Cập nhật lần cuối :
18/04/2024
Danh sách tóm tắt   Danh sách tóm tắt  

Trang này cho phép tham khảo chép các dữ liệu về độ ổn định.

Tính ổn định của các chế phẩm
Những yếu tố ảnh hưởng đến độ ổn định
Khả năng tương thích
A - B - C - D - E - F - G - H - I - J - K - L - M - N - O - P - Q - R - S - T - U - V - W - X - Y -      Pdf
Phân tử Bao bì Dung môi Nồng độ Nhiệt độ Bảo quản Thời gian ổn định Mục lục
Viên nang 3-4-diaminopyridine Lọ nhựa Không quy định mg 23°C Không rõ
180 Ngày
1675
Viên nang 3-4-diaminopyridine Lọ nhựa Không quy định mg 37°C Không rõ
30 Ngày
1675
Viên nang 3-4-diaminopyridine Lọ nhựa Không quy định mg 4°C Không rõ
180 Ngày
1675
Viên nang 4-aminopyridine Lọ nhựa Không quy định mg 23°C Không rõ
180 Ngày
1675
Viên nang 4-aminopyridine Lọ nhựa Không quy định mg 37°C Không rõ
30 Ngày
1675
Viên nang 4-aminopyridine Lọ nhựa Không quy định mg 4°C Không rõ
180 Ngày
1675
Thuốc đạn 5 aminosalicylic acid Không rõ Không quy định mg 22-24°C Không rõ
24 Giờ
2524
Dạng tiêm Acetazolamide Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,375 mg/ml 25°C Không rõ
5 Ngày
460
Dạng tiêm Aciclovir sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 5 mg/ml 25°C Không rõ
37 Ngày
68
Dạng tiêm Aciclovir sodium Nhựa polypropylen NaCl 0,9% 5 mg/ml 2-8°C Không rõ
63 Ngày
4573
Dạng tiêm Aciclovir sodium Nhựa polyolefin NaCl 0,9% 5 mg/ml 2-8°C Không rõ
21 Ngày
3001
Dạng tiêm Aciclovir sodium ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 10 mg/ml 25°C Không rõ
30 Ngày
1717
Dạng tiêm Aciclovir sodium Chất đàn hồi polyisoprene NaCl 0,9% 1 & 10 mg/ml 25°C Không rõ
4 Ngày
604
Dạng tiêm Adalimumab Không rõ Không 100 mg/ml 25°C Không rõ
28 Ngày
4644
Dạng tiêm Adalimumab Không rõ Không 50 mg/ml 25°C Không rõ
28 Ngày
4644
Dạng tiêm Adenosin Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,05 mg/ml 2-8°C Không rõ
14 Ngày
3223
Dạng tiêm Adenosin Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,05 mg/ml 23-25°C Không rõ
14 Ngày
3223
Dạng tiêm Adenosin Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,1 mg/ml 2-8°C Không rõ
14 Ngày
3223
Dạng tiêm Adenosin Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,1 mg/ml 23-25°C Không rõ
14 Ngày
3223
Dạng tiêm Adenosin Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,22 mg/ml 2-8°C Không rõ
14 Ngày
3223
Dạng tiêm Adenosin Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,22 mg/ml 23-25°C Không rõ
14 Ngày
3223
Dạng tiêm Adenosin Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 2 mg/ml 2-8°C Không rõ
14 Ngày
4070
Dạng tiêm Adenosin Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 2 mg/ml 20-25°C Không rõ
14 Ngày
4070
Dạng tiêm Adenosin Nhựa polyolefin NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,01 mg/ml 2-8°C Không rõ
14 Ngày
3422
Dạng tiêm Adenosin Nhựa polyolefin NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,01 mg/ml 20-25°C Không rõ
14 Ngày
3422
Dạng tiêm Adenosin Nhựa polyolefin NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,05 mg/ml 2-8°C Không rõ
14 Ngày
3422
Dạng tiêm Adenosin Nhựa polyolefin NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,05 mg/ml 20-25°C Không rõ
14 Ngày
3422
Dạng tiêm Adenosin Nhựa polyolefin NaCl 0,9% 2 mg/ml 2-8°C Không rõ
14 Ngày
4070
Dạng tiêm Adenosin Nhựa polyolefin NaCl 0,9% 2 mg/ml 20-25°C Không rõ
14 Ngày
4070
Dạng tiêm Aflibercept Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,6 >> 8 mg/ml 2-8°C Không rõ
24 Giờ
3508
Dạng tiêm Aflibercept Nhựa polyolefin NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,6 >> 8 mg/ml 2-8°C Không rõ
24 Giờ
3508
Dạng tiêm Aldesleukin Thủy tinh Nước cất pha tiêm 18 MUI/ml 30°C Không rõ
48 Giờ
3635
Viên nang Alpha-tocopherol acetate Thủy tinh Không quy định mg 25°C Không rõ
60 Ngày
2988
Dạng tiêm Alprostadil Thủy tinh NaCl 0,9% 25 µg/ml 4°C Không rõ
82 Ngày
2003
Dạng tiêm Alteplase Không rõ NaCl 0,9% > 0,2 mg/ml 25°C Không rõ
8 Giờ
3616
Dạng tiêm Amifostine Thủy tinh NaCl 0,9% 50 mg/ml 25°C Không rõ
6 Giờ
3598
Dạng tiêm Amikacin sulfate Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,25 & 5 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
561
Dạng tiêm Amikacin sulfate Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 4 mg/ml 25°C Không rõ
48 Giờ
565
Dạng tiêm Amikacin sulfate Thủy tinh Dung dịch Ringer’s lactate 0,25 & 5 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
561
Dạng tiêm Amikacin sulfate Thủy tinh NaCl 0,45% 0,25 & 5 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
561
Dạng tiêm Amikacin sulfate Chất đàn hồi polyisoprene Glucose 5% 0,25 & 20 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
604
Dạng tiêm Aminocaproic acid Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 & 100 mg/ml 23°C Không rõ
7 Ngày
550
Dạng tiêm Aminophylline ống tiêm polypropylene Nước cất pha tiêm + chất kháng khuẩn 5 mg/ml 22°C Không rõ
91 Ngày
478
Dạng tiêm Aminophylline ống tiêm polypropylene Nước cất pha tiêm + chất kháng khuẩn 5 mg/ml 4°C Không rõ
91 Ngày
478
Dạng tiêm Amiodarone hydrochloride Thủy tinh Glucose 5% 0,6 mg/ml 22°C-24°C Không rõ
5 Ngày
379
Dung dịch uống Amiodarone hydrochloride Thủy tinh Không quy định mg/ml 25°C Không rõ
42 Ngày
2541
Dung dịch uống Amiodarone hydrochloride Thủy tinh Không quy định mg/ml 25°C Không rõ
42 Ngày
3792
Dung dịch uống Amiodarone hydrochloride Thủy tinh Không quy định mg/ml 4°C Không rõ
91 Ngày
2541
Dung dịch uống Amiodarone hydrochloride Thủy tinh Không quy định mg/ml 4°C Không rõ
91 Ngày
2541
Dung dịch uống Amiodarone hydrochloride Thủy tinh Không quy định mg/ml 4°C Không rõ
91 Ngày
3792
Dung dịch uống Amiodarone hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 2-8°C Không rõ
91 Ngày
3810
Dung dịch uống Amiodarone hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Không rõ
42 Ngày
2541
Dung dịch uống Amiodarone hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Không rõ
91 Ngày
3810
Dung dịch uống Amiodarone hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Không rõ
91 Ngày
3792
Dung dịch uống Amiodarone hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 4°C Không rõ
91 Ngày
3792
Dạng tiêm Amoxicillin sodium Nhựa polyvinyl chloride Extraneal® (Baxter) 0.125 mg/ml 25°C Không rõ
48 Giờ
3777
Dạng tiêm Amoxicillin sodium Nhựa polyvinyl chloride Extraneal® (Baxter) 0.125 mg/ml 37°C Không rõ
24 Giờ
3777
Dạng tiêm Amoxicillin sodium Nhựa polyvinyl chloride Extraneal® (Baxter) 0.125 mg/ml 4°C Không rõ
14 Ngày
3777
Dạng tiêm Amoxicillin sodium Nhựa polyvinyl chloride Dianéal® PD4 1,36% glucose (Baxter) 0.125 mg/ml 25°C Không rõ
72 Giờ
3777
Dạng tiêm Amoxicillin sodium Nhựa polyvinyl chloride Dianéal® PD4 1,36% glucose (Baxter) 0.125 mg/ml 37°C Không rõ
24 Giờ
3777
Dạng tiêm Amoxicillin sodium Nhựa polyvinyl chloride Dianéal® PD4 1,36% glucose (Baxter) 0.125 mg/ml 4°C Không rõ
14 Ngày
3777
Dạng tiêm Amoxicillin sodium Chất đàn hồi silicone NaCl 0,45% 25 mg/ml 25°C Không rõ
12 Giờ
4211
Dạng tiêm Amoxicillin sodium Chất đàn hồi silicone NaCl 0,45% 25 mg/ml 4-8°C Không rõ
24 Giờ
4211
Dạng tiêm Amoxicillin sodium Không rõ Nước cất pha tiêm 10 & 20 mg/ml 25°C Không rõ
8 Giờ
1333
Dạng tiêm Amoxicillin sodium Không rõ Nước cất pha tiêm 50 mg/ml 25°C Không rõ
3 Giờ
1333
Dạng tiêm Amoxicillin sodium Không rõ NaCl 0,9% 10 & 20 mg/ml 25°C Không rõ
8 Giờ
1333
Dạng tiêm Amoxicillin sodium Không rõ NaCl 0,9% 50 mg/ml 25°C Không rõ
3 Giờ
1333
Dạng tiêm Amoxicillin sodium Không rõ Glucose 5% 10 mg/ml 25°C Không rõ
2 Giờ
1333
Dạng tiêm Amoxicillin sodium Không rõ Glucose 5% 50 mg/ml 25°C Không rõ
1 Giờ
1333
Dung dịch uống Amoxicillin sodium / clavulanic acid Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Không rõ
7 Ngày
2508
Dung dịch uống Amoxicillin sodium / clavulanic acid Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Không rõ
7 Ngày
2508
Dung dịch uống Amoxicillin sodium / clavulanic acid Lọ nhựa Không quy định mg/ml 5°C Không rõ
10 Ngày
2508
Dung dịch uống Amoxicillin sodium / clavulanic acid Lọ nhựa Không quy định mg/ml 5°C Không rõ
10 Ngày
2508
Dung dịch uống Amoxicillin sodium / clavulanic acid Không rõ Không quy định mg/ml 8°C Không rõ
7 Ngày
2951
Dạng tiêm Amphotericin B Nhựa polyolefin Glucose 5% 0,92 >> 1,4 mg/ml 25°C Không rõ
36 Giờ
439
Thuốc nhỏ mắt Amphotericin B Lọ nhựa Không quy định mg/ml 23-27°C Không rõ
28 Ngày
4487
Thuốc nhỏ mắt Amphotericin B Lọ nhựa Không quy định mg/ml 3-7°C Không rõ
168 Ngày
4487
Dạng tiêm Amphotericin B liposomale Thủy tinh Nước cất pha tiêm 4 mg/ml 4°C Không rõ
7 Ngày
3398
Dạng tiêm Amphotericin B liposomale Nhựa polypropylen Nước cất pha tiêm 4 mg/ml 4°C Không rõ
7 Ngày
3398
Dạng tiêm Amphotericin B liposomale Không rõ Glucose 5% 0,2 >> 2 mg/ml 2-8°C Không rõ
7 Ngày
3398
Dạng tiêm Amphotericin B liposomale Không rõ Glucose 5% 0,2 >> 2 mg/ml 23-27°C Không rõ
72 Giờ
3398
Dạng tiêm Ampicillin sodium Nhựa polyvinyl chloride Extraneal® (Baxter) 0.125 mg/ml 25°C Không rõ
48 Giờ
3777
Dạng tiêm Ampicillin sodium Nhựa polyvinyl chloride Extraneal® (Baxter) 0.125 mg/ml 37°C Không rõ
24 Giờ
3777
Dạng tiêm Ampicillin sodium Nhựa polyvinyl chloride Extraneal® (Baxter) 0.125 mg/ml 4°C Không rõ
14 Ngày
3777
Dạng tiêm Ampicillin sodium Nhựa polyvinyl chloride Dianéal® PD4 1,36% glucose (Baxter) 0.125 mg/ml 25°C Không rõ
72 Giờ
3777
Dạng tiêm Ampicillin sodium Nhựa polyvinyl chloride Dianéal® PD4 1,36% glucose (Baxter) 0.125 mg/ml 37°C Không rõ
24 Giờ
3777
Dạng tiêm Ampicillin sodium Nhựa polyvinyl chloride Dianéal® PD4 1,36% glucose (Baxter) 0.125 mg/ml 4°C Không rõ
14 Ngày
3777
Dạng tiêm Ampicillin sodium Chất đàn hồi polyisoprene NaCl 0,9% 20 & 30 mg/ml 25°C Không rõ
8 Giờ
604
Dạng tiêm Ampicillin sodium Không rõ NaCl 0,9% 12 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
3880
Dạng tiêm Ampicillin sodium - sulbactam sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 20 mg/ml 24°C Không rõ
24 Giờ
258
Dạng tiêm Ampicillin sodium - sulbactam sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 20 mg/ml 5°C Không rõ
60 Giờ
258
Dạng tiêm Amsacrine Thủy tinh Nước cất pha tiêm 1,5 mg/ml 25°C Không rõ
5 Ngày
3576
Dạng tiêm Anidulafungin Thủy tinh Nước cất pha tiêm 3.33 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
3567
Dạng tiêm Anidulafungin Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0.77 mg/ml 25°C Không rõ
48 Giờ
3567
Dạng tiêm Apomorphine Nhựa polypropylen Nước cất pha tiêm mg/ml 2-8°C Không rõ
24 Giờ
3615
Dạng tiêm Apomorphine Nhựa polypropylen Nước cất pha tiêm mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
3615
Dạng tiêm Apomorphine Nhựa polypropylen NaCl 0,9% mg/ml 2-8°C Không rõ
24 Giờ
3615
Dạng tiêm Apomorphine Nhựa polypropylen NaCl 0,9% mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
3615
Dạng tiêm Arsenic trioxyde Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% ? mg/ml 15-25°C Không rõ
30 Ngày
4726
Dạng tiêm Arsenic trioxyde Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% ? mg/ml 2-8°C Không rõ
30 Ngày
4726
Thuốc đạn Artesunate Thủy tinh Không quy định mg 22°C Không rõ
3 Ngày
2655
Dạng tiêm Asparaginase Thủy tinh NaCl 0,9% UI/ml 4°C Không rõ
7 Ngày
2148
Dạng tiêm Asparaginase Nhựa polyethylen NaCl 0,9% ? UI/ml 8°C Không rõ
7 Ngày
1858
Dạng tiêm Asparaginase Nhựa polyethylen Dung dịch Ringer’s lactate ? UI/ml 8°C Không rõ
7 Ngày
1858
Dạng tiêm Asparaginase Nhựa polyolefin NaCl 0,9% ? UI/ml 8°C Không rõ
7 Ngày
1858
Dạng tiêm Asparaginase Nhựa polyolefin Dung dịch Ringer’s lactate ? UI/ml 8°C Không rõ
7 Ngày
1858
Dạng tiêm Atezolizumab Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 3.2 >> 16.8 mg/ml 2-8°C Không rõ
30 Ngày
4532
Dạng tiêm Atezolizumab Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 3.2 >> 16.8 mg/ml <30°C Không rõ
24 Giờ
4532
Dạng tiêm Atezolizumab Nhựa polyethylen NaCl 0,9% 3.2 >> 16.8 mg/ml 2-8°C Không rõ
30 Ngày
4532
Dạng tiêm Atezolizumab Nhựa polyethylen NaCl 0,9% 3.2 >> 16.8 mg/ml <30°C Không rõ
24 Giờ
4532
Dạng tiêm Atezolizumab Nhựa polypropylen NaCl 0,9% 3.2 >> 16.8 mg/ml 2-8°C Không rõ
30 Ngày
4532
Dạng tiêm Atezolizumab Nhựa polypropylen NaCl 0,9% 3.2 >> 16.8 mg/ml <30°C Không rõ
24 Giờ
4532
Dạng tiêm Atezolizumab Nhựa polyolefin NaCl 0,9% 3.2 >> 16.8 mg/ml 2-8°C Không rõ
30 Ngày
4532
Dạng tiêm Atezolizumab Nhựa polyolefin NaCl 0,9% 3.2 >> 16.8 mg/ml <30°C Không rõ
24 Giờ
4532
Dạng tiêm Atracurium besylate ống tiêm polypropylene Không 10 mg/ml 25°C Không rõ
42 Ngày
657
Dạng tiêm Atracurium besylate ống tiêm polypropylene Không 10 mg/ml 40°C Không rõ
7 Ngày
657
Dạng tiêm Azacitidine Thủy tinh Nước cất pha tiêm 10 & 25 mg/ml 25°C Không rõ
2 Giờ
4227
Dạng tiêm Azacitidine Thủy tinh Nước cất pha tiêm 25 mg/ml 2-8°C Không rõ
8 Giờ
3236
Dạng tiêm Azacitidine Thủy tinh Nước cất pha tiêm 25 mg/ml 25°C Không rõ
0.75 Giờ
3236
Dạng tiêm Azacitidine Thủy tinh NaCl 0,9% 0.2 mg/ml 25°C Không rõ
1.9 Giờ
1039
Dạng tiêm Azacitidine Thủy tinh NaCl 0,9% 2 mg/ml 25°C Không rõ
2.4 Giờ
1039
Dạng tiêm Azacitidine Thủy tinh Dung dịch Ringer’s lactate 0.2 mg/ml 25°C Không rõ
1.9 Giờ
1039
Dạng tiêm Azacitidine Thủy tinh Dung dịch Ringer’s lactate 2 mg/ml 25°C Không rõ
2.8 Giờ
1039
Dạng tiêm Azacitidine Thủy tinh Nước cất pha tiêm (4°C) 10 & 25 mg/ml -20°C Không rõ
21 Ngày
4227
Dạng tiêm Azacitidine Thủy tinh Nước cất pha tiêm (4°C) 10 & 25 mg/ml 25°C Không rõ
4 Giờ
4227
Dạng tiêm Azacitidine Thủy tinh Nước cất pha tiêm (4°C) 10 & 25 mg/ml 4°C Không rõ
24 Giờ
4227
Dạng tiêm Azacitidine Nhựa polypropylen NaCl 0,9% 1.4 >> 2.4 mg/ml 4°C Không rõ
3 Giờ
3816
Dạng tiêm Azacitidine Nhựa polypropylen Nước cất pha tiêm (4°C) 10 & 25 mg/ml -20°C Không rõ
21 Ngày
4227
Dạng tiêm Azacitidine Nhựa polypropylen Nước cất pha tiêm (4°C) 10 & 25 mg/ml 4°C Không rõ
24 Giờ
4227
Dạng tiêm Azacitidine ống tiêm polypropylene Dung dịch Ringer’s lactate 0.5 & 2 mg/ml 20°C Không rõ
2 Giờ
414
Dạng tiêm Azacitidine ống tiêm polypropylene Nước cất pha tiêm (4°C) 25 mg/ml -20°C Không rõ
23 Ngày
3351
Dạng tiêm Aztreonam Nhựa polyvinyl chloride Nước cất pha tiêm 60 mg/ml 37°C Không rõ
24 Giờ
1064
Dạng tiêm Aztreonam Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 & 20 mg/ml 25°C Không rõ
48 Giờ
422
Dạng tiêm Aztreonam Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 10 mg/ml 24°C Không rõ
4 Ngày
258
Dạng tiêm Aztreonam Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 10 mg/ml 5°C Không rõ
4 Ngày
258
Dạng tiêm Aztreonam Chất đàn hồi polyisoprene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 5 & 20 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
604
Dạng tiêm Aztreonam Elastomer (không xác định) Nước cất pha tiêm 100 mg/ml 37°C Không rõ
24 Giờ
2042
Dung dịch uống Baclofen Lọ nhựa Không quy định mg/ml 2-8°C Không rõ
90 Ngày
4177
Dạng tiêm Baclofen Không rõ NaCl 0,9% 3 mg/ml 25°C Không rõ
1095 Ngày
3969
Dạng tiêm Baclofen Không rõ NaCl 0,9% 3 mg/ml 37°C Không rõ
219 Ngày
3969
Dạng tiêm Belatacept Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 2 >> 10 mg/ml 2-8°C Không rõ
24 Giờ
3261
Dạng tiêm Belatacept Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 2 >> 10 mg/ml 25°C Không rõ
4 Giờ
3261
Dạng tiêm Belimumab Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% ? mg/ml 15-25°C Không rõ
8 Giờ
3936
Dạng tiêm Belimumab Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% ? mg/ml 2-8°C Không rõ
8 Giờ
3936
Dạng tiêm Belimumab Nhựa polyolefin NaCl 0,9% ? mg/ml 15-25°C Không rõ
8 Giờ
3936
Dạng tiêm Belimumab Nhựa polyolefin NaCl 0,9% ? mg/ml 2-8°C Không rõ
8 Giờ
3936
Dạng tiêm Belinostat Thủy tinh Nước cất pha tiêm 50 mg/ml 15-25°C Không rõ
12 Giờ
3721
Dạng tiêm Belinostat Không rõ NaCl 0,9% 8 mg/ml 15-25°C Không rõ
36 Giờ
3721
Dạng tiêm Bendamustine hydrochloride Nhựa polyethylen NaCl 0,9% ≈ 0.3 >> 0.6 mg/ml 2-8°C Không rõ
48 Giờ
3158
Dạng tiêm Bendamustine hydrochloride Nhựa polyethylen NaCl 0,9% ≈ 0.3 >> 0.6 mg/ml 25°C Không rõ
3.5 Giờ
3158
Dạng tiêm Bendamustine hydrochloride Không rõ NaCl 0,9% 0,25 mg/ml 23°C Không rõ
9 Giờ
2289
Dạng tiêm Bevacizumab Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 1,4 & 16,5 mg/ml 2-8°C Không rõ
42 Ngày
4756
Dạng tiêm Bevacizumab Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 1,4 >>16,5 mg/ml 2-8°C Không rõ
35 Ngày
4516
Dạng tiêm Bevacizumab Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 1.4 >> 16.5 mg/ml 2-30°C Không rõ
48 Giờ
4467
Dạng tiêm Bevacizumab Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 1.4 >> 16.5 mg/ml 2-8°C Không rõ
30 Ngày
4467
Dạng tiêm Bevacizumab Nhựa polyolefin NaCl 0,9% 1,4 & 16,5 mg/ml 2-8°C Không rõ
42 Ngày
4756
Dạng tiêm Bevacizumab Nhựa polyolefin NaCl 0,9% 1,4 & 16,5 mg/ml 25°C Không rõ
3 Ngày
4714
Dạng tiêm Bevacizumab Nhựa polyolefin NaCl 0,9% 1,4 >>16,5 mg/ml 2-8°C Không rõ
35 Ngày
4516
Dạng tiêm Bevacizumab Nhựa polyolefin NaCl 0,9% 1.4 >> 16.5 mg/ml 2-30°C Không rõ
48 Giờ
4467
Dạng tiêm Bevacizumab Nhựa polyolefin NaCl 0,9% 1.4 >> 16.5 mg/ml 2-8°C Không rõ
30 Ngày
4467
Dạng tiêm Bevacizumab Nhựa polyolefin NaCl 0,9% 16 mg/ml 22°C Không rõ
90 Ngày
2882
Dạng tiêm Bevacizumab Nhựa polyolefin NaCl 0,9% 16 mg/ml 4°C Không rõ
90 Ngày
2882
Dạng tiêm Bevacizumab Nhựa polyolefin NaCl 0,9% 2 mg/ml 22°C Không rõ
90 Ngày
2882
Dạng tiêm Bevacizumab Nhựa polyolefin NaCl 0,9% 2 mg/ml 4°C Không rõ
90 Ngày
2882
Dạng tiêm Bevacizumab Nhựa ethylene vinyl acetat NaCl 0,9% 1,4 & 16,5 mg/ml 2-8°C Không rõ
42 Ngày
4756
Dạng tiêm Bevacizumab ống tiêm polypropylene Không 25 mg/ml 2-8°C Không rõ
180 Ngày
2661
Dạng tiêm Bevacizumab Ống tiêm bằng polycarbonat Không 25 mg/ml 2-8°C Không rõ
180 Ngày
2661
Dạng tiêm Bivalirudin Thủy tinh Nước cất pha tiêm 50 mg/ml 2-8°C Không rõ
24 Giờ
3539
Dạng tiêm Bivalirudin Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 5 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
3539
Dạng tiêm Bleomycin sulfate Thủy tinh NaCl 0,9% 0,3 & 3 mg/ml 22°C-25°C Không rõ
24 Giờ
252
Dạng tiêm Bleomycin sulfate Thủy tinh NaCl 0,9% 3 mg/ml 2-8°C Không rõ
24 Giờ
3646
Dạng tiêm Bleomycin sulfate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 0,3 & 3 mg/ml 22°C-25°C Không rõ
24 Giờ
252
Dạng tiêm Blinatumomab Nhựa polyolefin NaCl 0,9% 0,26 µg/ml 2-8°C Không rõ
10 Ngày
3774
Dạng tiêm Blinatumomab Nhựa polyolefin NaCl 0,9% 0,26 µg/ml 23-27°C Không rõ
96 Giờ
3774
Dạng tiêm Blinatumomab Nhựa ethylene vinyl acetat NaCl 0,9% 0,26 µg/ml 2-8°C Không rõ
10 Ngày
3774
Dạng tiêm Blinatumomab Nhựa ethylene vinyl acetat NaCl 0,9% 0,26 µg/ml 23-27°C Không rõ
96 Giờ
3774
Dạng tiêm Bortezomib Thủy tinh NaCl 0,9% 2.5 mg/ml 2-8°C Không rõ
14 Ngày
3537
Dạng tiêm Bortezomib ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 2.5 mg/ml 2-8°C Không rõ
14 Ngày
3537
Dạng tiêm Busulfan Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,1 mg/ml 23°C Không rõ
4 Giờ
658
Dạng tiêm Busulfan Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,5 mg/ml 23°C Không rõ
8 Giờ
658
Dạng tiêm Busulfan Nhựa polyolefin NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,5 mg/ml 23°C Không rõ
8 Giờ
658
Dạng tiêm Busulfan Nhựa polyolefin NaCl 0,9% 0,12 mg/ml 25°C Không rõ
12 Giờ
3198
Dạng tiêm Busulfan Nhựa polyolefin NaCl 0,9% 0,12 mg/ml 4°C Không rõ
12 Giờ
3198
Dạng tiêm Busulfan Nhựa polyolefin NaCl 0,9% 0,24 mg/ml 25°C Không rõ
8 Giờ
3198
Dạng tiêm Busulfan Nhựa polyolefin NaCl 0,9% 0,24 mg/ml 4°C Không rõ
16 Giờ
3198
Dạng tiêm Busulfan Nhựa polyolefin Glucose 5% 0,1 mg/ml 23°C Không rõ
4 Giờ
658
Dạng tiêm Busulfan ống tiêm polypropylene Không 6 mg/ml 4°C Không rõ
4 Ngày
3285
Dạng tiêm Cabazitaxel Thủy tinh Dung môi cụ thể 10 mg/ml -20°C Không rõ
49 Ngày
4800
Dạng tiêm Cabazitaxel Nhựa polyolefin NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,1 mg/ml -20°C Không rõ
49 Ngày
4800
Dạng tiêm Cabazitaxel Nhựa polyolefin NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,1 mg/ml 25°C Không rõ
21 Ngày
4800
Dạng tiêm Cabazitaxel Nhựa polyolefin NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,1 mg/ml 4°C Không rõ
21 Ngày
4800
Dạng tiêm Cabazitaxel Nhựa polyolefin NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,10 >> 0,26 mg/ml 2-8°C Không rõ
48 Giờ
3237
Dạng tiêm Cabazitaxel Nhựa polyolefin NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,10 >> 0,26 mg/ml 25°C Không rõ
8 Giờ
3237
Dạng tiêm Cabazitaxel Nhựa polyolefin NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,26 mg/ml -20°C Không rõ
49 Ngày
4800
Dạng tiêm Cabazitaxel Nhựa polyolefin NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,26 mg/ml 25°C Không rõ
21 Ngày
4800
Dạng tiêm Cabazitaxel Nhựa polyolefin NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,26 mg/ml 4°C Không rõ
21 Ngày
4800
Dạng tiêm Caffeine Thủy tinh Không 10 mg/ml 25°C Không rõ
60 Ngày
990
Dạng tiêm Caffeine Thủy tinh Không 10 mg/ml 4°C Không rõ
60 Ngày
990
Dạng tiêm Caffeine ống tiêm polypropylene Không 10 mg/ml 25°C Không rõ
60 Ngày
990
Dạng tiêm Caffeine ống tiêm polypropylene Không 10 mg/ml 4°C Không rõ
60 Ngày
990
Dạng bôi da Calcium gluconate Thủy tinh Không quy định mg 25°C Không rõ
180 Ngày
3017
Dung dịch uống Captopril Thủy tinh Không quy định mg/ml 21-23°C Không rõ
14 Ngày
2522
Dung dịch uống Captopril Thủy tinh Không quy định mg/ml 21-23°C Không rõ
28 Ngày
2522
Dung dịch uống Captopril Thủy tinh Không quy định mg/ml 4°C Không rõ
56 Ngày
2522
Dung dịch uống Captopril Thủy tinh Không quy định mg/ml 4°C Không rõ
56 Ngày
2522
Dung dịch uống Captopril Không rõ Không quy định mg/ml 5°C Không rõ
15 Ngày
3802
Dạng tiêm Carboplatin Nhựa polyethylen Glucose 5% 0,72 mg/ml 21-22°C Không rõ
72 Giờ
1520
Dạng tiêm Carfilzomib Thủy tinh Nước cất pha tiêm 2 mg/ml 15-30°C Không rõ
4 Giờ
3348
Dạng tiêm Carfilzomib Thủy tinh Nước cất pha tiêm 2 mg/ml 2-8°C Không rõ
24 Giờ
3348
Dạng tiêm Carfilzomib Thủy tinh Nước cất pha tiêm 2 mg/ml 2-8°C Không rõ
28 Ngày
3986
Dạng tiêm Carfilzomib Thủy tinh Nước cất pha tiêm 2 mg/ml 2-8°C Không rõ
28 Ngày
4047
Dạng tiêm Carfilzomib Nhựa polypropylen Nước cất pha tiêm 2 mg/ml 25°C Không rõ
14 Ngày
4047
Dạng tiêm Carfilzomib Nhựa polypropylen Glucose 5% 0.8 mg/ml 2-8°C Không rõ
28 Ngày
4047
Dạng tiêm Carfilzomib Nhựa polypropylen Glucose 5% 0.8 mg/ml 25°C Không rõ
10 Ngày
4047
Dạng tiêm Carfilzomib Nhựa polyolefin Glucose 5% 0,6 mg/ml 2-8°C Không rõ
28 Ngày
3986
Dạng tiêm Carfilzomib Nhựa polyolefin Glucose 5% 0,6 mg/ml 25°C Không rõ
10 Ngày
3986
Dạng tiêm Carfilzomib Nhựa polyolefin Glucose 5% 0.6 mg/ml 2-8°C Không rõ
28 Ngày
4047
Dạng tiêm Carfilzomib Nhựa polyolefin Glucose 5% 0.6 mg/ml 25°C Không rõ
10 Ngày
4047
Dạng tiêm Carfilzomib ống tiêm polypropylene Nước cất pha tiêm 2 mg/ml 15-30°C Không rõ
4 Giờ
3348
Dạng tiêm Carfilzomib ống tiêm polypropylene Nước cất pha tiêm 2 mg/ml 2-8°C Không rõ
24 Giờ
3348
Dạng tiêm Carfilzomib ống tiêm polypropylene Nước cất pha tiêm 2 mg/ml 25°C Không rõ
14 Ngày
3986
Dạng tiêm Carfilzomib ống tiêm polypropylene Glucose 5% 0,8 mg/ml 2-8°C Không rõ
28 Ngày
3986
Dạng tiêm Carfilzomib ống tiêm polypropylene Glucose 5% 0,8 mg/ml 25°C Không rõ
10 Ngày
3986
Dạng tiêm Carfilzomib Không rõ Glucose 5% 0,6 >> 1,1 mg/ml 15-30°C Không rõ
4 Giờ
3348
Dạng tiêm Carfilzomib Không rõ Glucose 5% 0,6 >> 1,1 mg/ml 2-8°C Không rõ
24 Giờ
3348
Dung dịch uống Carvedilol Lọ nhựa Không quy định mg 2-8°C Không rõ
90 Ngày
4177
Dạng tiêm Caspofungin acetate Thủy tinh Nước cất pha tiêm 5-7 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
1519
Dạng tiêm Caspofungin acetate Thủy tinh NaCl 0,9% 0.14 >> 0.47 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
1519
Dạng tiêm Caspofungin acetate Thủy tinh Dung dịch Ringer’s lactate 0.14 >> 0.47 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
1519
Dạng tiêm Caspofungin acetate Thủy tinh NaCl 0,45% 0.14 >> 0.47 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
1519
Dạng tiêm Caspofungin acetate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 0.14 >> 0.47 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
1519
Dạng tiêm Caspofungin acetate Nhựa polyvinyl chloride Dung dịch Ringer’s lactate 0.14 >> 0.47 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
1519
Dạng tiêm Caspofungin acetate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,45% 0.14 >> 0.47 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
1519
Dạng tiêm Caspofungin acetate Nhựa polypropylen NaCl 0,9% 0.5 mg/ml 2-8°C Không rõ
28 Ngày
4067
Dạng tiêm Caspofungin acetate Chất đàn hồi polyisoprene NaCl 0,9% 0,2 >> 0,5 mg/ml 2-8°C Không rõ
14 Ngày
3140
Dạng tiêm Caspofungin acetate Chất đàn hồi polyisoprene NaCl 0,9% 0,2 >> 0,5 mg/ml 25°C Không rõ
60 Giờ
3140
Thuốc nhỏ mắt Caspofungin acetate Lọ nhựa Không quy định mg 25°C Không rõ
3 Ngày
3308
Thuốc nhỏ mắt Caspofungin acetate Lọ nhựa Không quy định mg 3-5°C Không rõ
28 Ngày
3308
Dạng tiêm Catumaxomab Nhựa polypropylen NaCl 0,9% 0,2 >> 3 µg/ml 2-8°C Không rõ
48 Giờ
2343
Dạng tiêm Catumaxomab Nhựa polypropylen NaCl 0,9% 0,2 >> 3 µg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
2343
Dung dịch uống Cefadroxil Không rõ Không quy định mg 22°C Không rõ
10 Ngày
2486
Dung dịch uống Cefadroxil Không rõ Không quy định mg 4°C Không rõ
42 Ngày
2486
Dạng tiêm Cefamandole nafate Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 2 & 20 mg/ml 25°C Không rõ
72 Giờ
612
Dạng tiêm Cefamandole nafate Thủy tinh NaCl 0,9% 285 mg/ml 25°C Không rõ
72 Giờ
612
Dạng tiêm Cefamandole nafate Thủy tinh Nước cất pha tiêm + chất kháng khuẩn 285 mg/ml 25°C Không rõ
72 Giờ
612
Dạng tiêm Cefamandole nafate Thủy tinh NaCl 0,9% + chất kháng khuẩn 285 mg/ml 25°C Không rõ
72 Giờ
612
Dạng tiêm Cefamandole nafate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 20 mg/ml 25°C Không rõ
72 Giờ
612
Dạng tiêm Cefamandole nafate Chất đàn hồi polyisoprene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 5 & 40 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
604
Dạng tiêm Cefazolin sodium Thủy tinh NaCl 0,9% 10 mg/ml 25°C Không rõ
7 Ngày
1452
Dạng tiêm Cefazolin sodium Nhựa polyvinyl chloride Dianéal® PD1 1,5% glucose (Baxter) 0,5 mg/ml 25°C Không rõ
8 Ngày
2372
Dạng tiêm Cefazolin sodium Nhựa polyvinyl chloride Dianéal® PD1 1,5% glucose (Baxter) 0,5 mg/ml 37°C Không rõ
24 Giờ
2372
Dạng tiêm Cefazolin sodium Nhựa polyvinyl chloride Dianéal® PD1 1,5% glucose (Baxter) 0,5 mg/ml 4°C Không rõ
14 Ngày
2372
Dạng tiêm Cefazolin sodium Nhựa polyvinyl chloride Dianéal® PD1 4,25% glucose (Baxter) 0,5 mg/ml 25°C Không rõ
8 Ngày
2372
Dạng tiêm Cefazolin sodium Nhựa polyvinyl chloride Dianéal® PD1 4,25% glucose (Baxter) 0,5 mg/ml 37°C Không rõ
24 Giờ
2372
Dạng tiêm Cefazolin sodium Nhựa polyvinyl chloride Dianéal® PD1 4,25% glucose (Baxter) 0,5 mg/ml 4°C Không rõ
14 Ngày
2372
Dạng tiêm Cefazolin sodium Nhựa polyvinyl chloride Dianéal® PD2 1,5% glucose (Baxter) 0,333 mg/ml 25°C Không rõ
11 Ngày
1979
Dạng tiêm Cefazolin sodium Nhựa polyvinyl chloride Dianéal® PD2 1,5% glucose (Baxter) 0,333 mg/ml 37°C Không rõ
24 Giờ
1979
Dạng tiêm Cefazolin sodium Nhựa polyvinyl chloride Dianéal® PD2 1,5% glucose (Baxter) 0,333 mg/ml 4°C Không rõ
20 Ngày
1979
Dạng tiêm Cefazolin sodium Nhựa polyvinyl chloride Dianéal® PD2 1,5% glucose (Baxter) 0,333 mg/ml 4°C Không rõ
20 Ngày
1979
Dạng tiêm Cefazolin sodium Nhựa polyvinyl chloride Extraneal® (Baxter) 0,5 mg/ml 25°C Không rõ
7 Ngày
1805
Dạng tiêm Cefazolin sodium Nhựa polyvinyl chloride Extraneal® (Baxter) 0,5 mg/ml 37°C Không rõ
24 Giờ
1805
Dạng tiêm Cefazolin sodium Nhựa polyvinyl chloride Extraneal® (Baxter) 0,5 mg/ml 4°C Không rõ
30 Ngày
1805
Dạng tiêm Cefazolin sodium Nhựa polyolefin NaCl 0,9% 10 mg/ml 25°C Không rõ
7 Ngày
1452
Dạng tiêm Cefazolin sodium ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 50 mg/ml 25°C Không rõ
7 Ngày
1814
Dạng tiêm Cefazolin sodium ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 50 mg/ml 5°C Không rõ
22 Ngày
1814
Dạng tiêm Cefazolin sodium Chất đàn hồi polyisoprene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 12,5 mg/ml 35°C Không rõ
12 Giờ
4247
Dạng tiêm Cefazolin sodium Chất đàn hồi polyisoprene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 12,5 mg/ml 4°C Không rõ
72 Giờ
4247
Dạng tiêm Cefazolin sodium Chất đàn hồi polyisoprene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 25 mg/ml 35°C Không rõ
12 Giờ
4247
Dạng tiêm Cefazolin sodium Chất đàn hồi polyisoprene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 25 mg/ml 4°C Không rõ
72 Giờ
4247
Dạng tiêm Cefazolin sodium Chất đàn hồi polyisoprene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 5 & 40 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
604
Dạng tiêm Cefepime dihydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 20 mg/ml 25°C Không rõ
2 Ngày
873
Dạng tiêm Cefepime dihydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Extraneal® (Baxter) 0,5 mg/ml 37°C Không rõ
4 Giờ
1945
Dạng tiêm Cefepime dihydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Extraneal® (Baxter) 0,5 mg/ml 4°C Không rõ
7 Ngày
1945
Dạng tiêm Cefepime dihydrochloride ống tiêm polypropylene Nước cất pha tiêm 100 & 200 mg/ml 22-24°C Không rõ
2 Ngày
1046
Dạng tiêm Cefepime dihydrochloride ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 200 mg/ml 22-24°C Không rõ
2 Ngày
1046
Dạng tiêm Cefepime dihydrochloride ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 100 mg/ml 22°C-24°C Không rõ
2 Ngày
1046
Dạng tiêm Cefepime dihydrochloride ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 20 mg/ml 25°C Không rõ
2 Ngày
1626
Dạng tiêm Cefepime dihydrochloride ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 20 mg/ml 5°C Không rõ
21 Ngày
1626
Dạng tiêm Cefepime dihydrochloride ống tiêm polypropylene Glucose 5% 100 mg/ml 22°C-24°C Không rõ
1 Ngày
1046
Dạng tiêm Cefepime dihydrochloride Elastomer (không xác định) Nước cất pha tiêm 50 mg/ml 25°C Không rõ
20 Giờ
2042
Dạng tiêm Cefepime dihydrochloride Elastomer (không xác định) Nước cất pha tiêm 50 mg/ml 37°C Không rõ
13 Giờ
2042
Dạng tiêm Cefiderocol sulfate tosylate Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 89 mg/mL 25°C Không rõ
1 Giờ
2093
Dạng tiêm Cefmenoxime Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 2 mg/ml 20°C Không rõ
14 Ngày
587
Dạng tiêm Cefmetazole sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 20 mg/ml 25°C Không rõ
2 Ngày
652
Dạng tiêm Cefmetazole sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 20 mg/ml 5°C Không rõ
28 Ngày
652
Dạng tiêm Cefmetazole sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 4 & 20 mg/ml 4°C Không rõ
7 Ngày
1664
Dạng tiêm Cefmetazole sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 4 & 20 mg/ml 23°C Không rõ
48 Giờ
1664
Dạng tiêm Cefmetazole sodium Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 4 & 20 mg/ml 23°C Không rõ
24 Giờ
1664
Dạng tiêm Cefonicid sodium Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 5 & 20 & 40 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
420
Dạng tiêm Cefonicid sodium Thủy tinh Dung dịch Ringer’s lactate 20 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
420
Dạng tiêm Cefonicid sodium Thủy tinh Glucose 10% 20 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
420
Dạng tiêm Cefoperazone sodium Thủy tinh Nước cất pha tiêm 100 >> 300 mg/ml 2-8°C Không rõ
5 Ngày
3544
Dạng tiêm Cefoperazone sodium Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 40 mg/ml 25°C Không rõ
8 Ngày
585
Dạng tiêm Cefoperazone sodium Thủy tinh Glucose 5% 2 >> 50 mg/ml 2-8°C Không rõ
5 Ngày
3544
Dạng tiêm Cefoperazone sodium Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 2 >> 50 mg/ml 2-8°C Không rõ
5 Ngày
3544
Dạng tiêm Cefoperazone sodium Nhựa polyolefin Glucose 5% 2 >> 50 mg/ml 2-8°C Không rõ
5 Ngày
3544
Dạng tiêm Cefoperazone sodium Chất đàn hồi polyisoprene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 2 & 50 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
604
Dạng tiêm Cefotaxime sodium Thủy tinh NaCl 0,9% 20 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
1452
Dạng tiêm Cefotaxime sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 mg/ml 24°C Không rõ
24 Giờ
593
Dạng tiêm Cefotaxime sodium Nhựa polyvinyl chloride Dianéal® PD1 1,5% glucose (Baxter) 0,86 mg/ml 37°C Không rõ
6 Giờ
2374
Dạng tiêm Cefotaxime sodium Nhựa polyvinyl chloride Dianéal® PD1 1,5% glucose (Baxter) 0,92 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
2374
Dạng tiêm Cefotaxime sodium Nhựa polyvinyl chloride Dianéal® PD1 4,25% glucose (Baxter) 0,80 mg/ml 37°C Không rõ
6 Giờ
2374
Dạng tiêm Cefotaxime sodium Nhựa polyvinyl chloride Dianéal® PD1 4,25% glucose (Baxter) 0,87 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
2374
Dạng tiêm Cefotaxime sodium Nhựa polyolefin NaCl 0,9% 20 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
1452
Dạng tiêm Cefotaxime sodium ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 50 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
1711
Dạng tiêm Cefotaxime sodium Chất đàn hồi polyisoprene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 5 & 40 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
604
Dạng tiêm Cefpirome sulfate Elastomer (không xác định) Nước cất pha tiêm 32 mg/ml 25°C Không rõ
23 Giờ
2042
Dạng tiêm Cefpirome sulfate Elastomer (không xác định) Nước cất pha tiêm 32 mg/ml 37°C Không rõ
7 Giờ
2042
Dạng tiêm Ceftaroline fosamil Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 4>>12 mg/ml 2-8°C Không rõ
24 Giờ
3812
Dạng tiêm Ceftaroline fosamil Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 4>>12 mg/ml 25°C Không rõ
6 Giờ
3812
Dạng tiêm Ceftaroline fosamil Chất đàn hồi polyisoprene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 12 mg/ml 2-8°C Không rõ
24 Giờ
3812
Dạng tiêm Ceftaroline fosamil Chất đàn hồi polyisoprene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 12 mg/ml 25°C Không rõ
6 Giờ
3812
Dạng tiêm Ceftazidime Thủy tinh Nước cất pha tiêm 100 & 200 mg/ml 21°C-23°C Không rõ
8 Giờ
445
Dạng tiêm Ceftazidime Thủy tinh Nước cất pha tiêm 270 mg/ml 4°C Không rõ
7 Ngày
1857
Dạng tiêm Ceftazidime Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 40 mg/ml 20°C Không rõ
20 Giờ
1651
Dạng tiêm Ceftazidime Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 40 mg/ml 35°C Không rõ
20 Giờ
1651
Dạng tiêm Ceftazidime Thủy tinh NaCl 0,9% 20 mg/ml 25°C Không rõ
2 Ngày
1452
Thuốc nhỏ mắt Ceftazidime Thủy tinh Không quy định mg/ml 7°C Không rõ
7 Ngày
2717
Dạng tiêm Ceftazidime Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 40 mg/ml 20°C Không rõ
20 Giờ
1651
Dạng tiêm Ceftazidime Nhựa polypropylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 40 mg/ml 20°C Không rõ
20 Giờ
1651
Dạng tiêm Ceftazidime Nhựa polyolefin NaCl 0,9% 20 mg/ml 25°C Không rõ
2 Ngày
1452
Dạng tiêm Ceftazidime ống tiêm polypropylene Nước cất pha tiêm 100 & 200 mg/ml 21°C-23°C Không rõ
8 Giờ
445
Dạng tiêm Ceftazidime Chất đàn hồi polyisoprene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 5 & 40 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
604
Dạng tiêm Ceftazidime Chất đàn hồi polyisoprene NaCl 0,9% 120 mg/ml 27°C Không rõ
16 Giờ
287
Dạng tiêm Ceftazidime Chất đàn hồi polyisoprene NaCl 0,9% 60 mg/ml 27°C Không rõ
24 Giờ
287
Dạng tiêm Ceftazidime Elastomer (không xác định) Nước cất pha tiêm 120 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
2042
Dạng tiêm Ceftazidime Elastomer (không xác định) Nước cất pha tiêm 120 mg/ml 37°C Không rõ
8 Giờ
2042
Dạng tiêm Ceftazidime Avibactam Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 8/2 >> 40/10 mg/ml 2-8°C Không rõ
24 Giờ
2902
Dạng tiêm Ceftazidime Avibactam Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 8/2 >> 40/10 mg/ml 25°C Không rõ
12 Giờ
2902
Dạng tiêm Ceftazidime Avibactam Không rõ Dung dịch Ringer’s lactate 8/2 >> 40/10 mg/ml 2-8°C Không rõ
24 Giờ
2902
Dạng tiêm Ceftazidime Avibactam Không rõ Dung dịch Ringer’s lactate 8/2 >> 40/10 mg/ml 25°C Không rõ
12 Giờ
2902
Dạng tiêm Ceftizoxime sodium Chất đàn hồi polyisoprene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 5 & 80 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
604
Dạng tiêm Ceftobiprole medocaril sodium Thủy tinh Nước cất pha tiêm 50 mg/ml 2-8°C Không rõ
24 Giờ
4650
Dạng tiêm Ceftobiprole medocaril sodium Thủy tinh Nước cất pha tiêm 50 mg/ml 25°C Không rõ
1 Giờ
4650
Dạng tiêm Ceftobiprole medocaril sodium Thủy tinh Glucose 5% 50 mg/ml 2-8°C Không rõ
24 Giờ
4650
Dạng tiêm Ceftobiprole medocaril sodium Thủy tinh Glucose 5% 50 mg/ml 25°C Không rõ
1 Giờ
4650
Dạng tiêm Ceftolozane / tazobactam Thủy tinh Nước cất pha tiêm 87.7 / 43.8 mg/ml 2-8°C Không rõ
4 Ngày
3803
Dạng tiêm Ceftolozane / tazobactam Thủy tinh NaCl 0,9% 87.7 / 43.8 mg/ml 2-8°C Không rõ
4 Ngày
3803
Dạng tiêm Ceftolozane / tazobactam Nhựa polyvinyl chloride Extraneal® (Baxter) 0.02/0.01 mg/ml 37°C Không rõ
12 Giờ
4378
Dạng tiêm Ceftolozane / tazobactam Nhựa polyvinyl chloride Extraneal® (Baxter) 0.02/0.01 mg/ml 4°C Không rõ
168 Giờ
4378
Dạng tiêm Ceftolozane / tazobactam Nhựa polyvinyl chloride Physionéal® 1.36 (Baxter) 0.055/0.027 mg/ml 37°C Không rõ
12 Giờ
4378
Dạng tiêm Ceftolozane / tazobactam Nhựa polyvinyl chloride Physionéal® 1.36 (Baxter) 0.055/0.027 mg/ml 4°C Không rõ
168 Giờ
4378
Dạng tiêm Ceftolozane / tazobactam Nhựa polyvinyl chloride Physionéal® 2.27 (Baxter) 0.055/0.027 mg/ml 37°C Không rõ
12 Giờ
4378
Dạng tiêm Ceftolozane / tazobactam Nhựa polyvinyl chloride Physionéal® 2.27 (Baxter) 0.055/0.027 mg/ml 4°C Không rõ
168 Giờ
4378
Dạng tiêm Ceftolozane / tazobactam Nhựa polyvinyl chloride Physionéal® 3.86 (Baxter) 0.055/0.027 mg/ml 37°C Không rõ
12 Giờ
4378
Dạng tiêm Ceftolozane / tazobactam Nhựa polyvinyl chloride Physionéal® 3.86 (Baxter) 0.055/0.027 mg/ml 4°C Không rõ
168 Giờ
4378
Dạng tiêm Ceftolozane / tazobactam Nhựa polyvinyl chloride Dianéal® 1.5% glucose (Baxter) 0.02/0.01 mg/ml 37°C Không rõ
12 Giờ
4378
Dạng tiêm Ceftolozane / tazobactam Nhựa polyvinyl chloride Dianéal® 1.5% glucose (Baxter) 0.02/0.01 mg/ml 4°C Không rõ
168 Giờ
4378
Dạng tiêm Ceftolozane / tazobactam Nhựa polyvinyl chloride Dianéal® 2.5% glucose (Baxter) 0.02/0.01 mg/ml 37°C Không rõ
12 Giờ
4378
Dạng tiêm Ceftolozane / tazobactam Nhựa polyvinyl chloride Dianéal® 2.5% glucose (Baxter) 0.02/0.01 mg/ml 4°C Không rõ
168 Giờ
4378
Dạng tiêm Ceftolozane / tazobactam Nhựa polyvinyl chloride Dianéal® 4.25% glucose (Baxter) 0.02/0.01 mg/ml 37°C Không rõ
12 Giờ
4378
Dạng tiêm Ceftolozane / tazobactam Nhựa polyvinyl chloride Dianéal® 4.25% glucose (Baxter) 0.02/0.01 mg/ml 4°C Không rõ
168 Giờ
4378
Dạng tiêm Ceftolozane / tazobactam Nhựa polyvinyl chloride Balance® 1.3% Frésénius 0.04/0.02 mg/ml 37°C Không rõ
12 Giờ
4378
Dạng tiêm Ceftolozane / tazobactam Nhựa polyvinyl chloride Balance® 1.3% Frésénius 0.04/0.02 mg/ml 4°C Không rõ
168 Giờ
4378
Dạng tiêm Ceftolozane / tazobactam Nhựa polyvinyl chloride Balance® 2.5% Frésénius 0.04/0.02 mg/ml 37°C Không rõ
12 Giờ
4378
Dạng tiêm Ceftolozane / tazobactam Nhựa polyvinyl chloride Balance® 2.5% Frésénius 0.04/0.02 mg/ml 4°C Không rõ
168 Giờ
4378
Dạng tiêm Ceftolozane / tazobactam Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 / 5 mg/ml 2-8°C Không rõ
7 Ngày
3803
Dạng tiêm Ceftolozane / tazobactam Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 / 5 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
3803
Dạng tiêm Ceftriaxone disodium Thủy tinh NaCl 0,9% 10 & 50 mg/ml 15°C-32°C Không rõ
7 Ngày
589
Dạng tiêm Ceftriaxone disodium Thủy tinh NaCl 0,9% 20 mg/ml 25°C Không rõ
5 Ngày
1452
Dạng tiêm Ceftriaxone disodium Thủy tinh Glucose 5% 10 mg/ml 15°C-32°C Không rõ
7 Ngày
589
Dạng tiêm Ceftriaxone disodium Thủy tinh Glucose 5% 50 mg/ml 15°C-32°C Không rõ
24 Giờ
589
Dạng tiêm Ceftriaxone disodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 40 mg/ml 23°C Không rõ
3 Ngày
640
Dạng tiêm Ceftriaxone disodium Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 2 mg/ml 20°C Không rõ
14 Ngày
587
Dạng tiêm Ceftriaxone disodium Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 40 mg/ml 23°C Không rõ
1 Ngày
640
Dạng tiêm Ceftriaxone disodium Nhựa polyethylen Glucose 5% 20 mg/ml -20°C Không rõ
98 Ngày
2110
Dạng tiêm Ceftriaxone disodium Nhựa polyethylen Glucose 5% 20 mg/ml 2-8°C Không rõ
14 Ngày
2110
Dạng tiêm Ceftriaxone disodium Nhựa polyolefin NaCl 0,9% 20 mg/ml 25°C Không rõ
5 Ngày
1452
Dạng tiêm Ceftriaxone disodium Chất đàn hồi polyisoprene Glucose 5% 5 & 40 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
604
Dung dịch uống Cefuroxime axetil Không rõ Không quy định mg/ml 25°C Không rõ
2 Giờ
2491
Dung dịch uống Cefuroxime axetil Không rõ Không quy định mg/ml 25°C Không rõ
2 Giờ
2491
Dung dịch uống Cefuroxime axetil Không rõ Không quy định mg/ml 25°C Không rõ
2 Giờ
2491
Dung dịch uống Cefuroxime axetil Không rõ Không quy định mg/ml 25°C Không rõ
2 Giờ
2491
Dạng tiêm Cefuroxime sodium Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 5 & 10 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
636
Dạng tiêm Cefuroxime sodium Thủy tinh NaCl 0,9% 7,5 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
1452
Dạng tiêm Cefuroxime sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 5 & 10 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
636
Dạng tiêm Cefuroxime sodium Nhựa polyethylen Glucose 5% 15 mg/ml 4°C Không rõ
31 Ngày
2095
Dạng tiêm Cefuroxime sodium Nhựa polyolefin NaCl 0,9% 7,5 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
1452
Dạng tiêm Cefuroxime sodium ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 50 mg/ml 25°C Không rõ
2 Ngày
1813
Dạng tiêm Cefuroxime sodium ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 50 mg/ml 5°C Không rõ
21 Ngày
1813
Dung dịch uống Celecoxib Thủy tinh Không quy định mg/ml 25°C Không rõ
90 Ngày
4198
Dung dịch uống Celecoxib Thủy tinh Không quy định mg/ml 4°C Không rõ
90 Ngày
4198
Dạng tiêm Cetuximab Lọ đã qua sử dụng Không 5 mg/ml 25°C Không rõ
3 Ngày
4755
Dạng tiêm Cetuximab Nhựa polypropylen Không 5 mg/ml 25°C Không rõ
3 Ngày
4755
Dạng tiêm Cetuximab Nhựa polypropylen Không 5 mg/ml 4°C Không rõ
90 Ngày
4755
Dạng tiêm Cetuximab Nhựa polyolefin NaCl 0,9% 1 mg/ml 25°C Không rõ
3 Ngày
4755
Dạng tiêm Cetuximab Nhựa polyolefin NaCl 0,9% 1 mg/ml 4°C Không rõ
90 Ngày
4755
Dung dịch uống Chloral hydrate Thủy tinh Không quy định mg 25°C Không rõ
60 Ngày
4198
Dung dịch uống Chloral hydrate Thủy tinh Không quy định mg 4°C Không rõ
60 Ngày
4198
Dạng tiêm Chlormethine hydrochloride Thủy tinh Nước cất pha tiêm 1 mg/ml 21°C-23°C Không rõ
6 Giờ
558
Dạng tiêm Chlormethine hydrochloride Thủy tinh NaCl 0,9% 1 mg/ml 21°C-23°C Không rõ
6 Giờ
558
Dạng bôi da Chlormethine hydrochloride Thủy tinh Không quy định mg/ml 37°C Không rõ
40 Ngày
168
Dạng bôi da Chlormethine hydrochloride Thủy tinh Không quy định mg/ml 4°C Không rõ
84 Ngày
168
Dạng tiêm Chlormethine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 0,02 mg/ml 21°C-23°C Không rõ
3 Giờ
558
Dạng tiêm Chlormethine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 0,02 mg/ml 21°C-23°C Không rõ
4 Giờ
558
Viên nang Cholecalciferol Thủy tinh Không quy định mg 25°C Không rõ
60 Ngày
2988
Dung dịch uống Ciclosporin Thủy tinh Không quy định mg/ml 25°C Không rõ
90 Ngày
4198
Dung dịch uống Ciclosporin Thủy tinh Không quy định mg/ml 4°C Không rõ
90 Ngày
4198
Dạng tiêm Ciclosporin Nhựa polyolefin NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,2 mg/ml 23-27°C Không rõ
14 Ngày
3229
Dạng tiêm Ciclosporin Nhựa polyolefin NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 2,5 mg/ml 23-27°C Không rõ
14 Ngày
3229
Dạng tiêm Ciclosporin Nhựa ethylene vinyl acetat NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,2 mg/ml 25°C Không rõ
7 Ngày
3476
Dạng tiêm Ciclosporin Nhựa ethylene vinyl acetat NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 2,5 mg/ml 25°C Không rõ
14 Ngày
3476
Dung dịch uống Ciprofloxacin hydrochloride Thủy tinh Không quy định mg/ml 25°C Không rõ
90 Ngày
4198
Dung dịch uống Ciprofloxacin hydrochloride Thủy tinh Không quy định mg/ml 4°C Không rõ
90 Ngày
4198
Dạng tiêm Ciprofloxacin lactate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% ? mg/ml 25°C Không rõ
90 Ngày
666
Dạng tiêm Ciprofloxacin lactate Nhựa polyvinyl chloride Dianéal® PD1 1,5% glucose (Baxter) 0,025 mg/ml 25°C Không rõ
7 Ngày
4263
Dạng tiêm Ciprofloxacin lactate Nhựa polyvinyl chloride Dianéal® PD1 1,5% glucose (Baxter) 0,025 mg/ml 37°C Không rõ
48 Giờ
4263
Dạng tiêm Ciprofloxacin lactate Nhựa polyvinyl chloride Dianéal® PD1 4,25% glucose (Baxter) 0,025 mg/ml 25°C Không rõ
7 Ngày
4263
Dạng tiêm Ciprofloxacin lactate Nhựa polyvinyl chloride Dianéal® PD1 4,25% glucose (Baxter) 0,025 mg/ml 37°C Không rõ
48 Giờ
4263
Dạng tiêm Ciprofloxacin lactate Chất đàn hồi polyisoprene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 5 & 20 mg/ml 25°C Không rõ
30 Ngày
604
Dạng tiêm Cisatracurium besylate Nhựa polyolefin NaCl 0,9% 0,1 mg/ml 23-27°C Không rõ
48 Giờ
4358
Dạng tiêm Cisatracurium besylate Nhựa polyolefin NaCl 0,9% 0,1 mg/ml 4-6°C Không rõ
7 Ngày
4358
Dạng tiêm Cisatracurium besylate Nhựa polyolefin Glucose 5% 0,1 mg/ml 23-27°C Không rõ
24 Giờ
4358
Dạng tiêm Cisatracurium besylate Nhựa polyolefin Glucose 5% 0,1 mg/ml 4-6°C Không rõ
7 Ngày
4358
Dạng tiêm Cisatracurium besylate ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 0,1 mg/ml 23-27°C Không rõ
2 Ngày
4358
Dạng tiêm Cisatracurium besylate ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 0,1 mg/ml 4-6°C Không rõ
7 Ngày
4358
Dạng tiêm Cisatracurium besylate ống tiêm polypropylene Glucose 5% 0,1 mg/ml 23-27°C Không rõ
2 Ngày
4358
Dạng tiêm Cisatracurium besylate ống tiêm polypropylene Glucose 5% 0,1 mg/ml 4-6°C Không rõ
2 Ngày
4358
Dạng tiêm Cisatracurium besylate ống tiêm polypropylene Không 2 mg/ml 23-27°C Không rõ
7 Ngày
4358
Dạng tiêm Cisatracurium besylate ống tiêm polypropylene Không 2 mg/ml 4-6°C Không rõ
7 Ngày
4358
Dạng tiêm Cisatracurium besylate ống tiêm polypropylene Không 5 mg/ml 23-27°C Không rõ
7 Ngày
4358
Dạng tiêm Cisatracurium besylate ống tiêm polypropylene Không 5 mg/ml 4-6°C Không rõ
7 Ngày
4358
Dạng tiêm Cladribine Không rõ NaCl 0,9% ? mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
3579
Dạng tiêm Clindamycin phosphate Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 6 , 9 & 12 mg/ml 25°C Không rõ
16 Ngày
566
Dạng tiêm Clindamycin phosphate Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 9 mg/ml 25°C Không rõ
48 Giờ
565
Dạng tiêm Clindamycin phosphate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 6 , 9 & 12 mg/ml 25°C Không rõ
16 Ngày
566
Dạng tiêm Clindamycin phosphate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 6 & 12 mg/ml 25°C Không rõ
22 Ngày
567
Dạng tiêm Clindamycin phosphate Chất đàn hồi polyisoprene NaCl 0,9% 2 & 12 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
604
Dạng tiêm Clindamycin phosphate Không rõ NaCl 0,9% 9,5 mg/ml 2-8°C Không rõ
49 Ngày
4622
Dạng tiêm Clindamycin phosphate Không rõ NaCl 0,9% 9,5 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
4622
Dạng tiêm Clindamycin phosphate Không rõ Glucose 5% 9,5 mg/ml 2-8°C Không rõ
47 Ngày
4619
Dạng tiêm Clindamycin phosphate Không rõ Glucose 5% 9,5 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
4619
Dạng tiêm Clofarabine Không rõ NaCl 0,9% 0,2 >> 0,65 mg/ml 2-8°C Không rõ
3 Ngày
2272
Dạng tiêm Clofarabine Không rõ NaCl 0,9% 0,2 >> 0,65 mg/ml 25°C Không rõ
3 Ngày
2272
Dạng tiêm Clomipramine hydrochloride Thủy tinh Glucose 5% ? mg/ml 25°C Không rõ
4 Giờ
54
Dạng tiêm Clomipramine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% ? mg/ml 25°C Không rõ
4 Giờ
54
Dạng tiêm Clonazepam Nhựa polyethylen NaCl 0,9% 0,1 mg/ml 25°C Không rõ
10 Giờ
1246
Dạng tiêm Clonazepam Nhựa polyethylen NaCl 0,9% 0,2 mg/ml 25°C Không rõ
10 Giờ
1246
Dạng tiêm Clonidine hydrochloride Thủy tinh NaCl 0,9% 2 mg/ml 40°C Không rõ
180 Ngày
2317
Dung dịch uống Clonidine hydrochloride Ống tiêm bằng nhựa polypropylen đường uống Không quy định mg 25°C Không rõ
91 Ngày
3649
Dung dịch uống Clonidine hydrochloride Ống tiêm bằng nhựa polypropylen đường uống Không quy định mg 4°C Không rõ
91 Ngày
3649
Dạng tiêm Cloxacillin sodium Thủy tinh Nước cất pha tiêm 250 mg/ml 25°C Không rõ
1 Ngày
4244
Dạng tiêm Cloxacillin sodium Thủy tinh Nước cất pha tiêm 250 mg/ml 4°C Không rõ
14 Ngày
4244
Dạng tiêm Cloxacillin sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 5 >> 50 mg/ml 23°C Không rõ
1 Ngày
1278
Dạng tiêm Cloxacillin sodium Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 5 >> 40 mg/ml 23°C Không rõ
4 Ngày
1278
Dạng tiêm Cloxacillin sodium Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 50 mg/ml 23°C Không rõ
2 Ngày
1278
Dạng tiêm Cloxacillin sodium ống tiêm polypropylene Nước cất pha tiêm 100 mg/ml 25°C Không rõ
1 Ngày
4244
Dạng tiêm Cloxacillin sodium ống tiêm polypropylene Nước cất pha tiêm 100 mg/ml 4°C Không rõ
14 Ngày
4244
Dạng tiêm Cloxacillin sodium ống tiêm polypropylene Nước cất pha tiêm 50 mg/ml 25°C Không rõ
1 Ngày
4244
Dạng tiêm Cloxacillin sodium ống tiêm polypropylene Nước cất pha tiêm 50 mg/ml 4°C Không rõ
14 Ngày
4244
Dạng tiêm Co-trimoxazole Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,64 / 3,2 mg/ml 23°C-25°C Không rõ
48 Giờ
442
Dạng tiêm Co-trimoxazole Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1,6 / 8 mg/ml 23°C-25°C Không rõ
1 Giờ
442
Dạng tiêm Co-trimoxazole Thủy tinh NaCl 0,9% 0,6/3,2 mg/ml 23-25°C Không rõ
24 Giờ
1197
Dạng tiêm Co-trimoxazole Thủy tinh NaCl 0,9% 0,8 / 4 mg/ml 23°C-25°C Không rõ
14 Giờ
442
Dạng tiêm Co-trimoxazole Thủy tinh NaCl 0,9% 1,07 / 5,33 mg/ml 23°C-25°C Không rõ
2 Giờ
442
Dạng tiêm Co-trimoxazole Thủy tinh NaCl 0,9% 1,6/8 mg/ml 23-25°C Không rõ
24 Giờ
1197
Dạng tiêm Co-trimoxazole Thủy tinh Glucose 5% 0,6/3,2 mg/ml 23-25°C Không rõ
24 Giờ
1197
Dạng tiêm Co-trimoxazole Thủy tinh Glucose 5% 0,8 / 4 mg/ml 23°C-25°C Không rõ
24 Giờ
442
Dạng tiêm Co-trimoxazole Thủy tinh Glucose 5% 1,07 / 5,33 mg/ml 23°C-25°C Không rõ
4 Giờ
442
Dạng tiêm Co-trimoxazole Thủy tinh Glucose 5% 1,6/8 mg/ml 23-25°C Không rõ
24 Giờ
1197
Dạng tiêm Co-trimoxazole Thủy tinh Dung dịch Ringer’s lactate 0,6/3,2 mg/ml 23-25°C Không rõ
12 Giờ
1197
Dạng tiêm Co-trimoxazole Thủy tinh Dung dịch Ringer’s lactate 1,6/8 mg/ml 23-25°C Không rõ
24 Giờ
1197
Dạng tiêm Co-trimoxazole Thủy tinh NaCl 0,45% 0,6/3,2 mg/ml 23-25°C Không rõ
24 Giờ
1197
Dạng tiêm Co-trimoxazole Thủy tinh NaCl 0,45% 1,6/8 mg/ml 23-25°C Không rõ
24 Giờ
1197
Thuốc nhỏ mắt Cocaine hydrochloride Thủy tinh Không quy định mg/ml 2-8°C Không rõ
14 Ngày
2808
Thuốc nhỏ mắt Cocaine hydrochloride Thủy tinh Không quy định mg/ml 25°C Không rõ
48 Giờ
2808
Dạng tiêm Colistin mesilate sodium Thủy tinh Nước cất pha tiêm 75 mg/ml 21°C Không rõ
24 Giờ
3360
Dạng tiêm Colistin mesilate sodium Thủy tinh Nước cất pha tiêm 75 mg/ml 4°C Không rõ
24 Giờ
3360
Dạng tiêm Colistin mesilate sodium Chất đàn hồi silicone NaCl 0,9% 0,8 mg/ml 4°C Không rõ
3 Ngày
2783
Khí dung Colistin mesilate sodium Không rõ Không quy định mg/ml 2-8°C Không rõ
48 Giờ
3334
Khí dung Colistin mesilate sodium Không rõ Không quy định mg/ml 2-8°C Không rõ
48 Giờ
3334
Dạng tiêm Crisantaspase Thủy tinh NaCl 0,9% 5000 & 10000 UI <25°C Không rõ
8 Giờ
4480
Dạng tiêm Crisantaspase ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 5000 & 10000 UI <25°C Không rõ
8 Giờ
4480
Dạng tiêm Cyclophosphamide Thủy tinh Nước cất pha tiêm 20 mg/ml 24-27°C Không rõ
4 Ngày
1728
Dạng tiêm Cyclophosphamide Thủy tinh NaCl 0,9% 0,4 mg/ml 21-25°C Không rõ
6 Ngày
1728
Viên nang Cyclophosphamide Không rõ Không quy định mg ? Không rõ
70 Ngày
2000
Dạng tiêm Cytarabine Thủy tinh Dung dịch Elliott’s B 3 mg/ml 23°C Không rõ
48 Giờ
31
Dạng tiêm Cytarabine Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,144 mg/ml 21°C-22°C Không rõ
72 Giờ
1520
Dạng tiêm Cytarabine Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,144 mg/ml 4°C Không rõ
72 Giờ
1520
Dạng tiêm Cytarabine ống tiêm polypropylene Dung dịch Elliott’s B 3 mg/ml 23°C Không rõ
48 Giờ
31
Dạng tiêm Cytarabine ống tiêm polypropylene Không 20 & 50 mg/ml 22°C Không rõ
14 Ngày
850
Dạng tiêm Dactinomycin Thủy tinh Nước cất pha tiêm 10 µg/ml 20-25°C Không rõ
10 Giờ
4153
Dạng tiêm Dactinomycin Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 µg/ml 20-25°C Không rõ
10 Giờ
4153
Dạng tiêm Dactinomycin Nhựa polyvinyl chloride Nước cất pha tiêm 10 µg/ml 20-25°C Không rõ
10 Giờ
4153
Dạng tiêm Dactinomycin Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 µg/ml 20-25°C Không rõ
10 Giờ
4153
Dạng tiêm Dalbavancin Không rõ Glucose 5% 1 >> 5 mg/ml 2-8°C Không rõ
48 Giờ
3752
Dạng tiêm Dalbavancin Không rõ Glucose 5% 1 >> 5 mg/ml 20-25°C Không rõ
48 Giờ
3752
Dạng tiêm Dalteparin sodium ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 2500 UI/ml 4°C Không rõ
28 Ngày
2268
Dạng tiêm Dalteparin sodium ống tiêm polypropylene Không 10000 UI/ml 25°C Không rõ
30 Ngày
1873
Dạng tiêm Dalteparin sodium ống tiêm polypropylene Không 25000 UI/ml 4°C Không rõ
30 Ngày
1873
Dạng tiêm Daptomycin Thủy tinh Nước cất pha tiêm 50 mg/ml 2-8°C Không rõ
48 Giờ
2271
Dạng tiêm Daptomycin Thủy tinh Nước cất pha tiêm 50 mg/ml 25°C Không rõ
12 Giờ
2271
Dạng tiêm Daptomycin Thủy tinh NaCl 0,9% 50 mg/ml 2-8°C Không rõ
48 Giờ
2271
Dạng tiêm Daptomycin Thủy tinh NaCl 0,9% 50 mg/ml 25°C Không rõ
12 Giờ
2271
Dạng tiêm Daptomycin Nhựa polyvinyl chloride Physionéal® 1.36 (Baxter) 0.02 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
3439
Dạng tiêm Daptomycin Nhựa polyvinyl chloride Physionéal® 1.36 (Baxter) 0.02 mg/ml 37°C Không rõ
6 Giờ
3439
Dạng tiêm Daptomycin Nhựa polyvinyl chloride Physionéal® 2.27 (Baxter) 0.02 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
3439
Dạng tiêm Daptomycin Nhựa polyvinyl chloride Physionéal® 2.27 (Baxter) 0.02 mg/ml 37°C Không rõ
6 Giờ
3439
Dạng tiêm Daptomycin Không rõ NaCl 0,9% ? mg/ml 2-8°C Không rõ
24 Giờ
2271
Dạng tiêm Daptomycin Không rõ NaCl 0,9% ? mg/ml 25°C Không rõ
12 Giờ
2271
Dạng tiêm Daratumumab ống tiêm polypropylene Không 120 mg/mL 15-25°C Không rõ
24 Giờ
4785
Dạng tiêm Daratumumab ống tiêm polypropylene Không 120 mg/mL 2-8°C Không rõ
24 Giờ
4785
Dạng tiêm Daunorubicin hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,1 mg/ml 25°C Không rõ
43 Ngày
686
Dạng tiêm Daunorubicin hydrochloride liposome Không rõ Glucose 5% 0,2 >> 1 mg/ml 25°C Không rõ
6 Giờ
3577
Dạng tiêm Daunorubicin/cytarabine liposomale Thủy tinh Nước cất pha tiêm 2.2 / 5 mg/mL 2-8°C Không rõ
4 Giờ
4355
Dạng tiêm Daunorubicin/cytarabine liposomale Thủy tinh Nước cất pha tiêm 2.2 / 5 mg/mL 2-8°C Không rõ
4 Giờ
4355
Dạng tiêm Daunorubicin/cytarabine liposomale Nhựa polyolefin NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0.087 / 0.195 mg/mL 2-8°C Không rõ
4 Giờ
4355
Dạng tiêm Daunorubicin/cytarabine liposomale Nhựa polyolefin NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0.176 / 0.4 mg/mL 2-8°C Không rõ
4 Giờ
4355
Dạng tiêm Deferoxamine mesylate Thủy tinh Nước cất pha tiêm 100 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
3671
Dạng tiêm Deferoxamine mesylate Nhựa polyvinyl chloride Dianéal® PD1 1,5% glucose (Baxter) 0,35 mg/ml 25°C Không rõ
7 Ngày
2156
Dạng tiêm Deferoxamine mesylate Nhựa polyvinyl chloride Dianéal® PD1 1,5% glucose (Baxter) 0,35 mg/ml 37°C Không rõ
48 Giờ
2156
Dạng tiêm Deferoxamine mesylate Nhựa polyvinyl chloride Dianéal® PD1 1,5% glucose (Baxter) 0,35 mg/ml 4°C Không rõ
15 Ngày
2156
Dạng tiêm Deferoxamine mesylate Nhựa polyvinyl chloride Dianéal® PD1 4,25% glucose (Baxter) 0,35 mg/ml 25°C Không rõ
7 Ngày
2156
Dạng tiêm Deferoxamine mesylate Nhựa polyvinyl chloride Dianéal® PD1 4,25% glucose (Baxter) 0,35 mg/ml 37°C Không rõ
48 Giờ
2156
Dạng tiêm Deferoxamine mesylate Nhựa polyvinyl chloride Dianéal® PD1 4,25% glucose (Baxter) 0,35 mg/ml 4°C Không rõ
15 Ngày
2156
Dạng tiêm Deferoxamine mesylate ống tiêm polypropylene Nước cất pha tiêm 250 mg/ml 30°C Không rõ
14 Ngày
5
Dạng tiêm Deferoxamine mesylate Chất đàn hồi polyisoprene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 5 mg/ml 25°C Không rõ
12 Ngày
604
Dạng tiêm Deferoxamine mesylate Không rõ NaCl 0,9% ? mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
3671
Dạng tiêm Deferoxamine mesylate Không rõ Glucose 5% ? mg/ml 25°C Không rõ
36 Giờ
3671
Dạng tiêm Deferoxamine mesylate Không rõ Dung dịch Ringer’s lactate ? mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
3671
Dạng tiêm Defibrotide Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 4 >> 20 mg/ml 15-25°C Không rõ
72 Giờ
3701
Dạng tiêm Dexamethasone sodium phosphate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,08 mg/ml 2-8°C Không rõ
14 Ngày
4602
Dạng tiêm Dexamethasone sodium phosphate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,08 mg/ml 20-23°C Không rõ
14 Ngày
4602
Dạng tiêm Dexamethasone sodium phosphate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,4 mg/ml 2-8°C Không rõ
14 Ngày
4602
Dạng tiêm Dexamethasone sodium phosphate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,4 mg/ml 20-23°C Không rõ
14 Ngày
4602
Dạng tiêm Dexamethasone sodium phosphate ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 0,1 & 1 mg/ml 25°C Không rõ
22 Ngày
1701
Dạng tiêm Dexmedetomidine Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 4 µg/ml 20-25°C Không rõ
14 Ngày
4029
Dạng tiêm Dexmedetomidine Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 4 µg/ml 3-4°C Không rõ
14 Ngày
4029
Dạng tiêm Dexmedetomidine Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 4 >> 20 µg/ml 21-25°C Không rõ
48 Giờ
3433
Dạng tiêm Dexmedetomidine Nhựa polyolefin NaCl 0,9% 4 µg/ml 20-25°C Không rõ
14 Ngày
4029
Dạng tiêm Dexmedetomidine Nhựa polyolefin NaCl 0,9% 4 µg/ml 3-4°C Không rõ
14 Ngày
4029
Dạng tiêm Dexmedetomidine ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 4 µg/ml 20-25°C Không rõ
2 Ngày
3299
Dạng tiêm Dexmedetomidine ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 4 µg/ml 5°C Không rõ
14 Ngày
3299
Dạng tiêm Dexrazoxane hydrochloride Không rõ Dung dịch Ringer’s lactate 3 & 4 mg/ml 25°C Không rõ
8 Giờ
2224
Dạng tiêm Diamorphine hydrochloride Thủy tinh NaCl 0,9% 1 mg/ml 23°C-25°C Không rõ
7 Ngày
339
Dạng tiêm Diamorphine hydrochloride Thủy tinh NaCl 0,9% 20 mg/ml 23-25°C Không rõ
12 Ngày
339
Dạng tiêm Diamorphine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 1 & 20 mg/ml 23-25°C Không rõ
15 Ngày
339
Dạng tiêm Diamorphine hydrochloride Chất đàn hồi polyisoprene NaCl 0,9% 1 & 20 mg/ml 23-25°C Không rõ
7 Ngày
339
Dạng tiêm Diazepam Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,04 mg/ml 25°C Không rõ
48 Giờ
55
Dạng tiêm Diazepam Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,04 mg/ml 25°C Không rõ
48 Giờ
55
Dung dịch uống Dichloroacetate sodium Thủy tinh Không quy định mg/mL 25°C Không rõ
90 Ngày
4283
Dung dịch uống Dichloroacetate sodium Thủy tinh Không quy định mg/mL 4°C Không rõ
90 Ngày
4283
Thuốc đạn Diclofenac Không rõ Không quy định mg 25°C Không rõ
120 Ngày
2567
Dạng tiêm Dinoprostone Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 5 µg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
1121
Dạng tiêm Diphenhydramine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,2 mg/ml 2-8°C Không rõ
14 Ngày
4185
Dạng tiêm Diphenhydramine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 mg/ml 2-8°C Không rõ
14 Ngày
4185
Dạng tiêm Dobutamine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 mg/ml 25°C Không rõ
48 Giờ
628
Dạng tiêm Dobutamine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 mg/ml 25°C Không rõ
12 Giờ
4141
Dạng tiêm Dobutamine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 mg/ml 35°C Không rõ
12 Giờ
4141
Dạng tiêm Dobutamine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 mg/ml 4°C Không rõ
7 Ngày
4141
Dạng tiêm Dobutamine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Dung dịch Ringer’s lactate 1 mg/ml 25°C Không rõ
48 Giờ
628
Dạng tiêm Dobutamine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,45% Glucose 5% 1 mg/ml 25°C Không rõ
48 Giờ
628
Dạng tiêm Dobutamine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Dianéal® PD1 1,5% glucose (Baxter) 0,0025 mg/ml 26°C Không rõ
4 Giờ
2371
Dạng tiêm Dobutamine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Dianéal® PD1 1,5% glucose (Baxter) 0,0025 mg/ml 4°C Không rõ
24 Giờ
2371
Dạng tiêm Dobutamine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Dianéal® PD1 1,5% glucose (Baxter) 0,005 mg/ml 26°C Không rõ
24 Giờ
2371
Dạng tiêm Dobutamine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Dianéal® PD1 1,5% glucose (Baxter) 0,005 mg/ml 37°C Không rõ
24 Giờ
2371
Dạng tiêm Dobutamine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Dianéal® PD1 1,5% glucose (Baxter) 0,005 mg/ml 4°C Không rõ
24 Giờ
2371
Dạng tiêm Dobutamine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Dianéal® PD1 1,5% glucose (Baxter) 0,0075 mg/ml 26°C Không rõ
24 Giờ
2371
Dạng tiêm Dobutamine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Dianéal® PD1 1,5% glucose (Baxter) 0,0075 mg/ml 37°C Không rõ
24 Giờ
2371
Dạng tiêm Dobutamine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Dianéal® PD1 1,5% glucose (Baxter) 0,0075 mg/ml 4°C Không rõ
24 Giờ
2371
Dạng tiêm Docetaxel Nhựa polyolefin NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% < 0,74 mg/ml 2-8°C Không rõ
48 Giờ
3130
Dạng tiêm Docetaxel Nhựa polyolefin NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% < 0,74 mg/ml 25°C Không rõ
6 Giờ
3130
Dạng tiêm Docetaxel Nhựa polyolefin NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,24 >> 1 mg/ml 20°C Không rõ
28 Ngày
3215
Dạng tiêm Docetaxel Nhựa polyolefin NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,24 >> 1 mg/ml 5°C Không rõ
28 Ngày
3215
Dạng tiêm Dolasetron mesylate ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 mg/ml 23°C Không rõ
31 Ngày
1807
Dạng tiêm Dolasetron mesylate ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 mg/ml 4°C Không rõ
31 Ngày
1807
Dạng tiêm Dolasetron mesylate ống tiêm polypropylene Không 20 mg/ml 25°C Không rõ
240 Ngày
1986
Dạng tiêm Dopamine hydrochloride ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 mg/ml 23°C Không rõ
84 Giờ
3712
Dạng tiêm Dopamine hydrochloride ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 2 mg/ml 23°C Không rõ
84 Giờ
3712
Dạng tiêm Dopamine hydrochloride ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 30 mg/ml 23°C Không rõ
84 Giờ
3712
Dạng tiêm Dopamine hydrochloride ống tiêm polypropylene Glucose 10% 10 mg/ml 23°C Không rõ
84 Giờ
3712
Dạng tiêm Dopamine hydrochloride ống tiêm polypropylene Glucose 10% 2 mg/ml 23°C Không rõ
84 Giờ
3712
Dạng tiêm Dopamine hydrochloride ống tiêm polypropylene Glucose 10% 30 mg/ml 23°C Không rõ
84 Giờ
3712
Dạng tiêm Dopamine hydrochloride Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,4 >> 3,2 mg/ml 25°C Không rõ
48 Giờ
3638
Dạng tiêm Doripenem Thủy tinh Nước cất pha tiêm 10 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
3112
Dạng tiêm Doripenem Thủy tinh Nước cất pha tiêm 10 mg/ml 37°C Không rõ
12 Giờ
3112
Dạng tiêm Doripenem Thủy tinh Nước cất pha tiêm 50 mg/ml 25°C Không rõ
1 Giờ
2332
Dạng tiêm Doripenem Thủy tinh NaCl 0,9% 50 mg/ml 25°C Không rõ
1 Giờ
2332
Dạng tiêm Doripenem Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 mg/ml 4°C Không rõ
7 Ngày
3145
Dạng tiêm Doripenem Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 5 mg/ml 4°C Không rõ
10 Ngày
3145
Dạng tiêm Doripenem Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 5 et 10 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
3145
Dạng tiêm Doripenem Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 5 et 10 mg/ml 25°C Không rõ
16 Giờ
3145
Dạng tiêm Doripenem Chất đàn hồi polyisoprene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 mg/ml 4°C Không rõ
10 Ngày
3145
Dạng tiêm Doripenem Chất đàn hồi polyisoprene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 5 mg/ml 4°C Không rõ
10 Ngày
3145
Dạng tiêm Doripenem Chất đàn hồi polyisoprene NaCl 0,9% 5 et 10 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
3145
Dạng tiêm Doripenem Chất đàn hồi polyisoprene Glucose 5% 5 et 10 mg/ml 25°C Không rõ
16 Giờ
3145
Dạng tiêm Doripenem Không rõ NaCl 0,9% 4.5 mg/ml 2-8°C Không rõ
72 Giờ
2332
Dạng tiêm Doripenem Không rõ NaCl 0,9% 4.5 mg/ml 25°C Không rõ
12 Giờ
2332
Dạng tiêm Doripenem Không rõ Glucose 5% 4.5 mg/ml 25°C Không rõ
4 Giờ
2332
Dạng tiêm Doxorubicin hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,1 mg/ml 22°C Không rõ
8 Ngày
1897
Dạng tiêm Doxorubicin hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,1 mg/ml 25°C Không rõ
24 Ngày
686
Dạng tiêm Doxorubicin hydrochloride liposome Thủy tinh NaCl 0,9% 2 mg/ml 2-8°C Không rõ
5 Ngày
3143
Dạng tiêm Doxorubicin hydrochloride liposome Thủy tinh NaCl 0,9% 2 mg/ml 25°C Không rõ
8 Giờ
3143
Dạng tiêm Doxorubicin hydrochloride liposome Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0.4 >> 1.2 mg/ml 2-8°C Không rõ
24 Giờ
3143
Dạng tiêm Doxycycline hyclate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,8 & 1 mg/ml 23°C Không rõ
96 Giờ
1664
Dạng tiêm Doxycycline hyclate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,8 & 1 mg/ml 4°C Không rõ
7 Ngày
1664
Dạng tiêm Durvalumab Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 >> 15 mg/ml 2-8°C Không rõ
30 Ngày
4608
Dạng tiêm Durvalumab Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 >> 15 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
4608
Dạng tiêm Eculizumab Thủy tinh NaCl 0,9% 5 mg/ml 2-8°C Không rõ
90 Ngày
4782
Dạng tiêm Eculizumab Thủy tinh NaCl 0,9% 5 mg/ml 28-32°C Không rõ
72 Giờ
4782
Dạng tiêm Eculizumab Thủy tinh NaCl 0,45% 5 mg/ml 2-8°C Không rõ
90 Ngày
4782
Dạng tiêm Eculizumab Thủy tinh NaCl 0,45% 5 mg/ml 28-32°C Không rõ
72 Giờ
4782
Dạng tiêm Eculizumab Nhựa polyolefin NaCl 0,9% 5 mg/ml 2-8°C Không rõ
90 Ngày
4782
Dạng tiêm Eculizumab Nhựa polyolefin NaCl 0,9% 5 mg/ml 28-32°C Không rõ
72 Giờ
4782
Dạng tiêm Eculizumab Nhựa polyolefin NaCl 0,45% 5 mg/ml 2-8°C Không rõ
90 Ngày
4782
Dạng tiêm Eculizumab Nhựa polyolefin NaCl 0,45% 5 mg/ml 28-32°C Không rõ
72 Giờ
4782
Dạng tiêm Eculizumab Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 5 mg/ml 2-8°C Không rõ
24 Giờ
2348
Dạng tiêm Eculizumab Không rõ NaCl 0,45% 5 mg/ml 2-8°C Không rõ
24 Giờ
2348
Dung dịch uống Enalapril maleate Thủy tinh Không quy định mg/ml 2-8°C Không rõ
50 Ngày
4097
Dung dịch uống Enalapril maleate Thủy tinh Không quy định mg/ml 23-27°C Không rõ
90 Ngày
3921
Dung dịch uống Enalapril maleate Thủy tinh Không quy định mg/ml 23-27°C Không rõ
90 Ngày
3921
Dung dịch uống Enalapril maleate Thủy tinh Không quy định mg/ml 23-27°C Không rõ
50 Ngày
4097
Dung dịch uống Enalapril maleate Thủy tinh Không quy định mg/ml 3-7°C Không rõ
90 Ngày
3921
Dung dịch uống Enalapril maleate Thủy tinh Không quy định mg/ml 3-7°C Không rõ
90 Ngày
3921
Dung dịch uống Enalapril maleate Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Không rõ
91 Ngày
2425
Dung dịch uống Enalapril maleate Lọ nhựa Không quy định mg/ml 4°C Không rõ
91 Ngày
2425
Dung dịch uống Enalapril maleate Lọ nhựa Không quy định mg/ml 4°C Không rõ
91 Ngày
2425
Dung dịch uống Enalapril maleate Ống tiêm bằng nhựa polypropylen đường uống Không quy định mg/ml 23-27°C Không rõ
90 Ngày
3921
Dung dịch uống Enalapril maleate Ống tiêm bằng nhựa polypropylen đường uống Không quy định mg/ml 23-27°C Không rõ
90 Ngày
3921
Dung dịch uống Enalapril maleate Ống tiêm bằng nhựa polypropylen đường uống Không quy định mg/ml 3-7°C Không rõ
90 Ngày
3921
Dung dịch uống Enalapril maleate Ống tiêm bằng nhựa polypropylen đường uống Không quy định mg/ml 3-7°C Không rõ
90 Ngày
3921
Dạng tiêm Enalaprilate Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 12 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
963
Dạng tiêm Enoxaparin sodium Thủy tinh Nước cất pha tiêm 20 mg/ml 22°C-26°C Không rõ
28 Ngày
1893
Dạng tiêm Enoxaparin sodium ống tiêm polypropylene Nước cất pha tiêm 20 mg/ml 22°C-26°C Không rõ
14 Ngày
1893
Dạng tiêm Enoxaparin sodium ống tiêm polypropylene Nước cất pha tiêm 8 mg/ml 2-6°C Không rõ
14 Ngày
4413
Dạng tiêm Ephedrine hydrochloride ống tiêm polypropylene NaCl 0,6% 10 mg/ml 25°C Không rõ
365 Ngày
2035
Dạng tiêm Ephedrine hydrochloride ống tiêm polypropylene NaCl 0,6% 10 mg/ml 40°C Không rõ
365 Ngày
2035
Dạng tiêm Epinephrine hydrochloride ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 20 µg/ml 23°C Không rõ
84 Giờ
3712
Dạng tiêm Epinephrine hydrochloride ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 300 µg/ml 23°C Không rõ
84 Giờ
3712
Dạng tiêm Epinephrine hydrochloride ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 900 µg/ml 23°C Không rõ
84 Giờ
3712
Dạng tiêm Epinephrine hydrochloride ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 10 µg/ml 25°C Không rõ
21 Ngày
4393
Dạng tiêm Epinephrine hydrochloride ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 10 µg/ml 4°C Không rõ
56 Ngày
4393
Dạng tiêm Epinephrine hydrochloride ống tiêm polypropylene Glucose 10% 20 µg/ml 23°C Không rõ
84 Giờ
3712
Dạng tiêm Epinephrine hydrochloride ống tiêm polypropylene Glucose 10% 300 µg/ml 23°C Không rõ
84 Giờ
3712
Dạng tiêm Epinephrine hydrochloride ống tiêm polypropylene Glucose 10% 900 µg/ml 23°C Không rõ
84 Giờ
3712
Dạng tiêm Epirubicin hydrochloride Thủy tinh NaCl 0,9% 1 & 2 mg/ml 23°C Không rõ
150 Ngày
683
Dạng tiêm Epirubicin hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,1 mg/ml 25°C Không rõ
20 Ngày
686
Dạng tiêm Epirubicin hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,2 mg/ml 2-8°C Không rõ
84 Ngày
3632
Dạng tiêm Epirubicin hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,2 mg/ml 25 °C Không rõ
14 Ngày
3632
Dạng tiêm Epirubicin hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 mg/ml 2-8°C Không rõ
84 Ngày
3632
Dạng tiêm Epirubicin hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 mg/ml 25 °C Không rõ
14 Ngày
3632
Dạng tiêm Epirubicin hydrochloride ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 0,5 mg/ml 20°C Không rõ
28 Ngày
1317
Dạng tiêm Epirubicin hydrochloride ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 1 mg/ml 8°C Không rõ
84 Ngày
1823
Dạng tiêm Epoetin alfa Nhựa polypropylen NaCl 0,9% 100 UI/ml 25°C Không rõ
3 Giờ
798
Dạng tiêm Epoetin alfa Không rõ Không 20000 UI/ml 2-8°C Không rõ
42 Ngày
1804
Dạng tiêm Epoetin alfa Không rõ NaCl 0,9% + chất kháng khuẩn 5000 UI/ml 30°C Không rõ
84 Ngày
304
Dạng tiêm Eravacycline Thủy tinh Nước cất pha tiêm 10 mg/ml 25°C Không rõ
1 Giờ
4709
Dạng tiêm Eravacycline Thủy tinh NaCl 0,9% 10 mg/ml 25°C Không rõ
1 Giờ
4709
Dạng tiêm Eravacycline Không rõ NaCl 0,9% 0,2 >>0,6 mg/ml 2-8°C Không rõ
10 Ngày
4709
Dạng tiêm Eravacycline Không rõ NaCl 0,9% 0,2 >>0,6 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
4709
Dạng tiêm Eribulin mesylate Không rõ NaCl 0,9% 0,018 >> 0,18 mg/ml 2-8°C Không rõ
24 Giờ
3250
Dạng tiêm Ertapenem Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 10 & 20 mg/ml 25°C Không rõ
6 Giờ
1906
Dạng tiêm Ertapenem Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 10 & 20 mg/ml 4°C Không rõ
5 Ngày
1906
Dạng tiêm Ertapenem Nhựa polyvinyl chloride Dung dịch Ringer’s lactate 10 & 20 mg/ml 4°C Không rõ
3 Ngày
1906
Dạng tiêm Ertapenem ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 100 mg/ml -20°C Không rõ
28 Ngày
3717
Dạng tiêm Ertapenem ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 100 mg/ml 4°C Không rõ
24 Giờ
3717
Dạng tiêm Ertapenem Chất đàn hồi polyisoprene NaCl 0,9% 10 mg/ml 4-7°C Không rõ
3 Ngày
3208
Dạng tiêm Ertapenem Không rõ NaCl 0,9% 20 mg/ml 2-8°C Không rõ
24 Giờ
1912
Dạng tiêm Ertapenem Không rõ NaCl 0,9% 20 mg/ml 25°C Không rõ
6 Giờ
1912
Dạng tiêm Erythromycin lactobionate Thủy tinh Nước cất pha tiêm 50 mg/ml 2-8°C Không rõ
24 Giờ
3674
Dạng tiêm Esketamine Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 & 2 mg/ml 25°C Không rõ
48 Giờ
4700
Dạng tiêm Esketamine Nhựa ethylene vinyl acetat NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 & 2 mg/ml 25°C Không rõ
48 Giờ
4700
Dung dịch uống Eslicarbazepine acetate Không rõ Không quy định mg/ml 20-25°C Không rõ
48 Giờ
4048
Dạng tiêm Esomeprazole sodium Thủy tinh NaCl 0,9% 4 & 8 mg/ml < 30°C Không rõ
12 Giờ
2284
Dạng tiêm Esomeprazole sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,4 mg/ml 23°C Không rõ
48 Giờ
2270
Dạng tiêm Esomeprazole sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,4 mg/ml 4°C Không rõ
5 Ngày
2270
Dạng tiêm Esomeprazole sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,8 mg/ml 23°C Không rõ
48 Giờ
2270
Dạng tiêm Esomeprazole sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,8 mg/ml 4°C Không rõ
5 Ngày
2270
Dạng tiêm Esomeprazole sodium Nhựa polyvinyl chloride Dung dịch Ringer’s lactate 0,4 mg/ml 23°C Không rõ
48 Giờ
2270
Dạng tiêm Esomeprazole sodium Nhựa polyvinyl chloride Dung dịch Ringer’s lactate 0,4 mg/ml 4°C Không rõ
5 Ngày
2270
Dạng tiêm Esomeprazole sodium Nhựa polyvinyl chloride Dung dịch Ringer’s lactate 0,8 mg/ml 23°C Không rõ
48 Giờ
2270
Dạng tiêm Esomeprazole sodium Nhựa polyvinyl chloride Dung dịch Ringer’s lactate 0,8 mg/ml 4°C Không rõ
5 Ngày
2270
Dạng tiêm Esomeprazole sodium Không rõ NaCl 0,9% 0.4 & 0.8 mg/ml < 30°C Không rõ
12 Giờ
2284
Dạng tiêm Esomeprazole sodium Không rõ Glucose 5% 0.4 & 0.8 mg/ml < 30°C Không rõ
6 Giờ
2284
Dạng tiêm Esomeprazole sodium Không rõ Dung dịch Ringer’s lactate 0.4 & 0.8 mg/ml < 30°C Không rõ
12 Giờ
2284
Dạng tiêm Ethacrynate sodium ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 1 mg/ml 25°C Không rõ
14 Ngày
1716
Dạng tiêm Ethanol ống tiêm polypropylene Nước cất pha tiêm 70 % 23-25°C Không rõ
14 Ngày
2221
Dạng tiêm Ethanol ống tiêm polypropylene Nước cất pha tiêm + chất kháng khuẩn 70 % 23-25°C Không rõ
14 Ngày
2221
Dạng tiêm Etoposide Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,2 mg/ml ? Không rõ
7 Ngày
504
Dạng tiêm Etoposide Thủy tinh NaCl 0,9% 0,4 mg/ml 24°C Không rõ
24 Giờ
161
Dạng tiêm Etoposide Thủy tinh NaCl 0,9% 0,4 mg/ml 4°C Không rõ
24 Giờ
161
Dạng tiêm Etoposide Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0.25 mg/ml 8-12°C Không rõ
21 Ngày
2167
Dạng tiêm Etoposide Nhựa polyethylen NaCl 0,9% 0,4 mg/ml 24°C Không rõ
24 Giờ
161
Dạng tiêm Etoposide Nhựa polyethylen NaCl 0,9% 0,4 mg/ml 4°C Không rõ
24 Giờ
161
Dạng tiêm Etoposide phosphate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,1 & 10 mg/ml 23°C Không rõ
31 Ngày
1411
Dạng tiêm Etoposide phosphate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,1 & 10 mg/ml 32°C Không rõ
7 Ngày
1411
Dạng tiêm Etoposide phosphate ống tiêm polypropylene Nước cất pha tiêm + chất kháng khuẩn 10 & 20 mg/ml 23°C Không rõ
31 Ngày
1411
Dạng tiêm Etoposide phosphate ống tiêm polypropylene Nước cất pha tiêm + chất kháng khuẩn 10 & 20 mg/ml 32°C Không rõ
7 Ngày
1411
Dạng tiêm Famotidine Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,2 mg/ml 25°C Không rõ
15 Ngày
693
Dạng tiêm Fentanyl citrate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 10 & 50 µg/ml 23°C Không rõ
90 Ngày
4228
Dạng tiêm Fentanyl citrate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 10 & 50 µg/ml 4°C Không rõ
90 Ngày
4228
Dạng tiêm Fentanyl citrate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 20 µg/ml 23°C Không rõ
30 Ngày
222
Dạng tiêm Fentanyl citrate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 20 µg/ml 3°C Không rõ
30 Ngày
222
Dạng tiêm Fentanyl citrate Nhựa polyvinyl chloride Không 50 µg/ml 25°C Không rõ
14 Ngày
2118
Dạng tiêm Fentanyl citrate Nhựa polyolefin NaCl 0,9% 10 & 50 µg/ml 23°C Không rõ
90 Ngày
4228
Dạng tiêm Fentanyl citrate Nhựa polyolefin NaCl 0,9% 10 & 50 µg/ml 4°C Không rõ
90 Ngày
4228
Dạng tiêm Fentanyl citrate ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 µg/ml 25°C Không rõ
100 Ngày
4303
Dạng tiêm Fentanyl citrate ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 13 & 34 µg/ml 22°C Không rõ
7 Ngày
929
Dạng tiêm Fentanyl citrate ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 13 & 34 µg/ml 38°C Không rõ
7 Ngày
929
Dạng tiêm Fentanyl citrate ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 20 & 40 µg/ml 23°C Không rõ
90 Ngày
4223
Dạng tiêm Fentanyl citrate ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 50 µg/ml 23°C Không rõ
90 Ngày
4223
Dạng tiêm Fentanyl citrate ống tiêm polypropylene Không 50 µg/ml 25°C Không rõ
100 Ngày
4303
Dạng tiêm Ferric carboxymaltose Nhựa polypropylen NaCl 0,9% 1 mg/ml 30°C Không rõ
72 Giờ
2292
Dung dịch uống Flecainide acetate Thủy tinh Không quy định mg/ml 25°C Không rõ
90 Ngày
4198
Dung dịch uống Flecainide acetate Thủy tinh Không quy định mg/ml 4°C Không rõ
90 Ngày
4198
Dạng tiêm Floxuridine ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 1 mg/ml 30°C Không rõ
21 Ngày
5
Dạng tiêm Floxuridine ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 50 mg/ml 30°C Không rõ
21 Ngày
5
Dạng tiêm Flucloxacillin sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 120 mg/ml 2-8°C Không rõ
6 Ngày
3189
Dạng tiêm Flucloxacillin sodium Chất đàn hồi polyisoprene NaCl 0,9% 50 mg/ml 2-8°C Không rõ
6 Ngày
3189
Dạng tiêm Flucloxacillin sodium Chất đàn hồi polyisoprene NaCl 0,9% tampon citrate 0,3% pH7 10 & 50 mg/ml 2-8°C Không rõ
13 Ngày
4218
Dạng tiêm Flucloxacillin sodium Chất đàn hồi polyisoprene NaCl 0,9% tampon citrate 0,3% pH7 10 & 50 mg/ml 32°C Không rõ
24 Giờ
4218
Dạng tiêm Flucloxacillin sodium Chất đàn hồi silicone NaCl 0,9% tampon citrate 0,3% pH7 10 & 50 mg/ml 2-8°C Không rõ
13 Ngày
4218
Dạng tiêm Flucloxacillin sodium Chất đàn hồi silicone NaCl 0,9% tampon citrate 0,3% pH7 10 & 50 mg/ml 32°C Không rõ
24 Giờ
4218
Viên nang Fludrocortisone acetate Không rõ Không quy định µg 25°C Không rõ
180 Ngày
4646
Viên nang Fludrocortisone acetate Không rõ Không quy định µg 25°C Không rõ
180 Ngày
4646
Viên nang Fludrocortisone acetate Không rõ Không quy định µg 25°C Không rõ
180 Ngày
4646
Dạng tiêm Flumazenil Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% mg/ml 2-8°C Không rõ
24 Giờ
3565
Dạng tiêm Flumazenil Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
3565
Dạng tiêm Flumazenil Không rõ Dung dịch Ringer’s lactate mg/ml 2-8°C Không rõ
24 Giờ
3565
Dạng tiêm Flumazenil Không rõ Dung dịch Ringer’s lactate mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
3565
Dạng tiêm Fluorouracil Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1,44 mg/ml 21-22°C Không rõ
48 Giờ
1520
Dạng tiêm Fluorouracil Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1,44 mg/ml 4°C Không rõ
48 Giờ
1520
Dạng tiêm Fluorouracil Nhựa polyolefin NaCl 0,9% 7 mg/ml 21-25°C Không rõ
17 Ngày
4735
Dạng tiêm Fluorouracil Nhựa polyolefin NaCl 0,9% 8 mg/ml 21-25°C Không rõ
24 Ngày
4735
Dạng tiêm Fluorouracil ống tiêm polypropylene Không 50 mg/ml 30°C Không rõ
21 Ngày
5
Dạng tiêm Fluorouracil Chất đàn hồi polyisoprene Glucose 5% 5 & 30 mg/ml 25°C Không rõ
60 Ngày
4759
Dạng tiêm Fluorouracil Chất đàn hồi polyisoprene Glucose 5% 5 & 30 mg/ml 33°C Không rõ
7 Ngày
4759
Dạng tiêm Fluorouracil Chất đàn hồi polyisoprene Không 50 mg/ml 25°C Không rõ
60 Ngày
4759
Dạng tiêm Fluorouracil Chất đàn hồi polyisoprene Không 50 mg/ml 33°C Không rõ
7 Ngày
4759
Dạng tiêm Fluorouracil Chất đàn hồi silicone NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 25 mg/ml 25°C Không rõ
21 Ngày
1817
Dạng tiêm Fluorouracil Chất đàn hồi silicone NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 25 mg/ml 31°C Không rõ
21 Ngày
1817
Dạng tiêm Fluorouracil Chất đàn hồi silicone NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 25 mg/ml 4°C Không rõ
14 Ngày
1817
Dạng tiêm Fluorouracil Chất đàn hồi silicone Không 50 mg/ml 25°C Không rõ
21 Ngày
1817
Dạng tiêm Fluorouracil Chất đàn hồi silicone Không 50 mg/ml 31°C Không rõ
21 Ngày
1817
Dạng tiêm Folinate sodium Nhựa polyethylen Glucose 5% 3.2 mg/ml 4°C Không rõ
30 Ngày
2204
Dạng tiêm Foscarnet sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 12 mg/ml 25°C Không rõ
35 Ngày
75
Dạng tiêm Foscarnet sodium Chất đàn hồi polyisoprene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 2 & 20 mg/ml 25°C Không rõ
4 Ngày
604
Dạng tiêm Fosfomycin Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 16 mg/ml 2-8°C Không rõ
24 Giờ
3663
Dạng tiêm Fosfomycin Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 16 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
3663
Dạng tiêm Fosphenytoin sodium Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 & 8 & 20 mg/ml 25°C Không rõ
30 Ngày
800
Dạng tiêm Fosphenytoin sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 & 8 & 20 mg/ml 25°C Không rõ
30 Ngày
800
Dạng tiêm Fosphenytoin sodium ống tiêm polypropylene Không 50 mg/ml 25°C Không rõ
30 Ngày
800
Dung dịch uống Furosemide Lọ nhựa Không quy định 2-8°C Không rõ
14 Ngày
3810
Dạng tiêm Fusidate sodium Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0.5 & 1 mg/ml 25°C Không rõ
48 Giờ
3661
Dung dịch uống Gabapentine Lọ nhựa Không quy định mg/ml 18-26°C Không rõ
98 Ngày
3322
Dung dịch uống Gabapentine Lọ nhựa Không quy định mg/ml 2-8°C Không rõ
125 Ngày
3322
Dung dịch uống Gabapentine Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Không rõ
56 Ngày
2759
Dung dịch uống Gabapentine Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Không rõ
56 Ngày
2759
Dung dịch uống Gabapentine Lọ nhựa Không quy định mg/ml 4°C Không rõ
91 Ngày
2759
Dung dịch uống Gabapentine Lọ nhựa Không quy định mg/ml 4°C Không rõ
56 Ngày
2759
Dạng tiêm Gallium nitrate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,22 & 0,6 mg/ml 20°C Không rõ
14 Ngày
141
Dạng tiêm Gallium nitrate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,22 & 0,6 mg/ml 4°C Không rõ
14 Ngày
141
Dạng tiêm Ganciclovir sodium Thủy tinh NaCl 0,9% 20 mg/ml -8°C Không rõ
24 Ngày
3796
Dạng tiêm Ganciclovir sodium Thủy tinh NaCl 0,9% 20 mg/ml 25°C Không rõ
24 Ngày
3796
Dạng tiêm Ganciclovir sodium Thủy tinh NaCl 0,9% 20 mg/ml 5°C Không rõ
24 Ngày
3796
Dạng tiêm Ganciclovir sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 & 5 mg/ml 25°C Không rõ
35 Ngày
76
Dạng tiêm Ganciclovir sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 0,28 & 1,4 mg/ml 25°C Không rõ
8 Ngày
245
Dạng tiêm Ganciclovir sodium ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 1,4 & 7 mg/ml 25°C Không rõ
8 Ngày
245
Dạng tiêm Ganciclovir sodium Chất đàn hồi polyisoprene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 & 6 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
604
Dạng tiêm Gemcitabine hydrochloride Nhựa polyethylen NaCl 0,9% 5,12 mg/ml 22°C Không rõ
48 Giờ
1520
Dạng tiêm Gemcitabine hydrochloride Nhựa polyolefin NaCl 0,9% 5,5>>6,6 mg/ml 2-8°C Không rõ
49 Ngày
4736
Dạng tiêm Gemcitabine hydrochloride Nhựa polyolefin NaCl 0,9% 5,5>>6,6 mg/ml 21-25°C Không rõ
49 Ngày
4736
Thuốc nhỏ mắt Gentamicin sulfate Thủy tinh Không quy định mg:ml 26°C Không rõ
7 Ngày
2547
Thuốc nhỏ mắt Gentamicin sulfate Thủy tinh Không quy định mg:ml 26°C Không rõ
7 Ngày
2547
Dạng tiêm Gentamicin sulfate Chất đàn hồi polyisoprene NaCl 0,9% 0,5 & 5 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
604
Dạng tiêm Gentamicin sulfate Chất đàn hồi polyisoprene Glucose 5% 0,5 & 5 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
604
Dạng tiêm Gentamicin sulfate Không rõ Nước cất pha tiêm 2,5 mg/ml 37°C Không rõ
96 Giờ
3952
Dung dịch uống Glycopyrronium bromide Thủy tinh Không quy định mg/ml 25°C Không rõ
90 Ngày
4198
Dung dịch uống Glycopyrronium bromide Thủy tinh Không quy định mg/ml 4°C Không rõ
90 Ngày
4198
Dạng tiêm Granisetron hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,02 & 0,06 mg/ml 23°C Không rõ
35 Ngày
1633
Dung dịch uống Granisetron hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Không rõ
14 Ngày
2427
Dung dịch uống Granisetron hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 5°C Không rõ
14 Ngày
2427
Dạng tiêm Heparin sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 UI/ml 20°C-25°C Không rõ
365 Ngày
1291
Dạng tiêm Heparin sodium Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 10 UI/ml 20°C-25°C Không rõ
365 Ngày
1291
Dạng tiêm Heparin sodium ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 1 UI/ml 20°C Không rõ
365 Ngày
1234
Dạng tiêm Heparin sodium ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 1 UI/ml 37°C Không rõ
365 Ngày
1234
Dạng tiêm Heparin sodium ống tiêm polypropylene Không 1000 & 40000 UI/ml 30°C Không rõ
30 Ngày
874
Dạng tiêm Hydralazine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 0,2 mg/ml 25°C Không rõ
1 Ngày
2367
Dung dịch uống Hydrochlorothiazide Lọ nhựa Không quy định mg/ml 2-8°C Không rõ
90 Ngày
4177
Dung dịch uống Hydrocortisone Thủy tinh Không quy định mg 25°C Không rõ
90 Ngày
4198
Dung dịch uống Hydrocortisone Thủy tinh Không quy định mg 4°C Không rõ
90 Ngày
4198
Dung dịch uống Hydrocortisone Lọ nhựa Không quy định mg 2-8°C Không rõ
60 Ngày
3810
Dung dịch uống Hydrocortisone Lọ nhựa Không quy định mg 25°C Không rõ
60 Ngày
3810
Dung dịch uống Hydrocortisone sodium phosphate Lọ nhựa Không quy định mg/ml 2-8°C Không rõ
60 Ngày
3810
Dung dịch uống Hydrocortisone sodium phosphate Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Không rõ
60 Ngày
3810
Dạng tiêm Hydrocortisone sodium succinate Thủy tinh Dung dịch Elliott’s B 2 mg/ml 23°C Không rõ
24 Giờ
31
Dạng tiêm Hydrocortisone sodium succinate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 1 mg/ml 7°C Không rõ
15 Ngày
2001
Dạng tiêm Hydrocortisone sodium succinate Nhựa polyolefin NaCl 0,9% 1 mg/ml 7°C Không rõ
15 Ngày
2001
Dạng tiêm Hydrocortisone sodium succinate ống tiêm polypropylene Nước cất pha tiêm 50 mg/ml 5°C Không rõ
120 Ngày
2001
Dạng tiêm Hydrocortisone sodium succinate ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 10 mg/ml 25°C Không rõ
3 Ngày
2354
Dạng tiêm Hydrocortisone sodium succinate ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 10 mg/ml 5°C Không rõ
21 Ngày
2354
Dạng tiêm Hydrocortisone sodium succinate ống tiêm polypropylene Dung dịch Elliott’s B 2 mg/ml 23°C Không rõ
24 Giờ
31
Dạng tiêm Hydromorphone hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 & 5 mg/ml 23°C Không rõ
42 Ngày
120
Dạng tiêm Hydromorphone hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 0,2 & 10 mg/ml 23°C Không rõ
90 Ngày
4230
Dạng tiêm Hydromorphone hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 20 mg/ml 22°C Không rõ
7 Ngày
4664
Dạng tiêm Hydromorphone hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 20 mg/ml 37°C Không rõ
7 Ngày
4664
Dạng tiêm Hydromorphone hydrochloride Nhựa polyolefin NaCl 0,9% 0,2 & 10 mg/ml 23°C Không rõ
90 Ngày
4230
Dạng tiêm Hydromorphone hydrochloride ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 0,1 mg/ml 25°C Không rõ
100 Ngày
4303
Dạng tiêm Hydromorphone hydrochloride ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 0,1 mg/ml 30°C Không rõ
30 Ngày
5
Dạng tiêm Hydromorphone hydrochloride ống tiêm polypropylene Không 10 mg/ml 30°C Không rõ
30 Ngày
5
Dạng tiêm Hydroxocobalamin Thủy tinh NaCl 0,9% 25 mg/ml 2-8°C Không rõ
6 Giờ
3932
Dạng tiêm Hydroxocobalamin Thủy tinh NaCl 0,9% 25 mg/ml 25°C Không rõ
6 Giờ
3932
Dạng tiêm Ifosfamide Nhựa polyvinyl chloride Nước cất pha tiêm 80 mg/ml 35°C Không rõ
8 Ngày
489
Dạng tiêm Ifosfamide Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 20 & 40 & 80 mg/ml 35°C Không rõ
8 Ngày
489
Dạng tiêm Imipenem - cilastatin sodium Thủy tinh Nước cất pha tiêm 2.5 & 5 mg/ml 25°C Không rõ
9 Giờ
21
Dạng tiêm Imipenem - cilastatin sodium Thủy tinh NaCl 0,9% 2.5 & 5 mg/ml 25°C Không rõ
9 Giờ
21
Dạng tiêm Imipenem - cilastatin sodium Thủy tinh Glucose 5% 2.5 mg/ml 25°C Không rõ
6 Giờ
21
Dạng tiêm Imipenem - cilastatin sodium Thủy tinh Glucose 5% 5 mg/ml 25°C Không rõ
3 Giờ
21
Dạng tiêm Imipenem - cilastatin sodium Thủy tinh Dung dịch Ringer’s lactate 2.5 mg/ml 25°C Không rõ
6 Giờ
21
Dạng tiêm Imipenem - cilastatin sodium Thủy tinh Dung dịch Ringer’s lactate 5 mg/ml 25°C Không rõ
3 Giờ
21
Dạng tiêm Imipenem - cilastatin sodium Thủy tinh Glucose 10% 2.5 & 5 mg/ml 25°C Không rõ
3 Giờ
21
Dạng tiêm Imipenem - cilastatin sodium Chất đàn hồi polyisoprene Glucose 5% 5 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
604
Dạng tiêm Imipenem - cilastatin sodium Elastomer (không xác định) Nước cất pha tiêm 8 mg/ml 25°C Không rõ
3 Giờ
2042
Dạng tiêm Imipenem - cilastatin sodium Elastomer (không xác định) Nước cất pha tiêm 8 mg/ml 37°C Không rõ
2 Giờ
2042
Dạng tiêm Imipenem - cilastatin sodium Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 5 mg/ml 2-8°C Không rõ
8 Giờ
4298
Dạng tiêm Imipenem - cilastatin sodium Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 5 mg/ml 23-27°C Không rõ
4 Giờ
4298
Dạng tiêm Indocyanine green ống tiêm polypropylene Nước cất pha tiêm 2,5 mg/ml -20°C Không rõ
28 Ngày
4246
Dạng tiêm Indocyanine green ống tiêm polypropylene Nước cất pha tiêm 2,5 mg/ml 25°C Không rõ
30 Giờ
4246
Dạng tiêm Indocyanine green ống tiêm polypropylene Nước cất pha tiêm 2,5 mg/ml 4°C Không rõ
32 Giờ
4246
Dạng tiêm Indomethacin sodium trihydrate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 0,1 mg/ml 25°C Không rõ
10 Ngày
923
Dạng tiêm Infliximab Thủy tinh Nước cất pha tiêm 10 mg/ml 2-8°C Không rõ
28 Ngày
754
Dạng tiêm Infliximab Thủy tinh Nước cất pha tiêm 10 mg/ml 2-8°C Không rõ
14 Ngày
4279
Dạng tiêm Infliximab Thủy tinh Nước cất pha tiêm 10 mg/ml 2-8°C Không rõ
14 Ngày
4279
Dạng tiêm Infliximab Thủy tinh Nước cất pha tiêm 10 mg/ml 2-8°C Không rõ
30 Ngày
4292
Dạng tiêm Infliximab Thủy tinh Nước cất pha tiêm 10 mg/ml 23-27°C Không rõ
14 Ngày
4292
Dạng tiêm Infliximab Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 0.4 mg/ml 4°C Không rõ
14 Ngày
3333
Dạng tiêm Infliximab Nhựa polyethylen NaCl 0,9% 0,4 mg/ml 2-8°C Không rõ
30 Ngày
4292
Dạng tiêm Infliximab Nhựa polyethylen NaCl 0,9% 0,4 mg/ml 23-27°C Không rõ
30 Ngày
4292
Dạng tiêm Infliximab Nhựa polyethylen NaCl 0,9% 4 mg/ml 2-8°C Không rõ
30 Ngày
4292
Dạng tiêm Infliximab Nhựa polyethylen NaCl 0,9% 4 mg/ml 23-27°C Không rõ
30 Ngày
4292
Dạng tiêm Infliximab Nhựa polyolefin NaCl 0,9% 0,4 mg/ml 2-8°C Không rõ
14 Ngày
4279
Dạng tiêm Infliximab Nhựa polyolefin NaCl 0,9% 0,4 mg/ml 2-8°C Không rõ
14 Ngày
4279
Dạng tiêm Infliximab Nhựa polyolefin NaCl 0,9% 0,7 mg/ml 22°C Không rõ
30 Ngày
3317
Dạng tiêm Infliximab Nhựa polyolefin NaCl 0,9% 0,7 mg/ml 4°C Không rõ
30 Ngày
3317
Dạng tiêm Infliximab Nhựa polyolefin NaCl 0,9% 1,6 mg/ml 22°C Không rõ
30 Ngày
3317
Dạng tiêm Infliximab Nhựa polyolefin NaCl 0,9% 1,6 mg/ml 4°C Không rõ
30 Ngày
3317
Dạng tiêm Infliximab Nhựa polyolefin NaCl 0,9% 2 mg/ml 2-8°C Không rõ
14 Ngày
4279
Dạng tiêm Infliximab Nhựa polyolefin NaCl 0,9% 2 mg/ml 2-8°C Không rõ
14 Ngày
4279
Dạng tiêm Infliximab Không rõ NaCl 0,9% < 4 mg/ml 2-8°C Không rõ
28 Ngày
754
Thuốc nhỏ mắt Infliximab Không rõ Không quy định mg -20°C Không rõ
45 Ngày
3754
Thuốc nhỏ mắt Infliximab Không rõ Không quy định mg 4°C Không rõ
45 Ngày
3754
Dạng tiêm Insulin Nhựa polyvinyl chloride Dianéal® PD4 1,36% glucose (Baxter) 0,004 UI/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
2164
Dạng tiêm Insulin Nhựa polyvinyl chloride Dianéal® PD4 1,36% glucose (Baxter) 0,01 UI/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
2164
Dạng tiêm Insulin Nhựa polyvinyl chloride Dianéal® PD4 1,36% glucose (Baxter) 0,02 UI/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
2164
Dạng tiêm Insulin Nhựa polyvinyl chloride Dianéal® PD4 1,36% glucose (Baxter) 0,04 UI/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
2164
Dạng tiêm Insulin Nhựa polyvinyl chloride Physionéal® 1.36 (Baxter) 0,01 UI/ml 25°C Không rõ
6 Giờ
2164
Dạng tiêm Insulin Nhựa polyvinyl chloride Physionéal® 1.36 (Baxter) 0,02 UI/ml 25°C Không rõ
6 Giờ
2164
Dạng tiêm Insulin Nhựa polyvinyl chloride Physionéal® 1.36 (Baxter) 0,04 UI/ml 25°C Không rõ
6 Giờ
2164
Dạng tiêm Insulin Nhựa polyethylen Physionéal® 1.36 (Baxter) 0,01 UI/ml 25°C Không rõ
6 Giờ
2164
Dạng tiêm Insulin Nhựa polyethylen Physionéal® 1.36 (Baxter) 0,02 UI/ml 25°C Không rõ
6 Giờ
2164
Dạng tiêm Insulin Nhựa polyethylen Physionéal® 1.36 (Baxter) 0,04 UI/ml 25°C Không rõ
6 Giờ
2164
Dạng tiêm Insulin ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 1 UI/ml 23-27°C Không rõ
30 Ngày
3224
Dạng tiêm Insulin ống tiêm polypropylene Không 500 UI/ml 4°C Không rõ
28 Ngày
4309
Dạng tiêm Insulin glulisine Nhựa polyolefin NaCl 0,9% 1 U/ml 25°C Không rõ
48 Giờ
3935
Dạng tiêm Ipilimumab Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 >> 4 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
3352
Dạng tiêm Ipilimumab Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 >> 4 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
3352
Dạng tiêm Ipilimumab Nhựa polyolefin NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 >> 4 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
3352
Dạng tiêm Irinotecan Thủy tinh NaCl 0,9% 0,02 mg/ml 25°C Không rõ
1 Giờ
1617
Dạng tiêm Irinotecan Thủy tinh Glucose 5% 0,02 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
1617
Dạng tiêm Irinotecan Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% mg/ml 5°C Không rõ
28 Ngày
3129
Dạng tiêm Irinotecan Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% mg/ml 5°C Không rõ
28 Ngày
3129
Dạng tiêm Isatuximab Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% ? mg/ml 15-25°C Không rõ
8 Giờ
4617
Dạng tiêm Isatuximab Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% ? mg/ml 2-8°C Không rõ
48 Giờ
4617
Dạng tiêm Isatuximab Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% ? mg/ml 15-25°C Không rõ
8 Giờ
4617
Dạng tiêm Isatuximab Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% ? mg/ml 2-8°C Không rõ
48 Giờ
4617
Dạng tiêm Isatuximab Nhựa polypropylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% ? mg/ml 15-25°C Không rõ
8 Giờ
4617
Dạng tiêm Isatuximab Nhựa polypropylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% ? mg/ml 2-8°C Không rõ
48 Giờ
4617
Dạng tiêm Isatuximab Nhựa polyolefin NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% ? mg/ml 15-25°C Không rõ
8 Giờ
4617
Dạng tiêm Isatuximab Nhựa polyolefin NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% ? mg/ml 2-8°C Không rõ
48 Giờ
4617
Dạng tiêm Isatuximab Nhựa ethylene vinyl acetat NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% ? mg/ml 15-25°C Không rõ
8 Giờ
4617
Dạng tiêm Isatuximab Nhựa ethylene vinyl acetat NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% ? mg/ml 2-8°C Không rõ
48 Giờ
4617
Dạng tiêm Isavuconazonium sulfate Thủy tinh Nước cất pha tiêm 10 mg/ml 25°C Không rõ
1 Giờ
2864
Dạng tiêm Isavuconazonium sulfate Thủy tinh Nước cất pha tiêm 20 mg/ml 25°C Không rõ
1 Giờ
2864
Dạng tiêm Isavuconazonium sulfate Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1,5 mg/ml 2-8°C Không rõ
24 Giờ
2864
Dạng tiêm Isavuconazonium sulfate Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1,5 mg/ml 25°C Không rõ
6 Giờ
2864
Dạng tiêm Isoprenaline hydrochloride Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% ? mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
3660
Dung dịch uống Itraconazole Thủy tinh Không quy định mg/ml 25°C Không rõ
90 Ngày
4198
Dung dịch uống Itraconazole Thủy tinh Không quy định mg/ml 4°C Không rõ
90 Ngày
4198
Dạng tiêm Ketamine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 1 mg/ml 25°C Không rõ
28 Ngày
3859
Dạng tiêm Ketamine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 1 mg/ml 33°C Không rõ
7 Ngày
3859
Dạng tiêm Ketamine hydrochloride ống tiêm polypropylene Nước cất pha tiêm 10 mg/ml 25°C Không rõ
30 Ngày
1714
Dạng tiêm Ketamine hydrochloride ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 1 mg/ml 25°C Không rõ
365 Ngày
2287
Dạng tiêm Ketamine hydrochloride ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 1 mg/ml 40°C Không rõ
365 Ngày
2287
Dạng tiêm Ketamine hydrochloride ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 1 mg/ml 4°C Không rõ
365 Ngày
2287
Dạng tiêm Ketamine hydrochloride ống tiêm polypropylene Không 10 mg/ml 25°C Không rõ
100 Ngày
4303
Dạng tiêm Ketamine hydrochloride ống tiêm polypropylene Không 50 mg/ml 25°C Không rõ
50 Ngày
3911
Dạng tiêm Ketorolac tromethamine Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,3 & 0,6 mg/ml 23°C Không rõ
21 Ngày
1634
Dạng tiêm Ketorolac tromethamine Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 0,6 mg/ml 25°C Không rõ
35 Ngày
451
Dạng tiêm Ketorolac tromethamine Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 0,6 mg/ml 25°C Không rõ
7 Ngày
451
Dung dịch uống L-Methionine Thủy tinh Không quy định mg/mL 2-6°c Không rõ
45 Ngày
4747
Dung dịch uống L-Methionine Thủy tinh Không quy định mg/mL 21-25°c Không rõ
45 Ngày
4747
Dạng tiêm Labetalol hydrochloride Thủy tinh Glucose 5% 2,5 mg/ml 25°C Không rõ
72 Giờ
1194
Dạng tiêm Labetalol hydrochloride Thủy tinh Dung dịch Ringer’s lactate 2,5 mg/ml 25°C Không rõ
72 Giờ
1194
Dung dịch uống Labetalol hydrochloride Thủy tinh Không quy định mg 25°C Không rõ
90 Ngày
4198
Dung dịch uống Labetalol hydrochloride Thủy tinh Không quy định mg 4°C Không rõ
90 Ngày
4198
Dạng tiêm Lenograstim Chất đàn hồi polyisoprene NaCl 0,9% 2,63 µg/ml 4°C Không rõ
14 Ngày
3760
Dạng tiêm Levetiracetam Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 40 mg/ml 2-8°C Không rõ
14 Ngày
3847
Dạng tiêm Levetiracetam Nhựa polyolefin NaCl 0,9% 40 mg/ml 2-8°C Không rõ
14 Ngày
3847
Dạng tiêm Levetiracetam ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 40 mg/ml 2-8°C Không rõ
14 Ngày
3847
Dung dịch uống Levodopa/Carbidopa Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Không rõ
28 Ngày
2721
Dung dịch uống Levodopa/Carbidopa Lọ nhựa Không quy định mg/ml 4°C Không rõ
42 Ngày
2721
Dạng tiêm Levofolinate calcium Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,2 & 0,7 mg/ml 4°C Không rõ
8 Ngày
1520
Dạng tiêm Levosimendan Không rõ Glucose 5% 0,025 & 0,05 mg/ml 2-8°C Không rõ
24 Giờ
4571
Dạng tiêm Levosimendan Không rõ Glucose 5% 0,025 & 0,05 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
4571
Dung dịch uống Levothyroxine Không rõ Không quy định mg/ml 22°C Không rõ
28 Ngày
4112
Dung dịch uống Levothyroxine Không rõ Không quy định mg/ml 22°C Không rõ
28 Ngày
4112
Dung dịch uống Levothyroxine Không rõ Không quy định mg/ml 25°C Không rõ
15 Ngày
2657
Dung dịch uống Levothyroxine Không rõ Không quy định mg/ml 4°C Không rõ
28 Ngày
4112
Dung dịch uống Levothyroxine Không rõ Không quy định mg/ml 4°C Không rõ
28 Ngày
4112
Dung dịch uống Levothyroxine Không rõ Không quy định mg/ml 5°C Không rõ
47 Ngày
2657
Dạng tiêm Lidocaine hydrochloride Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0.45 mg/ml 22°C Không rõ
21 Ngày
1126
Dạng tiêm Lidocaine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0.45 mg/ml 22°C Không rõ
21 Ngày
1126
Dạng tiêm Lidocaine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 4 mg/ml 30°C Không rõ
120 Ngày
1202
Dạng tiêm Linezolid Nhựa polyvinyl chloride Extraneal® (Baxter) 0,26 mg/ml 37°C Không rõ
24 Giờ
4176
Dạng tiêm Linezolid Nhựa polyvinyl chloride Nutrineal® 0,21 mg/ml 37°C Không rõ
24 Giờ
4176
Dạng tiêm Linezolid Nhựa polyvinyl chloride Physionéal® 1.36 (Baxter) 0,26 mg/ml 37°C Không rõ
24 Giờ
4176
Dạng tiêm Linezolid Nhựa polyvinyl chloride Physionéal® 2.27 (Baxter) 0,26 mg/ml 37°C Không rõ
24 Giờ
4176
Dạng tiêm Linezolid Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 2 mg/ml 25°C Không rõ
34 Ngày
4117
Dạng tiêm Linezolid Không rõ Glucose 10% 2 mg/ml 25°C Không rõ
34 Ngày
4117
Dung dịch uống Lisinopril Lọ nhựa Không quy định mg/ml 23°C Không rõ
30 Ngày
2680
Dung dịch uống Lisinopril Lọ nhựa Không quy định mg/ml 23°C Không rõ
30 Ngày
2665
Dung dịch uống Lisinopril Lọ nhựa Không quy định mg/ml 4°C Không rõ
30 Ngày
2665
Dung dịch uống Lisinopril Lọ nhựa Không quy định mg/ml 5°C Không rõ
30 Ngày
2680
Dạng tiêm Lorazepam Thủy tinh NaCl 0,9% 0,167 mg/ml 2-8°C Không rõ
1 Ngày
4248
Dạng tiêm Lorazepam Thủy tinh NaCl 0,9% 0,167 mg/ml 20-25°C Không rõ
1 Ngày
4248
Dạng tiêm Lorazepam Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 1 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
935
Dạng tiêm Lorazepam Nhựa polyolefin NaCl 0,9% 0,91 mg/ml 24°C Không rõ
35 Ngày
1935
Dạng tiêm Lorazepam Nhựa polyolefin NaCl 0,9% 0,91 mg/ml 37°C Không rõ
5 Ngày
1935
Dạng tiêm Lorazepam Nhựa polyolefin NaCl 0,9% 0,91 mg/ml 4°C Không rõ
35 Ngày
1935
Dạng tiêm Lorazepam ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 0,167 mg/ml 2-8°C Không rõ
2 Ngày
4248
Dạng tiêm Lorazepam ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 0,167 mg/ml 20-25°C Không rõ
4 Ngày
4248
Dạng tiêm Magnesium sulfate Thủy tinh NaCl 0,9% 40 mg/ml 19-24°C Không rõ
90 Ngày
2356
Dạng tiêm Magnesium sulfate Thủy tinh Dung dịch Ringer’s lactate 40 mg/ml 19-24°C Không rõ
90 Ngày
2356
Dạng tiêm Magnesium sulfate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 40 mg/ml 19-24°C Không rõ
90 Ngày
2356
Dạng tiêm Magnesium sulfate Nhựa polyvinyl chloride Dung dịch Ringer’s lactate 40 mg/ml 19-24°C Không rõ
90 Ngày
2356
Dạng tiêm Magnesium sulfate Nhựa polyvinyl chloride Không 200 mg/ml 22°C Không rõ
30 Ngày
2294
Dạng tiêm Magnesium sulfate Nhựa polyvinyl chloride Không 200 mg/ml 4-6°C Không rõ
60 Ngày
2294
Dung dịch uống Melatonine Thủy tinh Không quy định mg/ml 25°C Không rõ
90 Ngày
4198
Dung dịch uống Melatonine Thủy tinh Không quy định mg/ml 4°C Không rõ
90 Ngày
4198
Viên nang Melatonine Không rõ Không quy định mg 23-27°C Không rõ
547 Ngày
4079
Viên nang Melatonine Không rõ Không quy định mg 23-27°C Không rõ
547 Ngày
4079
Viên nang Melatonine Không rõ Không quy định mg 23-27°C Không rõ
547 Ngày
4079
Dạng tiêm Melphalan Thủy tinh Dung môi cụ thể 5 mg/ml 23°C Không rõ
6 Giờ
4189
Dạng tiêm Melphalan Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 1 mg/ml 23°C Không rõ
1 Giờ
4189
Dạng tiêm Melphalan Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 1 mg/ml 4°C Không rõ
2 Giờ
4189
Dạng tiêm Melphalan Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 1,5 & 2 mg/ml 23°C Không rõ
2 Giờ
4189
Dạng tiêm Melphalan Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 1,5 & 2 mg/ml 4°C Không rõ
2 Giờ
4189
Dạng tiêm Melphalan Nhựa polyethylen NaCl 0,9% 0,06 mg/ml 21°C-22°C Không rõ
2 Giờ
1520
Dạng tiêm Melphalan Nhựa polyethylen NaCl 0,9% 0,06 mg/ml 4°C Không rõ
24 Giờ
1520
Dạng tiêm Melphalan ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 0,015 mg/ml -18°C Không rõ
28 Ngày
3949
Dạng tiêm Melphalan ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 0,2 mg/ml -18°C Không rõ
28 Ngày
3949
Dạng tiêm Melphalan captisol Thủy tinh NaCl 0,9% 5 mg/ml 23°C Không rõ
24 Giờ
4189
Dạng tiêm Melphalan captisol Thủy tinh NaCl 0,9% 5 mg/ml 4°C Không rõ
24 Giờ
4189
Dạng tiêm Melphalan captisol Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 1 mg/ml 23°C Không rõ
6 Giờ
4189
Dạng tiêm Melphalan captisol Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 1 mg/ml 4°C Không rõ
8 Giờ
4189
Dạng tiêm Melphalan captisol Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 2 mg/ml 23°C Không rõ
24 Giờ
4189
Dạng tiêm Melphalan captisol Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 2 mg/ml 4°C Không rõ
24 Giờ
4189
Viên nang Menadione Thủy tinh Không quy định mg 25°C Không rõ
60 Ngày
2988
Dung dịch uống Mercaptopurine Lọ nhựa Không quy định mg 2-8°C Không rõ
90 Ngày
4177
Dung dịch uống Mercaptopurine Lọ nhựa Không quy định mg 20-25°C Không rõ
90 Ngày
4177
Dạng tiêm Meropenem Thủy tinh Nước cất pha tiêm 2,5 mg/ml 21°C-26°C Không rõ
24 Giờ
10
Dạng tiêm Meropenem Thủy tinh Nước cất pha tiêm 40 mg/ml 25°C Không rõ
12 Giờ
3112
Dạng tiêm Meropenem Thủy tinh Nước cất pha tiêm 50 mg/ml 21-26°C Không rõ
8 Giờ
10
Dạng tiêm Meropenem Thủy tinh Nước cất pha tiêm 50 mg/ml 23-27°C Không rõ
7 Giờ
4403
Dạng tiêm Meropenem Thủy tinh NaCl 0,9% 2,5 mg/ml 21-26°C Không rõ
24 Giờ
10
Dạng tiêm Meropenem Thủy tinh NaCl 0,9% 50 mg/ml 21-26°C Không rõ
8 Giờ
10
Dạng tiêm Meropenem Thủy tinh Glucose 5% 2,5 & 50 mg/ml 21-26°C Không rõ
3 Giờ
10
Dạng tiêm Meropenem Nhựa polyvinyl chloride Nước cất pha tiêm 1 mg/ml 21-26°C Không rõ
24 Giờ
10
Dạng tiêm Meropenem Nhựa polyvinyl chloride Nước cất pha tiêm 20 mg/ml 21-26°C Không rõ
10 Giờ
10
Dạng tiêm Meropenem Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 1 mg/ml 21°C-26°C Không rõ
24 Giờ
10
Dạng tiêm Meropenem Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 10 mg/ml 25°C Không rõ
12 Giờ
4290
Dạng tiêm Meropenem Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 10 & 20 mg/ml 5°C Không rõ
5 Ngày
1942
Dạng tiêm Meropenem Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 14,2 mg/ml 22°C Không rõ
7 Giờ
4122
Dạng tiêm Meropenem Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 14,2 mg/ml 33°C Không rõ
5 Giờ
4122
Dạng tiêm Meropenem Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 20 mg/ml 21-26°C Không rõ
10 Giờ
10
Dạng tiêm Meropenem Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 4 mg/ml 5°C Không rõ
7 Ngày
1942
Dạng tiêm Meropenem Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 1 mg/ml 21-26°C Không rõ
4 Giờ
10
Dạng tiêm Meropenem Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 20 mg/ml 21-26°C Không rõ
3 Giờ
10
Dạng tiêm Meropenem ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 10 mg/ml 25°C Không rõ
12 Giờ
4147
Dạng tiêm Meropenem ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 20 mg/ml 22°C Không rõ
17 Giờ
4592
Dạng tiêm Meropenem ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 20 mg/ml 25°C Không rõ
12 Giờ
4147
Dạng tiêm Meropenem ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 40 mg/ml 25°C Không rõ
8 Giờ
4147
Dạng tiêm Meropenem Chất đàn hồi polyisoprene NaCl 0,9% 10 & 20 mg/ml 5°C Không rõ
5 Ngày
1942
Dạng tiêm Meropenem Chất đàn hồi polyisoprene NaCl 0,9% 4 mg/ml 5°C Không rõ
7 Ngày
1942
Dạng tiêm Meropenem Elastomer (không xác định) Nước cất pha tiêm 64 mg/ml 25°C Không rõ
5 Giờ
2042
Dạng tiêm Meropenem Elastomer (không xác định) Nước cất pha tiêm 64 mg/ml 37°C Không rõ
1 Giờ
2042
Dạng tiêm Meropenem Không rõ NaCl 0,9% 5 mg/ml 20°C Không rõ
8 Giờ
3837
Dạng tiêm Meropenem Không rõ NaCl 0,9% 5 mg/ml 23-27°C Không rõ
12 Giờ
4403
Dạng tiêm Meropenem Không rõ NaCl 0,9% 5 mg/ml 32-37°C Không rõ
4 Giờ
3837
Dạng tiêm Meropenem Không rõ NaCl 0,9% 5 mg/ml 4°C Không rõ
24 Giờ
4403
Dạng tiêm Meropenem Không rõ Glucose 5% 5 mg/ml 23-27°C Không rõ
4 Giờ
4403
Dạng tiêm Methadone hydrochloride Thủy tinh NaCl 0,9% 5 mg/ml 23-27°C Không rõ
180 Ngày
4406
Dạng tiêm Methadone hydrochloride Thủy tinh NaCl 0,9% 5 mg/ml 5°C Không rõ
180 Ngày
4406
Dung dịch uống Methadone hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg 2-8°C Không rõ
90 Ngày
4177
Dạng tiêm Methotrexate sodium Thủy tinh Dung dịch Elliott’s B 2 mg/ml 23°C Không rõ
48 Giờ
31
Dạng tiêm Methotrexate sodium Thủy tinh Dung dịch Elliott’s B 2 mg/ml 4°C Không rõ
48 Giờ
31
Dạng tiêm Methotrexate sodium Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,36 mg/ml 21°C-22°C Không rõ
48 Giờ
1520
Dạng tiêm Methotrexate sodium Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,36 mg/ml 4°C Không rõ
48 Giờ
1520
Dạng tiêm Methotrexate sodium ống tiêm polypropylene Dung dịch Elliott’s B 2 mg/ml 23°C Không rõ
48 Giờ
31
Dạng tiêm Methylprednisolone sodium succinate ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 10 mg/ml 25°C Không rõ
4 Ngày
1627
Dạng tiêm Methylprednisolone sodium succinate ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 10 mg/ml 5°C Không rõ
21 Ngày
1627
Dạng tiêm Metoclopramide hydrochloride ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 0,5 mg/ml 25°C Không rõ
21 Ngày
1957
Dạng tiêm Metoclopramide hydrochloride ống tiêm polypropylene Không 5 mg/ml 23°C Không rõ
60 Ngày
180
Dạng tiêm Metoclopramide hydrochloride ống tiêm polypropylene Không 5 mg/ml 32°C Không rõ
7 Ngày
180
Dung dịch uống Metolazone Thủy tinh Không quy định mg/ml 25°C Không rõ
7 Ngày
2634
Dung dịch uống Metolazone Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Không rõ
7 Ngày
2634
Dạng tiêm Metoprolol tartrate Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0.5 mg/ml 23-25°C Không rõ
30 Giờ
2267
Dạng tiêm Metoprolol tartrate Không rõ Không 1 mg/ml 23-25°C Không rõ
30 Giờ
2267
Dung dịch uống Metronidazole Không rõ Không quy định mg/ml 25°C Không rõ
90 Ngày
2663
Dung dịch uống Mexiletine Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Không rõ
49 Ngày
2690
Dung dịch uống Mexiletine Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Không rõ
14 Ngày
2690
Dung dịch uống Mexiletine Lọ nhựa Không quy định mg/ml 4°C Không rõ
91 Ngày
2690
Dung dịch uống Mexiletine Lọ nhựa Không quy định mg/ml 4°C Không rõ
28 Ngày
2690
Dạng tiêm Micafungin Thủy tinh NaCl 0,9% 20 mg/ml 25°C Không rõ
48 Giờ
3573
Dạng tiêm Micafungin Thủy tinh Glucose 5% 20 mg/ml 25°C Không rõ
48 Giờ
3573
Dạng tiêm Midazolam hydrochloride ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 1 mg/ml -20°C Không rõ
365 Ngày
4201
Dạng tiêm Midazolam hydrochloride ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 1 mg/ml 2-8°C Không rõ
365 Ngày
4201
Dạng tiêm Midazolam hydrochloride ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 1 mg/ml 23-25°C Không rõ
90 Ngày
4201
Dạng tiêm Midazolam hydrochloride ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 2 mg/ml 30°C Không rõ
10 Ngày
5
Dạng tiêm Midazolam hydrochloride ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 2 mg/ml 5°C Không rõ
10 Ngày
5
Dạng tiêm Midazolam hydrochloride ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 3 mg/ml 32°C Không rõ
7 Ngày
401
Dạng tiêm Midazolam hydrochloride ống tiêm polypropylene Glucose 5% 0,4 mg/ml 25°C Không rõ
100 Ngày
4303
Dạng tiêm Midazolam hydrochloride ống tiêm polypropylene Không 5 mg/ml 25°C Không rõ
100 Ngày
4303
Dạng tiêm Midazolam hydrochloride AT-Closed vial® NaCl 0,9% 1 mg/ml -20°C Không rõ
365 Ngày
4201
Dạng tiêm Midazolam hydrochloride AT-Closed vial® NaCl 0,9% 1 mg/ml 2-8°C Không rõ
365 Ngày
4201
Dạng tiêm Midazolam hydrochloride AT-Closed vial® NaCl 0,9% 1 mg/ml 23-25°C Không rõ
90 Ngày
4201
Dung dịch uống Midazolam hydrochloride Lọ nhựa Không quy định 23°C Không rõ
102 Ngày
2575
Dạng tiêm Milrinone lactate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,2 mg/ml 20-25°C Không rõ
14 Ngày
922
Dạng tiêm Milrinone lactate ống tiêm polypropylene Glucose 5% 0,2 & 0,025 mg/ml 25°C Không rõ
90 Ngày
4216
Dạng tiêm Milrinone lactate ống tiêm polypropylene Glucose 5% 0,2 & 0,025 mg/ml 4°C Không rõ
90 Ngày
4216
Dạng tiêm Milrinone lactate ống tiêm polypropylene NaCl 0,45% 0,2 & 0,025 mg/ml 25°C Không rõ
90 Ngày
4216
Dạng tiêm Milrinone lactate ống tiêm polypropylene NaCl 0,45% 0,2 & 0,025 mg/ml 4°C Không rõ
90 Ngày
4216
Dạng tiêm Milrinone lactate ống tiêm polypropylene Không 1 mg/ml 25°C Không rõ
90 Ngày
4216
Dạng tiêm Milrinone lactate ống tiêm polypropylene Không 1 mg/ml 4°C Không rõ
90 Ngày
4216
Dạng tiêm Milrinone lactate Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,6 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
4109
Dạng tiêm Milrinone lactate Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,6 mg/ml 35°C Không rõ
24 Giờ
4109
Dạng tiêm Milrinone lactate Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,6 mg/ml 4°C Không rõ
7 Ngày
4109
Dạng tiêm Minocycline hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,1 mg/ml 24°C Không rõ
7 Ngày
263
Dạng tiêm Minocycline hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,1 mg/ml 4°C Không rõ
7 Ngày
263
Dạng tiêm Mitomycin Thủy tinh Nước cất pha tiêm 1 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
1827
Dạng tiêm Mitomycin ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 1 mg/ml 37°C Không rõ
5 Giờ
4282
Dạng tiêm Mitomycin ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 2 mg/ml 37°C Không rõ
5 Giờ
4282
Dạng tiêm Mitomycin Không rõ Nước cất pha tiêm 0,4 mg/ml -20°C Không rõ
23 Ngày
4367
Dạng tiêm Mitomycin Không rõ Nước cất pha tiêm 0,4 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
4367
Dạng tiêm Mitomycin Không rõ Nước cất pha tiêm 0,4 mg/ml 4°C Không rõ
14 Ngày
4367
Dạng tiêm Mitoxantrone dihydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,04 & 0,4 mg/ml 23°C Không rõ
7 Ngày
828
Dạng tiêm Mitoxantrone dihydrochloride ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 0,2 mg/ml 20°C Không rõ
28 Ngày
1317
Dạng tiêm Morphine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 0,5 >> 2,5 mg/ml 32°C Không rõ
60 Ngày
679
Dạng tiêm Morphine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 25 mg/ml 22°C Không rõ
7 Ngày
4664
Dạng tiêm Morphine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 25 mg/ml 37°C Không rõ
7 Ngày
4664
Dạng tiêm Morphine hydrochloride Nhựa polyolefin NaCl 0,9% 1 mg/ml 2-8°C Không rõ
58 Ngày
3572
Dạng tiêm Morphine hydrochloride ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 1 mg/ml 2-8°C Không rõ
58 Ngày
3572
Dạng tiêm Morphine sulfate Thủy tinh Nước cất pha tiêm 2 & 15 mg/ml 23°C-25°C Không rõ
12 Ngày
65
Dạng tiêm Morphine sulfate Nhựa polyvinyl chloride Nước cất pha tiêm 2 & 15 mg/ml 23°C-25°C Không rõ
12 Ngày
65
Dạng tiêm Morphine sulfate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 5 mg/ml 23°C Không rõ
30 Ngày
120
Dạng tiêm Morphine sulfate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 10 mg/ml 23°C Không rõ
31 Ngày
121
Dạng tiêm Morphine sulfate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 10 mg/ml 4°C Không rõ
31 Ngày
121
Dạng tiêm Morphine sulfate Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 10 mg/ml 23°C Không rõ
31 Ngày
121
Dạng tiêm Morphine sulfate Nhựa polyvinyl chloride Không 25 & 50 mg/ml 23°C Không rõ
31 Ngày
121
Dạng tiêm Morphine sulfate Nhựa polypropylen NaCl 0,9% 1 mg/ml 25°C Không rõ
1095 Ngày
2064
Dạng tiêm Morphine sulfate ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 mg/ml 25°C Không rõ
100 Ngày
4303
Dạng tiêm Morphine sulfate ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 0,1 mg/ml 25°C Không rõ
91 Ngày
4395
Dạng tiêm Morphine sulfate ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 0,2 mg/ml 25°C Không rõ
91 Ngày
4395
Dạng tiêm Morphine sulfate ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 1,0 mg/ml 25°C Không rõ
91 Ngày
4395
Dạng tiêm Morphine sulfate ống tiêm polypropylene Glucose 5% 0,02 mg/ml 25°C Không rõ
91 Ngày
4395
Dạng tiêm Morphine sulfate ống tiêm polypropylene Glucose 5% 0,04 mg/ml 25°C Không rõ
91 Ngày
4395
Dạng tiêm Morphine sulfate Chất đàn hồi polyisoprene Nước cất pha tiêm 2 & 15 mg/ml 23°C-25°C Không rõ
12 Ngày
65
Dạng tiêm Morphine sulfate Chất đàn hồi polyisoprene Nước cất pha tiêm 2 & 15 mg/ml 31°C Không rõ
12 Ngày
65
Dạng tiêm Morphine sulfate Chất đàn hồi polyisoprene Không 2 & 10 mg/ml 22°C Không rõ
40 Ngày
1810
Dạng tiêm Morphine sulfate Chất đàn hồi polyisoprene Không 2 & 10 mg/ml 4°C Không rõ
40 Ngày
1810
Dạng tiêm Morphine sulfate Không rõ NaCl 0,9% 2 & 3 mg/ml 25°C Không rõ
60 Ngày
2123
Dạng tiêm Morphine sulfate Không rõ NaCl 0,9% 2 & 3 mg/ml 4°C Không rõ
60 Ngày
2123
Dạng tiêm Moxalactam Thủy tinh Nước cất pha tiêm 20 & 333 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
626
Dạng tiêm Moxalactam Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 2 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
626
Dạng tiêm Moxalactam Thủy tinh NaCl 0,9% 20 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
626
Dạng tiêm Moxalactam Thủy tinh Glucose 5% 20 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
626
Dạng tiêm Moxalactam Thủy tinh Dung dịch Ringer’s lactate 20 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
626
Dạng tiêm Moxalactam Thủy tinh Nước cất pha tiêm + chất kháng khuẩn 333 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
626
Dạng tiêm Moxalactam Thủy tinh NaCl 0,9% + chất kháng khuẩn 333 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
626
Dạng tiêm Moxalactam Thủy tinh Glucose 10% 20 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
626
Dạng tiêm Moxalactam Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 20 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
626
Dạng tiêm Moxifloxacin Nhựa polyvinyl chloride  Dianéal® PD1 1,36% glucose (Baxter) 0.025 mg/ml 25°C Không rõ
7 Ngày
2145
Dạng tiêm Moxifloxacin Nhựa polyvinyl chloride  Dianéal® PD1 1,36% glucose (Baxter) 0.025 mg/ml 37°C Không rõ
3 Ngày
2145
Dạng tiêm Moxifloxacin Nhựa polyvinyl chloride  Dianéal® PD1 1,36% glucose (Baxter) 0.025 mg/ml 4°C Không rõ
14 Ngày
2145
Dạng tiêm Moxifloxacin Nhựa polyvinyl chloride Dianéal® PD1 3,86% glucose (Baxter) 0.025 mg/ml 25°C Không rõ
3 Ngày
2145
Dạng tiêm Moxifloxacin Nhựa polyvinyl chloride Dianéal® PD1 3,86% glucose (Baxter) 0.025 mg/ml 37°C Không rõ
12 Giờ
2145
Dạng tiêm Moxifloxacin Nhựa polyvinyl chloride Dianéal® PD1 3,86% glucose (Baxter) 0.025 mg/ml 4°C Không rõ
14 Ngày
2145
Dạng tiêm Mycophenolate mofetil Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 1 & 10 mg/ml 25°C Không rõ
7 Ngày
1981
Dạng tiêm Mycophenolate mofetil Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 1 & 10 mg/ml 4°C Không rõ
7 Ngày
1981
Dạng tiêm N-acetylcysteine Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 26 mg/ml 25°C Không rõ
60 Giờ
2076
Thuốc nhỏ mắt N-acetylcysteine Nhựa polyethylen Không quy định mg/ml 2-8°C Không rõ
90 Ngày
2558
Thuốc nhỏ mắt N-acetylcysteine Nhựa polyethylen Không quy định mg/ml 2-8°C Không rõ
35 Ngày
2426
Thuốc nhỏ mắt N-acetylcysteine Nhựa polyethylen Không quy định mg/ml 23-25°C Không rõ
30 Ngày
2426
Thuốc nhỏ mắt N-acetylcysteine Nhựa polyethylen Không quy định mg/ml 25°C Không rõ
41 Ngày
2558
Dạng tiêm N-acetylcysteine Nhựa polyolefin Glucose 5% 25 mg/ml 23-27°C Không rõ
24 Giờ
4727
Dung dịch uống N-acetylcysteine Lọ nhựa Không quy định mg 25°C Không rõ
60 Ngày
3165
Dung dịch uống N-acetylcysteine Lọ nhựa Không quy định mg 25°C Không rõ
60 Ngày
3165
Dạng tiêm Nafcillin sodium Nhựa polyvinyl chloride Nước cất pha tiêm 20 & 120 mg/ml 25°C Không rõ
3 Ngày
13
Dạng tiêm Nafcillin sodium ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 10 mg/ml 25°C Không rõ
7 Ngày
2352
Dạng tiêm Nafcillin sodium ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 10 mg/ml 5°C Không rõ
44 Ngày
2352
Dạng bôi da Nalidixic acid Không rõ Không quy định mg 25°C Không rõ
180 Ngày
3455
Dạng bôi da Nalidixic acid Không rõ Không quy định mg 25°C Không rõ
180 Ngày
3455
Dạng tiêm Nalmefene Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 µg/ml 21°C Không rõ
72 Giờ
1477
Dạng tiêm Nalmefene Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 µg/ml 40°C Không rõ
72 Giờ
1477
Dạng tiêm Nalmefene Thủy tinh Dung dịch Ringer’s lactate 10 µg/ml 21°C Không rõ
72 Giờ
1477
Dạng tiêm Nalmefene Thủy tinh Dung dịch Ringer’s lactate 10 µg/ml 40°C Không rõ
72 Giờ
1477
Dạng tiêm Nalmefene Thủy tinh NaCl 0,45% 10 µg/ml 21°C Không rõ
72 Giờ
1477
Dạng tiêm Nalmefene Thủy tinh NaCl 0,45% 10 µg/ml 40°C Không rõ
72 Giờ
1477
Dung dịch uống Naltrexone Lọ nhựa Không quy định mg 25°C Không rõ
30 Ngày
2542
Dung dịch uống Naltrexone Lọ nhựa Không quy định mg 25°C Không rõ
30 Ngày
2542
Dạng tiêm Natalizumab Không rõ NaCl 0,9% 2,6 mg/mL 2-8°C Không rõ
8 Giờ
4068
Dạng tiêm Netilmicin sulfate Thủy tinh Nước cất pha tiêm 3 mg/ml 25°C Không rõ
7 Ngày
1200
Dạng tiêm Netilmicin sulfate Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 3 mg/ml 25°C Không rõ
7 Ngày
1200
Dạng tiêm Netilmicin sulfate Thủy tinh Dung dịch Ringer’s lactate 3 mg/ml 25°C Không rõ
7 Ngày
1200
Dạng tiêm Netilmicin sulfate Thủy tinh NaCl 3% 3 mg/ml 25°C Không rõ
7 Ngày
1200
Dạng tiêm Netilmicin sulfate Thủy tinh Glucose 10% 3 mg/ml 25°C Không rõ
7 Ngày
1200
Dung dịch uống Nifedipine Lọ nhựa Không quy định mgml 2-8°C Không rõ
92 Ngày
3810
Dung dịch uống Nifedipine Lọ nhựa Không quy định mgml 25°C Không rõ
92 Ngày
3810
Dạng tiêm Nitroglycerin Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,05 mg/ml 25°C Không rõ
48 Giờ
1223
Dạng tiêm Nitroglycerin Thủy tinh Glucose 5% 0,656 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
1270
Dạng tiêm Nitroglycerin Nhựa polyolefin NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,05 mg/ml 25°C Không rõ
48 Giờ
1223
Dạng tiêm Nivolumab Thủy tinh Không 10 mg/ml 40°C Không rõ
7 Ngày
4505
Dạng tiêm Nivolumab Lọ đã qua sử dụng Không 10 mg/ml 2-8°C Không rõ
28 Ngày
4505
Dạng tiêm Nivolumab Nhựa polyolefin NaCl 0,9% 2 mg/ml 2-8°C Không rõ
28 Ngày
4505
Dung dịch uống Nizatidine Không rõ 25 mg/ml 15-30°C Không rõ
8 Giờ
2500
Dung dịch uống Nizatidine Không rõ 25 mg/ml 5°C Không rõ
48 Giờ
2500
Dung dịch uống Nizatidine Không rõ 25 mg/ml 5°C Không rõ
48 Giờ
2500
Dung dịch uống Nizatidine Không rõ 25 mg/ml 15-30°C Không rõ
8 Giờ
2500
Dung dịch uống Nizatidine Không rõ 25 mg/ml 15-30°C Không rõ
8 Giờ
2500
Dung dịch uống Nizatidine Không rõ 25 mg/ml 5°C Không rõ
48 Giờ
2500
Dạng tiêm Obinutuzumab Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 0,4 >> 20 mg/ml 2-8°C Không rõ
24 Giờ
3768
Dạng tiêm Obinutuzumab Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 0,4 >> 20 mg/ml <30°C Không rõ
48 Giờ
3768
Dạng tiêm Obinutuzumab Nhựa polyolefin NaCl 0,9% 0,4 >> 20 mg/ml 2-8°C Không rõ
24 Giờ
3768
Dạng tiêm Obinutuzumab Nhựa polyolefin NaCl 0,9% 0,4 >> 20 mg/ml <30°C Không rõ
48 Giờ
3768
Dạng tiêm Ofatumumab Không rõ NaCl 0,9% 0,3 mg/ml <25°C Không rõ
48 Giờ
3138
Dạng tiêm Ofatumumab Không rõ NaCl 0,9% 2 mg/ml <25°C Không rõ
48 Giờ
3138
Dạng tiêm Omadacycline Chất đàn hồi silicone NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 mg/mL 2-8°C Không rõ
9 Ngày
4719
Dạng tiêm Omadacycline Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 & 2 mg/mL 2-8°C Không rõ
7 Ngày
4720
Dạng tiêm Omadacycline Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 & 2 mg/mL 25°C Không rõ
24 Giờ
4720
Dung dịch uống Omeprazole sodium Thủy tinh Không quy định mg/ml 24°C Không rõ
14 Ngày
2430
Dung dịch uống Omeprazole sodium Thủy tinh Không quy định mg/ml 2°C Không rõ
56 Ngày
2886
Dung dịch uống Omeprazole sodium Thủy tinh Không quy định mg/ml 5°C Không rõ
30 Ngày
2430
Dạng tiêm Omeprazole sodium Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0.4 mg/ml 2-8°C Không rõ
24 Giờ
3658
Dạng tiêm Ondansetron hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 0,24 mg/ml 30°C Không rõ
24 Giờ
179
Dạng tiêm Ondansetron hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Không 2 mg/ml 30°C Không rõ
7 Ngày
179
Dạng tiêm Oritavancin Không rõ Glucose 5% 1,2 mg/ml 2-8°C Không rõ
24 Giờ
3787
Dạng tiêm Oritavancin Không rõ Glucose 5% 1,2 mg/ml 25°C Không rõ
12 Giờ
3787
Dung dịch uống Oseltamivir Lọ nhựa Không quy định mg/ml 2-8°C Không rõ
30 Ngày
3090
Dung dịch uống Oseltamivir Lọ nhựa Không quy định mg/ml 2-8°C Không rõ
30 Ngày
3090
Dung dịch uống Oseltamivir Lọ nhựa Không quy định mg/ml 2-8°C Không rõ
90 Ngày
4177
Dạng tiêm Oxacillin sodium Nhựa polyvinyl chloride Nước cất pha tiêm 120 mg/ml 25°C Không rõ
3 Ngày
13
Dạng tiêm Oxacillin sodium Chất đàn hồi polyisoprene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 & 80 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
604
Dạng tiêm Oxacillin sodium Không rõ Nước cất pha tiêm 10 & 100 mg/ml 25°C Không rõ
4 Ngày
3589
Dạng tiêm Oxacillin sodium Không rõ Nước cất pha tiêm 10 & 100 mg/ml 4°C Không rõ
7 Ngày
3589
Dạng tiêm Oxacillin sodium Không rõ NaCl 0,9% 10 & 100 mg/ml 25°C Không rõ
4 Ngày
3589
Dạng tiêm Oxacillin sodium Không rõ NaCl 0,9% 10 & 100 mg/ml 4°C Không rõ
7 Ngày
3589
Dạng tiêm Oxacillin sodium Không rõ Glucose 5% 0,5 & 2 mg/ml 25°C Không rõ
6 Giờ
3589
Dạng tiêm Oxacillin sodium Không rõ Glucose 5% 10 & 30 mg/ml 4°C Không rõ
4 Ngày
3589
Dạng tiêm Oxacillin sodium Không rõ Dung dịch Ringer’s lactate 0,5 & 2 mg/ml 25°C Không rõ
6 Giờ
3589
Dạng tiêm Oxacillin sodium Không rõ Dung dịch Ringer’s lactate 10 & 30 mg/ml 4°C Không rõ
4 Ngày
3589
Dạng tiêm Oxaliplatin Thủy tinh Glucose 5% 0,1 mg/ml 42°C Không rõ
2 Giờ
2791
Dạng tiêm Oxaliplatin Thủy tinh Dung dịch Ringer’s lactate 0,1 mg/ml 42°C Không rõ
0.5 Giờ
2791
Dạng tiêm Oxaliplatin Thủy tinh Dianéal® PD4 1,36% glucose (Baxter) 0,1 mg/ml 42°C Không rõ
0.5 Giờ
2791
Dạng tiêm Oxycodone hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Nước cất pha tiêm 1 mg/ml 25°C Không rõ
7 Ngày
2199
Dạng tiêm Oxycodone hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Nước cất pha tiêm 1 mg/ml 37°C Không rõ
7 Ngày
2199
Dạng tiêm Oxycodone hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 mg/ml 25°C Không rõ
7 Ngày
2199
Dạng tiêm Oxycodone hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 mg/ml 37°C Không rõ
7 Ngày
2199
Dạng tiêm Oxycodone hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Không 10 mg/ml 25°C Không rõ
7 Ngày
2199
Dạng tiêm Oxycodone hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Không 10 mg/ml 37°C Không rõ
7 Ngày
2199
Dạng tiêm Oxycodone hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Không 50 mg/ml 25°C Không rõ
7 Ngày
2199
Dạng tiêm Oxycodone hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Không 50 mg/ml 37°C Không rõ
7 Ngày
2199
Dạng tiêm Oxycodone hydrochloride Nhựa ethylene vinyl acetat Nước cất pha tiêm 1 mg/ml 25°C Không rõ
7 Ngày
2199
Dạng tiêm Oxycodone hydrochloride Nhựa ethylene vinyl acetat Nước cất pha tiêm 1 mg/ml 37°C Không rõ
7 Ngày
2199
Dạng tiêm Oxycodone hydrochloride Nhựa ethylene vinyl acetat NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
2199
Dạng tiêm Oxycodone hydrochloride Nhựa ethylene vinyl acetat NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 mg/ml 25°C Không rõ
7 Ngày
2199
Dạng tiêm Oxycodone hydrochloride Nhựa ethylene vinyl acetat NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 mg/ml 37°C Không rõ
7 Ngày
2199
Dạng tiêm Oxycodone hydrochloride Nhựa ethylene vinyl acetat Không 10 mg/ml 25°C Không rõ
7 Ngày
2199
Dạng tiêm Oxycodone hydrochloride Nhựa ethylene vinyl acetat Không 10 mg/ml 37°C Không rõ
7 Ngày
2199
Dạng tiêm Oxycodone hydrochloride Nhựa ethylene vinyl acetat Không 50 mg/ml 25°C Không rõ
7 Ngày
2199
Dạng tiêm Oxycodone hydrochloride Nhựa ethylene vinyl acetat Không 50 mg/ml 37°C Không rõ
7 Ngày
2199
Dạng tiêm Oxycodone hydrochloride ống tiêm polypropylene Nước cất pha tiêm 1 mg/ml 25°C Không rõ
7 Ngày
2199
Dạng tiêm Oxycodone hydrochloride ống tiêm polypropylene Nước cất pha tiêm 1 mg/ml 37°C Không rõ
7 Ngày
2199
Dạng tiêm Oxycodone hydrochloride ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 mg/ml 25°C Không rõ
7 Ngày
2199
Dạng tiêm Oxycodone hydrochloride ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 mg/ml 37°C Không rõ
7 Ngày
2199
Dạng tiêm Oxycodone hydrochloride ống tiêm polypropylene Không 10 mg/ml 25°C Không rõ
7 Ngày
2199
Dạng tiêm Oxycodone hydrochloride ống tiêm polypropylene Không 10 mg/ml 37°C Không rõ
7 Ngày
2199
Dạng tiêm Oxycodone hydrochloride ống tiêm polypropylene Không 50 mg/ml 25°C Không rõ
7 Ngày
2199
Dạng tiêm Oxycodone hydrochloride ống tiêm polypropylene Không 50 mg/ml 37°C Không rõ
7 Ngày
2199
Dạng tiêm Oxytocin Không rõ Dung dịch Ringer’s lactate 0,02 UI/ml 4°C Không rõ
7 Ngày
1903
Dạng tiêm Oxytocin Không rõ Dung dịch Ringer’s lactate 0,02 UI/ml 4°C Không rõ
24 Giờ
1903
Dạng tiêm Oxytocin Không rõ Dung dịch Ringer’s lactate 0,02 >> 0,06 UI/ml 25°C Không rõ
32 Ngày
2165
Dạng tiêm Oxytocin Không rõ Dung dịch Ringer’s lactate 0,02 >> 0,06 UI/ml 4°C Không rõ
32 Ngày
2165
Dạng tiêm Paclitaxel Nhựa polyethylen Glucose 5% 0,4 & 1,2 mg/ml 4°C Không rõ
5 Ngày
1520
Dạng tiêm Paclitaxel Nhựa polyolefin NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,1 & 1 mg/ml 22°C Không rõ
3 Ngày
157
Dạng tiêm Paclitaxel Nhựa polyolefin NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,1 & 1 mg/ml 32°C Không rõ
3 Ngày
157
Dạng tiêm Paclitaxel Nhựa polyolefin NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,6 mg/ml 20°C-23°C Không rõ
25 Giờ
412
Dạng tiêm Paclitaxel Nhựa polyolefin NaCl 0,9% 1,2 mg/ml 20°C-23°C Không rõ
25 Giờ
412
Dạng tiêm Paclitaxel Nhựa polyolefin Glucose 5% 1,2 mg/ml 20°C-23°C Không rõ
12 Giờ
412
Dạng tiêm Paclitaxel albumin Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 5 mg/ml 2-8°C Không rõ
24 Giờ
3157
Dạng tiêm Paclitaxel albumin Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 5 mg/ml 25°C Không rõ
4 Giờ
3157
Dạng tiêm Paclitaxel albumin Nhựa polyolefin NaCl 0,9% 5 mg/ml 2-8°C Không rõ
24 Giờ
3157
Dạng tiêm Paclitaxel albumin Nhựa polyolefin NaCl 0,9% 5 mg/ml 25°C Không rõ
4 Giờ
3157
Dạng tiêm Palonosetron hydrochloride Thủy tinh Dung dịch Ringer’s lactate 25 µg/ml 25°C Không rõ
4 Giờ
2281
Dạng tiêm Pancuronium bromide Thủy tinh Dung môi cụ thể 2 mg/ml 2-8°C Không rõ
912 Ngày
4773
Dạng tiêm Panitumumab Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% <10 mg/ml 2-8°C Không rõ
24 Giờ
4807
Dạng tiêm Panitumumab Nhựa polyolefin NaCl 0,9% <10 mg/ml 2-8°C Không rõ
24 Giờ
4807
Dạng tiêm Paracetamol ống tiêm polypropylene Không 10 mg/ml 23-25°C Không rõ
84 Giờ
3350
Dạng tiêm Paracetamol Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% > 1 mg/ml mg/ml 23°C Không rõ
48 Giờ
3769
Dạng tiêm Pegaspargase Thủy tinh Nước cất pha tiêm 750 UI < 25°C Không rõ
24 Giờ
4173
Dạng tiêm Pegaspargase Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% ? UI 2-8°C Không rõ
48 Giờ
4173
Dạng tiêm Pembrolizumab Thủy tinh Không 25 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
3771
Dạng tiêm Pembrolizumab Nhựa polyolefin NaCl 0,9% 1 mg/ml 4°C Không rõ
14 Ngày
4786
Dạng tiêm Pembrolizumab Nhựa polyolefin NaCl 0,9% 4 mg/ml 25°C Không rõ
7 Ngày
4786
Dạng tiêm Pembrolizumab Nhựa polyolefin NaCl 0,9% 4 mg/ml 4°C Không rõ
30 Ngày
4786
Dạng tiêm Pembrolizumab Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 >> 10 mg/ml 2-8°C Không rõ
96 Giờ
3771
Dạng tiêm Pemetrexed disodium Thủy tinh NaCl 0,9% 25 mg/ml 2-8°C Không rõ
24 Giờ
1914
Dạng tiêm Penicillin G potassium Nhựa polyvinyl chloride Nước cất pha tiêm 0,1 & 0,2 MUI/ml 25°C Không rõ
3 Ngày
13
Dạng tiêm Penicillin G sodium Nhựa polyvinyl chloride Nước cất pha tiêm 0,1 & 0,2 MUI/ml 25°C Không rõ
3 Ngày
13
Dạng tiêm Penicillin G sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0.0025 MUI/ml 5°C Không rõ
21 Ngày
3648
Dạng tiêm Penicillin G sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0.05 MUI/ml 5°C Không rõ
21 Ngày
3648
Dạng tiêm Penicillin G sodium Chất đàn hồi polyisoprene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0.0025 MUI/ml 5°C Không rõ
21 Ngày
3648
Dạng tiêm Penicillin G sodium Chất đàn hồi polyisoprene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0.05 MUI/ml 5°C Không rõ
21 Ngày
3648
Dạng tiêm Penicillin G sodium Không rõ NaCl 0,9% 0,13 MUI/ml 21°C-22°C Không rõ
13 Giờ
2056
Dạng tiêm Penicillin G sodium Không rõ NaCl 0,9% 0,13 MUI/ml 26°C Không rõ
12 Giờ
2056
Dạng tiêm Penicillin G sodium Không rõ NaCl 0,9% 0,13 MUI/ml 3-5°C Không rõ
6 Ngày
2056
Dạng tiêm Penicillin G sodium Không rõ NaCl 0,9% 0,13 MUI/ml 36°C Không rõ
5 Giờ
2056
Dạng tiêm Pentamidine isetionate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 2 mg/ml 20°C Không rõ
24 Giờ
1235
Dạng tiêm Pentamidine isetionate Chất đàn hồi polyisoprene Glucose 5% 2 & 6 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
604
Dạng tiêm Pentobarbital sodium Thủy tinh Không 50 mg/ml 25°C Không rõ
31 Ngày
1628
Dạng tiêm Pentobarbital sodium ống tiêm polypropylene Không 50 mg/ml 25°C Không rõ
31 Ngày
1628
Dạng tiêm Pentobarbital sodium ống tiêm polypropylene Không 50 mg/ml 25°C Không rõ
100 Ngày
4303
Dung dịch uống Pentobarbital sodium Lọ nhựa Không quy định mg/ml 22°C Không rõ
21 Ngày
3845
Dung dịch uống Pentobarbital sodium Lọ nhựa Không quy định mg/ml 22°C Không rõ
14 Ngày
3845
Dung dịch uống Pentobarbital sodium Lọ nhựa Không quy định mg/ml 22°C Không rõ
60 Ngày
3845
Dung dịch uống Pentobarbital sodium Lọ nhựa Không quy định mg/ml 4°C Không rõ
60 Ngày
3845
Dung dịch uống Pentobarbital sodium Lọ nhựa Không quy định mg/ml 4°C Không rõ
14 Ngày
3845
Dung dịch uống Pentobarbital sodium Lọ nhựa Không quy định mg/ml 4°C Không rõ
60 Ngày
3845
Dung dịch uống Pentobarbital sodium Lọ nhựa Không quy định mg/ml 4°C Không rõ
30 Ngày
3845
Dạng tiêm Pentostatin Thủy tinh NaCl 0,9% 0.002 >> 0.02 mg/ml 22°C-23°C Không rõ
48 Giờ
154
Dạng tiêm Pentostatin Thủy tinh NaCl 0,9% 2 mg/ml 22°C-23°C Không rõ
72 Giờ
154
Dạng tiêm Pentostatin Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 0.002 >> 0.02 mg/ml 22°C-23°C Không rõ
48 Giờ
154
Dạng tiêm Pertuzumab Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 3 mg/ml 5°C Không rõ
24 Giờ
3366
Dạng tiêm Pertuzumab Nhựa polyolefin NaCl 0,9% 3 mg/ml 5°C Không rõ
24 Giờ
3366
Dạng tiêm Pethidine hydrochloride Không rõ NaCl 0,9% 10 mg/ml 37°C Không rõ
90 Ngày
1735
Dung dịch uống Phenobarbital sodium Lọ nhựa Không quy định mg/ml 2-8°C Không rõ
90 Ngày
4177
Dung dịch uống Phenobarbital sodium Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Không rõ
154 Ngày
3810
Dung dịch uống Phenobarbital sodium Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Không rõ
154 Ngày
3810
Dung dịch uống Phenylbutyrate sodium Lọ nhựa Không quy định mg 23-25°C Không rõ
90 Ngày
2399
Dung dịch uống Phenylbutyrate sodium Lọ nhựa Không quy định mg 23-25°C Không rõ
90 Ngày
2399
Dạng tiêm Phenylephrine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 0,1 & 0,2 mg/ml 25°C Không rõ
14 Ngày
1891
Dạng tiêm Phenylephrine hydrochloride Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,02 mg/ml 2-8°C Không rõ
24 Giờ
3770
Dạng tiêm Phenylephrine hydrochloride Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,02 mg/ml 25°C Không rõ
4 Giờ
3770
Dạng tiêm Phenylephrine hydrochloride Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,1 mg/ml 2-8°C Không rõ
24 Giờ
3770
Dạng tiêm Phenylephrine hydrochloride Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,1 mg/ml 25°C Không rõ
4 Giờ
3770
Dạng tiêm Phenytoin sodium Không rõ NaCl 0,9% 9,2 & 18,4 mg/ml 25°C Không rõ
2 Giờ
310
Dung dịch uống Pimavanserin Không rõ Không quy định mg/mL 25°C Không rõ
24 Giờ
4484
Dung dịch uống Pimavanserin Không rõ Không quy định mg/mL 25°C Không rõ
24 Giờ
4484
Dung dịch uống Pimavanserin Không rõ Không quy định mg/mL 25°C Không rõ
24 Giờ
4484
Dạng tiêm Piperacillin sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 mg/ml 25°C Không rõ
120 Giờ
600
Dạng tiêm Piperacillin sodium ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 40 mg/ml 25°C Không rõ
5 Ngày
1718
Dạng tiêm Piperacillin sodium Chất đàn hồi polyisoprene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 & 80 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
604
Dạng tiêm Piperacillin sodium Elastomer (không xác định) Nước cất pha tiêm 128 mg/ml 25°C Không rõ
30 Giờ
2042
Dạng tiêm Piperacillin sodium Elastomer (không xác định) Nước cất pha tiêm 128 mg/ml 37°C Không rõ
21 Giờ
2042
Dạng tiêm Piperacillin sodium / tazobactam Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 80 / 10 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
274
Dạng tiêm Piperacillin sodium / tazobactam Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 33.3 / 4.1 mg/ml 4°C Không rõ
35 Ngày
1946
Dạng tiêm Piperacillin sodium / tazobactam Nhựa polyolefin NaCl 0,9% 50.6 / 6.3 mg/ml 2-8°C Không rõ
17 Ngày
4620
Dạng tiêm Piperacillin sodium / tazobactam Nhựa polyolefin NaCl 0,9% 50.6 / 6.3 mg/ml 25°C Không rõ
3 Giờ
4620
Dạng tiêm Piperacillin sodium / tazobactam Nhựa polyolefin Glucose 5% 33,3 / 4,1 mg/ml 2-8°C Không rõ
58 Ngày
4148
Dạng tiêm Piperacillin sodium / tazobactam Nhựa polyolefin Glucose 5% 50.6 / 6.3 mg/ml 2-8°C Không rõ
17 Ngày
4621
Dạng tiêm Piperacillin sodium / tazobactam Nhựa polyolefin Glucose 5% 50.6 / 6.3 mg/ml 25°C Không rõ
3 Giờ
4621
Dạng tiêm Piperacillin sodium / tazobactam ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 150 / 18.75 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
274
Dạng tiêm Piperacillin sodium / tazobactam ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 200 / 25 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
274
Dạng tiêm Piperacillin sodium / tazobactam Chất đàn hồi polyisoprene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 80 / 10 & 10 / 1.25 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
604
Dạng tiêm Piperacillin sodium / tazobactam Chất đàn hồi polyisoprene NaCl 0,9% tampon citrate 0,3% pH7 22 / 3 mg/ml 2-8°C Không rõ
13 Ngày
4512
Dạng tiêm Piperacillin sodium / tazobactam Chất đàn hồi polyisoprene NaCl 0,9% tampon citrate 0,3% pH7 22 / 3 mg/ml 32°C Không rõ
24 Giờ
4512
Dạng tiêm Piperacillin sodium / tazobactam Chất đàn hồi polyisoprene NaCl 0,9% tampon citrate 0,3% pH7 80 / 10 mg/ml 2-8°C Không rõ
13 Ngày
4512
Dạng tiêm Piperacillin sodium / tazobactam Chất đàn hồi polyisoprene NaCl 0,9% tampon citrate 0,3% pH7 80 / 10 mg/ml 32°C Không rõ
24 Giờ
4512
Dạng tiêm Piperacillin sodium / tazobactam Chất đàn hồi silicone NaCl 0,9% tampon citrate 0,3% pH7 22 / 3 mg/ml 2-8°C Không rõ
13 Ngày
4512
Dạng tiêm Piperacillin sodium / tazobactam Chất đàn hồi silicone NaCl 0,9% tampon citrate 0,3% pH7 22 / 3 mg/ml 32°C Không rõ
24 Giờ
4512
Dạng tiêm Piperacillin sodium / tazobactam Chất đàn hồi silicone NaCl 0,9% tampon citrate 0,3% pH7 80 / 10 mg/ml 2-8°C Không rõ
13 Ngày
4512
Dạng tiêm Piperacillin sodium / tazobactam Chất đàn hồi silicone NaCl 0,9% tampon citrate 0,3% pH7 80 / 10 mg/ml 32°C Không rõ
24 Giờ
4512
Dạng tiêm Piperacillin sodium / tazobactam Elastomer (không xác định) Nước cất pha tiêm 128 / 16 mg/ml 25°C Không rõ
72 Giờ
2042
Dạng tiêm Piperacillin sodium / tazobactam Elastomer (không xác định) Nước cất pha tiêm 128 / 16 mg/ml 37°C Không rõ
24 Giờ
2042
Dạng tiêm Piperacillin sodium / tazobactam Không rõ Dianéal® PD2 4,25% glucose (Baxter) 0.2 / 0.025 mg/ml 23°C Không rõ
7 Ngày
2451
Dạng tiêm Piperacillin sodium / tazobactam Không rõ Dianéal® PD2 4,25% glucose (Baxter) 0.2 / 0.025 mg/ml 37°C Không rõ
24 Giờ
2451
Dạng tiêm Piperacillin sodium / tazobactam Không rõ Dianéal® PD2 4,25% glucose (Baxter) 0.2 / 0.025 mg/ml 4°C Không rõ
14 Ngày
2451
Dạng tiêm Piperacillin sodium / tazobactam Không rõ Dianéal® PD2 1,5% glucose (Baxter) 0.2 / 0.025 mg/ml 23°C Không rõ
7 Ngày
2451
Dạng tiêm Piperacillin sodium / tazobactam Không rõ Dianéal® PD2 1,5% glucose (Baxter) 0.2 / 0.025 mg/ml 37°C Không rõ
24 Giờ
2451
Dạng tiêm Piperacillin sodium / tazobactam Không rõ Dianéal® PD2 1,5% glucose (Baxter) 0.2 / 0.025 mg/ml 4°C Không rõ
14 Ngày
2451
Dạng tiêm Piritramide Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 1 mg/ml 2-8°C Không rõ
28 Ngày
1697
Dạng tiêm Piritramide Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 1 mg/ml 25°C Không rõ
28 Ngày
1697
Dạng tiêm Plazomicin sulfate Không rõ NaCl 0,9% 2.5 >> 45 mg/ml 2-8°C Không rõ
7 Ngày
4482
Dạng tiêm Plazomicin sulfate Không rõ NaCl 0,9% 2.5 >> 45 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
4482
Dạng tiêm Plazomicin sulfate Không rõ Dung dịch Ringer’s lactate 2.5 >> 45 mg/ml 2-8°C Không rõ
7 Ngày
4482
Dạng tiêm Plazomicin sulfate Không rõ Dung dịch Ringer’s lactate 2.5 >> 45 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
4482
Dạng tiêm Polymyxine B ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 2 mg/ml 25-30°C Không rõ
24 Giờ
3895
Dạng tiêm Polymyxine B ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 2 mg/ml 4°C Không rõ
168 Giờ
3895
Dạng tiêm Polymyxine B ống tiêm polypropylene NaCl 0,45% Glucose 5% 2 mg/ml 25-30°C Không rõ
24 Giờ
3895
Dạng tiêm Polymyxine B ống tiêm polypropylene NaCl 0,45% Glucose 5% 2 mg/ml 4°C Không rõ
168 Giờ
3895
Dạng tiêm Polymyxine B Không rõ NaCl 0,9% 0,1 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
3121
Dạng tiêm Polymyxine B Không rõ NaCl 0,9% 0,1 mg/ml 4°C Không rõ
24 Giờ
3121
Dạng tiêm Posaconazole Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 mg/ml 2-8°C Không rõ
24 Giờ
4380
Dạng tiêm Posaconazole Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 2 mg/ml 2-8°C Không rõ
24 Giờ
4380
Dạng tiêm Posaconazole Không rõ NaCl 0,45% 1 mg/ml 2-8°C Không rõ
24 Giờ
4380
Dạng tiêm Posaconazole Không rõ NaCl 0,45% 2 mg/ml 2-8°C Không rõ
24 Giờ
4380
Dạng tiêm Posaconazole Không rõ NaCl 0,45% Glucose 5% 1 mg/ml 2-8°C Không rõ
24 Giờ
4380
Dạng tiêm Posaconazole Không rõ NaCl 0,45% Glucose 5% 2 mg/ml 2-8°C Không rõ
24 Giờ
4380
Dung dịch uống Pravastatine Ống tiêm bằng nhựa polypropylen đường uống Không quy định 2-8°C Không rõ
60 Ngày
3898
Dung dịch uống Pravastatine Ống tiêm bằng nhựa polypropylen đường uống Không quy định 22-25°C Không rõ
60 Ngày
3898
Dung dịch uống Prednisone Lọ nhựa Không quy định mg/ml 2-8°C Không rõ
30 Ngày
3810
Dung dịch uống Prednisone Lọ nhựa Không quy định mg/ml 2-8°C Không rõ
30 Ngày
3810
Dung dịch uống Prednisone Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Không rõ
30 Ngày
3810
Dung dịch uống Prednisone Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Không rõ
30 Ngày
3810
Dạng tiêm Procainamide hydrochloride Thủy tinh Nước cất pha tiêm 4 mg/ml 25°C Không rõ
48 Giờ
1115
Dạng tiêm Procainamide hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 4 & 8 mg/ml 23-25°C Không rõ
6 Giờ
370
Dung dịch uống Propafenone Hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/mL 2-8°C Không rõ
90 Ngày
4547
Dung dịch uống Propafenone Hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/mL 22-30°C Không rõ
90 Ngày
4547
Dạng tiêm Propofol Thủy tinh Glucose 5% < 2 mg/ml 25°C Không rõ
6 Giờ
3659
Dạng tiêm Propofol Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% < 2 mg/ml 25°C Không rõ
6 Giờ
3659
Dạng tiêm Propofol ống tiêm polypropylene Glucose 5% < 2 mg/ml 25°C Không rõ
6 Giờ
3659
Dung dịch uống Propranolol hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 2-8°C Không rõ
90 Ngày
4177
Dung dịch uống Pyrazinamide Lọ nhựa Không quy định mg/ml 2-8°C Không rõ
90 Ngày
4177
Dung dịch uống Pyrazinamide Lọ nhựa Không quy định mg/ml 20-25°C Không rõ
90 Ngày
4177
Dung dịch uống Pyrazinamide Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Không rõ
60 Ngày
2454
Dung dịch uống Pyrazinamide Lọ nhựa Không quy định mg/ml 4°C Không rõ
60 Ngày
2454
Dạng tiêm Quinupristine/dalfopristine Không rõ Glucose 5% ? mg/ml 25°C Không rõ
5 Giờ
1513
Dạng tiêm Ramucirumab Không rõ NaCl 0,9% mg/ml 2-8°C Không rõ
24 Giờ
3773
Dạng tiêm Ramucirumab Không rõ NaCl 0,9% mg/ml 25°C Không rõ
4 Giờ
3773
Dạng tiêm Ranitidine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 mg/ml 25°C Không rõ
15 Ngày
693
Dạng tiêm Ranitidine hydrochloride ống tiêm polypropylene Nước cất pha tiêm + chất kháng khuẩn 2,5 mg/ml 22°C Không rõ
72 Giờ
46
Dung dịch uống Ranitidine hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 2-8°C Không rõ
58 Ngày
3810
Dung dịch uống Ranitidine hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Không rõ
36 Ngày
3810
Dạng tiêm Remifentanil hydrochloride Thủy tinh Nước cất pha tiêm 10 >> 50 µg/ml 20-22°C Không rõ
24 Giờ
4501
Dạng tiêm Remifentanil hydrochloride Thủy tinh NaCl 0,9% 10 >> 50 µg/ml 20-22°C Không rõ
24 Giờ
4501
Dạng tiêm Remifentanil hydrochloride ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 10 µg/ml 2-8°C Không rõ
21 Ngày
4192
Dạng tiêm Remifentanil hydrochloride ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 10 µg/ml 23-27°C Không rõ
90 Ngày
4183
Dạng tiêm Remifentanil hydrochloride ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 20 µg/ml 2-8°C Không rõ
21 Ngày
4192
Dạng tiêm Remifentanil hydrochloride ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 4 µg/ml 23-27°C Không rõ
90 Ngày
4183
Dạng tiêm Remifentanil hydrochloride ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 4 & 10 µg/ml 23°C Không rõ
90 Ngày
4231
Dạng tiêm Remifentanil hydrochloride ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 50 µg/ml 2-8°C Không rõ
21 Ngày
4192
Dạng tiêm Remifentanil hydrochloride Không rõ Nước cất pha tiêm 20 >> 250 µg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
3519
Dạng tiêm Remifentanil hydrochloride Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 20 >> 250 µg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
3519
Dạng tiêm Remifentanil hydrochloride Không rõ NaCl 0,45% 20 >> 250 µg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
3519
Dạng tiêm Reteplase Thủy tinh Nước cất pha tiêm 1 UI/ml 2-30°C Không rõ
8 Giờ
2212
Viên nang Retinol Thủy tinh Không quy định mg 25°C Không rõ
60 Ngày
2988
Dung dịch uống Ribavirine Không rõ Không quy định mg/ml 4°C Không rõ
21 Ngày
2852
Dung dịch uống Rifabutin Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Không rõ
84 Ngày
2419
Dung dịch uống Rifabutin Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Không rõ
84 Ngày
2419
Dung dịch uống Rifabutin Lọ nhựa Không quy định mg/ml 30-40°C Không rõ
56 Ngày
2419
Dung dịch uống Rifabutin Lọ nhựa Không quy định mg/ml 30-40°C Không rõ
84 Ngày
2419
Dung dịch uống Rifabutin Lọ nhựa Không quy định mg/ml 4°C Không rõ
84 Ngày
2419
Dung dịch uống Rifabutin Lọ nhựa Không quy định mg/ml 4°C Không rõ
84 Ngày
2419
Dạng tiêm Rifampicin Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,1 mg/ml 24°C Không rõ
8 Giờ
263
Dạng tiêm Rifampicin Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,1 mg/ml 4°C Không rõ
72 Giờ
263
Dung dịch uống Rifampicin Lọ nhựa Không quy định mg 21-23°C Không rõ
56 Ngày
2704
Dung dịch uống Rifampicin Lọ nhựa Không quy định mg 21-23°C Không rõ
42 Ngày
2704
Dạng tiêm Rituximab Thủy tinh Không 10 mg/ml 23-32°C Không rõ
21 Ngày
4708
Dạng tiêm Rituximab Nhựa polyethylen NaCl 0,9% 1 mg/ml 2-8°C Không rõ
31 Ngày
4040
Dạng tiêm Rituximab Nhựa polypropylen NaCl 0,9% 1 mg/ml 2-8°C Không rõ
31 Ngày
4040
Dạng tiêm Rituximab ống tiêm polypropylene Không 120 mg/ml 2-8°C Không rõ
28 Ngày
2825
Dạng tiêm Rituximab Không rõ NaCl 0,9% 1 >> 4 mg/ml 2-8°C Không rõ
30 Ngày
4740
Dạng tiêm Rituximab Không rõ NaCl 0,9% 1 >> 4 mg/ml <30°C Không rõ
24 Giờ
4740
Dạng tiêm Rituximab Không rõ Glucose 5% 1 >> 4 mg/ml 2-8°C Không rõ
24 Giờ
4740
Dạng tiêm Rituximab Không rõ Glucose 5% 1 >> 4 mg/ml 25°C Không rõ
12 Giờ
4740
Dạng tiêm Romidepsin Thủy tinh NaCl 0,9% 0.05 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
3432
Dạng tiêm Romidepsin Thủy tinh Dung môi cụ thể 5 mg/ml 25°C Không rõ
8 Giờ
3432
Dạng tiêm Romidepsin Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 0.05 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
3432
Dạng tiêm Romidepsin Nhựa polyethylen NaCl 0,9% 0.05 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
3432
Dạng tiêm Romidepsin Nhựa ethylene vinyl acetat NaCl 0,9% 0.05 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
3432
Khí dung Salbutamol sulfate Thủy tinh Không quy định mg/ml 22-26 °C Không rõ
7 Ngày
2670
Khí dung Salbutamol sulfate Thủy tinh Không quy định mg/ml 4°C Không rõ
7 Ngày
2670
Khí dung Salbutamol sulfate Nhựa polyvinyl chloride Không quy định mg/ml 22-26°C Không rõ
7 Ngày
2670
Khí dung Salbutamol sulfate Nhựa polyvinyl chloride Không quy định mg/ml 4°C Không rõ
7 Ngày
2670
Khí dung Salbutamol sulfate Nhựa polyethylen Không quy định mg/ml 22-26°C Không rõ
7 Ngày
2670
Khí dung Salbutamol sulfate Nhựa polyethylen Không quy định mg/ml 4°C Không rõ
7 Ngày
2670
Khí dung Salbutamol sulfate ống tiêm polypropylene Không quy định mg/ml 22-26°C Không rõ
7 Ngày
2670
Khí dung Salbutamol sulfate ống tiêm polypropylene Không quy định mg/ml 4°C Không rõ
7 Ngày
2670
Dạng tiêm Sildenafil citrate Thủy tinh Glucose 5% 0,4 mg/ml 5°C Không rõ
30 Ngày
3923
Dạng tiêm Sildenafil citrate ống tiêm polypropylene Glucose 5% 0,067 mg/ml 25°C Không rõ
7 Ngày
3274
Dạng tiêm Sildenafil citrate ống tiêm polypropylene Glucose 5% 0,067 mg/ml 37°C Không rõ
7 Ngày
3274
Dạng tiêm Sildenafil citrate ống tiêm polypropylene Glucose 5% 0,667 mg/ml 25°C Không rõ
7 Ngày
3274
Dạng tiêm Sildenafil citrate ống tiêm polypropylene Glucose 5% 0,667 mg/ml 37°C Không rõ
7 Ngày
3274
Dạng tiêm Siltuximab Thủy tinh Nước cất pha tiêm 20 mg/ml 25°C Không rõ
2 Giờ
3772
Dạng tiêm Siltuximab Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% mg/ml 25°C Không rõ
6 Giờ
3772
Dạng tiêm Siltuximab Nhựa polyethylen Glucose 5% mg/ml 25°C Không rõ
6 Giờ
3772
Dạng tiêm Siltuximab Nhựa polypropylen Glucose 5% mg/ml 25°C Không rõ
6 Giờ
3772
Dạng tiêm Siltuximab Nhựa polyolefin Glucose 5% mg/ml 25°C Không rõ
6 Giờ
3772
Dung dịch uống Simvastatin Lọ nhựa Không quy định mg/ml 2-8°C Không rõ
90 Ngày
3810
Dung dịch uống Sitagliptine phosphate Lọ nhựa Không quy định mg/mL 22-28°C Không rõ
40 Ngày
4679
Dung dịch uống Sitagliptine phosphate Lọ nhựa Không quy định mg/mL 40°C Không rõ
40 Ngày
4679
Dạng tiêm Sodium bicarbonate Nhựa polyolefin Nước cất pha tiêm 4 >> 11,45 mg/ml 2-4°C Không rõ
7 Ngày
3116
Dạng tiêm Sodium bicarbonate Nhựa polyolefin NaCl 0,9% 0,336 mg/ml 25°C Không rõ
48 Giờ
4383
Dạng tiêm Sodium bicarbonate Nhựa polyolefin Glucose 5% 4 >> 11,45 mg/ml 2-4°C Không rõ
7 Ngày
3116
Dạng tiêm Sodium citrate Không rõ Nước cất pha tiêm 40 mg/ml 37°C Không rõ
96 Giờ
3952
Dạng tiêm Sodium ferric gluconate complex with sucrose Không rõ NaCl 0,9% 0,625 mg/ml 18-25°C Không rõ
24 Giờ
3456
Dạng tiêm Sodium ferric gluconate complex with sucrose Không rõ NaCl 0,9% 0,625 mg/ml 2-8°C Không rõ
7 Ngày
3456
Dạng tiêm Sodium ferric gluconate complex with sucrose Không rõ NaCl 0,9% 1,25 mg/ml 18-25°C Không rõ
24 Giờ
3456
Dạng tiêm Sodium ferric gluconate complex with sucrose Không rõ NaCl 0,9% 1,25 mg/ml 2-8°C Không rõ
7 Ngày
3456
Dạng tiêm Sodium ferric gluconate complex with sucrose Không rõ Không 12,5 mg/ml 18-25°C Không rõ
48 Giờ
3456
Dạng tiêm Sodium ferric gluconate complex with sucrose Không rõ Không 12,5 mg/ml 2-8°C Không rõ
7 Ngày
3456
Dung dịch uống Sotalol hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 2-8°C Không rõ
90 Ngày
4177
Dung dịch uống Sotalol hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 20-25°C Không rõ
90 Ngày
4177
Dạng tiêm Spiramycine adipate Thủy tinh Nước cất pha tiêm 0.375 MUI/ml ? Không rõ
12 Giờ
3563
Dung dịch uống Spironolactone Lọ nhựa Không quy định mg/ml 2-8°C Không rõ
90 Ngày
4177
Dung dịch uống Spironolactone Lọ nhựa Không quy định mg/ml 2-8°C Không rõ
90 Ngày
4177
Dung dịch uống Spironolactone Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Không rõ
90 Ngày
3810
Dung dịch uống Spironolactone Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Không rõ
90 Ngày
3810
Dạng tiêm Streptokinase Thủy tinh NaCl 0,9% 360000 UI/ml 2-8°C Không rõ
24 Giờ
3625
Dạng tiêm Streptozocin Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% ? mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
3654
Dạng tiêm Sufentanil citrate Thủy tinh NaCl 0,9% 0,005 mg/ml 32°C Không rõ
5 Ngày
675
Dạng tiêm Sufentanil citrate Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 0,005 mg/ml 32°C Không rõ
3 Ngày
510
Dạng tiêm Sufentanil citrate Nhựa polyvinyl chloride Không 0,05 mg/ml 25°C Không rõ
14 Ngày
2118
Dạng tiêm Sufentanil citrate Nhựa polyethylen NaCl 0,9% 0,005 mg/ml 32°C Không rõ
5 Ngày
675
Dạng tiêm Sugammadex Không rõ NaCl 0,9% 10 mg/ml 2-8°C Không rõ
48 Giờ
2328
Dạng tiêm Sugammadex Không rõ NaCl 0,9% 10 mg/ml 25°C Không rõ
48 Giờ
2328
Dạng tiêm Suxamethonium chloride Thủy tinh Không 50 mg/ml 22-26°C Không rõ
17 Ngày
4274
Dạng tiêm Tacrolimus Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 4 >>> 100 µg/ml 2-8°C Không rõ
24 Giờ
3626
Dạng tiêm Tacrolimus Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 4 >>> 100 µg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
3626
Dạng tiêm Tacrolimus Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 4 >>> 100 µg/ml 2-8°C Không rõ
24 Giờ
3626
Dạng tiêm Tacrolimus Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 4 >>> 100 µg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
3626
Dạng tiêm Tacrolimus Nhựa polypropylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 4 >>> 100 µg/ml 2-8°C Không rõ
24 Giờ
3626
Dạng tiêm Tacrolimus Nhựa polypropylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 4 >>> 100 µg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
3626
Dạng tiêm Tacrolimus Nhựa polyolefin NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 µg/ml 20-25°C Không rõ
48 Giờ
3842
Dạng tiêm Tacrolimus Nhựa polyolefin NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 100 µg/ml 20-25°C Không rõ
48 Giờ
3842
Dạng tiêm Tacrolimus Nhựa polyolefin NaCl 0,9% 1 µg/ml 20-25°C Không rõ
24 Giờ
3842
Dạng tiêm Tacrolimus Nhựa polyolefin Glucose 5% 1 µg/ml 20-25°C Không rõ
48 Giờ
3842
Dung dịch uống Tacrolimus Lọ nhựa Không quy định mg/ml 2-8°C Không rõ
90 Ngày
4177
Dung dịch uống Tacrolimus Novelia® Không quy định mg/ml 2-8°C Không rõ
270 Ngày
4673
Dung dịch uống Tacrolimus Novelia® Không quy định mg/ml 2-8°C Không rõ
270 Ngày
4673
Dạng tiêm Tedizolid phosphate Thủy tinh Nước cất pha tiêm 50 mg/ml 2-8°C Không rõ
24 Giờ
3753
Dạng tiêm Tedizolid phosphate Thủy tinh Nước cất pha tiêm 50 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
3753
Dạng tiêm Tedizolid phosphate Không rõ NaCl 0,9% 0,8 mg/ml 2-8°C Không rõ
24 Giờ
3753
Dạng tiêm Tedizolid phosphate Không rõ NaCl 0,9% 0,8 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
3753
Dạng tiêm Teicoplanine Thủy tinh Nước cất pha tiêm 133 mg/ml 2-8°C Không rõ
24 Giờ
3656
Dạng tiêm Teicoplanine Không rõ Dung dịch Ringer’s lactate ? mg/ml 2-8°C Không rõ
24 Giờ
3656
Dạng tiêm Telavancin hydrochloride Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,6 >> 8 mg/ml 2-8°C Không rõ
24 Giờ
3260
Dạng tiêm Telavancin hydrochloride Không rõ Dung dịch Ringer’s lactate 0,6 >> 8 mg/ml 2-8°C Không rõ
24 Giờ
3260
Dạng tiêm Temocilline ống tiêm polypropylene Nước cất pha tiêm 125 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
2296
Dạng tiêm Temocilline ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 125 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
2296
Dạng tiêm Temocilline ống tiêm polypropylene Glucose 5% 125 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
2296
Dạng tiêm Temocilline ống tiêm polypropylene Dung dịch Ringer’s lactate 125 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
2296
Dạng tiêm Temocilline Chất đàn hồi polyisoprene Nước cất pha tiêm 10 mg/ml 4°C Không rõ
28 Ngày
3154
Dạng tiêm Temocilline Chất đàn hồi polyisoprene Nước cất pha tiêm 20 mg/ml 4°C Không rõ
28 Ngày
3154
Dạng tiêm Temozolomide Thủy tinh Nước cất pha tiêm 2,5 mg/ml 2-8°C Không rõ
24 Giờ
3117
Dạng tiêm Temozolomide Thủy tinh Nước cất pha tiêm 2,5 mg/ml 25°C Không rõ
14 Giờ
3117
Dạng tiêm Temozolomide Nhựa polyvinyl chloride Nước cất pha tiêm 2,5 mg/ml 25°C Không rõ
14 Giờ
3117
Dạng tiêm Temozolomide Nhựa polyolefin Nước cất pha tiêm 2,5 mg/ml 25°C Không rõ
14 Giờ
3117
Dạng tiêm Tenecteplase Thủy tinh Nước cất pha tiêm 1 mg/ml 37°C Không rõ
48 Giờ
3953
Dạng tiêm Tenecteplase Thủy tinh Nước cất pha tiêm + chất kháng khuẩn 1 mg/ml 37°C Không rõ
48 Giờ
3953
Dạng tiêm Teniposide Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,1 mg/ml ? Không rõ
5 Giờ
504
Dạng tiêm Teniposide Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,05 mg/ml 4°C Không rõ
8 Ngày
1520
Dung dịch uống Terbinafine Nhựa polyethylen Không quy định mg/ml 25°C Không rõ
42 Ngày
2417
Dung dịch uống Terbinafine Nhựa polyethylen Không quy định mg/ml 4°C Không rõ
42 Ngày
2417
Dạng tiêm Terbutaline sulfate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 0,1 mg/ml 25°C Không rõ
23 Ngày
1933
Dạng tiêm Thiopental sodium ống tiêm polypropylene Nước cất pha tiêm 25 mg/ml 22°C Không rõ
6 Ngày
871
Dạng tiêm Thiopental sodium ống tiêm polypropylene Nước cất pha tiêm 25 mg/ml 25°C Không rõ
5 Ngày
527
Dạng tiêm Thiopental sodium ống tiêm polypropylene Nước cất pha tiêm 25 mg/ml 3°C Không rõ
6 Ngày
871
Dạng tiêm Thiotepa Thủy tinh Nước cất pha tiêm 10 mg/ml 2-8°C Không rõ
8 Giờ
3603
Dạng tiêm Thiotepa Thủy tinh Nước cất pha tiêm 10 mg/ml 2-8°C Không rõ
14 Ngày
4748
Dạng tiêm Thiotepa Nhựa polyolefin NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 & 2 & 3 mg/ml 2-8°C Không rõ
14 Ngày
4748
Dạng tiêm Thiotepa Không rõ NaCl 0,9% 0.5 & 1 mg/ml 2-8°C Không rõ
24 Giờ
3603
Dạng tiêm Thiotepa Không rõ NaCl 0,9% 0.5 & 1 mg/ml 25°C Không rõ
4 Giờ
3603
Dung dịch uống Tiagabine Thủy tinh Không quy định mg/ml 25°C Không rõ
30 Ngày
4198
Dung dịch uống Tiagabine Thủy tinh Không quy định mg/ml 4°C Không rõ
90 Ngày
4198
Thuốc nhỏ mắt Ticarcillin sodium Thủy tinh Không quy định mg/ml 4°C Không rõ
7 Ngày
2020
Dung dịch uống Tizanidine hydrochloride Thủy tinh Không quy định mg/mL 15-30°C Không rõ
7 Ngày
4637
Dung dịch uống Tizanidine hydrochloride Thủy tinh Không quy định mg/mL 2-8°C Không rõ
7 Ngày
4637
Dung dịch uống Tizanidine hydrochloride Thủy tinh Không quy định mg/mL 40°C Không rõ
7 Ngày
4637
Dung dịch uống Tizanidine hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/mL 15-30°C Không rõ
7 Ngày
4637
Dung dịch uống Tizanidine hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/mL 2-8°C Không rõ
7 Ngày
4637
Dung dịch uống Tizanidine hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/mL 40°C Không rõ
7 Ngày
4637
Khí dung Tobramycin sulfate Thủy tinh Không quy định 25°C Không rõ
195 Ngày
3431
Khí dung Tobramycin sulfate Thủy tinh Không quy định 4°C Không rõ
195 Ngày
3431
Dạng tiêm Tobramycin sulfate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 1 & 10 mg/ml 25°C Không rõ
3 Ngày
13
Dạng tiêm Tobramycin sulfate ống tiêm polypropylene Nước cất pha tiêm 40 mg/ml 25°C Không rõ
60 Ngày
709
Dạng tiêm Tobramycin sulfate Chất đàn hồi polyisoprene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,5 & 5 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
604
Dạng tiêm Topotecan Thủy tinh Nước cất pha tiêm 1 mg/ml 2-8°C Không rõ
48 Giờ
753
Dạng tiêm Topotecan Thủy tinh Nước cất pha tiêm 1 mg/ml 25°C Không rõ
48 Giờ
753
Dạng tiêm Topotecan Thủy tinh Nước cất pha tiêm 1 mg/ml 25°C Không rõ
28 Ngày
1274
Dạng tiêm Trabectedine Thủy tinh Nước cất pha tiêm 0,05 mg/ml 25°C Không rõ
30 Giờ
2276
Dạng tiêm Trabectedine Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% ≤ 0.030 mg/ml 25°C Không rõ
30 Giờ
2276
Dạng tiêm Trabectedine Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% ≤ 0.030 mg/ml 25°C Không rõ
30 Giờ
2276
Dạng tiêm Tramadol hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 1 mg/ml 4°C Không rõ
60 Ngày
1892
Dung dịch uống Tramadol hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 23-25°C Không rõ
90 Ngày
2406
Dung dịch uống Tramadol hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 23-25°C Không rõ
90 Ngày
2406
Dung dịch uống Tramadol hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 3-5°C Không rõ
90 Ngày
2406
Dung dịch uống Tramadol hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 3-5°C Không rõ
90 Ngày
2406
Dạng tiêm Trastuzumab Thủy tinh Nước cất pha tiêm 21 mg/ml 2-8°C Không rõ
48 Giờ
3077
Dạng tiêm Trastuzumab Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% mg/ml <30°C Không rõ
24 Giờ
3077
Dạng tiêm Trastuzumab Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% ? mg/ml 2-8°C Không rõ
30 Ngày
3077
Dạng tiêm Trastuzumab Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 0,2 & 4 mg/ml 2-8°C Không rõ
42 Ngày
4754
Dạng tiêm Trastuzumab Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 0,4 mg/ml 2-8°C Không rõ
28 Ngày
4194
Dạng tiêm Trastuzumab Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 1 mg/ml 2-8°C Không rõ
28 Ngày
4194
Dạng tiêm Trastuzumab Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 4 mg/ml 2-8°C Không rõ
28 Ngày
4194
Dạng tiêm Trastuzumab Nhựa polyethylen NaCl 0,9% mg/ml <30°C Không rõ
24 Giờ
3077
Dạng tiêm Trastuzumab Nhựa polyethylen NaCl 0,9% ? mg/ml 2-8°C Không rõ
30 Ngày
3077
Dạng tiêm Trastuzumab Nhựa polypropylen NaCl 0,9% mg/ml <30°C Không rõ
24 Giờ
3077
Dạng tiêm Trastuzumab Nhựa polypropylen NaCl 0,9% ? mg/ml 2-8°C Không rõ
30 Ngày
3077
Dạng tiêm Trastuzumab Nhựa polypropylen NaCl 0,9% 0,4 mg/ml 2-8°C Không rõ
28 Ngày
4194
Dạng tiêm Trastuzumab Nhựa polypropylen NaCl 0,9% 1 mg/ml 2-8°C Không rõ
28 Ngày
4194
Dạng tiêm Trastuzumab Nhựa polypropylen NaCl 0,9% 4 mg/ml 2-8°C Không rõ
28 Ngày
4194
Dạng tiêm Trastuzumab Nhựa polyolefin NaCl 0,9% 0,2 & 4 mg/ml 2-8°C Không rõ
42 Ngày
4754
Dạng tiêm Trastuzumab Nhựa polyolefin NaCl 0,9% 0.8 & 2.4 mg/ml 25°C Không rõ
3 Ngày
4493
Dạng tiêm Trastuzumab Nhựa polyolefin NaCl 0,9% 0.8 & 2.4 mg/ml 4°C Không rõ
90 Ngày
4493
Dạng tiêm Trastuzumab Nhựa ethylene vinyl acetat NaCl 0,9% 0,2 & 4 mg/ml 2-8°C Không rõ
42 Ngày
4754
Dạng tiêm Trastuzumab ống tiêm polypropylene Không 120 mg/ml 2-8°C Không rõ
28 Ngày
2975
Dạng tiêm Trastuzumab Ống tiêm bằng polycarbonat Không 120 mg/ml 2-8°C Không rõ
28 Ngày
2975
Dạng tiêm Trastuzumab Không rõ NaCl 0,9% 0.4 >> 4 mg/ml 2-8°C Không rõ
28 Ngày
3849
Dạng tiêm Trastuzumab emtansine Thủy tinh Nước cất pha tiêm 20 mg/ml 2-8°C Không rõ
24 Giờ
2990
Dạng tiêm Trastuzumab emtansine Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% ? mg/ml 2-8°C Không rõ
24 Giờ
2990
Dạng tiêm Trastuzumab emtansine Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,45% ? mg/ml 2-8°C Không rõ
24 Giờ
2990
Dạng tiêm Trastuzumab emtansine Nhựa polyolefin NaCl 0,9% ? mg/ml 2-8°C Không rõ
24 Giờ
2990
Dạng tiêm Trastuzumab emtansine Nhựa polyolefin NaCl 0,45% ? mg/ml 2-8°C Không rõ
24 Giờ
2990
Dạng tiêm Treosulfan Thủy tinh Nước cất pha tiêm 50 mg/ml 25°C Không rõ
46 Ngày
1990
Dạng tiêm Treosulfan Thủy tinh NaCl 0,9% 50 mg/ml 25°C Không rõ
46 Ngày
1990
Dạng tiêm Treosulfan Thủy tinh NaCl 0,45% 50 mg/ml 25°C Không rõ
46 Ngày
1990
Dạng tiêm Treprostinil Nhựa polyvinyl chloride Nước cất pha tiêm 0,004 & 0,13 mg/ml 40°C Không rõ
48 Giờ
1904
Dạng tiêm Treprostinil Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,13 mg/ml 40°C Không rõ
48 Giờ
1904
Dạng tiêm Treprostinil Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 0,004 mg/ml 40°C Không rõ
48 Giờ
1904
Dạng tiêm Treprostinil Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 0,02 mg/ml 40°C Không rõ
48 Giờ
1904
Dung dịch uống Trimethoprim Thủy tinh Không quy định mg 25°C Không rõ
42 Ngày
3002
Dung dịch uống Trimethoprim Lọ nhựa Không quy định mg 25°C Không rõ
42 Ngày
3002
Dạng tiêm Urokinase ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 0,005 MUI/ml -20°C Không rõ
56 Ngày
2050
Dạng tiêm Urokinase ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 0,005 MUI/ml 37°C Không rõ
56 Ngày
2050
Dạng tiêm Urokinase ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 0,005 MUI/ml 7°C Không rõ
56 Ngày
2050
Dung dịch uống Ursodesoxycholique acid Lọ nhựa Không quy định mg 2-8°C Không rõ
90 Ngày
4177
Dạng tiêm Vancomycin hydrochloride Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 5 mg/ml 24°C Không rõ
17 Ngày
430
Dạng tiêm Vancomycin hydrochloride Thủy tinh NaCl 0,9% 10 mg/ml 25°C Không rõ
48 Giờ
3120
Dạng tiêm Vancomycin hydrochloride Thủy tinh NaCl 0,9% 10 mg/ml 4°C Không rõ
8 Ngày
3120
Dạng tiêm Vancomycin hydrochloride Thủy tinh Glucose 5% 25 mg/ml -20°C Không rõ
90 Ngày
1871
Dạng tiêm Vancomycin hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 5 mg/ml 24°C Không rõ
17 Ngày
430
Dạng tiêm Vancomycin hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 4 & 5 mg/ml 23°C Không rõ
24 Ngày
694
Dạng tiêm Vancomycin hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 20 & 40 mg/ml 25°C Không rõ
96 Giờ
654
Dạng tiêm Vancomycin hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 20 & 40 mg/ml 5°C Không rõ
30 Ngày
654
Dạng tiêm Vancomycin hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 4 & 5 mg/ml 23°C Không rõ
17 Ngày
694
Dạng tiêm Vancomycin hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride  Dianéal® PD1 1,36% glucose (Baxter) 0,025 mg/ml 4°C Không rõ
28 Ngày
2370
Dạng tiêm Vancomycin hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Dianéal® PD1 3,86% glucose (Baxter) 0,025 mg/ml 4°C Không rõ
28 Ngày
2370
Dạng tiêm Vancomycin hydrochloride ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 5 mg/ml 25°C Không rõ
48 Giờ
2173
Dạng tiêm Vancomycin hydrochloride ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 5 mg/ml 4°C Không rõ
180 Ngày
2173
Dạng tiêm Vancomycin hydrochloride Chất đàn hồi polyisoprene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 & 20 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
604
Thuốc nhỏ mắt Vancomycin hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml - 20 °C Không rõ
14 Ngày
4681
Thuốc nhỏ mắt Vancomycin hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml - 20 °C Không rõ
14 Ngày
4681
Thuốc nhỏ mắt Vancomycin hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml -20°C Không rõ
90 Ngày
4596
Thuốc nhỏ mắt Vancomycin hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 2-8 °C Không rõ
28 Ngày
4681
Thuốc nhỏ mắt Vancomycin hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 2-8 °C Không rõ
28 Ngày
4681
Dung dịch uống Vancomycin hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 2-8°C Không rõ
90 Ngày
4177
Dung dịch uống Vancomycin hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 23°C Không rõ
26 Ngày
3153
Thuốc nhỏ mắt Vancomycin hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 5°C Không rõ
30 Ngày
4596
Dạng tiêm Vecuronium bromide ống tiêm polypropylene Nước cất pha tiêm 1 mg/ml 23-25°C Không rõ
21 Ngày
2209
Dạng tiêm Vecuronium bromide ống tiêm polypropylene Nước cất pha tiêm 1 mg/ml 3-5°C Không rõ
21 Ngày
2209
Dạng tiêm Vedolizumab Không rõ NaCl 0,9% 1.2 mg/ml 2-8°C Không rõ
24 Giờ
3711
Dạng tiêm Vedolizumab Không rõ NaCl 0,9% 1.2 mg/ml 20-25°C Không rõ
12 Giờ
3711
Dung dịch uống Verapamil hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 2-8 °C Không rõ
60 Ngày
3209
Dung dịch uống Verapamil hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 2-8°C Không rõ
60 Ngày
3209
Dạng tiêm Vincristine sulfate liposome Thủy tinh Không 0,16 mg/ml 15-30°C Không rõ
12 Giờ
3775
Dạng tiêm Vincristine sulfate liposome Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% mg/ml 15-30°C Không rõ
12 Giờ
3775
Dạng tiêm Vinorelbine tartrate Nhựa polyethylen NaCl 0,9% 0,385 mg/ml 21°C Không rõ
7 Ngày
1520
Thuốc nhỏ mắt Voriconazole Thủy tinh Không quy định mg/ml 4°C Không rõ
28 Ngày
4799
Dạng tiêm Voriconazole Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 4 mg/ml 4°C Không rõ
15 Ngày
2111
Thuốc nhỏ mắt Voriconazole Lọ nhựa Không quy định mg/ml 4°C Không rõ
28 Ngày
4799
Thuốc nhỏ mắt Voriconazole Novelia® Không quy định mg/ml 2-8°C Không rõ
90 Ngày
4705
Dạng tiêm Voriconazole Không rõ Dung dịch Ringer’s lactate 0,5 mg/ml 2-8°C Không rõ
13 Ngày
3975
Dạng tiêm Zidovudine Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 4 mg/ml 25°C Không rõ
8 Ngày
338

  Mentions Légales