Cập nhật lần cuối :
28/04/2024
Thuốc giảm đau   Ziconotide acetate  
Dạng tiêm
Tính ổn định của các dung dịch Độ ổn định khi trộn lẫn Những yếu tố ảnh hưởng đến độ ổn định Khả năng tương thích Đường dùng Tài liệu tham khảo Pdf
   Cấu trúc hóa học  

Tên thương mại   Tên thương mại     

Các tên thương mại được cung cấp và thành phần tá dược có thể khác nhau giữa các quốc gia và các hãng dược

Prialt Anh, Áo, Ba Lan, Hà Lan, Hoa Kỳ, Hungary, Hy Lạp, Iceland, Ireland, Luxembourg, Na Uy, Nhật, Phần Lan, Pháp, Romania, Tây Ban Nha, Thụy Sỹ, Thụy Điển, Ý, Đan Mạch, Đức
Độ ổn định khi trộn lẫn   Dạng tiêm   Độ ổn định khi trộn lẫn : Ziconotide acetate     
Bao bì Dung môi Nồng độ Phân tử Nhiệt độ Bảo quản Thời gian ổn định Mục lục
Nhựa polyolefin NaCl 0,9% 0,2 µg/ml
Dạng tiêm   Ziconotide acetate   
Dạng tiêm   Morphine sulfate 2 mg/ml
Dạng tiêm   Ropivacain hydrochloride 6 mg/ml
18-24°C
14 Ngày
Không rõ 3998
Cấp độ bằng chứng D
ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 1 µg/ml
Dạng tiêm   Ziconotide acetate   
Dạng tiêm   Morphine sulfate 3,5 mg/ml
Dạng tiêm   Ropivacain hydrochloride 7.5 mg/ml
2-8°C
3 Ngày
Không rõ 3998
Cấp độ bằng chứng D
ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 0,2 >> 3 µg/ml
Dạng tiêm   Ziconotide acetate   
Dạng tiêm   Sufentanil citrate 0,003 >>0,045 mg/ml
2-8°C
7 Ngày
Không rõ 4496
Cấp độ bằng chứng D
ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 0,2 >> 3 µg/ml
Dạng tiêm   Ziconotide acetate   
Dạng tiêm   Morphine sulfate 0,5 >> 30 mg/ml
2-8°C
7 Ngày
Không rõ 4496
Cấp độ bằng chứng D
Synchromed® NaCl 0,9% 0,5 µg/ml
Dạng tiêm   Ziconotide acetate   
Dạng tiêm   Morphine sulfate 0,5 mg/ml
Dạng tiêm   Ropivacain hydrochloride 0,5 mg/ml
37°C
14 Ngày
Tránh ánh sáng 4669
Cấp độ bằng chứng B+
Synchromed® NaCl 0,9% 0,5 µg/ml
Dạng tiêm   Ziconotide acetate   
Dạng tiêm   Morphine sulfate 6 mg/ml
Dạng tiêm   Ropivacain hydrochloride 8,5 mg/ml
37°C
21 Ngày
Tránh ánh sáng 4669
Cấp độ bằng chứng B+
Synchromed® NaCl 0,9% 0,5 µg/ml
Dạng tiêm   Ziconotide acetate   
Dạng tiêm   Morphine sulfate 0,5 mg/ml
Dạng tiêm   Ropivacain hydrochloride 8,5 mg/ml
37°C
60 Ngày
Tránh ánh sáng 4669
Cấp độ bằng chứng B+
Synchromed® NaCl 0,9% 2 µg/ml
Dạng tiêm   Ziconotide acetate   
Dạng tiêm   Morphine sulfate 0,5 mg/ml
Dạng tiêm   Ropivacain hydrochloride 0,5 mg/ml
37°C
60 Ngày
Tránh ánh sáng 4669
Cấp độ bằng chứng B+
Không rõ NaCl 0,9% 25 µg/ml
Dạng tiêm   Ziconotide acetate   
Dạng tiêm   Morphine sulfate 35 mg/ml
37°C
8 Ngày
Tránh ánh sáng 2251
Cấp độ bằng chứng D
Không rõ NaCl 0,9% 25 µg/ml
Dạng tiêm   Ziconotide acetate   
Dạng tiêm   Baclofen 1,5 mg/ml
37°C
12 Ngày
Tránh ánh sáng 2249
Cấp độ bằng chứng D
Không rõ NaCl 0,9% 25 µg/ml
Dạng tiêm   Ziconotide acetate   
Dạng tiêm   Morphine sulfate 20 mg/ml
37°C
19 Ngày
Tránh ánh sáng 2298
Cấp độ bằng chứng D
Không rõ NaCl 0,9% 25 µg/ml
Dạng tiêm   Ziconotide acetate   
Dạng tiêm   Hydromorphone hydrochloride 35 mg/ml
37°C
19 Ngày
Tránh ánh sáng 2251
Cấp độ bằng chứng D
Không rõ NaCl 0,9% 25 µg/ml
Dạng tiêm   Ziconotide acetate   
Dạng tiêm   Fentanyl citrate 1 µg/ml
37°C
26 Ngày
Tránh ánh sáng 2280
Cấp độ bằng chứng D
Không rõ NaCl 0,9% 25 µg/ml
Dạng tiêm   Ziconotide acetate   
Dạng tiêm   Sufentanil citrate 1 mg/ml
37°C
33 Ngày
Tránh ánh sáng 2280
Cấp độ bằng chứng D
Không rõ NaCl 0,9% 25 µg/ml
Dạng tiêm   Ziconotide acetate   
Dạng tiêm   Morphine sulfate 10 mg/ml
37°C
34 Ngày
Tránh ánh sáng 2298
Cấp độ bằng chứng D
Không rõ NaCl 0,9% 25 µg/ml
Dạng tiêm   Ziconotide acetate   
Dạng tiêm   Clonidine hydrochloride 2 mg/ml
37°C
60 Ngày
Tránh ánh sáng 2248
Cấp độ bằng chứng D
Không rõ NaCl 0,9% 25 µg/ml
Dạng tiêm   Ziconotide acetate   
Dạng tiêm   Morphine sulfate 20 mg/ml
5°C
28 Ngày
Tránh ánh sáng 2298
Cấp độ bằng chứng D
Không rõ NaCl 0,9% 25 µg/ml
Dạng tiêm   Ziconotide acetate   
Dạng tiêm   Morphine sulfate 10 mg/ml
5°C
60 Ngày
Tránh ánh sáng 2298
Cấp độ bằng chứng D
Không rõ Không 25 µg/ml
Dạng tiêm   Ziconotide acetate   
Dạng tiêm   Bupivacaine hydrochloride 5 mg/ml
37°C
22 Ngày
Tránh ánh sáng 2252
Cấp độ bằng chứng B

  Mentions Légales