Cập nhật lần cuối :
17/04/2024
Danh sách tóm tắt   Danh sách tóm tắt  

Trang này cho phép tham khảo chép các dữ liệu về độ ổn định.

Tính ổn định của các chế phẩm
Những yếu tố ảnh hưởng đến độ ổn định
Khả năng tương thích
A - B - C - D - E - F - G - H - I - J - K - L - M - N - O - P - Q - R - S - T - U - V - W - X - Y -      Pdf
Phân tử Bao bì Dung môi Nồng độ Nhiệt độ Bảo quản Thời gian ổn định Mục lục
Dạng tiêm Aciclovir sodium Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 1 & 7 & 10 mg/ml 23°C Tránh ánh sáng
21 Ngày
822
Dạng tiêm Amikacin sulfate Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 20 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
575
Dạng tiêm Amikacin sulfate Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 5 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
434
Dạng tiêm Amikacin sulfate Chất đàn hồi polyisoprene Glucose 5% 0,25 & 20 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
604
Dạng tiêm Aminophylline Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 0,5 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
539
Dạng tiêm Amiodarone hydrochloride Thủy tinh Glucose 5% 0,6 mg/ml 22°C-24°C Không rõ
5 Ngày
379
Dạng tiêm Amiodarone hydrochloride Nhựa polyolefin Glucose 5% 0,9 mg/ml 25°C Ánh sáng
24 Giờ
2146
Dạng tiêm Amiodarone hydrochloride ống tiêm polypropylene Glucose 5% 25 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
4252
Dạng tiêm Amitriptyline hydrochloride Thủy tinh Glucose 5% ? mg/ml 25°C Ánh sáng
4 Giờ
54
Dạng tiêm Amitriptyline hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% ? mg/ml 25°C Ánh sáng
4 Giờ
54
Dạng tiêm Amoxicillin sodium Không rõ Glucose 5% 10 mg/ml 25°C Không rõ
2 Giờ
1333
Dạng tiêm Amoxicillin sodium Không rõ Glucose 5% 50 mg/ml 25°C Không rõ
1 Giờ
1333
Dạng tiêm Amphotericin B Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 0,05 & 0,5 mg/ml 23°C-25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
24 Giờ
12
Dạng tiêm Amphotericin B Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 0,1 mg/ml 15°C-25°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
435
Dạng tiêm Amphotericin B Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 0,1 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
15 Ngày
1907
Dạng tiêm Amphotericin B Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 0,1 & 0,25 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
35 Ngày
436
Dạng tiêm Amphotericin B Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 0,2 & 0,5 mg/ml 25°C Ánh sáng
120 Giờ
283
Dạng tiêm Amphotericin B Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 0,2 & 0,5 & 1 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
120 Giờ
283
Dạng tiêm Amphotericin B Nhựa polyolefin Glucose 5% 0,47 >> 0,75 mg/ml 25°C Ánh sáng
24 Giờ
497
Dạng tiêm Amphotericin B Nhựa polyolefin Glucose 5% 0,92 >> 1,4 mg/ml 25°C Không rõ
36 Giờ
439
Dạng tiêm Amphotericin B Nhựa polyolefin Glucose 5% 0,92 >> 1,4 mg/ml 6°C Tránh ánh sáng
36 Giờ
439
Dạng tiêm Amphotericin B Chất đàn hồi polyisoprene Glucose 5% 0,2 & 0,5 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
10 Ngày
604
Dạng tiêm Amphotericin B cholesteryl sulfate complex Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 0,1 & 2 mg/ml 23°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
1407
Dạng tiêm Amphotericin B cholesteryl sulfate complex Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 0,1 & 2 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
1407
Dạng tiêm Amphotericin B lipid complex Không rõ Glucose 5% ? mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
1510
Dạng tiêm Amphotericin B lipid complex Không rõ Glucose 5% ? mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
6 Giờ
1510
Dạng tiêm Amphotericin B liposomale Không rõ Glucose 5% 0,2 >> 2 mg/ml 2-8°C Không rõ
7 Ngày
3398
Dạng tiêm Amphotericin B liposomale Không rõ Glucose 5% 0,2 >> 2 mg/ml 23-27°C Không rõ
72 Giờ
3398
Dạng tiêm Ampicillin sodium Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 20 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
576
Dạng tiêm Amsacrine Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 0,15 mg/ml 19-21°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
48 Giờ
829
Dạng tiêm Ascorbic acid Không rõ Glucose 5% 7,8 mg/ml 23-25°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
1995
Dạng tiêm Azathioprine sodium Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 2 mg/ml 23°C Ánh sáng
8 Ngày
1260
Dạng tiêm Azathioprine sodium Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 2 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
16 Ngày
1260
Dạng tiêm Bretylium tosilate Thủy tinh Glucose 5% 1 mg/ml 25°C Ánh sáng
48 Giờ
1193
Dạng tiêm Bumetanide Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 0,02 & 2 mg/ml 23°C-25°C Ánh sáng
72 Giờ
42
Dạng tiêm Busulfan Nhựa polyolefin Glucose 5% 0,1 mg/ml 23°C Không rõ
4 Giờ
658
Dạng tiêm Caffeine Thủy tinh Glucose 5% 5 mg/ml 21°C Ánh sáng
24 Giờ
698
Dạng tiêm Caffeine citrate Thủy tinh Glucose 5% 5 mg/ml 27°C Ánh sáng
24 Giờ
691
Dạng tiêm Calcium chloride Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 8,9 mg/ml 25°C Ánh sáng
7 Ngày
3307
Dạng tiêm Carboplatin Thủy tinh Glucose 5% 3.2 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
2244
Dạng tiêm Carboplatin Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 0,5 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
3341
Dạng tiêm Carboplatin Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 0,5 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
3341
Dạng tiêm Carboplatin Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 0,5 & 4 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
21 Ngày
486
Dạng tiêm Carboplatin Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 0,5 & 4 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
21 Ngày
486
Dạng tiêm Carboplatin Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 1 mg/ml 22°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
166
Dạng tiêm Carboplatin Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 1 mg/ml 35°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
166
Dạng tiêm Carboplatin Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 1 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
166
Dạng tiêm Carboplatin Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 2,4 mg/ml 20°C-24°C Tránh ánh sáng
9 Ngày
164
Dạng tiêm Carboplatin Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 2.15 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
84 Ngày
2203
Dạng tiêm Carboplatin Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 5 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
3341
Dạng tiêm Carboplatin Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 5 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
3341
Dạng tiêm Carboplatin Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 6 mg/ml 37°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
1734
Dạng tiêm Carboplatin Nhựa polyethylen Glucose 5% 0,72 mg/ml 21-22°C Không rõ
72 Giờ
1520
Dạng tiêm Carboplatin Nhựa polyethylen Glucose 5% 3.2 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
2244
Dạng tiêm Carboplatin Nhựa polypropylen Glucose 5% 0,2 mg/ml 20-25°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
4120
Dạng tiêm Carboplatin Nhựa polypropylen Glucose 5% 3.2 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
2244
Dạng tiêm Carboplatin Nhựa polyolefin Glucose 5% 0.7 & 2.15 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
84 Ngày
2203
Dạng tiêm Carboplatin Nhựa polyolefin Glucose 5% 2 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
84 Ngày
3670
Dạng tiêm Carboplatin Nhựa ethylene vinyl acetat Glucose 5% 1 mg/ml 22°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
166
Dạng tiêm Carboplatin Nhựa ethylene vinyl acetat Glucose 5% 1 mg/ml 35°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
166
Dạng tiêm Carboplatin Nhựa ethylene vinyl acetat Glucose 5% 1 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
166
Dạng tiêm Carboplatin Chất đàn hồi polyisoprene Glucose 5% 1 mg/ml 22°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
166
Dạng tiêm Carboplatin Chất đàn hồi polyisoprene Glucose 5% 1 mg/ml 35°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
166
Dạng tiêm Carboplatin Chất đàn hồi polyisoprene Glucose 5% 1 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
166
Dạng tiêm Carfilzomib Nhựa polypropylen Glucose 5% 0.8 mg/ml 2-8°C Không rõ
28 Ngày
4047
Dạng tiêm Carfilzomib Nhựa polypropylen Glucose 5% 0.8 mg/ml 25°C Không rõ
10 Ngày
4047
Dạng tiêm Carfilzomib Nhựa polyolefin Glucose 5% 0,6 mg/ml 2-8°C Không rõ
28 Ngày
3986
Dạng tiêm Carfilzomib Nhựa polyolefin Glucose 5% 0,6 mg/ml 25°C Không rõ
10 Ngày
3986
Dạng tiêm Carfilzomib Nhựa polyolefin Glucose 5% 0.6 mg/ml 2-8°C Không rõ
28 Ngày
4047
Dạng tiêm Carfilzomib Nhựa polyolefin Glucose 5% 0.6 mg/ml 25°C Không rõ
10 Ngày
4047
Dạng tiêm Carfilzomib ống tiêm polypropylene Glucose 5% 0,8 mg/ml 2-8°C Không rõ
28 Ngày
3986
Dạng tiêm Carfilzomib ống tiêm polypropylene Glucose 5% 0,8 mg/ml 25°C Không rõ
10 Ngày
3986
Dạng tiêm Carfilzomib Không rõ Glucose 5% 0,6 >> 1,1 mg/ml 15-30°C Không rõ
4 Giờ
3348
Dạng tiêm Carfilzomib Không rõ Glucose 5% 0,6 >> 1,1 mg/ml 2-8°C Không rõ
24 Giờ
3348
Dạng tiêm Carmustine Thủy tinh Glucose 5% 0,1 & 0,5 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
12 Giờ
1622
Dạng tiêm Carmustine Thủy tinh Glucose 5% 0,1 > 1 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
2 Giờ
1622
Dạng tiêm Carmustine Thủy tinh Glucose 5% 0,2 mg/ml 23°C Tránh ánh sáng
5.5 Giờ
1501
Dạng tiêm Carmustine Thủy tinh Glucose 5% 0,2 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
1501
Dạng tiêm Carmustine Thủy tinh Glucose 5% 0,96 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
146
Dạng tiêm Carmustine Thủy tinh Glucose 5% 0.2 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
8 Giờ
3314
Dạng tiêm Carmustine Thủy tinh Glucose 5% 1 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
1622
Dạng tiêm Carmustine Nhựa polyethylen Glucose 5% 0,1 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
2 Giờ
1622
Dạng tiêm Carmustine Nhựa polyethylen Glucose 5% 0,1 & 0,5 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
1622
Dạng tiêm Carmustine Nhựa polyethylen Glucose 5% 0,2 mg/ml 23°C Tránh ánh sáng
2.5 Giờ
1501
Dạng tiêm Carmustine Nhựa polyethylen Glucose 5% 0,2 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
1501
Dạng tiêm Carmustine Nhựa polyethylen Glucose 5% 0,33 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
2 Ngày
1520
Dạng tiêm Carmustine Nhựa polyethylen Glucose 5% 0,33 & 1,6 mg/ml 22°C Tránh ánh sáng
3 Giờ
1520
Dạng tiêm Carmustine Nhựa polyethylen Glucose 5% 0,5 & 1 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
4 Giờ
1622
Dạng tiêm Carmustine Nhựa polyethylen Glucose 5% 1 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
12 Giờ
1622
Dạng tiêm Carmustine Nhựa polyolefin Glucose 5% 0,2 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
4762
Dạng tiêm Carmustine Nhựa polyolefin Glucose 5% 0,2 mg/ml 22°C Tránh ánh sáng
6 Giờ
4762
Dạng tiêm Carmustine Nhựa polyolefin Glucose 5% 1 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
4762
Dạng tiêm Carmustine Nhựa polyolefin Glucose 5% 1 mg/ml 22°C Tránh ánh sáng
8.5 Giờ
4762
Dạng tiêm Carmustine Nhựa polyolefin Glucose 5% 1 mg/ml 23°C Ánh sáng
6 Giờ
2146
Dạng tiêm Cefalotin sodium Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 20 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
576
Dạng tiêm Cefamandole nafate Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 20 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
576
Dạng tiêm Cefazolin sodium Thủy tinh Glucose 5% 5 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
182 Ngày
581
Dạng tiêm Cefazolin sodium Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 10 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
656
Dạng tiêm Cefazolin sodium Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 20 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
576
Dạng tiêm Cefepime dihydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 10 mg/ml 22°C-24°C Ánh sáng
2 Ngày
1605
Dạng tiêm Cefepime dihydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 2,5 mg/ml 22°C-24°C Ánh sáng
4 Ngày
1605
Dạng tiêm Cefepime dihydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 20 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
1648
Dạng tiêm Cefepime dihydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 20 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
11 Ngày
1648
Dạng tiêm Cefepime dihydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 5 mg/ml 22°C-24°C Ánh sáng
1 Ngày
1605
Dạng tiêm Cefepime dihydrochloride Nhựa ethylene vinyl acetat Glucose 5% 2,9 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
2046
Dạng tiêm Cefepime dihydrochloride Nhựa ethylene vinyl acetat Glucose 5% 2,9 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
2046
Dạng tiêm Cefepime dihydrochloride Nhựa ethylene vinyl acetat Glucose 5% 2,9 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
2046
Dạng tiêm Cefepime dihydrochloride ống tiêm polypropylene Glucose 5% 100 mg/ml 22°C-24°C Không rõ
1 Ngày
1046
Dạng tiêm Cefmenoxime Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 2 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
587
Dạng tiêm Cefmenoxime Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 2 mg/ml 20°C Không rõ
14 Ngày
587
Dạng tiêm Cefmenoxime Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 2 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
587
Dạng tiêm Cefmetazole sodium Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 4 & 20 mg/ml 23°C Không rõ
24 Giờ
1664
Dạng tiêm Cefoperazone sodium Thủy tinh Glucose 5% 2 >> 50 mg/ml 15-25°C Ánh sáng
24 Giờ
3544
Dạng tiêm Cefoperazone sodium Thủy tinh Glucose 5% 2 >> 50 mg/ml 2-8°C Không rõ
5 Ngày
3544
Dạng tiêm Cefoperazone sodium Thủy tinh Glucose 5% 50 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
21 Ngày
3544
Dạng tiêm Cefoperazone sodium Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 2 >> 50 mg/ml 15-25°C Ánh sáng
24 Giờ
3544
Dạng tiêm Cefoperazone sodium Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 2 >> 50 mg/ml 2-8°C Không rõ
5 Ngày
3544
Dạng tiêm Cefoperazone sodium Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 50 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
21 Ngày
3544
Dạng tiêm Cefoperazone sodium Nhựa polyolefin Glucose 5% 2 >> 50 mg/ml 15-25°C Ánh sáng
24 Giờ
3544
Dạng tiêm Cefoperazone sodium Nhựa polyolefin Glucose 5% 2 >> 50 mg/ml 2-8°C Không rõ
5 Ngày
3544
Dạng tiêm Cefoperazone sodium Nhựa polyolefin Glucose 5% 50 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
21 Ngày
3544
Dạng tiêm Cefotaxime sodium Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 10 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
592
Dạng tiêm Cefotaxime sodium Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 10 mg/ml 25°C Ánh sáng
24 Giờ
592
Dạng tiêm Cefotaxime sodium Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 10 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
4 Ngày
592
Dạng tiêm Cefoxitin sodium Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 20 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
576
Dạng tiêm Cefoxitin sodium ống tiêm polypropylene Glucose 5% 125 mg/ml 20-25°C Ánh sáng
12 Giờ
4634
Dạng tiêm Cefoxitin sodium Chất đàn hồi polyisoprene Glucose 5% 5 & 60 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
10 Ngày
604
Dạng tiêm Ceftaroline fosamil Chất đàn hồi polyisoprene Glucose 5% 6 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
4059
Dạng tiêm Ceftaroline fosamil Chất đàn hồi polyisoprene Glucose 5% 6 mg/ml 30°C Tránh ánh sáng
12 Giờ
4059
Dạng tiêm Ceftaroline fosamil Chất đàn hồi polyisoprene Glucose 5% 6 mg/ml 35°C Tránh ánh sáng
6 Giờ
4059
Dạng tiêm Ceftaroline fosamil Chất đàn hồi polyisoprene Glucose 5% 6 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
6 Ngày
4059
Dạng tiêm Ceftazidime ống tiêm polypropylene Glucose 5% 125 mg/ml 20-25°C Ánh sáng
8 Giờ
4634
Dạng tiêm Ceftizoxime sodium Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 20 mg/ml 22°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
591
Dạng tiêm Ceftobiprole medocaril sodium Thủy tinh Glucose 5% 2,67 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
4 Ngày
4650
Dạng tiêm Ceftobiprole medocaril sodium Thủy tinh Glucose 5% 2,67 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
12 Giờ
4650
Dạng tiêm Ceftobiprole medocaril sodium Thủy tinh Glucose 5% 2,67 mg/ml 25°C Ánh sáng
8 Giờ
4650
Dạng tiêm Ceftobiprole medocaril sodium Thủy tinh Glucose 5% 50 mg/ml 2-8°C Không rõ
24 Giờ
4650
Dạng tiêm Ceftobiprole medocaril sodium Thủy tinh Glucose 5% 50 mg/ml 25°C Không rõ
1 Giờ
4650
Dạng tiêm Ceftobiprole medocaril sodium Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 2,67 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
4 Ngày
4650
Dạng tiêm Ceftobiprole medocaril sodium Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 2,67 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
12 Giờ
4650
Dạng tiêm Ceftobiprole medocaril sodium Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 2,67 mg/ml 25°C Ánh sáng
8 Giờ
4650
Dạng tiêm Ceftobiprole medocaril sodium Nhựa polyethylen Glucose 5% 2,67 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
4 Ngày
4650
Dạng tiêm Ceftobiprole medocaril sodium Nhựa polyethylen Glucose 5% 2,67 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
12 Giờ
4650
Dạng tiêm Ceftobiprole medocaril sodium Nhựa polyethylen Glucose 5% 2,67 mg/ml 25°C Ánh sáng
8 Giờ
4650
Dạng tiêm Ceftolozane / tazobactam Chất đàn hồi polyisoprene Glucose 5% 25/12,5 mg/ml 37°C Tránh ánh sáng
8 Giờ
4634
Dạng tiêm Ceftriaxone disodium Thủy tinh Glucose 5% 10 mg/ml 15°C-32°C Không rõ
7 Ngày
589
Dạng tiêm Ceftriaxone disodium Thủy tinh Glucose 5% 10 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
84 Ngày
589
Dạng tiêm Ceftriaxone disodium Thủy tinh Glucose 5% 20 mg/ml 25°C Ánh sáng
48 Giờ
432
Dạng tiêm Ceftriaxone disodium Thủy tinh Glucose 5% 50 mg/ml 15°C-32°C Không rõ
24 Giờ
589
Dạng tiêm Ceftriaxone disodium Thủy tinh Glucose 5% 50 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
56 Ngày
589
Dạng tiêm Ceftriaxone disodium Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 2 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
587
Dạng tiêm Ceftriaxone disodium Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 2 mg/ml 20°C Không rõ
14 Ngày
587
Dạng tiêm Ceftriaxone disodium Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 2 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
587
Dạng tiêm Ceftriaxone disodium Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 40 mg/ml 23°C Không rõ
1 Ngày
640
Dạng tiêm Ceftriaxone disodium Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 40 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
640
Dạng tiêm Ceftriaxone disodium Nhựa polyethylen Glucose 5% 20 mg/ml -20°C Không rõ
98 Ngày
2110
Dạng tiêm Ceftriaxone disodium Nhựa polyethylen Glucose 5% 20 mg/ml 2-8°C Không rõ
14 Ngày
2110
Dạng tiêm Ceftriaxone disodium ống tiêm polypropylene Glucose 5% 250 & 450 mg/ml -15°C Tránh ánh sáng
56 Ngày
279
Dạng tiêm Ceftriaxone disodium ống tiêm polypropylene Glucose 5% 250 & 450 mg/ml 20°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
279
Dạng tiêm Ceftriaxone disodium ống tiêm polypropylene Glucose 5% 250 & 450 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
10 Ngày
279
Dạng tiêm Ceftriaxone disodium Chất đàn hồi polyisoprene Glucose 5% 5 & 40 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
604
Dạng tiêm Ceftriaxone disodium Chất đàn hồi polyisoprene Glucose 5% 5 & 40 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
10 Ngày
604
Dạng tiêm Cefuroxime sodium Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 15 mg/ml -30°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
1958
Dạng tiêm Cefuroxime sodium Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 15 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
11 Ngày
656
Dạng tiêm Cefuroxime sodium Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 15 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
15 Ngày
1958
Dạng tiêm Cefuroxime sodium Nhựa polyethylen Glucose 5% 15 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
98 Ngày
2008
Dạng tiêm Cefuroxime sodium Nhựa polyethylen Glucose 5% 15 mg/ml 4°C Không rõ
31 Ngày
2095
Dạng tiêm Chlormethine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 0,02 mg/ml 21°C-23°C Không rõ
4 Giờ
558
Dạng tiêm Chlormethine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 0,02 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
6 Giờ
558
Dạng tiêm Chlorothiazide sodium ống tiêm polypropylene Glucose 5% 10 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
96 Giờ
3821
Dạng tiêm Ciclosporin Thủy tinh Glucose 5% 2 mg/ml 24°C Ánh sáng
48 Giờ
471
Dạng tiêm Ciclosporin Thủy tinh Glucose 5% 2 mg/ml 24°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
24 Giờ
454
Dạng tiêm Ciclosporin Thủy tinh Glucose 5% 2 mg/ml 6°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
471
Dạng tiêm Cimetidine hydrochloride Thủy tinh Glucose 5% 1,2 & 5 mg/ml 25°C Ánh sáng
7 Ngày
747
Dạng tiêm Cimetidine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 1,2 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
539
Dạng tiêm Cimetidine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 1,2 & 5 mg/ml 25°C Ánh sáng
7 Ngày
747
Dạng tiêm Cimetidine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 6 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
1346
Dạng tiêm Cisatracurium besylate Nhựa polyolefin Glucose 5% 0,1 mg/ml 23-27°C Không rõ
24 Giờ
4358
Dạng tiêm Cisatracurium besylate Nhựa polyolefin Glucose 5% 0,1 mg/ml 4-6°C Không rõ
7 Ngày
4358
Dạng tiêm Cisatracurium besylate ống tiêm polypropylene Glucose 5% 0,1 mg/ml 23-27°C Không rõ
2 Ngày
4358
Dạng tiêm Cisatracurium besylate ống tiêm polypropylene Glucose 5% 0,1 mg/ml 4-6°C Không rõ
2 Ngày
4358
Dạng tiêm Clindamycin phosphate Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 6 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
575
Dạng tiêm Clindamycin phosphate Không rõ Glucose 5% 9,5 mg/ml 2-8°C Không rõ
47 Ngày
4619
Dạng tiêm Clindamycin phosphate Không rõ Glucose 5% 9,5 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
4619
Dạng tiêm Clomipramine hydrochloride Thủy tinh Glucose 5% ? mg/ml 25°C Không rõ
4 Giờ
54
Dạng tiêm Clomipramine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% ? mg/ml 25°C Không rõ
4 Giờ
54
Dạng tiêm Cloxacillin sodium Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 20 mg/ml -27°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
1349
Dạng tiêm Cloxacillin sodium Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 5 >> 40 mg/ml 23°C Không rõ
4 Ngày
1278
Dạng tiêm Cloxacillin sodium Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 50 mg/ml 23°C Không rõ
2 Ngày
1278
Dạng tiêm Co-trimoxazole Thủy tinh Glucose 5% 0,6/3,2 mg/ml 23-25°C Không rõ
24 Giờ
1197
Dạng tiêm Co-trimoxazole Thủy tinh Glucose 5% 0,8 / 4 mg/ml 23°C-25°C Không rõ
24 Giờ
442
Dạng tiêm Co-trimoxazole Thủy tinh Glucose 5% 1,07 / 5,33 mg/ml 23°C-25°C Không rõ
4 Giờ
442
Dạng tiêm Co-trimoxazole Thủy tinh Glucose 5% 1,6/8 mg/ml 23-25°C Không rõ
24 Giờ
1197
Dạng tiêm Co-trimoxazole Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 3.33/0.66 mg/ml 20-22°C Ánh sáng
4 Giờ
4012
Dạng tiêm Co-trimoxazole Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 4,21/0,84 mg/ml 20-22°C Ánh sáng
4 Giờ
4012
Dạng tiêm Co-trimoxazole Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 5,71/1,14 mg/ml 20-22°C Ánh sáng
2 Giờ
4012
Dạng tiêm Cyclophosphamide Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 1 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
2 Ngày
172
Dạng tiêm Cytarabine Thủy tinh Glucose 5% 0,1 mg/ml 20-25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
14 Ngày
2255
Dạng tiêm Cytarabine Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 0,1 mg/ml 20-25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
14 Ngày
2255
Dạng tiêm Cytarabine Nhựa polyethylen Glucose 5% 0,1 mg/ml 20-25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
14 Ngày
2255
Dạng tiêm Cytarabine Nhựa polypropylen Glucose 5% 0,157 mg/ml 25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
48 Giờ
152
Dạng tiêm Cytarabine Nhựa polypropylen Glucose 5% 0,157 mg/ml 4°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
48 Giờ
152
Dạng tiêm Cytarabine ống tiêm polypropylene Glucose 5% 0,1 mg/ml 20-25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
14 Ngày
2255
Dạng tiêm Dacarbazine Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 1,4 mg/ml 2-6°C Tránh ánh sáng
168 Giờ
1635
Dạng tiêm Dacarbazine Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 1,4 mg/ml 20°C-25°C Tránh ánh sáng
72 Giờ
1635
Dạng tiêm Dactinomycin Thủy tinh Glucose 5% 9.8 µg/ml 25°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
1178
Dạng tiêm Dactinomycin Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 9.8 µg/ml 25°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
1178
Dạng tiêm Dalbavancin Không rõ Glucose 5% 1 >> 5 mg/ml 2-8°C Không rõ
48 Giờ
3752
Dạng tiêm Dalbavancin Không rõ Glucose 5% 1 >> 5 mg/ml 20-25°C Không rõ
48 Giờ
3752
Dạng tiêm Daunorubicin hydrochloride Nhựa polypropylen Glucose 5% 0,0157 mg/ml 25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
48 Giờ
152
Dạng tiêm Daunorubicin hydrochloride Nhựa polypropylen Glucose 5% 0,0157 mg/ml 4°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
48 Giờ
152
Dạng tiêm Daunorubicin hydrochloride liposome Không rõ Glucose 5% 0,2 >> 1 mg/ml 25°C Không rõ
6 Giờ
3577
Dạng tiêm Deferoxamine mesylate Không rõ Glucose 5% ? mg/ml 25°C Không rõ
36 Giờ
3671
Dạng tiêm Dexrazoxane hydrochloride Không rõ Glucose 5% 0,1 & 0,5 mg/ml 25°C Ánh sáng
24 Giờ
1949
Dạng tiêm Dexrazoxane hydrochloride Không rõ Glucose 5% 1 mg/ml 25°C Ánh sáng
12 Giờ
1949
Dạng tiêm Diltiazem hydrochloride Nhựa polyolefin Glucose 5% 1 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
3409
Dạng tiêm Diltiazem hydrochloride Nhựa polyolefin Glucose 5% 1 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
3409
Dạng tiêm Diltiazem hydrochloride Nhựa polyolefin Glucose 5% 1 mg/ml 22-25°C Ánh sáng
30 Ngày
3409
Dạng tiêm Dobutamine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 1 & 5 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
197
Dạng tiêm Dobutamine hydrochloride ống tiêm polypropylene Glucose 5% 10 mg/ml -25 >> -15°C Tránh ánh sáng
21 Ngày
4584
Dạng tiêm Dobutamine hydrochloride ống tiêm polypropylene Glucose 5% 10 mg/ml 20°C Tránh ánh sáng
35 Ngày
3293
Dạng tiêm Dobutamine hydrochloride ống tiêm polypropylene Glucose 5% 10 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
42 Ngày
3293
Dạng tiêm Dobutamine hydrochloride ống tiêm polypropylene Glucose 5% 5 mg/ml 23-25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
48 Giờ
206
Dạng tiêm Dobutamine hydrochloride ống tiêm polypropylene Glucose 5% 5 mg/ml 25°C Ánh sáng
24 Giờ
196
Dạng tiêm Dobutamine hydrochloride ống tiêm polypropylene Glucose 5% 5 mg/ml 4°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
48 Giờ
206
Dạng tiêm Dobutamine hydrochloride Không rõ Glucose 5% 4 mg/ml 23°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
1753
Dạng tiêm Dobutamine hydrochloride Không rõ Glucose 5% 4 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
1753
Dạng tiêm Docetaxel Nhựa polypropylen Glucose 5% 0,3 & 0,9 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
1660
Dạng tiêm Dopamine hydrochloride Thủy tinh Glucose 5% 0,8 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
732
Dạng tiêm Dopamine hydrochloride Thủy tinh Glucose 5% 1 mg/ml 25°C Ánh sáng
36 Giờ
1249
Dạng tiêm Dopamine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 0,8 mg/ml 25°C Ánh sáng
24 Giờ
732
Dạng tiêm Dopamine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 3,2 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
197
Dạng tiêm Dopamine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 6,4 mg/ml 23°C Ánh sáng
24 Giờ
192
Dạng tiêm Dopamine hydrochloride ống tiêm polypropylene Glucose 5% 0,5 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
1820
Dạng tiêm Dopamine hydrochloride ống tiêm polypropylene Glucose 5% 0,5 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
120 Ngày
1820
Dạng tiêm Dopamine hydrochloride ống tiêm polypropylene Glucose 5% 4 mg/ml 23-25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
48 Giờ
206
Dạng tiêm Dopamine hydrochloride ống tiêm polypropylene Glucose 5% 4 mg/ml 25°C Ánh sáng
24 Giờ
196
Dạng tiêm Dopamine hydrochloride ống tiêm polypropylene Glucose 5% 4 mg/ml 4°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
48 Giờ
206
Dạng tiêm Dopamine hydrochloride Không rõ Glucose 5% 0,4 >> 1 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
1698
Dạng tiêm Doripenem Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 5 mg/ml 25°C Ánh sáng
4 Giờ
2316
Dạng tiêm Doripenem Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 5 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
2316
Dạng tiêm Doripenem Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 5 et 10 mg/ml 25°C Không rõ
16 Giờ
3145
Dạng tiêm Doripenem Nhựa polyethylen Glucose 5% 5 mg/ml 25°C Ánh sáng
4 Giờ
2316
Dạng tiêm Doripenem Nhựa polyethylen Glucose 5% 5 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
2316
Dạng tiêm Doripenem Chất đàn hồi polyisoprene Glucose 5% 5 et 10 mg/ml 25°C Không rõ
16 Giờ
3145
Dạng tiêm Doripenem Không rõ Glucose 5% 4.5 mg/ml 25°C Không rõ
4 Giờ
2332
Dạng tiêm Doxapram hydrochloride ống tiêm polypropylene Glucose 5% 2.5 mg/ml 25°C Ánh sáng
36 Giờ
3723
Dạng tiêm Doxapram hydrochloride ống tiêm polypropylene Glucose 5% 8 mg/ml 25°C Ánh sáng
24 Giờ
3723
Dạng tiêm Doxorubicin hydrochloride Thủy tinh Glucose 5% 0.015 mg/ml 49°C Tránh ánh sáng
2 Giờ
3706
Dạng tiêm Doxorubicin hydrochloride Nhựa polyethylen Glucose 5% 0,02 mg/ml 22°C Tránh ánh sáng
8 Ngày
1897
Dạng tiêm Doxorubicin hydrochloride Nhựa polyethylen Glucose 5% 0,02 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
8 Ngày
1520
Dạng tiêm Doxorubicin hydrochloride Nhựa polyethylen Glucose 5% 0,02 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
8 Ngày
1520
Dạng tiêm Doxorubicin hydrochloride Nhựa polyethylen Glucose 5% 0,02 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
8 Ngày
1897
Dạng tiêm Doxorubicin hydrochloride Nhựa polypropylen Glucose 5% 0,1 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
632
Dạng tiêm Doxorubicin hydrochloride Nhựa ethylene vinyl acetat Glucose 5% 0,5 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
142
Dạng tiêm Doxorubicin hydrochloride liposome peg Không rõ Glucose 5% 0.18 >> 0.36 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
3142
Dạng tiêm Doxorubicin hydrochloride liposome peg Không rõ Glucose 5% 0.18 >> 0.36 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
3144
Dạng tiêm Doxycycline hyclate Thủy tinh Glucose 5% 1 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
56 Ngày
563
Dạng tiêm Enalaprilate Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 12 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
963
Dạng tiêm Epinephrine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 100 µg/ml 23°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
192
Dạng tiêm Epinephrine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 16 µg/ml 5°C Tránh ánh sáng
20 Ngày
197
Dạng tiêm Epinephrine hydrochloride ống tiêm polypropylene Glucose 5% 20 µg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
183 Ngày
3445
Dạng tiêm Epinephrine hydrochloride ống tiêm polypropylene Glucose 5% 20 µg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
180 Ngày
3397
Dạng tiêm Epinephrine hydrochloride Không rõ Glucose 5% 100 µg/ml 25°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
3704
Dạng tiêm Epinephrine hydrochloride Không rõ Glucose 5% 100 µg/ml 4°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
3704
Dạng tiêm Epinephrine hydrochloride Không rõ Glucose 5% 25 µg/ml 25°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
3704
Dạng tiêm Epinephrine hydrochloride Không rõ Glucose 5% 25 µg/ml 4°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
3704
Dạng tiêm Epinephrine hydrochloride Không rõ Glucose 5% 50 µg/ml 25°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
3704
Dạng tiêm Epinephrine hydrochloride Không rõ Glucose 5% 50 µg/ml 4°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
3704
Dạng tiêm Epirubicin hydrochloride Thủy tinh Glucose 5% 0,05 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
525
Dạng tiêm Epirubicin hydrochloride Thủy tinh Glucose 5% 1.6 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
4 Ngày
2257
Dạng tiêm Epirubicin hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 0,05 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
525
Dạng tiêm Epirubicin hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 0.4 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
4 Ngày
2257
Dạng tiêm Epirubicin hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 0.4 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
4 Ngày
2257
Dạng tiêm Epirubicin hydrochloride Nhựa polyethylen Glucose 5% 0,02 mg/ml 22°C Ánh sáng
96 Giờ
1897
Dạng tiêm Epirubicin hydrochloride Nhựa polyethylen Glucose 5% 0,05 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
525
Dạng tiêm Esomeprazole sodium Không rõ Glucose 5% 0.4 & 0.8 mg/ml < 30°C Không rõ
6 Giờ
2284
Dạng tiêm Etoposide Nhựa polypropylen Glucose 5% 0,157 mg/ml 25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
48 Giờ
152
Dạng tiêm Etoposide Nhựa polypropylen Glucose 5% 0,157 mg/ml 4°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
48 Giờ
152
Dạng tiêm Etoposide Nhựa polyolefin Glucose 5% 0,38 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
61 Ngày
4125
Dạng tiêm Etoposide Nhựa polyolefin Glucose 5% 0,4 mg/ml 25°C Ánh sáng
21 Ngày
4024
Dạng tiêm Etoposide Nhựa polyolefin Glucose 5% 0,6 mg/ml 25°C Ánh sáng
21 Ngày
4024
Dạng tiêm Etoposide Nhựa polyolefin Glucose 5% 0,74 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
61 Ngày
4125
Dạng tiêm Etoposide Nhựa polyolefin Glucose 5% 1,26 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
61 Ngày
4125
Dạng tiêm Etoposide Nhựa polyolefin Glucose 5% 1,75 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
4125
Dạng tiêm Etoposide Chất đàn hồi polyisoprene Glucose 5% 0,1 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
12 Giờ
4304
Dạng tiêm Etoposide Chất đàn hồi polyisoprene Glucose 5% 0,1 mg/ml 33°C Tránh ánh sáng
12 Giờ
4304
Dạng tiêm Famotidine ống tiêm polypropylene Glucose 5% 2 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
21 Ngày
77
Dạng tiêm Flucloxacillin sodium Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 20 mg/ml -27°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
1349
Dạng tiêm Fluconazole Thủy tinh Glucose 5% 1 mg/ml 25°C Ánh sáng
24 Giờ
257
Dạng tiêm Fludarabine phosphate Thủy tinh Glucose 5% 0,4 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
2344
Dạng tiêm Fludarabine phosphate Thủy tinh Glucose 5% 0,4 mg/ml 20-25°C
28 Ngày
2344
Dạng tiêm Fludarabine phosphate Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 0,1 & 1,5 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
35 Ngày
2344
Dạng tiêm Fludarabine phosphate Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 0,1 & 1,5 mg/ml 20-25°C
35 Ngày
2344
Dạng tiêm Fludarabine phosphate Nhựa polyethylen Glucose 5% 0,4 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
2344
Dạng tiêm Fludarabine phosphate Nhựa polyethylen Glucose 5% 0,4 mg/ml 20-25°C
28 Ngày
2344
Dạng tiêm Fludarabine phosphate Nhựa polypropylen Glucose 5% 0,4 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
2344
Dạng tiêm Fludarabine phosphate Nhựa polypropylen Glucose 5% 0,4 mg/ml 20-25°C
28 Ngày
2344
Dạng tiêm Fluorouracil Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 1 & 10 mg/ml 25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
72 Giờ
842
Dạng tiêm Fluorouracil Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 1 & 10 mg/ml 4°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
72 Giờ
842
Dạng tiêm Fluorouracil Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 10 mg/ml 25°C Ánh sáng
112 Ngày
1040
Dạng tiêm Fluorouracil Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 10 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
112 Ngày
1040
Dạng tiêm Fluorouracil Chất đàn hồi polyisoprene Glucose 5% 5 & 30 mg/ml 25°C Không rõ
60 Ngày
4759
Dạng tiêm Fluorouracil Chất đàn hồi polyisoprene Glucose 5% 5 & 30 mg/ml 33°C Không rõ
7 Ngày
4759
Dạng tiêm Fluorouracil Chất đàn hồi polyisoprene Glucose 5% 8,3 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
112 Ngày
1040
Dạng tiêm Folinate sodium Nhựa polyethylen Glucose 5% 3,2 mg/ml - 20°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
2320
Dạng tiêm Folinate sodium Nhựa polyethylen Glucose 5% 3,2 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
2320
Dạng tiêm Folinate sodium Nhựa polyethylen Glucose 5% 3.2 mg/ml 4°C Không rõ
30 Ngày
2204
Dạng tiêm Fotemustine Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 0,8 & 2 mg/ml 22°C Tránh ánh sáng
8 Giờ
1762
Dạng tiêm Fotemustine Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 0,8 & 2 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
1762
Dạng tiêm Furosemide ống tiêm polypropylene Glucose 5% 1 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
96 Giờ
3821
Dạng tiêm Fusidate sodium Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 2,3 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
162 Ngày
1301
Dạng tiêm Ganciclovir sodium Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 1 >> 2,5 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
240 Ngày
4
Dạng tiêm Ganciclovir sodium Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 1,5 & 10 mg/ml 4-8°C Tránh ánh sáng
35 Ngày
70
Dạng tiêm Ganciclovir sodium Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 5 & 10 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
88
Dạng tiêm Ganciclovir sodium Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 5 & 10 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
88
Dạng tiêm Gemcitabine hydrochloride Thủy tinh Glucose 5% 0,1 & 25 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
35 Ngày
2344
Dạng tiêm Gemcitabine hydrochloride Thủy tinh Glucose 5% 0,1 & 25 (Ebegemcit® Lyo) mg/ml 20-25°C
14 Ngày
2344
Dạng tiêm Gemcitabine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 0,1 & 25 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
35 Ngày
2344
Dạng tiêm Gemcitabine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 0,1 & 25 (Ebegemcit® Lyo) mg/ml 20-25°C
14 Ngày
2344
Dạng tiêm Gemcitabine hydrochloride Nhựa polyethylen Glucose 5% 0,1 & 25 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
35 Ngày
2344
Dạng tiêm Gemcitabine hydrochloride Nhựa polyethylen Glucose 5% 0,1 & 25 (Ebegemcit® Lyo) mg/ml 20-25°C Ánh sáng
14 Ngày
2344
Dạng tiêm Gemcitabine hydrochloride Nhựa polypropylen Glucose 5% 0,1 & 25 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
35 Ngày
2344
Dạng tiêm Gemcitabine hydrochloride Nhựa polypropylen Glucose 5% 0,1 & 25 (Ebegemcit® Lyo) mg/ml 20-25°C
14 Ngày
2344
Dạng tiêm Gentamicin sulfate Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 1 mg/ml 25°C Ánh sáng
48 Giờ
434
Dạng tiêm Gentamicin sulfate Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 1,6 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
576
Dạng tiêm Gentamicin sulfate Chất đàn hồi polyisoprene Glucose 5% 0,5 & 5 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
604
Dạng tiêm Granisetron hydrochloride Chất đàn hồi polyisoprene Glucose 5% 0,02 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
51
Dạng tiêm Haloperidol lactate Thủy tinh Glucose 5% 0.1 mg/ml 24°C Tránh ánh sáng
38 Ngày
605
Dạng tiêm Heparin sodium Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 10 UI/ml 20°C-25°C Không rõ
365 Ngày
1291
Dạng tiêm Imipenem - cilastatin sodium Thủy tinh Glucose 5% 2.5 mg/ml 25°C Không rõ
6 Giờ
21
Dạng tiêm Imipenem - cilastatin sodium Thủy tinh Glucose 5% 2.5 & 5 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
21
Dạng tiêm Imipenem - cilastatin sodium Thủy tinh Glucose 5% 5 mg/ml 25°C Không rõ
3 Giờ
21
Dạng tiêm Imipenem - cilastatin sodium Chất đàn hồi polyisoprene Glucose 5% 5 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
604
Dạng tiêm Imipenem - cilastatin sodium Chất đàn hồi polyisoprene Glucose 5% 5 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
3 Ngày
604
Dạng tiêm Irinotecan Thủy tinh Glucose 5% 0,02 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
1617
Dạng tiêm Isoniazid Nhựa polyolefin Glucose 5% 6 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
4113
Dạng tiêm Ketorolac tromethamine Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 0,6 mg/ml 25°C Không rõ
7 Ngày
451
Dạng tiêm Ketorolac tromethamine Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 0,6 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
50 Ngày
451
Dạng tiêm Ketorolac tromethamine Nhựa polyethylen Glucose 5% 0,1 & 0,3 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
15 Ngày
2124
Dạng tiêm Ketorolac tromethamine Nhựa polyethylen Glucose 5% 0,1 & 0,3 mg/ml 4°C Ánh sáng
35 Ngày
2124
Dạng tiêm Ketorolac tromethamine Nhựa polyethylen Glucose 5% 0,2 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
2015
Dạng tiêm Ketorolac tromethamine Nhựa polyethylen Glucose 5% 0,2 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2015
Dạng tiêm Labetalol hydrochloride Thủy tinh Glucose 5% 2,5 mg/ml 25°C Không rõ
72 Giờ
1194
Dạng tiêm Labetalol hydrochloride Thủy tinh Glucose 5% 2,5 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
72 Giờ
1194
Dạng tiêm Levofolinate calcium Nhựa polyethylen Glucose 5% 1,6 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
95 Ngày
2361
Dạng tiêm Levofolinate calcium Nhựa polyethylen Glucose 5% 1,6 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
2361
Dạng tiêm Levosimendan Không rõ Glucose 5% 0,025 & 0,05 mg/ml 2-8°C Không rõ
24 Giờ
4571
Dạng tiêm Levosimendan Không rõ Glucose 5% 0,025 & 0,05 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
4571
Dạng tiêm Levothyroxine Thủy tinh Glucose 5% 1 µg/ml 19-25°C
24 Giờ
3228
Dạng tiêm Levothyroxine Nhựa polyolefin Glucose 5% 1 µg/ml 19-25°C
24 Giờ
3228
Dạng tiêm Lidocaine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 4 mg/ml 30°C Không rõ
120 Ngày
1202
Dạng tiêm Lidocaine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 4 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
120 Ngày
1202
Dạng tiêm Lorazepam Thủy tinh Glucose 5% 1 & 2 mg/ml 22°C Ánh sáng
28 Giờ
765
Dạng tiêm Lorazepam Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 1 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
935
Dạng tiêm Lorazepam Nhựa polyolefin Glucose 5% 0,2 mg/ml 25°C Ánh sáng
24 Giờ
2146
Dạng tiêm Maprotiline Thủy tinh Glucose 5% ? mg/ml 25°C Ánh sáng
4 Giờ
54
Dạng tiêm Maprotiline Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% ? mg/ml 25°C Ánh sáng
4 Giờ
54
Dạng tiêm Meropenem Thủy tinh Glucose 5% 2,5 & 50 mg/ml 21-26°C Không rõ
3 Giờ
10
Dạng tiêm Meropenem Thủy tinh Glucose 5% 2,5 & 50 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
10
Dạng tiêm Meropenem Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 1 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
1 Ngày
1275
Dạng tiêm Meropenem Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 1 mg/ml 21-26°C Không rõ
4 Giờ
10
Dạng tiêm Meropenem Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 1 mg/ml 23°C Tránh ánh sáng
4 Giờ
1275
Dạng tiêm Meropenem Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 1 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
18 Giờ
10
Dạng tiêm Meropenem Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 1 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
1 Ngày
1275
Dạng tiêm Meropenem Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 20 mg/ml 21-26°C Không rõ
3 Giờ
10
Dạng tiêm Meropenem Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 20 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
16 Giờ
10
Dạng tiêm Meropenem Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 22 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
1275
Dạng tiêm Meropenem Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 22 mg/ml 23°C Tránh ánh sáng
8 Giờ
1275
Dạng tiêm Meropenem Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 22 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
2 Ngày
1275
Dạng tiêm Meropenem ống tiêm polypropylene Glucose 5% 41,7 mg/ml 20-25°C Ánh sáng
4 Giờ
4634
Dạng tiêm Meropenem Không rõ Glucose 5% 5 mg/ml 23-27°C Không rõ
4 Giờ
4403
Dạng tiêm Methotrexate sodium Nhựa polyolefin Glucose 5% 0,2 mg/ml 23-27°C Tránh ánh sáng
3 Ngày
3980
Dạng tiêm Methotrexate sodium Nhựa polyolefin Glucose 5% 20 mg/ml 23-27°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
3980
Dạng tiêm Micafungin Thủy tinh Glucose 5% 20 mg/ml 25°C Không rõ
48 Giờ
3573
Dạng tiêm Midazolam hydrochloride Thủy tinh Glucose 5% 0,5 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
2376
Dạng tiêm Midazolam hydrochloride Thủy tinh Glucose 5% 0,5 mg/ml 21-25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
14 Ngày
2376
Dạng tiêm Midazolam hydrochloride Thủy tinh Glucose 5% 0,5 mg/ml 7-9°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
2376
Dạng tiêm Midazolam hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 1 mg/ml 20-25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
27 Ngày
3222
Dạng tiêm Midazolam hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 1 mg/ml 3-4°C Tránh ánh sáng
27 Ngày
3222
Dạng tiêm Midazolam hydrochloride Nhựa polyolefin Glucose 5% 1 mg/ml 20-25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
27 Ngày
3222
Dạng tiêm Midazolam hydrochloride Nhựa polyolefin Glucose 5% 1 mg/ml 3-4°C Tránh ánh sáng
27 Ngày
3222
Dạng tiêm Midazolam hydrochloride ống tiêm polypropylene Glucose 5% 0,4 mg/ml 25°C Không rõ
100 Ngày
4303
Dạng tiêm Milrinone lactate Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 0,4 mg/ml 22°C-23°C Ánh sáng
7 Ngày
813
Dạng tiêm Milrinone lactate ống tiêm polypropylene Glucose 5% 0,2 & 0,025 mg/ml 25°C Không rõ
90 Ngày
4216
Dạng tiêm Milrinone lactate ống tiêm polypropylene Glucose 5% 0,2 & 0,025 mg/ml 4°C Không rõ
90 Ngày
4216
Dạng tiêm Mitoxantrone dihydrochloride Thủy tinh Glucose 5% 0,04 >> 0,5 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
2344
Dạng tiêm Mitoxantrone dihydrochloride Thủy tinh Glucose 5% 0,04 >> 0,5 mg/ml 20-25°C Ánh sáng
7 Ngày
2344
Dạng tiêm Mitoxantrone dihydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 0,04 >> 0,5 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
2344
Dạng tiêm Mitoxantrone dihydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 0,04 >> 0,5 mg/ml 20-25°C Ánh sáng
7 Ngày
2344
Dạng tiêm Mitoxantrone dihydrochloride Nhựa polyethylen Glucose 5% 0,04 >> 0,5 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
2344
Dạng tiêm Mitoxantrone dihydrochloride Nhựa polyethylen Glucose 5% 0,04 >> 0,5 mg/ml 20-25°C
7 Ngày
2344
Dạng tiêm Morphine sulfate Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 1,2 mg/ml 21°C Ánh sáng
36 Giờ
340
Dạng tiêm Morphine sulfate Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 10 mg/ml 23°C Không rõ
31 Ngày
121
Dạng tiêm Morphine sulfate Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 10 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
31 Ngày
121
Dạng tiêm Morphine sulfate ống tiêm polypropylene Glucose 5% 0,02 mg/ml 25°C Không rõ
91 Ngày
4395
Dạng tiêm Morphine sulfate ống tiêm polypropylene Glucose 5% 0,04 mg/ml 25°C Không rõ
91 Ngày
4395
Dạng tiêm Moxalactam Thủy tinh Glucose 5% 20 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
626
Dạng tiêm Moxalactam Thủy tinh Glucose 5% 20 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
96 Giờ
626
Dạng tiêm Moxifloxacin Không rõ Glucose 5% 1,6 mg/ml 22-23°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
4758
Dạng tiêm Mycophenolate mofetil Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 1 & 10 mg/ml 25°C Không rõ
7 Ngày
1981
Dạng tiêm Mycophenolate mofetil Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 1 & 10 mg/ml 4°C Không rõ
7 Ngày
1981
Dạng tiêm Mycophenolate mofetil Nhựa polypropylen Glucose 5% 1 mg/ml -15 >>-25°C Tránh ánh sáng
35 Ngày
4299
Dạng tiêm Mycophenolate mofetil Nhựa polypropylen Glucose 5% 1 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
35 Ngày
4299
Dạng tiêm Mycophenolate mofetil Nhựa polypropylen Glucose 5% 1 mg/ml 23-27°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
4299
Dạng tiêm Mycophenolate mofetil Nhựa polypropylen Glucose 5% 10 mg/ml -15 >>-25°C Tránh ánh sáng
35 Ngày
4299
Dạng tiêm Mycophenolate mofetil Nhựa polypropylen Glucose 5% 10 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
35 Ngày
4299
Dạng tiêm Mycophenolate mofetil Nhựa polypropylen Glucose 5% 10 mg/ml 23-27°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
4299
Dạng tiêm Mycophenolate mofetil Nhựa polypropylen Glucose 5% 4 mg/ml -15 >>-25°C Tránh ánh sáng
35 Ngày
4299
Dạng tiêm Mycophenolate mofetil Nhựa polypropylen Glucose 5% 4 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
35 Ngày
4299
Dạng tiêm Mycophenolate mofetil Nhựa polypropylen Glucose 5% 4 mg/ml 23-27°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
4299
Dạng tiêm N-acetylcysteine Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 26 mg/ml 25°C Không rõ
60 Giờ
2076
Dạng tiêm N-acetylcysteine Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 60 mg/ml 23-27°C Ánh sáng
72 Giờ
4639
Dạng tiêm N-acetylcysteine Nhựa polyolefin Glucose 5% 25 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
4 Ngày
4727
Dạng tiêm N-acetylcysteine Nhựa polyolefin Glucose 5% 25 mg/ml 23-27°C Không rõ
24 Giờ
4727
Dạng tiêm Nafcillin sodium Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 20 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
575
Dạng tiêm Nicardipine hydrochloride Thủy tinh Glucose 5% 0,1 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
3614
Dạng tiêm Nicardipine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 0,1 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
3614
Dạng tiêm Nicardipine hydrochloride ống tiêm polypropylene Glucose 5% 0,1-0,2 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
3941
Dạng tiêm Nimustine Thủy tinh Glucose 5% 2 mg/ml 25°C Ánh sáng
7 Giờ
525
Dạng tiêm Nitroglycerin Thủy tinh Glucose 5% 0,656 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
1270
Dạng tiêm Nitroglycerin Thủy tinh Glucose 5% 1 mg/ml 23°C Ánh sáng
24 Giờ
192
Dạng tiêm Nitroglycerin Nhựa polyethylen Glucose 5% 0,1 mg/ml 25°C Ánh sáng
35 Giờ
1980
Dạng tiêm Nitroglycerin Nhựa polyolefin Glucose 5% 0,42 mg/ml 25°C Ánh sáng
24 Giờ
2146
Dạng tiêm Nitroglycerin ống tiêm polypropylene Glucose 5% 0.11 mg/ml 23-27°C Tránh ánh sáng
24 Ngày
3536
Dạng tiêm Nitroglycerin ống tiêm polypropylene Glucose 5% 1 mg/ml 25°C Ánh sáng
24 Giờ
196
Dạng tiêm Nitroprusside sodium ống tiêm polypropylene Glucose 5% 0,001 mg/ml 20°C Tránh ánh sáng
264 Ngày
2028
Dạng tiêm Nitroprusside sodium ống tiêm polypropylene Glucose 5% 0,001 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
264 Ngày
2028
Dạng tiêm Nitroprusside sodium ống tiêm polypropylene Glucose 5% 0,5 & 1,67 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
12 Giờ
633
Dạng tiêm Nitroprusside sodium ống tiêm polypropylene Glucose 5% 1 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
196
Dạng tiêm Nitroprusside sodium ống tiêm polypropylene Glucose 5% 1 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
9 Ngày
3903
Dạng tiêm Nivolumab Thủy tinh Glucose 5% 1 >> 10 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
4652
Dạng tiêm Nivolumab Thủy tinh Glucose 5% 1 >> 10 mg/ml 25°C Ánh sáng
8 Giờ
4652
Dạng tiêm Nivolumab Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 1 >> 10 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
4652
Dạng tiêm Nivolumab Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 1 >> 10 mg/ml 25°C Ánh sáng
8 Giờ
4652
Dạng tiêm Nivolumab Nhựa polyolefin Glucose 5% 1 >> 10 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
4652
Dạng tiêm Nivolumab Nhựa polyolefin Glucose 5% 1 >> 10 mg/ml 25°C Ánh sáng
8 Giờ
4652
Dạng tiêm Norepinephrine bitartrate Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 0,016 & 0,04 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
197
Dạng tiêm Norepinephrine bitartrate Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 0,064 mg/ml 23°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
192
Dạng tiêm Norepinephrine bitartrate ống tiêm polypropylene Glucose 5% 0,5 mg/ml 20-25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
48 Giờ
4250
Dạng tiêm Norepinephrine bitartrate ống tiêm polypropylene Glucose 5% 1,16 mg/ml 20-25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
48 Giờ
4250
Dạng tiêm Omeprazole sodium Thủy tinh Glucose 5% 8 mg/ml ? Tránh ánh sáng
6 Giờ
3658
Dạng tiêm Oritavancin Không rõ Glucose 5% 1,2 mg/ml 2-8°C Không rõ
24 Giờ
3787
Dạng tiêm Oritavancin Không rõ Glucose 5% 1,2 mg/ml 25°C Không rõ
12 Giờ
3787
Dạng tiêm Ornidazole Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 10 mg/ml 25°C Ánh sáng
30 Ngày
918
Dạng tiêm Ornidazole Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 4 mg/ml 25°C Ánh sáng
15 Ngày
918
Dạng tiêm Oxacillin sodium Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 20 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
576
Dạng tiêm Oxacillin sodium Không rõ Glucose 5% 0,5 & 2 mg/ml 25°C Không rõ
6 Giờ
3589
Dạng tiêm Oxacillin sodium Không rõ Glucose 5% 10 & 100 mg/ml -15°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
3589
Dạng tiêm Oxacillin sodium Không rõ Glucose 5% 10 & 30 mg/ml 4°C Không rõ
4 Ngày
3589
Dạng tiêm Oxaliplatin Thủy tinh Glucose 5% 0,1 mg/ml 42°C Không rõ
2 Giờ
2791
Dạng tiêm Oxaliplatin Thủy tinh Glucose 5% 5 mg/ml 25°C Ánh sáng
28 Ngày
2258
Dạng tiêm Oxaliplatin Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 0,2 mg/ml 20°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
14 Ngày
2883
Dạng tiêm Oxaliplatin Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 0,2 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
2883
Dạng tiêm Oxaliplatin Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 1,3 mg/ml 20°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
14 Ngày
2883
Dạng tiêm Oxaliplatin Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 1,3 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
2883
Dạng tiêm Oxaliplatin Nhựa polyethylen Glucose 5% 0,2 mg/ml 20°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
14 Ngày
2883
Dạng tiêm Oxaliplatin Nhựa polyethylen Glucose 5% 0,2 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
2883
Dạng tiêm Oxaliplatin Nhựa polyethylen Glucose 5% 1,3 mg/ml 20°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
14 Ngày
2883
Dạng tiêm Oxaliplatin Nhựa polyethylen Glucose 5% 1,3 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
2883
Dạng tiêm Oxaliplatin Nhựa polypropylen Glucose 5% 0,2 mg/ml 20°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
14 Ngày
2883
Dạng tiêm Oxaliplatin Nhựa polypropylen Glucose 5% 0,2 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
2883
Dạng tiêm Oxaliplatin Nhựa polypropylen Glucose 5% 1,3 mg/ml 20°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
14 Ngày
2883
Dạng tiêm Oxaliplatin Nhựa polypropylen Glucose 5% 1,3 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
2883
Dạng tiêm Oxaliplatin Nhựa polyolefin Glucose 5% 0,2 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
4004
Dạng tiêm Oxaliplatin Nhựa polyolefin Glucose 5% 0,2 mg/ml 22°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
4004
Dạng tiêm Oxaliplatin Nhựa polyolefin Glucose 5% 0,25 mg/ml 25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
90 Ngày
2321
Dạng tiêm Oxaliplatin Nhựa polyolefin Glucose 5% 0,25 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
2321
Dạng tiêm Oxaliplatin Nhựa polyolefin Glucose 5% 0.7 mg/ml 20-24°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
30 Ngày
2207
Dạng tiêm Oxaliplatin Nhựa polyolefin Glucose 5% 0.7 mg/ml 3-7°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
2207
Dạng tiêm Oxaliplatin Nhựa polyolefin Glucose 5% 1 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
4004
Dạng tiêm Oxaliplatin Nhựa polyolefin Glucose 5% 1 mg/ml 22°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
4004
Dạng tiêm Oxaliplatin Nhựa polyolefin Glucose 5% 1.5 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
84 Ngày
3670
Dạng tiêm Oxaliplatin Không rõ Glucose 5% 0.2 & 1 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
4 Ngày
2259
Dạng tiêm Oxaliplatin Không rõ Glucose 5% 0.2 & 1 mg/ml 25°C Ánh sáng
8 Giờ
2259
Dạng tiêm Paclitaxel Thủy tinh Glucose 5% 0,4 & 1,2 mg/ml 20°C-25°C Ánh sáng
5 Ngày
1865
Dạng tiêm Paclitaxel Thủy tinh Glucose 5% 0.3 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
20 Ngày
2172
Dạng tiêm Paclitaxel Thủy tinh Glucose 5% 0.3 & 1.2 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
2172
Dạng tiêm Paclitaxel Thủy tinh Glucose 5% 1.2 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
8 Ngày
2172
Dạng tiêm Paclitaxel Nhựa polyethylen Glucose 5% 0,4 & 1,2 mg/ml 20°C-25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
5 Ngày
1865
Dạng tiêm Paclitaxel Nhựa polyethylen Glucose 5% 0,4 & 1,2 mg/ml 25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
5 Ngày
1520
Dạng tiêm Paclitaxel Nhựa polyethylen Glucose 5% 0,4 & 1,2 mg/ml 4°C Không rõ
5 Ngày
1520
Dạng tiêm Paclitaxel Nhựa polyethylen Glucose 5% 0,4 & 1,2 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
5 Ngày
1865
Dạng tiêm Paclitaxel Nhựa polyethylen Glucose 5% 0.3 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
13 Ngày
2172
Dạng tiêm Paclitaxel Nhựa polyethylen Glucose 5% 0.3 & 1.2 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
3 Ngày
2172
Dạng tiêm Paclitaxel Nhựa polyethylen Glucose 5% 1.2 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
10 Ngày
2172
Dạng tiêm Paclitaxel Nhựa polyolefin Glucose 5% 0,3 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
8 Ngày
2174
Dạng tiêm Paclitaxel Nhựa polyolefin Glucose 5% 0,75 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
4 Ngày
2174
Dạng tiêm Paclitaxel Nhựa polyolefin Glucose 5% 0.3 > 1.2 mg/ml 25°C Ánh sáng
72 Giờ
1956
Dạng tiêm Paclitaxel Nhựa polyolefin Glucose 5% 0.3 > 1.2 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
1956
Dạng tiêm Paclitaxel Nhựa polyolefin Glucose 5% 1,2 mg/ml 20°C-23°C Không rõ
12 Giờ
412
Dạng tiêm Pantoprazole sodium Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 0,16 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
11 Ngày
2337
Dạng tiêm Pantoprazole sodium Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 0,4 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
3220
Dạng tiêm Pantoprazole sodium Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 0,4 mg/ml 20-25°C Ánh sáng
2 Ngày
3220
Dạng tiêm Pantoprazole sodium Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 0,8 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
3220
Dạng tiêm Pantoprazole sodium Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 0,8 mg/ml 20-25°C Ánh sáng
3 Ngày
3220
Dạng tiêm Pantoprazole sodium Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 0,8 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
11 Ngày
2337
Dạng tiêm Parecoxib sodium Thủy tinh Glucose 5% 16 & 20 mg/ml 25°C Ánh sáng
48 Giờ
1824
Dạng tiêm Parecoxib sodium Thủy tinh Glucose 5% 16 & 20 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
1824
Dạng tiêm Parecoxib sodium ống tiêm polypropylene Glucose 5% 13,3 & 20 mg/ml 25°C Ánh sáng
48 Giờ
1824
Dạng tiêm Parecoxib sodium ống tiêm polypropylene Glucose 5% 13,3 & 20 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
1824
Dạng tiêm Penicillin G potassium Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 0,02 MUI/ml -20°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
576
Dạng tiêm Penicillin G sodium Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 0,04 MUI/ml -20°C Tránh ánh sáng
39 Ngày
1241
Dạng tiêm Pentamidine isetionate Chất đàn hồi polyisoprene Glucose 5% 2 & 6 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
604
Dạng tiêm Pentamidine isetionate Chất đàn hồi polyisoprene Glucose 5% 2 & 6 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
10 Ngày
604
Dạng tiêm Pethidine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 1,2 mg/ml 21°C Ánh sáng
36 Giờ
340
Dạng tiêm Piperacillin sodium ống tiêm polypropylene Glucose 5% 125 mg/ml 20-25°C Ánh sáng
48 Giờ
4634
Dạng tiêm Piperacillin sodium / tazobactam Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 33.3 / 4.1 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
1946
Dạng tiêm Piperacillin sodium / tazobactam Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 33.3 / 4.1 mg/ml 4°C Không rõ
35 Ngày
1946
Dạng tiêm Piperacillin sodium / tazobactam Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 80 / 10 mg/ml 23°C
72 Giờ
2345
Dạng tiêm Piperacillin sodium / tazobactam Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 80 / 10 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
2345
Dạng tiêm Piperacillin sodium / tazobactam Nhựa polyolefin Glucose 5% 33,3 / 4,1 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4148
Dạng tiêm Piperacillin sodium / tazobactam Nhựa polyolefin Glucose 5% 33,3 / 4,1 mg/ml 2-8°C Không rõ
58 Ngày
4148
Dạng tiêm Piperacillin sodium / tazobactam Nhựa polyolefin Glucose 5% 50.6 / 6.3 mg/ml 2-8°C Không rõ
17 Ngày
4621
Dạng tiêm Piperacillin sodium / tazobactam Nhựa polyolefin Glucose 5% 50.6 / 6.3 mg/ml 25°C Không rõ
3 Giờ
4621
Dạng tiêm Piperacillin sodium / tazobactam Chất đàn hồi polyisoprene Glucose 5% 66,7/8,3 mg/ml 37°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
4634
Dạng tiêm Procainamide hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 4 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
6 Giờ
370
Dạng tiêm Procainamide hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 4 & 8 mg/ml 23-25°C Không rõ
6 Giờ
370
Dạng tiêm Procainamide hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 8 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
370
Dạng tiêm Propafenone hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 0,5 & 2 mg/ml 20°C-22°C Ánh sáng
48 Giờ
193
Dạng tiêm Propafenone hydrochloride ống tiêm polypropylene Glucose 5% 0,5 & 2 mg/ml 20°C-22°C Ánh sáng
48 Giờ
193
Dạng tiêm Propofol Thủy tinh Glucose 5% < 2 mg/ml 25°C Không rõ
6 Giờ
3659
Dạng tiêm Propofol Thủy tinh Glucose 5% 2,5 mg/ml 25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
30 Ngày
1860
Dạng tiêm Propofol Thủy tinh Glucose 5% 2,5 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
1860
Dạng tiêm Propofol Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% < 2 mg/ml 25°C Không rõ
6 Giờ
3659
Dạng tiêm Propofol Nhựa polypropylen Glucose 5% 2,5 mg/ml 25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
30 Ngày
1860
Dạng tiêm Propofol Nhựa polypropylen Glucose 5% 2,5 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
1860
Dạng tiêm Propofol ống tiêm polypropylene Glucose 5% < 2 mg/ml 25°C Không rõ
6 Giờ
3659
Dạng tiêm Quinupristine/dalfopristine Không rõ Glucose 5% ? mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
1513
Dạng tiêm Quinupristine/dalfopristine Không rõ Glucose 5% ? mg/ml 25°C Không rõ
5 Giờ
1513
Dạng tiêm Rituximab Không rõ Glucose 5% 1 >> 4 mg/ml 2-8°C Không rõ
24 Giờ
4740
Dạng tiêm Rituximab Không rõ Glucose 5% 1 >> 4 mg/ml 25°C Không rõ
12 Giờ
4740
Dạng tiêm Sildenafil citrate Thủy tinh Glucose 5% 0,4 mg/ml 20°C Ánh sáng
30 Ngày
3923
Dạng tiêm Sildenafil citrate Thủy tinh Glucose 5% 0,4 mg/ml 5°C Không rõ
30 Ngày
3923
Dạng tiêm Sildenafil citrate ống tiêm polypropylene Glucose 5% 0,067 mg/ml 25°C Không rõ
7 Ngày
3274
Dạng tiêm Sildenafil citrate ống tiêm polypropylene Glucose 5% 0,067 mg/ml 37°C Không rõ
7 Ngày
3274
Dạng tiêm Sildenafil citrate ống tiêm polypropylene Glucose 5% 0,667 mg/ml 25°C Không rõ
7 Ngày
3274
Dạng tiêm Sildenafil citrate ống tiêm polypropylene Glucose 5% 0,667 mg/ml 37°C Không rõ
7 Ngày
3274
Dạng tiêm Siltuximab Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% mg/ml 25°C Không rõ
6 Giờ
3772
Dạng tiêm Siltuximab Nhựa polyethylen Glucose 5% mg/ml 25°C Không rõ
6 Giờ
3772
Dạng tiêm Siltuximab Nhựa polypropylen Glucose 5% mg/ml 25°C Không rõ
6 Giờ
3772
Dạng tiêm Siltuximab Nhựa polyolefin Glucose 5% mg/ml 25°C Không rõ
6 Giờ
3772
Dạng tiêm Sodium bicarbonate Nhựa polyolefin Glucose 5% 12,6 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
21 Ngày
3329
Dạng tiêm Sodium bicarbonate Nhựa polyolefin Glucose 5% 12,6 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
21 Ngày
3329
Dạng tiêm Sodium bicarbonate Nhựa polyolefin Glucose 5% 12,6 mg/ml 23-25°C Ánh sáng
7 Ngày
3329
Dạng tiêm Sodium bicarbonate Nhựa polyolefin Glucose 5% 4 mg/ml 21-24°C
48 Giờ
3116
Dạng tiêm Sodium bicarbonate Nhựa polyolefin Glucose 5% 4 >> 11,45 mg/ml 2-4°C Không rõ
7 Ngày
3116
Dạng tiêm Sodium bicarbonate Nhựa polyolefin Glucose 5% 7,6 >> 11,45 mg/ml 21-24°C Ánh sáng
30 Giờ
3116
Dạng tiêm Sodium bicarbonate Nhựa polyolefin Glucose 5% 8,4 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
21 Ngày
3329
Dạng tiêm Sodium bicarbonate Nhựa polyolefin Glucose 5% 8,4 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
21 Ngày
3329
Dạng tiêm Sodium bicarbonate Nhựa polyolefin Glucose 5% 8,4 mg/ml 23-25°C Ánh sáng
7 Ngày
3329
Dạng tiêm Sufentanil citrate Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 0,005 mg/ml 32°C Không rõ
3 Ngày
510
Dạng tiêm Sufentanil citrate Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 0,005 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
510
Dạng tiêm Sufentanil citrate Nhựa polyolefin Glucose 5% 0.005 mg/ml 25°C Ánh sáng
24 Giờ
2146
Dạng tiêm Tacrolimus Nhựa polyolefin Glucose 5% 1 µg/ml 20-25°C Không rõ
48 Giờ
3842
Dạng tiêm Teicoplanine Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 4 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
6 Ngày
1608
Dạng tiêm Temocilline ống tiêm polypropylene Glucose 5% 125 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
2296
Dạng tiêm Teniposide Nhựa polyethylen Glucose 5% 0,1 mg/ml 25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
3 Ngày
1520
Dạng tiêm Thiopental sodium Nhựa polyolefin Glucose 5% 9 mg/ml 25°C Ánh sáng
24 Giờ
2146
Dạng tiêm Thiotepa Nhựa polyolefin Glucose 5% 1 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
4677
Dạng tiêm Thiotepa Nhựa polyolefin Glucose 5% 1 mg/ml 25°C Ánh sáng
3 Ngày
4677
Dạng tiêm Thiotepa Nhựa polyolefin Glucose 5% 1 mg/ml 25°C Ánh sáng
3 Ngày
4748
Dạng tiêm Thiotepa Nhựa polyolefin Glucose 5% 2 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
4677
Dạng tiêm Thiotepa Nhựa polyolefin Glucose 5% 2 mg/ml 25°C Ánh sáng
5 Ngày
4748
Dạng tiêm Thiotepa Nhựa polyolefin Glucose 5% 3 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
4677
Dạng tiêm Thiotepa Nhựa polyolefin Glucose 5% 3 mg/ml 25°C Ánh sáng
5 Ngày
4677
Dạng tiêm Thiotepa Nhựa polyolefin Glucose 5% 3 mg/ml 25°C Ánh sáng
7 Ngày
4748
Dạng tiêm Tobramycin sulfate Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 3,2 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
575
Dạng tiêm Torsemide Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 0,2 & 5 mg/ml 23-25°C Ánh sáng
72 Giờ
818
Dạng tiêm Tramadol hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 1 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
120 Ngày
1892
Dạng tiêm Tramadol hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 1 mg/ml 4°C Không rõ
60 Ngày
1892
Dạng tiêm Trastuzumab deruxtecan Không rõ Glucose 5% ? mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
4717
Dạng tiêm Trastuzumab deruxtecan Không rõ Glucose 5% ? mg/ml 20-25°C Tránh ánh sáng
4 Giờ
4717
Dạng tiêm Treprostinil Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 0,02 mg/ml 40°C Không rõ
48 Giờ
1904
Dạng tiêm Vancomycin hydrochloride Thủy tinh Glucose 5% 25 mg/ml -20°C Không rõ
90 Ngày
1871
Dạng tiêm Vancomycin hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 0,5 & 1 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
58 Ngày
931
Dạng tiêm Vancomycin hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 20 & 40 mg/ml 25°C Không rõ
96 Giờ
654
Dạng tiêm Vancomycin hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 20 & 40 mg/ml 5°C Không rõ
30 Ngày
654
Dạng tiêm Vancomycin hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 4 & 5 mg/ml 23°C Không rõ
17 Ngày
694
Dạng tiêm Vancomycin hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 4 & 5 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
24 Ngày
694
Dạng tiêm Vancomycin hydrochloride Nhựa polyethylen Glucose 5% 5 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
105 Ngày
2034
Dạng tiêm Vancomycin hydrochloride Nhựa polyethylen Glucose 5% 5 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
56 Ngày
2034
Dạng tiêm Vancomycin hydrochloride ống tiêm polypropylene Glucose 5% 10 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
55 Ngày
913
Dạng tiêm Vancomycin hydrochloride ống tiêm polypropylene Glucose 5% 5 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
428
Dạng tiêm Vancomycin hydrochloride ống tiêm polypropylene Glucose 5% 62,5 mg/ml 20-25°C Ánh sáng
48 Giờ
4348
Dạng tiêm Vancomycin hydrochloride ống tiêm polypropylene Glucose 5% 62,5 >> 83,3 mg/ml 20-25°C Ánh sáng
48 Giờ
4634
Dạng tiêm Vancomycin hydrochloride ống tiêm polypropylene Glucose 5% 83,3 mg/ml 20-25°C Ánh sáng
48 Giờ
4348
Dạng tiêm Verteporfine Không rõ Glucose 5% 0,3-0,4 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
4 Giờ
1514
Dạng tiêm Vinorelbine tartrate Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 0,5 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
144
Dạng tiêm Voriconazole Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 0,5 mg/ml 4-7°C Tránh ánh sáng
9 Ngày
3087
Dạng tiêm Voriconazole Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 4 mg/ml 4°C Không rõ
15 Ngày
2111
Dạng tiêm Voriconazole Nhựa polyolefin Glucose 5% 2 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
4 Ngày
2131
Dạng tiêm Voriconazole Nhựa polyolefin Glucose 5% 2 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
6 Ngày
2131

  Mentions Légales