Cập nhật lần cuối :
03/05/2024
Kháng sinh   Cefuroxime sodium  
Thuốc nhỏ mắt
Dạng tiêm
Tính ổn định của các chế phẩm Độ ổn định khi trộn lẫn Những yếu tố ảnh hưởng đến độ ổn định Khả năng tương thích Tài liệu tham khảo Pdf
   Cấu trúc hóa học  

Thuốc nhỏ mắt
Tính ổn định của các chế phẩm   Thuốc nhỏ mắt   Tính ổn định của các chế phẩm : Cefuroxime sodium     
Bao bì Nguyên bản Tá dược Nhiệt độ Bảo quản Thời gian ổn định Mục lục
Thủy tinh Lọ thuốc tiêm 550 mg
Zinacef®
Nước pha tiêm >> 10 ml
-30°C Tránh ánh sáng
365 Ngày
2682

Thủy tinh Lọ thuốc tiêm 1500 mg
Zinacef®
Nước cất >> 30 ml
25°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
2683

Thủy tinh Lọ thuốc tiêm 1500 mg
Zinacef®
Cồn polyvinylic 1.4%
Hydroxyethylcellulose
Benzalkonium clorid 0.004%
Natri edetat 0.02%
NaCl
NaOH
PH= 4.5-6
Nước cất >> 30 ml
25°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
2683

Thủy tinh Lọ thuốc tiêm 550 mg
Zinacef®
Nước pha tiêm >> 10 ml
25°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
2682

Thủy tinh Lọ thuốc tiêm 550 mg
Zinacef®
Nước pha tiêm >> 10 ml
2°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
2682

Thủy tinh Lọ thuốc tiêm 1500 mg
Zinacef®
Nước cất >> 30 ml
4°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
2683

Thủy tinh Lọ thuốc tiêm 1500 mg
Zinacef®
Cồn polyvinylic 1.4%
Hydroxyethylcellulose
Benzalkonium clorid 0.004%
Natri edetat 0.02%
NaCl
NaOH
PH= 4.5-6
Nước cất >> 30 ml
4°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
2683

Thủy tinh Lọ thuốc tiêm 1500 mg
Zinacef®
Hypromellose 0.25%
Clorhexidin acetat 0.0075%
NaCl
Natri bicarbonat
Polysorbat 80
PH= 8-9
Nước cất >> 30 ml
25°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
2683

Thủy tinh Lọ thuốc tiêm 1500 mg
Zinacef®
Hypromellose 0.30%
NaCl
KCl
Natri borat
Acid boric
PH= 8.45
Nước cất >> 30 ml
25°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
2683

Thủy tinh Lọ thuốc tiêm 1500 mg
Zinacef®
Hypromellose 0.25%
Clorhexidin acetat 0.0075%
NaCl
Natri bicarbonat
Polysorbat 80
PH= 8-9
Nước cất >> 30 ml
4°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
2683

Thủy tinh Lọ thuốc tiêm 1500 mg
Zinacef®
Hypromellose 0.30%
NaCl
KCl
Natri borat
Acid boric
PH= 8.45
Nước cất >> 30 ml
4°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
2683

Lọ nhựa Lọ thuốc tiêm 550 mg
Zinacef®
Nước pha tiêm >> 10 ml
25°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
2682

Lọ nhựa Lọ thuốc tiêm 550 mg
Zinacef®
Nước pha tiêm >> 10 ml
2°C Tránh ánh sáng
21 Ngày
2682

Không rõ Lọ thuốc tiêm 1 g
® = Biouroksym®
Nước pha tiêm 99 g
4°C Tránh ánh sáng
27 Ngày
3290

Không rõ Lọ thuốc tiêm 1 g
® = Biouroksym®
Đệm citrat pH 6,25 - 302 mOsmol/L 99 g
4°C Tránh ánh sáng
15 Ngày
3290

Không rõ Lọ thuốc tiêm 1 g
® = Biouroksym®
Phenylmercuric borat 0,04% 2,5 g
ßphenylethylalcol 0.4 g
Đệm citrat pH 6,25 - 302 mOsmol/L 96.1 g
4°C Tránh ánh sáng
15 Ngày
3290

Không rõ Lọ thuốc tiêm 1 g
® = Biouroksym®
Cồn polyvinylic ŋ = 42 mPas pH 5,75 49.5 g
Phenylmercuric borat 0.04% 2.5g
ßphenylethylalcol 0.4 g
Đệm citrat pH 6,05 - 581 mOsmol/L 49.5 g
4°C Tránh ánh sáng
18 Ngày
3290

Không rõ Lọ thuốc tiêm 1 g
® = Biouroksym®
Cồn polyvinylic ŋ = 42 mPas pH 5,75 49.5 g
Đệm citrat pH 6,05 - 581 mOsmol/L 49.5 g
4°C Tránh ánh sáng
18 Ngày
3290

Không rõ Lọ thuốc tiêm 5 g
® = Biouroksym®
Nước pha tiêm 95 g
4°C Tránh ánh sáng
27 Ngày
3290

Không rõ Lọ thuốc tiêm 5 g
® = Biouroksym®
Đệm citrat pH 6,28 - 160 mOsmol/L 95 g
4°C Tránh ánh sáng
15 Ngày
3290

Không rõ Lọ thuốc tiêm 5 g
® = Biouroksym®
Phenylmercuric borat 0,04% 2,5 g
ßphenylethylalcol 0.4 g
Đệm citrat pH 6,28 - 160 mOsmol/L 92.1 g
4°C Tránh ánh sáng
15 Ngày
3290

Không rõ Lọ thuốc tiêm 5 g
® = Biouroksym®
Cồn polyvinylic ŋ = 42 mPas pH 5,75 47.5 g
Đệm citrat pH 6,25 - 302 mOsmol/L 47.5 g
4°C Tránh ánh sáng
27 Ngày
3290

Không rõ Lọ thuốc tiêm 5 g
® = Biouroksym®
Cồn polyvinylic ŋ = 42 mPas pH 5,75 46.05 g
Phenylmercuric borat 0.04% 2.5g
ßphenylethylalcol 0.4 g
Đệm citrat pH 6,25 - 302 mOsmol/L 46.05 g
4°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
3290


  Mentions Légales