Cập nhật lần cuối :
18/04/2024
Danh sách tóm tắt   Danh sách tóm tắt  

Trang này cho phép tham khảo chép các dữ liệu về độ ổn định.

Tính ổn định của các chế phẩm
Những yếu tố ảnh hưởng đến độ ổn định
Khả năng tương thích
A - B - C - D - E - F - G - H - I - J - K - L - M - N - O - P - Q - R - S - T - U - V - W - X - Y -      Pdf
Phân tử Bao bì Dung môi Nồng độ Nhiệt độ Bảo quản Thời gian ổn định Mục lục
Thuốc đạn 5 aminosalicylic acid Thủy tinh Không quy định mg 2-8 °C Tránh ánh sáng
90 Ngày
2496
Thuốc đạn 5 aminosalicylic acid Thủy tinh Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
2496
Dạng tiêm Adenosin Thủy tinh Không 3 mg/ml -15°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
816
Dạng tiêm Adenosin Thủy tinh Không 3 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
816
Dạng tiêm Adenosin Thủy tinh Không 3 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
816
Dạng tiêm Aldesleukin Thủy tinh Nước cất pha tiêm 18 MUI/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
3635
Dạng tiêm Aldesleukin Thủy tinh Nước cất pha tiêm 18 MUI/ml 30°C Không rõ
48 Giờ
3635
Viên nang Alpha-tocopherol acetate Thủy tinh Không quy định mg 25°C Không rõ
60 Ngày
2988
Viên nang Alpha-tocopherol acetate Thủy tinh Không quy định mg 8°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2988
Dạng tiêm Alprostadil Thủy tinh NaCl 0,9% 25 µg/ml 4°C Không rõ
82 Ngày
2003
Dạng tiêm Amifostine Thủy tinh NaCl 0,9% 50 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
3598
Dạng tiêm Amifostine Thủy tinh NaCl 0,9% 50 mg/ml 25°C Không rõ
6 Giờ
3598
Dạng tiêm Amikacin sulfate Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,25 & 5 mg/ml -15°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
561
Dạng tiêm Amikacin sulfate Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,25 & 5 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
561
Dạng tiêm Amikacin sulfate Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,25 & 5 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
561
Dạng tiêm Amikacin sulfate Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 4 mg/ml 25°C Không rõ
48 Giờ
565
Dạng tiêm Amikacin sulfate Thủy tinh Dung dịch Ringer’s lactate 0,25 & 5 mg/ml -15°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
561
Dạng tiêm Amikacin sulfate Thủy tinh Dung dịch Ringer’s lactate 0,25 & 5 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
561
Dạng tiêm Amikacin sulfate Thủy tinh Dung dịch Ringer’s lactate 0,25 & 5 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
561
Dạng tiêm Amikacin sulfate Thủy tinh NaCl 0,45% 0,25 & 5 mg/ml -15°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
561
Dạng tiêm Amikacin sulfate Thủy tinh NaCl 0,45% 0,25 & 5 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
561
Dạng tiêm Amikacin sulfate Thủy tinh NaCl 0,45% 0,25 & 5 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
561
Dạng tiêm Amiodarone hydrochloride Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 2 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
32 Ngày
647
Dạng tiêm Amiodarone hydrochloride Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 2 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
32 Ngày
647
Dạng tiêm Amiodarone hydrochloride Thủy tinh NaCl 0,9% 0,84 mg/ml 25°C Ánh sáng
6 Giờ
1733
Dạng tiêm Amiodarone hydrochloride Thủy tinh Glucose 5% 0,6 mg/ml 22°C-24°C Không rõ
5 Ngày
379
Dung dịch uống Amiodarone hydrochloride Thủy tinh Không quy định mg/ml 21-25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4696
Dung dịch uống Amiodarone hydrochloride Thủy tinh Không quy định mg/ml 25°C Không rõ
42 Ngày
2541
Viên nang Amiodarone hydrochloride Thủy tinh Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
365 Ngày
3300
Viên nang Amiodarone hydrochloride Thủy tinh Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
365 Ngày
3300
Viên nang Amiodarone hydrochloride Thủy tinh Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
365 Ngày
3300
Dung dịch uống Amiodarone hydrochloride Thủy tinh Không quy định mg/ml 25°C Không rõ
42 Ngày
3792
Dung dịch uống Amiodarone hydrochloride Thủy tinh Không quy định mg/ml 4°C Không rõ
91 Ngày
2541
Dung dịch uống Amiodarone hydrochloride Thủy tinh Không quy định mg/ml 4°C Không rõ
91 Ngày
2541
Dung dịch uống Amiodarone hydrochloride Thủy tinh Không quy định mg/ml 4°C Không rõ
91 Ngày
3792
Dạng tiêm Amitriptyline hydrochloride Thủy tinh Glucose 5% ? mg/ml 25°C Ánh sáng
4 Giờ
54
Dung dịch uống Amitriptyline hydrochloride Thủy tinh Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
37 Ngày
2877
Dung dịch uống Amlodipine besylate Thủy tinh Không quy định mg/ml 23-27°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
3893
Dung dịch uống Amlodipine besylate Thủy tinh Không quy định mg/ml 23-27°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
3893
Dung dịch uống Amlodipine besylate Thủy tinh Không quy định mg/ml 3-7°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3893
Dung dịch uống Amlodipine besylate Thủy tinh Không quy định mg/ml 3-7°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3893
Dung dịch uống Amlodipine besylate Thủy tinh Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
365 Ngày
3886
Thuốc nhỏ mắt Amphotericin B Thủy tinh Không quy định mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
3848
Thuốc súc miệng Amphotericin B Thủy tinh Không quy định mg 19-23°C Tránh ánh sáng
3 Ngày
2820
Khí dung Amphotericin B Thủy tinh Không quy định mg/ml 20-25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
30 Ngày
3069
Khí dung Amphotericin B Thủy tinh Không quy định mg/ml 4-8°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
3069
Dạng tiêm Amphotericin B cholesteryl sulfate complex Thủy tinh Nước cất pha tiêm 5 mg/ml 23°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
1407
Dạng tiêm Amphotericin B cholesteryl sulfate complex Thủy tinh Nước cất pha tiêm 5 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
1407
Dạng tiêm Amphotericin B liposomale Thủy tinh Nước cất pha tiêm 4 mg/ml 23-27°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
3398
Dạng tiêm Amphotericin B liposomale Thủy tinh Nước cất pha tiêm 4 mg/ml 4°C Không rõ
7 Ngày
3398
Thuốc nhỏ mắt Amphotericin B liposomale Thủy tinh Không quy định mg 2-8°C Tránh ánh sáng
180 Ngày
2654
Thuốc nhỏ mắt Amphotericin B liposomale Thủy tinh Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
180 Ngày
2654
Dạng tiêm Amsacrine Thủy tinh Nước cất pha tiêm 1,5 mg/ml 25°C Không rõ
5 Ngày
3576
Dạng tiêm Anidulafungin Thủy tinh Nước cất pha tiêm 3.33 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
3567
Dung dịch uống Aprepitant Thủy tinh Không quy định mg/ml 23°C Tránh ánh sáng
85 Ngày
2773
Dung dịch uống Aprepitant Thủy tinh Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
2773
Dạng tiêm Argatroban Thủy tinh NaCl 0,9% 0,2 mg/ml 25°C Ánh sáng
180 Ngày
3235
Dạng tiêm Argatroban Thủy tinh NaCl 0,9% 0,5 mg/ml 25°C Ánh sáng
180 Ngày
3235
Thuốc đạn Artesunate Thủy tinh Không quy định mg 22°C Không rõ
3 Ngày
2655
Dạng tiêm Asparaginase Thủy tinh Nước cất pha tiêm 4000 UI/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
3686
Dạng tiêm Asparaginase Thủy tinh NaCl 0,9% UI/ml 4°C Không rõ
7 Ngày
2148
Dung dịch uống Atorvastatine Thủy tinh Không quy định mg/mL 2-8°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
3983
Dung dịch uống Atorvastatine Thủy tinh Không quy định mg/mL 2-8°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
3983
Dung dịch uống Atorvastatine Thủy tinh Không quy định mg/mL 25°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
3983
Dung dịch uống Atorvastatine Thủy tinh Không quy định mg/mL 25°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
3983
Dạng tiêm Avelumab Thủy tinh NaCl 0,9% 3.2 mg/mL 2-8°C Tránh ánh sáng
96 Giờ
4474
Dạng tiêm Avelumab Thủy tinh NaCl 0,9% 3.2 mg/mL 20-25°C Ánh sáng
72 Giờ
4474
Dạng tiêm Avelumab Thủy tinh NaCl 0,45% 3.2 mg/mL 2-8°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
4474
Dạng tiêm Avelumab Thủy tinh NaCl 0,45% 3.2 mg/mL 20-25°C Ánh sáng
24 Giờ
4474
Dạng tiêm Azacitidine Thủy tinh Nước cất pha tiêm 10 & 25 mg/ml 25°C Không rõ
2 Giờ
4227
Dạng tiêm Azacitidine Thủy tinh Nước cất pha tiêm 25 mg/ml 2-8°C Không rõ
8 Giờ
3236
Dạng tiêm Azacitidine Thủy tinh Nước cất pha tiêm 25 mg/ml 25°C Không rõ
0.75 Giờ
3236
Dạng tiêm Azacitidine Thủy tinh NaCl 0,9% 0.2 mg/ml 25°C Không rõ
1.9 Giờ
1039
Dạng tiêm Azacitidine Thủy tinh NaCl 0,9% 2 mg/ml 25°C Không rõ
2.4 Giờ
1039
Dạng tiêm Azacitidine Thủy tinh Dung dịch Ringer’s lactate 0.2 mg/ml 25°C Không rõ
1.9 Giờ
1039
Dạng tiêm Azacitidine Thủy tinh Dung dịch Ringer’s lactate 2 mg/ml 25°C Không rõ
2.8 Giờ
1039
Dạng tiêm Azacitidine Thủy tinh Nước cất pha tiêm (4°C) 10 & 25 mg/ml -20°C Không rõ
21 Ngày
4227
Dạng tiêm Azacitidine Thủy tinh Nước cất pha tiêm (4°C) 10 & 25 mg/ml 25°C Không rõ
4 Giờ
4227
Dạng tiêm Azacitidine Thủy tinh Nước cất pha tiêm (4°C) 10 & 25 mg/ml 4°C Không rõ
24 Giờ
4227
Dạng tiêm Azacitidine Thủy tinh Nước cất pha tiêm (4°C) 25 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
22 Giờ
3236
Dạng tiêm Aztreonam Thủy tinh Nước cất pha tiêm 60 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
1064
Dạng tiêm Aztreonam Thủy tinh Nước cất pha tiêm 60 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
8 Ngày
1064
Dạng tiêm Aztreonam Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 20 mg/ml 25°C Ánh sáng
48 Giờ
432
Dạng tiêm Baclofen Thủy tinh NaCl 0,9% 1 mg/ml 37°C Tránh ánh sáng
70 Ngày
1601
Dung dịch uống Baclofen Thủy tinh Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
35 Ngày
2478
Dung dịch uống Baclofen Thủy tinh Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
35 Ngày
2478
Dạng tiêm Belimumab Thủy tinh NaCl 0,9% 80 mg/ml 15-25°C Tránh ánh sáng
8 Giờ
3936
Dạng tiêm Belimumab Thủy tinh NaCl 0,9% 80 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
8 Giờ
3936
Dạng tiêm Belinostat Thủy tinh Nước cất pha tiêm 50 mg/ml 15-25°C Không rõ
12 Giờ
3721
Dạng tiêm Bendamustine hydrochloride Thủy tinh Nước cất pha tiêm 2.5 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
8 Giờ
3342
Dạng tiêm Bendamustine hydrochloride Thủy tinh Nước cất pha tiêm 5 mg/ml 25°C
0.5 Giờ
2288
Dung dịch uống Betaxolol Thủy tinh Không quy định mg 20°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
3449
Dung dịch uống Betaxolol Thủy tinh Không quy định mg 20°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
3449
Dung dịch uống Betaxolol Thủy tinh Không quy định mg 20°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
3449
Dung dịch uống Betaxolol Thủy tinh Không quy định mg 4°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
3449
Dung dịch uống Betaxolol Thủy tinh Không quy định mg 4°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
3449
Dung dịch uống Betaxolol Thủy tinh Không quy định mg 4°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
3449
Dạng tiêm Bevacizumab Thủy tinh Không 25 mg/ml 20-25°C Tránh ánh sáng
15 Ngày
4714
Dạng tiêm Bevacizumab Thủy tinh Không 25 mg/ml 22-28°C Tránh ánh sáng
15 Ngày
4745
Dạng tiêm Bevacizumab Thủy tinh Không 25 mg/ml 28-32°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
4525
Dạng tiêm Bivalirudin Thủy tinh Nước cất pha tiêm 50 mg/ml 2-8°C Không rõ
24 Giờ
3539
Dạng tiêm Bleomycin sulfate Thủy tinh NaCl 0,9% 0,3 & 3 mg/ml 22°C-25°C Không rõ
24 Giờ
252
Dạng tiêm Bleomycin sulfate Thủy tinh NaCl 0,9% 3 mg/ml 2-8°C Không rõ
24 Giờ
3646
Dạng tiêm Blinatumomab Thủy tinh Nước cất pha tiêm 12,5 µg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
3774
Dạng tiêm Blinatumomab Thủy tinh Nước cất pha tiêm 12,5 µg/ml 23-27°C Tránh ánh sáng
4 Giờ
3774
Dạng tiêm Bortezomib Thủy tinh NaCl 0,9% 1 mg/ml 2-6°C Tránh ánh sáng
10 Ngày
3337
Dạng tiêm Bortezomib Thủy tinh NaCl 0,9% 1 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
4137
Dạng tiêm Bortezomib Thủy tinh NaCl 0,9% 1 mg/ml 23°C Ánh sáng
42 Ngày
2232
Dạng tiêm Bortezomib Thủy tinh NaCl 0,9% 1 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
4137
Dạng tiêm Bortezomib Thủy tinh NaCl 0,9% 1 mg/ml 28°C Tránh ánh sáng
8 Ngày
3337
Dạng tiêm Bortezomib Thủy tinh NaCl 0,9% 1 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
2011
Dạng tiêm Bortezomib Thủy tinh NaCl 0,9% 1 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
42 Ngày
2232
Dạng tiêm Bortezomib Thủy tinh NaCl 0,9% 1 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
3190
Dạng tiêm Bortezomib Thủy tinh NaCl 0,9% 1 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
5 Ngày
2010
Dạng tiêm Bortezomib Thủy tinh NaCl 0,9% 1 & 2.5 mg/ml 25°C Ánh sáng
8 Giờ
1911
Dạng tiêm Bortezomib Thủy tinh NaCl 0,9% 1 & 2.5 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
25 Ngày
4485
Dạng tiêm Bortezomib Thủy tinh NaCl 0,9% 1 & 2.5 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
35 Ngày
4485
Dạng tiêm Bortezomib Thủy tinh NaCl 0,9% 2,5 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
21 Ngày
3688
Dạng tiêm Bortezomib Thủy tinh NaCl 0,9% 2,5 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
4137
Dạng tiêm Bortezomib Thủy tinh NaCl 0,9% 2,5 mg/ml 23°C Ánh sáng
21 Ngày
3688
Dạng tiêm Bortezomib Thủy tinh NaCl 0,9% 2,5 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
33 Ngày
3418
Dạng tiêm Bortezomib Thủy tinh NaCl 0,9% 2,5 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
4137
Dạng tiêm Bortezomib Thủy tinh NaCl 0,9% 2,5 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
3349
Dạng tiêm Bortezomib Thủy tinh NaCl 0,9% 2.5 mg/ml 2-8°C Không rõ
14 Ngày
3537
Dạng tiêm Brentuximab vedotin Thủy tinh Nước cất pha tiêm 5 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
3495
Dạng tiêm Bretylium tosilate Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 mg/ml 25°C Ánh sáng
48 Giờ
743
Dạng tiêm Bretylium tosilate Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 mg/ml 40°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
743
Dạng tiêm Bretylium tosilate Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
743
Dạng tiêm Bretylium tosilate Thủy tinh NaCl 0,9% 1 mg/ml 25°C Ánh sáng
30 Ngày
1193
Dạng tiêm Bretylium tosilate Thủy tinh Glucose 5% 1 mg/ml 25°C Ánh sáng
48 Giờ
1193
Dạng tiêm Bretylium tosilate Thủy tinh Dung dịch Ringer’s lactate 1 mg/ml 25°C Ánh sáng
30 Ngày
1193
Dạng tiêm Bretylium tosilate Thủy tinh Dung dịch Ringer’s lactate 10 mg/ml 25°C Ánh sáng
48 Giờ
743
Dạng tiêm Bretylium tosilate Thủy tinh Dung dịch Ringer’s lactate 10 mg/ml 40°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
743
Dạng tiêm Bretylium tosilate Thủy tinh Dung dịch Ringer’s lactate 10 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
743
Dung dịch uống Brompheniramine maleate Thủy tinh Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
202 Ngày
3180
Dung dịch uống Budesonide Thủy tinh Không quy định mg/mL 24°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4101
Khí dung Budesonide Thủy tinh Không quy định mg 4°C Tránh ánh sáng
56 Ngày
665
Dạng tiêm Bupivacaine hydrochloride Thủy tinh Không quy định 24 mg/ml 37°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
2305
Dạng tiêm Buprenorphine hydrochloride Thủy tinh NaCl 0,9% + chất kháng khuẩn 0,03 mg/ml 1-9°C Tránh ánh sáng
180 Ngày
4314
Dạng tiêm Buprenorphine hydrochloride Thủy tinh NaCl 0,9% + chất kháng khuẩn 0,03 mg/ml 18-24°C Tránh ánh sáng
180 Ngày
4314
Dạng tiêm Busulfan Thủy tinh NaCl 0,9% 0.5 mg/ml 13-15°C Tránh ánh sáng
36 Giờ
2188
Dạng tiêm Busulfan Thủy tinh NaCl 0,9% 0.5 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
2188
Dạng tiêm Cabazitaxel Thủy tinh Không 10 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
3804
Dạng tiêm Cabazitaxel Thủy tinh Dung môi cụ thể 10 mg/ml -20°C Không rõ
49 Ngày
4800
Dạng tiêm Caffeine Thủy tinh Glucose 5% 5 mg/ml 21°C Ánh sáng
24 Giờ
698
Dạng tiêm Caffeine Thủy tinh Không 10 mg/ml 25°C Không rõ
60 Ngày
990
Dạng tiêm Caffeine Thủy tinh Không 10 mg/ml 4°C Không rõ
60 Ngày
990
Dạng tiêm Caffeine Thủy tinh Glucose 10% 5 mg/ml 21°C Ánh sáng
24 Giờ
698
Dạng tiêm Caffeine citrate Thủy tinh Nước cất pha tiêm 10 mg/ml 22°C Tránh ánh sáng
342 Ngày
318
Dạng tiêm Caffeine citrate Thủy tinh Nước cất pha tiêm 10 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
342 Ngày
318
Dạng tiêm Caffeine citrate Thủy tinh Glucose 5% 5 mg/ml 27°C Ánh sáng
24 Giờ
691
Dạng tiêm Caffeine citrate Thủy tinh Glucose 10% 5 mg/ml 27°C Ánh sáng
24 Giờ
691
Dung dịch uống Caffeine citrate Thủy tinh Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
365 Ngày
2705
Dung dịch uống Caffeine citrate Thủy tinh Không quy định mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
365 Ngày
2705
Dạng bôi da Calcium gluconate Thủy tinh Không quy định mg 25°C Không rõ
180 Ngày
3017
Dung dịch uống Captopril Thủy tinh Không quy định mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
730 Ngày
2984
Dung dịch uống Captopril Thủy tinh Không quy định mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
50 Ngày
4097
Dung dịch uống Captopril Thủy tinh Không quy định mg/ml 20-26°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
2570
Dung dịch uống Captopril Thủy tinh Không quy định mg/ml 20-26°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
2570
Dung dịch uống Captopril Thủy tinh Không quy định mg/ml 21-23°C Tránh ánh sáng
365 Ngày
2827
Dung dịch uống Captopril Thủy tinh Không quy định mg/ml 21-23°C Tránh ánh sáng
365 Ngày
2827
Dung dịch uống Captopril Thủy tinh Không quy định mg/ml 21-23°C Không rõ
14 Ngày
2522
Dung dịch uống Captopril Thủy tinh Không quy định mg/ml 21-23°C Không rõ
28 Ngày
2522
Dung dịch uống Captopril Thủy tinh Không quy định mg/ml 23-27°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
4097
Dung dịch uống Captopril Thủy tinh Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
730 Ngày
2984
Dung dịch uống Captopril Thủy tinh Không quy định mg/ml 38-42°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
4097
Dung dịch uống Captopril Thủy tinh Không quy định mg/ml 4°C Không rõ
56 Ngày
2522
Dung dịch uống Captopril Thủy tinh Không quy định mg/ml 4°C Không rõ
56 Ngày
2522
Dung dịch uống Captopril Thủy tinh Không quy định mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
2432
Dung dịch uống Captopril Thủy tinh Không quy định mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
4689
Dung dịch uống Captopril Thủy tinh Không quy định mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
4689
Dung dịch uống Carbimazole Thủy tinh Không quy định mg/mL 25°C Tránh ánh sáng
2 Ngày
4499
Dung dịch uống Carbimazole Thủy tinh Không quy định mg/mL 4°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
4499
Dạng tiêm Carboplatin Thủy tinh Glucose 5% 3.2 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
2244
Dạng tiêm Carfilzomib Thủy tinh Nước cất pha tiêm 2 mg/ml 15-30°C Không rõ
4 Giờ
3348
Dạng tiêm Carfilzomib Thủy tinh Nước cất pha tiêm 2 mg/ml 2-8°C Không rõ
24 Giờ
3348
Dạng tiêm Carfilzomib Thủy tinh Nước cất pha tiêm 2 mg/ml 2-8°C Không rõ
28 Ngày
3986
Dạng tiêm Carfilzomib Thủy tinh Nước cất pha tiêm 2 mg/ml 2-8°C Không rõ
28 Ngày
4047
Dạng tiêm Carmustine Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,96 mg/ml 22°C Tránh ánh sáng
3 Giờ
146
Dạng tiêm Carmustine Thủy tinh NaCl 0,9% 0,96 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
146
Dạng tiêm Carmustine Thủy tinh Glucose 5% 0,1 & 0,5 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
12 Giờ
1622
Dạng tiêm Carmustine Thủy tinh Glucose 5% 0,1 > 1 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
2 Giờ
1622
Dạng tiêm Carmustine Thủy tinh Glucose 5% 0,2 mg/ml 23°C Tránh ánh sáng
5.5 Giờ
1501
Dạng tiêm Carmustine Thủy tinh Glucose 5% 0,2 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
1501
Dạng tiêm Carmustine Thủy tinh Glucose 5% 0,96 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
146
Dạng tiêm Carmustine Thủy tinh Glucose 5% 0.2 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
8 Giờ
3314
Dạng tiêm Carmustine Thủy tinh Glucose 5% 1 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
1622
Dạng tiêm Carmustine Thủy tinh Dung môi cụ thể 3,3 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
4762
Dung dịch uống Carvedilol Thủy tinh Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
56 Ngày
3167
Dung dịch uống Carvedilol Thủy tinh Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
56 Ngày
3167
Dung dịch uống Carvedilol Thủy tinh Không quy định mg 40°C Tránh ánh sáng
56 Ngày
3167
Dung dịch uống Carvedilol Thủy tinh Không quy định mg 40°C Tránh ánh sáng
56 Ngày
3167
Dung dịch uống Carvedilol Thủy tinh Không quy định mg 4°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
3167
Dung dịch uống Carvedilol Thủy tinh Không quy định mg 4°C Tránh ánh sáng
56 Ngày
3167
Dạng tiêm Caspofungin acetate Thủy tinh Nước cất pha tiêm 5-7 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
1519
Dạng tiêm Caspofungin acetate Thủy tinh NaCl 0,9% 0.14 >> 0.47 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
1519
Dạng tiêm Caspofungin acetate Thủy tinh NaCl 0,9% 0.14 >> 0.47 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
1519
Dạng tiêm Caspofungin acetate Thủy tinh Dung dịch Ringer’s lactate 0.14 >> 0.47 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
1519
Dạng tiêm Caspofungin acetate Thủy tinh Dung dịch Ringer’s lactate 0.14 >> 0.47 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
1519
Dạng tiêm Caspofungin acetate Thủy tinh NaCl 0,45% 0.14 >> 0.47 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
1519
Dạng tiêm Caspofungin acetate Thủy tinh NaCl 0,45% 0.14 >> 0.47 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
1519
Dạng tiêm Cefalotin sodium Thủy tinh Nước cất pha tiêm 100 & 230 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
42 Ngày
580
Dạng tiêm Cefamandole nafate Thủy tinh Nước cất pha tiêm 250 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
96 Giờ
3546
Dạng tiêm Cefamandole nafate Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 mg/ml 25°C Ánh sáng
48 Giờ
418
Dạng tiêm Cefamandole nafate Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 2 & 20 mg/ml 25°C Không rõ
72 Giờ
612
Dạng tiêm Cefamandole nafate Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 2 & 20 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
612
Dạng tiêm Cefamandole nafate Thủy tinh NaCl 0,9% 285 mg/ml 25°C Không rõ
72 Giờ
612
Dạng tiêm Cefamandole nafate Thủy tinh NaCl 0,9% 285 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
10 Ngày
612
Dạng tiêm Cefamandole nafate Thủy tinh Nước cất pha tiêm + chất kháng khuẩn 285 mg/ml 25°C Không rõ
72 Giờ
612
Dạng tiêm Cefamandole nafate Thủy tinh Nước cất pha tiêm + chất kháng khuẩn 285 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
10 Ngày
612
Dạng tiêm Cefamandole nafate Thủy tinh NaCl 0,9% + chất kháng khuẩn 285 mg/ml 25°C Không rõ
72 Giờ
612
Dạng tiêm Cefamandole nafate Thủy tinh NaCl 0,9% + chất kháng khuẩn 285 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
10 Ngày
612
Dạng tiêm Cefazolin sodium Thủy tinh Nước cất pha tiêm 400 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
182 Ngày
581
Dạng tiêm Cefazolin sodium Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 mg/ml 25°C Ánh sáng
48 Giờ
418
Dạng tiêm Cefazolin sodium Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 400 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
182 Ngày
581
Dạng tiêm Cefazolin sodium Thủy tinh NaCl 0,9% 10 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
1452
Dạng tiêm Cefazolin sodium Thủy tinh NaCl 0,9% 10 mg/ml 25°C Không rõ
7 Ngày
1452
Dạng tiêm Cefazolin sodium Thủy tinh Glucose 5% 5 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
182 Ngày
581
Thuốc nhỏ mắt Cefazolin sodium Thủy tinh Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
2505
Thuốc nhỏ mắt Cefazolin sodium Thủy tinh Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
2505
Thuốc nhỏ mắt Cefazolin sodium Thủy tinh Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
2505
Thuốc nhỏ mắt Cefazolin sodium Thủy tinh Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
2707
Thuốc nhỏ mắt Cefazolin sodium Thủy tinh Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
2707
Dạng tiêm Cefiderocol sulfate tosylate Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 89 mg/mL 25°C Không rõ
1 Giờ
2093
Dạng tiêm Cefonicid sodium Thủy tinh Nước cất pha tiêm 224 & 340 mg/ml -15°C Tránh ánh sáng
56 Ngày
420
Dạng tiêm Cefonicid sodium Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 mg/ml -15°C Tránh ánh sáng
56 Ngày
420
Dạng tiêm Cefonicid sodium Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 mg/ml 25°C Ánh sáng
48 Giờ
644
Dạng tiêm Cefonicid sodium Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 5 & 20 & 40 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
420
Dạng tiêm Cefonicid sodium Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 5 & 20 & 40 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
96 Giờ
420
Dạng tiêm Cefonicid sodium Thủy tinh Dung dịch Ringer’s lactate 20 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
420
Dạng tiêm Cefonicid sodium Thủy tinh Dung dịch Ringer’s lactate 20 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
96 Giờ
420
Dạng tiêm Cefonicid sodium Thủy tinh Glucose 10% 20 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
420
Dạng tiêm Cefonicid sodium Thủy tinh Glucose 10% 20 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
96 Giờ
420
Dạng tiêm Cefoperazone sodium Thủy tinh Nước cất pha tiêm 100 >> 300 mg/ml 2-8°C Không rõ
5 Ngày
3544
Dạng tiêm Cefoperazone sodium Thủy tinh Nước cất pha tiêm 100 >>300 mg/ml 15-25°C Ánh sáng
24 Giờ
3544
Dạng tiêm Cefoperazone sodium Thủy tinh Nước cất pha tiêm 300 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
35 Ngày
3544
Dạng tiêm Cefoperazone sodium Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 20 mg/ml 25°C Ánh sáng
48 Giờ
644
Dạng tiêm Cefoperazone sodium Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 40 mg/ml -10°C Tránh ánh sáng
96 Ngày
585
Dạng tiêm Cefoperazone sodium Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 40 mg/ml 25°C Không rõ
8 Ngày
585
Dạng tiêm Cefoperazone sodium Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 40 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
80 Ngày
585
Dạng tiêm Cefoperazone sodium Thủy tinh Glucose 5% 2 >> 50 mg/ml 15-25°C Ánh sáng
24 Giờ
3544
Dạng tiêm Cefoperazone sodium Thủy tinh Glucose 5% 2 >> 50 mg/ml 2-8°C Không rõ
5 Ngày
3544
Dạng tiêm Cefoperazone sodium Thủy tinh Glucose 5% 50 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
21 Ngày
3544
Dạng tiêm Cefotaxime sodium Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 20 mg/ml 24°C Ánh sáng
24 Giờ
421
Dạng tiêm Cefotaxime sodium Thủy tinh NaCl 0,9% 20 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
1452
Dạng tiêm Cefotaxime sodium Thủy tinh NaCl 0,9% 20 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
1452
Dạng tiêm Cefoxitin sodium Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 20 mg/ml 25°C Ánh sáng
48 Giờ
418
Dạng tiêm Ceftazidime Thủy tinh Nước cất pha tiêm 100 & 200 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
445
Dạng tiêm Ceftazidime Thủy tinh Nước cất pha tiêm 100 & 200 mg/ml 21°C-23°C Không rõ
8 Giờ
445
Dạng tiêm Ceftazidime Thủy tinh Nước cất pha tiêm 100 & 200 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
96 Giờ
445
Dạng tiêm Ceftazidime Thủy tinh Nước cất pha tiêm 270 mg/ml 20°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
18 Giờ
1857
Dạng tiêm Ceftazidime Thủy tinh Nước cất pha tiêm 270 mg/ml 4°C Không rõ
7 Ngày
1857
Dạng tiêm Ceftazidime Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 20 mg/ml 25°C Ánh sáng
48 Giờ
432
Dạng tiêm Ceftazidime Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 40 mg/ml 20°C Không rõ
20 Giờ
1651
Dạng tiêm Ceftazidime Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 40 mg/ml 35°C Không rõ
20 Giờ
1651
Dạng tiêm Ceftazidime Thủy tinh NaCl 0,9% 20 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
10 Ngày
1452
Dạng tiêm Ceftazidime Thủy tinh NaCl 0,9% 20 mg/ml 25°C Không rõ
2 Ngày
1452
Thuốc nhỏ mắt Ceftazidime Thủy tinh Không quy định mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
75 Ngày
4197
Thuốc nhỏ mắt Ceftazidime Thủy tinh Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
24 Ngày
3289
Thuốc nhỏ mắt Ceftazidime Thủy tinh Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
21 Ngày
3289
Thuốc nhỏ mắt Ceftazidime Thủy tinh Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
27 Ngày
3289
Thuốc nhỏ mắt Ceftazidime Thủy tinh Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
15 Ngày
3289
Thuốc nhỏ mắt Ceftazidime Thủy tinh Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
18 Ngày
3289
Thuốc nhỏ mắt Ceftazidime Thủy tinh Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
18 Ngày
3289
Thuốc nhỏ mắt Ceftazidime Thủy tinh Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
15 Ngày
3289
Thuốc nhỏ mắt Ceftazidime Thủy tinh Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
12 Ngày
3289
Thuốc nhỏ mắt Ceftazidime Thủy tinh Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
4197
Thuốc nhỏ mắt Ceftazidime Thủy tinh Không quy định mg/ml 7°C Không rõ
7 Ngày
2717
Thuốc nhỏ mắt Ceftazidime Thủy tinh Không quy định mg/ml 7°C Tránh ánh sáng
5 Ngày
2708
Dạng tiêm Ceftizoxime sodium Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 20 mg/ml 25°C Ánh sáng
48 Giờ
418
Dạng tiêm Ceftobiprole medocaril sodium Thủy tinh Nước cất pha tiêm 50 mg/ml 2-8°C Không rõ
24 Giờ
4650
Dạng tiêm Ceftobiprole medocaril sodium Thủy tinh Nước cất pha tiêm 50 mg/ml 25°C Không rõ
1 Giờ
4650
Dạng tiêm Ceftobiprole medocaril sodium Thủy tinh NaCl 0,9% 2,67 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
4 Ngày
4650
Dạng tiêm Ceftobiprole medocaril sodium Thủy tinh NaCl 0,9% 2,67 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
4650
Dạng tiêm Ceftobiprole medocaril sodium Thủy tinh NaCl 0,9% 2,67 mg/ml 25°C Ánh sáng
8 Giờ
4650
Dạng tiêm Ceftobiprole medocaril sodium Thủy tinh Glucose 5% 2,67 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
4 Ngày
4650
Dạng tiêm Ceftobiprole medocaril sodium Thủy tinh Glucose 5% 2,67 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
12 Giờ
4650
Dạng tiêm Ceftobiprole medocaril sodium Thủy tinh Glucose 5% 2,67 mg/ml 25°C Ánh sáng
8 Giờ
4650
Dạng tiêm Ceftobiprole medocaril sodium Thủy tinh Glucose 5% 50 mg/ml 2-8°C Không rõ
24 Giờ
4650
Dạng tiêm Ceftobiprole medocaril sodium Thủy tinh Glucose 5% 50 mg/ml 25°C Không rõ
1 Giờ
4650
Dạng tiêm Ceftobiprole medocaril sodium Thủy tinh Dung dịch Ringer’s lactate 2,67 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
4650
Dạng tiêm Ceftobiprole medocaril sodium Thủy tinh Dung dịch Ringer’s lactate 2,67 mg/ml 25°C Ánh sáng
8 Giờ
4650
Dạng tiêm Ceftolozane / tazobactam Thủy tinh Nước cất pha tiêm 87.7 / 43.8 mg/ml 2-8°C Không rõ
4 Ngày
3803
Dạng tiêm Ceftolozane / tazobactam Thủy tinh NaCl 0,9% 87.7 / 43.8 mg/ml 2-8°C Không rõ
4 Ngày
3803
Dạng tiêm Ceftriaxone disodium Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 & 50 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
182 Ngày
589
Dạng tiêm Ceftriaxone disodium Thủy tinh NaCl 0,9% 10 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
21 Ngày
589
Dạng tiêm Ceftriaxone disodium Thủy tinh NaCl 0,9% 10 & 50 mg/ml 15°C-32°C Không rõ
7 Ngày
589
Dạng tiêm Ceftriaxone disodium Thủy tinh NaCl 0,9% 20 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
1452
Dạng tiêm Ceftriaxone disodium Thủy tinh NaCl 0,9% 20 mg/ml 25°C Ánh sáng
24 Giờ
432
Dạng tiêm Ceftriaxone disodium Thủy tinh NaCl 0,9% 20 mg/ml 25°C Không rõ
5 Ngày
1452
Dạng tiêm Ceftriaxone disodium Thủy tinh NaCl 0,9% 50 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
35 Ngày
589
Dạng tiêm Ceftriaxone disodium Thủy tinh Glucose 5% 10 mg/ml 15°C-32°C Không rõ
7 Ngày
589
Dạng tiêm Ceftriaxone disodium Thủy tinh Glucose 5% 10 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
84 Ngày
589
Dạng tiêm Ceftriaxone disodium Thủy tinh Glucose 5% 20 mg/ml 25°C Ánh sáng
48 Giờ
432
Dạng tiêm Ceftriaxone disodium Thủy tinh Glucose 5% 50 mg/ml 15°C-32°C Không rõ
24 Giờ
589
Dạng tiêm Ceftriaxone disodium Thủy tinh Glucose 5% 50 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
56 Ngày
589
Dạng tiêm Cefuroxime sodium Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 15 mg/ml 25°C Ánh sáng
48 Giờ
644
Dạng tiêm Cefuroxime sodium Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 5 & 10 mg/ml -10°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
636
Dạng tiêm Cefuroxime sodium Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 5 & 10 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
636
Dạng tiêm Cefuroxime sodium Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 5 & 10 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
636
Dạng tiêm Cefuroxime sodium Thủy tinh NaCl 0,9% 7,5 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
1452
Dạng tiêm Cefuroxime sodium Thủy tinh NaCl 0,9% 7,5 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
1452
Thuốc nhỏ mắt Cefuroxime sodium Thủy tinh Không quy định mg/ml -30°C Tránh ánh sáng
365 Ngày
2682
Thuốc nhỏ mắt Cefuroxime sodium Thủy tinh Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
2683
Thuốc nhỏ mắt Cefuroxime sodium Thủy tinh Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
2683
Thuốc nhỏ mắt Cefuroxime sodium Thủy tinh Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
2682
Thuốc nhỏ mắt Cefuroxime sodium Thủy tinh Không quy định mg/ml 2°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
2682
Thuốc nhỏ mắt Cefuroxime sodium Thủy tinh Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
2683
Thuốc nhỏ mắt Cefuroxime sodium Thủy tinh Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
2683
Thuốc nhỏ mắt Cefuroxime sodium Thủy tinh Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
2683
Thuốc nhỏ mắt Cefuroxime sodium Thủy tinh Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
2683
Thuốc nhỏ mắt Cefuroxime sodium Thủy tinh Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
2683
Thuốc nhỏ mắt Cefuroxime sodium Thủy tinh Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
2683
Dung dịch uống Celecoxib Thủy tinh Không quy định mg/ml 25°C Không rõ
90 Ngày
4198
Dung dịch uống Celecoxib Thủy tinh Không quy định mg/ml 4°C Không rõ
90 Ngày
4198
Dạng tiêm Cetuximab Thủy tinh Không 5 mg/ml -20°C Ánh sáng
72 Giờ
2220
Dạng tiêm Cetuximab Thủy tinh Không 5 mg/ml 2-8°C Ánh sáng
1461 Ngày
2220
Dạng tiêm Cetuximab Thủy tinh Không 5 mg/ml 25°C Ánh sáng
72 Giờ
2220
Dung dịch uống Chloral hydrate Thủy tinh Không quy định mg 19-21°C Tránh ánh sáng
180 Ngày
3383
Dung dịch uống Chloral hydrate Thủy tinh Không quy định mg 25°C Không rõ
60 Ngày
4198
Dung dịch uống Chloral hydrate Thủy tinh Không quy định mg 3-7°C Tránh ánh sáng
180 Ngày
3383
Dung dịch uống Chloral hydrate Thủy tinh Không quy định mg 4°C Không rõ
60 Ngày
4198
Dạng tiêm Chlormethine hydrochloride Thủy tinh Nước cất pha tiêm 1 mg/ml 21°C-23°C Không rõ
6 Giờ
558
Dạng tiêm Chlormethine hydrochloride Thủy tinh Nước cất pha tiêm 1 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
6 Giờ
558
Dạng tiêm Chlormethine hydrochloride Thủy tinh NaCl 0,9% 1 mg/ml 21°C-23°C Không rõ
6 Giờ
558
Dạng tiêm Chlormethine hydrochloride Thủy tinh NaCl 0,9% 1 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
6 Giờ
558
Dạng bôi da Chlormethine hydrochloride Thủy tinh Không quy định mg/ml 23°C Tránh ánh sáng
56 Ngày
3074
Dạng bôi da Chlormethine hydrochloride Thủy tinh Không quy định mg/ml 23°C Tránh ánh sáng
288 Ngày
3074
Dạng bôi da Chlormethine hydrochloride Thủy tinh Không quy định mg/ml 23°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
3074
Dạng bôi da Chlormethine hydrochloride Thủy tinh Không quy định mg/ml 23°C Tránh ánh sáng
29 Ngày
3074
Dạng bôi da Chlormethine hydrochloride Thủy tinh Không quy định mg/ml 23°C Tránh ánh sáng
22 Ngày
3074
Dạng bôi da Chlormethine hydrochloride Thủy tinh Không quy định mg/ml 23°C Tránh ánh sáng
56 Ngày
3074
Dạng bôi da Chlormethine hydrochloride Thủy tinh Không quy định mg/ml 37°C Không rõ
40 Ngày
168
Dạng bôi da Chlormethine hydrochloride Thủy tinh Không quy định mg/ml 4°C Không rõ
84 Ngày
168
Dạng tiêm Chloroquine sulfate Thủy tinh NaCl 0,9% 0,48 mg/ml 21°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
350
Viên nang Cholecalciferol Thủy tinh Không quy định mg 25°C Không rõ
60 Ngày
2988
Dung dịch uống Cholecalciferol Thủy tinh Không quy định mg 30 °C Tránh ánh sáng
30 Ngày
3363
Dung dịch uống Cholecalciferol Thủy tinh Không quy định mg 30 °C Tránh ánh sáng
30 Ngày
3363
Dung dịch uống Cholecalciferol Thủy tinh Không quy định mg 30 °C Tránh ánh sáng
30 Ngày
3363
Viên nang Cholecalciferol Thủy tinh Không quy định mg 8°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2988
Dạng tiêm Ciclosporin Thủy tinh NaCl 0,9% 2 mg/ml 24°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
12 Giờ
454
Dạng tiêm Ciclosporin Thủy tinh Glucose 5% 2 mg/ml 24°C Ánh sáng
48 Giờ
471
Dạng tiêm Ciclosporin Thủy tinh Glucose 5% 2 mg/ml 24°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
24 Giờ
454
Dạng tiêm Ciclosporin Thủy tinh Glucose 5% 2 mg/ml 6°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
471
Dung dịch uống Ciclosporin Thủy tinh Không quy định mg/ml 25°C Không rõ
90 Ngày
4198
Dung dịch uống Ciclosporin Thủy tinh Không quy định mg/ml 4°C Không rõ
90 Ngày
4198
Dung dịch uống Cilazapril Thủy tinh Không quy định mg 25 °C Tránh ánh sáng
28 Ngày
3722
Dạng tiêm Cimetidine hydrochloride Thủy tinh Nước cất pha tiêm 15 mg/ml 22°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
80
Dạng tiêm Cimetidine hydrochloride Thủy tinh Nước cất pha tiêm 15 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
42 Ngày
80
Dạng tiêm Cimetidine hydrochloride Thủy tinh NaCl 0,9% 1,2 & 5 mg/ml 25°C Ánh sáng
7 Ngày
747
Dạng tiêm Cimetidine hydrochloride Thủy tinh Glucose 5% 1,2 & 5 mg/ml 25°C Ánh sáng
7 Ngày
747
Dạng tiêm Cimetidine hydrochloride Thủy tinh Dung dịch Ringer’s lactate 1,2 & 5 mg/ml 25°C Ánh sáng
7 Ngày
747
Dạng tiêm Cimetidine hydrochloride Thủy tinh Glucose 10% 1,2 & 5 mg/ml 25°C Ánh sáng
7 Ngày
747
Dung dịch uống Ciprofloxacin hydrochloride Thủy tinh Không quy định mg/ml 25°C Không rõ
90 Ngày
4198
Dung dịch uống Ciprofloxacin hydrochloride Thủy tinh Không quy định mg/ml 4°C Không rõ
90 Ngày
4198
Dạng tiêm Cisatracurium besylate Thủy tinh Không 10 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
450 Ngày
4769
Dạng tiêm Cisatracurium besylate Thủy tinh Không 2 & 10 mg/ml 23°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
45 Ngày
533
Dạng tiêm Cisatracurium besylate Thủy tinh Không 2 & 10 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
533
Dạng tiêm Cisplatin Thủy tinh NaCl 0,9% 0,166 mg/ml 30°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
147
Dạng tiêm Clindamycin phosphate Thủy tinh Nước cất pha tiêm 15 mg/ml 22°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
80
Dạng tiêm Clindamycin phosphate Thủy tinh Nước cất pha tiêm 15 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
80
Dạng tiêm Clindamycin phosphate Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 6 , 9 & 12 mg/ml -10°C Tránh ánh sáng
56 Ngày
566
Dạng tiêm Clindamycin phosphate Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 6 , 9 & 12 mg/ml 25°C Không rõ
16 Ngày
566
Dạng tiêm Clindamycin phosphate Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 6 , 9 & 12 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
32 Ngày
566
Dạng tiêm Clindamycin phosphate Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 9 mg/ml 24°C Ánh sáng
24 Giờ
421
Dạng tiêm Clindamycin phosphate Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 9 mg/ml 25°C Ánh sáng
48 Giờ
418
Dạng tiêm Clindamycin phosphate Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 9 mg/ml 25°C Không rõ
48 Giờ
565
Dạng tiêm Clindamycin phosphate Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 9 & 12 mg/ml 25°C Ánh sáng
48 Giờ
432
Dung dịch uống Clobazam Thủy tinh Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
56 Ngày
3407
Dung dịch uống Clobazam Thủy tinh Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
56 Ngày
3407
Dung dịch uống Clobazam Thủy tinh Không quy định mg 4°C Tránh ánh sáng
56 Ngày
3407
Dung dịch uống Clobazam Thủy tinh Không quy định mg 4°C Tránh ánh sáng
56 Ngày
3407
Dạng tiêm Clomipramine hydrochloride Thủy tinh Glucose 5% ? mg/ml 25°C Không rõ
4 Giờ
54
Dạng tiêm Clonidine hydrochloride Thủy tinh NaCl 0,9% 0,15 mg/ml 23°C Tránh ánh sáng
730 Ngày
650
Dạng tiêm Clonidine hydrochloride Thủy tinh NaCl 0,9% 0,15 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
730 Ngày
650
Dạng tiêm Clonidine hydrochloride Thủy tinh NaCl 0,9% 0,15 & 0,5 mg/ml 37°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
650
Dạng tiêm Clonidine hydrochloride Thủy tinh NaCl 0,9% 0,2 mg/ml 37°C Tránh ánh sáng
70 Ngày
1601
Dạng tiêm Clonidine hydrochloride Thủy tinh NaCl 0,9% 0,5 mg/ml 23°C Tránh ánh sáng
545 Ngày
650
Dạng tiêm Clonidine hydrochloride Thủy tinh NaCl 0,9% 0,5 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
545 Ngày
650
Dạng tiêm Clonidine hydrochloride Thủy tinh NaCl 0,9% 2 mg/ml 40°C Không rõ
180 Ngày
2317
Dạng tiêm Clonidine hydrochloride Thủy tinh Không quy định 2 mg/ml 37°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
2305
Dung dịch uống Clonidine hydrochloride Thủy tinh Không quy định mg 2-8°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4052
Dung dịch uống Clonidine hydrochloride Thủy tinh Không quy định mg 2-8°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4272
Dung dịch uống Clonidine hydrochloride Thủy tinh Không quy định mg 2-8°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4272
Dung dịch uống Clonidine hydrochloride Thủy tinh Không quy định mg 23-27°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4272
Dung dịch uống Clonidine hydrochloride Thủy tinh Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
3714
Dung dịch uống Clonidine hydrochloride Thủy tinh Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
3714
Dung dịch uống Clonidine hydrochloride Thủy tinh Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
4052
Dung dịch uống Clonidine hydrochloride Thủy tinh Không quy định mg 35°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
4353
Dung dịch uống Clonidine hydrochloride Thủy tinh Không quy định mg 35°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
4353
Dung dịch uống Clonidine hydrochloride Thủy tinh Không quy định mg 35°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
4353
Dung dịch uống Clonidine hydrochloride Thủy tinh Không quy định mg 35°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
4353
Dung dịch uống Clonidine hydrochloride Thủy tinh Không quy định mg 35°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
4353
Dung dịch uống Clonidine hydrochloride Thủy tinh Không quy định mg 35°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
4353
Dung dịch uống Clonidine hydrochloride Thủy tinh Không quy định mg 4°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
2502
Dung dịch uống Clonidine hydrochloride Thủy tinh Không quy định mg 4°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
2502
Dung dịch uống Clonidine hydrochloride Thủy tinh Không quy định mg 4°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
3714
Dung dịch uống Clonidine hydrochloride Thủy tinh Không quy định mg 4°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
3714
Dung dịch uống Clonidine hydrochloride Thủy tinh Không quy định mg 4°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
4353
Dung dịch uống Clonidine hydrochloride Thủy tinh Không quy định mg 4°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
4353
Dung dịch uống Clonidine hydrochloride Thủy tinh Không quy định mg 4°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
4353
Dung dịch uống Clonidine hydrochloride Thủy tinh Không quy định mg 4°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
4353
Dung dịch uống Clonidine hydrochloride Thủy tinh Không quy định mg 4°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
4353
Dung dịch uống Clonidine hydrochloride Thủy tinh Không quy định mg 4°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
4353
Dung dịch uống Clopidogrel bisulfate Thủy tinh Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
3326
Dung dịch uống Clopidogrel bisulfate Thủy tinh Không quy định mg 4°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
3326
Dạng tiêm Clorazepate di potassium Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,2 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
72 Giờ
896
Dạng tiêm Cloxacillin sodium Thủy tinh Nước cất pha tiêm 250 mg/ml 25°C Không rõ
1 Ngày
4244
Dạng tiêm Cloxacillin sodium Thủy tinh Nước cất pha tiêm 250 mg/ml 4°C Không rõ
14 Ngày
4244
Dung dịch uống Cloxacilline Thủy tinh Không quy định mg/mL 2-8°C Tránh ánh sáng
5 Ngày
4424
Dạng tiêm Co-trimoxazole Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,64 / 3,2 mg/ml 23°C-25°C Không rõ
48 Giờ
442
Dạng tiêm Co-trimoxazole Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1,6 / 8 mg/ml 23°C-25°C Không rõ
1 Giờ
442
Dạng tiêm Co-trimoxazole Thủy tinh NaCl 0,9% 0,6/3,2 mg/ml 23-25°C Không rõ
24 Giờ
1197
Dạng tiêm Co-trimoxazole Thủy tinh NaCl 0,9% 0,8 / 4 mg/ml 23°C-25°C Không rõ
14 Giờ
442
Dạng tiêm Co-trimoxazole Thủy tinh NaCl 0,9% 1,07 / 5,33 mg/ml 23°C-25°C Không rõ
2 Giờ
442
Dạng tiêm Co-trimoxazole Thủy tinh NaCl 0,9% 1,6/8 mg/ml 23-25°C Không rõ
24 Giờ
1197
Dạng tiêm Co-trimoxazole Thủy tinh Glucose 5% 0,6/3,2 mg/ml 23-25°C Không rõ
24 Giờ
1197
Dạng tiêm Co-trimoxazole Thủy tinh Glucose 5% 0,8 / 4 mg/ml 23°C-25°C Không rõ
24 Giờ
442
Dạng tiêm Co-trimoxazole Thủy tinh Glucose 5% 1,07 / 5,33 mg/ml 23°C-25°C Không rõ
4 Giờ
442
Dạng tiêm Co-trimoxazole Thủy tinh Glucose 5% 1,6/8 mg/ml 23-25°C Không rõ
24 Giờ
1197
Dạng tiêm Co-trimoxazole Thủy tinh Dung dịch Ringer’s lactate 0,6/3,2 mg/ml 23-25°C Không rõ
12 Giờ
1197
Dạng tiêm Co-trimoxazole Thủy tinh Dung dịch Ringer’s lactate 1,6/8 mg/ml 23-25°C Không rõ
24 Giờ
1197
Dạng tiêm Co-trimoxazole Thủy tinh NaCl 0,45% 0,6/3,2 mg/ml 23-25°C Không rõ
24 Giờ
1197
Dạng tiêm Co-trimoxazole Thủy tinh NaCl 0,45% 1,6/8 mg/ml 23-25°C Không rõ
24 Giờ
1197
Thuốc nhỏ mắt Cocaine hydrochloride Thủy tinh Không quy định mg/ml 2-8°C Không rõ
14 Ngày
2808
Thuốc nhỏ mắt Cocaine hydrochloride Thủy tinh Không quy định mg/ml 25°C Không rõ
48 Giờ
2808
Dạng tiêm Colistin mesilate sodium Thủy tinh Nước cất pha tiêm 200 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
2285
Dạng tiêm Colistin mesilate sodium Thủy tinh Nước cất pha tiêm 200 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
2285
Dạng tiêm Colistin mesilate sodium Thủy tinh Nước cất pha tiêm 75 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
3360
Dạng tiêm Colistin mesilate sodium Thủy tinh Nước cất pha tiêm 75 mg/ml 21°C Không rõ
24 Giờ
3360
Dạng tiêm Colistin mesilate sodium Thủy tinh Nước cất pha tiêm 75 mg/ml 4°C Không rõ
24 Giờ
3360
Dạng tiêm Crisantaspase Thủy tinh NaCl 0,9% 5000 & 10000 UI <25°C Không rõ
8 Giờ
4480
Khí dung Cromoglycate sodium Thủy tinh Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
56 Ngày
665
Dạng tiêm Cyclophosphamide Thủy tinh Nước cất pha tiêm 20 mg/ml 24-27°C Không rõ
4 Ngày
1728
Dạng tiêm Cyclophosphamide Thủy tinh Nước cất pha tiêm 20 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
172
Dạng tiêm Cyclophosphamide Thủy tinh Nước cất pha tiêm 20 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
1728
Dạng tiêm Cyclophosphamide Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
172
Dạng tiêm Cyclophosphamide Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
172
Dạng tiêm Cyclophosphamide Thủy tinh NaCl 0,9% 0,4 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
1728
Dạng tiêm Cyclophosphamide Thủy tinh NaCl 0,9% 0,4 mg/ml 21-25°C Không rõ
6 Ngày
1728
Dạng tiêm Cytarabine Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,1 & 20 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
2255
Dạng tiêm Cytarabine Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,144 mg/ml 23°C Tránh ánh sáng
72 Giờ
1501
Dạng tiêm Cytarabine Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,144 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
72 Giờ
1501
Dạng tiêm Cytarabine Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 20 mg/ml 20-25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
28 Ngày
2255
Dạng tiêm Cytarabine Thủy tinh NaCl 0,9% 0,1 mg/ml 20-25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
28 Ngày
2255
Dạng tiêm Cytarabine Thủy tinh NaCl 0,9% 1 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
4455
Dạng tiêm Cytarabine Thủy tinh NaCl 0,9% 1 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
4455
Dạng tiêm Cytarabine Thủy tinh NaCl 0,9% 10 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
4455
Dạng tiêm Cytarabine Thủy tinh NaCl 0,9% 10 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
5 Ngày
4455
Dạng tiêm Cytarabine Thủy tinh NaCl 0,9% 5 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
4455
Dạng tiêm Cytarabine Thủy tinh NaCl 0,9% 5 mg/ml 25°C Ánh sáng
7 Ngày
739
Dạng tiêm Cytarabine Thủy tinh NaCl 0,9% 5 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
8 Ngày
4455
Dạng tiêm Cytarabine Thủy tinh Glucose 5% 0,1 mg/ml 20-25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
14 Ngày
2255
Dạng tiêm Cytarabine Thủy tinh Dung dịch Ringer’s lactate 5 mg/ml 25°C Ánh sáng
7 Ngày
739
Dạng tiêm Cytarabine Thủy tinh Dung dịch Elliott’s B 3 mg/ml 23°C Không rõ
48 Giờ
31
Dạng tiêm Cytarabine Thủy tinh Dung dịch Elliott’s B 3 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
31
Dạng tiêm Cytarabine Thủy tinh Dung dịch Elliott’s B 5 mg/ml 25°C Ánh sáng
7 Ngày
739
Dạng tiêm Dacarbazine Thủy tinh Nước cất pha tiêm 10 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
15 Giờ
3266
Dạng tiêm Dacarbazine Thủy tinh Nước cất pha tiêm 10 mg/ml 6-8°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
3266
Dạng tiêm Dacarbazine Thủy tinh Nước cất pha tiêm 11 mg/ml 2-6°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
1635
Dạng tiêm Dacarbazine Thủy tinh Nước cất pha tiêm 11 mg/ml 20-25°C Tránh ánh sáng
96 Giờ
1635
Dạng tiêm Dacarbazine Thủy tinh NaCl 0,9% 0,64 mg/ml 23°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
1501
Dạng tiêm Dacarbazine Thủy tinh NaCl 0,9% 0,64 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
1501
Dạng tiêm Dactinomycin Thủy tinh Nước cất pha tiêm 10 µg/ml 20-25°C Không rõ
10 Giờ
4153
Dạng tiêm Dactinomycin Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 µg/ml 20-25°C Không rõ
10 Giờ
4153
Dạng tiêm Dactinomycin Thủy tinh Glucose 5% 9.8 µg/ml 25°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
1178
Dạng tiêm Dantrolene sodium Thủy tinh Nước cất pha tiêm 0,33 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
6 Giờ
1509
Dạng tiêm Daptomycin Thủy tinh Nước cất pha tiêm 50 mg/ml 2-8°C Không rõ
48 Giờ
2271
Dạng tiêm Daptomycin Thủy tinh Nước cất pha tiêm 50 mg/ml 25°C Không rõ
12 Giờ
2271
Dạng tiêm Daptomycin Thủy tinh NaCl 0,9% 50 mg/ml 2-8°C Không rõ
48 Giờ
2271
Dạng tiêm Daptomycin Thủy tinh NaCl 0,9% 50 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
4074
Dạng tiêm Daptomycin Thủy tinh NaCl 0,9% 50 mg/ml 25°C Không rõ
12 Giờ
2271
Dạng tiêm Daptomycin Thủy tinh NaCl 0,9% 50 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
2 Ngày
4074
Dạng tiêm Daptomycin Thủy tinh Physionéal® 1.36 (Baxter) 100 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
6 Giờ
3218
Dạng tiêm Daptomycin Thủy tinh Physionéal® 1.36 (Baxter) 100 mg/ml 37°C Tránh ánh sáng
6 Giờ
3218
Dạng tiêm Daptomycin Thủy tinh Physionéal® 1.36 (Baxter) 100 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
3218
Dạng tiêm Daunorubicin/cytarabine liposomale Thủy tinh Nước cất pha tiêm 2.2 / 5 mg/mL 2-8°C Không rõ
4 Giờ
4355
Dạng tiêm Daunorubicin/cytarabine liposomale Thủy tinh Nước cất pha tiêm 2.2 / 5 mg/mL 2-8°C Không rõ
4 Giờ
4355
Dạng tiêm Decitabine Thủy tinh Nước cất pha tiêm (4°C) 5 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
12 Giờ
4043
Dạng tiêm Deferoxamine mesylate Thủy tinh Nước cất pha tiêm 100 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
3671
Thuốc nhỏ mắt Desonide Thủy tinh Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
130 Ngày
1372
Dung dịch uống Dexamethasone Thủy tinh Không quy định mg 2-8 °C Tránh ánh sáng
91 Ngày
3713
Dung dịch uống Dexamethasone Thủy tinh Không quy định mg 2-8 °C Tránh ánh sáng
91 Ngày
3713
Dung dịch uống Dexamethasone Thủy tinh Không quy định mg 2-8°C Tránh ánh sáng
182 Ngày
2560
Dung dịch uống Dexamethasone Thủy tinh Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
182 Ngày
2560
Dung dịch uống Dexamethasone Thủy tinh Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
3713
Dung dịch uống Dexamethasone Thủy tinh Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
3713
Dung dịch uống Dexamethasone Thủy tinh Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
3851
Dung dịch uống Dexamethasone Thủy tinh Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
3851
Dung dịch uống Dexamethasone Thủy tinh Không quy định mg 4°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
3851
Dung dịch uống Dexamethasone Thủy tinh Không quy định mg 4°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
3851
Dung dịch uống Dexamethasone acetate Thủy tinh Không quy định mg 18-26°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
4256
Dung dịch uống Dexamethasone acetate Thủy tinh Không quy định mg 19-24°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
4050
Dung dịch uống Dexamethasone acetate Thủy tinh Không quy định mg 2-8°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
4050
Dung dịch uống Dexamethasone acetate Thủy tinh Không quy định mg 2-8°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
4256
Dạng tiêm Dexamethasone sodium phosphate Thủy tinh Nước cất pha tiêm + chất kháng khuẩn 10 mg/ml 23°C Ánh sáng
91 Ngày
28
Dạng tiêm Dexamethasone sodium phosphate Thủy tinh Nước cất pha tiêm + chất kháng khuẩn 10 mg/ml 4°C Ánh sáng
91 Ngày
28
Dạng tiêm Dexrazoxane hydrochloride Thủy tinh Nước cất pha tiêm 10 mg/ml 25°C Ánh sáng
8 Giờ
3611
Dạng tiêm Dexrazoxane hydrochloride Thủy tinh Nước cất pha tiêm 20 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
4 Giờ
3581
Dạng tiêm Dexrazoxane hydrochloride Thủy tinh Nước cất pha tiêm 20 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
4 Giờ
3581
Dạng tiêm Dexrazoxane hydrochloride Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
381
Dạng tiêm Dexrazoxane hydrochloride Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 & 10 mg/ml 22°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
6 Giờ
381
Dạng tiêm Dexrazoxane hydrochloride Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
6 Giờ
381
Dạng tiêm Dezocine Thủy tinh NaCl 0,9% 0,3 >> 0,6 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
72 Giờ
4430
Dạng tiêm Dezocine Thủy tinh NaCl 0,9% 0,3 >> 0,6 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
4430
Dạng tiêm Diamorphine hydrochloride Thủy tinh NaCl 0,9% 1 mg/ml 23°C-25°C Không rõ
7 Ngày
339
Dạng tiêm Diamorphine hydrochloride Thủy tinh NaCl 0,9% 20 mg/ml 23-25°C Không rõ
12 Ngày
339
Dạng tiêm Diamorphine hydrochloride Thủy tinh NaCl 0,9% 20 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
15 Ngày
339
Dạng tiêm Diazepam Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,04 mg/ml 25°C Không rõ
48 Giờ
55
Dạng tiêm Diazepam Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,2 mg/ml 25°C Ánh sáng
24 Giờ
621
Dạng tiêm Diazepam Thủy tinh NaCl 0,9% 0,038 mg/ml 21°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
350
Dạng tiêm Diazepam Thủy tinh NaCl 0,9% 0,1 mg/ml 21°C Ánh sáng
24 Giờ
1472
Dạng tiêm Diazepam Thủy tinh Không 5 mg/ml 30°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
1199
Dạng tiêm Diazepam Thủy tinh Không 5 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
1199
Dạng tiêm Diazepam Thủy tinh Không 5 mg/ml 4°C-10°C Tránh ánh sáng
210 Ngày
1424
Dung dịch uống Diazepam Thủy tinh Không quy định mg 22°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2476
Thuốc đạn Diazepam Thủy tinh Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4533
Dung dịch uống Diazepam Thủy tinh Không quy định mg 5°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2476
Dung dịch uống Dichloroacetate sodium Thủy tinh Không quy định mg/mL 25°C Không rõ
90 Ngày
4283
Dung dịch uống Dichloroacetate sodium Thủy tinh Không quy định mg/mL 4°C Không rõ
90 Ngày
4283
Dạng tiêm Digoxin Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 2,5 µg/ml 23-26°C Ánh sáng
48 Giờ
618
Dạng tiêm Digoxin Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 2,5 µg/ml 4°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
618
Dạng tiêm Digoxin Thủy tinh NaCl 0,9% 50 µg/ml 23-27°C Ánh sáng
180 Ngày
4690
Dạng tiêm Digoxin Thủy tinh NaCl 0,9% 50 µg/ml 3-7°C Ánh sáng
180 Ngày
4690
Dạng tiêm Digoxin Thủy tinh Dung dịch Ringer’s lactate 2,5 µg/ml 23°C-26°C Ánh sáng
6 Giờ
618
Dung dịch uống Dipyridamol Thủy tinh Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
2998
Dung dịch uống Dipyridamol Thủy tinh Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
2998
Dung dịch uống Disopyramide phosphate Thủy tinh Không quy định mg 25°C Ánh sáng
28 Ngày
2471
Dung dịch uống Disopyramide phosphate Thủy tinh Không quy định mg 25°C Ánh sáng
28 Ngày
2471
Dung dịch uống Disopyramide phosphate Thủy tinh Không quy định mg 30°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
2471
Dung dịch uống Disopyramide phosphate Thủy tinh Không quy định mg 30°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
2471
Dung dịch uống Disopyramide phosphate Thủy tinh Không quy định mg 5°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
2471
Dung dịch uống Disopyramide phosphate Thủy tinh Không quy định mg 5°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
2471
Dạng tiêm Dobutamine hydrochloride Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,25 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
1045
Dạng tiêm Dobutamine hydrochloride Thủy tinh NaCl 0,45% Glucose 5% 1 mg/ml 25°C Ánh sáng
48 Giờ
1058
Dạng tiêm Docetaxel Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,3 & 0,9 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
1660
Dạng tiêm Docetaxel Thủy tinh Không 10 mg/ml 23°C Ánh sáng
21 Ngày
2210
Dạng tiêm Docetaxel Thủy tinh Không 10 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
21 Ngày
2210
Dạng tiêm Docetaxel Thủy tinh Dung môi cụ thể 10 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
1660
Dạng tiêm Docetaxel Thủy tinh Dung môi cụ thể 10 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
1660
Dung dịch uống Domperidone Thủy tinh Không quy định mg/ml 25°C Ánh sáng
75 Ngày
4142
Dung dịch uống Domperidone Thủy tinh Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
4142
Dạng tiêm Dopamine hydrochloride Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,8 mg/ml 23-25°C Ánh sáng
48 Giờ
732
Dạng tiêm Dopamine hydrochloride Thủy tinh Glucose 5% 0,8 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
732
Dạng tiêm Dopamine hydrochloride Thủy tinh Glucose 5% 1 mg/ml 25°C Ánh sáng
36 Giờ
1249
Dạng tiêm Dopamine hydrochloride Thủy tinh Dung dịch Ringer’s lactate 0,8 mg/ml 23-25°C Ánh sáng
48 Giờ
732
Dạng tiêm Doripenem Thủy tinh Nước cất pha tiêm 10 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
3112
Dạng tiêm Doripenem Thủy tinh Nước cất pha tiêm 10 mg/ml 37°C Không rõ
12 Giờ
3112
Dạng tiêm Doripenem Thủy tinh Nước cất pha tiêm 50 mg/ml 25°C Không rõ
1 Giờ
2332
Dạng tiêm Doripenem Thủy tinh NaCl 0,9% 50 mg/ml 25°C Không rõ
1 Giờ
2332
Dạng tiêm Doxorubicin hydrochloride Thủy tinh Nước cất pha tiêm 2 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
740
Dạng tiêm Doxorubicin hydrochloride Thủy tinh Nước cất pha tiêm 2 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
180 Ngày
740
Dạng tiêm Doxorubicin hydrochloride Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,1 mg/ml 20-25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
4 Ngày
2256
Dạng tiêm Doxorubicin hydrochloride Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,1 & 1 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
2256
Dạng tiêm Doxorubicin hydrochloride Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 mg/ml 20-25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
28 Ngày
2256
Dạng tiêm Doxorubicin hydrochloride Thủy tinh NaCl 0,9% 2 mg/ml 23°C Ánh sáng
124 Ngày
681
Dạng tiêm Doxorubicin hydrochloride Thủy tinh NaCl 0,9% 2 mg/ml 4°C Ánh sáng
124 Ngày
681
Dạng tiêm Doxorubicin hydrochloride Thủy tinh Glucose 5% 0.015 mg/ml 49°C Tránh ánh sáng
2 Giờ
3706
Dạng tiêm Doxorubicin hydrochloride Thủy tinh DC Beads® 15 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
3402
Dạng tiêm Doxorubicin hydrochloride liposome Thủy tinh NaCl 0,9% 2 mg/ml 2-8°C Không rõ
5 Ngày
3143
Dạng tiêm Doxorubicin hydrochloride liposome Thủy tinh NaCl 0,9% 2 mg/ml 25°C Không rõ
8 Giờ
3143
Dạng tiêm Doxycycline hyclate Thủy tinh Nước cất pha tiêm 10 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
56 Ngày
563
Dạng tiêm Doxycycline hyclate Thủy tinh Glucose 5% 1 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
56 Ngày
563
Dạng tiêm Droperidol Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,02 mg/ml 27°C Ánh sáng
10 Ngày
1187
Dạng tiêm Droperidol Thủy tinh Dung dịch Ringer’s lactate 0,02 mg/ml 27°C Ánh sáng
7 Ngày
1187
Dạng tiêm Eculizumab Thủy tinh NaCl 0,9% 5 mg/ml 2-8°C Không rõ
90 Ngày
4782
Dạng tiêm Eculizumab Thủy tinh NaCl 0,9% 5 mg/ml 28-32°C Không rõ
72 Giờ
4782
Dạng tiêm Eculizumab Thủy tinh NaCl 0,45% 5 mg/ml 2-8°C Không rõ
90 Ngày
4782
Dạng tiêm Eculizumab Thủy tinh NaCl 0,45% 5 mg/ml 28-32°C Không rõ
72 Giờ
4782
Dung dịch uống Enalapril maleate Thủy tinh Không quy định mg/ml 2-8°C Không rõ
50 Ngày
4097
Dung dịch uống Enalapril maleate Thủy tinh Không quy định mg/ml 23-27°C Không rõ
90 Ngày
3921
Dung dịch uống Enalapril maleate Thủy tinh Không quy định mg/ml 23-27°C Không rõ
90 Ngày
3921
Dung dịch uống Enalapril maleate Thủy tinh Không quy định mg/ml 23-27°C Không rõ
50 Ngày
4097
Dung dịch uống Enalapril maleate Thủy tinh Không quy định mg/ml 3-7°C Không rõ
90 Ngày
3921
Dung dịch uống Enalapril maleate Thủy tinh Không quy định mg/ml 3-7°C Không rõ
90 Ngày
3921
Dạng tiêm Enoxaparin sodium Thủy tinh Nước cất pha tiêm 20 mg/ml 22°C-26°C Không rõ
28 Ngày
1893
Dung dịch uống Epigallocatechin gallate Thủy tinh Không quy định mg/mL 2-8°C Tránh ánh sáng
730 Ngày
4675
Dung dịch uống Epigallocatechin gallate Thủy tinh Không quy định mg/mL 25°C Tránh ánh sáng
730 Ngày
4675
Dạng tiêm Epinephrine hydrochloride Thủy tinh Nước cất pha tiêm 100 µg/ml 25°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
659
Dạng tiêm Epinephrine hydrochloride Thủy tinh Nước cất pha tiêm 100 µg/ml 25°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
659
Dạng tiêm Epinephrine hydrochloride Thủy tinh Nước cất pha tiêm 700 µg/ml 25°C Tránh ánh sáng
56 Ngày
659
Dạng tiêm Epinephrine hydrochloride Thủy tinh Nước cất pha tiêm 700 µg/ml 25°C Tránh ánh sáng
56 Ngày
659
Dạng tiêm Epirubicin hydrochloride Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0.1 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
2257
Dạng tiêm Epirubicin hydrochloride Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0.1 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
4 Ngày
2257
Dạng tiêm Epirubicin hydrochloride Thủy tinh NaCl 0,9% 0,05 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
25 Ngày
525
Dạng tiêm Epirubicin hydrochloride Thủy tinh NaCl 0,9% 0.4 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
4 Ngày
2257
Dạng tiêm Epirubicin hydrochloride Thủy tinh NaCl 0,9% 0.4 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
4 Ngày
2257
Dạng tiêm Epirubicin hydrochloride Thủy tinh NaCl 0,9% 1 & 2 mg/ml 23°C Không rõ
150 Ngày
683
Dạng tiêm Epirubicin hydrochloride Thủy tinh NaCl 0,9% 1 & 2 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
150 Ngày
683
Dạng tiêm Epirubicin hydrochloride Thủy tinh Glucose 5% 0,05 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
525
Dạng tiêm Epirubicin hydrochloride Thủy tinh Glucose 5% 1.6 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
4 Ngày
2257
Dạng tiêm Eravacycline Thủy tinh Nước cất pha tiêm 10 mg/ml 25°C Không rõ
1 Giờ
4709
Dạng tiêm Eravacycline Thủy tinh NaCl 0,9% 10 mg/ml 25°C Không rõ
1 Giờ
4709
Dạng tiêm Ertapenem Thủy tinh NaCl 0,9% 100 mg/ml 23°C Tránh ánh sáng
5 Giờ
3891
Dạng tiêm Ertapenem Thủy tinh NaCl 0,9% 100 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
3891
Dạng tiêm Erythromycin lactobionate Thủy tinh Nước cất pha tiêm 50 mg/ml 2-8°C Không rõ
24 Giờ
3674
Dạng tiêm Esmolol hydrochloride Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 mg/ml 23°C-27°C Ánh sáng
7 Ngày
204
Dạng tiêm Esmolol hydrochloride Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
204
Dạng tiêm Esmolol hydrochloride Thủy tinh Dung dịch Ringer’s lactate 10 mg/ml 23°C-27°C Ánh sáng
7 Ngày
204
Dạng tiêm Esmolol hydrochloride Thủy tinh Dung dịch Ringer’s lactate 10 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
204
Dạng tiêm Esmolol hydrochloride Thủy tinh NaCl 0,45% 10 mg/ml 23°C-27°C Ánh sáng
7 Ngày
204
Dạng tiêm Esmolol hydrochloride Thủy tinh NaCl 0,45% 10 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
204
Dạng tiêm Esomeprazole sodium Thủy tinh NaCl 0,9% 4 & 8 mg/ml < 30°C Không rõ
12 Giờ
2284
Dạng tiêm Etoposide Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,2 mg/ml ? Không rõ
7 Ngày
504
Dạng tiêm Etoposide Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,4 mg/ml 20°C-22°C Ánh sáng
4 Ngày
482
Dạng tiêm Etoposide Thủy tinh NaCl 0,9% 0,2 mg/ml 24°C Ánh sáng
22 Ngày
1613
Dạng tiêm Etoposide Thủy tinh NaCl 0,9% 0,2 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
1613
Dạng tiêm Etoposide Thủy tinh NaCl 0,9% 0,3 mg/ml 24°C Ánh sáng
2 Ngày
1613
Dạng tiêm Etoposide Thủy tinh NaCl 0,9% 0,3 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
1613
Dạng tiêm Etoposide Thủy tinh NaCl 0,9% 0,4 mg/ml 24°C Không rõ
24 Giờ
161
Dạng tiêm Etoposide Thủy tinh NaCl 0,9% 0,4 mg/ml 24°C Ánh sáng
24 Giờ
1613
Dạng tiêm Etoposide Thủy tinh NaCl 0,9% 0,4 mg/ml 4°C Không rõ
24 Giờ
161
Dạng tiêm Etoposide Thủy tinh NaCl 0,9% 0,4 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
2 Ngày
1613
Dạng tiêm Etoposide Thủy tinh NaCl 0,9% 10 mg/ml 24°C Ánh sáng
5 Ngày
1613
Dạng tiêm Etoposide Thủy tinh NaCl 0,9% 10 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
1613
Dạng tiêm Etoposide Thủy tinh NaCl 0,9% 12 mg/ml 24°C Ánh sáng
7 Ngày
1613
Dạng tiêm Etoposide Thủy tinh NaCl 0,9% 12 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
1613
Dạng tiêm Etoposide Thủy tinh Dung dịch Ringer’s lactate 0,4 mg/ml 20°C-22°C Ánh sáng
4 Ngày
482
Dạng tiêm Etoposide phosphate Thủy tinh Nước cất pha tiêm 10 & 20 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
3655
Dạng tiêm Etoposide phosphate Thủy tinh Nước cất pha tiêm 10 & 20 mg/ml 25°C Ánh sáng
96 Giờ
3655
Dạng tiêm Etoposide phosphate Thủy tinh Nước cất pha tiêm 10 & 20 mg/ml 37°C Ánh sáng
48 Giờ
3655
Dạng tiêm Etoposide phosphate Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% > 0,1 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
3655
Dạng tiêm Etoposide phosphate Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% > 0,1 mg/ml 25°C Ánh sáng
96 Giờ
3655
Dạng tiêm Etoposide phosphate Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% > 0,1 mg/ml 37°C Ánh sáng
48 Giờ
3655
Dạng tiêm Etoposide phosphate Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 & 20 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
3655
Dạng tiêm Etoposide phosphate Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 & 20 mg/ml 25°C Ánh sáng
96 Giờ
3655
Dạng tiêm Etoposide phosphate Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 & 20 mg/ml 37°C Ánh sáng
48 Giờ
3655
Dung dịch uống Famotidine Thủy tinh Không quy định mg/ml 24°C Tránh ánh sáng
15 Ngày
2516
Dung dịch uống Famotidine Thủy tinh Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
20 Ngày
2516
Dạng tiêm Fentanyl citrate Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 4,55 µg/ml 22°C Ánh sáng
48 Giờ
223
Dung dịch uống Flecainide acetate Thủy tinh Không quy định mg/ml 25°C Không rõ
90 Ngày
4198
Dung dịch uống Flecainide acetate Thủy tinh Không quy định mg/ml 4°C Không rõ
90 Ngày
4198
Dạng tiêm Fluconazole Thủy tinh Glucose 5% 1 mg/ml 25°C Ánh sáng
24 Giờ
257
Dạng tiêm Fluconazole Thủy tinh Dung dịch Ringer’s lactate 1 mg/ml 25°C Ánh sáng
24 Giờ
257
Dung dịch uống Fluconazole Thủy tinh Không quy định 23°C Tránh ánh sáng
15 Ngày
2527
Dung dịch uống Fluconazole Thủy tinh Không quy định 45°C Tránh ánh sáng
15 Ngày
2527
Dung dịch uống Fluconazole Thủy tinh Không quy định 4°C Tránh ánh sáng
15 Ngày
2527
Dung dịch uống Flucytosine Thủy tinh Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
2440
Dung dịch uống Flucytosine Thủy tinh Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
70 Ngày
2440
Dạng tiêm Fludarabine phosphate Thủy tinh Nước cất pha tiêm 25 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
16 Ngày
492
Dạng tiêm Fludarabine phosphate Thủy tinh NaCl 0,9% 0,5 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
2344
Dạng tiêm Fludarabine phosphate Thủy tinh NaCl 0,9% 0,5 mg/ml 20-25°C Ánh sáng
28 Ngày
2344
Dạng tiêm Fludarabine phosphate Thủy tinh Glucose 5% 0,4 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
2344
Dạng tiêm Fludarabine phosphate Thủy tinh Glucose 5% 0,4 mg/ml 20-25°C
28 Ngày
2344
Dung dịch uống Fludrocortisone Thủy tinh Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2621
Dung dịch uống Fludrocortisone Thủy tinh Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
19 Ngày
2621
Dạng tiêm Fluorouracil Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1,44 mg/ml 23°C Tránh ánh sáng
72 Giờ
1501
Dạng tiêm Fluorouracil Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1,44 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
72 Giờ
1501
Dạng tiêm Fluorouracil Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1,5 mg/ml 25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
56 Ngày
840
Dạng tiêm Fluorouracil Thủy tinh NaCl 0,9% 5 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
110
Dạng tiêm Fosphenytoin sodium Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 & 8 & 20 mg/ml 25°C Không rõ
30 Ngày
800
Dạng tiêm Fosphenytoin sodium Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 & 8 & 20 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
800
Dung dịch uống Furosemide Thủy tinh Không quy định 2-8°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
4044
Dung dịch uống Furosemide Thủy tinh Không quy định 2-8°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
4044
Dung dịch uống Furosemide Thủy tinh Không quy định 2-8°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
4044
Dung dịch uống Furosemide Thủy tinh Không quy định 21-25°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
4044
Dung dịch uống Furosemide Thủy tinh Không quy định 21-25°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
4044
Dung dịch uống Furosemide Thủy tinh Không quy định 21-25°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
4044
Dung dịch uống Furosemide Thủy tinh Không quy định 22-28°C Tránh ánh sáng
270 Ngày
4060
Dung dịch uống Furosemide Thủy tinh Không quy định 22-28°C Tránh ánh sáng
270 Ngày
4060
Dung dịch uống Furosemide Thủy tinh Không quy định 40 +/- 0,5°C Tránh ánh sáng
270 Ngày
4060
Dung dịch uống Furosemide Thủy tinh Không quy định 40 +/- 0,5°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
4060
Dạng tiêm Ganciclovir sodium Thủy tinh NaCl 0,9% 20 mg/ml -8°C Không rõ
24 Ngày
3796
Dạng tiêm Ganciclovir sodium Thủy tinh NaCl 0,9% 20 mg/ml 25°C Không rõ
24 Ngày
3796
Dạng tiêm Ganciclovir sodium Thủy tinh NaCl 0,9% 20 mg/ml 5°C Không rõ
24 Ngày
3796
Dạng tiêm Gemcitabine hydrochloride Thủy tinh Nước cất pha tiêm 38 mg/ml 23°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
35 Ngày
1422
Dạng tiêm Gemcitabine hydrochloride Thủy tinh NaCl 0,9% 0,1 & 25 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
35 Ngày
2344
Dạng tiêm Gemcitabine hydrochloride Thủy tinh NaCl 0,9% 0,1 & 25 (Ebegemcit® Lyo) mg/ml 20-25°C
14 Ngày
2344
Dạng tiêm Gemcitabine hydrochloride Thủy tinh NaCl 0,9% 38 mg/ml 23°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
35 Ngày
1422
Dạng tiêm Gemcitabine hydrochloride Thủy tinh NaCl 0,9% 40 mg/ml 25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
27 Ngày
1663
Dạng tiêm Gemcitabine hydrochloride Thủy tinh NaCl 0,9% 5,12 mg/ml 23°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
1501
Dạng tiêm Gemcitabine hydrochloride Thủy tinh NaCl 0,9% 7,5 & 25 mg/ml 25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
27 Ngày
1663
Dạng tiêm Gemcitabine hydrochloride Thủy tinh Glucose 5% 0,1 & 25 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
35 Ngày
2344
Dạng tiêm Gemcitabine hydrochloride Thủy tinh Glucose 5% 0,1 & 25 (Ebegemcit® Lyo) mg/ml 20-25°C
14 Ngày
2344
Dạng tiêm Gemtuzumab ozogamicin Thủy tinh Nước cất pha tiêm 1 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
16 Giờ
1913
Dạng tiêm Gemtuzumab ozogamicin Thủy tinh Nước cất pha tiêm 1 mg/ml <30°C Tránh ánh sáng
3 Giờ
1913
Dạng tiêm Gentamicin sulfate Thủy tinh NaCl 0,9% 10 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
84 Ngày
1486
Thuốc nhỏ mắt Gentamicin sulfate Thủy tinh Không quy định mg:ml 2-8°C Tránh ánh sáng
42 Ngày
2547
Thuốc nhỏ mắt Gentamicin sulfate Thủy tinh Không quy định mg:ml 2-8°C Tránh ánh sáng
42 Ngày
2547
Thuốc nhỏ mắt Gentamicin sulfate Thủy tinh Không quy định mg:ml 26°C Không rõ
7 Ngày
2547
Thuốc nhỏ mắt Gentamicin sulfate Thủy tinh Không quy định mg:ml 26°C Không rõ
7 Ngày
2547
Dung dịch uống Glibenclamide Thủy tinh Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3875
Dung dịch uống Glibenclamide Thủy tinh Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3875
Dung dịch uống Glibenclamide Thủy tinh Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3875
Dung dịch uống Glibenclamide Thủy tinh Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3875
Dung dịch uống Glibenclamide Thủy tinh Không quy định mg/ml 40°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3875
Dung dịch uống Glibenclamide Thủy tinh Không quy định mg/ml 40°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3875
Dung dịch uống Glibenclamide Thủy tinh Không quy định mg/ml 40°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3875
Dung dịch uống Glibenclamide Thủy tinh Không quy định mg/ml 40°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3875
Dung dịch uống Glibenclamide Thủy tinh Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3875
Dung dịch uống Glibenclamide Thủy tinh Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3875
Dung dịch uống Glibenclamide Thủy tinh Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3875
Dung dịch uống Glibenclamide Thủy tinh Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3875
Dung dịch uống Glycopyrronium bromide Thủy tinh Không quy định mg/ml 24-26°C Tránh ánh sáng
25 Ngày
2833
Dung dịch uống Glycopyrronium bromide Thủy tinh Không quy định mg/ml 25°C Không rõ
90 Ngày
4198
Dung dịch uống Glycopyrronium bromide Thủy tinh Không quy định mg/ml 4°C Không rõ
90 Ngày
4198
Dạng tiêm Haloperidol lactate Thủy tinh Glucose 5% 0.1 mg/ml 24°C Tránh ánh sáng
38 Ngày
605
Dạng tiêm Heparin sodium Thủy tinh NaCl 0,9% 1 UI/ml 25°C Ánh sáng
365 Ngày
4166
Dung dịch uống Hydralazine hydrochloride Thủy tinh Không quy định mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
2836
Dung dịch uống Hydralazine hydrochloride Thủy tinh Không quy định mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
2836
Dung dịch uống Hydrochlorothiazide Thủy tinh Không quy định mg/ml 18-26°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
4256
Dung dịch uống Hydrochlorothiazide Thủy tinh Không quy định mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
4256
Dung dịch uống Hydrochlorothiazide Thủy tinh Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
180 Ngày
3399
Dung dịch uống Hydrochlorothiazide Thủy tinh Không quy định mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
21 Ngày
3361
Dung dịch uống Hydrocortisone Thủy tinh Không quy định mg 2 - 8°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
3755
Dung dịch uống Hydrocortisone Thủy tinh Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2835
Dung dịch uống Hydrocortisone Thủy tinh Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
3755
Dung dịch uống Hydrocortisone Thủy tinh Không quy định mg 25°C Không rõ
90 Ngày
4198
Dung dịch uống Hydrocortisone Thủy tinh Không quy định mg 4°C Không rõ
90 Ngày
4198
Dạng tiêm Hydrocortisone sodium succinate Thủy tinh NaCl 0,9% 1 mg/ml 25°C Ánh sáng
3 Ngày
739
Dạng tiêm Hydrocortisone sodium succinate Thủy tinh Dung dịch Ringer’s lactate 1 mg/ml 25°C Ánh sáng
3 Ngày
739
Dạng tiêm Hydrocortisone sodium succinate Thủy tinh Dung dịch Elliott’s B 1 mg/ml 25°C Ánh sáng
24 Giờ
739
Dạng tiêm Hydrocortisone sodium succinate Thủy tinh Dung dịch Elliott’s B 2 mg/ml 23°C Không rõ
24 Giờ
31
Dạng tiêm Hydrocortisone sodium succinate Thủy tinh Dung dịch Elliott’s B 2 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
31
Dung dịch uống Hydrocortisone sodium succinate Thủy tinh Không quy định mg/mL 3-7°C Tránh ánh sáng
21 Ngày
4416
Dung dịch uống Hydrocortisone sodium succinate Thủy tinh Không quy định mg/mL 3-7°C Tránh ánh sáng
21 Ngày
4416
Dung dịch uống Hydrocortisone sodium succinate Thủy tinh Không quy định mg/mL 3-7°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
4416
Dạng tiêm Hydromorphone hydrochloride Thủy tinh Không quy định 50 mg/ml 37°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
2305
Dạng tiêm Hydroxocobalamin Thủy tinh NaCl 0,9% 25 mg/ml 2-8°C Không rõ
6 Giờ
3932
Dạng tiêm Hydroxocobalamin Thủy tinh NaCl 0,9% 25 mg/ml 25°C Không rõ
6 Giờ
3932
Dung dịch uống Hydroxychloroquine sulfate Thủy tinh Không quy định mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
4492
Dung dịch uống Hydroxychloroquine sulfate Thủy tinh Không quy định mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4561
Dung dịch uống Hydroxychloroquine sulfate Thủy tinh Không quy định mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4561
Dung dịch uống Hydroxychloroquine sulfate Thủy tinh Không quy định mg/ml 28-32°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
4561
Dung dịch uống Hydroxychloroquine sulfate Thủy tinh Không quy định mg/ml 28-32°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4561
Dung dịch uống Hydroxyurea Thủy tinh Không quy định mg/ml 22-25°C Tránh ánh sáng
120 Ngày
3963
Dung dịch uống Hydroxyurea Thủy tinh Không quy định mg/ml 22-25°C Tránh ánh sáng
120 Ngày
3963
Dung dịch uống Hydroxyurea Thủy tinh Không quy định mg/ml 22-25°C Tránh ánh sáng
120 Ngày
3963
Dung dịch uống Hydroxyurea Thủy tinh Không quy định mg/ml 22-25°C Tránh ánh sáng
120 Ngày
3963
Dung dịch uống Hydroxyurea Thủy tinh Không quy định mg/ml 4-8°C Tránh ánh sáng
120 Ngày
3963
Dung dịch uống Hydroxyurea Thủy tinh Không quy định mg/ml 4-8°C Tránh ánh sáng
120 Ngày
3963
Dung dịch uống Hydroxyurea Thủy tinh Không quy định mg/ml 4-8°C Tránh ánh sáng
120 Ngày
3963
Dung dịch uống Hydroxyurea Thủy tinh Không quy định mg/ml 4-8°C Tránh ánh sáng
120 Ngày
3963
Dung dịch uống Idebenone Thủy tinh Không quy định mg/ml 22-28°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4092
Dung dịch uống Idebenone Thủy tinh Không quy định mg/ml 22-28°C Tránh ánh sáng
21 Ngày
4092
Dung dịch uống Idebenone Thủy tinh Không quy định mg/ml 22-28°C Tránh ánh sáng
37 Ngày
4092
Dung dịch uống Idebenone Thủy tinh Không quy định mg/ml 22-28°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
4092
Dung dịch uống Idebenone Thủy tinh Không quy định mg/ml 22-28°C Tránh ánh sáng
21 Ngày
4092
Dung dịch uống Idebenone Thủy tinh Không quy định mg/ml 3-7°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4092
Dung dịch uống Idebenone Thủy tinh Không quy định mg/ml 3-7°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
4092
Dung dịch uống Idebenone Thủy tinh Không quy định mg/ml 3-7°C Tránh ánh sáng
37 Ngày
4092
Dung dịch uống Idebenone Thủy tinh Không quy định mg/ml 3-7°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
4092
Dung dịch uống Idebenone Thủy tinh Không quy định mg/ml 3-7°C Tránh ánh sáng
21 Ngày
4092
Dung dịch uống Imatinib Thủy tinh Không quy định mg/mL 2-8°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
4636
Dạng tiêm Imipenem - cilastatin sodium Thủy tinh Nước cất pha tiêm 2.5 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
72 Giờ
21
Dạng tiêm Imipenem - cilastatin sodium Thủy tinh Nước cất pha tiêm 2.5 & 5 mg/ml 25°C Không rõ
9 Giờ
21
Dạng tiêm Imipenem - cilastatin sodium Thủy tinh Nước cất pha tiêm 5 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
21
Dạng tiêm Imipenem - cilastatin sodium Thủy tinh NaCl 0,9% 2.5 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
72 Giờ
21
Dạng tiêm Imipenem - cilastatin sodium Thủy tinh NaCl 0,9% 2.5 & 5 mg/ml 25°C Không rõ
9 Giờ
21
Dạng tiêm Imipenem - cilastatin sodium Thủy tinh NaCl 0,9% 5 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
21
Dạng tiêm Imipenem - cilastatin sodium Thủy tinh Glucose 5% 2.5 mg/ml 25°C Không rõ
6 Giờ
21
Dạng tiêm Imipenem - cilastatin sodium Thủy tinh Glucose 5% 2.5 & 5 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
21
Dạng tiêm Imipenem - cilastatin sodium Thủy tinh Glucose 5% 5 mg/ml 25°C Không rõ
3 Giờ
21
Dạng tiêm Imipenem - cilastatin sodium Thủy tinh Dung dịch Ringer’s lactate 2.5 mg/ml 25°C Không rõ
6 Giờ
21
Dạng tiêm Imipenem - cilastatin sodium Thủy tinh Dung dịch Ringer’s lactate 2.5 & 5 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
21
Dạng tiêm Imipenem - cilastatin sodium Thủy tinh Dung dịch Ringer’s lactate 5 mg/ml 25°C Không rõ
3 Giờ
21
Dạng tiêm Imipenem - cilastatin sodium Thủy tinh Glucose 10% 2.5 & 5 mg/ml 25°C Không rõ
3 Giờ
21
Dạng tiêm Imipenem - cilastatin sodium Thủy tinh Glucose 10% 2.5 & 5 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
21
Dạng tiêm Indocyanine green Thủy tinh Nước cất pha tiêm 0,025 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
4289
Dạng tiêm Indomethacin sodium trihydrate Thủy tinh Nước cất pha tiêm 0,5 mg/ml 2-6°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
303
Dạng tiêm Indomethacin sodium trihydrate Thủy tinh Nước cất pha tiêm 0,5 mg/ml 21°C-25°C Ánh sáng
12 Ngày
303
Dạng tiêm Infliximab Thủy tinh Nước cất pha tiêm 10 mg/ml 2-8°C Không rõ
28 Ngày
754
Dạng tiêm Infliximab Thủy tinh Nước cất pha tiêm 10 mg/ml 2-8°C Không rõ
14 Ngày
4279
Dạng tiêm Infliximab Thủy tinh Nước cất pha tiêm 10 mg/ml 2-8°C Không rõ
14 Ngày
4279
Dạng tiêm Infliximab Thủy tinh Nước cất pha tiêm 10 mg/ml 2-8°C Không rõ
30 Ngày
4292
Dạng tiêm Infliximab Thủy tinh Nước cất pha tiêm 10 mg/ml 23-27°C Không rõ
14 Ngày
4292
Dạng tiêm Infliximab Thủy tinh Nước cất pha tiêm 10 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
4003
Dạng tiêm Infliximab Thủy tinh Nước cất pha tiêm 10 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
4049
Dạng tiêm Infliximab Thủy tinh Nước cất pha tiêm 10 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
35 Ngày
3137
Dạng tiêm Infliximab Thủy tinh Nước cất pha tiêm 10 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
4003
Dạng tiêm Infliximab Thủy tinh Nước cất pha tiêm 10 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
4049
Dạng tiêm Infliximab Thủy tinh Nước cất pha tiêm 50 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
35 Ngày
3137
Dạng tiêm Ioxitalamate sodium Thủy tinh Nước cất pha tiêm 0,12 mg I/ml 25°C Ánh sáng
90 Ngày
1809
Dạng tiêm Ipilimumab Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 >> 4 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
3352
Dạng tiêm Ipilimumab Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 >> 4 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
3352
Khí dung Ipratropium bromide Thủy tinh Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
56 Ngày
665
Dạng tiêm Irinotecan Thủy tinh NaCl 0,9% 0,02 mg/ml 25°C Không rõ
1 Giờ
1617
Dạng tiêm Irinotecan Thủy tinh Glucose 5% 0,02 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
1617
Dạng tiêm Irinotecan Thủy tinh DC Beads® 14,3 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
2671
Dạng tiêm Isavuconazonium sulfate Thủy tinh Nước cất pha tiêm 10 mg/ml 25°C Không rõ
1 Giờ
2864
Dạng tiêm Isavuconazonium sulfate Thủy tinh Nước cất pha tiêm 20 mg/ml 25°C Không rõ
1 Giờ
2864
Dung dịch uống Isoniazid Thủy tinh Không quy định mg/ml 25°C Ánh sáng
42 Ngày
2837
Dạng tiêm Isosorbide dinitrate Thủy tinh NaCl 0,9% 0,095 mg/ml 21°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
350
Dung dịch uống Isradipine Thủy tinh Không quy định mg 4°C Tránh ánh sáng
35 Ngày
2523
Dung dịch uống Itraconazole Thủy tinh Không quy định mg/ml 2-6°C Tránh ánh sáng
35 Ngày
2442
Dung dịch uống Itraconazole Thủy tinh Không quy định mg/ml 25°C Không rõ
90 Ngày
4198
Dung dịch uống Itraconazole Thủy tinh Không quy định mg/ml 4°C Không rõ
90 Ngày
4198
Dạng tiêm Ketamine hydrochloride Thủy tinh Nước cất pha tiêm 10 mg/ml 25°C Ánh sáng
182 Ngày
3435
Dạng tiêm Ketoprofene Thủy tinh NaCl 0,9% 0,96 mg/ml 20-24°C Ánh sáng
24 Giờ
3075
Dạng tiêm Ketorolac tromethamine Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,6 mg/ml 25°C Ánh sáng
48 Giờ
469
Dung dịch uống L-Methionine Thủy tinh Không quy định mg/mL 2-6°c Không rõ
45 Ngày
4747
Dung dịch uống L-Methionine Thủy tinh Không quy định mg/mL 21-25°c Không rõ
45 Ngày
4747
Dạng tiêm Labetalol hydrochloride Thủy tinh Glucose 5% 2,5 mg/ml 25°C Không rõ
72 Giờ
1194
Dạng tiêm Labetalol hydrochloride Thủy tinh Glucose 5% 2,5 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
72 Giờ
1194
Dạng tiêm Labetalol hydrochloride Thủy tinh Dung dịch Ringer’s lactate 2,5 mg/ml 25°C Không rõ
72 Giờ
1194
Dạng tiêm Labetalol hydrochloride Thủy tinh Dung dịch Ringer’s lactate 2,5 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
72 Giờ
1194
Dung dịch uống Labetalol hydrochloride Thủy tinh Không quy định mg 23°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
3793
Dung dịch uống Labetalol hydrochloride Thủy tinh Không quy định mg 23°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
3793
Dung dịch uống Labetalol hydrochloride Thủy tinh Không quy định mg 23°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
3793
Dung dịch uống Labetalol hydrochloride Thủy tinh Không quy định mg 23°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
3793
Dung dịch uống Labetalol hydrochloride Thủy tinh Không quy định mg 23°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
3793
Dung dịch uống Labetalol hydrochloride Thủy tinh Không quy định mg 25°C Không rõ
90 Ngày
4198
Dung dịch uống Labetalol hydrochloride Thủy tinh Không quy định mg 4°C Không rõ
90 Ngày
4198
Dung dịch uống Lansoprazole Thủy tinh Không quy định mg/ml 25°C Ánh sáng
91 Ngày
2594
Dung dịch uống Lansoprazole Thủy tinh Không quy định mg/ml 25°C Ánh sáng
91 Ngày
2594
Dung dịch uống Lansoprazole Thủy tinh Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
2594
Dung dịch uống Lansoprazole Thủy tinh Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
2594
Dung dịch uống Levamisol Thủy tinh Không quy định mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
2970
Dung dịch uống Levamisol Thủy tinh Không quy định mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
2970
Dung dịch uống Levamisol Thủy tinh Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
15 Ngày
2970
Dung dịch uống Levamisol Thủy tinh Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
2970
Dung dịch uống Levetiracetam Thủy tinh Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
95 Ngày
677
Dung dịch uống Levetiracetam Thủy tinh Không quy định mg 4°C Tránh ánh sáng
95 Ngày
677
Dạng tiêm Levofolinate disodium Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1,8 mg/ml 20-25°C Ánh sáng
72 Giờ
3369
Dạng tiêm Levofolinate disodium Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 3,6 mg/ml 20-25°C Ánh sáng
72 Giờ
3369
Dạng tiêm Levothyroxine Thủy tinh Glucose 5% 1 µg/ml 19-25°C
24 Giờ
3228
Dạng tiêm Lidocaine hydrochloride Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0.45 mg/ml 22°C Không rõ
21 Ngày
1126
Dạng tiêm Lidocaine hydrochloride Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0.45 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
21 Ngày
1126
Dạng tiêm Lidocaine hydrochloride Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 2 mg/ml 25°C Ánh sáng
14 Ngày
619
Dạng tiêm Lidocaine hydrochloride Thủy tinh Dung dịch Ringer’s lactate 2 mg/ml 25°C Ánh sáng
14 Ngày
619
Dạng tiêm Lincomycin Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,6 mg/ml 25°C Ánh sáng
31 Ngày
4118
Dạng tiêm Lincomycin Thủy tinh Glucose 10% 0,6 mg/ml 25°C Ánh sáng
31 Ngày
4118
Dạng tiêm Lorazepam Thủy tinh NaCl 0,9% 0,038 mg/ml 21°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
350
Dạng tiêm Lorazepam Thủy tinh NaCl 0,9% 0,167 mg/ml 2-8°C Không rõ
1 Ngày
4248
Dạng tiêm Lorazepam Thủy tinh NaCl 0,9% 0,167 mg/ml 20-25°C Không rõ
1 Ngày
4248
Dạng tiêm Lorazepam Thủy tinh Glucose 5% 1 & 2 mg/ml 22°C Ánh sáng
28 Giờ
765
Dạng tiêm Lorazepam Thủy tinh Không 2 mg/ml 4°C-10°C Tránh ánh sáng
210 Ngày
1424
Dung dịch uống Lorazepam Thủy tinh Không quy định mg/ml 21,5-22,5°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
4418
Dung dịch uống Lorazepam Thủy tinh Không quy định mg/ml 21,5-22,5°C Tránh ánh sáng
42 Ngày
4418
Dung dịch uống Lorazepam Thủy tinh Không quy định mg/ml 3-5°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
4418
Dung dịch uống Lorazepam Thủy tinh Không quy định mg/ml 3-5°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
4418
Dạng tiêm Lurbinectedin Thủy tinh Nước cất pha tiêm 500 µg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
4600
Dạng tiêm Lurbinectedin Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 15 µg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
4600
Dạng tiêm Lurbinectedin Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 70 µg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
4600
Dạng tiêm Magnesium sulfate Thủy tinh NaCl 0,9% 40 mg/ml 19-24°C Không rõ
90 Ngày
2356
Dạng tiêm Magnesium sulfate Thủy tinh Dung dịch Ringer’s lactate 40 mg/ml 19-24°C Không rõ
90 Ngày
2356
Dạng tiêm Maprotiline Thủy tinh Glucose 5% ? mg/ml 25°C Ánh sáng
4 Giờ
54
Dung dịch uống Melatonine Thủy tinh Không quy định mg/ml 24-26°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
2872
Viên nang Melatonine Thủy tinh Không quy định mg 24-26°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
2872
Dung dịch uống Melatonine Thủy tinh Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
126 Ngày
761
Dung dịch uống Melatonine Thủy tinh Không quy định mg/ml 25°C Không rõ
90 Ngày
4198
Dung dịch uống Melatonine Thủy tinh Không quy định mg/ml 3-5°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
2872
Viên nang Melatonine Thủy tinh Không quy định mg 39-41°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
2872
Dung dịch uống Melatonine Thủy tinh Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
126 Ngày
761
Dung dịch uống Melatonine Thủy tinh Không quy định mg/ml 4°C Không rõ
90 Ngày
4198
Dạng tiêm Melphalan Thủy tinh NaCl 0,9% 0,06 mg/ml 23°C Tránh ánh sáng
1 Giờ
1501
Dạng tiêm Melphalan Thủy tinh NaCl 0,9% 0,06 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
1501
Dạng tiêm Melphalan Thủy tinh Dung môi cụ thể 5 mg/ml 23°C Không rõ
6 Giờ
4189
Dạng tiêm Melphalan captisol Thủy tinh NaCl 0,9% 5 mg/ml 23°C Không rõ
24 Giờ
4189
Dạng tiêm Melphalan captisol Thủy tinh NaCl 0,9% 5 mg/ml 4°C Không rõ
24 Giờ
4189
Dung dịch uống Memantine Thủy tinh Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
2842
Dung dịch uống Memantine Thủy tinh Không quy định mg/ml 2°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
2842
Viên nang Menadione Thủy tinh Không quy định mg 25°C Không rõ
60 Ngày
2988
Viên nang Menadione Thủy tinh Không quy định mg 8°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2988
Dung dịch uống Mercaptopurine Thủy tinh Không quy định mg 19-23°C Tránh ánh sáng
35 Ngày
2396
Dung dịch uống Mercaptopurine Thủy tinh Không quy định mg 19-23°C Tránh ánh sáng
77 Ngày
2396
Dung dịch uống Mercaptopurine Thủy tinh Không quy định mg 19-23°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
2396
Dung dịch uống Mercaptopurine Thủy tinh Không quy định mg 19-23°C Tránh ánh sáng
63 Ngày
2396
Dung dịch uống Mercaptopurine Thủy tinh Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3843
Dung dịch uống Mercaptopurine Thủy tinh Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3843
Dung dịch uống Mercaptopurine Thủy tinh Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3843
Dung dịch uống Mercaptopurine Thủy tinh Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3843
Dung dịch uống Mercaptopurine Thủy tinh Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
122 Ngày
3244
Dung dịch uống Mercaptopurine Thủy tinh Không quy định mg 4°C Tránh ánh sáng
122 Ngày
3244
Dạng tiêm Meropenem Thủy tinh Nước cất pha tiêm 2,5 mg/ml 21°C-26°C Không rõ
24 Giờ
10
Dạng tiêm Meropenem Thủy tinh Nước cất pha tiêm 2,5 & 50 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
10
Dạng tiêm Meropenem Thủy tinh Nước cất pha tiêm 40 mg/ml 25°C Không rõ
12 Giờ
3112
Dạng tiêm Meropenem Thủy tinh Nước cất pha tiêm 50 mg/ml 21-26°C Không rõ
8 Giờ
10
Dạng tiêm Meropenem Thủy tinh Nước cất pha tiêm 50 mg/ml 23-27°C Không rõ
7 Giờ
4403
Dạng tiêm Meropenem Thủy tinh NaCl 0,9% 10 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
1639
Dạng tiêm Meropenem Thủy tinh NaCl 0,9% 10 mg/ml 24°C Tránh ánh sáng
6 Giờ
1639
Dạng tiêm Meropenem Thủy tinh NaCl 0,9% 2,5 mg/ml 21-26°C Không rõ
24 Giờ
10
Dạng tiêm Meropenem Thủy tinh NaCl 0,9% 2,5 & 50 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
10
Dạng tiêm Meropenem Thủy tinh NaCl 0,9% 5 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
96 Giờ
1639
Dạng tiêm Meropenem Thủy tinh NaCl 0,9% 5 mg/ml 24°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
1639
Dạng tiêm Meropenem Thủy tinh NaCl 0,9% 50 mg/ml 21-26°C Không rõ
8 Giờ
10
Dạng tiêm Meropenem Thủy tinh Glucose 5% 2,5 & 50 mg/ml 21-26°C Không rõ
3 Giờ
10
Dạng tiêm Meropenem Thủy tinh Glucose 5% 2,5 & 50 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
10
Khí dung Methacholine chloride Thủy tinh Không quy định mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
365 Ngày
646
Khí dung Methacholine chloride Thủy tinh Không quy định mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
365 Ngày
646
Khí dung Methacholine chloride Thủy tinh Không quy định mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
40 Ngày
107
Khí dung Methacholine chloride Thủy tinh Không quy định mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
40 Ngày
107
Khí dung Methacholine chloride Thủy tinh Không quy định mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
270 Ngày
3033
Khí dung Methacholine chloride Thủy tinh Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
35 Ngày
646
Khí dung Methacholine chloride Thủy tinh Không quy định mg/ml 25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
270 Ngày
3033
Khí dung Methacholine chloride Thủy tinh Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
365 Ngày
646
Dạng tiêm Methadone hydrochloride Thủy tinh NaCl 0,9% 5 mg/ml 23-27°C Không rõ
180 Ngày
4406
Dạng tiêm Methadone hydrochloride Thủy tinh NaCl 0,9% 5 mg/ml 5°C Không rõ
180 Ngày
4406
Dung dịch uống Methotrexate Thủy tinh Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
120 Ngày
2884
Dung dịch uống Methotrexate Thủy tinh Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
120 Ngày
2884
Dạng tiêm Methotrexate sodium Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,36 mg/ml 23°C Tránh ánh sáng
72 Giờ
1501
Dạng tiêm Methotrexate sodium Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,36 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
72 Giờ
1501
Dạng tiêm Methotrexate sodium Thủy tinh NaCl 0,9% 1,25 & 12,5 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
105 Ngày
110
Dạng tiêm Methotrexate sodium Thủy tinh NaCl 0,9% 2,5 mg/ml 25°C Ánh sáng
7 Ngày
739
Dạng tiêm Methotrexate sodium Thủy tinh Dung dịch Ringer’s lactate 2,5 mg/ml 25°C Ánh sáng
7 Ngày
739
Dạng tiêm Methotrexate sodium Thủy tinh Dung dịch Elliott’s B 2 mg/ml 23°C Không rõ
48 Giờ
31
Dạng tiêm Methotrexate sodium Thủy tinh Dung dịch Elliott’s B 2 mg/ml 4°C Không rõ
48 Giờ
31
Dạng tiêm Methotrexate sodium Thủy tinh Dung dịch Elliott’s B 2,5 mg/ml 25°C Ánh sáng
7 Ngày
739
Dạng tiêm Methylprednisolone sodium succinate Thủy tinh Nước cất pha tiêm 4 mg/ml 22°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
212
Dạng tiêm Methylprednisolone sodium succinate Thủy tinh Nước cất pha tiêm 4 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
212
Dung dịch uống Metolazone Thủy tinh Không quy định mg/ml 25°C Không rõ
7 Ngày
2634
Dung dịch uống Metolazone Thủy tinh Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
2634
Dạng tiêm Metoprolol tartrate Thủy tinh NaCl 0,9% 1 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
230 Ngày
3538
Dung dịch uống Metoprolol tartrate Thủy tinh Không quy định mg/ml 21-25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
2556
Dung dịch uống Metoprolol tartrate Thủy tinh Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
16 Ngày
653
Dung dịch uống Metoprolol tartrate Thủy tinh Không quy định mg/ml 5-7°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
2556
Dung dịch uống Metronidazole Thủy tinh Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
2702
Dung dịch uống Metronidazole Thủy tinh Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
2702
Dạng tiêm Micafungin Thủy tinh NaCl 0,9% 20 mg/ml 25°C Không rõ
48 Giờ
3573
Dạng tiêm Micafungin Thủy tinh Glucose 5% 20 mg/ml 25°C Không rõ
48 Giờ
3573
Dạng tiêm Midazolam hydrochloride Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,03 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
72 Giờ
896
Dạng tiêm Midazolam hydrochloride Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,5 mg/ml 24-26°C Tránh ánh sáng
36 Ngày
41
Dạng tiêm Midazolam hydrochloride Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,5 mg/ml 39-41°C Tránh ánh sáng
36 Ngày
41
Dạng tiêm Midazolam hydrochloride Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,5 mg/ml 4-6°C Tránh ánh sáng
36 Ngày
41
Dạng tiêm Midazolam hydrochloride Thủy tinh NaCl 0,9% 0,036 mg/ml 21°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
350
Dạng tiêm Midazolam hydrochloride Thủy tinh Glucose 5% 0,5 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
2376
Dạng tiêm Midazolam hydrochloride Thủy tinh Glucose 5% 0,5 mg/ml 21-25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
14 Ngày
2376
Dạng tiêm Midazolam hydrochloride Thủy tinh Glucose 5% 0,5 mg/ml 7-9°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
2376
Dung dịch uống Midazolam hydrochloride Thủy tinh Không quy định -15°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
3488
Dung dịch uống Midazolam hydrochloride Thủy tinh Không quy định 2-8°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
60 Ngày
3488
Dung dịch uống Midazolam hydrochloride Thủy tinh Không quy định 20°C Tránh ánh sáng
56 Ngày
2499
Dung dịch uống Midazolam hydrochloride Thủy tinh Không quy định 25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
60 Ngày
3488
Dung dịch uống Midazolam hydrochloride Thủy tinh Không quy định 25°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
2772
Dung dịch uống Midazolam hydrochloride Thủy tinh Không quy định 25°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
2772
Dung dịch uống Midazolam hydrochloride Thủy tinh Không quy định 40°C Tránh ánh sáng
56 Ngày
2499
Dung dịch uống Midazolam hydrochloride Thủy tinh Không quy định 4°C Tránh ánh sáng
56 Ngày
2499
Dạng tiêm Milrinone lactate Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,2 mg/ml 25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
72 Giờ
366
Dạng tiêm Milrinone lactate Thủy tinh NaCl 0,45% 0,2 mg/ml 25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
72 Giờ
366
Dung dịch uống Minoxidil Thủy tinh Không quy định mg/ml 2-6°C Tránh ánh sáng
168 Ngày
4075
Dung dịch uống Minoxidil Thủy tinh Không quy định mg/ml 23-25°C Tránh ánh sáng
21 Ngày
4075
Dạng tiêm Mitomycin Thủy tinh Nước cất pha tiêm 1 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
2 Ngày
4763
Dạng tiêm Mitomycin Thủy tinh Nước cất pha tiêm 1 mg/ml 20-25°C Tránh ánh sáng
6 Giờ
4763
Dạng tiêm Mitomycin Thủy tinh Nước cất pha tiêm 1 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
1827
Dạng tiêm Mitomycin Thủy tinh Nước cất pha tiêm 1 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
8 Giờ
3897
Dạng tiêm Mitoxantrone dihydrochloride Thủy tinh NaCl 0,9% 0,04 >> 0,12 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
2344
Dạng tiêm Mitoxantrone dihydrochloride Thủy tinh NaCl 0,9% 0,04 >> 0,12 mg/ml 20-25°C
7 Ngày
2344
Dạng tiêm Mitoxantrone dihydrochloride Thủy tinh NaCl 0,9% 0,3 >> 0,5 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
2344
Dạng tiêm Mitoxantrone dihydrochloride Thủy tinh NaCl 0,9% 0,3 >> 0,5 mg/ml 20-25°C Ánh sáng
28 Ngày
2344
Dạng tiêm Mitoxantrone dihydrochloride Thủy tinh Glucose 5% 0,04 >> 0,5 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
2344
Dạng tiêm Mitoxantrone dihydrochloride Thủy tinh Glucose 5% 0,04 >> 0,5 mg/ml 20-25°C Ánh sáng
7 Ngày
2344
Dạng tiêm Morphine hydrochloride Thủy tinh Nước cất pha tiêm 30 mg/ml 22°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
1062
Dạng tiêm Morphine hydrochloride Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 30 mg/ml 22°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
1062
Dạng tiêm Morphine hydrochloride Thủy tinh NaCl 0,9% 2 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
6 Ngày
515
Dạng tiêm Morphine hydrochloride Thủy tinh NaCl 0,9% 2 mg/ml 40°C Tránh ánh sáng
6 Ngày
515
Dạng tiêm Morphine sulfate Thủy tinh Nước cất pha tiêm 2 & 15 mg/ml 23°C-25°C Không rõ
12 Ngày
65
Dạng tiêm Morphine sulfate Thủy tinh Nước cất pha tiêm 2 & 15 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
12 Ngày
65
Dạng tiêm Morphine sulfate Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,04 & 0,4 mg/ml 23°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
7 Ngày
117
Dạng tiêm Morphine sulfate Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,04 & 0,4 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
117
Dạng tiêm Morphine sulfate Thủy tinh NaCl 0,9% 0,2 mg/ml 14-22°C Tránh ánh sáng
336 Ngày
1341
Dạng tiêm Morphine sulfate Thủy tinh NaCl 0,9% + chất kháng khuẩn 1 mg/ml 22°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
115
Dạng tiêm Morphine sulfate Thủy tinh NaCl 0,9% + chất kháng khuẩn 1 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
115
Dạng tiêm Morphine sulfate Thủy tinh Không quy định 50 mg/ml 37°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
2305
Dạng tiêm Moxalactam Thủy tinh Nước cất pha tiêm 20 & 333 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
626
Dạng tiêm Moxalactam Thủy tinh Nước cất pha tiêm 20 & 333 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
96 Giờ
626
Dạng tiêm Moxalactam Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 2 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
626
Dạng tiêm Moxalactam Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 2 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
96 Giờ
626
Dạng tiêm Moxalactam Thủy tinh NaCl 0,9% 20 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
626
Dạng tiêm Moxalactam Thủy tinh NaCl 0,9% 20 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
96 Giờ
626
Dạng tiêm Moxalactam Thủy tinh Glucose 5% 20 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
626
Dạng tiêm Moxalactam Thủy tinh Glucose 5% 20 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
96 Giờ
626
Dạng tiêm Moxalactam Thủy tinh Dung dịch Ringer’s lactate 20 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
626
Dạng tiêm Moxalactam Thủy tinh Dung dịch Ringer’s lactate 20 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
96 Giờ
626
Dạng tiêm Moxalactam Thủy tinh Nước cất pha tiêm + chất kháng khuẩn 333 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
626
Dạng tiêm Moxalactam Thủy tinh Nước cất pha tiêm + chất kháng khuẩn 333 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
626
Dạng tiêm Moxalactam Thủy tinh NaCl 0,9% + chất kháng khuẩn 333 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
626
Dạng tiêm Moxalactam Thủy tinh NaCl 0,9% + chất kháng khuẩn 333 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
96 Giờ
626
Dạng tiêm Moxalactam Thủy tinh Glucose 10% 20 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
626
Dạng tiêm Moxalactam Thủy tinh Glucose 10% 20 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
96 Giờ
626
Dung dịch uống Nadolol Thủy tinh Không quy định mg/mL 25°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
4576
Dung dịch uống Nadolol Thủy tinh Không quy định mg/mL 4°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
4576
Dạng tiêm Nadroparin Thủy tinh Nước cất pha tiêm 950 UI/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
2310
Dạng tiêm Nadroparin Thủy tinh Nước cất pha tiêm 950 UI/ml 22°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
2310
Dạng tiêm Nalmefene Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 µg/ml 21°C Không rõ
72 Giờ
1477
Dạng tiêm Nalmefene Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 µg/ml 40°C Không rõ
72 Giờ
1477
Dạng tiêm Nalmefene Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 µg/ml 4°C Tránh ánh sáng
72 Giờ
1477
Dạng tiêm Nalmefene Thủy tinh Dung dịch Ringer’s lactate 10 µg/ml 21°C Không rõ
72 Giờ
1477
Dạng tiêm Nalmefene Thủy tinh Dung dịch Ringer’s lactate 10 µg/ml 40°C Không rõ
72 Giờ
1477
Dạng tiêm Nalmefene Thủy tinh Dung dịch Ringer’s lactate 10 µg/ml 4°C Tránh ánh sáng
72 Giờ
1477
Dạng tiêm Nalmefene Thủy tinh NaCl 0,45% 10 µg/ml 21°C Không rõ
72 Giờ
1477
Dạng tiêm Nalmefene Thủy tinh NaCl 0,45% 10 µg/ml 40°C Không rõ
72 Giờ
1477
Dạng tiêm Nalmefene Thủy tinh NaCl 0,45% 10 µg/ml 4°C Tránh ánh sáng
72 Giờ
1477
Viên nang Naltrexone Thủy tinh Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
360 Ngày
4121
Dung dịch uống Naproxen Thủy tinh Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
3826
Dung dịch uống Naproxen Thủy tinh Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
3826
Dung dịch uống Naproxen Thủy tinh Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
3826
Dung dịch uống Naproxen Thủy tinh Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
3826
Dạng tiêm Nefopam Thủy tinh NaCl 0,9% 0,19 mg/ml 20-24°C Ánh sáng
24 Giờ
3075
Dạng tiêm Netilmicin sulfate Thủy tinh Nước cất pha tiêm 3 mg/ml 25°C Không rõ
7 Ngày
1200
Dạng tiêm Netilmicin sulfate Thủy tinh Nước cất pha tiêm 3 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
1200
Dạng tiêm Netilmicin sulfate Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 3 mg/ml 24°C Ánh sáng
24 Giờ
421
Dạng tiêm Netilmicin sulfate Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 3 mg/ml 25°C Không rõ
7 Ngày
1200
Dạng tiêm Netilmicin sulfate Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 3 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
1200
Dạng tiêm Netilmicin sulfate Thủy tinh Dung dịch Ringer’s lactate 3 mg/ml 25°C Không rõ
7 Ngày
1200
Dạng tiêm Netilmicin sulfate Thủy tinh Dung dịch Ringer’s lactate 3 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
1200
Dạng tiêm Netilmicin sulfate Thủy tinh NaCl 3% 3 mg/ml 25°C Không rõ
7 Ngày
1200
Dạng tiêm Netilmicin sulfate Thủy tinh NaCl 3% 3 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
1200
Dạng tiêm Netilmicin sulfate Thủy tinh Glucose 10% 3 mg/ml 25°C Không rõ
7 Ngày
1200
Dạng tiêm Netilmicin sulfate Thủy tinh Glucose 10% 3 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
1200
Dạng tiêm Nicardipine hydrochloride Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,05 & 0,5 mg/ml 18°C-28°C Ánh sáng
7 Ngày
44
Dạng tiêm Nicardipine hydrochloride Thủy tinh NaCl 0,9% 0,1 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
3614
Dạng tiêm Nicardipine hydrochloride Thủy tinh Glucose 5% 0,1 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
3614
Dạng tiêm Nicardipine hydrochloride Thủy tinh Dung dịch Ringer’s lactate 0,05 & 0,5 mg/ml 18°C-28°C Ánh sáng
7 Ngày
44
Dạng tiêm Nicardipine hydrochloride Thủy tinh NaCl 0,45% 0,1 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
3614
Dung dịch uống Nicardipine hydrochloride Thủy tinh Không quy định mg/mL 15-25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4563
Dung dịch uống Nicardipine hydrochloride Thủy tinh Không quy định mg/mL 2-8°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4563
Dung dịch uống Nifedipine Thủy tinh Không quy định mgml 22-25°C Tránh ánh sáng
35 Ngày
2408
Dạng bôi da Nifedipine Thủy tinh Không quy định mg/g 23°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
4593
Dạng bôi da Nifedipine Thủy tinh Không quy định mg/g 40°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
4593
Dạng bôi da Nifedipine Thủy tinh Không quy định mg/g 4°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
4593
Dạng tiêm Nimodipine Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,01 mg/ml 22°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
1067
Dạng tiêm Nimodipine Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,01 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
1067
Dạng tiêm Nimustine Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 2 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
7 Giờ
525
Dạng tiêm Nimustine Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 2 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
6 Ngày
525
Dạng tiêm Nimustine Thủy tinh NaCl 0,9% 2 mg/ml 25°C Ánh sáng
5 Giờ
525
Dạng tiêm Nimustine Thủy tinh Glucose 5% 2 mg/ml 25°C Ánh sáng
7 Giờ
525
Dung dịch uống Nitrendipine Thủy tinh Không quy định mg/ml 23-25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4087
Dạng tiêm Nitroglycerin Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,05 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
708
Dạng tiêm Nitroglycerin Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,05 mg/ml 25°C Không rõ
48 Giờ
1223
Dạng tiêm Nitroglycerin Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,05 mg/ml 35-37°C Ánh sáng
48 Giờ
708
Dạng tiêm Nitroglycerin Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,05 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
708
Dạng tiêm Nitroglycerin Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,05 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
1223
Dạng tiêm Nitroglycerin Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,09 mg/ml 25°C Ánh sáng
24 Giờ
621
Dạng tiêm Nitroglycerin Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,2 & 0,4 mg/ml 18-27°C Ánh sáng
28 Ngày
1027
Dạng tiêm Nitroglycerin Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,2 & 0,4 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
1027
Dạng tiêm Nitroglycerin Thủy tinh NaCl 0,9% 0,1 mg/ml 21°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
350
Dạng tiêm Nitroglycerin Thủy tinh Glucose 5% 0,656 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
1270
Dạng tiêm Nitroglycerin Thủy tinh Glucose 5% 1 mg/ml 23°C Ánh sáng
24 Giờ
192
Dạng tiêm Nitroglycerin Thủy tinh Dung dịch Ringer’s lactate 0,2 & 0,4 mg/ml 18-27°C Ánh sáng
28 Ngày
1027
Dạng tiêm Nitroglycerin Thủy tinh Dung dịch Ringer’s lactate 0,2 & 0,4 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
1027
Dạng tiêm Nitroglycerin Thủy tinh NaCl 0,45% 0,2 & 0,4 mg/ml 18-27°C Ánh sáng
28 Ngày
1027
Dạng tiêm Nitroglycerin Thủy tinh NaCl 0,45% 0,2 & 0,4 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
1027
Dạng tiêm Nitroglycerin Thủy tinh Không 5 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
23 Giờ
90
Dạng tiêm Nitroprusside sodium Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,05 & 0,1 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
1037
Dạng tiêm Nitroprusside sodium Thủy tinh Dung dịch Ringer’s lactate 0,05 & 0,1 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
1037
Dạng tiêm Nivolumab Thủy tinh NaCl 0,9% 1 >> 10 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
4652
Dạng tiêm Nivolumab Thủy tinh NaCl 0,9% 1 >> 10 mg/ml 25°C Ánh sáng
24 Giờ
4652
Dạng tiêm Nivolumab Thủy tinh Glucose 5% 1 >> 10 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
4652
Dạng tiêm Nivolumab Thủy tinh Glucose 5% 1 >> 10 mg/ml 25°C Ánh sáng
8 Giờ
4652
Dạng tiêm Nivolumab Thủy tinh Không 10 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
4025
Dạng tiêm Nivolumab Thủy tinh Không 10 mg/ml 25°C Ánh sáng
48 Giờ
4652
Dạng tiêm Nivolumab Thủy tinh Không 10 mg/ml 40°C Không rõ
7 Ngày
4505
Dạng tiêm Nizatidine Thủy tinh Nước cất pha tiêm 0,75 & 1,5 & 3 mg/ml 25°C Ánh sáng
7 Ngày
388
Dạng tiêm Nizatidine Thủy tinh Nước cất pha tiêm 0,75 & 1,5 & 3 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
388
Dạng tiêm Nizatidine Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,75 & 1,5 & 3 mg/ml 25°C Ánh sáng
7 Ngày
388
Dạng tiêm Nizatidine Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,75 & 1,5 & 3 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
388
Dạng tiêm Nizatidine Thủy tinh Dung dịch Ringer’s lactate 0,75 & 1,5 & 3 mg/ml 25°C Ánh sáng
7 Ngày
388
Dạng tiêm Nizatidine Thủy tinh Dung dịch Ringer’s lactate 0,75 & 1,5 & 3 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
388
Dạng tiêm Nizatidine Thủy tinh Glucose 10% 0,75 & 1,5 & 3 mg/ml 25°C Ánh sáng
7 Ngày
388
Dạng tiêm Nizatidine Thủy tinh Glucose 10% 0,75 & 1,5 & 3 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
388
Thuốc súc miệng Nystatin Thủy tinh Không quy định mg 19-23°C Tránh ánh sáng
4 Ngày
2820
Dạng tiêm Omacetaxine mepesuccinate Thủy tinh NaCl 0,9% 3,5 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
3776
Dạng tiêm Omacetaxine mepesuccinate Thủy tinh NaCl 0,9% 3,5 mg/ml 2-8°C Ánh sáng
14 Ngày
4123
Dạng tiêm Omacetaxine mepesuccinate Thủy tinh NaCl 0,9% 3,5 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
12 Giờ
3776
Dạng tiêm Omacetaxine mepesuccinate Thủy tinh NaCl 0,9% 3,5 mg/ml 25°C Ánh sáng
24 Giờ
4123
Dạng tiêm Omeprazole sodium Thủy tinh NaCl 0,9% 8 mg/ml ? Tránh ánh sáng
12 Giờ
3658
Dạng tiêm Omeprazole sodium Thủy tinh Glucose 5% 8 mg/ml ? Tránh ánh sáng
6 Giờ
3658
Dung dịch uống Omeprazole sodium Thủy tinh Không quy định mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
2430
Dung dịch uống Omeprazole sodium Thủy tinh Không quy định mg/ml 24°C Không rõ
14 Ngày
2430
Dung dịch uống Omeprazole sodium Thủy tinh Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
4360
Dung dịch uống Omeprazole sodium Thủy tinh Không quy định mg/ml 2°C Không rõ
56 Ngày
2886
Dung dịch uống Omeprazole sodium Thủy tinh Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4360
Dung dịch uống Omeprazole sodium Thủy tinh Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
150 Ngày
4360
Dung dịch uống Omeprazole sodium Thủy tinh Không quy định mg/ml 5°C Không rõ
30 Ngày
2430
Dung dịch uống Ondansetron hydrochloride Thủy tinh Không quy định mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
72 Giờ
2445
Dung dịch uống Ondansetron hydrochloride Thủy tinh Không quy định mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
72 Giờ
2445
Dung dịch uống Ondansetron hydrochloride Thủy tinh Không quy định mg/ml 22-28°C Tránh ánh sáng
72 Giờ
2445
Dung dịch uống Ondansetron hydrochloride Thủy tinh Không quy định mg/ml 22-28°C Tránh ánh sáng
72 Giờ
2445
Dung dịch uống Oseltamivir Thủy tinh Không quy định mg/ml 23-27°C Tránh ánh sáng
5 Ngày
2692
Dung dịch uống Oseltamivir Thủy tinh Không quy định mg/ml 28-32°C Tránh ánh sáng
13 Ngày
2692
Dung dịch uống Oseltamivir Thủy tinh Không quy định mg/ml 3-7°C Tránh ánh sáng
35 Ngày
2692
Dung dịch uống Oseltamivir Thủy tinh Không quy định mg/ml 3-7°C Tránh ánh sáng
35 Ngày
2692
Dạng tiêm Oxaliplatin Thủy tinh Nước cất pha tiêm 5 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
2258
Dạng tiêm Oxaliplatin Thủy tinh Glucose 5% 0,1 mg/ml 42°C Không rõ
2 Giờ
2791
Dạng tiêm Oxaliplatin Thủy tinh Glucose 5% 5 mg/ml 25°C Ánh sáng
28 Ngày
2258
Dạng tiêm Oxaliplatin Thủy tinh Dung dịch Ringer’s lactate 0,1 mg/ml 42°C Không rõ
0.5 Giờ
2791
Dạng tiêm Oxaliplatin Thủy tinh Dianéal® PD4 1,36% glucose (Baxter) 0,1 mg/ml 42°C Không rõ
0.5 Giờ
2791
Dạng tiêm Paclitaxel Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,3 & 1,2 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
2344
Dạng tiêm Paclitaxel Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,3 & 1,2 mg/ml 20-25°C
51 Giờ
2344
Dạng tiêm Paclitaxel Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1,2 mg/ml 30°C Tránh ánh sáng
4 Ngày
173
Dạng tiêm Paclitaxel Thủy tinh NaCl 0,9% 0.3 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
13 Ngày
2172
Dạng tiêm Paclitaxel Thủy tinh NaCl 0,9% 0.3 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
3 Ngày
2172
Dạng tiêm Paclitaxel Thủy tinh NaCl 0,9% 1.2 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
8 Ngày
2172
Dạng tiêm Paclitaxel Thủy tinh NaCl 0,9% 1.2 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
5 Ngày
2172
Dạng tiêm Paclitaxel Thủy tinh Glucose 5% 0,4 & 1,2 mg/ml 20°C-25°C Ánh sáng
5 Ngày
1865
Dạng tiêm Paclitaxel Thủy tinh Glucose 5% 0.3 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
20 Ngày
2172
Dạng tiêm Paclitaxel Thủy tinh Glucose 5% 0.3 & 1.2 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
2172
Dạng tiêm Paclitaxel Thủy tinh Glucose 5% 1.2 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
8 Ngày
2172
Dạng tiêm Paclitaxel albumin Thủy tinh NaCl 0,9% 5 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
3157
Dạng tiêm Palonosetron hydrochloride Thủy tinh Dung dịch Ringer’s lactate 25 µg/ml 25°C Không rõ
4 Giờ
2281
Dạng tiêm Pancuronium bromide Thủy tinh Dung môi cụ thể 2 mg/ml 2-8°C Không rõ
912 Ngày
4773
Dạng tiêm Panitumumab Thủy tinh Không 20 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
3135
Dạng tiêm Pantoprazole sodium Thủy tinh NaCl 0,9% 4 mg/ml 20-25°C Ánh sáng
3 Ngày
3220
Dạng tiêm Parecoxib sodium Thủy tinh NaCl 0,9% 16 & 20 mg/ml 25°C Ánh sáng
48 Giờ
1824
Dạng tiêm Parecoxib sodium Thủy tinh NaCl 0,9% 16 & 20 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
1824
Dạng tiêm Parecoxib sodium Thủy tinh Glucose 5% 16 & 20 mg/ml 25°C Ánh sáng
48 Giờ
1824
Dạng tiêm Parecoxib sodium Thủy tinh Glucose 5% 16 & 20 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
1824
Dạng tiêm Parecoxib sodium Thủy tinh NaCl 0,9% + chất kháng khuẩn 16 & 20 mg/ml 25°C Ánh sáng
48 Giờ
1824
Dạng tiêm Parecoxib sodium Thủy tinh NaCl 0,9% + chất kháng khuẩn 16 & 20 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
1824
Thuốc nhỏ mắt Pefloxacine Thủy tinh Không quy định mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
2733
Dạng tiêm Pegaspargase Thủy tinh Nước cất pha tiêm 750 UI < 25°C Không rõ
24 Giờ
4173
Dạng tiêm Pembrolizumab Thủy tinh Không 25 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
3771
Dạng tiêm Pemetrexed diarginine Thủy tinh Không 25 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
4546
Dạng tiêm Pemetrexed diarginine Thủy tinh Không 25 mg/ml 2-8°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
7 Ngày
4702
Dạng tiêm Pemetrexed diarginine Thủy tinh Không 25 mg/ml 22-25°C Ánh sáng
1 Ngày
4546
Dạng tiêm Pemetrexed disodium Thủy tinh Nước cất pha tiêm 25 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
2183
Dạng tiêm Pemetrexed disodium Thủy tinh NaCl 0,9% 25 mg/ml 2-8°C Không rõ
24 Giờ
1914
Dạng tiêm Pemetrexed disodium Thủy tinh NaCl 0,9% 25 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
4578
Dạng tiêm Pemetrexed disodium Thủy tinh NaCl 0,9% 25 mg/ml 22°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
4578
Dạng tiêm Pentobarbital sodium Thủy tinh Không 50 mg/ml 25°C Không rõ
31 Ngày
1628
Dạng tiêm Pentostatin Thủy tinh NaCl 0,9% 0.002 >> 0.02 mg/ml 22°C-23°C Không rõ
48 Giờ
154
Dạng tiêm Pentostatin Thủy tinh NaCl 0,9% 2 mg/ml 22°C-23°C Không rõ
72 Giờ
154
Dung dịch uống Pentoxifyllin Thủy tinh Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
2453
Dung dịch uống Pentoxifyllin Thủy tinh Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
2453
Dung dịch uống Perphenazine Thủy tinh Không quy định mg/ml 25 °C Tránh ánh sáng
180 Ngày
1631
Dung dịch uống Perphenazine Thủy tinh Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
2849
Dung dịch uống Perphenazine Thủy tinh Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
2849
Dạng tiêm Phenobarbital sodium Thủy tinh NaCl 0,9% 10 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
349
Dung dịch uống Phenoxybenzamine Thủy tinh Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
2431
Thuốc nhỏ mắt Phenylephrine hydrochloride Thủy tinh Không quy định mg/ml 20-25°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
3669
Dung dịch uống Phenytoin Thủy tinh Không quy định 18-26°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
4256
Dung dịch uống Phenytoin Thủy tinh Không quy định 2-8°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
4256
Dung dịch uống Phytomenadione Thủy tinh Không quy định mg 4°C Tránh ánh sáng
105 Ngày
4140
Dạng tiêm Piperacillin sodium Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 40 mg/ml 25°C Ánh sáng
48 Giờ
432
Dạng tiêm Pixantrone dimaleate Thủy tinh NaCl 0,9% 5,8 mg/ml 15-25°C
24 Giờ
3320
Thuốc nhỏ mắt Povidone iodine Thủy tinh Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
365 Ngày
3800
Dung dịch uống Prednisolone Thủy tinh Không quy định mg/ml 22-24°C Ánh sáng
365 Ngày
2557
Dung dịch uống Prednisone Thủy tinh Không quy định mg/ml 23-25°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
4077
Dung dịch uống Prednisone Thủy tinh Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
2054
Dung dịch uống Prednisone Thủy tinh Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
2054
Dung dịch uống Prednisone Thủy tinh Không quy định mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
2054
Dung dịch uống Prednisone Thủy tinh Không quy định mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
2054
Dạng tiêm Procainamide hydrochloride Thủy tinh Nước cất pha tiêm 4 mg/ml 25°C Không rõ
48 Giờ
1115
Dạng tiêm Procainamide hydrochloride Thủy tinh Nước cất pha tiêm 4 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
1115
Dung dịch uống Procainamide hydrochloride Thủy tinh Không quy định mg/ml 4-6°C Tránh ánh sáng
180 Ngày
2501
Dung dịch uống Procainamide hydrochloride Thủy tinh Không quy định mg/ml 4-6°C Tránh ánh sáng
180 Ngày
2501
Dung dịch uống Procainamide hydrochloride Thủy tinh Không quy định mg/ml 4-6°C Tránh ánh sáng
180 Ngày
2501
Dung dịch uống Proflavine Thủy tinh Không quy định mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
365 Ngày
3691
Dạng tiêm Promethazine hydrochloride Thủy tinh NaCl 0,9% 0,095 mg/ml 21°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
350
Dạng tiêm Propofol Thủy tinh Glucose 5% < 2 mg/ml 25°C Không rõ
6 Giờ
3659
Dạng tiêm Propofol Thủy tinh Glucose 5% 2,5 mg/ml 25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
30 Ngày
1860
Dạng tiêm Propofol Thủy tinh Glucose 5% 2,5 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
1860
Dung dịch uống Propranolol hydrochloride Thủy tinh Không quy định mg/ml 24-26°C Tránh ánh sáng
238 Ngày
2513
Dung dịch uống Propranolol hydrochloride Thủy tinh Không quy định mg/ml 24-26°C Tránh ánh sáng
238 Ngày
2513
Dung dịch uống Propranolol hydrochloride Thủy tinh Không quy định mg/ml 25°C Ánh sáng
120 Ngày
2477
Dung dịch uống Propranolol hydrochloride Thủy tinh Không quy định mg/ml 2°C Ánh sáng
120 Ngày
2477
Dung dịch uống Propylthiouracil Thủy tinh Không quy định mg/ml 30°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
2851
Dung dịch uống Propylthiouracil Thủy tinh Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
2851
Dung dịch uống Pyrazinamide Thủy tinh Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2454
Dung dịch uống Pyrazinamide Thủy tinh Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2454
Dung dịch uống Pyridoxine hydrochloride Thủy tinh Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
3763
Dung dịch uống Pyridoxine hydrochloride Thủy tinh Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
3763
Dung dịch uống Pyridoxine hydrochloride Thủy tinh Không quy định mg 4°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
3763
Dung dịch uống Pyridoxine hydrochloride Thủy tinh Không quy định mg 4°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
3763
Dung dịch uống Pyrimethamine Thủy tinh Không quy định mg/ml 25°C
91 Ngày
2447
Dung dịch uống Pyrimethamine Thủy tinh Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
2447
Dạng tiêm Quinine dihydrochloride Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1,2 mg/ml 27°C Ánh sáng
24 Giờ
916
Dạng tiêm Raltitrexed Thủy tinh Nước cất pha tiêm 0,5 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
1518
Dạng tiêm Raltitrexed Thủy tinh Nước cất pha tiêm 0,5 mg/ml 25°C Ánh sáng
24 Giờ
1518
Dạng tiêm Ranitidine hydrochloride Thủy tinh Nước cất pha tiêm + chất kháng khuẩn 2,5 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
46
Dung dịch uống Ranitidine hydrochloride Thủy tinh Không quy định mg/ml 15-25°C Tránh ánh sáng
153 Ngày
1927
Dung dịch uống Ranitidine hydrochloride Thủy tinh Không quy định mg/ml 15-25°C Tránh ánh sáng
139 Ngày
1927
Dung dịch uống Ranitidine hydrochloride Thủy tinh Không quy định mg/ml 2-6°C Tránh ánh sáng
27 Ngày
3336
Dung dịch uống Ranitidine hydrochloride Thủy tinh Không quy định mg/ml 23-27°C Tránh ánh sáng
5 Ngày
3336
Dung dịch uống Ranitidine hydrochloride Thủy tinh Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
139 Ngày
1927
Dạng tiêm Rasburicase Thủy tinh Không rõ 1,5 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
1517
Dạng tiêm Rasburicase Thủy tinh NaCl 0,9% ? mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
1517
Dạng tiêm Remifentanil hydrochloride Thủy tinh Nước cất pha tiêm 10 >> 50 µg/ml 20-22°C Không rõ
24 Giờ
4501
Dạng tiêm Remifentanil hydrochloride Thủy tinh NaCl 0,9% 10 >> 50 µg/ml 20-22°C Không rõ
24 Giờ
4501
Dạng tiêm Reteplase Thủy tinh Nước cất pha tiêm 1 UI/ml 2-30°C Không rõ
8 Giờ
2212
Viên nang Retinol Thủy tinh Không quy định mg 25°C Không rõ
60 Ngày
2988
Viên nang Retinol Thủy tinh Không quy định mg 8°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2988
Khí dung Ribavirine Thủy tinh Không quy định mg - 20°C Tránh ánh sáng
45 Ngày
3917
Khí dung Ribavirine Thủy tinh Không quy định mg 25°C Ánh sáng
45 Ngày
3917
Khí dung Ribavirine Thủy tinh Không quy định mg 4°C Ánh sáng
45 Ngày
3917
Dung dịch uống Rifampicin Thủy tinh Không quy định mg 2-8°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
2494
Dung dịch uống Rifampicin Thủy tinh Không quy định mg 2-8°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
2494
Dung dịch uống Rifampicin Thủy tinh Không quy định mg 2-8°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
2494
Dung dịch uống Rifampicin Thủy tinh Không quy định mg 22-28°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
2494
Dung dịch uống Rifampicin Thủy tinh Không quy định mg 22-28°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
2494
Dung dịch uống Rifampicin Thủy tinh Không quy định mg 22-28°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
2494
Dạng tiêm Rituximab Thủy tinh Không 10 mg/ml 23-25°C Tránh ánh sáng
21 Ngày
4676
Dạng tiêm Rituximab Thủy tinh Không 10 mg/ml 23-32°C Không rõ
21 Ngày
4708
Dạng tiêm Romidepsin Thủy tinh NaCl 0,9% 0.05 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
3432
Dạng tiêm Romidepsin Thủy tinh Dung môi cụ thể 5 mg/ml 25°C Không rõ
8 Giờ
3432
Khí dung Salbutamol sulfate Thủy tinh Không quy định mg/ml 22-26 °C Không rõ
7 Ngày
2670
Khí dung Salbutamol sulfate Thủy tinh Không quy định mg/ml 4°C Không rõ
7 Ngày
2670
Dung dịch uống Saquinavir Thủy tinh Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
2824
Dung dịch uống Saquinavir Thủy tinh Không quy định mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
2824
Thuốc nhỏ mũi Scopolamine hydrobromide Thủy tinh Không quy định mg 25°C Ánh sáng
42 Ngày
2876
Dạng tiêm Sildenafil citrate Thủy tinh Glucose 5% 0,4 mg/ml 20°C Ánh sáng
30 Ngày
3923
Dạng tiêm Sildenafil citrate Thủy tinh Glucose 5% 0,4 mg/ml 5°C Không rõ
30 Ngày
3923
Dạng tiêm Siltuximab Thủy tinh Nước cất pha tiêm 20 mg/ml 25°C Không rõ
2 Giờ
3772
Dung dịch uống Sotalol hydrochloride Thủy tinh Không quy định mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
180 Ngày
3682
Dung dịch uống Sotalol hydrochloride Thủy tinh Không quy định mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
180 Ngày
3682
Dung dịch uống Sotalol hydrochloride Thủy tinh Không quy định mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
180 Ngày
3682
Dung dịch uống Sotalol hydrochloride Thủy tinh Không quy định mg/ml 23-27°C Tránh ánh sáng
180 Ngày
3682
Dung dịch uống Sotalol hydrochloride Thủy tinh Không quy định mg/ml 23-27°C Tránh ánh sáng
180 Ngày
3682
Dung dịch uống Sotalol hydrochloride Thủy tinh Không quy định mg/ml 23-27°C Tránh ánh sáng
180 Ngày
3682
Dung dịch uống Sotalol hydrochloride Thủy tinh Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
2591
Dạng tiêm Spiramycine adipate Thủy tinh Nước cất pha tiêm 0.375 MUI/ml ? Không rõ
12 Giờ
3563
Dung dịch uống Spironolactone Thủy tinh Không quy định mg/ml 18-26°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
4256
Dung dịch uống Spironolactone Thủy tinh Không quy định mg/ml 19-25°C Tránh ánh sáng
3 Ngày
2928
Dung dịch uống Spironolactone Thủy tinh Không quy định mg/ml 19-25°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2928
Dung dịch uống Spironolactone Thủy tinh Không quy định mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
3 Ngày
2928
Dung dịch uống Spironolactone Thủy tinh Không quy định mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2928
Dung dịch uống Spironolactone Thủy tinh Không quy định mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
4256
Dung dịch uống Spironolactone Thủy tinh Không quy định mg/ml 20-24°C Ánh sáng
28 Ngày
2489
Dung dịch uống Spironolactone Thủy tinh Không quy định mg/ml 20-24°C Ánh sáng
28 Ngày
2489
Dung dịch uống Spironolactone Thủy tinh Không quy định mg/ml 20-24°C Ánh sáng
28 Ngày
2489
Dung dịch uống Spironolactone Thủy tinh Không quy định mg/ml 21-23°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
2534
Dung dịch uống Spironolactone Thủy tinh Không quy định mg/ml 21-25°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
2556
Dung dịch uống Spironolactone Thủy tinh Không quy định mg/ml 30°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
2489
Dung dịch uống Spironolactone Thủy tinh Không quy định mg/ml 30°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
2489
Dung dịch uống Spironolactone Thủy tinh Không quy định mg/ml 30°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
2489
Dung dịch uống Spironolactone Thủy tinh Không quy định mg/ml 4 °C Tránh ánh sáng
28 Ngày
2489
Dung dịch uống Spironolactone Thủy tinh Không quy định mg/ml 4 °C Tránh ánh sáng
28 Ngày
2489
Dung dịch uống Spironolactone Thủy tinh Không quy định mg/ml 4 °C Tránh ánh sáng
28 Ngày
2489
Dung dịch uống Spironolactone Thủy tinh Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
2534
Dung dịch uống Spironolactone Thủy tinh Không quy định mg/ml 5-7°C Tránh ánh sáng
62 Ngày
2556
Dạng tiêm Streptokinase Thủy tinh NaCl 0,9% 360000 UI/ml 2-8°C Không rõ
24 Giờ
3625
Dạng tiêm Sufentanil citrate Thủy tinh NaCl 0,9% 0,005 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
5 Ngày
675
Dạng tiêm Sufentanil citrate Thủy tinh NaCl 0,9% 0,005 mg/ml 32°C Không rõ
5 Ngày
675
Dạng tiêm Sufentanil citrate Thủy tinh NaCl 0,9% 0,005 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
5 Ngày
675
Dung dịch uống Sulfadiazine Thủy tinh Không quy định mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
4789
Dung dịch uống Sulfadiazine Thủy tinh Không quy định mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
4789
Dung dịch uống Sulfadiazine Thủy tinh Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
3 Ngày
2795
Dung dịch uống Sulfasalazine Thủy tinh Không quy định mg 21-25°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
2593
Dung dịch uống Sulfasalazine Thủy tinh Không quy định mg 4°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
2593
Dung dịch uống Sumatriptan succinate Thủy tinh Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
21 Ngày
2428
Dung dịch uống Sumatriptan succinate Thủy tinh Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
21 Ngày
2428
Dung dịch uống Sumatriptan succinate Thủy tinh Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
21 Ngày
2428
Dạng tiêm Suramin Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 mg/ml 22°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
7 Ngày
684
Dạng tiêm Suramin Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
684
Dạng tiêm Suramin Thủy tinh Dung dịch Ringer’s lactate 1 mg/ml 22°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
7 Ngày
684
Dạng tiêm Suramin Thủy tinh Dung dịch Ringer’s lactate 1 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
684
Dạng tiêm Suxamethonium chloride Thủy tinh Không 20 mg/ml 25°C
139 Ngày
2360
Dạng tiêm Suxamethonium chloride Thủy tinh Không 50 mg/ml 22-26°C Không rõ
17 Ngày
4274
Dạng tiêm Tacrolimus Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 4 >>> 100 µg/ml 2-8°C Không rõ
24 Giờ
3626
Dạng tiêm Tacrolimus Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 4 >>> 100 µg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
3626
Dung dịch uống Tacrolimus Thủy tinh Không quy định mg/ml 24-26°C Tránh ánh sáng
56 Ngày
2436
Dung dịch uống Tacrolimus Thủy tinh Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3946
Dung dịch uống Tacrolimus Thủy tinh Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3946
Dung dịch uống Tacrolimus Thủy tinh Không quy định mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3946
Dung dịch uống Tacrolimus Thủy tinh Không quy định mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3946
Dạng tiêm Tedizolid phosphate Thủy tinh Nước cất pha tiêm 50 mg/ml 2-8°C Không rõ
24 Giờ
3753
Dạng tiêm Tedizolid phosphate Thủy tinh Nước cất pha tiêm 50 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
3753
Dạng tiêm Teduglutide Thủy tinh Nước cất pha tiêm 10 mg/ml 4-8°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
4725
Dạng tiêm Teicoplanine Thủy tinh Nước cất pha tiêm 133 mg/ml 2-8°C Không rõ
24 Giờ
3656
Dạng tiêm Telavancin hydrochloride Thủy tinh Nước cất pha tiêm 15 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
3839
Dạng tiêm Telavancin hydrochloride Thủy tinh Nước cất pha tiêm 15 mg/ml 20-25°C Ánh sáng
12 Giờ
3839
Dạng tiêm Telavancin hydrochloride Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 15 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
3839
Dạng tiêm Telavancin hydrochloride Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 15 mg/ml 20-25°C Ánh sáng
12 Giờ
3839
Dạng tiêm Temozolomide Thủy tinh Nước cất pha tiêm 2,5 mg/ml 2-8°C Không rõ
24 Giờ
3117
Dạng tiêm Temozolomide Thủy tinh Nước cất pha tiêm 2,5 mg/ml 25°C Không rõ
14 Giờ
3117
Dung dịch uống Temozolomide Thủy tinh Không quy định mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
56 Ngày
4397
Dạng tiêm Temsirolimus Thủy tinh NaCl 0,9% 0,1 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
6 Giờ
2226
Dạng tiêm Tenecteplase Thủy tinh Nước cất pha tiêm 1 mg/ml 37°C Tránh ánh sáng
3 Ngày
3205
Dạng tiêm Tenecteplase Thủy tinh Nước cất pha tiêm 1 mg/ml 37°C Không rõ
48 Giờ
3953
Dạng tiêm Tenecteplase Thủy tinh Nước cất pha tiêm + chất kháng khuẩn 1 mg/ml 37°C Tránh ánh sáng
3 Ngày
3205
Dạng tiêm Tenecteplase Thủy tinh Nước cất pha tiêm + chất kháng khuẩn 1 mg/ml 37°C Không rõ
48 Giờ
3953
Dạng tiêm Teniposide Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,1 mg/ml ? Không rõ
5 Giờ
504
Dạng tiêm Teniposide Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,4 mg/ml 20°C-22°C Ánh sáng
4 Ngày
482
Dạng tiêm Teniposide Thủy tinh Dung dịch Ringer’s lactate 0,4 mg/ml 20°C-22°C Ánh sáng
4 Ngày
482
Dung dịch uống Terbutaline sulfate Thủy tinh Không quy định mg 4°C Tránh ánh sáng
55 Ngày
2503
Dạng tiêm Thiamine hydrochloride Thủy tinh Không 100 mg/ml 22-24°C Tránh ánh sáng
84 Ngày
1116
Dung dịch uống Thioguanine Thủy tinh Không quy định mg 19-23°C Tránh ánh sáng
63 Ngày
3202
Dung dịch uống Thioguanine Thủy tinh Không quy định mg 19-23°C Tránh ánh sáng
63 Ngày
3202
Dung dịch uống Thioguanine Thủy tinh Không quy định mg 19-23°C Tránh ánh sáng
63 Ngày
3202
Dạng tiêm Thiopental sodium Thủy tinh NaCl 0,9% 1,8 mg/ml 21°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
350
Dạng tiêm Thiotepa Thủy tinh Nước cất pha tiêm 10 mg/ml 2-8°C Không rõ
8 Giờ
3603
Dạng tiêm Thiotepa Thủy tinh Nước cất pha tiêm 10 mg/ml 2-8°C Không rõ
14 Ngày
4748
Dạng tiêm Thiotepa Thủy tinh Nước cất pha tiêm 10 mg/ml 25°C Ánh sáng
1 Ngày
4748
Dung dịch uống Tiagabine Thủy tinh Không quy định mg/ml 25°C Không rõ
30 Ngày
4198
Dung dịch uống Tiagabine Thủy tinh Không quy định mg/ml 4°C Không rõ
90 Ngày
4198
Dạng tiêm Tiapride Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 mg/ml 23-27°C Ánh sáng
48 Giờ
3384
Dạng tiêm Tiapride Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 2 mg/ml 23-27°C Ánh sáng
48 Giờ
3384
Thuốc nhỏ mắt Ticarcillin sodium Thủy tinh Không quy định mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
63 Ngày
2020
Thuốc nhỏ mắt Ticarcillin sodium Thủy tinh Không quy định mg/ml 25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
3 Ngày
2020
Thuốc nhỏ mắt Ticarcillin sodium Thủy tinh Không quy định mg/ml 4°C Không rõ
7 Ngày
2020
Thuốc nhỏ mắt Ticarcillin sodium Thủy tinh Không quy định mg/ml 21°C Tránh ánh sáng
3 Ngày
2760
Thuốc nhỏ mắt Ticarcillin sodium Thủy tinh Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
16 Ngày
2760
Dạng tiêm Tirofiban Thủy tinh NaCl 0,9% 50 µg/ml 20-25°C Ánh sáng
30 Ngày
1600
Dung dịch uống Tizanidine hydrochloride Thủy tinh Không quy định mg/mL 15-30°C Không rõ
7 Ngày
4637
Dung dịch uống Tizanidine hydrochloride Thủy tinh Không quy định mg/mL 2-8°C Không rõ
7 Ngày
4637
Dung dịch uống Tizanidine hydrochloride Thủy tinh Không quy định mg/mL 40°C Không rõ
7 Ngày
4637
Khí dung Tobramycin sulfate Thủy tinh Không quy định 25°C Không rõ
195 Ngày
3431
Khí dung Tobramycin sulfate Thủy tinh Không quy định 4°C Không rõ
195 Ngày
3431
Dạng tiêm Topotecan Thủy tinh Nước cất pha tiêm 1 mg/ml 2-8°C Không rõ
48 Giờ
753
Dạng tiêm Topotecan Thủy tinh Nước cất pha tiêm 1 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
1425
Dạng tiêm Topotecan Thủy tinh Nước cất pha tiêm 1 mg/ml 25°C Không rõ
48 Giờ
753
Dạng tiêm Topotecan Thủy tinh Nước cất pha tiêm 1 mg/ml 25°C Không rõ
28 Ngày
1274
Dạng tiêm Topotecan Thủy tinh Nước cất pha tiêm 1 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
1425
Dạng tiêm Topotecan Thủy tinh Nước cất pha tiêm 1 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
1274
Dạng tiêm Topotecan Thủy tinh Nước cất pha tiêm 1 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
823
Dạng tiêm Topotecan Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,05 mg/ml 23-24°C Ánh sáng
24 Giờ
1075
Dạng tiêm Topotecan Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,05 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
1075
Dạng tiêm Trabectedine Thủy tinh Nước cất pha tiêm 0,05 mg/ml 25°C Không rõ
30 Giờ
2276
Dạng tiêm Trabectedine Thủy tinh Nước cất pha tiêm 0.05 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
21 Ngày
4018
Dạng tiêm Tramadol hydrochloride Thủy tinh NaCl 0,9% 0,89 mg/ml 20-24°C Ánh sáng
24 Giờ
3075
Dạng tiêm Tranexamic acid Thủy tinh NaCl 0,9% 20 mg/ml 20-25°C Tránh ánh sáng
180 Ngày
3756
Dạng tiêm Trastuzumab Thủy tinh Nước cất pha tiêm 21 mg/ml 2-8°C Không rõ
48 Giờ
3077
Dạng tiêm Trastuzumab Thủy tinh Nước cất pha tiêm 21 mg/ml 23-27°C Tránh ánh sáng
3 Ngày
4271
Dạng tiêm Trastuzumab Thủy tinh Nước cất pha tiêm 21 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
4493
Dạng tiêm Trastuzumab Thủy tinh Nước cất pha tiêm + chất kháng khuẩn 21 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
3113
Dạng tiêm Trastuzumab deruxtecan Thủy tinh Nước cất pha tiêm 20 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
4717
Dạng tiêm Trastuzumab emtansine Thủy tinh Nước cất pha tiêm 20 mg/ml 2-8°C Không rõ
24 Giờ
2990
Dạng tiêm Treosulfan Thủy tinh Nước cất pha tiêm 50 mg/ml 25°C Không rõ
46 Ngày
1990
Dạng tiêm Treosulfan Thủy tinh Nước cất pha tiêm 50 mg/ml 25°C Ánh sáng
4 Ngày
2197
Dạng tiêm Treosulfan Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 20 mg/ml 25°C Ánh sáng
4 Ngày
2197
Dạng tiêm Treosulfan Thủy tinh NaCl 0,9% 50 mg/ml 25°C Không rõ
46 Ngày
1990
Dạng tiêm Treosulfan Thủy tinh NaCl 0,45% 50 mg/ml 25°C Không rõ
46 Ngày
1990
Dung dịch uống Triamcinolone Thủy tinh Không quy định mg/ml 30°C Tránh ánh sáng
1054 Ngày
2786
Dạng tiêm Triflupromazine hydrochloride Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,02 mg/ml 22°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
1067
Dạng tiêm Triflupromazine hydrochloride Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,02 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
1067
Dung dịch uống Trimethoprim Thủy tinh Không quy định mg 25°C Không rõ
42 Ngày
3002
Dung dịch uống Trimethoprim Thủy tinh Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
63 Ngày
3860
Dung dịch uống Trimethoprim Thủy tinh Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
92 Ngày
3854
Dung dịch uống Trimethoprim Thủy tinh Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
92 Ngày
3854
Dung dịch uống Trimethoprim Thủy tinh Không quy định mg 4°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
3002
Dung dịch uống Trimethoprim Thủy tinh Không quy định mg 4°C Tránh ánh sáng
63 Ngày
3860
Dung dịch uống Trimethoprim Thủy tinh Không quy định mg 4°C Tránh ánh sáng
92 Ngày
3854
Dung dịch uống Trimethoprim Thủy tinh Không quy định mg 4°C Tránh ánh sáng
92 Ngày
3854
Dạng tiêm Tropisetron hydrochloride Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,05 mg/ml 20-25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
14 Ngày
924
Dạng tiêm Tropisetron hydrochloride Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,05 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
924
Dạng tiêm Urokinase Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,005 MUI/ml 22-25°C Ánh sáng
24 Giờ
375
Dung dịch uống Ursodesoxycholique acid Thủy tinh Không quy định mg 2-6°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4498
Dung dịch uống Ursodesoxycholique acid Thủy tinh Không quy định mg 20-24°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
4498
Dung dịch uống Ursodesoxycholique acid Thủy tinh Không quy định mg 4°C Tránh ánh sáng
35 Ngày
2449
Dung dịch uống Valacyclovir chlorhydrate Thủy tinh Không quy định mg/ml 4°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
21 Ngày
2413
Dung dịch uống Valacyclovir chlorhydrate Thủy tinh Không quy định mg/ml 4°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
21 Ngày
2413
Dung dịch uống Valacyclovir chlorhydrate Thủy tinh Không quy định mg/ml 4°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
28 Ngày
2413
Dung dịch uống Valganciclovir Thủy tinh Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
35 Ngày
2386
Dung dịch uống Valganciclovir Thủy tinh Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
35 Ngày
2386
Dung dịch uống Valganciclovir Thủy tinh Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
35 Ngày
2386
Dung dịch uống Valganciclovir Thủy tinh Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
35 Ngày
2386
Dạng tiêm Vancomycin hydrochloride Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 2 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
702
Dạng tiêm Vancomycin hydrochloride Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 2 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
702
Dạng tiêm Vancomycin hydrochloride Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 5 mg/ml -10°C Tránh ánh sáng
63 Ngày
430
Dạng tiêm Vancomycin hydrochloride Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 5 mg/ml 24°C Không rõ
17 Ngày
430
Dạng tiêm Vancomycin hydrochloride Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 5 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
63 Ngày
430
Dạng tiêm Vancomycin hydrochloride Thủy tinh NaCl 0,9% 0,025 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
63 Ngày
1414
Dạng tiêm Vancomycin hydrochloride Thủy tinh NaCl 0,9% 10 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3120
Dạng tiêm Vancomycin hydrochloride Thủy tinh NaCl 0,9% 10 mg/ml 25°C Không rõ
48 Giờ
3120
Dạng tiêm Vancomycin hydrochloride Thủy tinh NaCl 0,9% 10 mg/ml 4°C Không rõ
8 Ngày
3120
Dạng tiêm Vancomycin hydrochloride Thủy tinh Glucose 5% 25 mg/ml -20°C Không rõ
90 Ngày
1871
Thuốc nhỏ mắt Vancomycin hydrochloride Thủy tinh Không quy định mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
2649
Thuốc nhỏ mắt Vancomycin hydrochloride Thủy tinh Không quy định mg/ml 24-26°C Tránh ánh sáng
15 Ngày
2732
Thuốc nhỏ mắt Vancomycin hydrochloride Thủy tinh Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
20 Ngày
2732
Dạng tiêm Vecuronium bromide Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,04 mg/ml 15-25°C Ánh sáng
24 Giờ
3630
Dung dịch uống Venlafaxine Thủy tinh Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
13 Ngày
2815
Dạng tiêm Verapamil hydrochloride Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,16 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
1045
Dạng tiêm Verteporfine Thủy tinh Nước cất pha tiêm 2 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
4 Giờ
1514
Dạng tiêm Vinblastine sulfate Thủy tinh Nước cất pha tiêm 1 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
21 Ngày
481
Dạng tiêm Vinblastine sulfate Thủy tinh NaCl 0,9% 0,05 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
21 Ngày
1727
Dạng tiêm Vinblastine sulfate Thủy tinh NaCl 0,9% 0,05 mg/ml 21-25°C Tránh ánh sáng
21 Ngày
1727
Dạng tiêm Vincristine sulfate Thủy tinh Nước cất pha tiêm 1 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
21 Ngày
481
Dạng tiêm Vincristine sulfate liposome Thủy tinh Không 0,16 mg/ml 15-30°C Không rõ
12 Giờ
3775
Dạng tiêm Vindesine sulfate Thủy tinh Nước cất pha tiêm 1 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
21 Ngày
481
Dung dịch uống Vinorelbine Thủy tinh Không quy định mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
56 Ngày
4712
Dung dịch uống Vinorelbine Thủy tinh Không quy định mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
56 Ngày
4712
Dạng tiêm Vinorelbine tartrate Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0.5 & 3 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
2260
Dạng tiêm Vinorelbine tartrate Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0.5 & 3 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
2260
Dạng tiêm Vinorelbine tartrate Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0.5 & 3 mg/ml 25°C Ánh sáng
4 Ngày
2260
Dạng tiêm Vinorelbine tartrate Thủy tinh NaCl 0,9% 0,385 mg/ml 23°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
1501
Thuốc nhỏ mắt Voriconazole Thủy tinh Không quy định mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
85 Ngày
3974
Thuốc nhỏ mắt Voriconazole Thủy tinh Không quy định mg/ml 2-6°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
2810
Thuốc nhỏ mắt Voriconazole Thủy tinh Không quy định mg/ml 21-27°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
30 Ngày
2810
Thuốc nhỏ mắt Voriconazole Thủy tinh Không quy định mg/ml 4°C Không rõ
28 Ngày
4799
Dạng tiêm Warfarin sodium Thủy tinh NaCl 0,9% 0,010 mg/ml 21°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
350
Dạng tiêm Warfarin sodium Thủy tinh NaCl 0,9% 0,025 mg/ml 21°C Ánh sáng
5 Ngày
1472
Dung dịch uống Warfarin sodium Thủy tinh Không quy định mg/ml 20-24°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
3052
Dung dịch uống Warfarin sodium Thủy tinh Không quy định mg/ml 20-24°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
3052
Dung dịch uống Warfarin sodium Thủy tinh Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
45 Ngày
4013
Dung dịch uống Warfarin sodium Thủy tinh Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
4013
Dung dịch uống Warfarin sodium clathrate Thủy tinh Không quy định mg 20-24°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
3052
Dung dịch uống Zidovudine Thủy tinh Không quy định mg 21-25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3798

  Mentions Légales