Cập nhật lần cuối :
26/03/2024
Danh sách tóm tắt   Danh sách tóm tắt  

Trang này cho phép tham khảo chép các dữ liệu về độ ổn định.

Tính ổn định của các chế phẩm
Những yếu tố ảnh hưởng đến độ ổn định
Khả năng tương thích
A - B - C - D - E - F - G - H - I - J - K - L - M - N - O - P - Q - R - S - T - U - V - W - X - Y -      Pdf
Phân tử Bao bì Dung môi Nồng độ Nhiệt độ Bảo quản Thời gian ổn định Mục lục
Viên nang 3-4-diaminopyridine Lọ nhựa Không quy định mg 23°C Không rõ
180 Ngày
1675
Viên nang 3-4-diaminopyridine Lọ nhựa Không quy định mg 37°C Không rõ
30 Ngày
1675
Viên nang 3-4-diaminopyridine Lọ nhựa Không quy định mg 4°C Không rõ
180 Ngày
1675
Viên nang 4-aminopyridine Lọ nhựa Không quy định mg 20-25°C Tránh ánh sáng
365 Ngày
2875
Viên nang 4-aminopyridine Lọ nhựa Không quy định mg 23°C Không rõ
180 Ngày
1675
Viên nang 4-aminopyridine Lọ nhựa Không quy định mg 37°C Không rõ
30 Ngày
1675
Viên nang 4-aminopyridine Lọ nhựa Không quy định mg 4°C Không rõ
180 Ngày
1675
Dung dịch uống Acetazolamide Lọ nhựa Không quy định mg/mL 2-8°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3999
Dung dịch uống Acetazolamide Lọ nhựa Không quy định mg/mL 20-25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3999
Dung dịch uống Acetazolamide Lọ nhựa Không quy định mg/mL 23-27°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4500
Dung dịch uống Acetazolamide Lọ nhựa Không quy định mg/mL 23-27°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4500
Dung dịch uống Acetazolamide Lọ nhựa Không quy định mg/mL 23-27°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4500
Dung dịch uống Acetazolamide Lọ nhựa Không quy định mg/mL 23-27°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4500
Dung dịch uống Acetazolamide Lọ nhựa Không quy định mg/mL 25°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2434
Dung dịch uống Acetazolamide Lọ nhựa Không quy định mg/mL 25°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2434
Dung dịch uống Acetazolamide Lọ nhựa Không quy định mg/mL 25°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2434
Dung dịch uống Acetazolamide Lọ nhựa Không quy định mg/mL 3-7°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4500
Dung dịch uống Acetazolamide Lọ nhựa Không quy định mg/mL 3-7°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4500
Dung dịch uống Acetazolamide Lọ nhựa Không quy định mg/mL 3-7°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4500
Dung dịch uống Acetazolamide Lọ nhựa Không quy định mg/mL 3-7°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4500
Dung dịch uống Acetazolamide Lọ nhựa Không quy định mg/mL 5°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2434
Dung dịch uống Acetazolamide Lọ nhựa Không quy định mg/mL 5°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2434
Dung dịch uống Acetazolamide Lọ nhựa Không quy định mg/mL 5°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2434
Dung dịch uống Allopurinol Lọ nhựa Không quy định mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3902
Dung dịch uống Allopurinol Lọ nhựa Không quy định mg/ml 20-25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3902
Dung dịch uống Allopurinol Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
180 Ngày
4478
Dung dịch uống Allopurinol Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
180 Ngày
4478
Dung dịch uống Allopurinol Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2434
Dung dịch uống Allopurinol Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2434
Dung dịch uống Allopurinol Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2434
Dung dịch uống Allopurinol Lọ nhựa Không quy định mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
180 Ngày
4478
Dung dịch uống Allopurinol Lọ nhựa Không quy định mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
180 Ngày
4478
Dung dịch uống Allopurinol Lọ nhựa Không quy định mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2434
Dung dịch uống Allopurinol Lọ nhựa Không quy định mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2434
Dung dịch uống Allopurinol Lọ nhựa Không quy định mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2434
Dung dịch uống Alprazolam Lọ nhựa Không quy định mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3994
Dung dịch uống Alprazolam Lọ nhựa Không quy định mg/ml 20-25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3994
Dung dịch uống Alprazolam Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2422
Dung dịch uống Alprazolam Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2422
Dung dịch uống Alprazolam Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2422
Dung dịch uống Alprazolam Lọ nhựa Không quy định mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2422
Dung dịch uống Alprazolam Lọ nhựa Không quy định mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2422
Dung dịch uống Alprazolam Lọ nhựa Không quy định mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2422
Dung dịch uống Ambrisentan Lọ nhựa Không quy định mg/mL 21-27°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4560
Dung dịch uống Ambrisentan Lọ nhựa Không quy định mg/mL 3,2-4,8°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4560
Dung dịch uống Amiodarone hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 2-8°C Không rõ
91 Ngày
3810
Dung dịch uống Amiodarone hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Không rõ
42 Ngày
2541
Dung dịch uống Amiodarone hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Không rõ
91 Ngày
3810
Dung dịch uống Amiodarone hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Không rõ
91 Ngày
3792
Dung dịch uống Amiodarone hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 4°C Không rõ
91 Ngày
3792
Dung dịch uống Amitriptyline hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3902
Dung dịch uống Amitriptyline hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 20-25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3902
Dung dịch uống Amitriptyline hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
3856
Dung dịch uống Amitriptyline hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
3856
Dạng bôi da Amitriptyline hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4215
Dạng bôi da Amitriptyline hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4215
Dung dịch uống Amitriptyline hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
185 Ngày
4695
Dung dịch uống Amitriptyline hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
185 Ngày
4695
Dung dịch uống Amitriptyline hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
3856
Dung dịch uống Amitriptyline hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
42 Ngày
3856
Dạng bôi da Amitriptyline hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg 4°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4215
Dạng bôi da Amitriptyline hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg 4°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4215
Dung dịch uống Amitriptyline hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
185 Ngày
4695
Dung dịch uống Amitriptyline hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
185 Ngày
4695
Dung dịch uống Amlodipine besylate Lọ nhựa Không quy định mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3819
Dung dịch uống Amlodipine besylate Lọ nhựa Không quy định mg/ml 20-25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3819
Dung dịch uống Amlodipine besylate Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Ánh sáng
56 Ngày
2689
Dung dịch uống Amlodipine besylate Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Ánh sáng
56 Ngày
2689
Dung dịch uống Amlodipine besylate Lọ nhựa Không quy định mg/ml 4°C Ánh sáng
90 Ngày
2689
Dung dịch uống Amlodipine besylate Lọ nhựa Không quy định mg/ml 4°C Ánh sáng
90 Ngày
2689
Dung dịch uống Amlodipine besylate Lọ nhựa Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
365 Ngày
3886
Dung dịch uống Amoxicillin sodium / clavulanic acid Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Không rõ
7 Ngày
2508
Dung dịch uống Amoxicillin sodium / clavulanic acid Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Không rõ
7 Ngày
2508
Dung dịch uống Amoxicillin sodium / clavulanic acid Lọ nhựa Không quy định mg/ml 5°C Không rõ
10 Ngày
2508
Dung dịch uống Amoxicillin sodium / clavulanic acid Lọ nhựa Không quy định mg/ml 5°C Không rõ
10 Ngày
2508
Thuốc nhỏ mắt Amphotericin B Lọ nhựa Không quy định mg/ml 2-6°C Tránh ánh sáng
120 Ngày
2867
Thuốc nhỏ mắt Amphotericin B Lọ nhựa Không quy định mg/ml 20-25°C Tránh ánh sáng
16 Ngày
2867
Thuốc nhỏ mắt Amphotericin B Lọ nhựa Không quy định mg/ml 20-25°C Ánh sáng
13 Ngày
2867
Dung dịch uống Amphotericin B Lọ nhựa Không quy định mg 22-25°C Tránh ánh sáng
93 Ngày
2940
Thuốc nhỏ mắt Amphotericin B Lọ nhựa Không quy định mg/ml 23-27°C Không rõ
28 Ngày
4487
Thuốc nhỏ mắt Amphotericin B Lọ nhựa Không quy định mg/ml 3-7°C Không rõ
168 Ngày
4487
Dung dịch uống Apixaban Lọ nhựa Không quy định mg/mL 20-25°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
4023
Dung dịch uống Aprepitant Lọ nhựa Không quy định mg/ml 23°C Tránh ánh sáng
50 Ngày
2773
Dung dịch uống Aprepitant Lọ nhựa Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
2773
Dung dịch uống Atenolol Lọ nhựa Không quy định mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3857
Dung dịch uống Atenolol Lọ nhựa Không quy định mg/ml 20-25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3857
Viên nang Atenolol Lọ nhựa Không quy định mg 28-32°C Tránh ánh sáng
120 Ngày
3321
Dung dịch uống Atropine sulfate Lọ nhựa Không quy định mg/mL 2-8°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3994
Dung dịch uống Atropine sulfate Lọ nhựa Không quy định mg/mL 20-25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3994
Thuốc nhỏ mắt Atropine sulfate Lọ nhựa Không quy định mg/mL 23-27°C Tránh ánh sáng
180 Ngày
4368
Thuốc nhỏ mắt Atropine sulfate Lọ nhựa Không quy định mg/mL 23-27°C Tránh ánh sáng
180 Ngày
4368
Thuốc nhỏ mắt Atropine sulfate Lọ nhựa Không quy định mg/mL 23-27°C Tránh ánh sáng
180 Ngày
4368
Thuốc nhỏ mắt Atropine sulfate Lọ nhựa Không quy định mg/mL 23-27°C Tránh ánh sáng
180 Ngày
4368
Thuốc nhỏ mắt Atropine sulfate Lọ nhựa Không quy định mg/mL 23-27°C Tránh ánh sáng
180 Ngày
4472
Thuốc nhỏ mắt Atropine sulfate Lọ nhựa Không quy định mg/mL 23-27°C Tránh ánh sáng
180 Ngày
4472
Thuốc nhỏ mắt Atropine sulfate Lọ nhựa Không quy định mg/mL 4-6°C Tránh ánh sáng
180 Ngày
4368
Thuốc nhỏ mắt Atropine sulfate Lọ nhựa Không quy định mg/mL 4-6°C Tránh ánh sáng
180 Ngày
4368
Thuốc nhỏ mắt Atropine sulfate Lọ nhựa Không quy định mg/mL 4-6°C Tránh ánh sáng
180 Ngày
4368
Thuốc nhỏ mắt Atropine sulfate Lọ nhựa Không quy định mg/mL 4-6°C Tránh ánh sáng
180 Ngày
4368
Dung dịch uống Azathioprine Lọ nhựa Không quy định mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
4408
Dung dịch uống Azathioprine Lọ nhựa Không quy định mg/ml 20-25°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
4408
Dung dịch uống Azathioprine Lọ nhựa Không quy định mg/ml 20-25°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
4408
Dung dịch uống Azathioprine Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
56 Ngày
3789
Dung dịch uống Azathioprine Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2434
Dung dịch uống Azathioprine Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2434
Dung dịch uống Azathioprine Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2434
Dung dịch uống Azathioprine Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
182 Ngày
4777
Dung dịch uống Azathioprine Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
182 Ngày
4777
Dung dịch uống Azathioprine Lọ nhựa Không quy định mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
182 Ngày
4777
Dung dịch uống Azathioprine Lọ nhựa Không quy định mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2434
Dung dịch uống Azathioprine Lọ nhựa Không quy định mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2434
Dung dịch uống Azathioprine Lọ nhựa Không quy định mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2434
Dung dịch uống Azathioprine Lọ nhựa Không quy định mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
182 Ngày
4777
Dung dịch uống Baclofen Lọ nhựa Không quy định mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3999
Dung dịch uống Baclofen Lọ nhựa Không quy định mg/ml 2-8°C Không rõ
90 Ngày
4177
Dung dịch uống Baclofen Lọ nhựa Không quy định mg/ml 20-25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3999
Dung dịch uống Baclofen Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2433
Dung dịch uống Baclofen Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2433
Dung dịch uống Baclofen Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2433
Dung dịch uống Baclofen Lọ nhựa Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2433
Dung dịch uống Baclofen Lọ nhựa Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2433
Dung dịch uống Baclofen Lọ nhựa Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2433
Dung dịch uống Benzoate sodium Lọ nhựa Không quy định mg/ml 23-25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4139
Dung dịch uống Benzoate sodium Lọ nhựa Không quy định mg/ml 23-25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4139
Dung dịch uống Bethanechol chloride Lọ nhựa Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2421
Dung dịch uống Bethanechol chloride Lọ nhựa Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2421
Dung dịch uống Bethanechol chloride Lọ nhựa Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2421
Dung dịch uống Bethanechol chloride Lọ nhựa Không quy định mg 5°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2421
Dung dịch uống Bethanechol chloride Lọ nhựa Không quy định mg 5°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2421
Dung dịch uống Bethanechol chloride Lọ nhựa Không quy định mg 5°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2421
Dung dịch uống Bosentan monohydrate Lọ nhựa Không quy định mg/ml 21-26°C Tránh ánh sáng
31 Ngày
3872
Dung dịch uống Bosentan monohydrate Lọ nhựa Không quy định mg/ml 4-8°C Tránh ánh sáng
31 Ngày
3872
Dung dịch uống Budesonide Lọ nhựa Không quy định mg/mL 2-8°C Tránh ánh sáng
182 Ngày
4001
Dung dịch uống Budesonide Lọ nhựa Không quy định mg/mL 2-8°C Tránh ánh sáng
182 Ngày
4001
Dung dịch uống Budesonide Lọ nhựa Không quy định mg/mL 23-27°C Tránh ánh sáng
182 Ngày
4001
Dung dịch uống Budesonide Lọ nhựa Không quy định mg/mL 23-27°C Tránh ánh sáng
182 Ngày
4001
Dung dịch uống Caffeine Lọ nhựa Không quy định mg 2-8°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3910
Dung dịch uống Caffeine Lọ nhựa Không quy định mg 20-25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3910
Dung dịch uống Captopril Lọ nhựa Không quy định mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
3436
Dung dịch uống Captopril Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
5 Ngày
2433
Dung dịch uống Captopril Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
2433
Dung dịch uống Captopril Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
2 Ngày
2433
Dung dịch uống Captopril Lọ nhựa Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
2433
Dung dịch uống Captopril Lọ nhựa Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
2 Ngày
2433
Dung dịch uống Captopril Lọ nhựa Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
10 Ngày
2433
Dung dịch uống Captopril Lọ nhựa Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
2906
Dung dịch uống Carbamazepine Lọ nhựa Không quy định mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3902
Dung dịch uống Carbamazepine Lọ nhựa Không quy định mg/ml 20-25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3902
Dung dịch uống Carvedilol Lọ nhựa Không quy định mg 2-8°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3910
Dung dịch uống Carvedilol Lọ nhựa Không quy định mg 2-8°C Không rõ
90 Ngày
4177
Dung dịch uống Carvedilol Lọ nhựa Không quy định mg 20-25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3910
Dung dịch uống Carvedilol Lọ nhựa Không quy định mg 22-26°C Tránh ánh sáng
56 Ngày
2931
Dung dịch uống Carvedilol Lọ nhựa Không quy định mg 4-8°C Tránh ánh sáng
56 Ngày
2931
Thuốc nhỏ mắt Caspofungin acetate Lọ nhựa Không quy định mg 25°C Không rõ
3 Ngày
3308
Thuốc nhỏ mắt Caspofungin acetate Lọ nhựa Không quy định mg 3-5°C Không rõ
28 Ngày
3308
Thuốc nhỏ mắt Ceftazidime Lọ nhựa Không quy định mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
10 Ngày
4041
Thuốc nhỏ mắt Ceftazidime Lọ nhựa Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
4264
Thuốc nhỏ mắt Cefuroxime sodium Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
2682
Thuốc nhỏ mắt Cefuroxime sodium Lọ nhựa Không quy định mg/ml 2°C Tránh ánh sáng
21 Ngày
2682
Dung dịch uống Celecoxib Lọ nhựa Không quy định mg/ml 23°C Tránh ánh sáng
93 Ngày
3078
Dung dịch uống Celecoxib Lọ nhựa Không quy định mg/ml 4-7°C Tránh ánh sáng
93 Ngày
3078
Dạng bôi da Chlormethine hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 23°C
7 Ngày
2668
Dung dịch uống Chloroquine phosphate Lọ nhựa Không quy định mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3819
Dung dịch uống Chloroquine phosphate Lọ nhựa Không quy định mg/ml 20-25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3819
Dung dịch uống Chloroquine phosphate Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2422
Dung dịch uống Chloroquine phosphate Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2422
Dung dịch uống Chloroquine phosphate Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2422
Dung dịch uống Chloroquine phosphate Lọ nhựa Không quy định mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2422
Dung dịch uống Chloroquine phosphate Lọ nhựa Không quy định mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2422
Dung dịch uống Chloroquine phosphate Lọ nhựa Không quy định mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2422
Dung dịch uống Chlorpromazine hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg 2-8°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3785
Dung dịch uống Chlorpromazine hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg 20-25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3785
Dung dịch uống Cholecalciferol Lọ nhựa Không quy định mg 2-8°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3846
Dung dịch uống Cholecalciferol Lọ nhựa Không quy định mg 20-25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3846
Viên nang Cholic acid Lọ nhựa Không quy định mg 23-27°C Tránh ánh sáng
365 Ngày
4751
Viên nang Cholic acid Lọ nhựa Không quy định mg 23-27°C Tránh ánh sáng
365 Ngày
4751
Viên nang Cholic acid Lọ nhựa Không quy định mg 38-42°C Tránh ánh sáng
365 Ngày
4751
Viên nang Cholic acid Lọ nhựa Không quy định mg 38-42°C Tránh ánh sáng
365 Ngày
4751
Thuốc nhỏ mắt Ciclosporin Lọ nhựa Không quy định mg/mL 20-25°C Tránh ánh sáng
240 Ngày
4066
Thuốc nhỏ mắt Ciclosporin Lọ nhựa Không quy định mg/mL 20-25°C Tránh ánh sáng
240 Ngày
4066
Thuốc nhỏ mắt Ciclosporin Lọ nhựa Không quy định mg/mL 20-25°C Tránh ánh sáng
240 Ngày
4066
Dung dịch uống Cilazapril Lọ nhựa Không quy định mg 25 °C Tránh ánh sáng
28 Ngày
3722
Dung dịch uống Ciprofloxacin hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 24-26°C Tránh ánh sáng
56 Ngày
1740
Dung dịch uống Ciprofloxacin hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 24-26°C Tránh ánh sáng
56 Ngày
2676
Dung dịch uống Ciprofloxacin hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 3-5°C Tránh ánh sáng
56 Ngày
2676
Dung dịch uống Ciprofloxacin hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 4-8°C Tránh ánh sáng
56 Ngày
1740
Dung dịch uống Clomipramine Lọ nhựa Không quy định mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3910
Dung dịch uống Clomipramine Lọ nhựa Không quy định mg/ml 20-25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3910
Dung dịch uống Clonazepam Lọ nhựa Không quy định mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3857
Dung dịch uống Clonazepam Lọ nhựa Không quy định mg/ml 20-25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3857
Dung dịch uống Clonazepam Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2434
Dung dịch uống Clonazepam Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2434
Dung dịch uống Clonazepam Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2434
Dung dịch uống Clonazepam Lọ nhựa Không quy định mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2434
Dung dịch uống Clonazepam Lọ nhựa Không quy định mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2434
Dung dịch uống Clonazepam Lọ nhựa Không quy định mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2434
Dung dịch uống Clonidine hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg 2-8°C Tránh ánh sáng
35 Ngày
3844
Dung dịch uống Clonidine hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg 2-8°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
4090
Dung dịch uống Clonidine hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg 2-8°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4408
Dung dịch uống Clonidine hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg 20-25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4408
Dung dịch uống Clonidine hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg 23-27°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4648
Dung dịch uống Clonidine hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg 23-27°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4648
Dung dịch uống Clonidine hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
270 Ngày
3319
Dung dịch uống Clonidine hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
3714
Dung dịch uống Clonidine hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
3714
Dung dịch uống Clonidine hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg 4°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
3714
Dung dịch uống Clonidine hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg 4°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
3714
Dung dịch uống Clopidogrel bisulfate Lọ nhựa Không quy định mg 2-8°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
4412
Dung dịch uống Clopidogrel bisulfate Lọ nhựa Không quy định mg 2-8°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
4408
Dung dịch uống Clopidogrel bisulfate Lọ nhựa Không quy định mg 20-25°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
4412
Dung dịch uống Clozapine Lọ nhựa Không quy định mg/ml 20-25°C Tránh ánh sáng
120 Ngày
4607
Dung dịch uống Clozapine Lọ nhựa Không quy định mg/ml 20-25°C Tránh ánh sáng
120 Ngày
4607
Dung dịch uống Clozapine Lọ nhựa Không quy định mg/ml 23°C Ánh sáng
63 Ngày
2592
Dung dịch uống Clozapine Lọ nhựa Không quy định mg/ml 23°C Ánh sáng
63 Ngày
2592
Dung dịch uống Clozapine Lọ nhựa Không quy định mg/ml 23°C Ánh sáng
63 Ngày
2592
Dung dịch uống Clozapine Lọ nhựa Không quy định mg/ml 23°C Ánh sáng
63 Ngày
2592
Dung dịch uống Clozapine Lọ nhựa Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
120 Ngày
4607
Dung dịch uống Clozapine Lọ nhựa Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
120 Ngày
4607
Dung dịch uống Co-trimoxazole Lọ nhựa Không quy định mg/mL 25°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
4638
Dung dịch uống Co-trimoxazole Lọ nhựa Không quy định mg/mL 25°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
4638
Dung dịch uống Co-trimoxazole Lọ nhựa Không quy định mg/mL 5°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4638
Dung dịch uống Co-trimoxazole Lọ nhựa Không quy định mg/mL 5°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
4638
Dung dịch uống Dapsone Lọ nhựa Không quy định mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3819
Dung dịch uống Dapsone Lọ nhựa Không quy định mg/ml 20-25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3819
Dung dịch uống Dapsone Lọ nhựa Không quy định mg/ml 23-27°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4106
Dung dịch uống Dapsone Lọ nhựa Không quy định mg/ml 23-27°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4106
Dung dịch uống Dapsone Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
2545
Dung dịch uống Dapsone Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
2545
Dung dịch uống Dapsone Lọ nhựa Không quy định mg/ml 3-7°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4106
Dung dịch uống Dapsone Lọ nhựa Không quy định mg/ml 3-7°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4106
Dung dịch uống Dapsone Lọ nhựa Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
2545
Dung dịch uống Dapsone Lọ nhựa Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
2545
Dung dịch uống Dexamethasone Lọ nhựa Không quy định mg 2-8 °C Tránh ánh sáng
91 Ngày
3713
Dung dịch uống Dexamethasone Lọ nhựa Không quy định mg 2-8 °C Tránh ánh sáng
91 Ngày
3713
Dung dịch uống Dexamethasone Lọ nhựa Không quy định mg 2-8°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3857
Dung dịch uống Dexamethasone Lọ nhựa Không quy định mg 20-25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3857
Dung dịch uống Dexamethasone Lọ nhựa Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
3713
Dung dịch uống Dexamethasone Lọ nhựa Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
3713
Dung dịch uống Dexamethasone Lọ nhựa Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
3851
Dung dịch uống Dexamethasone Lọ nhựa Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
3851
Dung dịch uống Dexamethasone Lọ nhựa Không quy định mg 4°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
3851
Dung dịch uống Dexamethasone Lọ nhựa Không quy định mg 4°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
3851
Dung dịch uống Dexamethasone sodium phosphate Lọ nhựa Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
2961
Dung dịch uống Dexamethasone sodium phosphate Lọ nhựa Không quy định mg 4°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
2961
Dung dịch uống Diazoxide Lọ nhựa Không quy định mg/mL 23-27°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4313
Dung dịch uống Diazoxide Lọ nhựa Không quy định mg/mL 23-27°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4313
Dung dịch uống Diazoxide Lọ nhựa Không quy định mg/mL 23-27°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4313
Dung dịch uống Diazoxide Lọ nhựa Không quy định mg/mL 23-27°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4313
Dung dịch uống Diazoxide Lọ nhựa Không quy định mg/mL 3-7°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4313
Dung dịch uống Diazoxide Lọ nhựa Không quy định mg/mL 3-7°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4313
Dung dịch uống Diazoxide Lọ nhựa Không quy định mg/mL 3-7°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4313
Dung dịch uống Diazoxide Lọ nhựa Không quy định mg/mL 3-7°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4313
Dung dịch uống Diclofenac Lọ nhựa Không quy định mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3857
Dung dịch uống Diclofenac Lọ nhựa Không quy định mg/ml 20-25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3857
Dung dịch uống Diclofenac Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
93 Ngày
2840
Dung dịch uống Diclofenac Lọ nhựa Không quy định mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
93 Ngày
2840
Dung dịch uống Diltiazem hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3857
Dung dịch uống Diltiazem hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 20-25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3857
Dung dịch uống Diltiazem hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2433
Dung dịch uống Diltiazem hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2433
Dung dịch uống Diltiazem hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2433
Dung dịch uống Diltiazem hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2433
Dung dịch uống Diltiazem hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2433
Dung dịch uống Diltiazem hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2433
Dung dịch uống Dipyridamol Lọ nhựa Không quy định mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3999
Dung dịch uống Dipyridamol Lọ nhựa Không quy định mg/ml 20-25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3999
Dung dịch uống Dipyridamol Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2433
Dung dịch uống Dipyridamol Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2433
Dung dịch uống Dipyridamol Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2433
Dung dịch uống Dipyridamol Lọ nhựa Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2433
Dung dịch uống Dipyridamol Lọ nhựa Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2433
Dung dịch uống Dipyridamol Lọ nhựa Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2433
Dung dịch uống Domperidone Lọ nhựa Không quy định mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3902
Dung dịch uống Domperidone Lọ nhựa Không quy định mg/ml 20-25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3902
Dung dịch uống Domperidone Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Ánh sáng
75 Ngày
4142
Dung dịch uống Domperidone Lọ nhựa Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
4142
Dung dịch uống Doxycycline Lọ nhựa Không quy định 25°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
3811
Dung dịch uống Doxycycline Lọ nhựa Không quy định 5°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
3811
Dung dịch uống Enalapril maleate Lọ nhựa Không quy định mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3857
Dung dịch uống Enalapril maleate Lọ nhựa Không quy định mg/ml 20-25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3857
Dung dịch uống Enalapril maleate Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Không rõ
91 Ngày
2425
Dung dịch uống Enalapril maleate Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2422
Dung dịch uống Enalapril maleate Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2422
Dung dịch uống Enalapril maleate Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2422
Dung dịch uống Enalapril maleate Lọ nhựa Không quy định mg/ml 4°C Không rõ
91 Ngày
2425
Dung dịch uống Enalapril maleate Lọ nhựa Không quy định mg/ml 4°C Không rõ
91 Ngày
2425
Dung dịch uống Enalapril maleate Lọ nhựa Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
2561
Dung dịch uống Enalapril maleate Lọ nhựa Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
2561
Dung dịch uống Enalapril maleate Lọ nhựa Không quy định mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2422
Dung dịch uống Enalapril maleate Lọ nhựa Không quy định mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2422
Dung dịch uống Enalapril maleate Lọ nhựa Không quy định mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2422
Dung dịch uống Eslicarbazepine acetate Lọ nhựa Không quy định mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
63 Ngày
4170
Dung dịch uống Eslicarbazepine acetate Lọ nhựa Không quy định mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
63 Ngày
4170
Dung dịch uống Eslicarbazepine acetate Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
63 Ngày
4170
Dung dịch uống Eslicarbazepine acetate Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
63 Ngày
4170
Dung dịch uống Esomeprazole magnesium trihydrate Lọ nhựa Không quy định mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3913
Dạng bôi da Estriol Lọ nhựa Không quy định mg/g 2-8°C Tránh ánh sáng
182 Ngày
4174
Dạng bôi da Estriol Lọ nhựa Không quy định mg/g 2-8°C Tránh ánh sáng
182 Ngày
4174
Dạng bôi da Estriol Lọ nhựa Không quy định mg/g 23-27°C Tránh ánh sáng
182 Ngày
4174
Dạng bôi da Estriol Lọ nhựa Không quy định mg/g 23-27°C Tránh ánh sáng
182 Ngày
4174
Dung dịch uống Ethambutol hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/mL 2-8°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
4408
Dung dịch uống Ethambutol hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/mL 2-8°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4408
Dung dịch uống Ethambutol hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/mL 2-8°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4408
Dung dịch uống Ethambutol hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/mL 20-25°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
4408
Dung dịch uống Ethambutol hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/mL 20-25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4408
Dung dịch uống Ethambutol hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/mL 20-25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4408
Dung dịch uống Famotidine Lọ nhựa Không quy định mg/ml 23-25°C Tránh ánh sáng
95 Ngày
2392
Dung dịch uống Finasteride Lọ nhựa Không quy định mg/mL 23°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4229
Dung dịch uống Finasteride Lọ nhựa Không quy định mg/mL 23°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4229
Dung dịch uống Finasteride Lọ nhựa Không quy định mg/mL 23°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4229
Dung dịch uống Finasteride Lọ nhựa Không quy định mg/mL 4°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4229
Dung dịch uống Finasteride Lọ nhựa Không quy định mg/mL 4°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4229
Dung dịch uống Finasteride Lọ nhựa Không quy định mg/mL 4°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4229
Dung dịch uống Flecainide acetate Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2433
Dung dịch uống Flecainide acetate Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2433
Dung dịch uống Flecainide acetate Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2433
Dung dịch uống Flecainide acetate Lọ nhựa Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2433
Dung dịch uống Flecainide acetate Lọ nhựa Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2433
Dung dịch uống Flecainide acetate Lọ nhựa Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2433
Dung dịch uống Fluconazole Lọ nhựa Không quy định 2-8°C Tránh ánh sáng
182 Ngày
4107
Dung dịch uống Fluconazole Lọ nhựa Không quy định 23-27°C Tránh ánh sáng
182 Ngày
4107
Dung dịch uống Flucytosine Lọ nhựa Không quy định mg/ml 23-25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
2405
Dung dịch uống Flucytosine Lọ nhựa Không quy định mg/ml 23-25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
2405
Dung dịch uống Flucytosine Lọ nhựa Không quy định mg/ml 23-25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
2455
Dung dịch uống Flucytosine Lọ nhựa Không quy định mg/ml 23-25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
2455
Dung dịch uống Flucytosine Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
2440
Dung dịch uống Flucytosine Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2434
Dung dịch uống Flucytosine Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2434
Dung dịch uống Flucytosine Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2434
Dung dịch uống Flucytosine Lọ nhựa Không quy định mg/ml 3-5°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
2405
Dung dịch uống Flucytosine Lọ nhựa Không quy định mg/ml 3-5°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
2405
Dung dịch uống Flucytosine Lọ nhựa Không quy định mg/ml 3-5°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
2455
Dung dịch uống Flucytosine Lọ nhựa Không quy định mg/ml 3-5°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
2455
Dung dịch uống Flucytosine Lọ nhựa Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
70 Ngày
2440
Dung dịch uống Flucytosine Lọ nhựa Không quy định mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2434
Dung dịch uống Flucytosine Lọ nhựa Không quy định mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2434
Dung dịch uống Flucytosine Lọ nhựa Không quy định mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2434
Dung dịch uống Folic acid Lọ nhựa Không quy định mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3910
Dung dịch uống Folic acid Lọ nhựa Không quy định mg/ml 20-25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3910
Thuốc nhỏ mắt Fumagillin Lọ nhựa Không quy định mg 4°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
2382
Dung dịch uống Furosemide Lọ nhựa Không quy định 2-8°C Không rõ
14 Ngày
3810
Dung dịch uống Gabapentine Lọ nhựa Không quy định mg/ml 18-26°C Không rõ
98 Ngày
3322
Dung dịch uống Gabapentine Lọ nhựa Không quy định mg/ml 2-8°C Không rõ
125 Ngày
3322
Dung dịch uống Gabapentine Lọ nhựa Không quy định mg/ml 23-27°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4308
Dung dịch uống Gabapentine Lọ nhựa Không quy định mg/ml 23-27°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4308
Dung dịch uống Gabapentine Lọ nhựa Không quy định mg/ml 23-27°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4308
Dung dịch uống Gabapentine Lọ nhựa Không quy định mg/ml 23-27°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4308
Dung dịch uống Gabapentine Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Không rõ
56 Ngày
2759
Dung dịch uống Gabapentine Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Không rõ
56 Ngày
2759
Dung dịch uống Gabapentine Lọ nhựa Không quy định mg/ml 4°C Không rõ
91 Ngày
2759
Dung dịch uống Gabapentine Lọ nhựa Không quy định mg/ml 4°C Không rõ
56 Ngày
2759
Thuốc nhỏ mắt Ganciclovir Lọ nhựa Không quy định mg/mL 2-8°C Tránh ánh sáng
84 Ngày
4729
Thuốc nhỏ mắt Ganciclovir Lọ nhựa Không quy định mg/mL 28-32°C Tránh ánh sáng
56 Ngày
4729
Thuốc nhỏ mắt Gentamicin sulfate Lọ nhựa Không quy định mg:ml 4-8°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
2487
Dung dịch uống Glutamine Lọ nhựa Không quy định mg/mL 2-8°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3994
Dung dịch uống Glutamine Lọ nhựa Không quy định mg/mL 20-25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3994
Dung dịch uống Glycopyrronium bromide Lọ nhựa Không quy định mg/ml 23-25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3203
Dung dịch uống Glycopyrronium bromide Lọ nhựa Không quy định mg/ml 23-25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3203
Dung dịch uống Glycopyrronium bromide Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
3856
Dung dịch uống Glycopyrronium bromide Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
3856
Dung dịch uống Glycopyrronium bromide Lọ nhựa Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
3856
Dung dịch uống Glycopyrronium bromide Lọ nhựa Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
3856
Dung dịch uống Granisetron hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 24°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
2429
Dung dịch uống Granisetron hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Không rõ
14 Ngày
2427
Dung dịch uống Granisetron hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
2423
Dung dịch uống Granisetron hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
2423
Dung dịch uống Granisetron hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
2423
Dung dịch uống Granisetron hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
2423
Dung dịch uống Granisetron hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 5°C Không rõ
14 Ngày
2427
Dung dịch uống Granisetron hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
2429
Dung dịch uống Griseofulvine Lọ nhựa Không quy định mg/mL 2-8°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4408
Dung dịch uống Griseofulvine Lọ nhựa Không quy định mg/mL 20-25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4408
Dung dịch uống Haloperidol Lọ nhựa Không quy định mg 2-8°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3846
Dung dịch uống Haloperidol Lọ nhựa Không quy định mg 20-25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3846
Khí dung Histamine Lọ nhựa Không quy định mg/ml 12°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
240 Ngày
2495
Khí dung Histamine Lọ nhựa Không quy định mg/ml 12°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
240 Ngày
2495
Dung dịch uống Hydralazine hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
4408
Dung dịch uống Hydralazine hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 20-25°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
4408
Dung dịch uống Hydralazine hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
2422
Dung dịch uống Hydralazine hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
2422
Dung dịch uống Hydralazine hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
2836
Dung dịch uống Hydralazine hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
2836
Dung dịch uống Hydrochlorothiazide Lọ nhựa Không quy định mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3910
Dung dịch uống Hydrochlorothiazide Lọ nhựa Không quy định mg/ml 2-8°C Không rõ
90 Ngày
4177
Dung dịch uống Hydrochlorothiazide Lọ nhựa Không quy định mg/ml 20-25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3910
Dung dịch uống Hydrochlorothiazide Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
180 Ngày
3399
Dung dịch uống Hydrocortisone Lọ nhựa Không quy định mg 2-8°C Không rõ
60 Ngày
3810
Dung dịch uống Hydrocortisone Lọ nhựa Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
2538
Dung dịch uống Hydrocortisone Lọ nhựa Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
3811
Dung dịch uống Hydrocortisone Lọ nhựa Không quy định mg 25°C Không rõ
60 Ngày
3810
Dung dịch uống Hydrocortisone Lọ nhựa Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4063
Dung dịch uống Hydrocortisone Lọ nhựa Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
909
Dung dịch uống Hydrocortisone Lọ nhựa Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
909
Dung dịch uống Hydrocortisone Lọ nhựa Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
185 Ngày
4530
Dung dịch uống Hydrocortisone Lọ nhựa Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
185 Ngày
4530
Dung dịch uống Hydrocortisone Lọ nhựa Không quy định mg 40°C Tránh ánh sáng
31 Ngày
2538
Dung dịch uống Hydrocortisone Lọ nhựa Không quy định mg 40°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
2538
Dung dịch uống Hydrocortisone Lọ nhựa Không quy định mg 4°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
909
Dung dịch uống Hydrocortisone Lọ nhựa Không quy định mg 4°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4063
Dung dịch uống Hydrocortisone Lọ nhựa Không quy định mg 4°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
909
Dung dịch uống Hydrocortisone Lọ nhựa Không quy định mg 5°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
2538
Dung dịch uống Hydrocortisone Lọ nhựa Không quy định mg 5°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
3811
Dung dịch uống Hydrocortisone Lọ nhựa Không quy định mg 5°C Tránh ánh sáng
185 Ngày
4530
Dung dịch uống Hydrocortisone Lọ nhựa Không quy định mg 5°C Tránh ánh sáng
185 Ngày
4530
Dung dịch uống Hydrocortisone sodium phosphate Lọ nhựa Không quy định mg/ml 2-8°C Không rõ
60 Ngày
3810
Dung dịch uống Hydrocortisone sodium phosphate Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Không rõ
60 Ngày
3810
Dung dịch uống Hydroxychloroquine sulfate Lọ nhựa Không quy định mg/ml 19-23°C Tránh ánh sáng
112 Ngày
3993
Dung dịch uống Hydroxychloroquine sulfate Lọ nhựa Không quy định mg/ml 19-23°C Tránh ánh sáng
112 Ngày
3993
Dung dịch uống Hydroxychloroquine sulfate Lọ nhựa Không quy định mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
150 Ngày
4523
Dung dịch uống Hydroxychloroquine sulfate Lọ nhựa Không quy định mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
150 Ngày
4523
Dung dịch uống Hydroxychloroquine sulfate Lọ nhựa Không quy định mg/ml 22-25°C Tránh ánh sáng
150 Ngày
4523
Dung dịch uống Hydroxychloroquine sulfate Lọ nhựa Không quy định mg/ml 22-25°C Tránh ánh sáng
150 Ngày
4523
Dung dịch uống Hydroxychloroquine sulfate Lọ nhựa Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
112 Ngày
3993
Dung dịch uống Hydroxychloroquine sulfate Lọ nhựa Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
112 Ngày
3993
Dung dịch uống Hydroxyurea Lọ nhựa Không quy định mg/ml 23-27°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4694
Dung dịch uống Hydroxyurea Lọ nhựa Không quy định mg/ml 23-27°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4694
Dung dịch uống Hydroxyurea Lọ nhựa Không quy định mg/ml 23-27°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4694
Dung dịch uống Hydroxyurea Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
2723
Dung dịch uống Imipramine hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3846
Dung dịch uống Imipramine hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 20-25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3846
Dung dịch uống Isoniazid Lọ nhựa Không quy định mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3902
Dung dịch uống Isoniazid Lọ nhựa Không quy định mg/ml 20-25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3902
Dung dịch uống Itraconazole Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
56 Ngày
2982
Dung dịch uống Itraconazole Lọ nhựa Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
56 Ngày
2982
Dung dịch uống Ketamine hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/mL 2-8°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4574
Dung dịch uống Ketamine hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/mL 2-8°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4574
Dung dịch uống Ketamine hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/mL 22-25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4574
Dung dịch uống Ketamine hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/mL 22-25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4574
Dung dịch uống Ketoconazole Lọ nhựa Không quy định mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3902
Dung dịch uống Ketoconazole Lọ nhựa Không quy định mg/ml 20-25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3902
Dung dịch uống Ketoconazole Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2441
Dung dịch uống Ketoconazole Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2441
Dung dịch uống Ketoconazole Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2441
Dung dịch uống Ketoconazole Lọ nhựa Không quy định mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2441
Dung dịch uống Ketoconazole Lọ nhựa Không quy định mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2441
Dung dịch uống Ketoconazole Lọ nhựa Không quy định mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2441
Dung dịch uống Ketoprofene Lọ nhựa Không quy định mg/ml 2-8°c Tránh ánh sáng
90 Ngày
3857
Dung dịch uống Ketoprofene Lọ nhựa Không quy định mg/ml 20-25°c Tránh ánh sáng
90 Ngày
3857
Dung dịch uống Labetalol hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg 23°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
3793
Dung dịch uống Labetalol hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg 23°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
3793
Dung dịch uống Labetalol hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg 23°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
3793
Dung dịch uống Labetalol hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg 23°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
3793
Dung dịch uống Labetalol hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg 23°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
3793
Dung dịch uống Labetalol hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2435
Dung dịch uống Labetalol hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2435
Dung dịch uống Labetalol hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2435
Dung dịch uống Labetalol hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg 4°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
3793
Dung dịch uống Labetalol hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg 4°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
3793
Dung dịch uống Labetalol hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg 4°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
3793
Dung dịch uống Labetalol hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg 4°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
3793
Dung dịch uống Labetalol hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg 5°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2435
Dung dịch uống Labetalol hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg 5°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2435
Dung dịch uống Labetalol hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg 5°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2435
Dung dịch uống Lamotrigine Lọ nhựa Không quy định mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3857
Dung dịch uống Lamotrigine Lọ nhựa Không quy định mg/ml 20-25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3857
Dung dịch uống Lamotrigine Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
2416
Dung dịch uống Lamotrigine Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
2416
Dung dịch uống Lamotrigine Lọ nhựa Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
2416
Dung dịch uống Lamotrigine Lọ nhựa Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
2416
Dung dịch uống Levetiracetam Lọ nhựa Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
3221
Dung dịch uống Levetiracetam Lọ nhựa Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
95 Ngày
677
Dung dịch uống Levetiracetam Lọ nhựa Không quy định mg 4°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
3221
Dung dịch uống Levetiracetam Lọ nhựa Không quy định mg 4°C Tránh ánh sáng
95 Ngày
677
Dung dịch uống Levodopa/Carbidopa Lọ nhựa Không quy định mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3846
Dung dịch uống Levodopa/Carbidopa Lọ nhựa Không quy định mg/ml 20-25°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
3846
Thuốc đạn Levodopa/Carbidopa Lọ nhựa Không quy định mg/g 22°C Tránh ánh sáng
10 Ngày
3926
Thuốc đạn Levodopa/Carbidopa Lọ nhựa Không quy định mg/g 22°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
3926
Dung dịch uống Levodopa/Carbidopa Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Không rõ
28 Ngày
2721
Dung dịch uống Levodopa/Carbidopa Lọ nhựa Không quy định mg/ml 4°C Không rõ
42 Ngày
2721
Thuốc đạn Levodopa/Carbidopa Lọ nhựa Không quy định mg/g 5°C Tránh ánh sáng
35 Ngày
3926
Thuốc đạn Levodopa/Carbidopa Lọ nhựa Không quy định mg/g 5°C Tránh ánh sáng
35 Ngày
3926
Dung dịch uống Levofloxacine Lọ nhựa Không quy định mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3994
Dung dịch uống Levofloxacine Lọ nhựa Không quy định mg/ml 20-25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3994
Dung dịch uống Levofloxacine Lọ nhựa Không quy định mg/ml 23-25°C Tránh ánh sáng
57 Ngày
2409
Dung dịch uống Levofloxacine Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4449
Dung dịch uống Levofloxacine Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4449
Dung dịch uống Levofloxacine Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4449
Dung dịch uống Levofloxacine Lọ nhựa Không quy định mg/ml 3-5°C Tránh ánh sáng
57 Ngày
2409
Dung dịch uống Levofloxacine Lọ nhựa Không quy định mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4449
Dung dịch uống Levofloxacine Lọ nhựa Không quy định mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4449
Dung dịch uống Levothyroxine Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
3811
Dung dịch uống Levothyroxine Lọ nhựa Không quy định mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
3811
Dung dịch uống Lisinopril Lọ nhựa Không quy định mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3902
Dung dịch uống Lisinopril Lọ nhựa Không quy định mg/ml 20-25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3902
Dung dịch uống Lisinopril Lọ nhựa Không quy định mg/ml 23°C Không rõ
30 Ngày
2680
Dung dịch uống Lisinopril Lọ nhựa Không quy định mg/ml 23°C Không rõ
30 Ngày
2665
Dung dịch uống Lisinopril Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Ánh sáng
28 Ngày
2389
Dung dịch uống Lisinopril Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Ánh sáng
90 Ngày
2549
Dung dịch uống Lisinopril Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Ánh sáng
56 Ngày
2549
Dung dịch uống Lisinopril Lọ nhựa Không quy định mg/ml 4°C Không rõ
30 Ngày
2665
Dung dịch uống Lisinopril Lọ nhựa Không quy định mg/ml 4°C Ánh sáng
90 Ngày
2549
Dung dịch uống Lisinopril Lọ nhựa Không quy định mg/ml 4°C Ánh sáng
56 Ngày
2549
Dung dịch uống Lisinopril Lọ nhựa Không quy định mg/ml 5°C Không rõ
30 Ngày
2680
Dung dịch uống Loperamide Lọ nhựa Không quy định mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3910
Dung dịch uống Loperamide Lọ nhựa Không quy định mg/ml 20-25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3910
Dung dịch uống Lorazepam Lọ nhựa Không quy định mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3846
Dung dịch uống Lorazepam Lọ nhựa Không quy định mg/ml 20-25°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
3846
Dung dịch uống Lurasidone Lọ nhựa Không quy định mg/mL 20-25°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
4757
Dung dịch uống Lurasidone Lọ nhựa Không quy định mg/mL 20-25°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
4757
Dung dịch uống Mebeverine hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/mL 2-8°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3999
Dung dịch uống Mebeverine hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/mL 20-25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3999
Dung dịch uống Melatonine Lọ nhựa Không quy định mg/ml 23-25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3187
Dung dịch uống Melatonine Lọ nhựa Không quy định mg/ml 23-25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3187
Dung dịch uống Melatonine Lọ nhựa Không quy định mg/ml 23-27°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3861
Dung dịch uống Melatonine Lọ nhựa Không quy định mg/ml 3-5°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3861
Dung dịch uống Mercaptopurine Lọ nhựa Không quy định mg 2-8°C Không rõ
90 Ngày
4177
Dung dịch uống Mercaptopurine Lọ nhựa Không quy định mg 20-25°C Không rõ
90 Ngày
4177
Dung dịch uống Mercaptopurine Lọ nhựa Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3843
Dung dịch uống Mercaptopurine Lọ nhựa Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3843
Dung dịch uống Mercaptopurine Lọ nhựa Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3843
Dung dịch uống Mercaptopurine Lọ nhựa Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3843
Dung dịch uống Methadone hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg 2-8°C Không rõ
90 Ngày
4177
Dung dịch uống Methadone hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg 22-28°C Tránh ánh sáng
180 Ngày
3489
Dung dịch uống Methadone hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg 22°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
2843
Dung dịch uống Methadone hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg 22°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
2843
Dung dịch uống Methadone hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg 4°C Tránh ánh sáng
180 Ngày
3489
Dung dịch uống Methadone hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg 6°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
2843
Dung dịch uống Methadone hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg 6°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
2843
Dung dịch uống Methotrexate Lọ nhựa Không quy định mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3910
Dung dịch uống Methotrexate Lọ nhựa Không quy định mg/ml 20-25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3910
Dung dịch uống Metolazone Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2441
Dung dịch uống Metolazone Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Không rõ
7 Ngày
2634
Dung dịch uống Metolazone Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2441
Dung dịch uống Metolazone Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2441
Dung dịch uống Metolazone Lọ nhựa Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
2634
Dung dịch uống Metolazone Lọ nhựa Không quy định mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2441
Dung dịch uống Metolazone Lọ nhựa Không quy định mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2441
Dung dịch uống Metolazone Lọ nhựa Không quy định mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2441
Dung dịch uống Metoprolol tartrate Lọ nhựa Không quy định mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3994
Dung dịch uống Metoprolol tartrate Lọ nhựa Không quy định mg/ml 20-25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3994
Dung dịch uống Metoprolol tartrate Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2435
Dung dịch uống Metoprolol tartrate Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2435
Dung dịch uống Metoprolol tartrate Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2435
Dung dịch uống Metoprolol tartrate Lọ nhựa Không quy định mg/ml 4-8°C Tránh ánh sáng
56 Ngày
2931
Dung dịch uống Metoprolol tartrate Lọ nhựa Không quy định mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2435
Dung dịch uống Metoprolol tartrate Lọ nhựa Không quy định mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2435
Dung dịch uống Metoprolol tartrate Lọ nhựa Không quy định mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2435
Dung dịch uống Metronidazole Lọ nhựa Không quy định mg/ml 23°C Tránh ánh sáng
93 Ngày
2695
Dung dịch uống Metronidazole Lọ nhựa Không quy định mg/ml 23°C Tránh ánh sáng
93 Ngày
2695
Dung dịch uống Metronidazole Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2441
Dung dịch uống Metronidazole Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2441
Dung dịch uống Metronidazole Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2441
Dung dịch uống Metronidazole Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4375
Dung dịch uống Metronidazole Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4375
Dung dịch uống Metronidazole Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4375
Dung dịch uống Metronidazole Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4375
Dung dịch uống Metronidazole Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
180 Ngày
4575
Dung dịch uống Metronidazole Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
180 Ngày
4575
Dung dịch uống Metronidazole Lọ nhựa Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4375
Dung dịch uống Metronidazole Lọ nhựa Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4375
Dung dịch uống Metronidazole Lọ nhựa Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4375
Dung dịch uống Metronidazole Lọ nhựa Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4375
Dung dịch uống Metronidazole Lọ nhựa Không quy định mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2441
Dung dịch uống Metronidazole Lọ nhựa Không quy định mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2441
Dung dịch uống Metronidazole Lọ nhựa Không quy định mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2441
Dung dịch uống Metronidazole Lọ nhựa Không quy định mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
93 Ngày
2695
Dung dịch uống Metronidazole Lọ nhựa Không quy định mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
93 Ngày
2695
Dung dịch uống Metronidazole Lọ nhựa Không quy định mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
180 Ngày
4575
Dung dịch uống Metronidazole Lọ nhựa Không quy định mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
180 Ngày
4575
Dung dịch uống Metronidazole benzoate Lọ nhựa Không quy định mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
730 Ngày
2250
Dung dịch uống Metronidazole benzoate Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
365 Ngày
2250
Dung dịch uống Mexiletine Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Không rõ
49 Ngày
2690
Dung dịch uống Mexiletine Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Không rõ
14 Ngày
2690
Dung dịch uống Mexiletine Lọ nhựa Không quy định mg/ml 4°C Không rõ
91 Ngày
2690
Dung dịch uống Mexiletine Lọ nhựa Không quy định mg/ml 4°C Không rõ
28 Ngày
2690
Dung dịch uống Midazolam hydrochloride Lọ nhựa Không quy định -15°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
3488
Dung dịch uống Midazolam hydrochloride Lọ nhựa Không quy định 2-8°C Tránh ánh sáng
58 Ngày
3437
Dung dịch uống Midazolam hydrochloride Lọ nhựa Không quy định 2-8°C Tránh ánh sáng
58 Ngày
3437
Dung dịch uống Midazolam hydrochloride Lọ nhựa Không quy định 2-8°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
60 Ngày
3488
Dung dịch uống Midazolam hydrochloride Lọ nhựa Không quy định 23°C Không rõ
102 Ngày
2575
Dung dịch uống Midazolam hydrochloride Lọ nhựa Không quy định 25°C Tránh ánh sáng
58 Ngày
3437
Dung dịch uống Midazolam hydrochloride Lọ nhựa Không quy định 25°C Tránh ánh sáng
58 Ngày
3437
Dung dịch uống Midazolam hydrochloride Lọ nhựa Không quy định 25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
60 Ngày
3488
Dung dịch uống Minocycline hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3846
Dung dịch uống Minocycline hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 20-25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3846
Dạng bôi da Minoxidil Lọ nhựa Không quy định mg 23-27°C Tránh ánh sáng
180 Ngày
4544
Dạng bôi da Minoxidil Lọ nhựa Không quy định mg 23-27°C Tránh ánh sáng
180 Ngày
4544
Dạng bôi da Minoxidil Lọ nhựa Không quy định mg 23-27°C Tránh ánh sáng
180 Ngày
4544
Dạng bôi da Minoxidil Lọ nhựa Không quy định mg 23-27°C Tránh ánh sáng
180 Ngày
4544
Dạng bôi da Minoxidil Lọ nhựa Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
183 Ngày
3996
Dung dịch uống Morphine sulfate Lọ nhựa Không quy định mg/ml 22°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
3426
Dạng bôi da Morphine sulfate Lọ nhựa Không quy định mg 25°C Ánh sáng
22 Ngày
2828
Dạng bôi da Morphine sulfate Lọ nhựa Không quy định mg 25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
28 Ngày
2914
Dạng bôi da Morphine sulfate Lọ nhựa Không quy định mg 37°C Tránh ánh sáng
210 Ngày
2828
Dạng bôi da Morphine sulfate Lọ nhựa Không quy định mg 4°C Tránh ánh sáng
22 Ngày
2828
Dạng bôi da Morphine sulfate Lọ nhựa Không quy định mg 4°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
2914
Dung dịch uống Moxifloxacin Lọ nhựa Không quy định mg 23-25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
2394
Dung dịch uống Moxifloxacin Lọ nhựa Không quy định mg 23-25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
2394
Dung dịch uống Mycophenolate mofetil Lọ nhựa Không quy định mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
120 Ngày
2414
Dung dịch uống Mycophenolate mofetil Lọ nhựa Không quy định mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
121 Ngày
2448
Dung dịch uống Mycophenolate mofetil Lọ nhựa Không quy định mg/ml 23-25°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
2414
Dung dịch uống Mycophenolate mofetil Lọ nhựa Không quy định mg/ml 23-25°C Tránh ánh sáng
121 Ngày
2448
Dung dịch uống Mycophenolate mofetil Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
2857
Dung dịch uống Mycophenolate mofetil Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
2857
Dung dịch uống Mycophenolate mofetil Lọ nhựa Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
2857
Dung dịch uống Mycophenolate mofetil Lọ nhựa Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
2857
Dung dịch uống N-acetylcysteine Lọ nhựa Không quy định mg 23-25°C Tránh ánh sáng
35 Ngày
2395
Dung dịch uống N-acetylcysteine Lọ nhựa Không quy định mg 25°C Không rõ
60 Ngày
3165
Dung dịch uống N-acetylcysteine Lọ nhựa Không quy định mg 25°C Không rõ
60 Ngày
3165
Dung dịch uống N-acetylcysteine Lọ nhựa Không quy định mg 3-5°C Tránh ánh sáng
35 Ngày
2395
Dung dịch uống Nadolol Lọ nhựa Không quy định mg/mL 2-8°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3910
Dung dịch uống Nadolol Lọ nhựa Không quy định mg/mL 20-25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3910
Dung dịch uống Nadolol Lọ nhựa Không quy định mg/mL 25°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
4576
Dung dịch uống Nadolol Lọ nhựa Không quy định mg/mL 4°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
4576
Dung dịch uống Naltrexone Lọ nhựa Không quy định mg 2-8°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3910
Dung dịch uống Naltrexone Lọ nhựa Không quy định mg 20-25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3910
Dung dịch uống Naltrexone Lọ nhựa Không quy định mg 25°C Không rõ
30 Ngày
2542
Dung dịch uống Naltrexone Lọ nhựa Không quy định mg 25°C Không rõ
30 Ngày
2542
Dung dịch uống Naltrexone Lọ nhựa Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
180 Ngày
4251
Dung dịch uống Naltrexone Lọ nhựa Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
180 Ngày
4251
Dung dịch uống Naltrexone Lọ nhựa Không quy định mg 4°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
2542
Dung dịch uống Naltrexone Lọ nhựa Không quy định mg 4°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
2542
Dung dịch uống Naltrexone Lọ nhựa Không quy định mg 5°C Tránh ánh sáng
180 Ngày
4251
Dung dịch uống Naltrexone Lọ nhựa Không quy định mg 5°C Tránh ánh sáng
180 Ngày
4251
Dung dịch uống Naproxen Lọ nhựa Không quy định mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3902
Dung dịch uống Naproxen Lọ nhựa Không quy định mg/ml 20-25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3902
Dung dịch uống Naproxen Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
3826
Dung dịch uống Naproxen Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
3826
Dung dịch uống Naproxen Lọ nhựa Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
3826
Dung dịch uống Naproxen Lọ nhựa Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
3826
Dung dịch uống Naratriptan Hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/mL 23°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
2678
Dung dịch uống Naratriptan Hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/mL 23°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
2678
Dung dịch uống Naratriptan Hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/mL 4°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
2678
Dung dịch uống Naratriptan Hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/mL 4°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
2678
Dung dịch uống Nifedipine Lọ nhựa Không quy định mgml 2-8°C Không rõ
92 Ngày
3810
Dạng bôi da Nifedipine Lọ nhựa Không quy định mg/g 23°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4593
Dạng bôi da Nifedipine Lọ nhựa Không quy định mg/g 23°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
4593
Dung dịch uống Nifedipine Lọ nhựa Không quy định mgml 25°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
2691
Dung dịch uống Nifedipine Lọ nhựa Không quy định mgml 25°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
2691
Dung dịch uống Nifedipine Lọ nhựa Không quy định mgml 25°C Không rõ
92 Ngày
3810
Dạng bôi da Nifedipine Lọ nhựa Không quy định mg/g 40°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
4593
Dạng bôi da Nifedipine Lọ nhựa Không quy định mg/g 40°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
4593
Dạng bôi da Nifedipine Lọ nhựa Không quy định mg/g 4°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4593
Dạng bôi da Nifedipine Lọ nhựa Không quy định mg/g 4°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
4593
Dung dịch uống Nifedipine Lọ nhựa Không quy định mgml 5°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
2691
Dung dịch uống Nifedipine Lọ nhựa Không quy định mgml 5°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
2691
Dạng bôi da Nimesulide Lọ nhựa Không quy định mg/g 25°C Tránh ánh sáng
180 Ngày
4534
Dung dịch uống Nitrofurantoin Lọ nhựa Không quy định mg/mL 2-8°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3994
Dung dịch uống Nitrofurantoin Lọ nhựa Không quy định mg/mL 2-8°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4408
Dung dịch uống Nitrofurantoin Lọ nhựa Không quy định mg/mL 20-25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3994
Dung dịch uống Nitrofurantoin Lọ nhựa Không quy định mg/mL 20-25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4408
Dung dịch uống Norfloxacine Lọ nhựa Không quy định mg/ml 23-25°C Tránh ánh sáng
56 Ngày
2412
Dung dịch uống Norfloxacine Lọ nhựa Không quy định mg/ml 3-5°C Tránh ánh sáng
56 Ngày
2412
Dung dịch uống Omeprazole sodium Lọ nhựa Không quy định mg/ml 2-6°C Tránh ánh sáng
42 Ngày
4683
Dung dịch uống Omeprazole sodium Lọ nhựa Không quy định mg/ml 2-6°C Tránh ánh sáng
42 Ngày
4683
Dung dịch uống Omeprazole sodium Lọ nhựa Không quy định mg/ml 2-6°C Tránh ánh sáng
42 Ngày
4683
Dung dịch uống Omeprazole sodium Lọ nhựa Không quy định mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
3302
Dung dịch uống Omeprazole sodium Lọ nhựa Không quy định mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3913
Dung dịch uống Omeprazole sodium Lọ nhựa Không quy định mg/ml 3-5°C Tránh ánh sáng
45 Ngày
2980
Dung dịch uống Ondansetron hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3994
Dung dịch uống Ondansetron hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 20-25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3994
Dung dịch uống Ondansetron hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25-27C Tránh ánh sáng
1 Giờ
2481
Dung dịch uống Ondansetron hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25-27C Tránh ánh sáng
1 Giờ
2481
Dung dịch uống Ondansetron hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25-27C Tránh ánh sáng
1 Giờ
2481
Dung dịch uống Ondansetron hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25-27C Tránh ánh sáng
1 Giờ
2481
Dung dịch uống Ondansetron hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
42 Ngày
2517
Dung dịch uống Ondansetron hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
42 Ngày
2517
Dung dịch uống Ondansetron hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
42 Ngày
2517
Dung dịch uống Ondansetron hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
42 Ngày
2517
Dung dịch uống Oseltamivir Lọ nhựa Không quy định mg/ml 2-8°C Không rõ
30 Ngày
3090
Dung dịch uống Oseltamivir Lọ nhựa Không quy định mg/ml 2-8°C Không rõ
30 Ngày
3090
Dung dịch uống Oseltamivir Lọ nhựa Không quy định mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3996
Dung dịch uống Oseltamivir Lọ nhựa Không quy định mg/ml 2-8°C Không rõ
90 Ngày
4177
Dung dịch uống Oseltamivir Lọ nhựa Không quy định mg/ml 23-27°C Tránh ánh sáng
5 Ngày
2692
Dung dịch uống Oseltamivir Lọ nhựa Không quy định mg/ml 28-32°C Tránh ánh sáng
13 Ngày
2692
Dung dịch uống Oseltamivir Lọ nhựa Không quy định mg/ml 3-7°C Tránh ánh sáng
35 Ngày
2692
Dung dịch uống Oseltamivir Lọ nhựa Không quy định mg/ml 3-7°C Tránh ánh sáng
35 Ngày
2692
Dung dịch uống Oxandrolone Lọ nhựa Không quy định mg 2-8°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3994
Dung dịch uống Oxandrolone Lọ nhựa Không quy định mg 20-25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3994
Dung dịch uống Oxandrolone Lọ nhựa Không quy định mg 23-25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3185
Dung dịch uống Oxandrolone Lọ nhựa Không quy định mg 23-25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3185
Dung dịch uống Pantoprazole sodium Lọ nhựa Không quy định mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
62 Ngày
2385
Dung dịch uống Pantoprazole sodium Lọ nhựa Không quy định mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3913
Dung dịch uống Paracetamol Lọ nhựa Không quy định mg 2-8°c Tránh ánh sáng
90 Ngày
3902
Dung dịch uống Paracetamol Lọ nhựa Không quy định mg 20-25°c Tránh ánh sáng
90 Ngày
3902
Dung dịch uống Penicillamine-D Lọ nhựa Không quy định mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3857
Dung dịch uống Penicillamine-D Lọ nhựa Không quy định mg/ml 20-25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3857
Dung dịch uống Pentobarbital sodium Lọ nhựa Không quy định mg/ml 22°C Không rõ
21 Ngày
3845
Dung dịch uống Pentobarbital sodium Lọ nhựa Không quy định mg/ml 22°C Không rõ
14 Ngày
3845
Dung dịch uống Pentobarbital sodium Lọ nhựa Không quy định mg/ml 22°C Không rõ
60 Ngày
3845
Dung dịch uống Pentobarbital sodium Lọ nhựa Không quy định mg/ml 4°C Không rõ
60 Ngày
3845
Dung dịch uống Pentobarbital sodium Lọ nhựa Không quy định mg/ml 4°C Không rõ
14 Ngày
3845
Dung dịch uống Pentobarbital sodium Lọ nhựa Không quy định mg/ml 4°C Không rõ
60 Ngày
3845
Dung dịch uống Pentobarbital sodium Lọ nhựa Không quy định mg/ml 4°C Không rõ
30 Ngày
3845
Dung dịch uống Pentoxifyllin Lọ nhựa Không quy định mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3910
Dung dịch uống Pentoxifyllin Lọ nhựa Không quy định mg/ml 20-25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3910
Dạng bôi da Pentoxifyllin Lọ nhựa Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
62 Ngày
3278
Dung dịch uống Pentoxifyllin Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
2453
Dung dịch uống Pentoxifyllin Lọ nhựa Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
2453
Dung dịch uống Phenobarbital sodium Lọ nhựa Không quy định mg/ml 2-8°C Không rõ
90 Ngày
4177
Dung dịch uống Phenobarbital sodium Lọ nhựa Không quy định mg/ml 23-25°C Tránh ánh sáng
115 Ngày
2401
Dung dịch uống Phenobarbital sodium Lọ nhựa Không quy định mg/ml 23-25°C Tránh ánh sáng
115 Ngày
2401
Dung dịch uống Phenobarbital sodium Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Không rõ
154 Ngày
3810
Dung dịch uống Phenobarbital sodium Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Không rõ
154 Ngày
3810
Dung dịch uống Phenylbutyrate sodium Lọ nhựa Không quy định mg 23-25°C Không rõ
90 Ngày
2399
Dung dịch uống Phenylbutyrate sodium Lọ nhựa Không quy định mg 23-25°C Không rõ
90 Ngày
2399
Dung dịch uống Phenytoin Lọ nhựa Không quy định 2-8°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3819
Dung dịch uống Phenytoin Lọ nhựa Không quy định 20-25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3819
Dạng bôi da Piroxicam Lọ nhựa Không quy định mg/g 25°C Tránh ánh sáng
180 Ngày
4534
Thuốc nhỏ mắt Povidone iodine Lọ nhựa Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
97 Ngày
3800
Dung dịch uống Pravastatine Lọ nhựa Không quy định 25°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
3811
Dung dịch uống Pravastatine Lọ nhựa Không quy định 5°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
3811
Dung dịch uống Prednisone Lọ nhựa Không quy định mg/ml 2-8°C Không rõ
30 Ngày
3810
Dung dịch uống Prednisone Lọ nhựa Không quy định mg/ml 2-8°C Không rõ
30 Ngày
3810
Dung dịch uống Prednisone Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Không rõ
30 Ngày
3810
Dung dịch uống Prednisone Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Không rõ
30 Ngày
3810
Dung dịch uống Pregabaline Lọ nhựa Không quy định mg/mL 2-8°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3994
Dung dịch uống Pregabaline Lọ nhựa Không quy định mg/mL 20-25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3994
Dung dịch uống Procainamide hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2441
Dung dịch uống Procainamide hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2441
Dung dịch uống Procainamide hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2441
Dung dịch uống Procainamide hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2441
Dung dịch uống Procainamide hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2441
Dung dịch uống Procainamide hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2441
Thuốc nhỏ mũi Prochlorperazine edysilate Lọ nhựa Không quy định mg 22°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
4054
Dung dịch uống Propafenone Hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/mL 2-8°C Không rõ
90 Ngày
4547
Dung dịch uống Propafenone Hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/mL 22-30°C Không rõ
90 Ngày
4547
Dung dịch uống Propranolol hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 2-8°C Không rõ
90 Ngày
4177
Dung dịch uống Propranolol hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3356
Dung dịch uống Propranolol hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
120 Ngày
3410
Dung dịch uống Propranolol hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
120 Ngày
3410
Dung dịch uống Propranolol hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
146 Ngày
3996
Dung dịch uống Propranolol hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
120 Ngày
3410
Dung dịch uống Propranolol hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
120 Ngày
3410
Dung dịch uống Propylthiouracil Lọ nhựa Không quy định mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3999
Dung dịch uống Propylthiouracil Lọ nhựa Không quy định mg/ml 20-25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3999
Dung dịch uống Propylthiouracil Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
70 Ngày
2415
Dung dịch uống Propylthiouracil Lọ nhựa Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
2415
Dung dịch uống Pyrazinamide Lọ nhựa Không quy định mg/ml 2-8°C Không rõ
90 Ngày
4177
Dung dịch uống Pyrazinamide Lọ nhựa Không quy định mg/ml 20-25°C Không rõ
90 Ngày
4177
Dung dịch uống Pyrazinamide Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2421
Dung dịch uống Pyrazinamide Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2421
Dung dịch uống Pyrazinamide Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2421
Dung dịch uống Pyrazinamide Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Không rõ
60 Ngày
2454
Dung dịch uống Pyrazinamide Lọ nhựa Không quy định mg/ml 4°C Không rõ
60 Ngày
2454
Dung dịch uống Pyrazinamide Lọ nhựa Không quy định mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2421
Dung dịch uống Pyrazinamide Lọ nhựa Không quy định mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2421
Dung dịch uống Pyrazinamide Lọ nhựa Không quy định mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2421
Dung dịch uống Pyridoxine hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg 2-8°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3819
Dung dịch uống Pyridoxine hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg 20-25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3819
Dung dịch uống Pyridoxine hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
3763
Dung dịch uống Pyridoxine hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
3763
Dung dịch uống Pyridoxine hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg 4°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
3763
Dung dịch uống Pyridoxine hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg 4°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
3763
Dung dịch uống Pyrimethamine Lọ nhựa Không quy định mg/ml 20°C Tránh ánh sáng
48 Ngày
4053
Dung dịch uống Pyrimethamine Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C
91 Ngày
2447
Dung dịch uống Pyrimethamine Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
42 Ngày
4741
Dung dịch uống Pyrimethamine Lọ nhựa Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
2447
Dung dịch uống Pyrimethamine Lọ nhựa Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4053
Dung dịch uống Pyrimethamine Lọ nhựa Không quy định mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
42 Ngày
4741
Dung dịch uống Quetiapine fumarate Lọ nhựa Không quy định mg/mL 22°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
4609
Dung dịch uống Quetiapine fumarate Lọ nhựa Không quy định mg/mL 2°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
4609
Dung dịch uống Quinapril Lọ nhựa Không quy định mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
42 Ngày
2304
Dung dịch uống Quinapril Lọ nhựa Không quy định mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
42 Ngày
2304
Dung dịch uống Quinapril Lọ nhựa Không quy định mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
42 Ngày
2304
Dung dịch uống Quinidine sulfate Lọ nhựa Không quy định mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3999
Dung dịch uống Quinidine sulfate Lọ nhựa Không quy định mg/ml 20-25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3999
Dung dịch uống Quinidine sulfate Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2421
Dung dịch uống Quinidine sulfate Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2421
Dung dịch uống Quinidine sulfate Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2421
Dung dịch uống Quinidine sulfate Lọ nhựa Không quy định mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2421
Dung dịch uống Quinidine sulfate Lọ nhựa Không quy định mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2421
Dung dịch uống Quinidine sulfate Lọ nhựa Không quy định mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2421
Dung dịch uống Ramipril Lọ nhựa Không quy định mg/ml 23°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
2443
Dung dịch uống Ramipril Lọ nhựa Không quy định mg/ml 23°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
2443
Dung dịch uống Ramipril Lọ nhựa Không quy định mg/ml 23°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
2443
Dung dịch uống Ramipril Lọ nhựa Không quy định mg/ml 23°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
2443
Dung dịch uống Ramipril Lọ nhựa Không quy định mg/ml 23°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
2443
Dung dịch uống Ramipril Lọ nhựa Không quy định mg/ml 23°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
2443
Dung dịch uống Ramipril Lọ nhựa Không quy định mg/ml 23°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
2443
Dung dịch uống Ramipril Lọ nhựa Không quy định mg/ml 23°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
2443
Dung dịch uống Ramipril Lọ nhựa Không quy định mg/ml 23°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
2443
Dung dịch uống Ramipril Lọ nhựa Không quy định mg/ml 3°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
2443
Dung dịch uống Ramipril Lọ nhựa Không quy định mg/ml 3°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
2443
Dung dịch uống Ramipril Lọ nhựa Không quy định mg/ml 3°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
2443
Dung dịch uống Ramipril Lọ nhựa Không quy định mg/ml 3°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
2443
Dung dịch uống Ramipril Lọ nhựa Không quy định mg/ml 3°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
2443
Dung dịch uống Ramipril Lọ nhựa Không quy định mg/ml 3°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
2443
Dung dịch uống Ramipril Lọ nhựa Không quy định mg/ml 3°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
2443
Dung dịch uống Ramipril Lọ nhựa Không quy định mg/ml 3°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
2443
Dung dịch uống Ramipril Lọ nhựa Không quy định mg/ml 3°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
2443
Dung dịch uống Ranitidine hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 2-8°C Không rõ
58 Ngày
3810
Dung dịch uống Ranitidine hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Không rõ
36 Ngày
3810
Dung dịch uống Riboflavine Lọ nhựa Không quy định mg/mL 2-8°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3994
Dung dịch uống Riboflavine Lọ nhựa Không quy định mg/mL 20-25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3994
Dung dịch uống Rifabutin Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Không rõ
84 Ngày
2419
Dung dịch uống Rifabutin Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Không rõ
84 Ngày
2419
Dung dịch uống Rifabutin Lọ nhựa Không quy định mg/ml 30-40°C Không rõ
56 Ngày
2419
Dung dịch uống Rifabutin Lọ nhựa Không quy định mg/ml 30-40°C Không rõ
84 Ngày
2419
Dung dịch uống Rifabutin Lọ nhựa Không quy định mg/ml 4°C Không rõ
84 Ngày
2419
Dung dịch uống Rifabutin Lọ nhựa Không quy định mg/ml 4°C Không rõ
84 Ngày
2419
Dung dịch uống Rifampicin Lọ nhựa Không quy định mg 18-26°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
60 Ngày
3404
Dung dịch uống Rifampicin Lọ nhựa Không quy định mg 2-8°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
60 Ngày
3404
Dung dịch uống Rifampicin Lọ nhựa Không quy định mg 21-23°C Không rõ
56 Ngày
2704
Dung dịch uống Rifampicin Lọ nhựa Không quy định mg 21-23°C Không rõ
42 Ngày
2704
Dung dịch uống Rifampicin Lọ nhựa Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
2421
Dung dịch uống Rifampicin Lọ nhựa Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
2421
Dung dịch uống Rifampicin Lọ nhựa Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
2421
Dung dịch uống Rifampicin Lọ nhựa Không quy định mg 5°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
2421
Dung dịch uống Rifampicin Lọ nhựa Không quy định mg 5°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
2421
Dung dịch uống Rifampicin Lọ nhựa Không quy định mg 5°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
2421
Dung dịch uống Rifaximin Lọ nhựa Không quy định mg 23-25°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
3095
Dung dịch uống Rifaximin Lọ nhựa Không quy định mg 23-25°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
3095
Dung dịch uống Rosuvastatin Lọ nhựa Không quy định mg/mL 25°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
4022
Dung dịch uống Rufinamide Lọ nhựa Không quy định mg 23-25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
2381
Dung dịch uống Rufinamide Lọ nhựa Không quy định mg 23-25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
2381
Dung dịch uống Ruxolitinib Lọ nhựa Không quy định mg/mL 2-8°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
4692
Dung dịch uống Ruxolitinib Lọ nhựa Không quy định mg/mL 22-25°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
4692
Khí dung Salbutamol sulfate Lọ nhựa Không quy định mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
4280
Khí dung Salbutamol sulfate Lọ nhựa Không quy định mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
4280
Khí dung Salbutamol sulfate Lọ nhựa Không quy định mg/ml 20-25°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
4280
Khí dung Salbutamol sulfate Lọ nhựa Không quy định mg/ml 20-25°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
4280
Dung dịch uống Sertraline hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3902
Dung dịch uống Sertraline hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 20-25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3902
Dung dịch uống Sildenafil citrate Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
2926
Dung dịch uống Sildenafil citrate Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
2926
Dung dịch uống Sildenafil citrate Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
3866
Dung dịch uống Sildenafil citrate Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
3866
Dung dịch uống Sildenafil citrate Lọ nhựa Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
2926
Dung dịch uống Sildenafil citrate Lọ nhựa Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
2926
Dung dịch uống Sildenafil citrate Lọ nhựa Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
3866
Dung dịch uống Sildenafil citrate Lọ nhựa Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
3866
Dung dịch uống Simvastatin Lọ nhựa Không quy định mg/ml 2-8°C Không rõ
90 Ngày
3810
Dung dịch uống Sitagliptine phosphate Lọ nhựa Không quy định mg/mL 22-28°C Không rõ
40 Ngày
4679
Dung dịch uống Sitagliptine phosphate Lọ nhựa Không quy định mg/mL 40°C Không rõ
40 Ngày
4679
Dung dịch uống Sotalol hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 2-8°C Không rõ
90 Ngày
4177
Dung dịch uống Sotalol hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 20-25°C Không rõ
90 Ngày
4177
Dung dịch uống Sotalol hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
2548
Dung dịch uống Sotalol hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
2548
Dung dịch uống Sotalol hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
2548
Dung dịch uống Sotalol hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
2548
Dung dịch uống Spironolactone Lọ nhựa Không quy định mg/ml 2-8°C Không rõ
90 Ngày
4177
Dung dịch uống Spironolactone Lọ nhựa Không quy định mg/ml 2-8°C Không rõ
90 Ngày
4177
Dung dịch uống Spironolactone Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2441
Dung dịch uống Spironolactone Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2441
Dung dịch uống Spironolactone Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2441
Dung dịch uống Spironolactone Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Không rõ
90 Ngày
3810
Dung dịch uống Spironolactone Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Không rõ
90 Ngày
3810
Dung dịch uống Spironolactone Lọ nhựa Không quy định mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2441
Dung dịch uống Spironolactone Lọ nhựa Không quy định mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2441
Dung dịch uống Spironolactone Lọ nhựa Không quy định mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2441
Dung dịch uống Sulfadiazine Lọ nhựa Không quy định mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3819
Dung dịch uống Sulfadiazine Lọ nhựa Không quy định mg/ml 20-25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3819
Dung dịch uống Sulfasalazine Lọ nhựa Không quy định mg 2-8°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3819
Dung dịch uống Sulfasalazine Lọ nhựa Không quy định mg 20-25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3819
Dung dịch uống Sulfasalazine Lọ nhựa Không quy định mg 21-25°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
2593
Dung dịch uống Sulfasalazine Lọ nhựa Không quy định mg 4°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
2593
Dung dịch uống Sunitinib Lọ nhựa Không quy định mg/ml 0-12°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
4105
Dung dịch uống Sunitinib Lọ nhựa Không quy định mg/ml 21-23°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
4105
Thuốc nhỏ mắt Tacrolimus Lọ nhựa Không quy định mg/mL -15 & - 25°C Tránh ánh sáng
85 Ngày
3988
Dung dịch uống Tacrolimus Lọ nhựa Không quy định mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3846
Thuốc nhỏ mắt Tacrolimus Lọ nhựa Không quy định mg/mL 2-8°C Tránh ánh sáng
85 Ngày
3988
Dung dịch uống Tacrolimus Lọ nhựa Không quy định mg/ml 2-8°C Không rõ
90 Ngày
4177
Dung dịch uống Tacrolimus Lọ nhựa Không quy định mg/ml 20-25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3846
Thuốc nhỏ mắt Tacrolimus Lọ nhựa Không quy định mg/mL 22-26°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
3988
Dung dịch uống Tacrolimus Lọ nhựa Không quy định mg/ml 23-26°C Tránh ánh sáng
120 Ngày
2789
Dung dịch uống Tacrolimus Lọ nhựa Không quy định mg/ml 24-26°C Tránh ánh sáng
56 Ngày
2436
Dung dịch uống Tadalafil Lọ nhựa Không quy định mg 23-25°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
3298
Dung dịch uống Temozolomide Lọ nhựa Không quy định mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
56 Ngày
4397
Dung dịch uống Temozolomide Lọ nhựa Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2855
Dung dịch uống Temozolomide Lọ nhựa Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2855
Dung dịch uống Terbinafine Lọ nhựa Không quy định mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3846
Dung dịch uống Terbinafine Lọ nhựa Không quy định mg/ml 20-25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3846
Thuốc nhỏ tai Tetracaine Lọ nhựa Không quy định mg 20-24°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3535
Thuốc nhỏ tai Tetracaine Lọ nhựa Không quy định mg 20-24°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
3535
Dung dịch uống Tetracycline hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg 2-8°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3819
Dung dịch uống Tetracycline hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg 20-25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3819
Dung dịch uống Tetracycline hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
2421
Dung dịch uống Tetracycline hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
2421
Dung dịch uống Tetracycline hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
2 Ngày
2421
Dung dịch uống Tetracycline hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg 5°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
2421
Dung dịch uống Tetracycline hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg 5°C Tránh ánh sáng
10 Ngày
2421
Dung dịch uống Tetracycline hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg 5°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
2421
Dung dịch uống Thalidomide Lọ nhựa Không quy định mg 3-5°C Tránh ánh sáng
35 Ngày
3269
Dung dịch uống Theophylline Lọ nhựa Không quy định mg/ml 23-25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
2925
Dung dịch uống Theophylline Lọ nhựa Không quy định mg/ml 23-25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
2925
Dung dịch uống Thiamine hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg 2-8°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3857
Dung dịch uống Thiamine hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg 20-25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3857
Dung dịch uống Thiamine hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
4085
Dung dịch uống Thiamine hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg 4°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
4085
Dung dịch uống Thioguanine Lọ nhựa Không quy định mg 2-8°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4408
Dung dịch uống Thioguanine Lọ nhựa Không quy định mg 20-25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4408
Dung dịch uống Tiagabine Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
42 Ngày
2388
Dung dịch uống Tiagabine Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
70 Ngày
2388
Dung dịch uống Tiagabine Lọ nhựa Không quy định mg/ml 3-5°C Tránh ánh sáng
61 Ngày
2858
Dung dịch uống Tiagabine Lọ nhựa Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
2388
Dung dịch uống Tiagabine Lọ nhựa Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
2388
Dung dịch uống Tizanidine hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/mL 15-30°C Không rõ
7 Ngày
4637
Dung dịch uống Tizanidine hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/mL 2-8°C Không rõ
7 Ngày
4637
Dung dịch uống Tizanidine hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/mL 40°C Không rõ
7 Ngày
4637
Thuốc nhỏ mắt Tobramycin sulfate Lọ nhựa Không quy định mg 4-8°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
2487
Dung dịch uống Topiramate Lọ nhựa Không quy định mg/mL 2-8°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3999
Dung dịch uống Topiramate Lọ nhựa Không quy định mg/mL 20-25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3999
Dung dịch uống Tramadol hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 23-25°C Không rõ
90 Ngày
2406
Dung dịch uống Tramadol hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 23-25°C Không rõ
90 Ngày
2406
Dung dịch uống Tramadol hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 3-5°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
2387
Dung dịch uống Tramadol hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 3-5°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
2387
Dung dịch uống Tramadol hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 3-5°C Không rõ
90 Ngày
2406
Dung dịch uống Tramadol hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 3-5°C Không rõ
90 Ngày
2406
Dung dịch uống Tranexamic acid Lọ nhựa Không quy định mg/mL 23°C Tránh ánh sáng
31 Ngày
4164
Dung dịch uống Tranexamic acid Lọ nhựa Không quy định mg/mL 23°C Tránh ánh sáng
31 Ngày
4164
Dung dịch uống Tranexamic acid Lọ nhựa Không quy định mg/mL 23°C Tránh ánh sáng
31 Ngày
4164
Dung dịch uống Tranexamic acid Lọ nhựa Không quy định mg/mL 23°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
4164
Dung dịch uống Tranexamic acid Lọ nhựa Không quy định mg/mL 5°C Tránh ánh sáng
31 Ngày
4164
Dung dịch uống Tranexamic acid Lọ nhựa Không quy định mg/mL 5°C Tránh ánh sáng
31 Ngày
4164
Dung dịch uống Tranexamic acid Lọ nhựa Không quy định mg/mL 5°C Tránh ánh sáng
31 Ngày
4164
Dung dịch uống Tranexamic acid Lọ nhựa Không quy định mg/mL 5°C Tránh ánh sáng
31 Ngày
4164
Dung dịch uống Trimethoprim Lọ nhựa Không quy định mg 2-8°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3819
Dung dịch uống Trimethoprim Lọ nhựa Không quy định mg 20-25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3819
Dung dịch uống Trimethoprim Lọ nhựa Không quy định mg 25°C Không rõ
42 Ngày
3002
Dung dịch uống Trimethoprim Lọ nhựa Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
92 Ngày
3854
Dung dịch uống Trimethoprim Lọ nhựa Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
92 Ngày
3854
Dung dịch uống Trimethoprim Lọ nhựa Không quy định mg 4°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
3002
Dung dịch uống Trimethoprim Lọ nhựa Không quy định mg 4°C Tránh ánh sáng
92 Ngày
3854
Dung dịch uống Trimethoprim Lọ nhựa Không quy định mg 4°C Tránh ánh sáng
92 Ngày
3854
Dung dịch uống Ursodesoxycholique acid Lọ nhựa Không quy định mg 2-8°C Không rõ
90 Ngày
4177
Dung dịch uống Ursodesoxycholique acid Lọ nhựa Không quy định mg 23-25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
2410
Dung dịch uống Ursodesoxycholique acid Lọ nhựa Không quy định mg 23-25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
2410
Dung dịch uống Ursodesoxycholique acid Lọ nhựa Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
181 Ngày
4214
Dung dịch uống Ursodesoxycholique acid Lọ nhựa Không quy định mg 25°C Tránh ánh sáng
181 Ngày
4214
Dung dịch uống Ursodesoxycholique acid Lọ nhựa Không quy định mg 3-5°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
2410
Dung dịch uống Ursodesoxycholique acid Lọ nhựa Không quy định mg 3-5°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
2410
Dung dịch uống Ursodesoxycholique acid Lọ nhựa Không quy định mg 5°C Tránh ánh sáng
181 Ngày
4214
Dung dịch uống Ursodesoxycholique acid Lọ nhựa Không quy định mg 5°C Tránh ánh sáng
181 Ngày
4214
Dung dịch uống Valganciclovir Lọ nhựa Không quy định mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
125 Ngày
2384
Dung dịch uống Valsartan Lọ nhựa Không quy định mg 23-27°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
3624
Dung dịch uống Valsartan Lọ nhựa Không quy định mg 38-42°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
3624
Thuốc nhỏ mắt Vancomycin hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml - 20 °C Không rõ
14 Ngày
4681
Thuốc nhỏ mắt Vancomycin hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml - 20 °C Không rõ
14 Ngày
4681
Thuốc nhỏ mắt Vancomycin hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml -20°C Không rõ
90 Ngày
4596
Thuốc nhỏ mắt Vancomycin hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 2-8 °C Không rõ
28 Ngày
4681
Thuốc nhỏ mắt Vancomycin hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 2-8 °C Không rõ
28 Ngày
4681
Dung dịch uống Vancomycin hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3303
Dung dịch uống Vancomycin hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 2-8°C Không rõ
90 Ngày
4177
Dung dịch uống Vancomycin hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 23°C Không rõ
26 Ngày
3153
Thuốc nhỏ mắt Vancomycin hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 24°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
28 Ngày
4264
Dung dịch uống Vancomycin hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
3794
Dung dịch uống Vancomycin hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
75 Ngày
3153
Dung dịch uống Vancomycin hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
3794
Thuốc nhỏ mắt Vancomycin hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 4°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
28 Ngày
4264
Thuốc nhỏ mắt Vancomycin hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 5°C Không rõ
30 Ngày
4596
Dung dịch uống Venlafaxine Lọ nhựa Không quy định mg/ml 23°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
3181
Dung dịch uống Venlafaxine Lọ nhựa Không quy định mg/ml 23°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
3181
Dung dịch uống Venlafaxine Lọ nhựa Không quy định mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
3181
Dung dịch uống Venlafaxine Lọ nhựa Không quy định mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
3181
Dung dịch uống Verapamil hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 2-8 °C Không rõ
60 Ngày
3209
Dung dịch uống Verapamil hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 2-8°C Không rõ
60 Ngày
3209
Dung dịch uống Verapamil hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2435
Dung dịch uống Verapamil hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2435
Dung dịch uống Verapamil hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2435
Dung dịch uống Verapamil hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2435
Dung dịch uống Verapamil hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2435
Dung dịch uống Verapamil hydrochloride Lọ nhựa Không quy định mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
2435
Thuốc nhỏ mắt Voriconazole Lọ nhựa Không quy định mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3561
Dung dịch uống Zonisamide Lọ nhựa Không quy định mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3819
Dung dịch uống Zonisamide Lọ nhựa Không quy định mg/ml 20-25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3819
Dung dịch uống Zonisamide Lọ nhựa Không quy định mg/ml 23-25°C Ánh sáng
7 Ngày
2383
Dung dịch uống Zonisamide Lọ nhựa Không quy định mg/ml 23-25°C Ánh sáng
28 Ngày
2383
Dung dịch uống Zonisamide Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
3856
Dung dịch uống Zonisamide Lọ nhựa Không quy định mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
3856
Dung dịch uống Zonisamide Lọ nhựa Không quy định mg/ml 3-5°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
2383
Dung dịch uống Zonisamide Lọ nhựa Không quy định mg/ml 3-5°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
2383
Dung dịch uống Zonisamide Lọ nhựa Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
3856
Dung dịch uống Zonisamide Lọ nhựa Không quy định mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
3856

  Mentions Légales