Cập nhật lần cuối :
28/04/2024
Danh sách tóm tắt   Danh sách tóm tắt  

Trang này cho phép tham khảo chép các dữ liệu về độ ổn định.

Tính ổn định của các chế phẩm
Những yếu tố ảnh hưởng đến độ ổn định
Khả năng tương thích
A - B - C - D - E - F - G - H - I - J - K - L - M - N - O - P - Q - R - S - T - U - V - W - X - Y -      Pdf
Phân tử Bao bì Dung môi Nồng độ Nhiệt độ Bảo quản Thời gian ổn định Mục lục
Dạng tiêm Bevacizumab Lọ đã qua sử dụng Không 25 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
72 Giờ
4525
Dạng tiêm Bevacizumab Lọ đã qua sử dụng Không 25 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
35 Ngày
4744
Dạng tiêm Bevacizumab Lọ đã qua sử dụng Không 25 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
4745
Dạng tiêm Bevacizumab Lọ đã qua sử dụng Không 25 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
4714
Dạng tiêm Cabazitaxel Lọ đã qua sử dụng Không 20 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
4761
Dạng tiêm Cetuximab Lọ đã qua sử dụng Không 5 mg/ml 25°C Không rõ
3 Ngày
4755
Dạng tiêm Durvalumab Lọ đã qua sử dụng Không 50 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
4767
Dạng tiêm Durvalumab Lọ đã qua sử dụng Không 50 mg/ml 20-25°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
4767
Dạng tiêm Durvalumab Lọ đã qua sử dụng Không 50 mg/ml 20-25°C Ánh sáng
14 Ngày
4772
Dạng tiêm Durvalumab Lọ đã qua sử dụng Không 50 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
4772
Dạng tiêm Ipilimumab Lọ đã qua sử dụng Không 5 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
3850
Dạng tiêm Ipilimumab Lọ đã qua sử dụng Không 5 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
3850
Dạng tiêm Nivolumab Lọ đã qua sử dụng Không 10 mg/ml 2-8°C Không rõ
28 Ngày
4505
Dạng tiêm Pemetrexed diarginine Lọ đã qua sử dụng Không 25 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
4702
Dạng tiêm Pemetrexed diarginine Lọ đã qua sử dụng Không 25 mg/ml 25°C Ánh sáng
4 Ngày
4702
Dạng tiêm Rituximab Lọ đã qua sử dụng Không 10 mg/ml 2-4°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
4016
Dạng tiêm Rituximab Lọ đã qua sử dụng Không 10 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
15 Ngày
4016
Dạng tiêm Trastuzumab Lọ đã qua sử dụng Nước cất pha tiêm 21 mg/ml 2-5°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4191

  Mentions Légales