Cập nhật lần cuối :
18/04/2024
Danh sách tóm tắt   Danh sách tóm tắt  

Trang này cho phép tham khảo chép các dữ liệu về độ ổn định.

Tính ổn định của các chế phẩm
Những yếu tố ảnh hưởng đến độ ổn định
Khả năng tương thích
A - B - C - D - E - F - G - H - I - J - K - L - M - N - O - P - Q - R - S - T - U - V - W - X - Y -      Pdf
Phân tử Bao bì Dung môi Nồng độ Nhiệt độ Bảo quản Thời gian ổn định Mục lục
Dạng tiêm Cefuroxime sodium AT-Closed vial® NaCl 0,9% 10 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
365 Ngày
1972
Dạng tiêm Cefuroxime sodium AT-Closed vial® NaCl 0,9% 10 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
16 Giờ
1972
Dạng tiêm Cefuroxime sodium AT-Closed vial® NaCl 0,9% 10 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
21 Ngày
1972
Dạng tiêm Dobutamine hydrochloride AT-Closed vial® NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 mg/ml -25 >> -15°C Tránh ánh sáng
365 Ngày
4584
Dạng tiêm Dobutamine hydrochloride AT-Closed vial® NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
365 Ngày
4584
Dạng tiêm Dobutamine hydrochloride AT-Closed vial® NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 mg/ml 23-27°C Tránh ánh sáng
365 Ngày
4584
Dạng tiêm Midazolam hydrochloride AT-Closed vial® NaCl 0,9% 1 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
365 Ngày
3989
Dạng tiêm Midazolam hydrochloride AT-Closed vial® NaCl 0,9% 1 mg/ml -20°C Không rõ
365 Ngày
4201
Dạng tiêm Midazolam hydrochloride AT-Closed vial® NaCl 0,9% 1 mg/ml 2-8°C Không rõ
365 Ngày
4201
Dạng tiêm Midazolam hydrochloride AT-Closed vial® NaCl 0,9% 1 mg/ml 23-25°C Không rõ
90 Ngày
4201
Dạng tiêm Midazolam hydrochloride AT-Closed vial® NaCl 0,9% 1 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
365 Ngày
3989
Dạng tiêm Norepinephrine bitartrate AT-Closed vial® NaCl 0,9% 0.2 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
365 Ngày
3989
Dạng tiêm Norepinephrine bitartrate AT-Closed vial® NaCl 0,9% 0.2 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
365 Ngày
3989

  Mentions Légales