Cập nhật lần cuối :
28/04/2024
Tài liệu tham khảo   Tài liệu tham khảo 4428  
Loại : Tạp chí
Đường dẫn internet : https://doi.org/10.5863/1551-6776-9.2.126

đội nghiên cứu : Memphis - University of Tennessee, College of Pharmacy
Các tác giả : Rashed S.M, Sweatman T.W, Thoma L, Hovinga C.A, Phelps S.J.
Tiêu đề : Chemical Compatibility of Depacon® with Medications Frequently Administered by Intravenous Y-Site Delivery in Patients with Epilepsy or Head Trauma.
Tài liệu trích dẫn : J Pediatr Pharmacol Ther ; 9, 2: 126-132. 2004

Mức độ chứng cứ : 
Độ ổn định vật lý : 
Độ ổn định hóa học : 
Các phương pháp khác : 
Các nhận xét : 

Danh sách các chất
Dạng tiêmAtracurium besylate Thuốc khử cực giống cura
Tương thích 0.2 mg/ml + Dạng tiêmValproic acid 2 & 20 mg/ml + NaCl 0,9% hoặc Glucose 5%
Dạng tiêmDexamethasone sodium phosphate Thuốc chống viêm
Tương thích 0.64 mg/ml + Dạng tiêmValproic acid 2 & 20 mg/ml + NaCl 0,9% hoặc Glucose 5%
Dạng tiêmDiazepam Thuốc giải lo âu
Không tương thích 5 mg/ml + Dạng tiêmValproic acid 2 & 20 mg/ml + NaCl 0,9% hoặc Glucose 5%
Dạng tiêmFosphenytoin sodium Thuốc chống động kinh
Tương thích + Dạng tiêmValproic acid 2 & 20 mg/ml + NaCl 0,9% hoặc Glucose 5%
Dạng tiêmLorazepam Thuốc giải lo âu
Tương thích 1 mg/ml + Dạng tiêmValproic acid 2 & 20 mg/ml + NaCl 0,9% hoặc Glucose 5%
Dạng tiêmMagnesium sulfate điện giải
Tương thích 100 mg/ml + Dạng tiêmValproic acid 2 & 20 mg/ml + NaCl 0,9% hoặc Glucose 5%
Dạng tiêmMannitol Khác
Tương thích 150 mg/ml + Dạng tiêmValproic acid 2 & 20 mg/ml + NaCl 0,9% hoặc Glucose 5%
Dạng tiêmMethylprednisolone sodium succinate Thuốc chống viêm
Tương thích 5 mg/ml + Dạng tiêmValproic acid 2 & 20 mg/ml + NaCl 0,9% hoặc Glucose 5%
Dạng tiêmMidazolam hydrochloride Thuốc giải lo âu
Không tương thích 2 mg/ml + Dạng tiêmValproic acid 2 & 20 mg/ml + NaCl 0,9% hoặc Glucose 5%
Dạng tiêmPentobarbital sodium Thuốc gây mê
Tương thích 5 mg/ml + Dạng tiêmValproic acid 2 & 20 mg/ml + NaCl 0,9% hoặc Glucose 5%
Dạng tiêmPhenytoin sodium Thuốc chống động kinh
Không tương thích 50 mg/ml + Dạng tiêmValproic acid 2 & 20 mg/ml + NaCl 0,9% hoặc Glucose 5%
Dạng tiêmRanitidine hydrochloride Thuốc kháng histamin H2
Tương thích 25 mg/ml + Dạng tiêmValproic acid 2 & 20 mg/ml + NaCl 0,9% hoặc Glucose 5%
Dạng tiêmThiopental sodium Thuốc gây mê
Tương thích 25 mg/ml + Dạng tiêmValproic acid 2 & 20 mg/ml + NaCl 0,9% hoặc Glucose 5%
Dạng tiêmValproic acid Thuốc chống động kinh
Tương thích 2 & 20 mg/ml + Dạng tiêmAtracurium besylate 0.2 mg/ml + NaCl 0,9% hoặc Glucose 5%
Tương thích 2 & 20 mg/ml + Dạng tiêmDexamethasone sodium phosphate 0.64 mg/ml + NaCl 0,9% hoặc Glucose 5%
Không tương thích 2 & 20 mg/ml + Dạng tiêmDiazepam 5 mg/ml + NaCl 0,9% hoặc Glucose 5%
Tương thích 2 & 20 mg/ml + Dạng tiêmFosphenytoin sodium + NaCl 0,9% hoặc Glucose 5%
Tương thích 2 & 20 mg/ml + Dạng tiêmLorazepam 1 mg/ml + NaCl 0,9% hoặc Glucose 5%
Tương thích 2 & 20 mg/ml + Dạng tiêmMagnesium sulfate 100 mg/ml + NaCl 0,9% hoặc Glucose 5%
Tương thích 2 & 20 mg/ml + Dạng tiêmMannitol 150 mg/ml + NaCl 0,9% hoặc Glucose 5%
Tương thích 2 & 20 mg/ml + Dạng tiêmMethylprednisolone sodium succinate 5 mg/ml + NaCl 0,9% hoặc Glucose 5%
Không tương thích 2 & 20 mg/ml + Dạng tiêmMidazolam hydrochloride 2 mg/ml + NaCl 0,9% hoặc Glucose 5%
Tương thích 2 & 20 mg/ml + Dạng tiêmPentobarbital sodium 5 mg/ml + NaCl 0,9% hoặc Glucose 5%
Không tương thích 2 & 20 mg/ml + Dạng tiêmPhenytoin sodium 50 mg/ml + NaCl 0,9% hoặc Glucose 5%
Tương thích 2 & 20 mg/ml + Dạng tiêmRanitidine hydrochloride 25 mg/ml + NaCl 0,9% hoặc Glucose 5%
Tương thích 2 & 20 mg/ml + Dạng tiêmThiopental sodium 25 mg/ml + NaCl 0,9% hoặc Glucose 5%

  Mentions Légales