Cập nhật lần cuối :
18/04/2024
Danh sách tóm tắt   Danh sách tóm tắt  

Trang này cho phép tham khảo chép các dữ liệu về độ ổn định.

Tính ổn định của các chế phẩm
Những yếu tố ảnh hưởng đến độ ổn định
Khả năng tương thích
A - B - C - D - E - F - G - H - I - J - K - L - M - N - O - P - Q - R - S - T - U - V - W - X - Y -      Pdf
Phân tử Bao bì Dung môi Nồng độ Nhiệt độ Bảo quản Thời gian ổn định Mục lục
Dạng tiêm Amikacin sulfate Nhựa ethylene vinyl acetat NaCl 0,9% 0,25 & 5 mg/ml 23°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
1816
Dạng tiêm Amikacin sulfate Nhựa ethylene vinyl acetat NaCl 0,9% 0,25 & 5 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
1816
Dạng tiêm Ampicillin sodium Nhựa ethylene vinyl acetat NaCl 0,9% 10 mg/ml 23°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
1705
Dạng tiêm Ampicillin sodium Nhựa ethylene vinyl acetat NaCl 0,9% 10 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
3 Ngày
1705
Dạng tiêm Avelumab Nhựa ethylene vinyl acetat NaCl 0,9% 3.2 mg/mL 2-8°C Tránh ánh sáng
96 Giờ
4474
Dạng tiêm Avelumab Nhựa ethylene vinyl acetat NaCl 0,9% 3.2 mg/mL 20-25°C Ánh sáng
72 Giờ
4474
Dạng tiêm Avelumab Nhựa ethylene vinyl acetat NaCl 0,45% 3.2 mg/mL 2-8°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
4474
Dạng tiêm Avelumab Nhựa ethylene vinyl acetat NaCl 0,45% 3.2 mg/mL 20-25°C Ánh sáng
24 Giờ
4474
Dạng tiêm Bevacizumab Nhựa ethylene vinyl acetat NaCl 0,9% 1,4 & 16,5 mg/ml 2-8°C Không rõ
42 Ngày
4756
Dạng tiêm Blinatumomab Nhựa ethylene vinyl acetat NaCl 0,9% 0,26 µg/ml 2-8°C Không rõ
10 Ngày
3774
Dạng tiêm Blinatumomab Nhựa ethylene vinyl acetat NaCl 0,9% 0,26 µg/ml 23-27°C Không rõ
96 Giờ
3774
Dạng tiêm Carboplatin Nhựa ethylene vinyl acetat Glucose 5% 1 mg/ml 22°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
166
Dạng tiêm Carboplatin Nhựa ethylene vinyl acetat Glucose 5% 1 mg/ml 35°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
166
Dạng tiêm Carboplatin Nhựa ethylene vinyl acetat Glucose 5% 1 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
166
Dạng tiêm Cefazolin sodium Nhựa ethylene vinyl acetat NaCl 0,9% 10 mg/ml 23°C Tránh ánh sáng
5 Ngày
1840
Dạng tiêm Cefazolin sodium Nhựa ethylene vinyl acetat NaCl 0,9% 10 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
1840
Dạng tiêm Cefepime dihydrochloride Nhựa ethylene vinyl acetat NaCl 0,9% 10 mg/ml 23°C Tránh ánh sáng
2 Ngày
1834
Dạng tiêm Cefepime dihydrochloride Nhựa ethylene vinyl acetat NaCl 0,9% 10 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
1834
Dạng tiêm Cefepime dihydrochloride Nhựa ethylene vinyl acetat NaCl 0,9% 40 mg/ml 23°C Tránh ánh sáng
1 Ngày
1834
Dạng tiêm Cefepime dihydrochloride Nhựa ethylene vinyl acetat NaCl 0,9% 40 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
1834
Dạng tiêm Cefepime dihydrochloride Nhựa ethylene vinyl acetat Glucose 5% 2,9 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
2046
Dạng tiêm Cefepime dihydrochloride Nhựa ethylene vinyl acetat Glucose 5% 2,9 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
2046
Dạng tiêm Cefepime dihydrochloride Nhựa ethylene vinyl acetat Glucose 5% 2,9 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
2046
Dạng tiêm Ceftazidime Nhựa ethylene vinyl acetat NaCl 0,9% 20 mg/ml 23°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
1840
Dạng tiêm Ceftazidime Nhựa ethylene vinyl acetat NaCl 0,9% 20 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
1840
Dạng tiêm Ceftriaxone disodium Nhựa ethylene vinyl acetat NaCl 0,9% 10 & 20 mg/ml 23°C Tránh ánh sáng
3 Ngày
1840
Dạng tiêm Ceftriaxone disodium Nhựa ethylene vinyl acetat NaCl 0,9% 10 & 20 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
1840
Dạng tiêm Cetuximab Nhựa ethylene vinyl acetat NaCl 0,9% 0.45 >> 5 mg/ml 25°C Ánh sáng
48 Giờ
2220
Dạng tiêm Ciclosporin Nhựa ethylene vinyl acetat NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,2 mg/ml 25°C Không rõ
7 Ngày
3476
Dạng tiêm Ciclosporin Nhựa ethylene vinyl acetat NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 2,5 mg/ml 25°C Không rõ
14 Ngày
3476
Dạng tiêm Ciprofloxacin lactate Nhựa ethylene vinyl acetat NaCl 0,9% 4 mg/ml 23°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
1614
Dạng tiêm Ciprofloxacin lactate Nhựa ethylene vinyl acetat NaCl 0,9% 4 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
1614
Dạng tiêm Cisplatin Nhựa ethylene vinyl acetat NaCl 0,9% 0,5 & 0,9 mg/ml 22°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
149
Dạng tiêm Cisplatin Nhựa ethylene vinyl acetat NaCl 0,9% 0,5 & 0,9 mg/ml 35°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
149
Dạng tiêm Clindamycin phosphate Nhựa ethylene vinyl acetat NaCl 0,9% 6 & 12 mg/ml 23°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
1815
Dạng tiêm Clindamycin phosphate Nhựa ethylene vinyl acetat NaCl 0,9% 6 & 12 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
1815
Dạng tiêm Cytarabine Nhựa ethylene vinyl acetat NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1,25 & 25 mg/ml 22°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
142
Dạng tiêm Cytarabine Nhựa ethylene vinyl acetat NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1,25 & 25 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
844
Dạng tiêm Cytarabine Nhựa ethylene vinyl acetat NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1,25 & 25 mg/ml 35°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
142
Dạng tiêm Cytarabine Nhựa ethylene vinyl acetat NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1,25 & 25 mg/ml 35°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
844
Dạng tiêm Cytarabine Nhựa ethylene vinyl acetat NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1,25 & 25 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
142
Dạng tiêm Cytarabine Nhựa ethylene vinyl acetat NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1,25 & 25 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
844
Dạng tiêm Doxorubicin hydrochloride Nhựa ethylene vinyl acetat NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,5 mg/ml 22°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
142
Dạng tiêm Doxorubicin hydrochloride Nhựa ethylene vinyl acetat NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,5 mg/ml 35°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
142
Dạng tiêm Doxorubicin hydrochloride Nhựa ethylene vinyl acetat NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1,25 mg/ml 22°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
142
Dạng tiêm Doxorubicin hydrochloride Nhựa ethylene vinyl acetat NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1,25 mg/ml 35°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
142
Dạng tiêm Doxorubicin hydrochloride Nhựa ethylene vinyl acetat NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1,25 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
142
Dạng tiêm Doxorubicin hydrochloride Nhựa ethylene vinyl acetat NaCl 0,9% 0,5 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
142
Dạng tiêm Doxorubicin hydrochloride Nhựa ethylene vinyl acetat Glucose 5% 0,5 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
142
Dạng tiêm Esketamine Nhựa ethylene vinyl acetat NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 & 2 mg/ml 25°C Không rõ
48 Giờ
4700
Dạng tiêm Fluorouracil Nhựa ethylene vinyl acetat NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 mg/ml 22°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
142
Dạng tiêm Fluorouracil Nhựa ethylene vinyl acetat NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
844
Dạng tiêm Fluorouracil Nhựa ethylene vinyl acetat NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 mg/ml 35°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
142
Dạng tiêm Fluorouracil Nhựa ethylene vinyl acetat NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 mg/ml 35°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
844
Dạng tiêm Fluorouracil Nhựa ethylene vinyl acetat NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
844
Dạng tiêm Fluorouracil Nhựa ethylene vinyl acetat NaCl 0,9% 15 & 45 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
3 Ngày
33
Dạng tiêm Fluorouracil Nhựa ethylene vinyl acetat Không 50 mg/ml 22°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
142
Dạng tiêm Fluorouracil Nhựa ethylene vinyl acetat Không 50 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
844
Dạng tiêm Fluorouracil Nhựa ethylene vinyl acetat Không 50 mg/ml 33°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
1475
Dạng tiêm Fluorouracil Nhựa ethylene vinyl acetat Không 50 mg/ml 35°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
142
Dạng tiêm Fluorouracil Nhựa ethylene vinyl acetat Không 50 mg/ml 35°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
844
Dạng tiêm Gemtuzumab ozogamicin Nhựa ethylene vinyl acetat NaCl 0,9% 0,075 >>0,234 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
18 Giờ
1913
Dạng tiêm Gemtuzumab ozogamicin Nhựa ethylene vinyl acetat NaCl 0,9% 0,075 >>0,234 mg/ml <30°C Tránh ánh sáng
6 Giờ
1913
Dạng tiêm Gentamicin sulfate Nhựa ethylene vinyl acetat NaCl 0,9% 0,85 mg/ml 23°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
1704
Dạng tiêm Gentamicin sulfate Nhựa ethylene vinyl acetat NaCl 0,9% 0,85 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
1704
Dạng tiêm Imipenem - cilastatin sodium Nhựa ethylene vinyl acetat NaCl 0,9% 2,5 & 5 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
3 Ngày
1811
Dạng tiêm Isatuximab Nhựa ethylene vinyl acetat NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% ? mg/ml 15-25°C Không rõ
8 Giờ
4617
Dạng tiêm Isatuximab Nhựa ethylene vinyl acetat NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% ? mg/ml 2-8°C Không rõ
48 Giờ
4617
Dạng tiêm Methylprednisolone sodium succinate Nhựa ethylene vinyl acetat NaCl 0,9% 1 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
1922
Dạng tiêm Methylprednisolone sodium succinate Nhựa ethylene vinyl acetat NaCl 0,9% 10 mg/ml 23°C Tránh ánh sáng
2 Ngày
1922
Dạng tiêm Methylprednisolone sodium succinate Nhựa ethylene vinyl acetat NaCl 0,9% 10 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
21 Ngày
1922
Dạng tiêm Nafcillin sodium Nhựa ethylene vinyl acetat NaCl 0,9% 10 mg/ml 23°C Tránh ánh sáng
5 Ngày
1705
Dạng tiêm Nafcillin sodium Nhựa ethylene vinyl acetat NaCl 0,9% 10 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
1705
Dạng tiêm Nelarabine Nhựa ethylene vinyl acetat Không 5 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
3225
Dạng tiêm Nelarabine Nhựa ethylene vinyl acetat Không 5 mg/ml 20-25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
28 Ngày
3225
Dạng tiêm Oxacillin sodium Nhựa ethylene vinyl acetat NaCl 0,9% 10 mg/ml 23°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
1705
Dạng tiêm Oxacillin sodium Nhựa ethylene vinyl acetat NaCl 0,9% 10 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
1705
Dạng tiêm Oxycodone hydrochloride Nhựa ethylene vinyl acetat Nước cất pha tiêm 1 mg/ml 25°C Không rõ
7 Ngày
2199
Dạng tiêm Oxycodone hydrochloride Nhựa ethylene vinyl acetat Nước cất pha tiêm 1 mg/ml 37°C Không rõ
7 Ngày
2199
Dạng tiêm Oxycodone hydrochloride Nhựa ethylene vinyl acetat NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
2199
Dạng tiêm Oxycodone hydrochloride Nhựa ethylene vinyl acetat NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 mg/ml 25°C Không rõ
7 Ngày
2199
Dạng tiêm Oxycodone hydrochloride Nhựa ethylene vinyl acetat NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 mg/ml 37°C Không rõ
7 Ngày
2199
Dạng tiêm Oxycodone hydrochloride Nhựa ethylene vinyl acetat Không 10 mg/ml 25°C Không rõ
7 Ngày
2199
Dạng tiêm Oxycodone hydrochloride Nhựa ethylene vinyl acetat Không 10 mg/ml 37°C Không rõ
7 Ngày
2199
Dạng tiêm Oxycodone hydrochloride Nhựa ethylene vinyl acetat Không 50 mg/ml 25°C Không rõ
7 Ngày
2199
Dạng tiêm Oxycodone hydrochloride Nhựa ethylene vinyl acetat Không 50 mg/ml 37°C Không rõ
7 Ngày
2199
Dạng tiêm Piperacillin sodium Nhựa ethylene vinyl acetat NaCl 0,9% 30 & 40 mg/ml 23°C Tránh ánh sáng
5 Ngày
1826
Dạng tiêm Piperacillin sodium Nhựa ethylene vinyl acetat NaCl 0,9% 30 & 40 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
21 Ngày
1826
Dạng tiêm Romidepsin Nhựa ethylene vinyl acetat NaCl 0,9% 0.05 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
3432
Dạng tiêm Tobramycin sulfate Nhựa ethylene vinyl acetat NaCl 0,9% 0,95 mg/ml 23°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
1704
Dạng tiêm Tobramycin sulfate Nhựa ethylene vinyl acetat NaCl 0,9% 0,95 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
1704
Dạng tiêm Trastuzumab Nhựa ethylene vinyl acetat NaCl 0,9% 0,2 & 4 mg/ml 2-8°C Không rõ
42 Ngày
4754
Dạng tiêm Vancomycin hydrochloride Nhựa ethylene vinyl acetat NaCl 0,9% 10 mg/ml 23°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
1614
Dạng tiêm Vancomycin hydrochloride Nhựa ethylene vinyl acetat NaCl 0,9% 10 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
1614

  Mentions Légales