Cập nhật lần cuối :
18/04/2024
Danh sách tóm tắt   Danh sách tóm tắt  

Trang này cho phép tham khảo chép các dữ liệu về độ ổn định.

Tính ổn định của các chế phẩm
Những yếu tố ảnh hưởng đến độ ổn định
Khả năng tương thích
A - B - C - D - E - F - G - H - I - J - K - L - M - N - O - P - Q - R - S - T - U - V - W - X - Y -      Pdf
Phân tử Bao bì Dung môi Nồng độ Nhiệt độ Bảo quản Thời gian ổn định Mục lục
Thuốc đạn 5 aminosalicylic acid Không rõ Không quy định mg 22-24°C Không rõ
24 Giờ
2524
Dạng bôi da 8-methoxypsoralen Không rõ Không quy định g 5°C Tránh ánh sáng
88 Ngày
2771
Dạng bôi da 8-methoxypsoralen Không rõ Không quy định g 5°C Tránh ánh sáng
88 Ngày
2771
Viên nang Acetylsalicylic Acid Không rõ Không quy định mg 15-25°C Tránh ánh sáng
365 Ngày
4179
Viên nang Acetylsalicylic Acid Không rõ Không quy định mg 15-25°C Tránh ánh sáng
365 Ngày
4179
Viên nang Acetylsalicylic Acid Không rõ Không quy định mg 15-25°C Tránh ánh sáng
365 Ngày
4179
Viên nang Acetylsalicylic Acid Không rõ Không quy định mg 15-25°C Tránh ánh sáng
365 Ngày
4179
Dạng tiêm Adalimumab Không rõ Không 100 mg/ml 25°C Không rõ
28 Ngày
4644
Dạng tiêm Adalimumab Không rõ Không 50 mg/ml 25°C Không rõ
28 Ngày
4644
Dạng tiêm Adenosin Không rõ NaCl 0,9% 2 mg/ml 22°C Tránh ánh sáng
180 Ngày
2216
Dạng tiêm Adenosin Không rõ NaCl 0,9% 2 mg/ml 37°C Tránh ánh sáng
180 Ngày
2216
Dạng tiêm Adenosin Không rõ NaCl 0,9% 2 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
180 Ngày
2216
Dạng tiêm Alemtuzumab Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0.1 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
8 Giờ
4665
Dạng tiêm Alprostadil Không rõ NaCl 0,9% 10 µg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
15 Ngày
2151
Dạng tiêm Alteplase Không rõ NaCl 0,9% > 0,2 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
3616
Dạng tiêm Alteplase Không rõ NaCl 0,9% > 0,2 mg/ml 25°C Không rõ
8 Giờ
3616
Viên nang Amiodarone hydrochloride Không rõ Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
4582
Viên nang Amiodarone hydrochloride Không rõ Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
180 Ngày
4582
Viên nang Amiodarone hydrochloride Không rõ Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
365 Ngày
4582
Dạng tiêm Amoxicillin sodium Không rõ Nước cất pha tiêm 10 & 20 mg/ml 25°C Không rõ
8 Giờ
1333
Dạng tiêm Amoxicillin sodium Không rõ Nước cất pha tiêm 50 mg/ml 25°C Không rõ
3 Giờ
1333
Dạng tiêm Amoxicillin sodium Không rõ NaCl 0,9% 10 & 20 mg/ml 25°C Không rõ
8 Giờ
1333
Dạng tiêm Amoxicillin sodium Không rõ NaCl 0,9% 50 mg/ml 25°C Không rõ
3 Giờ
1333
Dạng tiêm Amoxicillin sodium Không rõ Glucose 5% 10 mg/ml 25°C Không rõ
2 Giờ
1333
Dạng tiêm Amoxicillin sodium Không rõ Glucose 5% 50 mg/ml 25°C Không rõ
1 Giờ
1333
Dung dịch uống Amoxicillin sodium / clavulanic acid Không rõ Không quy định mg/ml 8°C Không rõ
7 Ngày
2951
Dạng tiêm Amphotericin B lipid complex Không rõ Glucose 5% ? mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
1510
Dạng tiêm Amphotericin B lipid complex Không rõ Glucose 5% ? mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
6 Giờ
1510
Dạng tiêm Amphotericin B liposomale Không rõ Glucose 5% 0,2 >> 2 mg/ml 2-8°C Không rõ
7 Ngày
3398
Dạng tiêm Amphotericin B liposomale Không rõ Glucose 5% 0,2 >> 2 mg/ml 23-27°C Không rõ
72 Giờ
3398
Dạng tiêm Ampicillin sodium Không rõ NaCl 0,9% 12 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
3880
Dạng tiêm Anidulafungin Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0.77 mg/ml 25°C Không rõ
48 Giờ
3567
Dạng tiêm Argatroban Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 mg/ml 15-30°C Ánh sáng
24 Giờ
2277
Dạng tiêm Argatroban Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
4 Ngày
2277
Dạng tiêm Argatroban Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 mg/ml 2-8°C Ánh sáng
14 Ngày
3295
Dạng tiêm Argatroban Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 mg/ml 20-25°C Tránh ánh sáng
4 Ngày
2277
Dạng tiêm Argatroban Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 mg/ml 25°C Ánh sáng
14 Ngày
3295
Dạng tiêm Argatroban Không rõ Dung dịch Ringer’s lactate 1 mg/ml 15-30°C Ánh sáng
24 Giờ
2277
Dạng tiêm Argatroban Không rõ Dung dịch Ringer’s lactate 1 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
4 Ngày
2277
Dạng tiêm Argatroban Không rõ Dung dịch Ringer’s lactate 1 mg/ml 20-25°C Tránh ánh sáng
4 Ngày
2277
Dạng tiêm Arsenic trioxyde Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% ? mg/ml 15-25°C Không rõ
30 Ngày
4726
Dạng tiêm Arsenic trioxyde Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% ? mg/ml 2-8°C Không rõ
30 Ngày
4726
Dạng tiêm Ascorbic acid Không rõ NaCl 0,9% 9,3 mg/ml 23-25°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
1995
Dạng tiêm Ascorbic acid Không rõ Glucose 5% 7,8 mg/ml 23-25°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
1995
Dung dịch uống Atenolol Không rõ Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
9 Ngày
2949
Dạng bôi da Azithromycine Không rõ Không quy định % 25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
182 Ngày
2894
Dạng tiêm Baclofen Không rõ NaCl 0,9% 3 mg/ml 25°C Không rõ
1095 Ngày
3969
Dạng tiêm Baclofen Không rõ NaCl 0,9% 3 mg/ml 37°C Không rõ
219 Ngày
3969
Dạng tiêm Baclofen Không rõ Không 0,5 mg/ml 37°C Tránh ánh sáng
56 Ngày
1842
Dạng tiêm Belatacept Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 2 >> 10 mg/ml 2-8°C Không rõ
24 Giờ
3261
Dạng tiêm Belatacept Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 2 >> 10 mg/ml 25°C Không rõ
4 Giờ
3261
Dạng tiêm Belinostat Không rõ NaCl 0,9% 8 mg/ml 15-25°C Không rõ
36 Giờ
3721
Dạng tiêm Bendamustine hydrochloride Không rõ NaCl 0,9% ≈ 0.3 >> 0.4 mg/ml 15-30°C Ánh sáng
3 Giờ
2288
Dạng tiêm Bendamustine hydrochloride Không rõ NaCl 0,9% ≈ 0.3 >> 0.4 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
2288
Dạng tiêm Bendamustine hydrochloride Không rõ NaCl 0,9% 0,25 mg/ml 23°C Không rõ
9 Giờ
2289
Dạng tiêm Bendamustine hydrochloride Không rõ NaCl 0,9% 0,25 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
4 Ngày
2289
Dạng tiêm Bivalirudin Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 5 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
3539
Dạng tiêm Brentuximab vedotin Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,4 >> 1,2 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
3495
Dạng tiêm Brentuximab vedotin Không rõ Dung dịch Ringer’s lactate 0,4 >> 1,2 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
3495
Dạng tiêm Bupivacaine hydrochloride Không rõ Không 7,5 mg/ml 37°C Tránh ánh sáng
84 Ngày
1879
Dung dịch uống Captopril Không rõ Không quy định mg/ml 5°C Không rõ
15 Ngày
3802
Viên nang Carbidopa Không rõ Không quy định mg 20-25°C Tránh ánh sáng
336 Ngày
4345
Dạng tiêm Carfilzomib Không rõ Glucose 5% 0,6 >> 1,1 mg/ml 15-30°C Không rõ
4 Giờ
3348
Dạng tiêm Carfilzomib Không rõ Glucose 5% 0,6 >> 1,1 mg/ml 2-8°C Không rõ
24 Giờ
3348
Dung dịch uống Cefadroxil Không rõ Không quy định mg 22°C Không rõ
10 Ngày
2486
Dung dịch uống Cefadroxil Không rõ Không quy định mg 4°C Không rõ
42 Ngày
2486
Thuốc nhỏ mắt Cefazolin sodium Không rõ Không quy định mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
3155
Thuốc nhỏ mắt Cefazolin sodium Không rõ Không quy định mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
3155
Thuốc nhỏ mắt Cefazolin sodium Không rõ Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
3291
Thuốc nhỏ mắt Cefazolin sodium Không rõ Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
3291
Thuốc nhỏ mắt Cefazolin sodium Không rõ Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
3291
Thuốc nhỏ mắt Cefazolin sodium Không rõ Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
3291
Thuốc nhỏ mắt Cefazolin sodium Không rõ Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
3291
Thuốc nhỏ mắt Cefazolin sodium Không rõ Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
3291
Thuốc nhỏ mắt Cefazolin sodium Không rõ Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
3291
Thuốc nhỏ mắt Cefazolin sodium Không rõ Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
3291
Dạng tiêm Cefepime dihydrochloride Không rõ Deflex® PD 1,5% glucose (Fresenius) 0,1 mg/ml 25°C
7 Ngày
1290
Dạng tiêm Cefepime dihydrochloride Không rõ Deflex® PD 1,5% glucose (Fresenius) 0,1 mg/ml 37°C
48 Giờ
1290
Dạng tiêm Cefepime dihydrochloride Không rõ Deflex® PD 1,5% glucose (Fresenius) 0,1 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
1290
Thuốc nhỏ mắt Cefepime dihydrochloride Không rõ Không quy định mg 4°C Tránh ánh sáng
24 Ngày
3182
Thuốc nhỏ mắt Cefepime dihydrochloride Không rõ Không quy định mg 4°C Tránh ánh sáng
27 Ngày
3182
Thuốc nhỏ mắt Cefepime dihydrochloride Không rõ Không quy định mg 4°C Tránh ánh sáng
27 Ngày
3182
Thuốc nhỏ mắt Cefepime dihydrochloride Không rõ Không quy định mg 4°C Tránh ánh sáng
21 Ngày
3182
Thuốc nhỏ mắt Cefepime dihydrochloride Không rõ Không quy định mg 4°C Tránh ánh sáng
21 Ngày
3182
Dạng tiêm Cefiderocol sulfate tosylate Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 7,5>>20 mg/mL 2-8°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
2093
Dạng tiêm Cefiderocol sulfate tosylate Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 7,5>>20 mg/mL 25°C Tránh ánh sáng
6 Giờ
2093
Dạng tiêm Ceftazidime Avibactam Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 8/2 >> 40/10 mg/ml 2-8°C Không rõ
24 Giờ
2902
Dạng tiêm Ceftazidime Avibactam Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 8/2 >> 40/10 mg/ml 25°C Không rõ
12 Giờ
2902
Dạng tiêm Ceftazidime Avibactam Không rõ Dung dịch Ringer’s lactate 8/2 >> 40/10 mg/ml 2-8°C Không rõ
24 Giờ
2902
Dạng tiêm Ceftazidime Avibactam Không rõ Dung dịch Ringer’s lactate 8/2 >> 40/10 mg/ml 25°C Không rõ
12 Giờ
2902
Dạng tiêm Ceftolozane / tazobactam Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 / 5 mg/ml 2-8°C Không rõ
7 Ngày
3803
Dạng tiêm Ceftolozane / tazobactam Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 / 5 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
3803
Dung dịch uống Cefuroxime axetil Không rõ Không quy định mg/ml 25°C Không rõ
2 Giờ
2491
Dung dịch uống Cefuroxime axetil Không rõ Không quy định mg/ml 25°C Không rõ
2 Giờ
2491
Dung dịch uống Cefuroxime axetil Không rõ Không quy định mg/ml 25°C Không rõ
2 Giờ
2491
Dung dịch uống Cefuroxime axetil Không rõ Không quy định mg/ml 25°C Không rõ
2 Giờ
2491
Dung dịch uống Cefuroxime axetil Không rõ Không quy định mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
2699
Thuốc nhỏ mắt Cefuroxime sodium Không rõ Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
27 Ngày
3290
Thuốc nhỏ mắt Cefuroxime sodium Không rõ Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
15 Ngày
3290
Thuốc nhỏ mắt Cefuroxime sodium Không rõ Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
15 Ngày
3290
Thuốc nhỏ mắt Cefuroxime sodium Không rõ Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
18 Ngày
3290
Thuốc nhỏ mắt Cefuroxime sodium Không rõ Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
18 Ngày
3290
Thuốc nhỏ mắt Cefuroxime sodium Không rõ Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
27 Ngày
3290
Thuốc nhỏ mắt Cefuroxime sodium Không rõ Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
15 Ngày
3290
Thuốc nhỏ mắt Cefuroxime sodium Không rõ Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
15 Ngày
3290
Thuốc nhỏ mắt Cefuroxime sodium Không rõ Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
27 Ngày
3290
Thuốc nhỏ mắt Cefuroxime sodium Không rõ Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
3290
Dạng bôi da Ciclosporin Không rõ Không quy định mg 20°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
2991
Dạng tiêm Cisplatin Không rõ NaCl 0,9% 0,1 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
1729
Dạng tiêm Cisplatin Không rõ NaCl 0,9% 0,1 mg/ml 21-25°C Tránh ánh sáng
4 Ngày
1729
Khí dung Citric acid Không rõ Không quy định mg 4°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
3725
Dạng tiêm Cladribine Không rõ NaCl 0,9% ? mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
3579
Dạng tiêm Clindamycin phosphate Không rõ NaCl 0,9% 9,5 mg/ml 2-8°C Không rõ
49 Ngày
4622
Dạng tiêm Clindamycin phosphate Không rõ NaCl 0,9% 9,5 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
4622
Dạng tiêm Clindamycin phosphate Không rõ Glucose 5% 9,5 mg/ml 2-8°C Không rõ
47 Ngày
4619
Dạng tiêm Clindamycin phosphate Không rõ Glucose 5% 9,5 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
4619
Dung dịch uống Clindamycine hydrochloride Không rõ Không quy định mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
180 Ngày
3901
Dung dịch uống Clindamycine hydrochloride Không rõ Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
45 Ngày
3901
Dung dịch uống Clobazam Không rõ Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
168 Ngày
3832
Dung dịch uống Clobazam Không rõ Không quy định mg 4°C Tránh ánh sáng
168 Ngày
3832
Dạng tiêm Clofarabine Không rõ NaCl 0,9% 0,2 >> 0,65 mg/ml 2-8°C Không rõ
3 Ngày
2272
Dạng tiêm Clofarabine Không rõ NaCl 0,9% 0,2 >> 0,65 mg/ml 25°C Không rõ
3 Ngày
2272
Viên nang Clonidine hydrochloride Không rõ Không quy định µg 25°C Tránh ánh sáng
365 Ngày
4716
Khí dung Colistin mesilate sodium Không rõ Không quy định mg/ml 2-8°C Không rõ
48 Giờ
3334
Khí dung Colistin mesilate sodium Không rõ Không quy định mg/ml 2-8°C Không rõ
48 Giờ
3334
Viên nang Cyclophosphamide Không rõ Không quy định mg ? Không rõ
70 Ngày
2000
Dạng tiêm Dacarbazine Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
9 Giờ
3266
Dạng tiêm Dacarbazine Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% mg/ml 6-8°C Tránh ánh sáng
6 Ngày
3266
Dạng tiêm Dalbavancin Không rõ Glucose 5% 1 >> 5 mg/ml 2-8°C Không rõ
48 Giờ
3752
Dạng tiêm Dalbavancin Không rõ Glucose 5% 1 >> 5 mg/ml 20-25°C Không rõ
48 Giờ
3752
Dạng tiêm Daptomycin Không rõ NaCl 0,9% ? mg/ml 2-8°C Không rõ
24 Giờ
2271
Dạng tiêm Daptomycin Không rõ NaCl 0,9% ? mg/ml 25°C Không rõ
12 Giờ
2271
Dạng tiêm Daunorubicin hydrochloride liposome Không rõ Glucose 5% 0,2 >> 1 mg/ml 25°C Không rõ
6 Giờ
3577
Dạng tiêm Decitabine Không rõ NaCl 0,9% (4°C) 0,15 >> 1 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
3 Giờ
2240
Dạng tiêm Decitabine Không rõ Glucose 5% (4°C) 0,15 >> 1 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
3 Giờ
2240
Dạng tiêm Deferoxamine mesylate Không rõ NaCl 0,9% ? mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
3671
Dạng tiêm Deferoxamine mesylate Không rõ Glucose 5% ? mg/ml 25°C Không rõ
36 Giờ
3671
Dạng tiêm Deferoxamine mesylate Không rõ Dung dịch Ringer’s lactate ? mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
3671
Dạng tiêm Defibrotide Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 4 >> 20 mg/ml 15-25°C Không rõ
72 Giờ
3701
Dung dịch uống Dexamethasone Không rõ Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
15 Ngày
4103
Dung dịch uống Dexamethasone Không rõ Không quy định mg 5°C Tránh ánh sáng
15 Ngày
4103
Dạng tiêm Dexamethasone sodium phosphate Không rõ NaCl 0,9% + chất kháng khuẩn 1 >> 4 mg/ml 22°C Ánh sáng
28 Ngày
546
Dạng tiêm Dexamethasone sodium phosphate Không rõ NaCl 0,9% + chất kháng khuẩn 1 >> 4 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
546
Dạng tiêm Dexrazoxane hydrochloride Không rõ Glucose 5% 0,1 & 0,5 mg/ml 25°C Ánh sáng
24 Giờ
1949
Dạng tiêm Dexrazoxane hydrochloride Không rõ Glucose 5% 1 mg/ml 25°C Ánh sáng
12 Giờ
1949
Dạng tiêm Dexrazoxane hydrochloride Không rõ Dung dịch Ringer’s lactate 3 & 4 mg/ml 25°C Không rõ
8 Giờ
2224
Dạng tiêm Dexrazoxane hydrochloride Không rõ Dung dịch Ringer’s lactate 3 >> 10 mg/ml 25°C Ánh sáng
4 Giờ
3581
Thuốc đạn Diclofenac Không rõ Không quy định mg 25°C Không rõ
120 Ngày
2567
Dạng tiêm Dinoprostone Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 5 µg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
1121
Dạng tiêm Dinoprostone Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 5 µg/ml 4°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
1121
Dung dịch uống Disulfiram Không rõ Không quy định mg/ml 23-25°C Ánh sáng
295 Ngày
2469
Dung dịch uống Disulfiram Không rõ Không quy định mg/ml 23-25°C Ánh sáng
178 Ngày
2469
Dạng bôi da Dithranol Không rõ Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
365 Ngày
3006
Dạng bôi da Dithranol Không rõ Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
365 Ngày
3006
Dạng tiêm Dobutamine hydrochloride Không rõ Glucose 5% 4 mg/ml 23°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
1753
Dạng tiêm Dobutamine hydrochloride Không rõ Glucose 5% 4 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
1753
Dạng tiêm Dopamine hydrochloride Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,4 >> 1 mg/ml 25°C Ánh sáng
24 Giờ
1698
Dạng tiêm Dopamine hydrochloride Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,4 >> 3,2 mg/ml 25°C Không rõ
48 Giờ
3638
Dạng tiêm Dopamine hydrochloride Không rõ Glucose 5% 0,4 >> 1 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
1698
Dạng tiêm Doripenem Không rõ NaCl 0,9% 4.5 mg/ml 2-8°C Không rõ
72 Giờ
2332
Dạng tiêm Doripenem Không rõ NaCl 0,9% 4.5 mg/ml 25°C Không rõ
12 Giờ
2332
Dạng tiêm Doripenem Không rõ Glucose 5% 4.5 mg/ml 25°C Không rõ
4 Giờ
2332
Dạng tiêm Doxorubicin hydrochloride liposome Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0.4 >> 1.2 mg/ml 2-8°C Không rõ
24 Giờ
3143
Dạng tiêm Doxorubicin hydrochloride liposome peg Không rõ Glucose 5% 0.18 >> 0.36 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
3142
Dạng tiêm Doxorubicin hydrochloride liposome peg Không rõ Glucose 5% 0.18 >> 0.36 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
3144
Dạng tiêm Durvalumab Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 >> 15 mg/ml 2-8°C Không rõ
30 Ngày
4608
Dạng tiêm Durvalumab Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 >> 15 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
4608
Dạng tiêm Eculizumab Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 5 mg/ml 2-8°C Không rõ
24 Giờ
2348
Dạng tiêm Eculizumab Không rõ NaCl 0,45% 5 mg/ml 2-8°C Không rõ
24 Giờ
2348
Dạng tiêm Epinephrine hydrochloride Không rõ Glucose 5% 100 µg/ml 25°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
3704
Dạng tiêm Epinephrine hydrochloride Không rõ Glucose 5% 100 µg/ml 4°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
3704
Dạng tiêm Epinephrine hydrochloride Không rõ Glucose 5% 25 µg/ml 25°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
3704
Dạng tiêm Epinephrine hydrochloride Không rõ Glucose 5% 25 µg/ml 4°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
3704
Dạng tiêm Epinephrine hydrochloride Không rõ Glucose 5% 50 µg/ml 25°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
3704
Dạng tiêm Epinephrine hydrochloride Không rõ Glucose 5% 50 µg/ml 4°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
3704
Dạng tiêm Epoetin alfa Không rõ Không 20000 UI/ml 2-8°C Không rõ
42 Ngày
1804
Dạng tiêm Epoetin alfa Không rõ NaCl 0,9% + chất kháng khuẩn 5000 UI/ml 30°C Không rõ
84 Ngày
304
Dạng tiêm Epoetin alfa Không rõ NaCl 0,9% + chất kháng khuẩn 5000 UI/ml 5°C Tránh ánh sáng
84 Ngày
304
Dạng tiêm Eravacycline Không rõ NaCl 0,9% 0,2 >>0,6 mg/ml 2-8°C Không rõ
10 Ngày
4709
Dạng tiêm Eravacycline Không rõ NaCl 0,9% 0,2 >>0,6 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
4709
Dạng tiêm Eribulin mesylate Không rõ NaCl 0,9% 0,018 >> 0,18 mg/ml 2-8°C Không rõ
24 Giờ
3250
Dạng tiêm Ertapenem Không rõ NaCl 0,9% 20 mg/ml 2-8°C Không rõ
24 Giờ
1912
Dạng tiêm Ertapenem Không rõ NaCl 0,9% 20 mg/ml 25°C Không rõ
6 Giờ
1912
Viên nang Erythromycine Không rõ Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
365 Ngày
4739
Dung dịch uống Eslicarbazepine acetate Không rõ Không quy định mg/ml 20-25°C Không rõ
48 Giờ
4048
Dạng tiêm Esomeprazole sodium Không rõ NaCl 0,9% 0.4 & 0.8 mg/ml < 30°C Không rõ
12 Giờ
2284
Dạng tiêm Esomeprazole sodium Không rõ Glucose 5% 0.4 & 0.8 mg/ml < 30°C Không rõ
6 Giờ
2284
Dạng tiêm Esomeprazole sodium Không rõ Dung dịch Ringer’s lactate 0.4 & 0.8 mg/ml < 30°C Không rõ
12 Giờ
2284
Dạng tiêm Filgrastim Không rõ Không 600 µg/ml -20°C Tránh ánh sáng
3 Ngày
3256
Dạng tiêm Filgrastim Không rõ Không 600 µg/ml 25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
7 Ngày
3256
Dạng tiêm Filgrastim Không rõ Không 960 µg/ml -20°C Tránh ánh sáng
3 Ngày
3256
Dạng tiêm Filgrastim Không rõ Không 960 µg/ml 25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
7 Ngày
3256
Dạng tiêm Floxuridine Không rõ Không 10 mg/ml 37°C Tránh ánh sáng
42 Ngày
1842
Dạng tiêm Fludarabine phosphate Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,04 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
492
Dạng tiêm Fludarabine phosphate Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,04 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
492
Dạng tiêm Fludarabine phosphate Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
16 Ngày
492
Viên nang Fludrocortisone acetate Không rõ Không quy định µg 25°C Không rõ
180 Ngày
4646
Viên nang Fludrocortisone acetate Không rõ Không quy định µg 25°C Không rõ
180 Ngày
4646
Viên nang Fludrocortisone acetate Không rõ Không quy định µg 25°C Không rõ
180 Ngày
4646
Dạng tiêm Flumazenil Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% mg/ml 2-8°C Không rõ
24 Giờ
3565
Dạng tiêm Flumazenil Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
3565
Dạng tiêm Flumazenil Không rõ Dung dịch Ringer’s lactate mg/ml 2-8°C Không rõ
24 Giờ
3565
Dạng tiêm Flumazenil Không rõ Dung dịch Ringer’s lactate mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
3565
Dạng tiêm Fluorouracil Không rõ Không 50 mg/ml 37°C Tránh ánh sáng
56 Ngày
1842
Dạng tiêm Fosaprepitant dimeglumine Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 mg/ml 25°C Ánh sáng
24 Giờ
3459
Dạng tiêm Fosfomycin Không rõ Nước cất pha tiêm 16,7 & 50 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
31 Ngày
1694
Dạng tiêm Fosfomycin Không rõ Nước cất pha tiêm 16,7 & 50 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
6 Giờ
1694
Dạng tiêm Fosfomycin Không rõ Nước cất pha tiêm 16,7 & 50 mg/ml 4-8°C Tránh ánh sáng
96 Giờ
1694
Dạng tiêm Fosfomycin Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 16 mg/ml 2-8°C Không rõ
24 Giờ
3663
Dạng tiêm Fosfomycin Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 16 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
3663
Dạng tiêm Fusidate sodium Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0.5 & 1 mg/ml 25°C Không rõ
48 Giờ
3661
Dạng tiêm Gentamicin sulfate Không rõ Nước cất pha tiêm 2,5 mg/ml 37°C Không rõ
96 Giờ
3952
Dung dịch uống Glycopyrronium bromide Không rõ Không quy định mg/ml 24-26°C Tránh ánh sáng
129 Ngày
2834
Dung dịch uống Glycopyrronium bromide Không rõ Không quy định mg/ml 24-26°C Tránh ánh sáng
129 Ngày
2834
Dạng tiêm Heparin sodium Không rõ NaCl 0,9% 5000 UI/ml 4°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
791
Dạng tiêm Hydromorphone hydrochloride Không rõ NaCl 0,9% 0,2 mg/ml 20°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
112 Ngày
2659
Dạng tiêm Hydromorphone hydrochloride Không rõ NaCl 0,9% 0,2 mg/ml 35°C Tránh ánh sáng
112 Ngày
2659
Dạng tiêm Hydromorphone hydrochloride Không rõ NaCl 0,9% 0,2 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
112 Ngày
2659
Dạng tiêm Hydromorphone hydrochloride Không rõ Không 10 mg/ml 37°C Tránh ánh sáng
120 Ngày
1867
Dạng tiêm Ibuprofen lysinate Không rõ Nước cất pha tiêm 1 & 4 mg/ml 25°C Ánh sáng
15 Ngày
1985
Dạng tiêm Ibuprofen lysinate Không rõ Nước cất pha tiêm 27,5 mg/ml 25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
15 Ngày
1985
Dạng tiêm Ibuprofen lysinate Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 & 4 mg/ml 25°C Ánh sáng
15 Ngày
1985
Dạng tiêm Imiglucerase Không rõ NaCl 0,9% ? UI/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
1915
Dạng tiêm Imipenem - cilastatin sodium Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 5 mg/ml 2-8°C Không rõ
8 Giờ
4298
Dạng tiêm Imipenem - cilastatin sodium Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 5 mg/ml 23-27°C Không rõ
4 Giờ
4298
Dạng tiêm Infliximab Không rõ NaCl 0,9% < 4 mg/ml 2-8°C Không rõ
28 Ngày
754
Thuốc nhỏ mắt Infliximab Không rõ Không quy định mg -20°C Không rõ
45 Ngày
3754
Thuốc nhỏ mắt Infliximab Không rõ Không quy định mg 4°C Không rõ
45 Ngày
3754
Dạng tiêm Insulin lyspro Không rõ Không 100 UI/ml 37°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
3149
Dạng tiêm Isavuconazonium sulfate Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1,5 mg/ml 2-8°C Không rõ
24 Giờ
2864
Dạng tiêm Isavuconazonium sulfate Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1,5 mg/ml 25°C Không rõ
6 Giờ
2864
Dung dịch uống Isoniazid Không rõ Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
2932
Dung dịch uống Isoniazid Không rõ Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
2932
Dạng tiêm Isoprenaline hydrochloride Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% ? mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
3660
Dạng tiêm Ketamine hydrochloride Không rõ NaCl 0,9% 0,1 mg/ml 21°C Ánh sáng
24 Giờ
1864
Dạng tiêm Levosimendan Không rõ Glucose 5% 0,025 & 0,05 mg/ml 2-8°C Không rõ
24 Giờ
4571
Dạng tiêm Levosimendan Không rõ Glucose 5% 0,025 & 0,05 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
4571
Dung dịch uống Levothyroxine Không rõ Không quy định mg/ml 22°C Không rõ
28 Ngày
4112
Dung dịch uống Levothyroxine Không rõ Không quy định mg/ml 22°C Không rõ
28 Ngày
4112
Dung dịch uống Levothyroxine Không rõ Không quy định mg/ml 25°C Không rõ
15 Ngày
2657
Dung dịch uống Levothyroxine Không rõ Không quy định mg/ml 4°C Không rõ
28 Ngày
4112
Dung dịch uống Levothyroxine Không rõ Không quy định mg/ml 4°C Không rõ
28 Ngày
4112
Dung dịch uống Levothyroxine Không rõ Không quy định mg/ml 5°C Không rõ
47 Ngày
2657
Dạng tiêm Linezolid Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 2 mg/ml 25°C Không rõ
34 Ngày
4117
Dạng tiêm Linezolid Không rõ Glucose 10% 2 mg/ml 25°C Không rõ
34 Ngày
4117
Viên nang Melatonine Không rõ Không quy định mg 23-27°C Không rõ
547 Ngày
4079
Viên nang Melatonine Không rõ Không quy định mg 23-27°C Không rõ
547 Ngày
4079
Viên nang Melatonine Không rõ Không quy định mg 23-27°C Không rõ
547 Ngày
4079
Dạng tiêm Melphalan Không rõ NaCl 0,9% 0,3 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
180 Ngày
3786
Dạng tiêm Meropenem Không rõ NaCl 0,9% 20 & 30 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
1454
Dạng tiêm Meropenem Không rõ NaCl 0,9% 5 mg/ml 20°C Không rõ
8 Giờ
3837
Dạng tiêm Meropenem Không rõ NaCl 0,9% 5 mg/ml 23-27°C Không rõ
12 Giờ
4403
Dạng tiêm Meropenem Không rõ NaCl 0,9% 5 mg/ml 32-37°C Không rõ
4 Giờ
3837
Dạng tiêm Meropenem Không rõ NaCl 0,9% 5 mg/ml 4°C Không rõ
24 Giờ
4403
Dạng tiêm Meropenem Không rõ Glucose 5% 5 mg/ml 23-27°C Không rõ
4 Giờ
4403
Dạng tiêm Methohexital sodium Không rõ Nước cất pha tiêm 10 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
42 Ngày
531
Dạng tiêm Metoprolol tartrate Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0.5 mg/ml 23-25°C Không rõ
30 Giờ
2267
Dạng tiêm Metoprolol tartrate Không rõ Không 1 mg/ml 23-25°C Không rõ
30 Giờ
2267
Dung dịch uống Metronidazole Không rõ Không quy định mg/ml 25°C Không rõ
90 Ngày
2663
Viên nang Midazolam hydrochloride Không rõ Không quy định mg 22-25°C Tránh ánh sáng
365 Ngày
4520
Dạng tiêm Milrinone lactate Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,6 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
4109
Dạng tiêm Milrinone lactate Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,6 mg/ml 35°C Không rõ
24 Giờ
4109
Dạng tiêm Milrinone lactate Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,6 mg/ml 4°C Không rõ
7 Ngày
4109
Dạng bôi da Minoxidil Không rõ Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
180 Ngày
4780
Dạng bôi da Minoxidil Không rõ Không quy định mg 40°C Tránh ánh sáng
180 Ngày
4780
Dạng bôi da Minoxidil Không rõ Không quy định mg 4°C Tránh ánh sáng
180 Ngày
4780
Thuốc đạn Misoprostol Không rõ Không quy định mg 22-25°C Tránh ánh sáng
120 Ngày
2785
Thuốc đạn Misoprostol Không rõ Không quy định mg 3-5°C Tránh ánh sáng
180 Ngày
2785
Dạng tiêm Mitomycin Không rõ Nước cất pha tiêm 0,4 mg/ml -20°C Không rõ
23 Ngày
4367
Dạng tiêm Mitomycin Không rõ Nước cất pha tiêm 0,4 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
4367
Dạng tiêm Mitomycin Không rõ Nước cất pha tiêm 0,4 mg/ml 4°C Không rõ
14 Ngày
4367
Dạng tiêm Mitomycin Không rõ Nước cất pha tiêm 0,6 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
4 Ngày
1827
Dạng tiêm Mitomycin Không rõ Nước cất pha tiêm 0,6 & 0,8 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
4 Ngày
1827
Dạng tiêm Morphine hydrochloride Không rõ Không 10 mg/ml 37°C Tránh ánh sáng
56 Ngày
1842
Dạng tiêm Morphine sulfate Không rõ NaCl 0,9% 2 & 3 mg/ml 25°C Không rõ
60 Ngày
2123
Dạng tiêm Morphine sulfate Không rõ NaCl 0,9% 2 & 3 mg/ml 4°C Không rõ
60 Ngày
2123
Dạng tiêm Moxifloxacin Không rõ Glucose 5% 1,6 mg/ml 22-23°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
4758
Dung dịch uống Mycophenolate mofetil Không rõ Không quy định mg/ml 2-6°C Tránh ánh sáng
210 Ngày
2543
Dung dịch uống Mycophenolate mofetil Không rõ Không quy định mg/ml 21-28°C Ánh sáng
28 Ngày
2543
Dạng bôi da Nalidixic acid Không rõ Không quy định mg 25°C Không rõ
180 Ngày
3455
Dạng bôi da Nalidixic acid Không rõ Không quy định mg 25°C Không rõ
180 Ngày
3455
Dạng tiêm Natalizumab Không rõ NaCl 0,9% 2,6 mg/mL 2-8°C Không rõ
8 Giờ
4068
Dạng tiêm Necitumumab Không rõ NaCl 0,9% 16 mg/ml 2-8°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
24 Giờ
3938
Dạng tiêm Necitumumab Không rõ NaCl 0,9% 16 mg/ml 9-25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
4 Giờ
3938
Dạng tiêm Nivolumab Không rõ NaCl 0,9% 2 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
4025
Dung dịch uống Nizatidine Không rõ 25 mg/ml 15-30°C Không rõ
8 Giờ
2500
Dung dịch uống Nizatidine Không rõ 25 mg/ml 5°C Không rõ
48 Giờ
2500
Dung dịch uống Nizatidine Không rõ 25 mg/ml 5°C Không rõ
48 Giờ
2500
Dung dịch uống Nizatidine Không rõ 25 mg/ml 15-30°C Không rõ
8 Giờ
2500
Dung dịch uống Nizatidine Không rõ 25 mg/ml 15-30°C Không rõ
8 Giờ
2500
Dung dịch uống Nizatidine Không rõ 25 mg/ml 5°C Không rõ
48 Giờ
2500
Dạng tiêm Norepinephrine bitartrate Không rõ NaCl 0,9% 0,064 mg/ml 22-23°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
4758
Thuốc súc miệng Nystatin Không rõ Không quy định mg 20-25°C Tránh ánh sáng
3 Ngày
2729
Dạng tiêm Ofatumumab Không rõ NaCl 0,9% 0,3 mg/ml <25°C Không rõ
48 Giờ
3138
Dạng tiêm Ofatumumab Không rõ NaCl 0,9% 2 mg/ml <25°C Không rõ
48 Giờ
3138
Dạng tiêm Omadacycline Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 & 2 mg/mL 2-8°C Không rõ
7 Ngày
4720
Dạng tiêm Omadacycline Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 & 2 mg/mL 25°C Không rõ
24 Giờ
4720
Dạng tiêm Omeprazole sodium Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,4 mg/ml 22°C Ánh sáng
48 Giờ
4316
Dạng tiêm Omeprazole sodium Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0.4 mg/ml 2-8°C Không rõ
24 Giờ
3658
Dung dịch uống Omeprazole sodium Không rõ Không quy định mg/ml 4-8°C Tránh ánh sáng
110 Ngày
4766
Dung dịch uống Omeprazole sodium Không rõ Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
20 Ngày
4388
Dung dịch uống Omeprazole sodium Không rõ Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
20 Ngày
4388
Dạng tiêm Oritavancin Không rõ Glucose 5% 1,2 mg/ml 2-8°C Không rõ
24 Giờ
3787
Dạng tiêm Oritavancin Không rõ Glucose 5% 1,2 mg/ml 25°C Không rõ
12 Giờ
3787
Dạng tiêm Oxacillin sodium Không rõ Nước cất pha tiêm 10 & 100 mg/ml 25°C Không rõ
4 Ngày
3589
Dạng tiêm Oxacillin sodium Không rõ Nước cất pha tiêm 10 & 100 mg/ml 4°C Không rõ
7 Ngày
3589
Dạng tiêm Oxacillin sodium Không rõ Nước cất pha tiêm 166 mg/ml -15°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
3589
Dạng tiêm Oxacillin sodium Không rõ Nước cất pha tiêm 50 & 100 mg/ml -15°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
3589
Dạng tiêm Oxacillin sodium Không rõ NaCl 0,9% 10 & 100 mg/ml 25°C Không rõ
4 Ngày
3589
Dạng tiêm Oxacillin sodium Không rõ NaCl 0,9% 10 & 100 mg/ml 4°C Không rõ
7 Ngày
3589
Dạng tiêm Oxacillin sodium Không rõ NaCl 0,9% 100 mg/ml -15°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
3589
Dạng tiêm Oxacillin sodium Không rõ Glucose 5% 0,5 & 2 mg/ml 25°C Không rõ
6 Giờ
3589
Dạng tiêm Oxacillin sodium Không rõ Glucose 5% 10 & 100 mg/ml -15°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
3589
Dạng tiêm Oxacillin sodium Không rõ Glucose 5% 10 & 30 mg/ml 4°C Không rõ
4 Ngày
3589
Dạng tiêm Oxacillin sodium Không rõ Dung dịch Ringer’s lactate 0,5 & 2 mg/ml 25°C Không rõ
6 Giờ
3589
Dạng tiêm Oxacillin sodium Không rõ Dung dịch Ringer’s lactate 10 & 100 mg/ml -15°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
3589
Dạng tiêm Oxacillin sodium Không rõ Dung dịch Ringer’s lactate 10 & 30 mg/ml 4°C Không rõ
4 Ngày
3589
Dạng tiêm Oxaliplatin Không rõ Glucose 5% 0.2 & 1 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
4 Ngày
2259
Dạng tiêm Oxaliplatin Không rõ Glucose 5% 0.2 & 1 mg/ml 25°C Ánh sáng
8 Giờ
2259
Dạng tiêm Oxytocin Không rõ Dung dịch Ringer’s lactate 0,02 UI/ml 4°C Không rõ
7 Ngày
1903
Dạng tiêm Oxytocin Không rõ Dung dịch Ringer’s lactate 0,02 UI/ml 4°C Không rõ
24 Giờ
1903
Dạng tiêm Oxytocin Không rõ Dung dịch Ringer’s lactate 0,02 >> 0,06 UI/ml 25°C Không rõ
32 Ngày
2165
Dạng tiêm Oxytocin Không rõ Dung dịch Ringer’s lactate 0,02 >> 0,06 UI/ml 4°C Không rõ
32 Ngày
2165
Dạng tiêm Pamidronate disodium Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,36 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
3619
Dạng tiêm Pantoprazole sodium Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,4 mg/ml 22°C Ánh sáng
48 Giờ
4316
Dạng tiêm Paracetamol Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% > 1 mg/ml mg/ml 23°C Không rõ
48 Giờ
3769
Thuốc đạn Paracetamol Không rõ Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4293
Thuốc đạn Paracetamol Không rõ Không quy định mg 4°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4293
Dạng tiêm Pegaspargase Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% ? UI 2-8°C Không rõ
48 Giờ
4173
Dạng tiêm Pembrolizumab Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 >> 10 mg/ml 2-8°C Không rõ
96 Giờ
3771
Dạng tiêm Penicillin G sodium Không rõ NaCl 0,9% 0,13 MUI/ml 21°C-22°C Không rõ
13 Giờ
2056
Dạng tiêm Penicillin G sodium Không rõ NaCl 0,9% 0,13 MUI/ml 26°C Không rõ
12 Giờ
2056
Dạng tiêm Penicillin G sodium Không rõ NaCl 0,9% 0,13 MUI/ml 3-5°C Không rõ
6 Ngày
2056
Dạng tiêm Penicillin G sodium Không rõ NaCl 0,9% 0,13 MUI/ml 36°C Không rõ
5 Giờ
2056
Thuốc đạn Pentobarbital Không rõ Không quy định mg 2-8°C Tránh ánh sáng
288 Ngày
4750
Thuốc đạn Pentobarbital Không rõ Không quy định mg 2-8°C Tránh ánh sáng
288 Ngày
4750
Thuốc đạn Pentobarbital Không rõ Không quy định mg 2-8°C Tránh ánh sáng
288 Ngày
4750
Thuốc đạn Pentobarbital Không rõ Không quy định mg 2-8°C Tránh ánh sáng
288 Ngày
4750
Thuốc đạn Pentobarbital Không rõ Không quy định mg 2-8°C Tránh ánh sáng
196 Ngày
4750
Thuốc đạn Pentobarbital Không rõ Không quy định mg 2-8°C Tránh ánh sáng
196 Ngày
4750
Thuốc đạn Pentobarbital Không rõ Không quy định mg 2-8°C Tránh ánh sáng
196 Ngày
4750
Thuốc đạn Pentobarbital Không rõ Không quy định mg 2-8°C Tránh ánh sáng
196 Ngày
4750
Dạng tiêm Pethidine hydrochloride Không rõ NaCl 0,9% 10 mg/ml 37°C Không rõ
90 Ngày
1735
Dạng tiêm Phenylephrine hydrochloride Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,02 mg/ml 2-8°C Không rõ
24 Giờ
3770
Dạng tiêm Phenylephrine hydrochloride Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,02 mg/ml 25°C Không rõ
4 Giờ
3770
Dạng tiêm Phenylephrine hydrochloride Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,1 mg/ml 2-8°C Không rõ
24 Giờ
3770
Dạng tiêm Phenylephrine hydrochloride Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,1 mg/ml 25°C Không rõ
4 Giờ
3770
Dạng tiêm Phenytoin sodium Không rõ NaCl 0,9% 9,2 & 18,4 mg/ml 25°C Không rõ
2 Giờ
310
Dung dịch uống Pimavanserin Không rõ Không quy định mg/mL 25°C Không rõ
24 Giờ
4484
Dung dịch uống Pimavanserin Không rõ Không quy định mg/mL 25°C Không rõ
24 Giờ
4484
Dung dịch uống Pimavanserin Không rõ Không quy định mg/mL 25°C Không rõ
24 Giờ
4484
Dạng tiêm Piperacillin sodium / tazobactam Không rõ NaCl 0,9% 40 / 5 mg/ml 22-23°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
4758
Dạng tiêm Piperacillin sodium / tazobactam Không rõ Dianéal® PD2 4,25% glucose (Baxter) 0.2 / 0.025 mg/ml 23°C Không rõ
7 Ngày
2451
Dạng tiêm Piperacillin sodium / tazobactam Không rõ Dianéal® PD2 4,25% glucose (Baxter) 0.2 / 0.025 mg/ml 37°C Không rõ
24 Giờ
2451
Dạng tiêm Piperacillin sodium / tazobactam Không rõ Dianéal® PD2 4,25% glucose (Baxter) 0.2 / 0.025 mg/ml 4°C Không rõ
14 Ngày
2451
Dạng tiêm Piperacillin sodium / tazobactam Không rõ Dianéal® PD2 1,5% glucose (Baxter) 0.2 / 0.025 mg/ml 23°C Không rõ
7 Ngày
2451
Dạng tiêm Piperacillin sodium / tazobactam Không rõ Dianéal® PD2 1,5% glucose (Baxter) 0.2 / 0.025 mg/ml 37°C Không rõ
24 Giờ
2451
Dạng tiêm Piperacillin sodium / tazobactam Không rõ Dianéal® PD2 1,5% glucose (Baxter) 0.2 / 0.025 mg/ml 4°C Không rõ
14 Ngày
2451
Dạng tiêm Plazomicin sulfate Không rõ NaCl 0,9% 2.5 >> 45 mg/ml 2-8°C Không rõ
7 Ngày
4482
Dạng tiêm Plazomicin sulfate Không rõ NaCl 0,9% 2.5 >> 45 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
4482
Dạng tiêm Plazomicin sulfate Không rõ Dung dịch Ringer’s lactate 2.5 >> 45 mg/ml 2-8°C Không rõ
7 Ngày
4482
Dạng tiêm Plazomicin sulfate Không rõ Dung dịch Ringer’s lactate 2.5 >> 45 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
4482
Dạng bôi da Polyhexamethylene biguanide Không rõ Không quy định mg/g 23-25 °C Tránh ánh sáng
365 Ngày
4255
Dạng bôi da Polyhexamethylene biguanide Không rõ Không quy định mg/g 23-25°C Tránh ánh sáng
365 Ngày
4255
Dạng tiêm Polymyxine B Không rõ NaCl 0,9% 0,1 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
3121
Dạng tiêm Polymyxine B Không rõ NaCl 0,9% 0,1 mg/ml 4°C Không rõ
24 Giờ
3121
Dạng tiêm Posaconazole Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 mg/ml 2-8°C Không rõ
24 Giờ
4380
Dạng tiêm Posaconazole Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 2 mg/ml 2-8°C Không rõ
24 Giờ
4380
Dạng tiêm Posaconazole Không rõ NaCl 0,45% 1 mg/ml 2-8°C Không rõ
24 Giờ
4380
Dạng tiêm Posaconazole Không rõ NaCl 0,45% 2 mg/ml 2-8°C Không rõ
24 Giờ
4380
Dạng tiêm Posaconazole Không rõ NaCl 0,45% Glucose 5% 1 mg/ml 2-8°C Không rõ
24 Giờ
4380
Dạng tiêm Posaconazole Không rõ NaCl 0,45% Glucose 5% 2 mg/ml 2-8°C Không rõ
24 Giờ
4380
Dạng tiêm Quinupristine/dalfopristine Không rõ Glucose 5% ? mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
1513
Dạng tiêm Quinupristine/dalfopristine Không rõ Glucose 5% ? mg/ml 25°C Không rõ
5 Giờ
1513
Dạng tiêm Raltitrexed Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% ? mg/ml 25°C Ánh sáng
24 Giờ
1518
Dạng tiêm Ramucirumab Không rõ NaCl 0,9% mg/ml 2-8°C Không rõ
24 Giờ
3773
Dạng tiêm Ramucirumab Không rõ NaCl 0,9% mg/ml 25°C Không rõ
4 Giờ
3773
Dung dịch uống Ranitidine hydrochloride Không rõ Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
2490
Dạng tiêm Remifentanil hydrochloride Không rõ Nước cất pha tiêm 20 >> 250 µg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
3519
Dạng tiêm Remifentanil hydrochloride Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 20 >> 250 µg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
3519
Dạng tiêm Remifentanil hydrochloride Không rõ NaCl 0,45% 20 >> 250 µg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
3519
Thuốc nhỏ mắt Retinoic acid Không rõ Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
56 Ngày
3008
Thuốc nhỏ mắt Retinoic acid Không rõ Không quy định mg 4°C Tránh ánh sáng
56 Ngày
3008
Dung dịch uống Ribavirine Không rõ Không quy định mg/ml 4°C Không rõ
21 Ngày
2852
Dạng tiêm Rituximab Không rõ NaCl 0,9% 1 >> 4 mg/ml 2-8°C Không rõ
30 Ngày
4740
Dạng tiêm Rituximab Không rõ NaCl 0,9% 1 >> 4 mg/ml <30°C Không rõ
24 Giờ
4740
Dạng tiêm Rituximab Không rõ Glucose 5% 1 >> 4 mg/ml 2-8°C Không rõ
24 Giờ
4740
Dạng tiêm Rituximab Không rõ Glucose 5% 1 >> 4 mg/ml 25°C Không rõ
12 Giờ
4740
Thuốc nhỏ mắt Sirolimus Không rõ Không quy định mg/ml 25° C Tránh ánh sáng
365 Ngày
2720
Dạng tiêm Sodium citrate Không rõ Nước cất pha tiêm 40 mg/ml 37°C Không rõ
96 Giờ
3952
Dạng tiêm Sodium ferric gluconate complex with sucrose Không rõ NaCl 0,9% 0,625 mg/ml 18-25°C Không rõ
24 Giờ
3456
Dạng tiêm Sodium ferric gluconate complex with sucrose Không rõ NaCl 0,9% 0,625 mg/ml 2-8°C Không rõ
7 Ngày
3456
Dạng tiêm Sodium ferric gluconate complex with sucrose Không rõ NaCl 0,9% 1,25 mg/ml 18-25°C Không rõ
24 Giờ
3456
Dạng tiêm Sodium ferric gluconate complex with sucrose Không rõ NaCl 0,9% 1,25 mg/ml 2-8°C Không rõ
7 Ngày
3456
Dạng tiêm Sodium ferric gluconate complex with sucrose Không rõ Không 12,5 mg/ml 18-25°C Không rõ
48 Giờ
3456
Dạng tiêm Sodium ferric gluconate complex with sucrose Không rõ Không 12,5 mg/ml 2-8°C Không rõ
7 Ngày
3456
Dung dịch uống Spironolactone Không rõ Không quy định mg/ml 19°C Tránh ánh sáng
120 Ngày
2559
Dung dịch uống Spironolactone Không rõ Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
180 Ngày
4000
Dung dịch uống Spironolactone Không rõ Không quy định mg/ml 30°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
2854
Dung dịch uống Spironolactone Không rõ Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
480 Ngày
2559
Dung dịch uống Spironolactone Không rõ Không quy định mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
2854
Dung dịch uống Spironolactone Không rõ Không quy định mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
180 Ngày
4000
Dạng tiêm Streptozocin Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% ? mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
3654
Dạng tiêm Streptozocin Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% ? mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
3654
Dạng tiêm Sugammadex Không rõ NaCl 0,9% 10 mg/ml 2-8°C Không rõ
48 Giờ
2328
Dạng tiêm Sugammadex Không rõ NaCl 0,9% 10 mg/ml 25°C Không rõ
48 Giờ
2328
Dạng tiêm Tedizolid phosphate Không rõ NaCl 0,9% 0,8 mg/ml 2-8°C Không rõ
24 Giờ
3753
Dạng tiêm Tedizolid phosphate Không rõ NaCl 0,9% 0,8 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
3753
Dạng tiêm Teicoplanine Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% ? mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
3656
Dạng tiêm Teicoplanine Không rõ Dung dịch Ringer’s lactate ? mg/ml 2-8°C Không rõ
24 Giờ
3656
Dạng tiêm Telavancin hydrochloride Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,6 >> 8 mg/ml 2-8°C Không rõ
24 Giờ
3260
Dạng tiêm Telavancin hydrochloride Không rõ Dung dịch Ringer’s lactate 0,6 >> 8 mg/ml 2-8°C Không rõ
24 Giờ
3260
Dung dịch uống Thalidomide Không rõ Không quy định mg 21-23°C Tránh ánh sáng
31 Ngày
3324
Dạng tiêm Thiotepa Không rõ NaCl 0,9% 0.5 & 1 mg/ml 2-8°C Không rõ
24 Giờ
3603
Dạng tiêm Thiotepa Không rõ NaCl 0,9% 0.5 & 1 mg/ml 25°C Không rõ
4 Giờ
3603
Dạng tiêm Trastuzumab Không rõ NaCl 0,9% 0.4 >> 4 mg/ml 2-8°C Không rõ
28 Ngày
3849
Dạng tiêm Trastuzumab deruxtecan Không rõ Glucose 5% ? mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
4717
Dạng tiêm Trastuzumab deruxtecan Không rõ Glucose 5% ? mg/ml 20-25°C Tránh ánh sáng
4 Giờ
4717
Dạng tiêm Treprostinil Không rõ Không 1 >> 10 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
1898
Dạng tiêm Treprostinil Không rõ Không 1 >> 10 mg/ml 23°C Ánh sáng
60 Ngày
1898
Dạng tiêm Treprostinil Không rõ Không 1 >> 10 mg/ml 37°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
1898
Dạng tiêm Treprostinil Không rõ Không 1 >> 10 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
1898
Dung dịch uống Ursodesoxycholique acid Không rõ Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
3782
Dung dịch uống Ursodesoxycholique acid Không rõ Không quy định mg 40°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
3782
Dung dịch uống Ursodesoxycholique acid Không rõ Không quy định mg 5°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
3782
Thuốc nhỏ mắt Vancomycin hydrochloride Không rõ Không quy định mg/ml -10°C Tránh ánh sáng
45 Ngày
2420
Thuốc nhỏ mắt Vancomycin hydrochloride Không rõ Không quy định mg/ml 25°C
7 Ngày
2420
Thuốc nhỏ mắt Vancomycin hydrochloride Không rõ Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
10 Ngày
2420
Dạng tiêm Vedolizumab Không rõ NaCl 0,9% 1.2 mg/ml 2-8°C Không rõ
24 Giờ
3711
Dạng tiêm Vedolizumab Không rõ NaCl 0,9% 1.2 mg/ml 20-25°C Không rõ
12 Giờ
3711
Dạng tiêm Verteporfine Không rõ Glucose 5% 0,3-0,4 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
4 Giờ
1514
Dạng tiêm Vincristine sulfate liposome Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% mg/ml 15-30°C Không rõ
12 Giờ
3775
Dạng tiêm Voriconazole Không rõ Dung dịch Ringer’s lactate 0,5 mg/ml 2-8°C Không rõ
13 Ngày
3975

  Mentions Légales