Cập nhật lần cuối :
18/04/2024
Danh sách tóm tắt   Danh sách tóm tắt  

Trang này cho phép tham khảo chép các dữ liệu về độ ổn định.

Tính ổn định của các chế phẩm
Những yếu tố ảnh hưởng đến độ ổn định
Khả năng tương thích
A - B - C - D - E - F - G - H - I - J - K - L - M - N - O - P - Q - R - S - T - U - V - W - X - Y -      Pdf
Phân tử Bao bì Dung môi Nồng độ Nhiệt độ Bảo quản Thời gian ổn định Mục lục
Dạng tiêm Acetazolamide Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,375 mg/ml -10°C Tránh ánh sáng
44 Ngày
460
Dạng tiêm Acetazolamide Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,375 mg/ml 25°C Không rõ
5 Ngày
460
Dạng tiêm Acetazolamide Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,375 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
44 Ngày
460
Dạng tiêm Aciclovir sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 & 7 & 10 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
35 Ngày
822
Dạng tiêm Aciclovir sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 5 mg/ml 25°C Không rõ
37 Ngày
68
Dạng tiêm Aciclovir sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 5 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
37 Ngày
68
Dạng tiêm Aciclovir sodium Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 5 mg/ml 22°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
1067
Dạng tiêm Aciclovir sodium Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 5 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
1067
Dạng tiêm Adenosin Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,05 mg/ml 2-8°C Không rõ
14 Ngày
3223
Dạng tiêm Adenosin Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,05 mg/ml 23-25°C Không rõ
14 Ngày
3223
Dạng tiêm Adenosin Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,1 mg/ml 2-8°C Không rõ
14 Ngày
3223
Dạng tiêm Adenosin Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,1 mg/ml 23-25°C Không rõ
14 Ngày
3223
Dạng tiêm Adenosin Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,22 mg/ml 2-8°C Không rõ
14 Ngày
3223
Dạng tiêm Adenosin Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,22 mg/ml 23-25°C Không rõ
14 Ngày
3223
Dạng tiêm Adenosin Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,75 mg/ml -15°C Tránh ánh sáng
16 Ngày
816
Dạng tiêm Adenosin Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,75 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
16 Ngày
816
Dạng tiêm Adenosin Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,75 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
16 Ngày
816
Dạng tiêm Adenosin Nhựa polyolefin NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,01 mg/ml 2-8°C Không rõ
14 Ngày
3422
Dạng tiêm Adenosin Nhựa polyolefin NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,01 mg/ml 20-25°C Không rõ
14 Ngày
3422
Dạng tiêm Adenosin Nhựa polyolefin NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,05 mg/ml 2-8°C Không rõ
14 Ngày
3422
Dạng tiêm Adenosin Nhựa polyolefin NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,05 mg/ml 20-25°C Không rõ
14 Ngày
3422
Dạng tiêm Adenosin ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,75 mg/ml -15°C Tránh ánh sáng
16 Ngày
816
Dạng tiêm Adenosin ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,75 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
16 Ngày
816
Dạng tiêm Adenosin ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,75 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
16 Ngày
816
Dạng tiêm Aflibercept Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,6 >> 8 mg/ml 2-8°C Không rõ
24 Giờ
3508
Dạng tiêm Aflibercept Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,6 >> 8 mg/ml 25°C Ánh sáng
8 Giờ
3508
Dạng tiêm Aflibercept Nhựa polyolefin NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,6 >> 8 mg/ml 2-8°C Không rõ
24 Giờ
3508
Dạng tiêm Aflibercept Nhựa polyolefin NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,6 >> 8 mg/ml 25°C Ánh sáng
8 Giờ
3508
Dạng tiêm Alemtuzumab Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0.1 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
8 Giờ
4665
Dạng tiêm Amikacin sulfate Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,25 & 5 mg/ml -15°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
561
Dạng tiêm Amikacin sulfate Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,25 & 5 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
561
Dạng tiêm Amikacin sulfate Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,25 & 5 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
561
Dạng tiêm Amikacin sulfate Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 4 mg/ml 25°C Không rõ
48 Giờ
565
Dạng tiêm Amikacin sulfate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 5 mg/ml 25°C Ánh sáng
48 Giờ
434
Dạng tiêm Aminocaproic acid Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 & 100 mg/ml 23°C Không rõ
7 Ngày
550
Dạng tiêm Aminocaproic acid Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 & 100 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
550
Dạng tiêm Aminophylline Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1,3 mg/ml 25°C Ánh sáng
48 Giờ
434
Dạng tiêm Aminophylline Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1,3 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
434
Dạng tiêm Amiodarone hydrochloride Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 2 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
32 Ngày
647
Dạng tiêm Amiodarone hydrochloride Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 2 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
32 Ngày
647
Dạng tiêm Amiodarone hydrochloride Nhựa polyolefin NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1,8 mg/ml 24°C Ánh sáng
24 Giờ
242
Dạng tiêm Anidulafungin Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0.77 mg/ml 25°C Không rõ
48 Giờ
3567
Dạng tiêm Argatroban Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 mg/ml 15-30°C Ánh sáng
24 Giờ
2277
Dạng tiêm Argatroban Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
4 Ngày
2277
Dạng tiêm Argatroban Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 mg/ml 2-8°C Ánh sáng
14 Ngày
3295
Dạng tiêm Argatroban Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 mg/ml 20-25°C Tránh ánh sáng
4 Ngày
2277
Dạng tiêm Argatroban Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 mg/ml 25°C Ánh sáng
14 Ngày
3295
Dạng tiêm Arsenic trioxyde Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% ? mg/ml 15-25°C Không rõ
30 Ngày
4726
Dạng tiêm Arsenic trioxyde Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% ? mg/ml 2-8°C Không rõ
30 Ngày
4726
Dạng tiêm Ascorbic acid Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 36,6 >> 91,4 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
10 Ngày
4245
Dạng tiêm Ascorbic acid Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 36,6 >> 91,4 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
4245
Dạng tiêm Atracurium besylate ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,5 >> 5 mg/ml < 30°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
3676
Dạng tiêm Aztreonam Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 20 mg/ml 25°C Ánh sáng
48 Giờ
432
Dạng tiêm Aztreonam Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 & 20 mg/ml 25°C Không rõ
48 Giờ
422
Dạng tiêm Aztreonam Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 & 20 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
422
Dạng tiêm Aztreonam ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 125 mg/ml 20-25°C Ánh sáng
48 Giờ
4634
Dạng tiêm Aztreonam Chất đàn hồi polyisoprene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 5 & 20 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
604
Dạng tiêm Aztreonam Chất đàn hồi polyisoprene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 5 & 20 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
604
Dạng tiêm Aztreonam Chất đàn hồi polyisoprene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 50 mg/ml 37°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
4634
Dạng tiêm Belatacept Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 2 >> 10 mg/ml 2-8°C Không rõ
24 Giờ
3261
Dạng tiêm Belatacept Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 2 >> 10 mg/ml 25°C Không rõ
4 Giờ
3261
Dạng tiêm Bivalirudin Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 5 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
3539
Dạng tiêm Brentuximab vedotin Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,4 >> 1,2 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
3495
Dạng tiêm Bretylium tosilate Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 mg/ml 25°C Ánh sáng
48 Giờ
743
Dạng tiêm Bretylium tosilate Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 mg/ml 40°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
743
Dạng tiêm Bretylium tosilate Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
743
Dạng tiêm Bretylium tosilate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 mg/ml 25°C Ánh sáng
30 Ngày
1193
Dạng tiêm Bretylium tosilate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 mg/ml 25°C Ánh sáng
48 Giờ
743
Dạng tiêm Bretylium tosilate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 mg/ml 40°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
743
Dạng tiêm Bretylium tosilate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
743
Dạng tiêm Busulfan Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,1 mg/ml 23°C Không rõ
4 Giờ
658
Dạng tiêm Busulfan Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,5 mg/ml 23°C Không rõ
8 Giờ
658
Dạng tiêm Busulfan Nhựa polyolefin NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,5 mg/ml 23°C Không rõ
8 Giờ
658
Dạng tiêm Cabazitaxel Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,1 >>0,26 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
4761
Dạng tiêm Cabazitaxel Nhựa polypropylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,1 >>0,26 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
4761
Dạng tiêm Cabazitaxel Nhựa polyolefin NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,1 mg/ml -20°C Không rõ
49 Ngày
4800
Dạng tiêm Cabazitaxel Nhựa polyolefin NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,1 mg/ml 25°C Không rõ
21 Ngày
4800
Dạng tiêm Cabazitaxel Nhựa polyolefin NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,1 mg/ml 4°C Không rõ
21 Ngày
4800
Dạng tiêm Cabazitaxel Nhựa polyolefin NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,1 >>0,26 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
4761
Dạng tiêm Cabazitaxel Nhựa polyolefin NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,10 >> 0,26 mg/ml 2-8°C Không rõ
48 Giờ
3237
Dạng tiêm Cabazitaxel Nhựa polyolefin NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,10 >> 0,26 mg/ml 25°C Không rõ
8 Giờ
3237
Dạng tiêm Cabazitaxel Nhựa polyolefin NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,26 mg/ml -20°C Không rõ
49 Ngày
4800
Dạng tiêm Cabazitaxel Nhựa polyolefin NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,26 mg/ml 25°C Không rõ
21 Ngày
4800
Dạng tiêm Cabazitaxel Nhựa polyolefin NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,26 mg/ml 4°C Không rõ
21 Ngày
4800
Dạng tiêm Calcitriol ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,5 µg/ml 25°C Ánh sáng
8 Giờ
305
Dạng tiêm Calcium chloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 11,5 mg/ml 25°C Ánh sáng
7 Ngày
3307
Dạng tiêm Carmustine Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,96 mg/ml 22°C Tránh ánh sáng
3 Giờ
146
Dạng tiêm Carmustine Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,96 mg/ml 22°C Tránh ánh sáng
3 Giờ
146
Dạng tiêm Carmustine Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,96 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
146
Dạng tiêm Cefalotin sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 mg/ml 20°C-22°C Ánh sáng
24 Giờ
1670
Dạng tiêm Cefalotin sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 mg/ml 4°C Ánh sáng
48 Giờ
1670
Dạng tiêm Cefalotin sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 20 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
573
Dạng tiêm Cefalotin sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 20 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
17 Ngày
674
Dạng tiêm Cefamandole nafate Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 mg/ml 25°C Ánh sáng
48 Giờ
418
Dạng tiêm Cefamandole nafate Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 2 & 20 mg/ml 25°C Không rõ
72 Giờ
612
Dạng tiêm Cefamandole nafate Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 2 & 20 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
612
Dạng tiêm Cefamandole nafate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 20 mg/ml 25°C Không rõ
72 Giờ
612
Dạng tiêm Cefamandole nafate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 20 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
612
Dạng tiêm Cefamandole nafate Chất đàn hồi polyisoprene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 5 & 40 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
604
Dạng tiêm Cefamandole nafate Chất đàn hồi polyisoprene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 5 & 40 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
10 Ngày
604
Dạng tiêm Cefazolin sodium Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 mg/ml 25°C Ánh sáng
48 Giờ
418
Dạng tiêm Cefazolin sodium Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 400 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
182 Ngày
581
Dạng tiêm Cefazolin sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
582
Dạng tiêm Cefazolin sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 20 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
573
Dạng tiêm Cefazolin sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 20 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
3230
Dạng tiêm Cefazolin sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 40 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
3230
Dạng tiêm Cefazolin sodium ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 125 mg/ml 20-25°C Ánh sáng
24 Giờ
4634
Dạng tiêm Cefazolin sodium Chất đàn hồi polyisoprene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 12,5 mg/ml 35°C Không rõ
12 Giờ
4247
Dạng tiêm Cefazolin sodium Chất đàn hồi polyisoprene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 12,5 mg/ml 4°C Không rõ
72 Giờ
4247
Dạng tiêm Cefazolin sodium Chất đàn hồi polyisoprene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 25 mg/ml 35°C Không rõ
12 Giờ
4247
Dạng tiêm Cefazolin sodium Chất đàn hồi polyisoprene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 25 mg/ml 4°C Không rõ
72 Giờ
4247
Dạng tiêm Cefazolin sodium Chất đàn hồi polyisoprene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 5 & 40 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
604
Dạng tiêm Cefazolin sodium Chất đàn hồi polyisoprene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 5 & 40 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
10 Ngày
604
Dạng tiêm Cefepime dihydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 2,5/5/10/20 mg/ml 4°C Ánh sáng
7 Ngày
1605
Dạng tiêm Cefepime dihydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 20 mg/ml 22°C-24°C Ánh sáng
3 Ngày
1605
Dạng tiêm Cefepime dihydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 20 mg/ml 25°C Không rõ
2 Ngày
873
Dạng tiêm Cefepime dihydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 20 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
23 Ngày
873
Dạng tiêm Cefepime dihydrochloride Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 8 mg/ml 24°C Ánh sáng
48 Giờ
1673
Dạng tiêm Cefepime dihydrochloride Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 8 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
15 Ngày
1673
Dạng tiêm Cefepime dihydrochloride ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 100 & 200 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
1068
Dạng tiêm Cefepime dihydrochloride ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 100 & 200 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
1068
Dạng tiêm Cefepime dihydrochloride ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 125 mg/ml 20-25°C Ánh sáng
24 Giờ
4634
Dạng tiêm Cefepime dihydrochloride ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 200 mg/ml 22-24°C Không rõ
2 Ngày
1046
Dạng tiêm Cefepime dihydrochloride ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 200 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
1046
Dạng tiêm Cefiderocol sulfate tosylate Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 89 mg/mL 25°C Không rõ
1 Giờ
2093
Dạng tiêm Cefiderocol sulfate tosylate ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 62,5 mg/mL 20-25°C Ánh sáng
24 Giờ
4634
Dạng tiêm Cefiderocol sulfate tosylate Chất đàn hồi polyisoprene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 25 mg/mL 37°C Tránh ánh sáng
6 Giờ
4634
Dạng tiêm Cefiderocol sulfate tosylate Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 7,5>>20 mg/mL 2-8°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
2093
Dạng tiêm Cefiderocol sulfate tosylate Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 7,5>>20 mg/mL 25°C Tránh ánh sáng
6 Giờ
2093
Dạng tiêm Cefmetazole sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 20 mg/ml 25°C Không rõ
2 Ngày
652
Dạng tiêm Cefmetazole sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 20 mg/ml 5°C Không rõ
28 Ngày
652
Dạng tiêm Cefmetazole sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 4 & 20 mg/ml 4°C Không rõ
7 Ngày
1664
Dạng tiêm Cefonicid sodium Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 mg/ml -15°C Tránh ánh sáng
56 Ngày
420
Dạng tiêm Cefonicid sodium Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 mg/ml 25°C Ánh sáng
48 Giờ
644
Dạng tiêm Cefonicid sodium Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 5 & 20 & 40 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
420
Dạng tiêm Cefonicid sodium Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 5 & 20 & 40 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
96 Giờ
420
Dạng tiêm Cefoperazone sodium Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 20 mg/ml 25°C Ánh sáng
48 Giờ
644
Dạng tiêm Cefoperazone sodium Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 40 mg/ml -10°C Tránh ánh sáng
96 Ngày
585
Dạng tiêm Cefoperazone sodium Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 40 mg/ml 25°C Không rõ
8 Ngày
585
Dạng tiêm Cefoperazone sodium Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 40 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
80 Ngày
585
Dạng tiêm Cefoperazone sodium Chất đàn hồi polyisoprene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 2 & 50 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
604
Dạng tiêm Cefoperazone sodium Chất đàn hồi polyisoprene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 2 & 50 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
10 Ngày
604
Dạng tiêm Cefotaxime sodium Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 20 mg/ml 24°C Ánh sáng
24 Giờ
421
Dạng tiêm Cefotaxime sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 mg/ml -10°C Tránh ánh sáng
112 Ngày
593
Dạng tiêm Cefotaxime sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 mg/ml 24°C Không rõ
24 Giờ
593
Dạng tiêm Cefotaxime sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
22 Ngày
593
Dạng tiêm Cefotaxime sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 20 mg/ml 24°C Ánh sáng
24 Giờ
421
Dạng tiêm Cefotaxime sodium ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 125 mg/ml 20-25°C Ánh sáng
6 Giờ
4268
Dạng tiêm Cefotaxime sodium ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 83,3 mg/ml 20-25°C Ánh sáng
6 Giờ
4268
Dạng tiêm Cefotaxime sodium Chất đàn hồi polyisoprene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 5 & 40 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
604
Dạng tiêm Cefoxitin sodium Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 20 mg/ml 25°C Ánh sáng
48 Giờ
418
Dạng tiêm Cefpirome sulfate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 20 mg/ml 20°C-22°C Tránh ánh sáng
8 Giờ
1670
Dạng tiêm Cefpirome sulfate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 20 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
1670
Dạng tiêm Ceftaroline fosamil Chất đàn hồi polyisoprene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 12 mg/ml 2-8°C Không rõ
24 Giờ
3812
Dạng tiêm Ceftaroline fosamil Chất đàn hồi polyisoprene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 12 mg/ml 25°C Không rõ
6 Giờ
3812
Dạng tiêm Ceftazidime Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 20 mg/ml 25°C Ánh sáng
48 Giờ
432
Dạng tiêm Ceftazidime Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 40 mg/ml 20°C Không rõ
20 Giờ
1651
Dạng tiêm Ceftazidime Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 40 mg/ml 35°C Không rõ
20 Giờ
1651
Dạng tiêm Ceftazidime Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 4 mg/ml 25°C Ánh sáng
24 Giờ
1656
Dạng tiêm Ceftazidime Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 4 mg/ml 4°C Ánh sáng
7 Ngày
1656
Dạng tiêm Ceftazidime Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 40 mg/ml -10°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
585
Dạng tiêm Ceftazidime Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 40 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
697
Dạng tiêm Ceftazidime Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 mg/ml 22°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
1067
Dạng tiêm Ceftazidime Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
1067
Dạng tiêm Ceftazidime Nhựa polypropylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 40 mg/ml 20°C Không rõ
20 Giờ
1651
Dạng tiêm Ceftazidime Chất đàn hồi polyisoprene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 25 mg/ml 37°C Tránh ánh sáng
8 Giờ
4634
Dạng tiêm Ceftazidime Chất đàn hồi polyisoprene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 5 & 40 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
604
Dạng tiêm Ceftazidime Chất đàn hồi polyisoprene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 5 & 40 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
604
Dạng tiêm Ceftazidime Avibactam ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 125/31,25 mg/ml 20-25°C Ánh sáng
24 Giờ
4634
Dạng tiêm Ceftazidime Avibactam Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 8/2 >> 40/10 mg/ml 2-8°C Không rõ
24 Giờ
2902
Dạng tiêm Ceftazidime Avibactam Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 8/2 >> 40/10 mg/ml 25°C Không rõ
12 Giờ
2902
Dạng tiêm Ceftizoxime sodium Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 20 mg/ml 25°C Ánh sáng
48 Giờ
418
Dạng tiêm Ceftizoxime sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 20 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
591
Dạng tiêm Ceftizoxime sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 20 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
591
Dạng tiêm Ceftizoxime sodium Chất đàn hồi polyisoprene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 5 & 80 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
604
Dạng tiêm Ceftizoxime sodium Chất đàn hồi polyisoprene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 5 & 80 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
10 Ngày
604
Dạng tiêm Ceftolozane / tazobactam ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 62,5/31,25 mg/ml 20-25°C Ánh sáng
48 Giờ
4634
Dạng tiêm Ceftolozane / tazobactam Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 / 5 mg/ml 2-8°C Không rõ
7 Ngày
3803
Dạng tiêm Ceftolozane / tazobactam Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 / 5 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
3803
Dạng tiêm Ceftriaxone disodium Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 & 50 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
182 Ngày
589
Dạng tiêm Ceftriaxone disodium ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 & 40 mg/ml -15°C Tránh ánh sáng
10 Ngày
259
Dạng tiêm Cefuroxime sodium Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 15 mg/ml 25°C Ánh sáng
48 Giờ
644
Dạng tiêm Cefuroxime sodium Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 5 & 10 mg/ml -10°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
636
Dạng tiêm Cefuroxime sodium Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 5 & 10 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
636
Dạng tiêm Cefuroxime sodium Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 5 & 10 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
636
Dạng tiêm Cefuroxime sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 5 & 10 mg/ml -10°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
636
Dạng tiêm Cefuroxime sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 5 & 10 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
636
Dạng tiêm Cefuroxime sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 5 & 10 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
636
Dạng tiêm Cefuroxime sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 6 mg/ml 25°C Ánh sáng
24 Giờ
1656
Dạng tiêm Cefuroxime sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 6 mg/ml 4°C Ánh sáng
7 Ngày
1656
Dạng tiêm Cefuroxime sodium Chất đàn hồi polyisoprene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 5 & 30 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
10 Ngày
604
Dạng tiêm Chlorpromazine hydrochloride Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,25 mg/ml 20-25°C Tránh ánh sáng
8 Giờ
1960
Dạng tiêm Chlorpromazine hydrochloride Nhựa polyolefin NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,25 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
8 Giờ
1522
Dạng tiêm Ciclosporin Nhựa polyolefin NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,2 mg/ml 23-27°C Không rõ
14 Ngày
3229
Dạng tiêm Ciclosporin Nhựa polyolefin NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 2,5 mg/ml 23-27°C Không rõ
14 Ngày
3229
Dạng tiêm Ciclosporin Nhựa ethylene vinyl acetat NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,2 mg/ml 25°C Không rõ
7 Ngày
3476
Dạng tiêm Ciclosporin Nhựa ethylene vinyl acetat NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 2,5 mg/ml 25°C Không rõ
14 Ngày
3476
Dạng tiêm Cidofovir Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,21 & 8,12 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
1
Dạng tiêm Cidofovir Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,21 & 8,12 mg/ml 30°C Ánh sáng
24 Giờ
1
Dạng tiêm Cidofovir Nhựa polypropylen và polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,21 & 8,12 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
1
Dạng tiêm Cidofovir Nhựa polypropylen và polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,21 & 8,12 mg/ml 30°C Ánh sáng
24 Giờ
1
Dạng tiêm Cimetidine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 3 & 6 mg/ml -10°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
1503
Dạng tiêm Ciprofloxacin lactate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% ? mg/ml 25°C Không rõ
90 Ngày
666
Dạng tiêm Ciprofloxacin lactate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% ? mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
666
Dạng tiêm Ciprofloxacin lactate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
3231
Dạng tiêm Ciprofloxacin lactate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 mg/ml 21-24°C Ánh sáng
30 Ngày
3231
Dạng tiêm Ciprofloxacin lactate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 mg/ml 29-31°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
3231
Dạng tiêm Ciprofloxacin lactate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1,5 mg/ml 25°C Ánh sáng
48 Giờ
434
Dạng tiêm Ciprofloxacin lactate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 2 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
3231
Dạng tiêm Ciprofloxacin lactate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 2 mg/ml 21-24°C Ánh sáng
30 Ngày
3231
Dạng tiêm Ciprofloxacin lactate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 2 mg/ml 29-31°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
3231
Dạng tiêm Ciprofloxacin lactate Chất đàn hồi polyisoprene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 5 & 20 mg/ml 25°C Không rõ
30 Ngày
604
Dạng tiêm Ciprofloxacin lactate Chất đàn hồi polyisoprene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 5 & 20 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
604
Dạng tiêm Cisatracurium besylate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,1 & 2 & 5 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
533
Dạng tiêm Cisatracurium besylate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 5 mg/ml 23°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
30 Ngày
533
Dạng tiêm Cisplatin Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,6 mg/ml 20°C-24°C Tránh ánh sáng
9 Ngày
164
Dạng tiêm Citalopram Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,16 mg/ml 20°C-25°C Ánh sáng
24 Giờ
1604
Dạng tiêm Clindamycin phosphate Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 6 , 9 & 12 mg/ml -10°C Tránh ánh sáng
56 Ngày
566
Dạng tiêm Clindamycin phosphate Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 6 , 9 & 12 mg/ml 25°C Không rõ
16 Ngày
566
Dạng tiêm Clindamycin phosphate Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 6 , 9 & 12 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
32 Ngày
566
Dạng tiêm Clindamycin phosphate Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 9 mg/ml 24°C Ánh sáng
24 Giờ
421
Dạng tiêm Clindamycin phosphate Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 9 mg/ml 25°C Ánh sáng
48 Giờ
418
Dạng tiêm Clindamycin phosphate Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 9 mg/ml 25°C Không rõ
48 Giờ
565
Dạng tiêm Clindamycin phosphate Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 9 & 12 mg/ml 25°C Ánh sáng
48 Giờ
432
Dạng tiêm Clindamycin phosphate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 6 , 9 & 12 mg/ml -10°C Tránh ánh sáng
56 Ngày
566
Dạng tiêm Clindamycin phosphate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 6 , 9 & 12 mg/ml 25°C Không rõ
16 Ngày
566
Dạng tiêm Clindamycin phosphate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 6 , 9 & 12 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
32 Ngày
566
Dạng tiêm Clindamycin phosphate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 6 & 12 mg/ml -10°C Tránh ánh sáng
68 Ngày
567
Dạng tiêm Clindamycin phosphate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 6 & 12 mg/ml 25°C Không rõ
22 Ngày
567
Dạng tiêm Clindamycin phosphate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 6 & 12 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
54 Ngày
567
Dạng tiêm Clindamycin phosphate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 9 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
565
Dạng tiêm Clindamycin phosphate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 9 mg/ml 24°C Ánh sáng
24 Giờ
421
Dạng tiêm Clindamycin phosphate Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 3 mg/ml 22°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
1067
Dạng tiêm Clindamycin phosphate Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 3 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
1067
Dạng tiêm Clofarabine Nhựa polyolefin NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,2 & 0,6 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
3110
Dạng tiêm Clofarabine Nhựa polyolefin NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,2 & 0,6 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
3313
Dạng tiêm Clofarabine Nhựa polyolefin NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,2 & 0,6 mg/ml 25°C Ánh sáng
28 Ngày
3110
Dạng tiêm Clofarabine Nhựa polyolefin NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,2 & 0,6 mg/ml 25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
28 Ngày
3313
Dạng tiêm Clorazepate di potassium Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,2 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
72 Giờ
896
Dạng tiêm Clorazepate di potassium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,2 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
72 Giờ
896
Dạng tiêm Cloxacillin sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 20 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
573
Dạng tiêm Cloxacillin sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 5 >> 50 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
1278
Dạng tiêm Cloxacillin sodium ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 125 mg/ml 20-25°C Ánh sáng
24 Giờ
4634
Dạng tiêm Co-trimoxazole Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,64 / 3,2 mg/ml 23°C-25°C Không rõ
48 Giờ
442
Dạng tiêm Co-trimoxazole Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1,6 / 8 mg/ml 23°C-25°C Không rõ
1 Giờ
442
Dạng tiêm Colistin mesilate sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 4 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
2285
Dạng tiêm Cyclophosphamide Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
172
Dạng tiêm Cyclophosphamide Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
172
Dạng tiêm Cyclophosphamide Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
172
Dạng tiêm Cyclophosphamide Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
40
Dạng tiêm Cyclophosphamide Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,24 & 6,4 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
1520
Dạng tiêm Cytarabine Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,1 & 20 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
2255
Dạng tiêm Cytarabine Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,144 mg/ml 23°C Tránh ánh sáng
72 Giờ
1501
Dạng tiêm Cytarabine Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,144 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
72 Giờ
1501
Dạng tiêm Cytarabine Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 20 mg/ml 20-25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
28 Ngày
2255
Dạng tiêm Cytarabine Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,1 & 20 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
2255
Dạng tiêm Cytarabine Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,144 mg/ml 23°C Tránh ánh sáng
72 Giờ
1501
Dạng tiêm Cytarabine Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,144 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
72 Giờ
1501
Dạng tiêm Cytarabine Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 20 mg/ml 20-25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
28 Ngày
2255
Dạng tiêm Cytarabine Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,1 & 20 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
2255
Dạng tiêm Cytarabine Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,144 mg/ml 21°C-22°C Không rõ
72 Giờ
1520
Dạng tiêm Cytarabine Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,144 mg/ml 23°C Tránh ánh sáng
72 Giờ
1501
Dạng tiêm Cytarabine Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,144 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
72 Giờ
1501
Dạng tiêm Cytarabine Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,144 mg/ml 4°C Không rõ
72 Giờ
1520
Dạng tiêm Cytarabine Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 20 mg/ml 20-25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
28 Ngày
2255
Dạng tiêm Cytarabine Nhựa ethylene vinyl acetat NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1,25 & 25 mg/ml 22°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
142
Dạng tiêm Cytarabine Nhựa ethylene vinyl acetat NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1,25 & 25 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
844
Dạng tiêm Cytarabine Nhựa ethylene vinyl acetat NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1,25 & 25 mg/ml 35°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
142
Dạng tiêm Cytarabine Nhựa ethylene vinyl acetat NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1,25 & 25 mg/ml 35°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
844
Dạng tiêm Cytarabine Nhựa ethylene vinyl acetat NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1,25 & 25 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
142
Dạng tiêm Cytarabine Nhựa ethylene vinyl acetat NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1,25 & 25 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
844
Dạng tiêm Cytarabine ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,1 & 20 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
2255
Dạng tiêm Cytarabine ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 20 mg/ml 20-25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
28 Ngày
2255
Dạng tiêm Dacarbazine Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1,6 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
40
Dạng tiêm Dacarbazine Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
9 Giờ
3266
Dạng tiêm Dacarbazine Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% mg/ml 6-8°C Tránh ánh sáng
6 Ngày
3266
Dạng tiêm Dactinomycin Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 µg/ml 20-25°C Không rõ
10 Giờ
4153
Dạng tiêm Dactinomycin Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 µg/ml 20-25°C Không rõ
10 Giờ
4153
Dạng tiêm Daunorubicin hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,016 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
148
Dạng tiêm Daunorubicin hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,02 mg/ml 22°C Ánh sáng
48 Giờ
1897
Dạng tiêm Daunorubicin hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,1 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
43 Ngày
686
Dạng tiêm Daunorubicin hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,1 mg/ml 22°C Tránh ánh sáng
8 Ngày
1897
Dạng tiêm Daunorubicin hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,1 mg/ml 25°C Không rõ
43 Ngày
686
Dạng tiêm Daunorubicin hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,1 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
43 Ngày
686
Dạng tiêm Daunorubicin hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,1 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
8 Ngày
1897
Dạng tiêm Daunorubicin hydrochloride Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,02 mg/ml 22°C Ánh sáng
48 Giờ
1897
Dạng tiêm Daunorubicin hydrochloride Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,02 & 0,1 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
3 Ngày
1520
Dạng tiêm Daunorubicin hydrochloride Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,02 & 0,1 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
8 Ngày
1520
Dạng tiêm Daunorubicin hydrochloride Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,1 mg/ml 22°C Ánh sáng
8 Ngày
1897
Dạng tiêm Daunorubicin hydrochloride Nhựa polypropylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,1 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
632
Dạng tiêm Daunorubicin hydrochloride Nhựa polyolefin NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,4 >> 3 mg/ml 22°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
3438
Dạng tiêm Daunorubicin hydrochloride Nhựa polyolefin NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,4 >> 3 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
3438
Dạng tiêm Daunorubicin/cytarabine liposomale Nhựa polyolefin NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0.087 / 0.195 mg/mL 2-8°C Không rõ
4 Giờ
4355
Dạng tiêm Daunorubicin/cytarabine liposomale Nhựa polyolefin NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0.176 / 0.4 mg/mL 2-8°C Không rõ
4 Giờ
4355
Dạng tiêm Deferoxamine mesylate Chất đàn hồi polyisoprene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 5 mg/ml 25°C Không rõ
12 Ngày
604
Dạng tiêm Defibrotide Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 4 >> 20 mg/ml 15-25°C Không rõ
72 Giờ
3701
Dạng tiêm Dexamethasone sodium phosphate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,08 mg/ml 2-8°C Không rõ
14 Ngày
4602
Dạng tiêm Dexamethasone sodium phosphate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,08 mg/ml 20-23°C Không rõ
14 Ngày
4602
Dạng tiêm Dexamethasone sodium phosphate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,4 mg/ml 2-8°C Không rõ
14 Ngày
4602
Dạng tiêm Dexamethasone sodium phosphate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,4 mg/ml 20-23°C Không rõ
14 Ngày
4602
Dạng tiêm Dexrazoxane hydrochloride Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
381
Dạng tiêm Dexrazoxane hydrochloride Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 & 10 mg/ml 22°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
6 Giờ
381
Dạng tiêm Dexrazoxane hydrochloride Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
6 Giờ
381
Dạng tiêm Dexrazoxane hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 mg/ml 25°C Ánh sáng
24 Giờ
3611
Dạng tiêm Dexrazoxane hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
381
Dạng tiêm Dexrazoxane hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 & 10 mg/ml 22°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
6 Giờ
381
Dạng tiêm Dexrazoxane hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 3 mg/ml 25°C Ánh sáng
8 Giờ
3611
Dạng tiêm Diazepam Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,04 mg/ml 25°C Không rõ
48 Giờ
55
Dạng tiêm Diazepam Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,2 mg/ml 25°C Ánh sáng
24 Giờ
621
Dạng tiêm Diazepam Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,04 mg/ml 20-25°C Ánh sáng
48 Giờ
1960
Dạng tiêm Diazepam Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,04 mg/ml 22°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
1067
Dạng tiêm Diazepam Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,04 mg/ml 25°C Không rõ
48 Giờ
55
Dạng tiêm Diazepam Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,04 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
1067
Dạng tiêm Diazepam Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,04 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
55
Dạng tiêm Diazepam Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,2 mg/ml 25°C Ánh sáng
24 Giờ
621
Dạng tiêm Diazepam Nhựa polyolefin NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,04 mg/ml 25°C Ánh sáng
48 Giờ
1522
Dạng tiêm Digoxin Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 2,5 µg/ml 23-26°C Ánh sáng
48 Giờ
618
Dạng tiêm Digoxin Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 2,5 µg/ml 4°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
618
Dạng tiêm Diltiazem hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 mg/ml 21°C Ánh sáng
48 Giờ
1462
Dạng tiêm Diltiazem hydrochloride Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,05 mg/ml 22°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
1067
Dạng tiêm Diltiazem hydrochloride Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,05 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
1067
Dạng tiêm Diltiazem hydrochloride Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 mg/ml 21°C Ánh sáng
48 Giờ
1462
Dạng tiêm Dimenhydrinate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,5 >> 2 mg/ml 22°C Ánh sáng
7 Ngày
1806
Dạng tiêm Dimenhydrinate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,5 >> 2 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
1806
Dạng tiêm Dimenhydrinate ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 2,5 >> 10 mg/ml 22°C Ánh sáng
60 Ngày
1806
Dạng tiêm Dimenhydrinate ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 2,5 >> 10 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
1806
Dạng tiêm Dinoprostone Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 5 µg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
1121
Dạng tiêm Dinoprostone Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 5 µg/ml 4°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
1121
Dạng tiêm Diphenhydramine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,2 mg/ml 2-8°C Không rõ
14 Ngày
4185
Dạng tiêm Diphenhydramine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,25 & 0,5 & 1 mg/ml 22°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
1277
Dạng tiêm Diphenhydramine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,25 & 0,5 & 1 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
1277
Dạng tiêm Diphenhydramine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 mg/ml 2-8°C Không rõ
14 Ngày
4185
Dạng tiêm Diphenhydramine hydrochloride ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1,25 & 2,5 & 5 mg/ml 22°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
1277
Dạng tiêm Diphenhydramine hydrochloride ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1,25 & 2,5 & 5 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
1277
Dạng tiêm Dobutamine hydrochloride Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,25 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
1045
Dạng tiêm Dobutamine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,25 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
1045
Dạng tiêm Dobutamine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 mg/ml 25°C Không rõ
48 Giờ
628
Dạng tiêm Dobutamine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 mg/ml 25°C Không rõ
12 Giờ
4141
Dạng tiêm Dobutamine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 mg/ml 35°C Không rõ
12 Giờ
4141
Dạng tiêm Dobutamine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 mg/ml 4°C Không rõ
7 Ngày
4141
Dạng tiêm Dobutamine hydrochloride Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,5 mg/ml 22°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
1067
Dạng tiêm Dobutamine hydrochloride Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,5 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
1067
Dạng tiêm Dobutamine hydrochloride ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
365 Ngày
4584
Dạng tiêm Dobutamine hydrochloride AT-Closed vial® NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 mg/ml -25 >> -15°C Tránh ánh sáng
365 Ngày
4584
Dạng tiêm Dobutamine hydrochloride AT-Closed vial® NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
365 Ngày
4584
Dạng tiêm Dobutamine hydrochloride AT-Closed vial® NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 mg/ml 23-27°C Tránh ánh sáng
365 Ngày
4584
Dạng tiêm Docetaxel Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,3 & 0,9 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
1660
Dạng tiêm Docetaxel Nhựa polyolefin NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% < 0,74 mg/ml 2-8°C Không rõ
48 Giờ
3130
Dạng tiêm Docetaxel Nhựa polyolefin NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% < 0,74 mg/ml 25°C Không rõ
6 Giờ
3130
Dạng tiêm Docetaxel Nhựa polyolefin NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,24 >> 1 mg/ml 20°C Không rõ
28 Ngày
3215
Dạng tiêm Docetaxel Nhựa polyolefin NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,24 >> 1 mg/ml 5°C Không rõ
28 Ngày
3215
Dạng tiêm Docetaxel Nhựa polyolefin NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,3 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
56 Ngày
3195
Dạng tiêm Docetaxel Nhựa polyolefin NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,3 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
56 Ngày
3195
Dạng tiêm Docetaxel Nhựa polyolefin NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,7 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
56 Ngày
3195
Dạng tiêm Docetaxel Nhựa polyolefin NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,7 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
56 Ngày
3195
Dạng tiêm Dolasetron mesylate ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 mg/ml 23°C Không rõ
31 Ngày
1807
Dạng tiêm Dolasetron mesylate ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 mg/ml 4°C Không rõ
31 Ngày
1807
Dạng tiêm Dopamine hydrochloride Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,8 mg/ml 23-25°C Ánh sáng
48 Giờ
732
Dạng tiêm Dopamine hydrochloride ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 mg/ml 23°C Không rõ
84 Giờ
3712
Dạng tiêm Dopamine hydrochloride ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 2 mg/ml 23°C Không rõ
84 Giờ
3712
Dạng tiêm Dopamine hydrochloride ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 30 mg/ml 23°C Không rõ
84 Giờ
3712
Dạng tiêm Dopamine hydrochloride Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,4 >> 1 mg/ml 25°C Ánh sáng
24 Giờ
1698
Dạng tiêm Dopamine hydrochloride Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,4 >> 3,2 mg/ml 25°C Không rõ
48 Giờ
3638
Dạng tiêm Doripenem Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 mg/ml 4°C Không rõ
7 Ngày
3145
Dạng tiêm Doripenem Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 5 mg/ml 4°C Không rõ
10 Ngày
3145
Dạng tiêm Doripenem Chất đàn hồi polyisoprene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 mg/ml 4°C Không rõ
10 Ngày
3145
Dạng tiêm Doripenem Chất đàn hồi polyisoprene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 5 mg/ml 4°C Không rõ
10 Ngày
3145
Dạng tiêm Doxorubicin hydrochloride Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,1 mg/ml 20-25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
4 Ngày
2256
Dạng tiêm Doxorubicin hydrochloride Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,1 & 1 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
2256
Dạng tiêm Doxorubicin hydrochloride Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 mg/ml 20-25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
28 Ngày
2256
Dạng tiêm Doxorubicin hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,04 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
148
Dạng tiêm Doxorubicin hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,1 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
43 Ngày
686
Dạng tiêm Doxorubicin hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,1 mg/ml 20-25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
4 Ngày
2256
Dạng tiêm Doxorubicin hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,1 mg/ml 22°C Không rõ
8 Ngày
1897
Dạng tiêm Doxorubicin hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,1 mg/ml 25°C Không rõ
24 Ngày
686
Dạng tiêm Doxorubicin hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,1 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
43 Ngày
686
Dạng tiêm Doxorubicin hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,1 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
8 Ngày
1897
Dạng tiêm Doxorubicin hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,1 & 1 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
2256
Dạng tiêm Doxorubicin hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 mg/ml 20-25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
28 Ngày
2256
Dạng tiêm Doxorubicin hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1,4 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
859
Dạng tiêm Doxorubicin hydrochloride Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,1 mg/ml 20-25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
4 Ngày
2256
Dạng tiêm Doxorubicin hydrochloride Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,1 mg/ml 25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
8 Ngày
1520
Dạng tiêm Doxorubicin hydrochloride Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,1 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
8 Ngày
1520
Dạng tiêm Doxorubicin hydrochloride Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,1 & 1 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
2256
Dạng tiêm Doxorubicin hydrochloride Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 mg/ml 20-25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
28 Ngày
2256
Dạng tiêm Doxorubicin hydrochloride Nhựa ethylene vinyl acetat NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,5 mg/ml 22°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
142
Dạng tiêm Doxorubicin hydrochloride Nhựa ethylene vinyl acetat NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,5 mg/ml 35°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
142
Dạng tiêm Doxorubicin hydrochloride Nhựa ethylene vinyl acetat NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1,25 mg/ml 22°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
142
Dạng tiêm Doxorubicin hydrochloride Nhựa ethylene vinyl acetat NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1,25 mg/ml 35°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
142
Dạng tiêm Doxorubicin hydrochloride Nhựa ethylene vinyl acetat NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1,25 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
142
Dạng tiêm Doxorubicin hydrochloride ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,1 mg/ml 20-25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
4 Ngày
2256
Dạng tiêm Doxorubicin hydrochloride ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,1 & 1 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
2256
Dạng tiêm Doxorubicin hydrochloride ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 mg/ml 20-25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
28 Ngày
2256
Dạng tiêm Doxorubicin hydrochloride liposome Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0.4 >> 1.2 mg/ml 2-8°C Không rõ
24 Giờ
3143
Dạng tiêm Doxycycline hyclate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,8 & 1 mg/ml 23°C Không rõ
96 Giờ
1664
Dạng tiêm Doxycycline hyclate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,8 & 1 mg/ml 4°C Không rõ
7 Ngày
1664
Dạng tiêm Droperidol Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,02 mg/ml 27°C Ánh sáng
10 Ngày
1187
Dạng tiêm Droperidol Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,02 mg/ml 27°C Ánh sáng
7 Ngày
1187
Dạng tiêm Durvalumab Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 >> 15 mg/ml 2-8°C Không rõ
30 Ngày
4608
Dạng tiêm Durvalumab Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 >> 15 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
4608
Dạng tiêm Eculizumab Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 5 mg/ml 2-8°C Không rõ
24 Giờ
2348
Dạng tiêm Epinephrine hydrochloride ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 20 µg/ml 23°C Không rõ
84 Giờ
3712
Dạng tiêm Epinephrine hydrochloride ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 300 µg/ml 23°C Không rõ
84 Giờ
3712
Dạng tiêm Epinephrine hydrochloride ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 900 µg/ml 23°C Không rõ
84 Giờ
3712
Dạng tiêm Epirubicin hydrochloride Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0.1 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
2257
Dạng tiêm Epirubicin hydrochloride Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0.1 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
4 Ngày
2257
Dạng tiêm Epirubicin hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,04 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
148
Dạng tiêm Epirubicin hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,1 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
43 Ngày
686
Dạng tiêm Epirubicin hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,1 mg/ml 22°C Tránh ánh sáng
8 Ngày
1897
Dạng tiêm Epirubicin hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,1 mg/ml 25°C Không rõ
20 Ngày
686
Dạng tiêm Epirubicin hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,1 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
43 Ngày
686
Dạng tiêm Epirubicin hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,1 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
8 Ngày
1897
Dạng tiêm Epirubicin hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,2 mg/ml 2-8°C Không rõ
84 Ngày
3632
Dạng tiêm Epirubicin hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,2 mg/ml 25 °C Không rõ
14 Ngày
3632
Dạng tiêm Epirubicin hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0.1 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
2257
Dạng tiêm Epirubicin hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0.1 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
4 Ngày
2257
Dạng tiêm Epirubicin hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 mg/ml 2-8°C Không rõ
84 Ngày
3632
Dạng tiêm Epirubicin hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 mg/ml 25 °C Không rõ
14 Ngày
3632
Dạng tiêm Epirubicin hydrochloride Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,1 mg/ml 22°C Tránh ánh sáng
8 Ngày
1897
Dạng tiêm Epirubicin hydrochloride Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,1 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
8 Ngày
1897
Dạng tiêm Epirubicin hydrochloride Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0.1 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
2257
Dạng tiêm Epirubicin hydrochloride Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0.1 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
4 Ngày
2257
Dạng tiêm Epirubicin hydrochloride Nhựa polypropylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0.1 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
2257
Dạng tiêm Epirubicin hydrochloride Nhựa polypropylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0.1 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
4 Ngày
2257
Dạng tiêm Erythromycin lactobionate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
573
Dạng tiêm Esketamine Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 & 2 mg/ml 25°C Không rõ
48 Giờ
4700
Dạng tiêm Esketamine Nhựa ethylene vinyl acetat NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 & 2 mg/ml 25°C Không rõ
48 Giờ
4700
Dạng tiêm Esmolol hydrochloride Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 mg/ml 23°C-27°C Ánh sáng
7 Ngày
204
Dạng tiêm Esmolol hydrochloride Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
204
Dạng tiêm Esmolol hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 mg/ml 23°C-27°C Ánh sáng
7 Ngày
204
Dạng tiêm Esmolol hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
204
Dạng tiêm Esomeprazole sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,4 mg/ml 23°C Không rõ
48 Giờ
2270
Dạng tiêm Esomeprazole sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,4 mg/ml 4°C Không rõ
5 Ngày
2270
Dạng tiêm Esomeprazole sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,8 mg/ml 23°C Không rõ
48 Giờ
2270
Dạng tiêm Esomeprazole sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,8 mg/ml 4°C Không rõ
5 Ngày
2270
Dạng tiêm Etoposide Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,2 mg/ml ? Không rõ
7 Ngày
504
Dạng tiêm Etoposide Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,4 mg/ml 20°C-22°C Ánh sáng
4 Ngày
482
Dạng tiêm Etoposide Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0.25 mg/ml 8-12°C Không rõ
21 Ngày
2167
Dạng tiêm Etoposide Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0.4 mg/ml 20-23°C Ánh sáng
7 Ngày
2167
Dạng tiêm Etoposide Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,05 & 0,2 mg/ml 20-25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
7 Ngày
1722
Dạng tiêm Etoposide Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,05 & 0,2 mg/ml 25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
8 Ngày
1520
Dạng tiêm Etoposide Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,05 & 0,2 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
1722
Dạng tiêm Etoposide Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,05 & 0,2 mg/ml 4°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
8 Ngày
1520
Dạng tiêm Etoposide Nhựa polyolefin NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,4 mg/ml 23-27°C Ánh sáng
21 Ngày
4369
Dạng tiêm Etoposide Nhựa polyolefin NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,6 mg/ml 23-27°C Ánh sáng
21 Ngày
4369
Dạng tiêm Etoposide Chất đàn hồi polyisoprene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,4 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
4304
Dạng tiêm Etoposide Chất đàn hồi polyisoprene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,4 mg/ml 33°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
4304
Dạng tiêm Etoposide Chất đàn hồi polyisoprene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,6 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
8 Giờ
4304
Dạng tiêm Etoposide Chất đàn hồi polyisoprene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,6 mg/ml 33°C Tránh ánh sáng
6 Giờ
4304
Dạng tiêm Etoposide phosphate Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% > 0,1 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
3655
Dạng tiêm Etoposide phosphate Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% > 0,1 mg/ml 25°C Ánh sáng
96 Giờ
3655
Dạng tiêm Etoposide phosphate Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% > 0,1 mg/ml 37°C Ánh sáng
48 Giờ
3655
Dạng tiêm Etoposide phosphate Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 & 20 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
3655
Dạng tiêm Etoposide phosphate Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 & 20 mg/ml 25°C Ánh sáng
96 Giờ
3655
Dạng tiêm Etoposide phosphate Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 & 20 mg/ml 37°C Ánh sáng
48 Giờ
3655
Dạng tiêm Etoposide phosphate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% > 0,1 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
3655
Dạng tiêm Etoposide phosphate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% > 0,1 mg/ml 25°C Ánh sáng
96 Giờ
3655
Dạng tiêm Etoposide phosphate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% > 0,1 mg/ml 37°C Ánh sáng
48 Giờ
3655
Dạng tiêm Etoposide phosphate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,1 & 10 mg/ml 23°C Không rõ
31 Ngày
1411
Dạng tiêm Etoposide phosphate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,1 & 10 mg/ml 32°C Không rõ
7 Ngày
1411
Dạng tiêm Etoposide phosphate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,1 & 10 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
31 Ngày
1411
Dạng tiêm Etoposide phosphate Nhựa polyolefin NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% > 0,1 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
3655
Dạng tiêm Etoposide phosphate Nhựa polyolefin NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% > 0,1 mg/ml 25°C Ánh sáng
96 Giờ
3655
Dạng tiêm Etoposide phosphate Nhựa polyolefin NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% > 0,1 mg/ml 37°C Ánh sáng
48 Giờ
3655
Dạng tiêm Famotidine Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,2 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
553
Dạng tiêm Famotidine Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,2 mg/ml 22°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
15 Ngày
215
Dạng tiêm Famotidine Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,2 mg/ml 25°C Không rõ
15 Ngày
693
Dạng tiêm Famotidine Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,2 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
553
Dạng tiêm Famotidine Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,2 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
63 Ngày
693
Dạng tiêm Famotidine Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 2 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
690
Dạng tiêm Famotidine ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,2 mg/ml 22°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
15 Ngày
215
Dạng tiêm Fenoldopam mesylate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 4 >> 300 µg/ml 23°C Ánh sáng
72 Giờ
1618
Dạng tiêm Fenoldopam mesylate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 4 >> 300 µg/ml 4°C Tránh ánh sáng
72 Giờ
1618
Dạng tiêm Fentanyl citrate Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 4,55 µg/ml 22°C Ánh sáng
48 Giờ
223
Dạng tiêm Fentanyl citrate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 4,55 µg/ml 22°C Ánh sáng
48 Giờ
223
Dạng tiêm Fentanyl citrate ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 µg/ml 25°C Không rõ
100 Ngày
4303
Dạng tiêm Fludarabine phosphate Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,04 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
492
Dạng tiêm Fludarabine phosphate Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,04 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
492
Dạng tiêm Fludarabine phosphate Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
16 Ngày
492
Dạng tiêm Flumazenil Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% mg/ml 2-8°C Không rõ
24 Giờ
3565
Dạng tiêm Flumazenil Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
3565
Dạng tiêm Fluorouracil Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1,44 mg/ml 23°C Tránh ánh sáng
72 Giờ
1501
Dạng tiêm Fluorouracil Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1,44 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
72 Giờ
1501
Dạng tiêm Fluorouracil Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1,5 mg/ml 25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
56 Ngày
840
Dạng tiêm Fluorouracil Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,5 & 5 mg/ml 25°C Ánh sáng
13 Ngày
39
Dạng tiêm Fluorouracil Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,5 & 5 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
13 Ngày
39
Dạng tiêm Fluorouracil Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 & 10 mg/ml 21°C Ánh sáng
14 Ngày
1475
Dạng tiêm Fluorouracil Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 & 10 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
1475
Dạng tiêm Fluorouracil Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1,44 mg/ml 23°C Tránh ánh sáng
72 Giờ
1501
Dạng tiêm Fluorouracil Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1,44 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
72 Giờ
1501
Dạng tiêm Fluorouracil Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1,5 mg/ml 25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
56 Ngày
840
Dạng tiêm Fluorouracil Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
40
Dạng tiêm Fluorouracil Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1,44 mg/ml 21-22°C Không rõ
48 Giờ
1520
Dạng tiêm Fluorouracil Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1,44 mg/ml 23°C Tránh ánh sáng
72 Giờ
1501
Dạng tiêm Fluorouracil Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1,44 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
72 Giờ
1501
Dạng tiêm Fluorouracil Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1,44 mg/ml 4°C Không rõ
48 Giờ
1520
Dạng tiêm Fluorouracil Nhựa ethylene vinyl acetat NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 mg/ml 22°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
142
Dạng tiêm Fluorouracil Nhựa ethylene vinyl acetat NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
844
Dạng tiêm Fluorouracil Nhựa ethylene vinyl acetat NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 mg/ml 35°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
142
Dạng tiêm Fluorouracil Nhựa ethylene vinyl acetat NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 mg/ml 35°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
844
Dạng tiêm Fluorouracil Nhựa ethylene vinyl acetat NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
844
Dạng tiêm Fluorouracil ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 12 & 40 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
3 Ngày
33
Dạng tiêm Fluorouracil Chất đàn hồi silicone NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 25 mg/ml 25°C Không rõ
21 Ngày
1817
Dạng tiêm Fluorouracil Chất đàn hồi silicone NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 25 mg/ml 31°C Không rõ
21 Ngày
1817
Dạng tiêm Fluorouracil Chất đàn hồi silicone NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 25 mg/ml 4°C Không rõ
14 Ngày
1817
Dạng tiêm Folinate calcium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 & 1,5 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
4 Ngày
1287
Dạng tiêm Folinate calcium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 & 1,5 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
4 Ngày
1287
Dạng tiêm Fosaprepitant dimeglumine Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 mg/ml 25°C Ánh sáng
24 Giờ
3459
Dạng tiêm Foscarnet sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 12 mg/ml 25°C Không rõ
35 Ngày
75
Dạng tiêm Foscarnet sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 12 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
35 Ngày
75
Dạng tiêm Foscarnet sodium Chất đàn hồi polyisoprene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 2 & 20 mg/ml 25°C Không rõ
4 Ngày
604
Dạng tiêm Foscarnet sodium Chất đàn hồi polyisoprene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 2 & 20 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
604
Dạng tiêm Fosfomycin Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 16 mg/ml 2-8°C Không rõ
24 Giờ
3663
Dạng tiêm Fosfomycin Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 16 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
3663
Dạng tiêm Fosphenytoin sodium Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 & 8 & 20 mg/ml 25°C Không rõ
30 Ngày
800
Dạng tiêm Fosphenytoin sodium Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 & 8 & 20 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
800
Dạng tiêm Fosphenytoin sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 & 8 & 20 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
800
Dạng tiêm Fosphenytoin sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 & 8 & 20 mg/ml 25°C Không rõ
30 Ngày
800
Dạng tiêm Fosphenytoin sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 & 8 & 20 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
800
Dạng tiêm Fusidate sodium Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0.5 & 1 mg/ml 25°C Không rõ
48 Giờ
3661
Dạng tiêm Gallium nitrate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,22 & 0,6 mg/ml 20°C Không rõ
14 Ngày
141
Dạng tiêm Gallium nitrate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,22 & 0,6 mg/ml 4°C Không rõ
14 Ngày
141
Dạng tiêm Ganciclovir sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 & 5 mg/ml 25°C Không rõ
35 Ngày
76
Dạng tiêm Ganciclovir sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 & 5 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
35 Ngày
76
Dạng tiêm Ganciclovir sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 2.5 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
5 Ngày
69
Dạng tiêm Ganciclovir sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 2.5 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
5 Ngày
69
Dạng tiêm Ganciclovir sodium Chất đàn hồi polyisoprene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 & 6 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
604
Dạng tiêm Ganciclovir sodium Chất đàn hồi polyisoprene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 & 6 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
15 Ngày
604
Dạng tiêm Gemcitabine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,1 & 10 mg/ml 23°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
35 Ngày
1422
Dạng tiêm Gemcitabine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,1 & 10 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
35 Ngày
1422
Dạng tiêm Gemcitabine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,1 & 10 & 38 mg/ml 32°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
1422
Dạng tiêm Gentamicin sulfate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
573
Dạng tiêm Gentamicin sulfate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
434
Dạng tiêm Gentamicin sulfate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1,2 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
565
Dạng tiêm Gentamicin sulfate Chất đàn hồi polyisoprene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,5 & 5 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
10 Ngày
604
Dạng tiêm Granisetron hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,02 & 0,06 mg/ml 23°C Không rõ
35 Ngày
1633
Dạng tiêm Granisetron hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,02 & 0,06 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
35 Ngày
1633
Dạng tiêm Granisetron hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,056 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
29
Dạng tiêm Granisetron hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,056 mg/ml 20°C Tránh ánh sáng
3 Ngày
29
Dạng tiêm Granisetron hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,056 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
29
Dạng tiêm Granisetron hydrochloride ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,05 & 0,1 mg/ml 24°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
48
Dạng tiêm Granisetron hydrochloride ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,05 & 0,1 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
48
Dạng tiêm Granisetron hydrochloride ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,15 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
29
Dạng tiêm Granisetron hydrochloride ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,15 mg/ml 20°C Tránh ánh sáng
3 Ngày
29
Dạng tiêm Granisetron hydrochloride ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,15 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
29
Dạng tiêm Heparin sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 UI/ml 20°C-25°C Không rõ
365 Ngày
1291
Dạng tiêm Heparin sodium Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 7 UI/ml 22°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
1067
Dạng tiêm Heparin sodium Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 7 UI/ml 4°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
1067
Dạng tiêm Hydromorphone hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 & 5 mg/ml 23°C Không rõ
42 Ngày
120
Dạng tiêm Hydromorphone hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 & 5 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
42 Ngày
120
Dạng tiêm Ibuprofen lysinate Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 & 4 mg/ml 25°C Ánh sáng
15 Ngày
1985
Dạng tiêm Idarubicin hydrochloride Nhựa polypropylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,1 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
632
Dạng tiêm Ifosfamide Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 30 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
40
Dạng tiêm Ifosfamide Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 3 & 16 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
8 Ngày
1520
Dạng tiêm Imipenem - cilastatin sodium Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 2,5 mg/ml 22°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
1067
Dạng tiêm Imipenem - cilastatin sodium Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 2,5 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
1067
Dạng tiêm Imipenem - cilastatin sodium Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 5 mg/ml 2-8°C Không rõ
8 Giờ
4298
Dạng tiêm Imipenem - cilastatin sodium Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 5 mg/ml 23-27°C Không rõ
4 Giờ
4298
Dạng tiêm Ipilimumab Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 >> 4 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
3352
Dạng tiêm Ipilimumab Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 >> 4 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
3352
Dạng tiêm Ipilimumab Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 >> 4 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
3352
Dạng tiêm Ipilimumab Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 >> 4 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
3352
Dạng tiêm Ipilimumab Nhựa polyolefin NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 >> 4 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
3352
Dạng tiêm Ipilimumab Nhựa polyolefin NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 >> 4 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
3352
Dạng tiêm Irinotecan Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% mg/ml 30°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
3129
Dạng tiêm Irinotecan Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% mg/ml 30°C
3 Ngày
3129
Dạng tiêm Irinotecan Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% mg/ml 5°C Không rõ
28 Ngày
3129
Dạng tiêm Irinotecan Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,4 >> 2,8 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
2241
Dạng tiêm Irinotecan Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,4 >> 2,8 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
2241
Dạng tiêm Irinotecan Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% mg/ml 30°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
3129
Dạng tiêm Irinotecan Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% mg/ml 30°C
3 Ngày
3129
Dạng tiêm Irinotecan Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% mg/ml 5°C Không rõ
28 Ngày
3129
Dạng tiêm Isatuximab Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% ? mg/ml 15-25°C Không rõ
8 Giờ
4617
Dạng tiêm Isatuximab Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% ? mg/ml 2-8°C Không rõ
48 Giờ
4617
Dạng tiêm Isatuximab Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% ? mg/ml 15-25°C Không rõ
8 Giờ
4617
Dạng tiêm Isatuximab Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% ? mg/ml 2-8°C Không rõ
48 Giờ
4617
Dạng tiêm Isatuximab Nhựa polypropylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% ? mg/ml 15-25°C Không rõ
8 Giờ
4617
Dạng tiêm Isatuximab Nhựa polypropylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% ? mg/ml 2-8°C Không rõ
48 Giờ
4617
Dạng tiêm Isatuximab Nhựa polyolefin NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% ? mg/ml 15-25°C Không rõ
8 Giờ
4617
Dạng tiêm Isatuximab Nhựa polyolefin NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% ? mg/ml 2-8°C Không rõ
48 Giờ
4617
Dạng tiêm Isatuximab Nhựa ethylene vinyl acetat NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% ? mg/ml 15-25°C Không rõ
8 Giờ
4617
Dạng tiêm Isatuximab Nhựa ethylene vinyl acetat NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% ? mg/ml 2-8°C Không rõ
48 Giờ
4617
Dạng tiêm Isavuconazonium sulfate Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1,5 mg/ml 2-8°C Không rõ
24 Giờ
2864
Dạng tiêm Isavuconazonium sulfate Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1,5 mg/ml 25°C Không rõ
6 Giờ
2864
Dạng tiêm Isoprenaline hydrochloride Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% ? mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
3660
Dạng tiêm Isosorbide dinitrate Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,02 mg/ml 22°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
1067
Dạng tiêm Isosorbide dinitrate Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,02 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
1067
Dạng tiêm Ketorolac tromethamine Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,6 mg/ml 25°C Ánh sáng
48 Giờ
469
Dạng tiêm Ketorolac tromethamine Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,3 & 0,6 mg/ml 23°C Không rõ
21 Ngày
1634
Dạng tiêm Ketorolac tromethamine Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,6 mg/ml 25°C Ánh sáng
48 Giờ
469
Dạng tiêm Levofloxacine Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,5 & 5 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
182 Ngày
108
Dạng tiêm Levofloxacine Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,5 & 5 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
3 Ngày
108
Dạng tiêm Levofloxacine Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,5 & 5 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
108
Dạng tiêm Levofolinate calcium Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,2 & 0,7 mg/ml 25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
8 Ngày
1520
Dạng tiêm Levofolinate calcium Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,2 & 0,7 mg/ml 4°C Không rõ
8 Ngày
1520
Dạng tiêm Levofolinate calcium Nhựa polyolefin NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1,7 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
2531
Dạng tiêm Levofolinate disodium Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1,8 mg/ml 20-25°C Ánh sáng
72 Giờ
3369
Dạng tiêm Levofolinate disodium Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 3,6 mg/ml 20-25°C Ánh sáng
72 Giờ
3369
Dạng tiêm Lidocaine hydrochloride Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0.45 mg/ml 22°C Không rõ
21 Ngày
1126
Dạng tiêm Lidocaine hydrochloride Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0.45 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
21 Ngày
1126
Dạng tiêm Lidocaine hydrochloride Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 2 mg/ml 25°C Ánh sáng
14 Ngày
619
Dạng tiêm Lidocaine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0.45 mg/ml 22°C Không rõ
21 Ngày
1126
Dạng tiêm Lidocaine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0.45 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
21 Ngày
1126
Dạng tiêm Lidocaine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 2 mg/ml 25°C Ánh sáng
14 Ngày
619
Dạng tiêm Lincomycin Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,6 mg/ml 25°C Ánh sáng
31 Ngày
4118
Dạng tiêm Linezolid Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 2 mg/ml 25°C Không rõ
34 Ngày
4117
Dạng tiêm Lorazepam Nhựa polyolefin NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,1 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
175
Dạng tiêm Lorazepam Nhựa polyolefin NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,1 mg/ml 24°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
175
Dạng tiêm Lorazepam Nhựa polyolefin NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,1 mg/ml 37°C Tránh ánh sáng
3 Ngày
175
Dạng tiêm Lorazepam Nhựa polyolefin NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,1 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
175
Dạng tiêm Lorazepam ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 mg/ml 22°C Ánh sáng
28 Giờ
765
Dạng tiêm Lurbinectedin Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 15 µg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
4600
Dạng tiêm Lurbinectedin Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 70 µg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
4600
Dạng tiêm Lurbinectedin Nhựa polyolefin NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 30 µg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
4600
Dạng tiêm Methotrexate sodium Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,36 mg/ml 23°C Tránh ánh sáng
72 Giờ
1501
Dạng tiêm Methotrexate sodium Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,36 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
72 Giờ
1501
Dạng tiêm Methotrexate sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,225 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
162
Dạng tiêm Methotrexate sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,36 mg/ml 23°C Tránh ánh sáng
72 Giờ
1501
Dạng tiêm Methotrexate sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,36 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
72 Giờ
1501
Dạng tiêm Methotrexate sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,5 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
859
Dạng tiêm Methotrexate sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 24 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
162
Dạng tiêm Methotrexate sodium Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,36 mg/ml 21°C-22°C Không rõ
48 Giờ
1520
Dạng tiêm Methotrexate sodium Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,36 mg/ml 23°C Tránh ánh sáng
72 Giờ
1501
Dạng tiêm Methotrexate sodium Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,36 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
72 Giờ
1501
Dạng tiêm Methotrexate sodium Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,36 mg/ml 4°C Không rõ
48 Giờ
1520
Dạng tiêm Methylprednisolone sodium succinate Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,125 mg/ml 22°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
1067
Dạng tiêm Methylprednisolone sodium succinate Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,125 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
1067
Dạng tiêm Metoprolol tartrate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,4 mg/ml 24°C Ánh sáng
36 Giờ
238
Dạng tiêm Metoprolol tartrate Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0.5 mg/ml 23-25°C Không rõ
30 Giờ
2267
Dạng tiêm Midazolam hydrochloride Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,03 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
72 Giờ
896
Dạng tiêm Midazolam hydrochloride Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,5 mg/ml 24-26°C Tránh ánh sáng
36 Ngày
41
Dạng tiêm Midazolam hydrochloride Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,5 mg/ml 39-41°C Tránh ánh sáng
36 Ngày
41
Dạng tiêm Midazolam hydrochloride Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,5 mg/ml 4-6°C Tránh ánh sáng
36 Ngày
41
Dạng tiêm Midazolam hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,03 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
72 Giờ
896
Dạng tiêm Midazolam hydrochloride Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,035 mg/ml 22°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
1067
Dạng tiêm Midazolam hydrochloride Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,035 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
1067
Dạng tiêm Midazolam hydrochloride Nhựa polyolefin NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,5 mg/ml 2-6°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
231
Dạng tiêm Midazolam hydrochloride Nhựa polyolefin NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,5 mg/ml 22°C-24°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
231
Dạng tiêm Milrinone lactate Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,2 mg/ml 25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
72 Giờ
366
Dạng tiêm Milrinone lactate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,2 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
922
Dạng tiêm Milrinone lactate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,2 mg/ml 20-25°C Không rõ
14 Ngày
922
Dạng tiêm Milrinone lactate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,2 mg/ml 25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
72 Giờ
366
Dạng tiêm Milrinone lactate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,4 & 0,8 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
928
Dạng tiêm Milrinone lactate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,4 & 0,8 mg/ml 20-25°C Ánh sáng
14 Ngày
928
Dạng tiêm Milrinone lactate Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,6 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
4109
Dạng tiêm Milrinone lactate Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,6 mg/ml 35°C Không rõ
24 Giờ
4109
Dạng tiêm Milrinone lactate Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,6 mg/ml 4°C Không rõ
7 Ngày
4109
Dạng tiêm Minocycline hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,1 mg/ml 24°C Không rõ
7 Ngày
263
Dạng tiêm Minocycline hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,1 mg/ml 4°C Không rõ
7 Ngày
263
Dạng tiêm Mitoxantrone dihydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,04 & 0,4 mg/ml 23°C Không rõ
7 Ngày
828
Dạng tiêm Mitoxantrone dihydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,04 & 0,4 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
828
Dạng tiêm Morphine hydrochloride Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 30 mg/ml 22°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
1062
Dạng tiêm Morphine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 mg/ml 37°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
1264
Dạng tiêm Morphine hydrochloride ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 mg/ml 37°C Tránh ánh sáng
2 Ngày
1264
Dạng tiêm Morphine hydrochloride ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 30 mg/ml 22°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
1062
Dạng tiêm Morphine sulfate Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,04 & 0,4 mg/ml 23°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
7 Ngày
117
Dạng tiêm Morphine sulfate Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,04 & 0,4 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
117
Dạng tiêm Morphine sulfate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,04 & 0,4 mg/ml 23°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
7 Ngày
117
Dạng tiêm Morphine sulfate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,04 & 0,4 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
117
Dạng tiêm Morphine sulfate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 5 mg/ml 23°C Không rõ
30 Ngày
120
Dạng tiêm Morphine sulfate ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 mg/ml 25°C Không rõ
100 Ngày
4303
Dạng tiêm Moxalactam Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 2 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
626
Dạng tiêm Moxalactam Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 2 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
96 Giờ
626
Dạng tiêm Moxalactam Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 20 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
626
Dạng tiêm Moxalactam Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 20 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
96 Giờ
626
Dạng tiêm Nalmefene Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 µg/ml 21°C Không rõ
72 Giờ
1477
Dạng tiêm Nalmefene Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 µg/ml 40°C Không rõ
72 Giờ
1477
Dạng tiêm Nalmefene Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 µg/ml 4°C Tránh ánh sáng
72 Giờ
1477
Dạng tiêm Netilmicin sulfate Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 3 mg/ml 24°C Ánh sáng
24 Giờ
421
Dạng tiêm Netilmicin sulfate Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 3 mg/ml 25°C Không rõ
7 Ngày
1200
Dạng tiêm Netilmicin sulfate Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 3 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
1200
Dạng tiêm Netilmicin sulfate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 3 mg/ml 24°C Ánh sáng
24 Giờ
421
Dạng tiêm Nicardipine hydrochloride Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,05 & 0,5 mg/ml 18°C-28°C Ánh sáng
7 Ngày
44
Dạng tiêm Nimodipine Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,01 mg/ml 22°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
1067
Dạng tiêm Nimodipine Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,01 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
1067
Dạng tiêm Nimodipine Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,01 mg/ml 22°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
1067
Dạng tiêm Nimodipine Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,01 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
1067
Dạng tiêm Nimustine Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 2 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
7 Giờ
525
Dạng tiêm Nimustine Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 2 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
6 Ngày
525
Dạng tiêm Nimustine Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 2 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
6 Ngày
525
Dạng tiêm Nimustine Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 2 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
6 Ngày
525
Dạng tiêm Nitroglycerin Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,05 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
708
Dạng tiêm Nitroglycerin Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,05 mg/ml 25°C Không rõ
48 Giờ
1223
Dạng tiêm Nitroglycerin Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,05 mg/ml 35-37°C Ánh sáng
48 Giờ
708
Dạng tiêm Nitroglycerin Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,05 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
708
Dạng tiêm Nitroglycerin Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,05 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
1223
Dạng tiêm Nitroglycerin Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,09 mg/ml 25°C Ánh sáng
24 Giờ
621
Dạng tiêm Nitroglycerin Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,2 & 0,4 mg/ml 18-27°C Ánh sáng
28 Ngày
1027
Dạng tiêm Nitroglycerin Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,2 & 0,4 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
1027
Dạng tiêm Nitroglycerin Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,01 mg/ml 22°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
1067
Dạng tiêm Nitroglycerin Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,01 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
1067
Dạng tiêm Nitroglycerin Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,06 mg/ml 20-25°C Ánh sáng
48 Giờ
1960
Dạng tiêm Nitroglycerin Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,09 mg/ml 25°C Ánh sáng
24 Giờ
621
Dạng tiêm Nitroglycerin Nhựa polyolefin NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,05 mg/ml 25°C Không rõ
48 Giờ
1223
Dạng tiêm Nitroglycerin Nhựa polyolefin NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,05 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
1223
Dạng tiêm Nitroglycerin Nhựa polyolefin NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,06 mg/ml 25°C Ánh sáng
48 Giờ
1522
Dạng tiêm Nitroglycerin Nhựa polyolefin NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,2 & 0,4 mg/ml 18-27°C Ánh sáng
28 Ngày
1027
Dạng tiêm Nitroglycerin Nhựa polyolefin NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,2 & 0,4 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
1027
Dạng tiêm Nitroprusside sodium Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,05 & 0,1 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
1037
Dạng tiêm Nitroprusside sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,05 & 0,1 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
1037
Dạng tiêm Nizatidine Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,75 & 1,5 & 3 mg/ml 25°C Ánh sáng
7 Ngày
388
Dạng tiêm Nizatidine Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,75 & 1,5 & 3 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
388
Dạng tiêm Nizatidine Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,75 & 3 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
388
Dạng tiêm Nizatidine Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,75 & 3 mg/ml 25°C Ánh sáng
7 Ngày
388
Dạng tiêm Nizatidine Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,75 & 3 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
388
Dạng tiêm Norepinephrine bitartrate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,004 & 0,008 mg/ml 25°C Ánh sáng
24 Giờ
642
Dạng tiêm Norepinephrine bitartrate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,064 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
61 Ngày
3111
Dạng tiêm Ofloxacin Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,4 & 4 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
182 Ngày
444
Dạng tiêm Ofloxacin Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,4 & 4 mg/ml 24°C Tránh ánh sáng
3 Ngày
444
Dạng tiêm Ofloxacin Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,4 & 4 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
444
Dạng tiêm Omadacycline Chất đàn hồi silicone NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 mg/mL 2-8°C Không rõ
9 Ngày
4719
Dạng tiêm Omadacycline Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 & 2 mg/mL 2-8°C Không rõ
7 Ngày
4720
Dạng tiêm Omadacycline Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 & 2 mg/mL 25°C Không rõ
24 Giờ
4720
Dạng tiêm Omeprazole sodium Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,4 mg/ml 22°C Ánh sáng
48 Giờ
4316
Dạng tiêm Omeprazole sodium Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0.4 mg/ml 2-8°C Không rõ
24 Giờ
3658
Dạng tiêm Ondansetron hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,024 & 0,096 mg/ml 21-26°C Ánh sáng
14 Ngày
333
Dạng tiêm Ondansetron hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,024 & 0,096 mg/ml 4°C - 6°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
333
Dạng tiêm Ondansetron hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,03 & 0,3 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
183
Dạng tiêm Ondansetron hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,03 & 0,3 mg/ml 25°C Ánh sáng
48 Giờ
183
Dạng tiêm Ondansetron hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,03 & 0,3 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
183
Dạng tiêm Ondansetron hydrochloride ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,25 & 0,5 & 1 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
915
Dạng tiêm Ondansetron hydrochloride ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,25 & 0,5 & 1 mg/ml 22-25°C Ánh sáng
48 Giờ
915
Dạng tiêm Ondansetron hydrochloride ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,25 & 0,5 & 1 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
915
Dạng tiêm Ondansetron hydrochloride Chất đàn hồi polyisoprene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,03 & 0,3 mg/ml 4°C Ánh sáng
14 Ngày
113
Dạng tiêm Ornidazole Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 4 & 10 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
918
Dạng tiêm Ornidazole Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 4 & 10 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
918
Dạng tiêm Oxacillin sodium Chất đàn hồi polyisoprene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 & 80 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
604
Dạng tiêm Oxacillin sodium Chất đàn hồi polyisoprene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 & 80 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
10 Ngày
604
Dạng tiêm Oxycodone hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 mg/ml 15-25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
28 Ngày
3126
Dạng tiêm Oxycodone hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 mg/ml 25°C Không rõ
7 Ngày
2199
Dạng tiêm Oxycodone hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 mg/ml 37°C Không rõ
7 Ngày
2199
Dạng tiêm Oxycodone hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 5 & 50 mg/ml 24°C Ánh sáng
35 Ngày
1726
Dạng tiêm Oxycodone hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 5 & 50 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
35 Ngày
1726
Dạng tiêm Oxycodone hydrochloride Nhựa ethylene vinyl acetat NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
2199
Dạng tiêm Oxycodone hydrochloride Nhựa ethylene vinyl acetat NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 mg/ml 25°C Không rõ
7 Ngày
2199
Dạng tiêm Oxycodone hydrochloride Nhựa ethylene vinyl acetat NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 mg/ml 37°C Không rõ
7 Ngày
2199
Dạng tiêm Oxycodone hydrochloride ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 mg/ml 25°C Không rõ
7 Ngày
2199
Dạng tiêm Oxycodone hydrochloride ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 mg/ml 37°C Không rõ
7 Ngày
2199
Dạng tiêm Oxytocin Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,08 UI/ml 23°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
2097
Dạng tiêm Paclitaxel Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,3 & 1,2 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
2344
Dạng tiêm Paclitaxel Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,3 & 1,2 mg/ml 20-25°C
51 Giờ
2344
Dạng tiêm Paclitaxel Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1,2 mg/ml 30°C Tránh ánh sáng
4 Ngày
173
Dạng tiêm Paclitaxel Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,3 & 1,2 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
2344
Dạng tiêm Paclitaxel Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,3 & 1,2 mg/ml 20-25°C
51 Giờ
2344
Dạng tiêm Paclitaxel Nhựa polyolefin NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,1 & 1 mg/ml 22°C Không rõ
3 Ngày
157
Dạng tiêm Paclitaxel Nhựa polyolefin NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,1 & 1 mg/ml 32°C Không rõ
3 Ngày
157
Dạng tiêm Paclitaxel Nhựa polyolefin NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,1 & 1 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
3 Ngày
157
Dạng tiêm Paclitaxel Nhựa polyolefin NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,3 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
2174
Dạng tiêm Paclitaxel Nhựa polyolefin NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,3 & 1,2 mg/ml 20°C-23°C Ánh sáng
48 Giờ
669
Dạng tiêm Paclitaxel Nhựa polyolefin NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,3 & 1,2 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
72 Giờ
1522
Dạng tiêm Paclitaxel Nhựa polyolefin NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,3 &1,2 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
72 Giờ
2014
Dạng tiêm Paclitaxel Nhựa polyolefin NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,3 >>1,2 mg/ml 30°C Tránh ánh sáng
4 Ngày
173
Dạng tiêm Paclitaxel Nhựa polyolefin NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,6 mg/ml 20°C-23°C Không rõ
25 Giờ
412
Dạng tiêm Paclitaxel Nhựa polyolefin NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,75 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
16 Ngày
2174
Dạng tiêm Paclitaxel Nhựa polyolefin NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1,2 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
4 Ngày
2174
Dạng tiêm Paclitaxel Nhựa polyolefin NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1,2 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
12 Ngày
2174
Dạng tiêm Palonosetron hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 5 & 30 µg/ml 23°C Ánh sáng
48 Giờ
1936
Dạng tiêm Palonosetron hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 5 & 30 µg/ml 4°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
1936
Dạng tiêm Pamidronate disodium Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,36 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
3619
Dạng tiêm Pantoprazole sodium Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,4 mg/ml 22°C Ánh sáng
48 Giờ
4316
Dạng tiêm Paracetamol Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% > 1 mg/ml mg/ml 23°C Không rõ
48 Giờ
3769
Dạng tiêm Pegaspargase Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% ? UI 2-8°C Không rõ
48 Giờ
4173
Dạng tiêm Pembrolizumab Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 >> 10 mg/ml 2-8°C Không rõ
96 Giờ
3771
Dạng tiêm Pemetrexed diarginine Nhựa polyolefin NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 12 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
4 Ngày
4546
Dạng tiêm Pemetrexed diarginine Nhựa polyolefin NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 12 mg/ml 22-25°C Ánh sáng
1 Ngày
4546
Dạng tiêm Pemetrexed diarginine Nhựa polyolefin NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 3 & 12 mg/ml 2-8°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
28 Ngày
4702
Dạng tiêm Pemetrexed diarginine Nhựa polyolefin NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 3 & 12 mg/ml 20-25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
7 Ngày
4702
Dạng tiêm Pemetrexed diarginine Nhựa polyolefin NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 4,9 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
4 Ngày
4546
Dạng tiêm Pemetrexed diarginine Nhựa polyolefin NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 4,9 mg/ml 22-25°C Ánh sáng
1 Ngày
4546
Dạng tiêm Pemetrexed disodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 2&10&20 mg/ml 23°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
24 Giờ
2114
Dạng tiêm Pemetrexed disodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 2&10&20 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
2114
Dạng tiêm Pemetrexed disodium Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 12,5 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
4137
Dạng tiêm Pemetrexed disodium Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 12,5 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
2 Ngày
4137
Dạng tiêm Pemetrexed disodium Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 2,5 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
4137
Dạng tiêm Pemetrexed disodium Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 2,5 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
2 Ngày
4137
Dạng tiêm Pemetrexed disodium Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 7,5 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
4137
Dạng tiêm Pemetrexed disodium Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 7,5 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
2 Ngày
4137
Dạng tiêm Pemetrexed disodium Nhựa polyolefin NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 12,5 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
4137
Dạng tiêm Pemetrexed disodium Nhựa polyolefin NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 12,5 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
2 Ngày
4137
Dạng tiêm Pemetrexed disodium Nhựa polyolefin NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 2,5 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
4137
Dạng tiêm Pemetrexed disodium Nhựa polyolefin NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 2,5 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
2 Ngày
4137
Dạng tiêm Pemetrexed disodium Nhựa polyolefin NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 7,5 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
4137
Dạng tiêm Pemetrexed disodium Nhựa polyolefin NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 7,5 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
2 Ngày
4137
Dạng tiêm Pemetrexed disodium hemipentahydrate Nhựa polyolefin NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 7,5 >>12 mg/mL 2-8°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
4629
Dạng tiêm Pemetrexed disodium hemipentahydrate Nhựa polyolefin NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 7,5 >>12 mg/mL 25°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
4629
Dạng tiêm Penicillin G potassium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,04 MUI/ml -20°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
573
Dạng tiêm Penicillin G sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0.0025 MUI/ml 5°C Không rõ
21 Ngày
3648
Dạng tiêm Penicillin G sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0.05 MUI/ml 5°C Không rõ
21 Ngày
3648
Dạng tiêm Penicillin G sodium Chất đàn hồi polyisoprene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0.0025 MUI/ml 5°C Không rõ
21 Ngày
3648
Dạng tiêm Penicillin G sodium Chất đàn hồi polyisoprene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0.05 MUI/ml 5°C Không rõ
21 Ngày
3648
Dạng tiêm Pentamidine isetionate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 & 2 mg/ml 22°C-26°C Ánh sáng
48 Giờ
424
Dạng tiêm Pentamidine isetionate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 2 mg/ml 20°C Không rõ
24 Giờ
1235
Dạng tiêm Pethidine hydrochloride ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,25 & 30 mg/ml 22°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
1750
Dạng tiêm Pethidine hydrochloride ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,25 & 30 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
1750
Dạng tiêm Pethidine hydrochloride ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
84 Ngày
119
Dạng tiêm Pethidine hydrochloride ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 mg/ml 23°C Ánh sáng
84 Ngày
119
Dạng tiêm Pethidine hydrochloride ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
84 Ngày
119
Dạng tiêm Phenylephrine hydrochloride Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,02 mg/ml 2-8°C Không rõ
24 Giờ
3770
Dạng tiêm Phenylephrine hydrochloride Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,02 mg/ml 25°C Không rõ
4 Giờ
3770
Dạng tiêm Phenylephrine hydrochloride Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,1 mg/ml 2-8°C Không rõ
24 Giờ
3770
Dạng tiêm Phenylephrine hydrochloride Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,1 mg/ml 25°C Không rõ
4 Giờ
3770
Dạng tiêm Piperacillin sodium Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 40 mg/ml 25°C Ánh sáng
48 Giờ
432
Dạng tiêm Piperacillin sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 mg/ml -10°C Tránh ánh sáng
71 Ngày
600
Dạng tiêm Piperacillin sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 mg/ml 25°C Không rõ
120 Giờ
600
Dạng tiêm Piperacillin sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
49 Ngày
600
Dạng tiêm Piperacillin sodium Chất đàn hồi polyisoprene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 & 80 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
604
Dạng tiêm Piperacillin sodium Chất đàn hồi polyisoprene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 & 80 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
604
Dạng tiêm Piperacillin sodium / tazobactam Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 80 / 10 mg/ml -15°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
274
Dạng tiêm Piperacillin sodium / tazobactam Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 80 / 10 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
274
Dạng tiêm Piperacillin sodium / tazobactam Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 80 / 10 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
274
Dạng tiêm Piperacillin sodium / tazobactam ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 125/15,6 mg/ml 20-25°C Ánh sáng
48 Giờ
4634
Dạng tiêm Piperacillin sodium / tazobactam ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 150 / 18,75 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
274
Dạng tiêm Piperacillin sodium / tazobactam ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 150 / 18.75 mg/ml -15°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
274
Dạng tiêm Piperacillin sodium / tazobactam ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 150 / 18.75 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
274
Dạng tiêm Piperacillin sodium / tazobactam ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 200 / 25 mg/ml -15°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
274
Dạng tiêm Piperacillin sodium / tazobactam ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 200 / 25 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
274
Dạng tiêm Piperacillin sodium / tazobactam ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 200 / 25 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
274
Dạng tiêm Piperacillin sodium / tazobactam Chất đàn hồi polyisoprene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 80 / 10 & 10 / 1.25 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
604
Dạng tiêm Piperacillin sodium / tazobactam Chất đàn hồi polyisoprene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 80 / 10 & 10 / 1.25 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
604
Dạng tiêm Polymyxine B ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 2 mg/ml 25-30°C Không rõ
24 Giờ
3895
Dạng tiêm Polymyxine B ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 2 mg/ml 4°C Không rõ
168 Giờ
3895
Dạng tiêm Posaconazole Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 mg/ml 2-8°C Không rõ
24 Giờ
4380
Dạng tiêm Posaconazole Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 2 mg/ml 2-8°C Không rõ
24 Giờ
4380
Dạng tiêm Propranolol hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,0005 & 0,02 mg/ml 25°C Ánh sáng
24 Giờ
1198
Dạng tiêm Quinine dihydrochloride Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1,2 mg/ml 27°C Ánh sáng
24 Giờ
916
Dạng tiêm Raltitrexed Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% ? mg/ml 25°C Ánh sáng
24 Giờ
1518
Dạng tiêm Ranitidine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,05 mg/ml 20°C-25°C Ánh sáng
7 Ngày
213
Dạng tiêm Ranitidine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,5 & 1 mg/ml -30°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
358
Dạng tiêm Ranitidine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,5 & 1 & 2 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
78
Dạng tiêm Ranitidine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,5 & 1 & 2 mg/ml 25°C Ánh sáng
7 Ngày
78
Dạng tiêm Ranitidine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,5 & 1 & 2 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
78
Dạng tiêm Ranitidine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,5 >> 2 mg/ml 20°C-25°C Ánh sáng
28 Ngày
213
Dạng tiêm Ranitidine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 mg/ml 25°C Không rõ
15 Ngày
693
Dạng tiêm Ranitidine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
10 Ngày
358
Dạng tiêm Ranitidine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
92 Ngày
689
Dạng tiêm Ranitidine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
63 Ngày
693
Dạng tiêm Ranitidine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 2 mg/ml -30°C Tránh ánh sáng
100 Ngày
358
Dạng tiêm Ranitidine hydrochloride Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,25 mg/ml 22°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
1067
Dạng tiêm Ranitidine hydrochloride Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,25 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
1067
Dạng tiêm Remifentanil hydrochloride Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 20 >> 250 µg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
3519
Dạng tiêm Rifampicin Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,1 mg/ml 24°C Không rõ
8 Giờ
263
Dạng tiêm Rifampicin Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,1 mg/ml 4°C Không rõ
72 Giờ
263
Dạng tiêm Sodium Phosphate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,030 mmol/ml 23°C Ánh sáng
63 Ngày
3945
Dạng tiêm Sodium Phosphate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,030 mmol/ml 4°C Ánh sáng
63 Ngày
3945
Dạng tiêm Sodium Phosphate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,150 mmol/ml 23°C Ánh sáng
63 Ngày
3945
Dạng tiêm Sodium Phosphate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,150 mmol/ml 4°C Ánh sáng
63 Ngày
3945
Dạng tiêm Streptozocin Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% ? mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
3654
Dạng tiêm Streptozocin Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% ? mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
3654
Dạng tiêm Suramin Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 mg/ml 22°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
7 Ngày
684
Dạng tiêm Suramin Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
684
Dạng tiêm Suxamethonium chloride ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 20 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
100 Ngày
667
Dạng tiêm Suxamethonium chloride ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 20 mg/ml 40°C Tránh ánh sáng
22 Ngày
667
Dạng tiêm Suxamethonium chloride ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 20 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
107 Ngày
667
Dạng tiêm Tacrolimus Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 4 >>> 100 µg/ml 2-8°C Không rõ
24 Giờ
3626
Dạng tiêm Tacrolimus Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 4 >>> 100 µg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
3626
Dạng tiêm Tacrolimus Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 4 >>> 100 µg/ml 2-8°C Không rõ
24 Giờ
3626
Dạng tiêm Tacrolimus Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 4 >>> 100 µg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
3626
Dạng tiêm Tacrolimus Nhựa polypropylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 4 >>> 100 µg/ml 2-8°C Không rõ
24 Giờ
3626
Dạng tiêm Tacrolimus Nhựa polypropylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 4 >>> 100 µg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
3626
Dạng tiêm Tacrolimus Nhựa polyolefin NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 µg/ml 20-25°C Không rõ
48 Giờ
3842
Dạng tiêm Tacrolimus Nhựa polyolefin NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 100 µg/ml 20-25°C Không rõ
48 Giờ
3842
Dạng tiêm Teicoplanine Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% ? mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
3656
Dạng tiêm Telavancin hydrochloride Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 15 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
3839
Dạng tiêm Telavancin hydrochloride Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 15 mg/ml 20-25°C Ánh sáng
12 Giờ
3839
Dạng tiêm Telavancin hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0.6 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
32 Ngày
2006
Dạng tiêm Telavancin hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0.6 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
3839
Dạng tiêm Telavancin hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0.6 mg/ml 20-25°C Ánh sáng
12 Giờ
3839
Dạng tiêm Telavancin hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 8 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
32 Ngày
2006
Dạng tiêm Telavancin hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 8 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
3839
Dạng tiêm Telavancin hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 8 mg/ml 20-25°C Ánh sáng
12 Giờ
3839
Dạng tiêm Telavancin hydrochloride Nhựa polyolefin NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0.6 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
32 Ngày
2006
Dạng tiêm Telavancin hydrochloride Nhựa polyolefin NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 8 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
32 Ngày
2006
Dạng tiêm Telavancin hydrochloride Chất đàn hồi polyisoprene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0.6 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
8 Ngày
3835
Dạng tiêm Telavancin hydrochloride Chất đàn hồi polyisoprene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 8 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
8 Ngày
3835
Dạng tiêm Telavancin hydrochloride Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,6 >> 8 mg/ml 2-8°C Không rõ
24 Giờ
3260
Dạng tiêm Temocilline Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 20 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
3255
Dạng tiêm Teniposide Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,1 mg/ml ? Không rõ
5 Giờ
504
Dạng tiêm Teniposide Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,4 mg/ml 20°C-22°C Ánh sáng
4 Ngày
482
Dạng tiêm Teniposide Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,05 mg/ml 4°C Không rõ
8 Ngày
1520
Dạng tiêm Terbutaline sulfate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,03 mg/ml 25°C Ánh sáng
7 Ngày
448
Dạng tiêm Thiotepa Nhựa polyolefin NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 & 2 & 3 mg/ml 2-8°C Không rõ
14 Ngày
4748
Dạng tiêm Tiapride Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 mg/ml 23-27°C Ánh sáng
48 Giờ
3384
Dạng tiêm Tiapride Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 2 mg/ml 23-27°C Ánh sáng
48 Giờ
3384
Dạng tiêm Tirofiban Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 50 µg/ml 20°C-25°C Ánh sáng
24 Giờ
1071
Dạng tiêm Tobramycin sulfate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1,2 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
565
Dạng tiêm Tobramycin sulfate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1,2 mg/ml 25°C Ánh sáng
48 Giờ
434
Dạng tiêm Tobramycin sulfate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1,2 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
434
Dạng tiêm Tobramycin sulfate Chất đàn hồi polyisoprene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,5 & 5 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
604
Dạng tiêm Tobramycin sulfate Chất đàn hồi polyisoprene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,5 & 5 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
10 Ngày
604
Dạng tiêm Topotecan Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,05 mg/ml 23-24°C Ánh sáng
24 Giờ
1075
Dạng tiêm Topotecan Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,05 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
1075
Dạng tiêm Topotecan Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,01 >> 0,05 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
1425
Dạng tiêm Topotecan Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,01 >> 0,05 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
1425
Dạng tiêm Topotecan Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,025 mg/ml 23°C-24°C Ánh sáng
24 Giờ
1075
Dạng tiêm Topotecan Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,025 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
1075
Dạng tiêm Topotecan Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,05 mg/ml 23-24°C Ánh sáng
24 Giờ
1075
Dạng tiêm Topotecan Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,05 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
1075
Dạng tiêm Topotecan Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,05 & 0,025 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
1274
Dạng tiêm Topotecan Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,05 & 0,025 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
1274
Dạng tiêm Topotecan Nhựa polyolefin NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,05 mg/ml 23-24°C Ánh sáng
24 Giờ
1075
Dạng tiêm Topotecan Nhựa polyolefin NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,05 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
1075
Dạng tiêm Topotecan Chất đàn hồi polyisoprene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,01 & 0,05 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
21 Ngày
1274
Dạng tiêm Topotecan Chất đàn hồi polyisoprene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,01 & 0,05 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
21 Ngày
1274
Dạng tiêm Topotecan Chất đàn hồi polyisoprene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,01 >> 0,05 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
1425
Dạng tiêm Topotecan Chất đàn hồi polyisoprene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,01 >> 0,05 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
1425
Dạng tiêm Trabectedine Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% ≤ 0.030 mg/ml 25°C Không rõ
30 Giờ
2276
Dạng tiêm Trabectedine Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% ≤ 0.030 mg/ml 25°C Không rõ
30 Giờ
2276
Dạng tiêm Tramadol hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,5 & 4 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
1690
Dạng tiêm Tramadol hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,5 & 4 mg/ml 25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
7 Ngày
1690
Dạng tiêm Tramadol hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,5 & 4 mg/ml 40°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
1690
Dạng tiêm Treosulfan Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 20 mg/ml 25°C Ánh sáng
4 Ngày
2197
Dạng tiêm Treosulfan Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 20 mg/ml 25°C Ánh sáng
4 Ngày
2197
Dạng tiêm Treosulfan Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 20 mg/ml 25°C Ánh sáng
4 Ngày
2197
Dạng tiêm Treprostinil Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,13 mg/ml 40°C Không rõ
48 Giờ
1904
Dạng tiêm Triflupromazine hydrochloride Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,02 mg/ml 22°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
1067
Dạng tiêm Triflupromazine hydrochloride Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,02 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
1067
Dạng tiêm Triflupromazine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0.02 mg/ml 22°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
1067
Dạng tiêm Triflupromazine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0.02 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
1067
Dạng tiêm Triflupromazine hydrochloride Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,02 mg/ml 22°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
1067
Dạng tiêm Triflupromazine hydrochloride Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,02 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
1067
Dạng tiêm Tropisetron hydrochloride Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,05 mg/ml 20-25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
14 Ngày
924
Dạng tiêm Tropisetron hydrochloride Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,05 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
924
Dạng tiêm Tropisetron hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,05 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
234
Dạng tiêm Tropisetron hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,05 mg/ml 20-25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
14 Ngày
924
Dạng tiêm Tropisetron hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,05 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
234
Dạng tiêm Tropisetron hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,05 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
924
Dạng tiêm Tropisetron hydrochloride Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,05 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
234
Dạng tiêm Tropisetron hydrochloride Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,05 mg/ml 20-25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
14 Ngày
924
Dạng tiêm Tropisetron hydrochloride Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,05 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
234
Dạng tiêm Tropisetron hydrochloride Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,05 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
924
Dạng tiêm Urokinase Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,005 MUI/ml 22-25°C Ánh sáng
24 Giờ
375
Dạng tiêm Urokinase ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,005 MUI/ml 22-25°C Ánh sáng
24 Giờ
375
Dạng tiêm Vancomycin hydrochloride Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 2 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
702
Dạng tiêm Vancomycin hydrochloride Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 2 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
702
Dạng tiêm Vancomycin hydrochloride Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 5 mg/ml -10°C Tránh ánh sáng
63 Ngày
430
Dạng tiêm Vancomycin hydrochloride Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 5 mg/ml 24°C Không rõ
17 Ngày
430
Dạng tiêm Vancomycin hydrochloride Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 5 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
63 Ngày
430
Dạng tiêm Vancomycin hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 2 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
702
Dạng tiêm Vancomycin hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 2 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
702
Dạng tiêm Vancomycin hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 5 mg/ml 22°C Ánh sáng
48 Giờ
1671
Dạng tiêm Vancomycin hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 5 mg/ml 24°C Không rõ
17 Ngày
430
Dạng tiêm Vancomycin hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 5 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
1671
Dạng tiêm Vancomycin hydrochloride Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
33 Ngày
913
Dạng tiêm Vancomycin hydrochloride Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
84 Ngày
913
Dạng tiêm Vancomycin hydrochloride Nhựa polyolefin NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 2 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
702
Dạng tiêm Vancomycin hydrochloride Nhựa polyolefin NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 2 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
702
Dạng tiêm Vancomycin hydrochloride ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
84 Ngày
913
Dạng tiêm Vancomycin hydrochloride ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 41.67 mg/ml 18-25°C Ánh sáng
48 Giờ
4089
Dạng tiêm Vancomycin hydrochloride ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 5 mg/ml 25°C Không rõ
48 Giờ
2173
Dạng tiêm Vancomycin hydrochloride ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 5 mg/ml 4°C Không rõ
180 Ngày
2173
Dạng tiêm Vancomycin hydrochloride Chất đàn hồi polyisoprene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 & 20 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
604
Dạng tiêm Vancomycin hydrochloride Chất đàn hồi polyisoprene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 & 20 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
10 Ngày
604
Dạng tiêm Vancomycin hydrochloride Chất đàn hồi polyisoprene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 37,5 mg/ml 37°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
4634
Dạng tiêm Vecuronium bromide Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,04 mg/ml 15-25°C Ánh sáng
24 Giờ
3630
Dạng tiêm Vecuronium bromide Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,04 mg/ml 15-25°C Ánh sáng
24 Giờ
3630
Dạng tiêm Verapamil hydrochloride Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,16 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
1045
Dạng tiêm Verapamil hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,16 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
1045
Dạng tiêm Vinblastine sulfate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,1 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
144
Dạng tiêm Vinblastine sulfate Nhựa polypropylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,02 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
21 Ngày
481
Dạng tiêm Vinblastine sulfate Nhựa polypropylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,02 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
21 Ngày
481
Dạng tiêm Vincristine sulfate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,02 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
144
Dạng tiêm Vincristine sulfate Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,001 & 0,02 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
1520
Dạng tiêm Vincristine sulfate Nhựa polypropylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,02 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
21 Ngày
481
Dạng tiêm Vincristine sulfate Nhựa polypropylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,02 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
21 Ngày
481
Dạng tiêm Vincristine sulfate liposome Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% mg/ml 15-30°C Không rõ
12 Giờ
3775
Dạng tiêm Vindesine sulfate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,02 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
144
Dạng tiêm Vindesine sulfate Nhựa polypropylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,02 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
21 Ngày
481
Dạng tiêm Vindesine sulfate Nhựa polypropylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,02 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
21 Ngày
481
Dạng tiêm Vinflunine Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
6 Ngày
2838
Dạng tiêm Vinflunine Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
2838
Dạng tiêm Vinflunine Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
6 Ngày
2838
Dạng tiêm Vinflunine Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
2838
Dạng tiêm Vinorelbine tartrate Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0.5 & 3 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
2260
Dạng tiêm Vinorelbine tartrate Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0.5 & 3 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
2260
Dạng tiêm Vinorelbine tartrate Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0.5 & 3 mg/ml 25°C Ánh sáng
4 Ngày
2260
Dạng tiêm Vinorelbine tartrate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,5 & 2 mg/ml 23-25°C Ánh sáng
5 Ngày
1413
Dạng tiêm Vinorelbine tartrate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0.5 & 3 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
2260
Dạng tiêm Vinorelbine tartrate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0.5 & 3 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
2260
Dạng tiêm Vinorelbine tartrate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0.5 & 3 mg/ml 25°C Ánh sáng
4 Ngày
2260
Dạng tiêm Vinorelbine tartrate Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0.5 & 3 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
2260
Dạng tiêm Vinorelbine tartrate Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0.5 & 3 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
2260
Dạng tiêm Vinorelbine tartrate Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0.5 & 3 mg/ml 25°C Ánh sáng
4 Ngày
2260
Dạng tiêm Voriconazole Chất đàn hồi polyisoprene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 2 mg/ml 25°C Ánh sáng
4 Giờ
4035
Dạng tiêm Voriconazole Chất đàn hồi polyisoprene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 2 mg/ml 35°C Ánh sáng
4 Giờ
4035
Dạng tiêm Voriconazole Chất đàn hồi polyisoprene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 2 mg/ml 4°C Ánh sáng
96 Giờ
4035
Dạng tiêm Zidovudine Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 4 mg/ml 25°C Không rõ
8 Ngày
338
Dạng tiêm Zidovudine Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 4 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
8 Ngày
338

  Mentions Légales