Cập nhật lần cuối :
21/03/2023
Kháng sinh   Cefoxitin sodium  
Dạng tiêm
Tính ổn định của các dung dịch Độ ổn định khi trộn lẫn Những yếu tố ảnh hưởng đến độ ổn định Khả năng tương thích Đường dùng Tài liệu tham khảo Pdf
   Cấu trúc hóa học  

Tên thương mại   Tên thương mại     

Các tên thương mại được cung cấp và thành phần tá dược có thể khác nhau giữa các quốc gia và các hãng dược

Altraxitina Bồ Đào Nha
Cefociclin Ý
Cefox Brazil
Cefoxit Brazil
Cefoxitin Áo, Canada, Hoa Kỳ, Úc
Cefoxitina Argentina, Bồ Đào Nha, Brazil, Colombia, Tây Ban Nha
Cefton Brazil
Destrepen Hy Lạp
Foxitin Ả Rập Saudi, United Arab Emirates
Kefox Hy Lạp
Mefoxil Hy Lạp
Mefoxin Hà Lan, Hoa Kỳ, Luxembourg, Úc, Ý
Mefoxitin Áo, Thụy Sỹ, Venezuela, Đức
Metaptyl Thụy Điển
Renoxitin Anh
Tifox Ý
Tính ổn định của các dung dịch   Dạng tiêm   Tính ổn định của các dung dịch : Cefoxitin sodium     
Bao bì Dung môi Nồng độ Nhiệt độ Bảo quản Thời gian ổn định Mục lục
Thủy tinh Nước cất pha tiêm 1 & 2 & 10 & 20 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
588

Thủy tinh Nước cất pha tiêm 1 >> 400 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
588

Thủy tinh Nước cất pha tiêm 100 & 200 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
588

Thủy tinh Nước cất pha tiêm 100 >> 400 mg/ml 25°C Không rõ
48 Giờ
588

Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 20 mg/ml 25°C Ánh sáng
48 Giờ
418
Cấp độ bằng chứng D

Thủy tinh NaCl 0,9% 1 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
588

Thủy tinh Glucose 5% 1 & 2 & 10 & 20 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
588

Thủy tinh Glucose 5% 1 >> 100 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
588

Thủy tinh Glucose 5% 100 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
588

Thủy tinh Glucose 5% 100 mg/ml 25°C Không rõ
48 Giờ
588

Thủy tinh Dung dịch Ringer’s lactate 1 & 2 & 10 & 20 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
588

Thủy tinh Dung dịch Ringer’s lactate 1 & 2 & 10 & 20 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
588

Thủy tinh Glucose 10% 1 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
588

Nhựa polyvinyl chloride Nước cất pha tiêm 40 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
440
Cấp độ bằng chứng D

Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 1 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
588

Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 20 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
576
Phương pháp sinh học

Nhựa polyvinyl chloride Dung dịch Ringer’s lactate 1 mg/ml 25°C Không rõ
48 Giờ
588

ống tiêm polypropylene Nước cất pha tiêm 100 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
588

ống tiêm polypropylene Glucose 5% 125 mg/ml 20-25°C Ánh sáng
12 Giờ
4634
Cấp độ bằng chứng C+

Chất đàn hồi polyisoprene Glucose 5% 5 & 60 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
10 Ngày
604
Các dữ liệu về độ ổn định của nhà sản xuất


  Mentions Légales