Cập nhật lần cuối :
18/04/2024
Thuốc kháng muscarinic   Atropine sulfate  
Thuốc nhỏ mắt
Dạng tiêm Dung dịch uống Khí dung
Tính ổn định của các chế phẩm Độ ổn định khi trộn lẫn Những yếu tố ảnh hưởng đến độ ổn định Khả năng tương thích Tài liệu tham khảo Pdf
   Cấu trúc hóa học  

Thuốc nhỏ mắt
Tính ổn định của các chế phẩm   Thuốc nhỏ mắt   Tính ổn định của các chế phẩm : Atropine sulfate     
Bao bì Nguyên bản Tá dược Nhiệt độ Bảo quản Thời gian ổn định Mục lục
Lọ nhựa Sản phẩm thuốc thương mại 0,5 mg
Nitten Atropine Ophtalmic 1%®
NaCl 0,9% 5 mL
23-27°C Tránh ánh sáng
180 Ngày
4368

Lọ nhựa Sản phẩm thuốc thương mại 5 mg
Nitten Atropine Ophtalmic 1%®
NaCl 0,9% 5 mL
23-27°C Tránh ánh sáng
180 Ngày
4368

Lọ nhựa Sản phẩm thuốc thương mại 10,5 mg
Nitten Atropine Ophtalmic 1%®
NaCl 0,9% 5 mL
23-27°C Tránh ánh sáng
180 Ngày
4368

Lọ nhựa Sản phẩm thuốc thương mại 25 mg
Nitten Atropine Ophtalmic 1%®
NaCl 0,9% 5 mL
23-27°C Tránh ánh sáng
180 Ngày
4368

Lọ nhựa Bột 0,6 mg
NaH2PO4 46,8 mg
Na2HPO4 26,88 mg
Cetrimide 0,6 mg
NaCl 0,9% >> 6 mL
23-27°C Tránh ánh sáng
180 Ngày
4472

Lọ nhựa Bột 0,6 mg
NaH2PO4 46,8 mg
Na2HPO4 26,88 mg
NaCl 0,9% >> 6 mL
23-27°C Tránh ánh sáng
180 Ngày
4472

Lọ nhựa Sản phẩm thuốc thương mại 0,5 mg
Nitten Atropine Ophtalmic 1%®
NaCl 0,9% 5 mL
4-6°C Tránh ánh sáng
180 Ngày
4368

Lọ nhựa Sản phẩm thuốc thương mại 5 mg
Nitten Atropine Ophtalmic 1%®
NaCl 0,9% 5 mL
4-6°C Tránh ánh sáng
180 Ngày
4368

Lọ nhựa Sản phẩm thuốc thương mại 10,5 mg
Nitten Atropine Ophtalmic 1%®
NaCl 0,9% 5 mL
4-6°C Tránh ánh sáng
180 Ngày
4368

Lọ nhựa Sản phẩm thuốc thương mại 25 mg
Nitten Atropine Ophtalmic 1%®
NaCl 0,9% 5 mL
4-6°C Tránh ánh sáng
180 Ngày
4368


  Mentions Légales