Cập nhật lần cuối :
26/03/2024
Danh sách tóm tắt   Danh sách tóm tắt  

Trang này cho phép tham khảo chép các dữ liệu về độ ổn định.

Tính ổn định của các chế phẩm
Những yếu tố ảnh hưởng đến độ ổn định
Khả năng tương thích
A - B - C - D - E - F - G - H - I - J - K - L - M - N - O - P - Q - R - S - T - U - V - W - X - Y -      Pdf
Phân tử Bao bì Dung môi Nồng độ Nhiệt độ Bảo quản Thời gian ổn định Mục lục
Dạng tiêm Buprenorphine hydrochloride Thủy tinh NaCl 0,9% + chất kháng khuẩn 0,03 mg/ml 1-9°C Tránh ánh sáng
180 Ngày
4314
Dạng tiêm Buprenorphine hydrochloride Thủy tinh NaCl 0,9% + chất kháng khuẩn 0,03 mg/ml 18-24°C Tránh ánh sáng
180 Ngày
4314
Dạng tiêm Cefamandole nafate Thủy tinh NaCl 0,9% + chất kháng khuẩn 285 mg/ml 25°C Không rõ
72 Giờ
612
Dạng tiêm Cefamandole nafate Thủy tinh NaCl 0,9% + chất kháng khuẩn 285 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
10 Ngày
612
Dạng tiêm Dexamethasone sodium phosphate Không rõ NaCl 0,9% + chất kháng khuẩn 1 >> 4 mg/ml 22°C Ánh sáng
28 Ngày
546
Dạng tiêm Dexamethasone sodium phosphate Không rõ NaCl 0,9% + chất kháng khuẩn 1 >> 4 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
546
Dạng tiêm Epoetin alfa Không rõ NaCl 0,9% + chất kháng khuẩn 5000 UI/ml 30°C Không rõ
84 Ngày
304
Dạng tiêm Epoetin alfa Không rõ NaCl 0,9% + chất kháng khuẩn 5000 UI/ml 5°C Tránh ánh sáng
84 Ngày
304
Dạng tiêm Morphine sulfate Thủy tinh NaCl 0,9% + chất kháng khuẩn 1 mg/ml 22°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
115
Dạng tiêm Morphine sulfate Thủy tinh NaCl 0,9% + chất kháng khuẩn 1 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
115
Dạng tiêm Moxalactam Thủy tinh NaCl 0,9% + chất kháng khuẩn 333 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
626
Dạng tiêm Moxalactam Thủy tinh NaCl 0,9% + chất kháng khuẩn 333 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
96 Giờ
626
Dạng tiêm Parecoxib sodium Thủy tinh NaCl 0,9% + chất kháng khuẩn 16 & 20 mg/ml 25°C Ánh sáng
48 Giờ
1824
Dạng tiêm Parecoxib sodium Thủy tinh NaCl 0,9% + chất kháng khuẩn 16 & 20 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
1824
Dạng tiêm Parecoxib sodium ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% + chất kháng khuẩn 13,3 & 20 mg/ml 25°C Ánh sáng
48 Giờ
1824
Dạng tiêm Parecoxib sodium ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% + chất kháng khuẩn 13,3 & 20 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
1824

  Mentions Légales