Cập nhật lần cuối :
18/04/2024
Danh sách tóm tắt   Danh sách tóm tắt  

Trang này cho phép tham khảo chép các dữ liệu về độ ổn định.

Tính ổn định của các chế phẩm
Những yếu tố ảnh hưởng đến độ ổn định
Khả năng tương thích
A - B - C - D - E - F - G - H - I - J - K - L - M - N - O - P - Q - R - S - T - U - V - W - X - Y -      Pdf
Phân tử Bao bì Dung môi Nồng độ Nhiệt độ Bảo quản Thời gian ổn định Mục lục
Dạng tiêm Amikacin sulfate Thủy tinh NaCl 0,45% 0,25 & 5 mg/ml -15°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
561
Dạng tiêm Amikacin sulfate Thủy tinh NaCl 0,45% 0,25 & 5 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
561
Dạng tiêm Amikacin sulfate Thủy tinh NaCl 0,45% 0,25 & 5 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
561
Dạng tiêm Amoxicillin sodium Chất đàn hồi silicone NaCl 0,45% 25 mg/ml 25°C Không rõ
12 Giờ
4211
Dạng tiêm Amoxicillin sodium Chất đàn hồi silicone NaCl 0,45% 25 mg/ml 4-8°C Không rõ
24 Giờ
4211
Dạng tiêm Avelumab Thủy tinh NaCl 0,45% 3.2 mg/mL 2-8°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
4474
Dạng tiêm Avelumab Thủy tinh NaCl 0,45% 3.2 mg/mL 20-25°C Ánh sáng
24 Giờ
4474
Dạng tiêm Avelumab Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,45% 3.2 mg/mL 2-8°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
4474
Dạng tiêm Avelumab Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,45% 3.2 mg/mL 20-25°C Ánh sáng
24 Giờ
4474
Dạng tiêm Avelumab Nhựa polyethylen NaCl 0,45% 3.2 mg/mL 2-8°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
4474
Dạng tiêm Avelumab Nhựa polyethylen NaCl 0,45% 3.2 mg/mL 20-25°C Ánh sáng
24 Giờ
4474
Dạng tiêm Avelumab Nhựa polypropylen NaCl 0,45% 3.2 mg/mL 2-8°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
4474
Dạng tiêm Avelumab Nhựa polypropylen NaCl 0,45% 3.2 mg/mL 20-25°C Ánh sáng
24 Giờ
4474
Dạng tiêm Avelumab Nhựa ethylene vinyl acetat NaCl 0,45% 3.2 mg/mL 2-8°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
4474
Dạng tiêm Avelumab Nhựa ethylene vinyl acetat NaCl 0,45% 3.2 mg/mL 20-25°C Ánh sáng
24 Giờ
4474
Dạng tiêm Azathioprine sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,45% 2 mg/ml 23°C Ánh sáng
8 Ngày
1260
Dạng tiêm Azathioprine sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,45% 2 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
16 Ngày
1260
Dạng tiêm Caspofungin acetate Thủy tinh NaCl 0,45% 0.14 >> 0.47 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
1519
Dạng tiêm Caspofungin acetate Thủy tinh NaCl 0,45% 0.14 >> 0.47 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
1519
Dạng tiêm Caspofungin acetate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,45% 0.14 >> 0.47 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
1519
Dạng tiêm Caspofungin acetate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,45% 0.14 >> 0.47 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
1519
Dạng tiêm Co-trimoxazole Thủy tinh NaCl 0,45% 0,6/3,2 mg/ml 23-25°C Không rõ
24 Giờ
1197
Dạng tiêm Co-trimoxazole Thủy tinh NaCl 0,45% 1,6/8 mg/ml 23-25°C Không rõ
24 Giờ
1197
Dạng tiêm Eculizumab Thủy tinh NaCl 0,45% 5 mg/ml 2-8°C Không rõ
90 Ngày
4782
Dạng tiêm Eculizumab Thủy tinh NaCl 0,45% 5 mg/ml 28-32°C Không rõ
72 Giờ
4782
Dạng tiêm Eculizumab Nhựa polyolefin NaCl 0,45% 5 mg/ml 2-8°C Không rõ
90 Ngày
4782
Dạng tiêm Eculizumab Nhựa polyolefin NaCl 0,45% 5 mg/ml 28-32°C Không rõ
72 Giờ
4782
Dạng tiêm Eculizumab Không rõ NaCl 0,45% 5 mg/ml 2-8°C Không rõ
24 Giờ
2348
Dạng tiêm Esmolol hydrochloride Thủy tinh NaCl 0,45% 10 mg/ml 23°C-27°C Ánh sáng
7 Ngày
204
Dạng tiêm Esmolol hydrochloride Thủy tinh NaCl 0,45% 10 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
204
Dạng tiêm Esmolol hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,45% 10 mg/ml 23°C-27°C Ánh sáng
7 Ngày
204
Dạng tiêm Esmolol hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,45% 10 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
204
Dạng tiêm Milrinone lactate Thủy tinh NaCl 0,45% 0,2 mg/ml 25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
72 Giờ
366
Dạng tiêm Milrinone lactate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,45% 0,2 mg/ml 25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
72 Giờ
366
Dạng tiêm Milrinone lactate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,45% 0,4 mg/ml 22°C-23°C Ánh sáng
7 Ngày
813
Dạng tiêm Milrinone lactate ống tiêm polypropylene NaCl 0,45% 0,2 & 0,025 mg/ml 25°C Không rõ
90 Ngày
4216
Dạng tiêm Milrinone lactate ống tiêm polypropylene NaCl 0,45% 0,2 & 0,025 mg/ml 4°C Không rõ
90 Ngày
4216
Dạng tiêm N-acetylcysteine Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,45% 60 mg/ml 23-27°C Ánh sáng
72 Giờ
4639
Dạng tiêm Nalmefene Thủy tinh NaCl 0,45% 10 µg/ml 21°C Không rõ
72 Giờ
1477
Dạng tiêm Nalmefene Thủy tinh NaCl 0,45% 10 µg/ml 40°C Không rõ
72 Giờ
1477
Dạng tiêm Nalmefene Thủy tinh NaCl 0,45% 10 µg/ml 4°C Tránh ánh sáng
72 Giờ
1477
Dạng tiêm Nicardipine hydrochloride Thủy tinh NaCl 0,45% 0,1 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
3614
Dạng tiêm Nicardipine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,45% 0,1 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
3614
Dạng tiêm Nitroglycerin Thủy tinh NaCl 0,45% 0,2 & 0,4 mg/ml 18-27°C Ánh sáng
28 Ngày
1027
Dạng tiêm Nitroglycerin Thủy tinh NaCl 0,45% 0,2 & 0,4 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
1027
Dạng tiêm Nitroglycerin Nhựa polyolefin NaCl 0,45% 0,2 & 0,4 mg/ml 18-27°C Ánh sáng
28 Ngày
1027
Dạng tiêm Nitroglycerin Nhựa polyolefin NaCl 0,45% 0,2 & 0,4 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
1027
Dạng tiêm Posaconazole Không rõ NaCl 0,45% 1 mg/ml 2-8°C Không rõ
24 Giờ
4380
Dạng tiêm Posaconazole Không rõ NaCl 0,45% 2 mg/ml 2-8°C Không rõ
24 Giờ
4380
Dạng tiêm Remifentanil hydrochloride Không rõ NaCl 0,45% 20 >> 250 µg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
3519
Dạng tiêm Terbutaline sulfate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,45% 0,03 mg/ml 25°C Ánh sáng
7 Ngày
448
Dạng tiêm Terbutaline sulfate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,45% 0,03 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
448
Dạng tiêm Trastuzumab emtansine Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,45% ? mg/ml 2-8°C Không rõ
24 Giờ
2990
Dạng tiêm Trastuzumab emtansine Nhựa polyolefin NaCl 0,45% ? mg/ml 2-8°C Không rõ
24 Giờ
2990
Dạng tiêm Treosulfan Thủy tinh NaCl 0,45% 50 mg/ml 25°C Không rõ
46 Ngày
1990

  Mentions Légales