Cập nhật lần cuối :
26/03/2024
Danh sách tóm tắt   Danh sách tóm tắt  

Trang này cho phép tham khảo chép các dữ liệu về độ ổn định.

Tính ổn định của các chế phẩm
Những yếu tố ảnh hưởng đến độ ổn định
Khả năng tương thích
A - B - C - D - E - F - G - H - I - J - K - L - M - N - O - P - Q - R - S - T - U - V - W - X - Y -      Pdf
Phân tử Bao bì Dung môi Nồng độ Nhiệt độ Bảo quản Thời gian ổn định Mục lục
Dạng tiêm Adalimumab ống tiêm polypropylene Không 50 mg/ml 23-27°C Ánh sáng
28 Ngày
4627
Dạng tiêm Adalimumab Không rõ Không 100 mg/ml 25°C Không rõ
28 Ngày
4644
Dạng tiêm Adalimumab Không rõ Không 50 mg/ml 25°C Không rõ
28 Ngày
4644
Dạng tiêm Adenosin Thủy tinh Không 3 mg/ml -15°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
816
Dạng tiêm Adenosin Thủy tinh Không 3 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
816
Dạng tiêm Adenosin Thủy tinh Không 3 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
816
Dạng tiêm Adenosin ống tiêm polypropylene Không 3 mg/ml -15°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
816
Dạng tiêm Adenosin ống tiêm polypropylene Không 3 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
816
Dạng tiêm Adenosin ống tiêm polypropylene Không 3 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
816
Dạng tiêm Atracurium besylate ống tiêm polypropylene Không 10 mg/ml 25°C Không rõ
42 Ngày
657
Dạng tiêm Atracurium besylate ống tiêm polypropylene Không 10 mg/ml 40°C Không rõ
7 Ngày
657
Dạng tiêm Atracurium besylate ống tiêm polypropylene Không 10 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
42 Ngày
657
Dạng tiêm Baclofen Không rõ Không 0,5 mg/ml 37°C Tránh ánh sáng
56 Ngày
1842
Dạng tiêm Bevacizumab Thủy tinh Không 25 mg/ml 20-25°C Tránh ánh sáng
15 Ngày
4714
Dạng tiêm Bevacizumab Thủy tinh Không 25 mg/ml 22-28°C Tránh ánh sáng
15 Ngày
4745
Dạng tiêm Bevacizumab Thủy tinh Không 25 mg/ml 28-32°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
4525
Dạng tiêm Bevacizumab Lọ đã qua sử dụng Không 25 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
72 Giờ
4525
Dạng tiêm Bevacizumab Lọ đã qua sử dụng Không 25 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
35 Ngày
4744
Dạng tiêm Bevacizumab Lọ đã qua sử dụng Không 25 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
4745
Dạng tiêm Bevacizumab Lọ đã qua sử dụng Không 25 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
4714
Dạng tiêm Bevacizumab ống tiêm polypropylene Không 25 mg/ml 2-8°C Không rõ
180 Ngày
2661
Dạng tiêm Bevacizumab ống tiêm polypropylene Không 25 mg/ml 4°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
90 Ngày
3265
Dạng tiêm Bevacizumab ống tiêm polypropylene Không 25 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3312
Dạng tiêm Bevacizumab Ống tiêm bằng polycarbonat Không 25 mg/ml 2-8°C Không rõ
180 Ngày
2661
Dạng tiêm Bupivacaine hydrochloride Không rõ Không 7,5 mg/ml 37°C Tránh ánh sáng
84 Ngày
1879
Dạng tiêm Busulfan ống tiêm polypropylene Không 6 mg/ml 18°C-20°C Ánh sáng
28 Ngày
2128
Dạng tiêm Busulfan ống tiêm polypropylene Không 6 mg/ml 2-8°C Ánh sáng
28 Ngày
2128
Dạng tiêm Busulfan ống tiêm polypropylene Không 6 mg/ml 4°C Không rõ
4 Ngày
3285
Dạng tiêm Cabazitaxel Thủy tinh Không 10 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
3804
Dạng tiêm Cabazitaxel Lọ đã qua sử dụng Không 20 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
4761
Dạng tiêm Caffeine Thủy tinh Không 10 mg/ml 25°C Không rõ
60 Ngày
990
Dạng tiêm Caffeine Thủy tinh Không 10 mg/ml 4°C Không rõ
60 Ngày
990
Dạng tiêm Caffeine ống tiêm polypropylene Không 10 mg/ml 25°C Không rõ
60 Ngày
990
Dạng tiêm Caffeine ống tiêm polypropylene Không 10 mg/ml 4°C Không rõ
60 Ngày
990
Dạng tiêm Caffeine citrate ống tiêm polypropylene Không 10 mg/ml 22°C Ánh sáng
180 Ngày
43
Dạng tiêm Calcitriol ống tiêm polypropylene Không 1 & 2 µg/ml 25°C Ánh sáng
8 Giờ
305
Dạng tiêm Carboplatin Nhựa polyvinyl chloride Không 10 mg/ml 37°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
1734
Dạng tiêm Carboplatin ống tiêm polypropylene Không 10 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
8 Ngày
1667
Dạng tiêm Cetuximab Thủy tinh Không 5 mg/ml -20°C Ánh sáng
72 Giờ
2220
Dạng tiêm Cetuximab Thủy tinh Không 5 mg/ml 2-8°C Ánh sáng
1461 Ngày
2220
Dạng tiêm Cetuximab Thủy tinh Không 5 mg/ml 25°C Ánh sáng
72 Giờ
2220
Dạng tiêm Cetuximab Lọ đã qua sử dụng Không 5 mg/ml 25°C Không rõ
3 Ngày
4755
Dạng tiêm Cetuximab Nhựa polypropylen Không 5 mg/ml 25°C Không rõ
3 Ngày
4755
Dạng tiêm Cetuximab Nhựa polypropylen Không 5 mg/ml 4°C Không rõ
90 Ngày
4755
Dạng tiêm Cisatracurium besylate Thủy tinh Không 10 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
450 Ngày
4769
Dạng tiêm Cisatracurium besylate Thủy tinh Không 2 & 10 mg/ml 23°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
45 Ngày
533
Dạng tiêm Cisatracurium besylate Thủy tinh Không 2 & 10 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
533
Dạng tiêm Cisatracurium besylate ống tiêm polypropylene Không 2 mg/ml 23-27°C Không rõ
7 Ngày
4358
Dạng tiêm Cisatracurium besylate ống tiêm polypropylene Không 2 mg/ml 23°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
30 Ngày
533
Dạng tiêm Cisatracurium besylate ống tiêm polypropylene Không 2 mg/ml 4-6°C Không rõ
7 Ngày
4358
Dạng tiêm Cisatracurium besylate ống tiêm polypropylene Không 2 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
533
Dạng tiêm Cisatracurium besylate ống tiêm polypropylene Không 5 mg/ml 23-27°C Không rõ
7 Ngày
4358
Dạng tiêm Cisatracurium besylate ống tiêm polypropylene Không 5 mg/ml 4-6°C Không rõ
7 Ngày
4358
Dạng tiêm Cisplatin Nhựa polyvinyl chloride Không 1 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
855
Dạng tiêm Cisplatin Nhựa polyvinyl chloride Không 1 mg/ml 37°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
855
Dạng tiêm Co-trimoxazole ống tiêm polypropylene Không 16/80 mg/ml 18°C-24°C Ánh sáng
60 Giờ
446
Dạng tiêm Cytarabine ống tiêm polypropylene Không 20 & 50 mg/ml -10°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
850
Dạng tiêm Cytarabine ống tiêm polypropylene Không 20 & 50 mg/ml 22°C Không rõ
14 Ngày
850
Dạng tiêm Cytarabine ống tiêm polypropylene Không 20 & 50 mg/ml 8°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
850
Dạng tiêm Dalteparin sodium ống tiêm polypropylene Không 10000 UI/ml 25°C Không rõ
30 Ngày
1873
Dạng tiêm Dalteparin sodium ống tiêm polypropylene Không 25000 UI/ml 4°C Không rõ
30 Ngày
1873
Dạng tiêm Daratumumab ống tiêm polypropylene Không 120 mg/mL 15-25°C Không rõ
24 Giờ
4785
Dạng tiêm Daratumumab ống tiêm polypropylene Không 120 mg/mL 2-8°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
4784
Dạng tiêm Daratumumab ống tiêm polypropylene Không 120 mg/mL 2-8°C Không rõ
24 Giờ
4785
Dạng tiêm Daratumumab ống tiêm polypropylene Không 120 mg/mL 20-24°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
4784
Dạng tiêm Diatrizoate meglumine ống tiêm polypropylene Không ? mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
554
Dạng tiêm Diatrizoate meglumine ống tiêm polypropylene Không ? mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
1 Ngày
554
Dạng tiêm Diatrizoate meglumine ống tiêm polypropylene Không ? mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
554
Dạng tiêm Diazepam Thủy tinh Không 5 mg/ml 30°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
1199
Dạng tiêm Diazepam Thủy tinh Không 5 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
1199
Dạng tiêm Diazepam Thủy tinh Không 5 mg/ml 4°C-10°C Tránh ánh sáng
210 Ngày
1424
Dạng tiêm Docetaxel Thủy tinh Không 10 mg/ml 23°C Ánh sáng
21 Ngày
2210
Dạng tiêm Docetaxel Thủy tinh Không 10 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
21 Ngày
2210
Dạng tiêm Dolasetron mesylate ống tiêm polypropylene Không 20 mg/ml 25°C Không rõ
240 Ngày
1986
Dạng tiêm Doxorubicin hydrochloride ống tiêm polypropylene Không 2 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
84 Ngày
3670
Dạng tiêm Durvalumab Lọ đã qua sử dụng Không 50 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
4767
Dạng tiêm Durvalumab Lọ đã qua sử dụng Không 50 mg/ml 20-25°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
4767
Dạng tiêm Durvalumab Lọ đã qua sử dụng Không 50 mg/ml 20-25°C Ánh sáng
14 Ngày
4772
Dạng tiêm Durvalumab Lọ đã qua sử dụng Không 50 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
4772
Dạng tiêm Enoxaparin sodium ống tiêm polypropylene Không 100 mg/ml 3°C Ánh sáng
10 Ngày
811
Dạng tiêm Epirubicin hydrochloride ống tiêm polypropylene Không 2 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
84 Ngày
3670
Dạng tiêm Epoetin alfa Không rõ Không 20000 UI/ml 2-8°C Không rõ
42 Ngày
1804
Dạng tiêm Eribulin mesylate ống tiêm polypropylene Không 0,44 mg/ml 18-22°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
14 Ngày
3331
Dạng tiêm Eribulin mesylate ống tiêm polypropylene Không 0,44 mg/ml 2-6°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
3331
Dạng tiêm Fentanyl citrate Nhựa polyvinyl chloride Không 50 µg/ml 22°C Ánh sáng
28 Ngày
2031
Dạng tiêm Fentanyl citrate Nhựa polyvinyl chloride Không 50 µg/ml 25°C Không rõ
14 Ngày
2118
Dạng tiêm Fentanyl citrate Nhựa polyvinyl chloride Không 50 µg/ml 5°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
2031
Dạng tiêm Fentanyl citrate Nhựa polyolefin Không 50 µg/ml 22°C Ánh sáng
93 Ngày
3916
Dạng tiêm Fentanyl citrate Nhựa polyolefin Không 50 µg/ml 5°C Tránh ánh sáng
93 Ngày
3916
Dạng tiêm Fentanyl citrate ống tiêm polypropylene Không 50 µg/ml 22°C Ánh sáng
28 Ngày
2031
Dạng tiêm Fentanyl citrate ống tiêm polypropylene Không 50 µg/ml 25°C Không rõ
100 Ngày
4303
Dạng tiêm Fentanyl citrate ống tiêm polypropylene Không 50 µg/ml 5°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
2031
Dạng tiêm Filgrastim Không rõ Không 600 µg/ml -20°C Tránh ánh sáng
3 Ngày
3256
Dạng tiêm Filgrastim Không rõ Không 600 µg/ml 25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
7 Ngày
3256
Dạng tiêm Filgrastim Không rõ Không 960 µg/ml -20°C Tránh ánh sáng
3 Ngày
3256
Dạng tiêm Filgrastim Không rõ Không 960 µg/ml 25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
7 Ngày
3256
Dạng tiêm Floxuridine Không rõ Không 10 mg/ml 37°C Tránh ánh sáng
42 Ngày
1842
Dạng tiêm Fluorouracil Nhựa polyvinyl chloride Không 25 mg/ml 37°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
484
Dạng tiêm Fluorouracil Nhựa polyvinyl chloride Không 25 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
484
Dạng tiêm Fluorouracil Nhựa polyvinyl chloride Không 50 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
415
Dạng tiêm Fluorouracil Nhựa polyvinyl chloride Không 50 mg/ml 33°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
1475
Dạng tiêm Fluorouracil Nhựa polyvinyl chloride Không 50 mg/ml 37°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
415
Dạng tiêm Fluorouracil Nhựa ethylene vinyl acetat Không 50 mg/ml 22°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
142
Dạng tiêm Fluorouracil Nhựa ethylene vinyl acetat Không 50 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
844
Dạng tiêm Fluorouracil Nhựa ethylene vinyl acetat Không 50 mg/ml 33°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
1475
Dạng tiêm Fluorouracil Nhựa ethylene vinyl acetat Không 50 mg/ml 35°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
142
Dạng tiêm Fluorouracil Nhựa ethylene vinyl acetat Không 50 mg/ml 35°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
844
Dạng tiêm Fluorouracil ống tiêm polypropylene Không 25 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
84 Ngày
3670
Dạng tiêm Fluorouracil ống tiêm polypropylene Không 50 mg/ml 30°C Không rõ
21 Ngày
5
Dạng tiêm Fluorouracil Chất đàn hồi polyisoprene Không 50 mg/ml 25°C Không rõ
60 Ngày
4759
Dạng tiêm Fluorouracil Chất đàn hồi polyisoprene Không 50 mg/ml 33°C Không rõ
7 Ngày
4759
Dạng tiêm Fluorouracil Chất đàn hồi silicone Không 50 mg/ml 25°C Không rõ
21 Ngày
1817
Dạng tiêm Fluorouracil Chất đàn hồi silicone Không 50 mg/ml 31°C Không rõ
21 Ngày
1817
Dạng tiêm Fluorouracil Không rõ Không 50 mg/ml 37°C Tránh ánh sáng
56 Ngày
1842
Dạng tiêm Fosphenytoin sodium ống tiêm polypropylene Không 50 mg/ml -20°C Ánh sáng
30 Ngày
800
Dạng tiêm Fosphenytoin sodium ống tiêm polypropylene Không 50 mg/ml 25°C Không rõ
30 Ngày
800
Dạng tiêm Fosphenytoin sodium ống tiêm polypropylene Không 50 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
800
Dạng tiêm Gadoterate meglumine ống tiêm polypropylene Không 0,5 mmol/ml 25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
1679
Dạng tiêm Gadoterate meglumine ống tiêm polypropylene Không 0,5 mmol/ml 4°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
1679
Dạng tiêm Glycopyrronium bromide ống tiêm polypropylene Không 0,2 mg/ml 25°C Ánh sáng
90 Ngày
1756
Dạng tiêm Glycopyrronium bromide ống tiêm polypropylene Không 0,2 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
1756
Dạng tiêm Granisetron hydrochloride ống tiêm polypropylene Không 1 mg/ml 25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
15 Ngày
1676
Dạng tiêm Granisetron hydrochloride ống tiêm polypropylene Không 1 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
15 Ngày
1676
Dạng tiêm Heparin sodium ống tiêm polypropylene Không 1000 & 40000 UI/ml 30°C Không rõ
30 Ngày
874
Dạng tiêm Hydromorphone hydrochloride ống tiêm polypropylene Không 10 mg/ml 30°C Không rõ
30 Ngày
5
Dạng tiêm Hydromorphone hydrochloride Không rõ Không 10 mg/ml 37°C Tránh ánh sáng
120 Ngày
1867
Dạng tiêm Insulin Nhựa polyethylen Không 100 UI/ml 37°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
803
Dạng tiêm Insulin Nhựa polypropylen và polyethylen Không 100 UI/ml 3-5°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
468
Dạng tiêm Insulin ống tiêm polypropylene Không 100 UI/ml 3-5°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
468
Dạng tiêm Insulin ống tiêm polypropylene Không 500 UI/ml 4°C Không rõ
28 Ngày
4309
Dạng tiêm Insulin aspart Medtronic Minimed ® Không 100 UI/ml 37°C Tránh ánh sáng
13 Ngày
2468
Dạng tiêm Insulin lyspro Không rõ Không 100 UI/ml 37°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
3149
Dạng tiêm Ipilimumab Lọ đã qua sử dụng Không 5 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
3850
Dạng tiêm Ipilimumab Lọ đã qua sử dụng Không 5 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
3850
Dạng tiêm Ketamine hydrochloride ống tiêm polypropylene Không 10 mg/ml 25°C Không rõ
100 Ngày
4303
Dạng tiêm Ketamine hydrochloride ống tiêm polypropylene Không 50 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
180 Ngày
3874
Dạng tiêm Ketamine hydrochloride ống tiêm polypropylene Không 50 mg/ml 25°C Không rõ
50 Ngày
3911
Dạng tiêm Levosimendan ống tiêm polypropylene Không 2,5 mg/ml 8°C Ánh sáng
60 Ngày
3417
Dạng tiêm Lidocaine hydrochloride ống tiêm polypropylene Không 20 mg/ml 25°C Ánh sáng
90 Ngày
1715
Dạng tiêm Lidocaine hydrochloride ống tiêm polypropylene Không 20 mg/ml 25°C Ánh sáng
90 Ngày
1715
Dạng tiêm Lidocaine hydrochloride ống tiêm polypropylene Không 20 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
1715
Dạng tiêm Lorazepam Thủy tinh Không 2 mg/ml 4°C-10°C Tránh ánh sáng
210 Ngày
1424
Dạng tiêm Magnesium sulfate Nhựa polyvinyl chloride Không 200 mg/ml 22°C Không rõ
30 Ngày
2294
Dạng tiêm Magnesium sulfate Nhựa polyvinyl chloride Không 200 mg/ml 4-6°C Không rõ
60 Ngày
2294
Dạng tiêm Metamizol sodium ống tiêm polypropylene Không 400 mg/ml 10 & 24°C Tránh ánh sáng
10 Ngày
2103
Dạng tiêm Methotrexate sodium ống tiêm polypropylene Không 2,5 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
1469
Dạng tiêm Methotrexate sodium ống tiêm polypropylene Không 2,5 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
1469
Dạng tiêm Methotrexate sodium ống tiêm polypropylene Không 25 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
84 Ngày
3670
Dạng tiêm Methotrexate sodium ống tiêm polypropylene Không 25 & 100 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
4578
Dạng tiêm Methotrexate sodium ống tiêm polypropylene Không 25 & 100 mg/ml 21°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
4578
Dạng tiêm Metoclopramide hydrochloride ống tiêm polypropylene Không 5 mg/ml 23°C Không rõ
60 Ngày
180
Dạng tiêm Metoclopramide hydrochloride ống tiêm polypropylene Không 5 mg/ml 32°C Không rõ
7 Ngày
180
Dạng tiêm Metoclopramide hydrochloride ống tiêm polypropylene Không 5 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
180
Dạng tiêm Metoprolol tartrate Không rõ Không 1 mg/ml 23-25°C Không rõ
30 Giờ
2267
Dạng tiêm Midazolam hydrochloride ống tiêm polypropylene Không 5 mg/ml 24-26°C Tránh ánh sáng
36 Ngày
41
Dạng tiêm Midazolam hydrochloride ống tiêm polypropylene Không 5 mg/ml 25°C Không rõ
100 Ngày
4303
Dạng tiêm Milrinone lactate ống tiêm polypropylene Không 1 mg/ml 25°C Không rõ
90 Ngày
4216
Dạng tiêm Milrinone lactate ống tiêm polypropylene Không 1 mg/ml 4°C Không rõ
90 Ngày
4216
Dạng tiêm Morphine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Không 20 mg/ml 37°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
1264
Dạng tiêm Morphine hydrochloride ống tiêm polypropylene Không 20 mg/ml 37°C Tránh ánh sáng
2 Ngày
1264
Dạng tiêm Morphine hydrochloride Không rõ Không 10 mg/ml 37°C Tránh ánh sáng
56 Ngày
1842
Dạng tiêm Morphine sulfate Nhựa polyvinyl chloride Không 10 mg/ml 23°C Ánh sáng
30 Ngày
120
Dạng tiêm Morphine sulfate Nhựa polyvinyl chloride Không 25 & 50 mg/ml 23°C Không rõ
31 Ngày
121
Dạng tiêm Morphine sulfate Nhựa polyvinyl chloride Không 25 & 50 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
31 Ngày
121
Dạng tiêm Morphine sulfate Chất đàn hồi polyisoprene Không 2 & 10 mg/ml 22°C Không rõ
40 Ngày
1810
Dạng tiêm Morphine sulfate Chất đàn hồi polyisoprene Không 2 & 10 mg/ml 4°C Không rõ
40 Ngày
1810
Dạng tiêm Morphine tartrate ống tiêm polypropylene Không 80 mg/ml 21°C-23°C Tránh ánh sáng
21 Ngày
920
Dạng tiêm Morphine tartrate ống tiêm polypropylene Không 80 mg/ml 4°C - 8°C Tránh ánh sáng
21 Ngày
920
Dạng tiêm Nelarabine Nhựa ethylene vinyl acetat Không 5 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
3225
Dạng tiêm Nelarabine Nhựa ethylene vinyl acetat Không 5 mg/ml 20-25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
28 Ngày
3225
Dạng tiêm Neostigmine methylsulfate ống tiêm polypropylene Không 1 mg/ml 25°C Ánh sáng
90 Ngày
1682
Dạng tiêm Neostigmine methylsulfate ống tiêm polypropylene Không 1 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
1682
Dạng tiêm Netilmicin sulfate ống tiêm polypropylene Không 10 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
9 Ngày
1929
Dạng tiêm Netilmicin sulfate ống tiêm polypropylene Không 10 & 100 mg/ml 7°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
1929
Dạng tiêm Netilmicin sulfate ống tiêm polypropylene Không 100 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
1929
Dạng tiêm Nitroglycerin Thủy tinh Không 5 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
23 Giờ
90
Dạng tiêm Nitroglycerin ống tiêm polypropylene Không ? mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
554
Dạng tiêm Nitroglycerin ống tiêm polypropylene Không ? mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
6 Giờ
554
Dạng tiêm Nitroglycerin ống tiêm polypropylene Không ? mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
554
Dạng tiêm Nitroglycerin ống tiêm polypropylene Không 5 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
23 Giờ
90
Dạng tiêm Nivolumab Thủy tinh Không 10 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
4025
Dạng tiêm Nivolumab Thủy tinh Không 10 mg/ml 25°C Ánh sáng
48 Giờ
4652
Dạng tiêm Nivolumab Thủy tinh Không 10 mg/ml 40°C Không rõ
7 Ngày
4505
Dạng tiêm Nivolumab Lọ đã qua sử dụng Không 10 mg/ml 2-8°C Không rõ
28 Ngày
4505
Dạng tiêm Octreotide acetate ống tiêm polypropylene Không 0,2 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
127
Dạng tiêm Octreotide acetate ống tiêm polypropylene Không 0,2 mg/ml 23°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
294
Dạng tiêm Octreotide acetate ống tiêm polypropylene Không 0,2 mg/ml 3°C Tránh ánh sáng
29 Ngày
294
Dạng tiêm Octreotide acetate ống tiêm polypropylene Không 0,2 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
127
Dạng tiêm Ondansetron hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Không 2 mg/ml 30°C Không rõ
7 Ngày
179
Dạng tiêm Ondansetron hydrochloride ống tiêm polypropylene Không 2 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
915
Dạng tiêm Ondansetron hydrochloride ống tiêm polypropylene Không 2 mg/ml 22-25°C Ánh sáng
48 Giờ
915
Dạng tiêm Ondansetron hydrochloride ống tiêm polypropylene Không 2 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
915
Dạng tiêm Oxycodone hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Không 10 mg/ml 15-25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
28 Ngày
3126
Dạng tiêm Oxycodone hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Không 10 mg/ml 25°C Không rõ
7 Ngày
2199
Dạng tiêm Oxycodone hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Không 10 mg/ml 37°C Không rõ
7 Ngày
2199
Dạng tiêm Oxycodone hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Không 50 mg/ml 25°C Không rõ
7 Ngày
2199
Dạng tiêm Oxycodone hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Không 50 mg/ml 37°C Không rõ
7 Ngày
2199
Dạng tiêm Oxycodone hydrochloride Nhựa ethylene vinyl acetat Không 10 mg/ml 25°C Không rõ
7 Ngày
2199
Dạng tiêm Oxycodone hydrochloride Nhựa ethylene vinyl acetat Không 10 mg/ml 37°C Không rõ
7 Ngày
2199
Dạng tiêm Oxycodone hydrochloride Nhựa ethylene vinyl acetat Không 50 mg/ml 25°C Không rõ
7 Ngày
2199
Dạng tiêm Oxycodone hydrochloride Nhựa ethylene vinyl acetat Không 50 mg/ml 37°C Không rõ
7 Ngày
2199
Dạng tiêm Oxycodone hydrochloride ống tiêm polypropylene Không 10 mg/ml 25°C Không rõ
7 Ngày
2199
Dạng tiêm Oxycodone hydrochloride ống tiêm polypropylene Không 10 mg/ml 37°C Không rõ
7 Ngày
2199
Dạng tiêm Oxycodone hydrochloride ống tiêm polypropylene Không 50 mg/ml 25°C Không rõ
7 Ngày
2199
Dạng tiêm Oxycodone hydrochloride ống tiêm polypropylene Không 50 mg/ml 37°C Không rõ
7 Ngày
2199
Dạng tiêm Panitumumab Thủy tinh Không 20 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
3135
Dạng tiêm Paracetamol ống tiêm polypropylene Không 10 mg/ml 23-25°C Không rõ
84 Giờ
3350
Dạng tiêm Pembrolizumab Thủy tinh Không 25 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
3771
Dạng tiêm Pemetrexed diarginine Thủy tinh Không 25 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
4546
Dạng tiêm Pemetrexed diarginine Thủy tinh Không 25 mg/ml 2-8°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
7 Ngày
4702
Dạng tiêm Pemetrexed diarginine Thủy tinh Không 25 mg/ml 22-25°C Ánh sáng
1 Ngày
4546
Dạng tiêm Pemetrexed diarginine Lọ đã qua sử dụng Không 25 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
4702
Dạng tiêm Pemetrexed diarginine Lọ đã qua sử dụng Không 25 mg/ml 25°C Ánh sáng
4 Ngày
4702
Dạng tiêm Pentobarbital sodium Thủy tinh Không 50 mg/ml 25°C Không rõ
31 Ngày
1628
Dạng tiêm Pentobarbital sodium ống tiêm polypropylene Không 50 mg/ml 25°C Không rõ
31 Ngày
1628
Dạng tiêm Pentobarbital sodium ống tiêm polypropylene Không 50 mg/ml 25°C Không rõ
100 Ngày
4303
Dạng tiêm Plerixafor ống tiêm polypropylene Không 20 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
84 Ngày
3896
Dạng tiêm Plerixafor ống tiêm polypropylene Không 20 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
84 Ngày
3896
Dạng tiêm Rituximab Thủy tinh Không 10 mg/ml 23-25°C Tránh ánh sáng
21 Ngày
4676
Dạng tiêm Rituximab Thủy tinh Không 10 mg/ml 23-32°C Không rõ
21 Ngày
4708
Dạng tiêm Rituximab Lọ đã qua sử dụng Không 10 mg/ml 2-4°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
4016
Dạng tiêm Rituximab Lọ đã qua sử dụng Không 10 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
15 Ngày
4016
Dạng tiêm Rituximab ống tiêm polypropylene Không 120 mg/ml 2-8°C Không rõ
28 Ngày
2825
Dạng tiêm Rituximab ống tiêm polypropylene Không 120 mg/ml 30°C Ánh sáng
24 Giờ
2825
Dạng tiêm Sodium ferric gluconate complex with sucrose Không rõ Không 12,5 mg/ml 18-25°C Không rõ
48 Giờ
3456
Dạng tiêm Sodium ferric gluconate complex with sucrose Không rõ Không 12,5 mg/ml 2-8°C Không rõ
7 Ngày
3456
Dạng tiêm Sufentanil citrate Nhựa polyvinyl chloride Không 0,05 mg/ml 25°C Không rõ
14 Ngày
2118
Dạng tiêm Sumatriptan succinate ống tiêm polypropylene Không 12 mg/ml 2-5°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
72 Giờ
1029
Dạng tiêm Sumatriptan succinate ống tiêm polypropylene Không 12 mg/ml 25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
24 Giờ
1029
Dạng tiêm Suxamethonium chloride Thủy tinh Không 20 mg/ml 25°C
139 Ngày
2360
Dạng tiêm Suxamethonium chloride Thủy tinh Không 50 mg/ml 22-26°C Không rõ
17 Ngày
4274
Dạng tiêm Suxamethonium chloride ống tiêm polypropylene Không 20 mg/ml 25°C Ánh sáng
45 Ngày
1755
Dạng tiêm Suxamethonium chloride ống tiêm polypropylene Không 20 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
1755
Dạng tiêm Terbutaline sulfate ống tiêm polypropylene Không 1 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
449
Dạng tiêm Terbutaline sulfate ống tiêm polypropylene Không 1 mg/ml 25°C Ánh sáng
7 Ngày
449
Dạng tiêm Terbutaline sulfate ống tiêm polypropylene Không 1 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
449
Dạng tiêm Thiamine hydrochloride Thủy tinh Không 100 mg/ml 22-24°C Tránh ánh sáng
84 Ngày
1116
Dạng tiêm Trastuzumab ống tiêm polypropylene Không 120 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
3647
Dạng tiêm Trastuzumab ống tiêm polypropylene Không 120 mg/ml 2-8°C Không rõ
28 Ngày
2975
Dạng tiêm Trastuzumab ống tiêm polypropylene Không 120 mg/ml <30°C Ánh sáng
6 Giờ
3647
Dạng tiêm Trastuzumab Ống tiêm bằng polycarbonat Không 120 mg/ml 2-8°C Không rõ
28 Ngày
2975
Dạng tiêm Treprostinil Không rõ Không 1 >> 10 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
1898
Dạng tiêm Treprostinil Không rõ Không 1 >> 10 mg/ml 23°C Ánh sáng
60 Ngày
1898
Dạng tiêm Treprostinil Không rõ Không 1 >> 10 mg/ml 37°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
1898
Dạng tiêm Treprostinil Không rõ Không 1 >> 10 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
1898
Dạng tiêm Tropisetron hydrochloride ống tiêm polypropylene Không 1 mg/ml 20-25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
14 Ngày
924
Dạng tiêm Tropisetron hydrochloride ống tiêm polypropylene Không 1 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
924
Dạng tiêm Vincristine sulfate liposome Thủy tinh Không 0,16 mg/ml 15-30°C Không rõ
12 Giờ
3775

  Mentions Légales