Cập nhật lần cuối :
18/04/2024
Tài liệu tham khảo   Tài liệu tham khảo 1520  
Loại : Thông tin của nhà sản xuất

đội nghiên cứu :
Các tác giả :
Tiêu đề : Etude de stabilité des médicaments en Ecoflac®
Tài liệu trích dẫn : B Braun 2001

Mức độ chứng cứ : 
Các dữ liệu về độ ổn định của nhà sản xuất
Độ ổn định vật lý : 
Độ ổn định hóa học : 
Các phương pháp khác : 
Các nhận xét : 

Danh sách các chất
Dạng tiêmCarboplatin Thuốc trị ung thư
Tính ổn định của các dung dịch Nhựa polyethylen Glucose 5% 0,72 mg/ml 21-22°C Không rõ
72 Giờ
Dạng tiêmCarmustine Thuốc trị ung thư
Tính ổn định của các dung dịch Nhựa polyethylen Glucose 5% 0,33 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
2 Ngày
Tính ổn định của các dung dịch Nhựa polyethylen Glucose 5% 0,33 & 1,6 mg/ml 22°C Tránh ánh sáng
3 Giờ
Dạng tiêmCyclophosphamide Thuốc trị ung thư
Tính ổn định của các dung dịch Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,24 & 6,4 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
Dạng tiêmCytarabine Thuốc trị ung thư
Tính ổn định của các dung dịch Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,144 mg/ml 21°C-22°C Không rõ
72 Giờ
Tính ổn định của các dung dịch Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,144 mg/ml 4°C Không rõ
72 Giờ
Dạng tiêmDaunorubicin hydrochloride Thuốc trị ung thư
Tính ổn định của các dung dịch Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,02 & 0,1 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
3 Ngày
Tính ổn định của các dung dịch Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,02 & 0,1 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
8 Ngày
Dạng tiêmDoxorubicin hydrochloride Thuốc trị ung thư
Tính ổn định của các dung dịch Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,1 mg/ml 25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
8 Ngày
Tính ổn định của các dung dịch Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,1 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
8 Ngày
Tính ổn định của các dung dịch Nhựa polyethylen Glucose 5% 0,02 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
8 Ngày
Tính ổn định của các dung dịch Nhựa polyethylen Glucose 5% 0,02 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
8 Ngày
Dạng tiêmEtoposide Thuốc trị ung thư
Tính ổn định của các dung dịch Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,05 & 0,2 mg/ml 25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
8 Ngày
Tính ổn định của các dung dịch Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,05 & 0,2 mg/ml 4°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
8 Ngày
Dạng tiêmFluorouracil Thuốc trị ung thư
Tính ổn định của các dung dịch Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1,44 mg/ml 21-22°C Không rõ
48 Giờ
Tính ổn định của các dung dịch Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1,44 mg/ml 4°C Không rõ
48 Giờ
Dạng tiêmGemcitabine hydrochloride Thuốc trị ung thư
Tính ổn định của các dung dịch Nhựa polyethylen NaCl 0,9% 5,12 mg/ml 22°C Không rõ
48 Giờ
Dạng tiêmIfosfamide Thuốc trị ung thư
Tính ổn định của các dung dịch Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 3 & 16 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
8 Ngày
Dạng tiêmLevofolinate calcium Thuốc bảo vệ tế bào
Tính ổn định của các dung dịch Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,2 & 0,7 mg/ml 25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
8 Ngày
Tính ổn định của các dung dịch Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,2 & 0,7 mg/ml 4°C Không rõ
8 Ngày
Dạng tiêmMelphalan Thuốc trị ung thư
Tính ổn định của các dung dịch Nhựa polyethylen NaCl 0,9% 0,06 mg/ml 21°C-22°C Không rõ
2 Giờ
Tính ổn định của các dung dịch Nhựa polyethylen NaCl 0,9% 0,06 mg/ml 4°C Không rõ
24 Giờ
Dạng tiêmMethotrexate sodium Thuốc trị ung thư
Tính ổn định của các dung dịch Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,36 mg/ml 21°C-22°C Không rõ
48 Giờ
Tính ổn định của các dung dịch Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,36 mg/ml 4°C Không rõ
48 Giờ
Dạng tiêmPaclitaxel Thuốc trị ung thư
Tính ổn định của các dung dịch Nhựa polyethylen Glucose 5% 0,4 & 1,2 mg/ml 25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
5 Ngày
Tính ổn định của các dung dịch Nhựa polyethylen Glucose 5% 0,4 & 1,2 mg/ml 4°C Không rõ
5 Ngày
Dạng tiêmTeniposide Thuốc trị ung thư
Tính ổn định của các dung dịch Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,05 mg/ml 4°C Không rõ
8 Ngày
Tính ổn định của các dung dịch Nhựa polyethylen NaCl 0,9% 0,05 mg/ml 25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
4 Ngày
Tính ổn định của các dung dịch Nhựa polyethylen Glucose 5% 0,1 mg/ml 25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
3 Ngày
Dạng tiêmVincristine sulfate Thuốc trị ung thư
Tính ổn định của các dung dịch Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,001 & 0,02 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
Dạng tiêmVinorelbine tartrate Thuốc trị ung thư
Tính ổn định của các dung dịch Nhựa polyethylen NaCl 0,9% 0,385 mg/ml 21°C Không rõ
7 Ngày

  Mentions Légales