựa polyvinyl chloride Physionéal® 2.27 (Baxter) 5.36 mg/ml 6°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
4458
Dạng tiêm Fosphenytoin sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 & 8 & 20 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
800
Dạng tiêm Fosphenytoin sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 & 8 & 20 mg/ml 25°C Không rõ
30 Ngày
800
Dạng tiêm Fosphenytoin sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 & 8 & 20 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
800
Dạng tiêm Fotemustine Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 0,8 & 2 mg/ml 22°C Tránh ánh sáng
8 Giờ
1762
Dạng tiêm Fotemustine Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 0,8 & 2 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
1762
Dạng tiêm Furosemide Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 1,2 > 3,2 mg/ml 22°C Tránh ánh sáng
84 Ngày
1680
Dạng tiêm Furosemide Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 1,2 > 3,2 mg/ml 22°C Ánh sáng
7 Ngày
1680
Dạng tiêm Furosemide Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 1,2 > 3,2 mg/ml 6°C Tránh ánh sáng
84 Ngày
1680
Dạng tiêm Fusidate sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 0,9 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
365 Ngày
22
Dạng tiêm Fusidate sodium Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 2,3 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
162 Ngày
1301
Dạng tiêm Gallium nitrate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,22 & 0,6 mg/ml 20°C Không rõ
14 Ngày
141
Dạng tiêm Gallium nitrate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,22 & 0,6 mg/ml 4°C Không rõ
14 Ngày
141
Dạng tiêm Ganciclovir sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 & 5 mg/ml 25°C Không rõ
35 Ngày
76
Dạng tiêm Ganciclovir sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 & 5 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
35 Ngày
76
Dạng tiêm Ganciclovir sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 2.5 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
5 Ngày
69
Dạng tiêm Ganciclovir sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 2.5 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
5 Ngày
69
Dạng tiêm Ganciclovir sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 0,28 & 1,4 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
365 Ngày
245
Dạng tiêm Ganciclovir sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 0,28 & 1,4 mg/ml 25°C Không rõ
8 Ngày
245
Dạng tiêm Ganciclovir sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 0,28 & 1,4 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
80 Ngày
245
Dạng tiêm Ganciclovir sodium Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 1 >> 2,5 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
240 Ngày
4
Dạng tiêm Ganciclovir sodium Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 1,5 & 10 mg/ml 4-8°C Tránh ánh sáng
35 Ngày
70
Dạng tiêm Ganciclovir sodium Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 5 & 10 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
88
Dạng tiêm Ganciclovir sodium Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 5 & 10 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
88
Dạng tiêm Gemcitabine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,1 & 10 mg/ml 23°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
35 Ngày
1422
Dạng tiêm Gemcitabine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,1 & 10 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
35 Ngày
1422
Dạng tiêm Gemcitabine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,1 & 10 & 38 mg/ml 32°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
1422
Dạng tiêm Gemcitabine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 0,1 & 25 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
35 Ngày
2344
Dạng tiêm Gemcitabine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 0,1 & 25 (Ebegemcit® Lyo) mg/ml 20-25°C
14 Ngày
2344
Dạng tiêm Gemcitabine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 2 mg/ml 25°C Ánh sáng
28 Ngày
3496
Dạng tiêm Gemcitabine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 2 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
3496
Dạng tiêm Gemcitabine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 5,12 mg/ml 23°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
1501
Dạng tiêm Gemcitabine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 5.2 mg/ml 25°C Ánh sáng
28 Ngày
3496
Dạng tiêm Gemcitabine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 5.2 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
3496
Dạng tiêm Gemcitabine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 7,5 & 25 mg/ml 25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
27 Ngày
1663
Dạng tiêm Gemcitabine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 0,1 & 25 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
35 Ngày
2344
Dạng tiêm Gemcitabine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 0,1 & 25 (Ebegemcit® Lyo) mg/ml 20-25°C
14 Ngày
2344
Dạng tiêm Gemtuzumab ozogamicin Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 0,075 >>0,234 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
18 Giờ
1913
Dạng tiêm Gemtuzumab ozogamicin Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 0,075 >>0,234 mg/ml <30°C Tránh ánh sáng
6 Giờ
1913
Dạng tiêm Gentamicin sulfate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
573
Dạng tiêm Gentamicin sulfate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
434
Dạng tiêm Gentamicin sulfate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1,2 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
565
Dạng tiêm Gentamicin sulfate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 1 mg/ml 25°C Ánh sáng
48 Giờ
434
Dạng tiêm Gentamicin sulfate Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 1 mg/ml 25°C Ánh sáng
48 Giờ
434
Dạng tiêm Gentamicin sulfate Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 1,6 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
576
Dạng tiêm Gentamicin sulfate Nhựa polyvinyl chloride Extraneal® (Baxter) 0,02 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
3888
Dạng tiêm Gentamicin sulfate Nhựa polyvinyl chloride Extraneal® (Baxter) 0,02 mg/ml 37°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
3888
Dạng tiêm Gentamicin sulfate Nhựa polyvinyl chloride Extraneal® (Baxter) 0,02 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
3888
Dạng tiêm Granisetron hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,02 & 0,06 mg/ml 23°C Không rõ
35 Ngày
1633
Dạng tiêm Granisetron hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,02 & 0,06 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
35 Ngày
1633
Dạng tiêm Granisetron hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,056 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
29
Dạng tiêm Granisetron hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,056 mg/ml 20°C Tránh ánh sáng
3 Ngày
29
Dạng tiêm Granisetron hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,056 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
29
Dạng tiêm Heparin sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 UI/ml 20°C-25°C Không rõ
365 Ngày
1291
Dạng tiêm Heparin sodium Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 10 UI/ml 20°C-25°C Không rõ
365 Ngày
1291
Dạng tiêm Hydralazine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 0,2 mg/ml 25°C Không rõ
1 Ngày
2367
Dạng tiêm Hydrocortisone sodium succinate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 1 mg/ml 25°C Ánh sáng
2 Ngày
2001
Dạng tiêm Hydrocortisone sodium succinate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 1 mg/ml 7°C Không rõ
15 Ngày
2001
Dạng tiêm Hydromorphone hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 & 5 mg/ml 23°C Không rõ
42 Ngày
120
Dạng tiêm Hydromorphone hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 & 5 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
42 Ngày
120
Dạng tiêm Hydromorphone hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 0,2 & 10 mg/ml 23°C Không rõ
90 Ngày
4230
Dạng tiêm Hydromorphone hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 20 mg/ml 22°C Không rõ
7 Ngày
4664
Dạng tiêm Hydromorphone hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 20 mg/ml 37°C Không rõ
7 Ngày
4664
Dạng tiêm Ifosfamide Nhựa polyvinyl chloride Nước cất pha tiêm 80 mg/ml 35°C Không rõ
8 Ngày
489
Dạng tiêm Ifosfamide Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 30 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
40
Dạng tiêm Ifosfamide Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 10 mg/ml 25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
8 Ngày
489
Dạng tiêm Ifosfamide Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 10 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
8 Ngày
489
Dạng tiêm Ifosfamide Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 20 & 40 & 80 mg/ml 35°C Không rõ
8 Ngày
489
Dạng tiêm Indomethacin sodium trihydrate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 0,1 mg/ml 25°C Không rõ
10 Ngày
923
Dạng tiêm Infliximab Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 0.4 mg/ml 4°C Không rõ
14 Ngày
3333
Dạng tiêm Insulin Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 0,1 UI/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
8 Ngày
2091
Dạng tiêm Insulin Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 0,1 UI/ml 25°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
2091
Dạng tiêm Insulin Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 0,1 UI/ml 37°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
2091
Dạng tiêm Insulin Nhựa polyvinyl chloride Dianéal® PD4 1,36% glucose (Baxter) 0,004 UI/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
2164
Dạng tiêm Insulin Nhựa polyvinyl chloride Dianéal® PD4 1,36% glucose (Baxter) 0,01 UI/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
2164
Dạng tiêm Insulin Nhựa polyvinyl chloride Dianéal® PD4 1,36% glucose (Baxter) 0,02 UI/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
2164
Dạng tiêm Insulin Nhựa polyvinyl chloride Dianéal® PD4 1,36% glucose (Baxter) 0,04 UI/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
2164
Dạng tiêm Insulin Nhựa polyvinyl chloride Physionéal® 1.36 (Baxter) 0,01 UI/ml 25°C Không rõ
6 Giờ
2164
Dạng tiêm Insulin Nhựa polyvinyl chloride Physionéal® 1.36 (Baxter) 0,02 UI/ml 25°C Không rõ
6 Giờ
2164
Dạng tiêm Insulin Nhựa polyvinyl chloride Physionéal® 1.36 (Baxter) 0,04 UI/ml 25°C Không rõ
6 Giờ
2164
Dạng tiêm Ipilimumab Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 >> 4 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
3352
Dạng tiêm Ipilimumab Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 >> 4 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
3352
Dạng tiêm Irinotecan Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% mg/ml 30°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
3129
Dạng tiêm Irinotecan Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% mg/ml 30°C
3 Ngày
3129
Dạng tiêm Irinotecan Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% mg/ml 5°C Không rõ
28 Ngày
3129
Dạng tiêm Irinotecan Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,4 >> 2,8 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
2241
Dạng tiêm Irinotecan Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,4 >> 2,8 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
2241
Dạng tiêm Iron (polymaltose) Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 2 mg/ml 20-25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
28 Ngày
3443
Dạng tiêm Iron (polymaltose) Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 2 mg/ml 3-4°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
3443
Dạng tiêm Isatuximab Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% ? mg/ml 15-25°C Không rõ
8 Giờ
4617
Dạng tiêm Isatuximab Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% ? mg/ml 2-8°C Không rõ
48 Giờ
4617
Dạng tiêm Isoprenaline hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 0,004 mg/ml 23-25°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
4737
Dạng tiêm Isoprenaline hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 0,004 mg/ml 3-5°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4737
Dạng tiêm Ketamine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 1 mg/ml 25°C Không rõ
28 Ngày
3859
Dạng tiêm Ketamine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 1 mg/ml 33°C Không rõ
7 Ngày
3859
Dạng tiêm Ketorolac tromethamine Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,3 & 0,6 mg/ml 23°C Không rõ
21 Ngày
1634
Dạng tiêm Ketorolac tromethamine Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,6 mg/ml 25°C Ánh sáng
48 Giờ
469
Dạng tiêm Ketorolac tromethamine Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 0,6 mg/ml 25°C Không rõ
35 Ngày
451
Dạng tiêm Ketorolac tromethamine Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 0,6 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
50 Ngày
451
Dạng tiêm Ketorolac tromethamine Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 0,6 mg/ml 25°C Không rõ
7 Ngày
451
Dạng tiêm Ketorolac tromethamine Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 0,6 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
50 Ngày
451
Dạng tiêm Ketorolac tromethamine Nhựa polyvinyl chloride Dung dịch Ringer’s lactate 0,6 mg/ml 25°C Ánh sáng
48 Giờ
469
Dạng tiêm Levetiracetam Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 40 mg/ml 2-8°C Không rõ
14 Ngày
3847
Dạng tiêm Levofloxacine Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,5 & 5 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
182 Ngày
108
Dạng tiêm Levofloxacine Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,5 & 5 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
3 Ngày
108
Dạng tiêm Levofloxacine Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,5 & 5 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
108
Dạng tiêm Levothyroxine Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 0,4 µg/ml 25°C Tránh ánh sáng
18 Giờ
3166
Dạng tiêm Levothyroxine Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 0,4 µg/ml 25°C Ánh sáng
16 Giờ
3166
Dạng tiêm Levothyroxine Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 2 µg/ml 25°C Tránh ánh sáng
12 Giờ
3166
Dạng tiêm Levothyroxine Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 2 µg/ml 25°C Ánh sáng
6 Giờ
3166
Dạng tiêm Lidocaine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0.45 mg/ml 22°C Không rõ
21 Ngày
1126
Dạng tiêm Lidocaine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0.45 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
21 Ngày
1126
Dạng tiêm Lidocaine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 2 mg/ml 25°C Ánh sáng
14 Ngày
619
Dạng tiêm Lidocaine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 4 mg/ml 30°C Không rõ
120 Ngày
1202
Dạng tiêm Lidocaine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 4 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
120 Ngày
1202
Dạng tiêm Lidocaine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Dung dịch Ringer’s lactate 2 mg/ml 25°C Ánh sáng
14 Ngày
619
Dạng tiêm Linezolid Nhựa polyvinyl chloride Dianéal® PD2 4,25% glucose (Baxter) 0,15 -> 0,6 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
2163
Dạng tiêm Linezolid Nhựa polyvinyl chloride Dianéal® PD2 4,25% glucose (Baxter) 0,15 -> 0,6 mg/ml 37°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
2163
Dạng tiêm Linezolid Nhựa polyvinyl chloride Dianéal® PD2 4,25% glucose (Baxter) 0,15 -> 0,6 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
2163
Dạng tiêm Linezolid Nhựa polyvinyl chloride Dianéal® PD2 1,5% glucose (Baxter) 0,15 -> 0,6 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
2163
Dạng tiêm Linezolid Nhựa polyvinyl chloride Dianéal® PD2 1,5% glucose (Baxter) 0,15 -> 0,6 mg/ml 37°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
2163
Dạng tiêm Linezolid Nhựa polyvinyl chloride Dianéal® PD2 1,5% glucose (Baxter) 0,15 -> 0,6 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
2163
Dạng tiêm Linezolid Nhựa polyvinyl chloride Extraneal® (Baxter) 0,26 mg/ml 37°C Không rõ
24 Giờ
4176
Dạng tiêm Linezolid Nhựa polyvinyl chloride Nutrineal® 0,21 mg/ml 37°C Không rõ
24 Giờ
4176
Dạng tiêm Linezolid Nhựa polyvinyl chloride Physionéal® 1.36 (Baxter) 0,26 mg/ml 37°C Không rõ
24 Giờ
4176
Dạng tiêm Linezolid Nhựa polyvinyl chloride Physionéal® 2.27 (Baxter) 0,26 mg/ml 37°C Không rõ
24 Giờ
4176
Dạng tiêm Lorazepam Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 0,038 mg/ml 21°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
350
Dạng tiêm Lorazepam Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 1 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
935
Dạng tiêm Magnesium sulfate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 40 mg/ml 19-24°C Không rõ
90 Ngày
2356
Dạng tiêm Magnesium sulfate Nhựa polyvinyl chloride Dung dịch Ringer’s lactate 40 mg/ml 19-24°C Không rõ
90 Ngày
2356
Dạng tiêm Magnesium sulfate Nhựa polyvinyl chloride Không 200 mg/ml 22°C Không rõ
30 Ngày
2294
Dạng tiêm Magnesium sulfate Nhựa polyvinyl chloride Không 200 mg/ml 4-6°C Không rõ
60 Ngày
2294
Dạng tiêm Maprotiline Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% ? mg/ml 25°C Ánh sáng
4 Giờ
54
Dạng tiêm Melphalan Nhựa polyvinyl chloride Nước cất pha tiêm 0,2 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
72 Giờ
160
Dạng tiêm Melphalan Nhựa polyvinyl chloride Nước cất pha tiêm 0,2 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
6 Giờ
160
Dạng tiêm Melphalan Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 0,06 mg/ml 23°C Tránh ánh sáng
1 Giờ
1501
Dạng tiêm Melphalan Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 0,06 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
1501
Dạng tiêm Melphalan Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 0,2 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
72 Giờ
160
Dạng tiêm Melphalan Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 0,2 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
6 Giờ
160
Dạng tiêm Melphalan Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 0,5 mg/ml 23-27°C Ánh sáng
2 Giờ
3977
Dạng tiêm Melphalan Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 1 mg/ml 23°C Không rõ
1 Giờ
4189
Dạng tiêm Melphalan Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 1 mg/ml 4°C Không rõ
2 Giờ
4189
Dạng tiêm Melphalan Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 1,5 & 2 mg/ml 23°C Không rõ
2 Giờ
4189
Dạng tiêm Melphalan Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 1,5 & 2 mg/ml 4°C Không rõ
2 Giờ
4189
Dạng tiêm Melphalan Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 2 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
3977
Dạng tiêm Melphalan Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 2 mg/ml 23-27°C Ánh sáng
6 Giờ
3977
Dạng tiêm Melphalan Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 4 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
2 Giờ
3977
Dạng tiêm Melphalan Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 4 mg/ml 23-27°C Ánh sáng
8 Giờ
3977
Dạng tiêm Melphalan Nhựa polyvinyl chloride NaCl 3% 0,2 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
72 Giờ
160
Dạng tiêm Melphalan Nhựa polyvinyl chloride NaCl 3% 0,2 mg/ml 20°C Ánh sáng
12 Giờ
160
Dạng tiêm Melphalan Nhựa polyvinyl chloride NaCl 3% 0,2 mg/ml 23°C Ánh sáng
5 Giờ
160
Dạng tiêm Melphalan Nhựa polyvinyl chloride NaCl 3% 0,2 mg/ml 26°C Ánh sáng
3 Giờ
160
Dạng tiêm Melphalan Nhựa polyvinyl chloride NaCl 3% 0,2 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
160
Dạng tiêm Melphalan Nhựa polyvinyl chloride NaCl 3% 2 mg/ml 23°C Ánh sáng
4 Giờ
160
Dạng tiêm Melphalan Nhựa polyvinyl chloride NaCl 3% 2 mg/ml 26°C Ánh sáng
3 Giờ
160
Dạng tiêm Melphalan captisol Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 1 mg/ml 23°C Không rõ
6 Giờ
4189
Dạng tiêm Melphalan captisol Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 1 mg/ml 4°C Không rõ
8 Giờ
4189
Dạng tiêm Melphalan captisol Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 2 mg/ml 23°C Không rõ
24 Giờ
4189
Dạng tiêm Melphalan captisol Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 2 mg/ml 4°C Không rõ
24 Giờ
4189
Dạng tiêm Meropenem Nhựa polyvinyl chloride Nước cất pha tiêm 1 mg/ml 21-26°C Không rõ
24 Giờ
10
Dạng tiêm Meropenem Nhựa polyvinyl chloride Nước cất pha tiêm 1 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
10
Dạng tiêm Meropenem Nhựa polyvinyl chloride Nước cất pha tiêm 20 mg/ml 21-26°C Không rõ
10 Giờ
10
Dạng tiêm Meropenem Nhựa polyvinyl chloride Nước cất pha tiêm 20 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
10
Dạng tiêm Meropenem Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 1 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
33 Ngày
1275
Dạng tiêm Meropenem Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 1 mg/ml 21°C-26°C Không rõ
24 Giờ
10
Dạng tiêm Meropenem Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 1 mg/ml 23°C Tránh ánh sáng
22 Giờ
1275
Dạng tiêm Meropenem Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 1 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
10 Ngày
1275
Dạng tiêm Meropenem Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 1 & 20 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
10
Dạng tiêm Meropenem Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 10 mg/ml 25°C Không rõ
12 Giờ
4290
Dạng tiêm Meropenem Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 10 & 20 mg/ml 5°C Không rõ
5 Ngày
1942
Dạng tiêm Meropenem Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 14,2 mg/ml 22°C Không rõ
7 Giờ
4122
Dạng tiêm Meropenem Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 14,2 mg/ml 33°C Không rõ
5 Giờ
4122
Dạng tiêm Meropenem Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 20 mg/ml 21-26°C Không rõ
10 Giờ
10
Dạng tiêm Meropenem Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 22 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
11 Ngày
1275
Dạng tiêm Meropenem Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 22 mg/ml 23°C Tránh ánh sáng
17 Giờ
1275
Dạng tiêm Meropenem Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 22 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
4 Ngày
1275
Dạng tiêm Meropenem Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 4 mg/ml 5°C Không rõ
7 Ngày
1942
Dạng tiêm Meropenem Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 1 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
1 Ngày
1275
Dạng tiêm Meropenem Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 1 mg/ml 21-26°C Không rõ
4 Giờ
10
Dạng tiêm Meropenem Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 1 mg/ml 23°C Tránh ánh sáng
4 Giờ
1275
Dạng tiêm Meropenem Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 1 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
18 Giờ
10
Dạng tiêm Meropenem Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 1 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
1 Ngày
1275
Dạng tiêm Meropenem Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 20 mg/ml 21-26°C Không rõ
3 Giờ
10
Dạng tiêm Meropenem Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 20 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
16 Giờ
10
Dạng tiêm Meropenem Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 22 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
1275
Dạng tiêm Meropenem Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 22 mg/ml 23°C Tránh ánh sáng
8 Giờ
1275
Dạng tiêm Meropenem Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 22 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
2 Ngày
1275
Dạng tiêm Meropenem Nhựa polyvinyl chloride Extraneal® (Baxter) 0,25 mg/ml 6°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
3922
Dạng tiêm Metamizol sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 1 & 60 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
1685
Dạng tiêm Metamizol sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 1 & 60 mg/ml 25°C Ánh sáng
24 Giờ
1685
Dạng tiêm Metamizol sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 1 & 60 mg/ml 40°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
1685
Dạng tiêm Metamizol sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 20 & 40 mg/ml 10°C Tránh ánh sáng
5 Ngày
2103
Dạng tiêm Metamizol sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 20 & 40 mg/ml 24°C Tránh ánh sáng
4 Ngày
2103
Dạng tiêm Metamizol sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 60 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
1685
Dạng tiêm Methadone hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 1 & 2 & 5 mg/ml 25°C Ánh sáng
28 Ngày
224
Dạng tiêm Methotrexate sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,225 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
162
Dạng tiêm Methotrexate sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,36 mg/ml 23°C Tránh ánh sáng
72 Giờ
1501
Dạng tiêm Methotrexate sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,36 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
72 Giờ
1501
Dạng tiêm Methotrexate sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,5 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
859
Dạng tiêm Methotrexate sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 24 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
162
Dạng tiêm Methotrexate sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 0,1 & 1 & 20 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
84 Ngày
1021
Dạng tiêm Methotrexate sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 1,25 & 12,5 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
105 Ngày
110
Dạng tiêm Methylprednisolone sodium succinate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 4,6 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
365 Ngày
22
Dạng tiêm Metoclopramide hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 0,3 & 1 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
150 Ngày
1455
Dạng tiêm Metoclopramide hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 0,3 & 1 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
150 Ngày
1455
Dạng tiêm Metoprolol tartrate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,4 mg/ml 24°C Ánh sáng
36 Giờ
238
Dạng tiêm Midazolam hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,03 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
72 Giờ
896
Dạng tiêm Midazolam hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 0,036 mg/ml 21°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
350
Dạng tiêm Midazolam hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 1 mg/ml 20°C-25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
30 Ngày
399
Dạng tiêm Midazolam hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 1 mg/ml 22°C-24°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
10 Ngày
185
Dạng tiêm Midazolam hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 1 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
399
Dạng tiêm Midazolam hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 1 mg/ml 20-25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
27 Ngày
3222
Dạng tiêm Midazolam hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 1 mg/ml 3-4°C Tránh ánh sáng
27 Ngày
3222
Dạng tiêm Milrinone lactate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,2 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
922
Dạng tiêm Milrinone lactate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,2 mg/ml 20-25°C Không rõ
14 Ngày
922
Dạng tiêm Milrinone lactate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,2 mg/ml 25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
72 Giờ
366
Dạng tiêm Milrinone lactate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,4 & 0,8 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
928
Dạng tiêm Milrinone lactate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,4 & 0,8 mg/ml 20-25°C Ánh sáng
14 Ngày
928
Dạng tiêm Milrinone lactate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 0,4 mg/ml 22°C-23°C Ánh sáng
7 Ngày
813
Dạng tiêm Milrinone lactate Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 0,4 mg/ml 22°C-23°C Ánh sáng
7 Ngày
813
Dạng tiêm Milrinone lactate Nhựa polyvinyl chloride Dung dịch Ringer’s lactate 0,4 mg/ml 22°C-23°C Ánh sáng
7 Ngày
813
Dạng tiêm Milrinone lactate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,45% 0,2 mg/ml 25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
72 Giờ
366
Dạng tiêm Milrinone lactate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,45% 0,4 mg/ml 22°C-23°C Ánh sáng
7 Ngày
813
Dạng tiêm Minocycline hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,1 mg/ml 24°C Không rõ
7 Ngày
263
Dạng tiêm Minocycline hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,1 mg/ml 4°C Không rõ
7 Ngày
263
Dạng tiêm Mitomycin Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 0.6 mg/ml -30°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
1239
Dạng tiêm Mitoxantrone dihydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Nước cất pha tiêm 0,2 mg/ml 37°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
484
Dạng tiêm Mitoxantrone dihydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Nước cất pha tiêm 0,2 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
484
Dạng tiêm Mitoxantrone dihydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,04 & 0,4 mg/ml 23°C Không rõ
7 Ngày
828
Dạng tiêm Mitoxantrone dihydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,04 & 0,4 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
828
Dạng tiêm Mitoxantrone dihydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 0,3 >> 0,5 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
2344
Dạng tiêm Mitoxantrone dihydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 0,3 >> 0,5 mg/ml 20-25°C Ánh sáng
28 Ngày
2344
Dạng tiêm Mitoxantrone dihydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 0,04 >> 0,5 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
2344
Dạng tiêm Mitoxantrone dihydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 0,04 >> 0,5 mg/ml 20-25°C Ánh sáng
7 Ngày
2344
Dạng tiêm Morphine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 mg/ml 37°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
1264
Dạng tiêm Morphine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 0,5 >> 2,5 mg/ml 32°C Không rõ
60 Ngày
679
Dạng tiêm Morphine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 25 mg/ml 22°C Không rõ
7 Ngày
4664
Dạng tiêm Morphine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 25 mg/ml 37°C Không rõ
7 Ngày
4664
Dạng tiêm Morphine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Không 20 mg/ml 37°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
1264
Dạng tiêm Morphine sulfate Nhựa polyvinyl chloride Nước cất pha tiêm 2 & 15 mg/ml 23°C-25°C Không rõ
12 Ngày
65
Dạng tiêm Morphine sulfate Nhựa polyvinyl chloride Nước cất pha tiêm 2 & 15 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
12 Ngày
65
Dạng tiêm Morphine sulfate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,04 & 0,4 mg/ml 23°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
7 Ngày
117
Dạng tiêm Morphine sulfate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,04 & 0,4 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
117
Dạng tiêm Morphine sulfate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 5 mg/ml 23°C Không rõ
30 Ngày
120
Dạng tiêm Morphine sulfate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 1 & 10 mg/ml 32°C Tránh ánh sáng
16 Ngày
932
Dạng tiêm Morphine sulfate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 1>> 25 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
116
Dạng tiêm Morphine sulfate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 1>> 25 mg/ml 37°C Tránh ánh sáng
3 Ngày
116
Dạng tiêm Morphine sulfate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 1>> 25 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
116
Dạng tiêm Morphine sulfate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 10 mg/ml 23°C Không rõ
31 Ngày
121
Dạng tiêm Morphine sulfate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 10 mg/ml 4°C Không rõ
31 Ngày
121
Dạng tiêm Morphine sulfate Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 1,2 mg/ml 21°C Ánh sáng
36 Giờ
340
Dạng tiêm Morphine sulfate Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 10 mg/ml 23°C Không rõ
31 Ngày
121
Dạng tiêm Morphine sulfate Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 10 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
31 Ngày
121
Dạng tiêm Morphine sulfate Nhựa polyvinyl chloride Không 10 mg/ml 23°C Ánh sáng
30 Ngày
120
Dạng tiêm Morphine sulfate Nhựa polyvinyl chloride Không 25 & 50 mg/ml 23°C Không rõ
31 Ngày
121
Dạng tiêm Morphine sulfate Nhựa polyvinyl chloride Không 25 & 50 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
31 Ngày
121
Dạng tiêm Moxalactam Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 20 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
626
Dạng tiêm Moxalactam Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 20 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
96 Giờ
626
Dạng tiêm Moxifloxacin Nhựa polyvinyl chloride  Dianéal® PD1 1,36% glucose (Baxter) 0.025 mg/ml 25°C Không rõ
7 Ngày
2145
Dạng tiêm Moxifloxacin Nhựa polyvinyl chloride  Dianéal® PD1 1,36% glucose (Baxter) 0.025 mg/ml 37°C Không rõ
3 Ngày
2145
Dạng tiêm Moxifloxacin Nhựa polyvinyl chloride  Dianéal® PD1 1,36% glucose (Baxter) 0.025 mg/ml 4°C Không rõ
14 Ngày
2145
Dạng tiêm Moxifloxacin Nhựa polyvinyl chloride Dianéal® PD1 3,86% glucose (Baxter) 0.025 mg/ml 25°C Không rõ
3 Ngày
2145
Dạng tiêm Moxifloxacin Nhựa polyvinyl chloride Dianéal® PD1 3,86% glucose (Baxter) 0.025 mg/ml 37°C Không rõ
12 Giờ
2145
Dạng tiêm Moxifloxacin Nhựa polyvinyl chloride Dianéal® PD1 3,86% glucose (Baxter) 0.025 mg/ml 4°C Không rõ
14 Ngày
2145
Dạng tiêm Mycophenolate mofetil Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 1 & 10 mg/ml 25°C Không rõ
7 Ngày
1981
Dạng tiêm Mycophenolate mofetil Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 1 & 10 mg/ml 4°C Không rõ
7 Ngày
1981
Dạng tiêm N-acetylcysteine Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 60 mg/ml 23-27°C Ánh sáng
72 Giờ
4639
Dạng tiêm N-acetylcysteine Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 26 mg/ml 25°C Không rõ
60 Giờ
2076
Dạng tiêm N-acetylcysteine Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 60 mg/ml 23-27°C Ánh sáng
72 Giờ
4639
Dạng tiêm N-acetylcysteine Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,45% 60 mg/ml 23-27°C Ánh sáng
72 Giờ
4639
Dạng tiêm Nafcillin sodium Nhựa polyvinyl chloride Nước cất pha tiêm 20 & 120 mg/ml 25°C Không rõ
3 Ngày
13
Dạng tiêm Nafcillin sodium Nhựa polyvinyl chloride Nước cất pha tiêm 20 & 120 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
13
Dạng tiêm Nafcillin sodium Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 20 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
575
Dạng tiêm Netilmicin sulfate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 3 mg/ml 24°C Ánh sáng
24 Giờ
421
Dạng tiêm Nicardipine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 0,1 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
3614
Dạng tiêm Nicardipine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 0,1 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
3614
Dạng tiêm Nicardipine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,45% 0,1 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
3614
Dạng tiêm Nimustine Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 2 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
6 Ngày
525
Dạng tiêm Nitroprusside sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,05 & 0,1 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
1037
Dạng tiêm Nitroprusside sodium Nhựa polyvinyl chloride Dung dịch Ringer’s lactate 0,05 & 0,1 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
1037
Dạng tiêm Nivolumab Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 1 >> 10 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
4652
Dạng tiêm Nivolumab Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 1 >> 10 mg/ml 25°C Ánh sáng
24 Giờ
4652
Dạng tiêm Nivolumab Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 1 >> 10 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
4652
Dạng tiêm Nivolumab Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 1 >> 10 mg/ml 25°C Ánh sáng
8 Giờ
4652
Dạng tiêm Nizatidine Nhựa polyvinyl chloride Nước cất pha tiêm 0,75 & 3 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
388
Dạng tiêm Nizatidine Nhựa polyvinyl chloride Nước cất pha tiêm 0,75 & 3 mg/ml 25°C Ánh sáng
7 Ngày
388
Dạng tiêm Nizatidine Nhựa polyvinyl chloride Nước cất pha tiêm 0,75 & 3 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
388
Dạng tiêm Nizatidine Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,75 & 3 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
388
Dạng tiêm Nizatidine Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,75 & 3 mg/ml 25°C Ánh sáng
7 Ngày
388
Dạng tiêm Nizatidine Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,75 & 3 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
388
Dạng tiêm Norepinephrine bitartrate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,004 & 0,008 mg/ml 25°C Ánh sáng
24 Giờ
642
Dạng tiêm Norepinephrine bitartrate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,064 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
61 Ngày
3111
Dạng tiêm Norepinephrine bitartrate Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 0,016 & 0,04 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
197
Dạng tiêm Norepinephrine bitartrate Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 0,064 mg/ml 23°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
192
Dạng tiêm Obinutuzumab Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 0,4 >> 20 mg/ml 2-8°C Không rõ
24 Giờ
3768
Dạng tiêm Obinutuzumab Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 0,4 >> 20 mg/ml <30°C Không rõ
48 Giờ
3768
Dạng tiêm Ofloxacin Nhựa polyvinyl chloride Nước cất pha tiêm 0,4 & 4 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
182 Ngày
444
Dạng tiêm Ofloxacin Nhựa polyvinyl chloride Nước cất pha tiêm 0,4 & 4 mg/ml 24°C Tránh ánh sáng
3 Ngày
444
Dạng tiêm Ofloxacin Nhựa polyvinyl chloride Nước cất pha tiêm 0,4 & 4 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
444
Dạng tiêm Ofloxacin Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,4 & 4 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
182 Ngày
444
Dạng tiêm Ofloxacin Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,4 & 4 mg/ml 24°C Tránh ánh sáng
3 Ngày
444
Dạng tiêm Ofloxacin Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,4 & 4 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
444
Dạng tiêm Ofloxacin Nhựa polyvinyl chloride Dianéal® PD1 1,5% glucose (Baxter) 0,025 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
2155
Dạng tiêm Ofloxacin Nhựa polyvinyl chloride Dianéal® PD1 1,5% glucose (Baxter) 0,025 mg/ml 37°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
2155
Dạng tiêm Ofloxacin Nhựa polyvinyl chloride Dianéal® PD1 1,5% glucose (Baxter) 0,025 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
2155
Dạng tiêm Ofloxacin Nhựa polyvinyl chloride Dianéal® PD1 4,25% glucose (Baxter) 0,025 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
2155
Dạng tiêm Ofloxacin Nhựa polyvinyl chloride Dianéal® PD1 4,25% glucose (Baxter) 0,025 mg/ml 37°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
2155
Dạng tiêm Ofloxacin Nhựa polyvinyl chloride Dianéal® PD1 4,25% glucose (Baxter) 0,025 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
2155
Dạng tiêm Ondansetron hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,024 & 0,096 mg/ml 21-26°C Ánh sáng
14 Ngày
333
Dạng tiêm Ondansetron hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,024 & 0,096 mg/ml 4°C - 6°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
333
Dạng tiêm Ondansetron hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,03 & 0,3 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
183
Dạng tiêm Ondansetron hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,03 & 0,3 mg/ml 25°C Ánh sáng
48 Giờ
183
Dạng tiêm Ondansetron hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,03 & 0,3 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
183
Dạng tiêm Ondansetron hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 0,08 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
120 Ngày
917
Dạng tiêm Ondansetron hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 0,08 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
120 Ngày
917
Dạng tiêm Ondansetron hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 0,24 mg/ml 30°C Không rõ
24 Giờ
179
Dạng tiêm Ondansetron hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 0,24 mg/ml 3°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
179
Dạng tiêm Ondansetron hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Không 2 mg/ml 30°C Không rõ
7 Ngày
179
Dạng tiêm Ornidazole Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 4 & 10 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
918
Dạng tiêm Ornidazole Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 4 & 10 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
918
Dạng tiêm Ornidazole Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 10 mg/ml 25°C Ánh sáng
15 Ngày
918
Dạng tiêm Ornidazole Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 4 mg/ml 25°C Ánh sáng
30 Ngày
918
Dạng tiêm Ornidazole Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 10 mg/ml 25°C Ánh sáng
30 Ngày
918
Dạng tiêm Ornidazole Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 4 mg/ml 25°C Ánh sáng
15 Ngày
918
Dạng tiêm Oxacillin sodium Nhựa polyvinyl chloride Nước cất pha tiêm 120 mg/ml 25°C Không rõ
3 Ngày
13
Dạng tiêm Oxacillin sodium Nhựa polyvinyl chloride Nước cất pha tiêm 120 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
13
Dạng tiêm Oxacillin sodium Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 20 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
576
Dạng tiêm Oxaliplatin Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 0,2 mg/ml 20°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
14 Ngày
2883
Dạng tiêm Oxaliplatin Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 0,2 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
2883
Dạng tiêm Oxaliplatin Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 1,3 mg/ml 20°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
14 Ngày
2883
Dạng tiêm Oxaliplatin Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 1,3 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
2883
Dạng tiêm Oxycodone hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Nước cất pha tiêm 1 mg/ml 15-25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
28 Ngày
3126
Dạng tiêm Oxycodone hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Nước cất pha tiêm 1 mg/ml 25°C Không rõ
7 Ngày
2199
Dạng tiêm Oxycodone hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Nước cất pha tiêm 1 mg/ml 37°C Không rõ
7 Ngày
2199
Dạng tiêm Oxycodone hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 mg/ml 15-25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
28 Ngày
3126
Dạng tiêm Oxycodone hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 mg/ml 25°C Không rõ
7 Ngày
2199
Dạng tiêm Oxycodone hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 mg/ml 37°C Không rõ
7 Ngày
2199
Dạng tiêm Oxycodone hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 5 & 50 mg/ml 24°C Ánh sáng
35 Ngày
1726
Dạng tiêm Oxycodone hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 5 & 50 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
35 Ngày
1726
Dạng tiêm Oxycodone hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Không 10 mg/ml 15-25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
28 Ngày
3126
Dạng tiêm Oxycodone hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Không 10 mg/ml 25°C Không rõ
7 Ngày
2199
Dạng tiêm Oxycodone hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Không 10 mg/ml 37°C Không rõ
7 Ngày
2199
Dạng tiêm Oxycodone hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Không 50 mg/ml 25°C Không rõ
7 Ngày
2199
Dạng tiêm Oxycodone hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Không 50 mg/ml 37°C Không rõ
7 Ngày
2199
Dạng tiêm Oxytocin Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,08 UI/ml 23°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
2097
Dạng tiêm Oxytocin Nhựa polyvinyl chloride Dung dịch Ringer’s lactate 0,08 UI/ml 23°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
2097
Dạng tiêm Paclitaxel albumin Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 5 mg/ml 2-8°C Không rõ
24 Giờ
3157
Dạng tiêm Paclitaxel albumin Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 5 mg/ml 25°C Không rõ
4 Giờ
3157
Dạng tiêm Palonosetron hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 5 & 30 µg/ml 23°C Ánh sáng
48 Giờ
1936
Dạng tiêm Palonosetron hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 5 & 30 µg/ml 4°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
1936
Dạng tiêm Panitumumab Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% <10 mg/ml 2-8°C Không rõ
24 Giờ
4807
Dạng tiêm Panitumumab Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 2,5 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
3135
Dạng tiêm Pantoprazole sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 0,16 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
20 Ngày
2337
Dạng tiêm Pantoprazole sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 0,4 & 0,8 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
3220
Dạng tiêm Pantoprazole sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 0,4 & 0,8 mg/ml 20-25°C Ánh sáng
3 Ngày
3220
Dạng tiêm Pantoprazole sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 0,8 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
20 Ngày
2337
Dạng tiêm Pantoprazole sodium Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 0,16 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
11 Ngày
2337
Dạng tiêm Pantoprazole sodium Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 0,4 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
3220
Dạng tiêm Pantoprazole sodium Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 0,4 mg/ml 20-25°C Ánh sáng
2 Ngày
3220
Dạng tiêm Pantoprazole sodium Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 0,8 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
3220
Dạng tiêm Pantoprazole sodium Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 0,8 mg/ml 20-25°C Ánh sáng
3 Ngày
3220
Dạng tiêm Pantoprazole sodium Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 0,8 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
11 Ngày
2337
Dạng tiêm Pemetrexed disodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 2&10&20 mg/ml 23°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
24 Giờ
2114
Dạng tiêm Pemetrexed disodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 2&10&20 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
2114
Dạng tiêm Penicillin G potassium Nhựa polyvinyl chloride Nước cất pha tiêm 0,1 & 0,2 MUI/ml 25°C Không rõ
3 Ngày
13
Dạng tiêm Penicillin G potassium Nhựa polyvinyl chloride Nước cất pha tiêm 0,2 MUI/ml 5°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
13
Dạng tiêm Penicillin G potassium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,04 MUI/ml -20°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
573
Dạng tiêm Penicillin G potassium Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 0,02 MUI/ml -20°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
576
Dạng tiêm Penicillin G sodium Nhựa polyvinyl chloride Nước cất pha tiêm 0,1 & 0,2 MUI/ml 25°C Không rõ
3 Ngày
13
Dạng tiêm Penicillin G sodium Nhựa polyvinyl chloride Nước cất pha tiêm 0,18 MUI/ml -20°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
440
Dạng tiêm Penicillin G sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0.0025 MUI/ml 5°C Không rõ
21 Ngày
3648
Dạng tiêm Penicillin G sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0.05 MUI/ml 5°C Không rõ
21 Ngày
3648
Dạng tiêm Penicillin G sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% ?? MUI/ml 5°C Tránh ánh sáng
2 Ngày
1263
Dạng tiêm Penicillin G sodium Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 0,04 MUI/ml -20°C Tránh ánh sáng
39 Ngày
1241
Dạng tiêm Pentamidine isetionate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 & 2 mg/ml 22°C-26°C Ánh sáng
48 Giờ
424
Dạng tiêm Pentamidine isetionate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 2 mg/ml 20°C Không rõ
24 Giờ
1235
Dạng tiêm Pentostatin Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 0.002 >> 0.02 mg/ml 22°C-23°C Không rõ
48 Giờ
154
Dạng tiêm Pertuzumab Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 1.6 & 3 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
4686
Dạng tiêm Pertuzumab Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 1.6 & 3 mg/ml 30°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
4686
Dạng tiêm Pertuzumab Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 3 mg/ml 30°C
24 Giờ
3366
Dạng tiêm Pertuzumab Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 3 mg/ml 5°C Không rõ
24 Giờ
3366
Dạng tiêm Pethidine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 2,5 mg/ml 25°C Ánh sáng
24 Ngày
1292
Dạng tiêm Pethidine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 1,2 mg/ml 21°C Ánh sáng
36 Giờ
340
Dạng tiêm Phenylephrine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 0,1 & 0,2 mg/ml 25°C Không rõ
14 Ngày
1891
Dạng tiêm Piperacillin sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 mg/ml -10°C Tránh ánh sáng
71 Ngày
600
Dạng tiêm Piperacillin sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 mg/ml 25°C Không rõ
120 Giờ
600
Dạng tiêm Piperacillin sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
49 Ngày
600
Dạng tiêm Piperacillin sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 80 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
100 Ngày
1329
Dạng tiêm Piperacillin sodium / tazobactam Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 80 / 10 mg/ml -15°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
274
Dạng tiêm Piperacillin sodium / tazobactam Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 80 / 10 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
274
Dạng tiêm Piperacillin sodium / tazobactam Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 80 / 10 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
274
Dạng tiêm Piperacillin sodium / tazobactam Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 20 / 2.5 mg/ml 23°C
72 Giờ
2345
Dạng tiêm Piperacillin sodium / tazobactam Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 20 / 2.5 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
2345
Dạng tiêm Piperacillin sodium / tazobactam Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 40 / 5 mg/ml 25°C Ánh sáng
4 Ngày
2026
Dạng tiêm Piperacillin sodium / tazobactam Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 40 / 5 mg/ml 7°C Tránh ánh sáng
5 Ngày
2026
Dạng tiêm Piperacillin sodium / tazobactam Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 33.3 / 4.1 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
1946
Dạng tiêm Piperacillin sodium / tazobactam Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 33.3 / 4.1 mg/ml 4°C Không rõ
35 Ngày
1946
Dạng tiêm Piperacillin sodium / tazobactam Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 80 / 10 mg/ml 23°C
72 Giờ
2345
Dạng tiêm Piperacillin sodium / tazobactam Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 80 / 10 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
2345
Dạng tiêm Piritramide Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 1 mg/ml 2-8°C Không rõ
28 Ngày
1697
Dạng tiêm Piritramide Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 1 mg/ml 25°C Không rõ
28 Ngày
1697
Dạng tiêm Procainamide hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 3 mg/ml 2-8 °C Tránh ánh sáng
193 Ngày
4028
Dạng tiêm Procainamide hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 4 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
6 Giờ
370
Dạng tiêm Procainamide hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 4 & 8 mg/ml 23-25°C Không rõ
6 Giờ
370
Dạng tiêm Procainamide hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 8 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
370
Dạng tiêm Promethazine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 0,095 mg/ml 21°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
350
Dạng tiêm Propafenone hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 0,5 & 2 mg/ml 20°C-22°C Ánh sáng
48 Giờ
193
Dạng tiêm Propofol Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% < 2 mg/ml 25°C Không rõ
6 Giờ
3659
Dạng tiêm Propranolol hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,0005 & 0,02 mg/ml 25°C Ánh sáng
24 Giờ
1198
Dạng tiêm Propranolol hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Dung dịch Ringer’s lactate 0,0005 & 0,02 mg/ml 25°C Ánh sáng
24 Giờ
1198
Dạng tiêm Propranolol hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,45% Glucose 5% 0,0005 & 0,02 mg/ml 25°C Ánh sáng
24 Giờ
1198
Dạng tiêm Ranitidine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,05 mg/ml 20°C-25°C Ánh sáng
7 Ngày
213
Dạng tiêm Ranitidine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,5 & 1 mg/ml -30°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
358
Dạng tiêm Ranitidine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,5 & 1 & 2 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
78
Dạng tiêm Ranitidine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,5 & 1 & 2 mg/ml 25°C Ánh sáng
7 Ngày
78
Dạng tiêm Ranitidine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,5 & 1 & 2 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
78
Dạng tiêm Ranitidine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,5 >> 2 mg/ml 20°C-25°C Ánh sáng
28 Ngày
213
Dạng tiêm Ranitidine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 mg/ml 25°C Không rõ
15 Ngày
693
Dạng tiêm Ranitidine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
10 Ngày
358
Dạng tiêm Ranitidine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
92 Ngày
689
Dạng tiêm Ranitidine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
63 Ngày
693
Dạng tiêm Ranitidine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 2 mg/ml -30°C Tránh ánh sáng
100 Ngày
358
Dạng tiêm Ranitidine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Glucose 10% 0,05 mg/ml 20°C-25°C Ánh sáng
2 Ngày
213
Dạng tiêm Ranitidine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Glucose 10% 0,5 & 1 & 2 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
78
Dạng tiêm Ranitidine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Glucose 10% 0,5 & 1 & 2 mg/ml 25°C Ánh sáng
7 Ngày
78
Dạng tiêm Ranitidine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Glucose 10% 0,5 & 1 & 2 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
78
Dạng tiêm Rifampicin Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,1 mg/ml 24°C Không rõ
8 Giờ
263
Dạng tiêm Rifampicin Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,1 mg/ml 4°C Không rõ
72 Giờ
263
Dạng tiêm Romidepsin Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 0.05 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
3432
Khí dung Salbutamol sulfate Nhựa polyvinyl chloride Không quy định mg/ml 22-26°C Không rõ
7 Ngày
2670
Khí dung Salbutamol sulfate Nhựa polyvinyl chloride Không quy định mg/ml 4°C Không rõ
7 Ngày
2670
Dạng tiêm Siltuximab Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% mg/ml 25°C Không rõ
6 Giờ
3772
Dạng tiêm Sodium Phosphate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,030 mmol/ml 23°C Ánh sáng
63 Ngày
3945
Dạng tiêm Sodium Phosphate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,030 mmol/ml 4°C Ánh sáng
63 Ngày
3945
Dạng tiêm Sodium Phosphate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,150 mmol/ml 23°C Ánh sáng
63 Ngày
3945
Dạng tiêm Sodium Phosphate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,150 mmol/ml 4°C Ánh sáng
63 Ngày
3945
Dạng tiêm Sufentanil citrate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 0,005 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
5 Ngày
675
Dạng tiêm Sufentanil citrate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 0,02 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
10 Ngày
1491
Dạng tiêm Sufentanil citrate Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 0,005 mg/ml 32°C Không rõ
3 Ngày
510
Dạng tiêm Sufentanil citrate Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 0,005 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
510
Dạng tiêm Sufentanil citrate Nhựa polyvinyl chloride Không 0,05 mg/ml 25°C Không rõ
14 Ngày
2118
Dạng tiêm Teicoplanine Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 4 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
6 Ngày
1608
Dạng tiêm Teicoplanine Nhựa polyvinyl chloride Dianéal® PD2 1,5% glucose (Baxter) 0,025 mg/ml 25°C Ánh sáng
32 Giờ
2450
Dạng tiêm Teicoplanine Nhựa polyvinyl chloride Dianéal® PD2 1,5% glucose (Baxter) 0,025 mg/ml 37°C Ánh sáng
8 Giờ
2450
Dạng tiêm Teicoplanine Nhựa polyvinyl chloride Dianéal® PD2 1,5% glucose (Baxter) 0,025 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
4 Ngày
2450
Dạng tiêm Telavancin hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0.6 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
32 Ngày
2006
Dạng tiêm Telavancin hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0.6 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
3839
Dạng tiêm Telavancin hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0.6 mg/ml 20-25°C Ánh sáng
12 Giờ
3839
Dạng tiêm Telavancin hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 8 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
32 Ngày
2006
Dạng tiêm Telavancin hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 8 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
3839
Dạng tiêm Telavancin hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 8 mg/ml 20-25°C Ánh sáng
12 Giờ
3839
Dạng tiêm Telavancin hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Dung dịch Ringer’s lactate 0.6 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
3839
Dạng tiêm Telavancin hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Dung dịch Ringer’s lactate 0.6 mg/ml 20-25°C Ánh sáng
12 Giờ
3839
Dạng tiêm Telavancin hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Dung dịch Ringer’s lactate 8 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
3839
Dạng tiêm Telavancin hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Dung dịch Ringer’s lactate 8 mg/ml 20-25°C Ánh sáng
12 Giờ
3839
Dạng tiêm Temozolomide Nhựa polyvinyl chloride Nước cất pha tiêm 2,5 mg/ml 25°C Không rõ
14 Giờ
3117
Dạng tiêm Terbutaline sulfate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,03 mg/ml 25°C Ánh sáng
7 Ngày
448
Dạng tiêm Terbutaline sulfate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 0,1 mg/ml 25°C Không rõ
23 Ngày
1933
Dạng tiêm Terbutaline sulfate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,45% 0,03 mg/ml 25°C Ánh sáng
7 Ngày
448
Dạng tiêm Terbutaline sulfate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,45% 0,03 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
448
Dạng tiêm Thiopental sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 1,8 mg/ml 21°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
350
Dạng tiêm Thiotepa Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 1 & 3 mg/ml 25°C Ánh sáng
24 Giờ
302
Dạng tiêm Thiotepa Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 1 & 3 mg/ml 8°C Ánh sáng
48 Giờ
302
Dạng tiêm Tigecycline Nhựa polyvinyl chloride Extraneal® (Baxter) 0,002 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
72 Giờ
3887
Dạng tiêm Tigecycline Nhựa polyvinyl chloride Extraneal® (Baxter) 0,002 mg/ml 37°C Tránh ánh sáng
12 Giờ
3887
Dạng tiêm Tigecycline Nhựa polyvinyl chloride Extraneal® (Baxter) 0,002 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
3887
Dạng tiêm Tirofiban Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 50 µg/ml 20°C-25°C Ánh sáng
24 Giờ
1071
Dạng tiêm Tirofiban Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,45% Glucose 5% 50 µg/ml 20°C-25°C Ánh sáng
24 Giờ
1071
Dạng tiêm Tobramycin sulfate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1,2 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
565
Dạng tiêm Tobramycin sulfate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1,2 mg/ml 25°C Ánh sáng
48 Giờ
434
Dạng tiêm Tobramycin sulfate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1,2 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
434
Dạng tiêm Tobramycin sulfate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 1 & 10 mg/ml 25°C Không rõ
3 Ngày
13
Dạng tiêm Tobramycin sulfate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 1 & 10 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
13
Dạng tiêm Tobramycin sulfate Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 3,2 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
575
Dạng tiêm Topotecan Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,01 >> 0,05 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
1425
Dạng tiêm Topotecan Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,01 >> 0,05 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
1425
Dạng tiêm Topotecan Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,025 mg/ml 23°C-24°C Ánh sáng
24 Giờ
1075
Dạng tiêm Topotecan Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,025 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
1075
Dạng tiêm Topotecan Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,05 mg/ml 23-24°C Ánh sáng
24 Giờ
1075
Dạng tiêm Topotecan Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,05 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
1075
Dạng tiêm Topotecan Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,05 & 0,025 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
1274
Dạng tiêm Topotecan Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,05 & 0,025 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
1274
Dạng tiêm Topotecan Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 0,01 mg/ml 25°C Ánh sáng
7 Ngày
1274
Dạng tiêm Torsemide Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 0,2 & 5 mg/ml 23-25°C Ánh sáng
72 Giờ
818
Dạng tiêm Trabectedine Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% ≤ 0.030 mg/ml 25°C Không rõ
30 Giờ
2276
Dạng tiêm Tramadol hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,5 & 4 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
1690
Dạng tiêm Tramadol hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,5 & 4 mg/ml 25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
7 Ngày
1690
Dạng tiêm Tramadol hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,5 & 4 mg/ml 40°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
1690
Dạng tiêm Tramadol hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 1 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
120 Ngày
1892
Dạng tiêm Tramadol hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 1 mg/ml 4°C Không rõ
60 Ngày
1892
Dạng tiêm Trastuzumab Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% mg/ml <30°C Không rõ
24 Giờ
3077
Dạng tiêm Trastuzumab Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% ? mg/ml 2-8°C Không rõ
30 Ngày
3077
Dạng tiêm Trastuzumab Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 0,2 & 4 mg/ml 2-8°C Không rõ
42 Ngày
4754
Dạng tiêm Trastuzumab Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 0,24 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
4163
Dạng tiêm Trastuzumab Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 0,24 mg/ml 30°C Ánh sáng
24 Giờ
4163
Dạng tiêm Trastuzumab Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 0,4 mg/ml 2-8°C Không rõ
28 Ngày
4194
Dạng tiêm Trastuzumab Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 1 mg/ml 2-8°C Không rõ
28 Ngày
4194
Dạng tiêm Trastuzumab Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 3,84 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
4163
Dạng tiêm Trastuzumab Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 3,84 mg/ml 30°C Ánh sáng
24 Giờ
4163
Dạng tiêm Trastuzumab Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 4 mg/ml 2-8°C Không rõ
28 Ngày
4194
Dạng tiêm Trastuzumab emtansine Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% ? mg/ml 2-8°C Không rõ
24 Giờ
2990
Dạng tiêm Trastuzumab emtansine Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,45% ? mg/ml 2-8°C Không rõ
24 Giờ
2990
Dạng tiêm Treosulfan Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 20 mg/ml 25°C Ánh sáng
4 Ngày
2197
Dạng tiêm Treprostinil Nhựa polyvinyl chloride Nước cất pha tiêm 0,004 & 0,13 mg/ml 40°C Không rõ
48 Giờ
1904
Dạng tiêm Treprostinil Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,13 mg/ml 40°C Không rõ
48 Giờ
1904
Dạng tiêm Treprostinil Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 0,004 mg/ml 40°C Không rõ
48 Giờ
1904
Dạng tiêm Treprostinil Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 0,02 mg/ml 40°C Không rõ
48 Giờ
1904
Dạng tiêm Triflupromazine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0.02 mg/ml 22°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
1067
Dạng tiêm Triflupromazine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0.02 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
1067
Dạng tiêm Tropisetron hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,05 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
234
Dạng tiêm Tropisetron hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,05 mg/ml 20-25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
14 Ngày
924
Dạng tiêm Tropisetron hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,05 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
234
Dạng tiêm Tropisetron hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,05 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
924
Dạng tiêm Vancomycin hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 2 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
702
Dạng tiêm Vancomycin hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 2 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
702
Dạng tiêm Vancomycin hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 5 mg/ml 22°C Ánh sáng
48 Giờ
1671
Dạng tiêm Vancomycin hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 5 mg/ml 24°C Không rõ
17 Ngày
430
Dạng tiêm Vancomycin hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 5 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
1671
Dạng tiêm Vancomycin hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 4 & 5 mg/ml 23°C Không rõ
24 Ngày
694
Dạng tiêm Vancomycin hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 4 & 5 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
694
Dạng tiêm Vancomycin hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 0,5 & 1 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
58 Ngày
931
Dạng tiêm Vancomycin hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 20 & 40 mg/ml 25°C Không rõ
96 Giờ
654
Dạng tiêm Vancomycin hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 20 & 40 mg/ml 5°C Không rõ
30 Ngày
654
Dạng tiêm Vancomycin hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 4 & 5 mg/ml 23°C Không rõ
17 Ngày
694
Dạng tiêm Vancomycin hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 4 & 5 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
24 Ngày
694
Dạng tiêm Vancomycin hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride  Dianéal® PD1 1,36% glucose (Baxter) 0,025 mg/ml 20°C
28 Ngày
2370
Dạng tiêm Vancomycin hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride  Dianéal® PD1 1,36% glucose (Baxter) 0,025 mg/ml 37°C
7 Ngày
2370
Dạng tiêm Vancomycin hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride  Dianéal® PD1 1,36% glucose (Baxter) 0,025 mg/ml 4°C Không rõ
28 Ngày
2370
Dạng tiêm Vancomycin hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Dianéal® PD1 3,86% glucose (Baxter) 0,025 mg/ml 20°C Ánh sáng
28 Ngày
2370
Dạng tiêm Vancomycin hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Dianéal® PD1 3,86% glucose (Baxter) 0,025 mg/ml 37°C Ánh sáng
5 Ngày
2370
Dạng tiêm Vancomycin hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Dianéal® PD1 3,86% glucose (Baxter) 0,025 mg/ml 4°C Không rõ
28 Ngày
2370
Dạng tiêm Vancomycin hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Extraneal® (Baxter) 0.94 mg/ml 24°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
2147
Dạng tiêm Vancomycin hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Extraneal® (Baxter) 0.94 mg/ml 37°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
2147
Dạng tiêm Vancomycin hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Extraneal® (Baxter) 0.94 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
2147
Dạng tiêm Vancomycin hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Extraneal® (Baxter) 1 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
3888
Dạng tiêm Vancomycin hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Extraneal® (Baxter) 1 mg/ml 37°C Tránh ánh sáng
4 Ngày
3888
Dạng tiêm Vancomycin hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Extraneal® (Baxter) 1 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
3888
Dạng tiêm Vecuronium bromide Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,04 mg/ml 15-25°C Ánh sáng
24 Giờ
3630
Dạng tiêm Verapamil hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,16 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
1045
Dạng tiêm Vinblastine sulfate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,1 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
144
Dạng tiêm Vincristine sulfate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,02 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
144
Dạng tiêm Vincristine sulfate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 0,01>>0,12 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
1602
Dạng tiêm Vindesine sulfate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,02 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
144
Dạng tiêm Vinflunine Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
6 Ngày
2838
Dạng tiêm Vinflunine Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
2838
Dạng tiêm Vinorelbine tartrate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,5 & 2 mg/ml 23-25°C Ánh sáng
5 Ngày
1413
Dạng tiêm Vinorelbine tartrate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0.5 & 3 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
2260
Dạng tiêm Vinorelbine tartrate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0.5 & 3 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
2260
Dạng tiêm Vinorelbine tartrate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0.5 & 3 mg/ml 25°C Ánh sáng
4 Ngày
2260
Dạng tiêm Vinorelbine tartrate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 0,385 mg/ml 23°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
1501
Dạng tiêm Vinorelbine tartrate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 0,5 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
3 Ngày
144
Dạng tiêm Vinorelbine tartrate Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 0,5 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
144
Dạng tiêm Voriconazole Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 0,5 mg/ml 4-7°C Tránh ánh sáng
11 Ngày
3087
Dạng tiêm Voriconazole Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 0,5 mg/ml 4-7°C Tránh ánh sáng
9 Ngày
3087
Dạng tiêm Voriconazole Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 4 mg/ml 4°C Không rõ
15 Ngày
2111
Dạng tiêm Ziconotide acetate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 0.4 & 0.6 µg/ml 23-27°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
4473
Dạng tiêm Zidovudine Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 4 mg/ml 25°C Không rõ
8 Ngày
338
Dạng tiêm Zidovudine Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 4 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
8 Ngày
338

  Mentions Légales