Cập nhật lần cuối :
26/03/2024
Kháng sinh   Cefazolin sodium  
Dạng tiêm
Thuốc nhỏ mắt
Tính ổn định của các dung dịch Độ ổn định khi trộn lẫn Những yếu tố ảnh hưởng đến độ ổn định Khả năng tương thích Đường dùng Tài liệu tham khảo Pdf
   Cấu trúc hóa học  

Tên thương mại   Tên thương mại     

Các tên thương mại được cung cấp và thành phần tá dược có thể khác nhau giữa các quốc gia và các hãng dược

Acef Ý
Ancef Hoa Kỳ
Basocef Đức
Biofazolin Ba Lan
Brizolina Tây Ban Nha
Cecan Peru
Cefabiozim Ý
Cefacidal Chile, Colombia, Hà Lan, Luxembourg, Mexico, Morocco
Cefadin Ấn Độ
Cefamezin Tunisia
Cefazil Ý
Cefozin Thổ Nhĩ Kỳ
Cromezin Ý
Eqizolin Thổ Nhĩ Kỳ
Fazoplex Tây Ban Nha
Intrazolina Tây Ban Nha
Kefzol Áo, Bỉ, Thụy Sỹ
Kurgan Tây Ban Nha
Nefazol Ý
Recef Ý
Sefamax Thổ Nhĩ Kỳ
Sefazol Thổ Nhĩ Kỳ
Sicef Ý
Tasep Tây Ban Nha
Tecfazolina Tây Ban Nha
Totacef Ý
Vifazolin Hy Lạp
Zepilen Thái Lan
Zolicef Áo
Zolival Tây Ban Nha
Tính ổn định của các dung dịch   Dạng tiêm   Tính ổn định của các dung dịch : Cefazolin sodium     
Bao bì Dung môi Nồng độ Nhiệt độ Bảo quản Thời gian ổn định Mục lục
Thủy tinh Nước cất pha tiêm 400 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
182 Ngày
581
Phương pháp sinh học

Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 mg/ml 25°C Ánh sáng
48 Giờ
418
Cấp độ bằng chứng D

Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 400 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
182 Ngày
581
Phương pháp sinh học

Thủy tinh NaCl 0,9% 10 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
1452
Cấp độ bằng chứng D

Thủy tinh NaCl 0,9% 10 mg/ml 25°C Không rõ
7 Ngày
1452
Cấp độ bằng chứng D

Thủy tinh Glucose 5% 5 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
182 Ngày
581
Phương pháp sinh học

Nhựa polyvinyl chloride Nước cất pha tiêm 73,2 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
440
Cấp độ bằng chứng D

Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
582
Phương pháp sinh học

Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 20 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
573
Phương pháp sinh học

Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 20 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
3230
Cấp độ bằng chứng A

Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 40 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
3230
Cấp độ bằng chứng A

Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 10 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
656
Cấp độ bằng chứng D

Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 20 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
576
Phương pháp sinh học

Nhựa polyvinyl chloride Dianéal® PD1 1,5% glucose (Baxter) 0,5 mg/ml 25°C Không rõ
8 Ngày
2372
Cấp độ bằng chứng B

Nhựa polyvinyl chloride Dianéal® PD1 1,5% glucose (Baxter) 0,5 mg/ml 37°C Không rõ
24 Giờ
2372
Cấp độ bằng chứng B

Nhựa polyvinyl chloride Dianéal® PD1 1,5% glucose (Baxter) 0,5 mg/ml 4°C Không rõ
14 Ngày
2372
Cấp độ bằng chứng B

Nhựa polyvinyl chloride Dianéal® PD1 4,25% glucose (Baxter) 0,5 mg/ml 25°C Không rõ
8 Ngày
2372
Cấp độ bằng chứng B

Nhựa polyvinyl chloride Dianéal® PD1 4,25% glucose (Baxter) 0,5 mg/ml 37°C Không rõ
24 Giờ
2372
Cấp độ bằng chứng B

Nhựa polyvinyl chloride Dianéal® PD1 4,25% glucose (Baxter) 0,5 mg/ml 4°C Không rõ
14 Ngày
2372
Cấp độ bằng chứng B

Nhựa polyvinyl chloride Dianéal® PD2 1,5% glucose (Baxter) 0,333 mg/ml 25°C Không rõ
11 Ngày
1979
Cấp độ bằng chứng D

Nhựa polyvinyl chloride Dianéal® PD2 1,5% glucose (Baxter) 0,333 mg/ml 37°C Không rõ
24 Giờ
1979
Cấp độ bằng chứng D

Nhựa polyvinyl chloride Dianéal® PD2 1,5% glucose (Baxter) 0,333 mg/ml 4°C Không rõ
20 Ngày
1979
Cấp độ bằng chứng D

Nhựa polyvinyl chloride Dianéal® PD2 1,5% glucose (Baxter) 0,333 mg/ml 4°C Không rõ
20 Ngày
1979
Cấp độ bằng chứng D

Nhựa polyvinyl chloride Extraneal® (Baxter) 0,5 mg/ml 25°C Không rõ
7 Ngày
1805
Cấp độ bằng chứng D

Nhựa polyvinyl chloride Extraneal® (Baxter) 0,5 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
3888
Cấp độ bằng chứng D

Nhựa polyvinyl chloride Extraneal® (Baxter) 0,5 mg/ml 37°C Không rõ
24 Giờ
1805
Cấp độ bằng chứng D

Nhựa polyvinyl chloride Extraneal® (Baxter) 0,5 mg/ml 37°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
3888
Cấp độ bằng chứng D

Nhựa polyvinyl chloride Extraneal® (Baxter) 0,5 mg/ml 4°C Không rõ
30 Ngày
1805
Cấp độ bằng chứng D

Nhựa polyvinyl chloride Extraneal® (Baxter) 0,5 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
3888
Cấp độ bằng chứng D

Nhựa polyolefin NaCl 0,9% 10 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
1452
Cấp độ bằng chứng D

Nhựa polyolefin NaCl 0,9% 10 mg/ml 25°C Không rõ
7 Ngày
1452
Cấp độ bằng chứng D

Nhựa ethylene vinyl acetat NaCl 0,9% 10 mg/ml 23°C Tránh ánh sáng
5 Ngày
1840
Cấp độ bằng chứng B+

Nhựa ethylene vinyl acetat NaCl 0,9% 10 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
1840
Cấp độ bằng chứng B+

ống tiêm polypropylene Nước cất pha tiêm 100 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
3230
Cấp độ bằng chứng A

ống tiêm polypropylene Nước cất pha tiêm 200 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
3230
Cấp độ bằng chứng A

ống tiêm polypropylene Nước cất pha tiêm 333 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
270 Ngày
574
Phương pháp sinh học

ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 125 mg/ml 20-25°C Ánh sáng
24 Giờ
4634
Cấp độ bằng chứng C+

ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 50 mg/ml 25°C Không rõ
7 Ngày
1814
Cấp độ bằng chứng B

ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 50 mg/ml 5°C Không rõ
22 Ngày
1814
Cấp độ bằng chứng B

Chất đàn hồi polyisoprene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 12,5 mg/ml 35°C Không rõ
12 Giờ
4247
Cấp độ bằng chứng A+

Chất đàn hồi polyisoprene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 12,5 mg/ml 4°C Không rõ
72 Giờ
4247
Cấp độ bằng chứng A+

Chất đàn hồi polyisoprene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 25 mg/ml 35°C Không rõ
12 Giờ
4247
Cấp độ bằng chứng A+

Chất đàn hồi polyisoprene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 25 mg/ml 4°C Không rõ
72 Giờ
4247
Cấp độ bằng chứng A+

Chất đàn hồi polyisoprene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 5 & 40 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
604
Các dữ liệu về độ ổn định của nhà sản xuất

Chất đàn hồi polyisoprene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 5 & 40 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
10 Ngày
604
Các dữ liệu về độ ổn định của nhà sản xuất


  Mentions Légales