Cập nhật lần cuối :
18/04/2024
Danh sách tóm tắt   Danh sách tóm tắt  

Trang này cho phép tham khảo chép các dữ liệu về độ ổn định.

Tính ổn định của các chế phẩm
Những yếu tố ảnh hưởng đến độ ổn định
Khả năng tương thích
A - B - C - D - E - F - G - H - I - J - K - L - M - N - O - P - Q - R - S - T - U - V - W - X - Y -      Pdf
Phân tử Bao bì Dung môi Nồng độ Nhiệt độ Bảo quản Thời gian ổn định Mục lục
Khí dung Amphotericin B Thủy tinh Không quy định mg/ml 20-25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
30 Ngày
3069
Dạng tiêm Amphotericin B Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 0,05 & 0,5 mg/ml 23°C-25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
24 Giờ
12
Thuốc súc miệng Amphotericin B Nhựa polypropylen Không quy định mg 19-23°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
3 Ngày
2820
Dạng tiêm Amsacrine Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 0,15 mg/ml 19-21°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
48 Giờ
829
Dạng bôi da Azithromycine Không rõ Không quy định % 25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
182 Ngày
2894
Dạng tiêm Bevacizumab ống tiêm polypropylene Không 25 mg/ml 4°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
90 Ngày
3265
Dạng tiêm Ceftazidime Thủy tinh Nước cất pha tiêm 270 mg/ml 20°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
18 Giờ
1857
Dạng tiêm Ciclosporin Thủy tinh NaCl 0,9% 2 mg/ml 24°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
12 Giờ
454
Dạng tiêm Ciclosporin Thủy tinh Glucose 5% 2 mg/ml 24°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
24 Giờ
454
Dung dịch uống Ciclosporin ống tiêm polypropylene Không quy định mg/ml 25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
28 Ngày
453
Dạng tiêm Cidofovir ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 6.25 mg/ml 25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
150 Ngày
1989
Dạng tiêm Cidofovir ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 6.25 mg/ml 32°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
150 Ngày
1989
Dạng tiêm Cisatracurium besylate Thủy tinh Không 2 & 10 mg/ml 23°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
45 Ngày
533
Dạng tiêm Cisatracurium besylate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 5 mg/ml 23°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
30 Ngày
533
Dạng tiêm Cisatracurium besylate ống tiêm polypropylene Không 2 mg/ml 23°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
30 Ngày
533
Dạng tiêm Cladribine Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 0,016 mg/ml 18°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
30 Ngày
1505
Dạng tiêm Cladribine Nhựa polyethylen NaCl 0,9% 0,016 mg/ml 18°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
30 Ngày
1505
Dạng tiêm Clofarabine Nhựa polyolefin NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,2 & 0,6 mg/ml 25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
28 Ngày
3313
Dạng tiêm Colistin mesilate sodium Nhựa polyolefin NaCl 0,9% 1,6 mg/ml 20-24°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
1 Ngày
4178
Dạng tiêm Colistin mesilate sodium Chất đàn hồi polyisoprene NaCl 0,9% 0,8 & 2,4 mg/ml 20-24°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
1 Ngày
4178
Dạng tiêm Cytarabine Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 20 mg/ml 20-25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
28 Ngày
2255
Dạng tiêm Cytarabine Thủy tinh NaCl 0,9% 0,1 mg/ml 20-25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
28 Ngày
2255
Dạng tiêm Cytarabine Thủy tinh Glucose 5% 0,1 mg/ml 20-25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
14 Ngày
2255
Dạng tiêm Cytarabine Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 20 mg/ml 20-25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
28 Ngày
2255
Dạng tiêm Cytarabine Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 0,1 mg/ml 20-25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
28 Ngày
2255
Dạng tiêm Cytarabine Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 0,1 mg/ml 20-25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
14 Ngày
2255
Dạng tiêm Cytarabine Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 20 mg/ml 20-25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
28 Ngày
2255
Dạng tiêm Cytarabine Nhựa polyethylen NaCl 0,9% 0,1 mg/ml 20-25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
28 Ngày
2255
Dạng tiêm Cytarabine Nhựa polyethylen Glucose 5% 0,1 mg/ml 20-25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
14 Ngày
2255
Dạng tiêm Cytarabine Nhựa polypropylen Glucose 5% 0,157 mg/ml 25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
48 Giờ
152
Dạng tiêm Cytarabine Nhựa polypropylen Glucose 5% 0,157 mg/ml 4°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
48 Giờ
152
Dạng tiêm Cytarabine ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 20 mg/ml 20-25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
28 Ngày
2255
Dạng tiêm Cytarabine ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 0,1 mg/ml 20-25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
28 Ngày
2255
Dạng tiêm Cytarabine ống tiêm polypropylene Glucose 5% 0,1 mg/ml 20-25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
14 Ngày
2255
Dạng tiêm Daunorubicin hydrochloride Nhựa polypropylen Glucose 5% 0,0157 mg/ml 25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
48 Giờ
152
Dạng tiêm Daunorubicin hydrochloride Nhựa polypropylen Glucose 5% 0,0157 mg/ml 4°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
48 Giờ
152
Dạng tiêm Dexrazoxane hydrochloride Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 & 10 mg/ml 22°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
6 Giờ
381
Dạng tiêm Dexrazoxane hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 & 10 mg/ml 22°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
6 Giờ
381
Dạng tiêm Dobutamine hydrochloride ống tiêm polypropylene Glucose 5% 5 mg/ml 23-25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
48 Giờ
206
Dạng tiêm Dobutamine hydrochloride ống tiêm polypropylene Glucose 5% 5 mg/ml 4°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
48 Giờ
206
Dạng tiêm Dopamine hydrochloride ống tiêm polypropylene Glucose 5% 4 mg/ml 23-25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
48 Giờ
206
Dạng tiêm Dopamine hydrochloride ống tiêm polypropylene Glucose 5% 4 mg/ml 4°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
48 Giờ
206
Dạng tiêm Doxorubicin hydrochloride Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,1 mg/ml 20-25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
4 Ngày
2256
Dạng tiêm Doxorubicin hydrochloride Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 mg/ml 20-25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
28 Ngày
2256
Dạng tiêm Doxorubicin hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,1 mg/ml 20-25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
4 Ngày
2256
Dạng tiêm Doxorubicin hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 mg/ml 20-25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
28 Ngày
2256
Dạng tiêm Doxorubicin hydrochloride Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,1 mg/ml 20-25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
4 Ngày
2256
Dạng tiêm Doxorubicin hydrochloride Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,1 mg/ml 25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
8 Ngày
1520
Dạng tiêm Doxorubicin hydrochloride Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 mg/ml 20-25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
28 Ngày
2256
Dạng tiêm Doxorubicin hydrochloride ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,1 mg/ml 20-25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
4 Ngày
2256
Dạng tiêm Doxorubicin hydrochloride ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 mg/ml 20-25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
28 Ngày
2256
Dạng tiêm Epirubicin hydrochloride ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 2 mg/ml 25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
14 Ngày
887
Dạng tiêm Eribulin mesylate Nhựa polyolefin NaCl 0,9% 0,015 >> 0,043 mg/ml 18-22°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
14 Ngày
3331
Dạng tiêm Eribulin mesylate ống tiêm polypropylene Không 0,44 mg/ml 18-22°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
14 Ngày
3331
Dạng tiêm Etoposide Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,05 & 0,2 mg/ml 20-25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
7 Ngày
1722
Dạng tiêm Etoposide Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,05 & 0,2 mg/ml 25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
8 Ngày
1520
Dạng tiêm Etoposide Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,05 & 0,2 mg/ml 4°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
8 Ngày
1520
Dạng tiêm Etoposide Nhựa polypropylen Glucose 5% 0,157 mg/ml 25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
48 Giờ
152
Dạng tiêm Etoposide Nhựa polypropylen Glucose 5% 0,157 mg/ml 4°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
48 Giờ
152
Dung dịch uống Etoposide Ống tiêm bằng nhựa polypropylen đường uống Không quy định mg/ml 20-25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
31 Ngày
1992
Dung dịch uống Etoposide Ống tiêm bằng nhựa polypropylen đường uống Không quy định mg/ml 22°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
22 Ngày
2482
Dạng tiêm Famotidine Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,2 mg/ml 22°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
15 Ngày
215
Dạng tiêm Famotidine ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,2 mg/ml 22°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
15 Ngày
215
Dạng tiêm Filgrastim Không rõ Không 600 µg/ml 25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
7 Ngày
3256
Dạng tiêm Filgrastim Không rõ Không 960 µg/ml 25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
7 Ngày
3256
Dạng tiêm Fludarabine phosphate Nhựa polyolefin NaCl 0,9% 0,04 >> 1 mg/ml 25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
21 Ngày
3306
Dạng tiêm Fluorouracil Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1,5 mg/ml 25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
56 Ngày
840
Dạng tiêm Fluorouracil Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1,5 mg/ml 25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
56 Ngày
840
Dạng tiêm Fluorouracil Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 1 & 10 mg/ml 25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
72 Giờ
842
Dạng tiêm Fluorouracil Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 1 & 10 mg/ml 4°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
72 Giờ
842
Dạng tiêm Foscarnet sodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 12 mg/ml 25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
30 Ngày
2
Dạng tiêm Gemcitabine hydrochloride Thủy tinh Nước cất pha tiêm 38 mg/ml 23°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
35 Ngày
1422
Dạng tiêm Gemcitabine hydrochloride Thủy tinh NaCl 0,9% 38 mg/ml 23°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
35 Ngày
1422
Dạng tiêm Gemcitabine hydrochloride Thủy tinh NaCl 0,9% 40 mg/ml 25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
27 Ngày
1663
Dạng tiêm Gemcitabine hydrochloride Thủy tinh NaCl 0,9% 7,5 & 25 mg/ml 25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
27 Ngày
1663
Dạng tiêm Gemcitabine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,1 & 10 mg/ml 23°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
35 Ngày
1422
Dạng tiêm Gemcitabine hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 7,5 & 25 mg/ml 25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
27 Ngày
1663
Dạng tiêm Gemcitabine hydrochloride ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 38 mg/ml 23°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
35 Ngày
1422
Dạng tiêm Gentamicin sulfate Nhựa polyethylen Nước cất pha tiêm 2,5 mg/ml 25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
112 Ngày
3141
Dạng tiêm Granisetron hydrochloride ống tiêm polypropylene Không 1 mg/ml 25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
15 Ngày
1676
Khí dung Histamine Lọ nhựa Không quy định mg/ml 12°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
240 Ngày
2495
Khí dung Histamine Lọ nhựa Không quy định mg/ml 12°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
240 Ngày
2495
Dạng tiêm Hydromorphone hydrochloride Không rõ NaCl 0,9% 0,2 mg/ml 20°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
112 Ngày
2659
Dạng tiêm Ibuprofen lysinate Không rõ Nước cất pha tiêm 27,5 mg/ml 25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
15 Ngày
1985
Dạng tiêm Ifosfamide Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 10 mg/ml 25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
8 Ngày
489
Dạng tiêm Iron (polymaltose) Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 2 mg/ml 20-25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
28 Ngày
3443
Dạng tiêm Levofolinate calcium Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,2 & 0,7 mg/ml 25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
8 Ngày
1520
Dạng tiêm Meropenem Nhựa polyolefin NaCl 0,9% 10 mg/ml 22-28°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
4 Giờ
2793
Dạng tiêm Meropenem Nhựa polyolefin NaCl 0,9% 4 mg/ml 22-28°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
4 Giờ
2793
Khí dung Methacholine chloride Thủy tinh Không quy định mg/ml 25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
270 Ngày
3033
Dạng tiêm Midazolam hydrochloride Thủy tinh Glucose 5% 0,5 mg/ml 21-25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
14 Ngày
2376
Dung dịch uống Midazolam hydrochloride Thủy tinh Không quy định 2-8°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
60 Ngày
3488
Dung dịch uống Midazolam hydrochloride Thủy tinh Không quy định 25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
60 Ngày
3488
Dạng tiêm Midazolam hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 1 mg/ml 20°C-25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
30 Ngày
399
Dạng tiêm Midazolam hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 1 mg/ml 22°C-24°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
10 Ngày
185
Dạng tiêm Midazolam hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 1 mg/ml 20-25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
27 Ngày
3222
Dạng tiêm Midazolam hydrochloride Nhựa polyolefin Glucose 5% 1 mg/ml 20-25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
27 Ngày
3222
Dung dịch uống Midazolam hydrochloride Lọ nhựa Không quy định 2-8°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
60 Ngày
3488
Dung dịch uống Midazolam hydrochloride Lọ nhựa Không quy định 25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
60 Ngày
3488
Dạng tiêm Milrinone lactate Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,2 mg/ml 25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
72 Giờ
366
Dạng tiêm Milrinone lactate Thủy tinh NaCl 0,45% 0,2 mg/ml 25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
72 Giờ
366
Dạng tiêm Milrinone lactate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,2 mg/ml 25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
72 Giờ
366
Dạng tiêm Milrinone lactate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,45% 0,2 mg/ml 25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
72 Giờ
366
Dạng tiêm Morphine sulfate Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,04 & 0,4 mg/ml 23°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
7 Ngày
117
Dạng tiêm Morphine sulfate Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,04 & 0,4 mg/ml 23°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
7 Ngày
117
Dạng bôi da Morphine sulfate Lọ nhựa Không quy định mg 25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
28 Ngày
2914
Dạng tiêm Necitumumab Không rõ NaCl 0,9% 16 mg/ml 2-8°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
24 Giờ
3938
Dạng tiêm Necitumumab Không rõ NaCl 0,9% 16 mg/ml 9-25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
4 Giờ
3938
Dạng tiêm Nelarabine Nhựa ethylene vinyl acetat Không 5 mg/ml 20-25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
28 Ngày
3225
Dạng tiêm Norepinephrine bitartrate ống tiêm polypropylene Glucose 5% 0,5 mg/ml 20-25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
48 Giờ
4250
Dạng tiêm Norepinephrine bitartrate ống tiêm polypropylene Glucose 5% 1,16 mg/ml 20-25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
48 Giờ
4250
Dạng tiêm Oxaliplatin Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 0,2 mg/ml 20°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
14 Ngày
2883
Dạng tiêm Oxaliplatin Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 1,3 mg/ml 20°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
14 Ngày
2883
Dạng tiêm Oxaliplatin Nhựa polyethylen Glucose 5% 0,2 mg/ml 20°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
14 Ngày
2883
Dạng tiêm Oxaliplatin Nhựa polyethylen Glucose 5% 1,3 mg/ml 20°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
14 Ngày
2883
Dạng tiêm Oxaliplatin Nhựa polypropylen Glucose 5% 0,2 mg/ml 20°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
14 Ngày
2883
Dạng tiêm Oxaliplatin Nhựa polypropylen Glucose 5% 1,3 mg/ml 20°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
14 Ngày
2883
Dạng tiêm Oxaliplatin Nhựa polyolefin Glucose 5% 0,25 mg/ml 25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
90 Ngày
2321
Dạng tiêm Oxaliplatin Nhựa polyolefin Glucose 5% 0.7 mg/ml 20-24°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
30 Ngày
2207
Dạng tiêm Oxycodone hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Nước cất pha tiêm 1 mg/ml 15-25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
28 Ngày
3126
Dạng tiêm Oxycodone hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 mg/ml 15-25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
28 Ngày
3126
Dạng tiêm Oxycodone hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride Không 10 mg/ml 15-25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
28 Ngày
3126
Dạng tiêm Paclitaxel Nhựa polyethylen Glucose 5% 0,4 & 1,2 mg/ml 20°C-25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
5 Ngày
1865
Dạng tiêm Paclitaxel Nhựa polyethylen Glucose 5% 0,4 & 1,2 mg/ml 25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
5 Ngày
1520
Dạng tiêm Pemetrexed diarginine Thủy tinh Không 25 mg/ml 2-8°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
7 Ngày
4702
Dạng tiêm Pemetrexed diarginine Nhựa polyolefin NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 3 & 12 mg/ml 2-8°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
28 Ngày
4702
Dạng tiêm Pemetrexed diarginine Nhựa polyolefin NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 3 & 12 mg/ml 20-25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
7 Ngày
4702
Dạng tiêm Pemetrexed disodium Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 2&10&20 mg/ml 23°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
24 Giờ
2114
Dạng tiêm Pemetrexed disodium ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 25 mg/ml 23°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
2 Ngày
2036
Dạng tiêm Propofol Thủy tinh Glucose 5% 2,5 mg/ml 25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
30 Ngày
1860
Dạng tiêm Propofol Nhựa polypropylen Glucose 5% 2,5 mg/ml 25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
30 Ngày
1860
Dạng tiêm Ranitidine hydrochloride ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 5 mg/ml 25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
91 Ngày
4131
Dung dịch uống Rifampicin Lọ nhựa Không quy định mg 18-26°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
60 Ngày
3404
Dung dịch uống Rifampicin Lọ nhựa Không quy định mg 2-8°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
60 Ngày
3404
Dạng tiêm Sumatriptan succinate ống tiêm polypropylene Không 12 mg/ml 2-5°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
72 Giờ
1029
Dạng tiêm Sumatriptan succinate ống tiêm polypropylene Không 12 mg/ml 25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
24 Giờ
1029
Dạng tiêm Suramin Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 mg/ml 22°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
7 Ngày
684
Dạng tiêm Suramin Thủy tinh Dung dịch Ringer’s lactate 1 mg/ml 22°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
7 Ngày
684
Dạng tiêm Teniposide Nhựa polyethylen NaCl 0,9% 0,05 mg/ml 25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
4 Ngày
1520
Dạng tiêm Teniposide Nhựa polyethylen Glucose 5% 0,1 mg/ml 25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
3 Ngày
1520
Dung dịch uống Tetracain hydrochloride Nhựa polyethylen Không quy định mg/ml 25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
180 Ngày
3173
Thuốc nhỏ mắt Ticarcillin sodium Thủy tinh Không quy định mg/ml 25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
3 Ngày
2020
Dạng tiêm Tramadol hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,5 & 4 mg/ml 25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
7 Ngày
1690
Dạng tiêm Trastuzumab Nhựa polypropylen NaCl 0,9% 0,4 mg/ml 25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
28 Ngày
3258
Dạng tiêm Trastuzumab Nhựa polypropylen NaCl 0,9% 4 mg/ml 25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
28 Ngày
3258
Dạng tiêm Tropisetron hydrochloride Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,05 mg/ml 20-25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
14 Ngày
924
Dạng tiêm Tropisetron hydrochloride Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,05 mg/ml 20-25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
14 Ngày
924
Dạng tiêm Tropisetron hydrochloride Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,05 mg/ml 20-25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
14 Ngày
924
Dạng tiêm Tropisetron hydrochloride ống tiêm polypropylene Không 1 mg/ml 20-25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
14 Ngày
924
Dung dịch uống Valacyclovir chlorhydrate Thủy tinh Không quy định mg/ml 4°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
21 Ngày
2413
Dung dịch uống Valacyclovir chlorhydrate Thủy tinh Không quy định mg/ml 4°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
21 Ngày
2413
Dung dịch uống Valacyclovir chlorhydrate Thủy tinh Không quy định mg/ml 4°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
28 Ngày
2413
Thuốc nhỏ mắt Vancomycin hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 24°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
28 Ngày
4264
Thuốc nhỏ mắt Vancomycin hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 4°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
28 Ngày
4264
Thuốc nhỏ mắt Voriconazole Thủy tinh Không quy định mg/ml 21-27°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
30 Ngày
2810

  Mentions Légales