Cập nhật lần cuối :
18/04/2024
Danh sách tóm tắt   Danh sách tóm tắt  

Trang này cho phép tham khảo chép các dữ liệu về độ ổn định.

Tính ổn định của các chế phẩm
Những yếu tố ảnh hưởng đến độ ổn định
Khả năng tương thích
A - B - C - D - E - F - G - H - I - J - K - L - M - N - O - P - Q - R - S - T - U - V - W - X - Y -      Pdf
Phân tử Mục lục
Dạng tiêm Atracurium besylate PH PH > 7 Tạo thành Phân hủy 3629
Dung dịch uống Captopril PH PH > 4 Tạo thành Giảm độ ổn định 2642
Dạng tiêm Carfilzomib PH PH = 3,5 Tạo thành Tăng độ ổn định 4045
Dạng tiêm Carmustine PH 3,3 < pH <4,8 Tạo thành Tăng độ ổn định 837
Thuốc nhỏ mắt Cefazolin sodium PH PH > 7 Tạo thành Phân hủy 2505
Dạng tiêm Cefepime dihydrochloride PH 4 < pH < 6 Tạo thành Tăng độ ổn định 2134
Dạng tiêm Cefotaxime sodium PH 4,5 < pH < 5,5 Tạo thành Tăng độ ổn định 592
Dạng tiêm Cefpirome sulfate PH 4 < pH < 6 Tạo thành Tăng độ ổn định 3840
Dạng tiêm Ceftazidime PH PH > 10 Tạo thành Phân hủy 1759
Dạng tiêm Ceftazidime PH PH > 9 Tạo thành Phân hủy 3883
Dạng tiêm Ceftazidime PH PH < 4 Tạo thành Kết tủa 1759
Thuốc nhỏ mắt Cefuroxime sodium PH 4,5 < pH < 7,3 Tạo thành Tăng độ ổn định 3041
Dạng tiêm Chlormethine hydrochloride PH Tăng Tạo thành Phân hủy 558
Dạng tiêm Cisatracurium besylate PH PH > 7 Tạo thành Phân hủy 3601
Dạng tiêm Cisplatin PH Tăng Tạo thành Phân hủy 410
Dạng tiêm Clindamycin phosphate PH PH > 7 Tạo thành Phân hủy 3526
Dạng tiêm Daunorubicin hydrochloride liposome PH PH > 8 Tạo thành Phân hủy 3577
Dạng tiêm Deferoxamine mesylate PH 4 < pH < 6 Tạo thành Tăng độ ổn định 960
Dạng tiêm Dexrazoxane hydrochloride PH Tăng Tạo thành Kết tủa 381
Dạng tiêm Diamorphine hydrochloride PH PH > 6 NaCl 0,9% Tạo thành Kết tủa 1385
1388
Dạng tiêm Diamorphine hydrochloride PH 4 < pH < 5 Tạo thành Tăng độ ổn định 2308
Dạng tiêm Dobutamine hydrochloride PH PH > 7 Tạo thành Phân hủy 3606
Dạng tiêm Dobutamine hydrochloride PH PH > 6 Tạo thành Phân hủy 197
Dạng tiêm Dopamine hydrochloride PH PH > 7 Tạo thành Phân hủy 3638
Dạng tiêm Dopamine hydrochloride PH PH > 6 Tạo thành Phân hủy 197
Dạng tiêm Dopamine hydrochloride PH PH = 5 Tạo thành Tăng độ ổn định 1397
Dạng tiêm Doxapram hydrochloride PH PH > 7 Tạo thành Phân hủy 3612
Dạng tiêm Doxorubicin hydrochloride PH PH = 4 Tạo thành Tăng độ ổn định 1160
Dạng tiêm Doxorubicin hydrochloride PH PH > 7 Tạo thành Phân hủy 3645
Dung dịch uống Enalapril maleate PH PH = 3 Tạo thành Tăng độ ổn định 2561
Dạng tiêm Epinephrine hydrochloride PH PH > 7 Tạo thành Phân hủy 3642
Dạng tiêm Epinephrine hydrochloride PH PH > 6 Tạo thành Phân hủy 197
Dạng tiêm Epirubicin hydrochloride PH PH > 7 Tạo thành Phân hủy 3632
Dạng tiêm Ertapenem PH PH 5-6 Tạo thành Tăng độ ổn định 2178
Dạng tiêm Erythromycin lactobionate PH PH > 10 Tạo thành Phân hủy 20
Dạng tiêm Erythromycin lactobionate PH 7,5 < pH < 8 Tạo thành Tăng độ ổn định 1153
Dạng tiêm Erythromycin lactobionate PH PH < 5,5 Tạo thành Phân hủy 20
Dạng tiêm Esomeprazole sodium PH Giảm Tạo thành Phân hủy 2284
Dạng tiêm Flucloxacillin sodium PH PH = 6,5 Tạo thành Tăng độ ổn định 3189
Dung dịch uống Folic acid PH 6 < pH < 7 Tạo thành Tăng độ ổn định 2816
Dạng tiêm Furosemide PH PH < 5,5 Tạo thành Kết tủa 1289
Dung dịch uống Glycopyrronium bromide PH PH < 6 Tạo thành Tăng độ ổn định 2833
Dung dịch uống Glycopyrronium bromide PH PH = 7 Tạo thành Phân hủy 2834
Dạng tiêm Hydralazine hydrochloride PH PH = 3,5 Tạo thành Tăng độ ổn định 957
Dạng tiêm Hydroxyzine dihydrochloride PH PH > 7 Tạo thành Phân hủy 3600
Dạng tiêm Irinotecan PH PH < 6 Tạo thành Tăng độ ổn định 1617
Dạng tiêm Levobupivacaine hydrochloride PH PH > 7 Tạo thành Kết tủa 3507
Dạng tiêm Lincomycin PH PH = 4 Tạo thành Tăng độ ổn định 4118
Dung dịch uống Loperamide PH 4 < pH < 5 Tạo thành Tăng độ ổn định 2647
Dạng tiêm Midazolam hydrochloride PH Giảm Tạo thành Tăng độ ổn định 1887
Dạng tiêm Midazolam hydrochloride PH PH > 5 Tạo thành Kết tủa 186
Dạng tiêm Mitomycin PH Giảm Tạo thành Phân hủy 485
Dạng tiêm Mitomycin PH Tăng Tạo thành Tăng độ ổn định 407
Dạng tiêm Mitomycin PH PH < 5 Tạo thành Phân hủy 835
Dạng tiêm Mitomycin PH PH > 10 Tạo thành Phân hủy 3575
4471
Dạng tiêm Mitomycin PH PH > 9 Tạo thành Phân hủy 835
Dạng tiêm Mitomycin PH PH < 5,6 Tạo thành Phân hủy 3575
4471
Dạng tiêm Morphine sulfate PH PH > 7 Tạo thành Kết tủa 3531
Dung dịch uống Nadifloxacin PH 3 < pH < 5 Tạo thành Phân hủy 3284
Dung dịch uống Nadifloxacin PH 7 < pH < 11 Tạo thành Tăng độ ổn định 3284
Dạng tiêm Nefopam PH 5,2 < pH < 5,4 Tạo thành Tăng độ ổn định 2265
Dạng tiêm Neostigmine methylsulfate PH PH = 5 Tạo thành Tăng độ ổn định 2291
Dạng tiêm Nicardipine hydrochloride PH PH > 6 Tạo thành Kết tủa 3941
Dạng tiêm Nimustine PH PH = 3 Tạo thành Tăng độ ổn định 3390
Dạng tiêm Norepinephrine bitartrate PH PH > 6 Tạo thành Phân hủy 197
Dạng tiêm Ondansetron hydrochloride PH PH > 7 Tạo thành Kết tủa 969
979
Dạng tiêm Oxaliplatin PH PH > 7 Tạo thành Phân hủy 3634
Dạng tiêm Paclitaxel PH PH = 4 Tạo thành Tăng độ ổn định 3093
Dạng tiêm Penicillin G sodium PH 6,5 < pH < 7,5 Tạo thành Tăng độ ổn định 1263
Dạng tiêm Pentostatin PH PH < 5 Tạo thành Phân hủy 154
Dạng tiêm Phenylephrine hydrochloride PH PH > 7 Tạo thành Phân hủy 3620
Dạng tiêm Phenytoin sodium PH Giảm Tạo thành Kết tủa 707
3316
Dung dịch uống Propranolol hydrochloride PH PH = 3 Tạo thành Tăng độ ổn định 2504
Dạng tiêm Remifentanil hydrochloride PH PH > 7 Tạo thành Phân hủy 4011
4501
Dạng tiêm Ropivacain hydrochloride PH PH > 6 Tạo thành Phân hủy 1516
Dung dịch uống Saquinavir PH PH = 4 Tạo thành Tăng độ ổn định 2824
Dung dịch uống Spironolactone PH PH 4,5 Tạo thành Tăng độ ổn định 2854
Dạng tiêm Suxamethonium chloride PH PH > 7 Tạo thành Phân hủy 3631
Dạng tiêm Suxamethonium chloride PH 3,75 < pH < 4,5 Tạo thành Tăng độ ổn định 1050
2215
Dạng tiêm Tacrolimus PH PH > 7 Tạo thành Phân hủy 3626
Dạng tiêm Temocilline PH 6,5 < pH < 7,5 Tạo thành Tăng độ ổn định 2275
Dạng tiêm Terbutaline sulfate PH PH > 7 Tạo thành Phân hủy 3597
Dung dịch uống Tetracycline hydrochloride PH 9 < pH < 11 Tạo thành Phân hủy 3284
Dung dịch uống Tetracycline hydrochloride PH 3 < pH < 7 Tạo thành Tăng độ ổn định 3284
Dung dịch uống Thalidomide PH PH > 6 Tạo thành Phân hủy 3269
Dạng tiêm Thiopental sodium PH PH < 9,9 Tạo thành Kết tủa 2079
Dạng tiêm Thiotepa PH PH < 7 Tạo thành Giảm độ ổn định 3603
Dạng tiêm Tigecycline PH PH > 7 Tạo thành Phân hủy 3332
Dạng tiêm Verapamil hydrochloride PH PH > 7 Tạo thành Kết tủa 1098
1099
Dạng tiêm Vinblastine sulfate PH 2 < pH < 4 Tạo thành Tăng độ ổn định 1157
Dạng tiêm Vinorelbine tartrate PH PH > 7 Tạo thành Phân hủy 3641

  Mentions Légales