Cập nhật lần cuối :
28/04/2024
Tài liệu tham khảo   Tài liệu tham khảo 2344  
Loại : Thông tin của nhà sản xuất

đội nghiên cứu :
Các tác giả :
Tiêu đề : Stabilité physico-chimique de la gamme oncologie Ebewe Pharma France après dilution.
Tài liệu trích dẫn : Ebewe Pharma 2009

Mức độ chứng cứ : 
Các dữ liệu về độ ổn định của nhà sản xuất
Độ ổn định vật lý : 
Độ ổn định hóa học : 
Các phương pháp khác : 
Các nhận xét : 

Danh sách các chất
Dạng tiêmFludarabine phosphate Thuốc trị ung thư
Tính ổn định của các dung dịch Thủy tinh NaCl 0,9% 0,5 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
Tính ổn định của các dung dịch Thủy tinh NaCl 0,9% 0,5 mg/ml 20-25°C Ánh sáng
28 Ngày
Tính ổn định của các dung dịch Thủy tinh Glucose 5% 0,4 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
Tính ổn định của các dung dịch Thủy tinh Glucose 5% 0,4 mg/ml 20-25°C
28 Ngày
Tính ổn định của các dung dịch Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 0,1 & 1,5 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
35 Ngày
Tính ổn định của các dung dịch Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 0,1 & 1,5 mg/ml 20-25°C
35 Ngày
Tính ổn định của các dung dịch Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 0,1 & 1,5 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
35 Ngày
Tính ổn định của các dung dịch Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 0,1 & 1,5 mg/ml 20-25°C
35 Ngày
Tính ổn định của các dung dịch Nhựa polyethylen NaCl 0,9% 0,5 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
Tính ổn định của các dung dịch Nhựa polyethylen NaCl 0,9% 0,5 mg/ml 20-25°C
28 Ngày
Tính ổn định của các dung dịch Nhựa polyethylen Glucose 5% 0,4 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
Tính ổn định của các dung dịch Nhựa polyethylen Glucose 5% 0,4 mg/ml 20-25°C
28 Ngày
Tính ổn định của các dung dịch Nhựa polypropylen NaCl 0,9% 0,5 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
Tính ổn định của các dung dịch Nhựa polypropylen NaCl 0,9% 0,5 mg/ml 20-25°C
28 Ngày
Tính ổn định của các dung dịch Nhựa polypropylen Glucose 5% 0,4 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
Tính ổn định của các dung dịch Nhựa polypropylen Glucose 5% 0,4 mg/ml 20-25°C
28 Ngày
Dạng tiêmGemcitabine hydrochloride Thuốc trị ung thư
Tính ổn định của các dung dịch Thủy tinh NaCl 0,9% 0,1 & 25 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
35 Ngày
Tính ổn định của các dung dịch Thủy tinh NaCl 0,9% 0,1 & 25 (Ebegemcit® Lyo) mg/ml 20-25°C
14 Ngày
Tính ổn định của các dung dịch Thủy tinh Glucose 5% 0,1 & 25 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
35 Ngày
Tính ổn định của các dung dịch Thủy tinh Glucose 5% 0,1 & 25 (Ebegemcit® Lyo) mg/ml 20-25°C
14 Ngày
Tính ổn định của các dung dịch Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 0,1 & 25 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
35 Ngày
Tính ổn định của các dung dịch Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 0,1 & 25 (Ebegemcit® Lyo) mg/ml 20-25°C
14 Ngày
Tính ổn định của các dung dịch Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 0,1 & 25 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
35 Ngày
Tính ổn định của các dung dịch Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 0,1 & 25 (Ebegemcit® Lyo) mg/ml 20-25°C
14 Ngày
Tính ổn định của các dung dịch Nhựa polyethylen NaCl 0,9% 0,1 & 25 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
35 Ngày
Tính ổn định của các dung dịch Nhựa polyethylen NaCl 0,9% 0,1 & 25 (Ebegemcit® Lyo) mg/ml 20-25°C
14 Ngày
Tính ổn định của các dung dịch Nhựa polyethylen Glucose 5% 0,1 & 25 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
35 Ngày
Tính ổn định của các dung dịch Nhựa polyethylen Glucose 5% 0,1 & 25 (Ebegemcit® Lyo) mg/ml 20-25°C Ánh sáng
14 Ngày
Tính ổn định của các dung dịch Nhựa polypropylen NaCl 0,9% 0,1 & 25 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
35 Ngày
Tính ổn định của các dung dịch Nhựa polypropylen NaCl 0,9% 0,1 & 25 (Ebegemcit® Lyo) mg/ml 20-25°C Ánh sáng
14 Ngày
Tính ổn định của các dung dịch Nhựa polypropylen Glucose 5% 0,1 & 25 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
35 Ngày
Tính ổn định của các dung dịch Nhựa polypropylen Glucose 5% 0,1 & 25 (Ebegemcit® Lyo) mg/ml 20-25°C
14 Ngày
Dạng tiêmMitoxantrone dihydrochloride Thuốc trị ung thư
Tính ổn định của các dung dịch Thủy tinh NaCl 0,9% 0,04 >> 0,12 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
Tính ổn định của các dung dịch Thủy tinh NaCl 0,9% 0,04 >> 0,12 mg/ml 20-25°C
7 Ngày
Tính ổn định của các dung dịch Thủy tinh NaCl 0,9% 0,3 >> 0,5 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
Tính ổn định của các dung dịch Thủy tinh NaCl 0,9% 0,3 >> 0,5 mg/ml 20-25°C Ánh sáng
28 Ngày
Tính ổn định của các dung dịch Thủy tinh Glucose 5% 0,04 >> 0,5 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
Tính ổn định của các dung dịch Thủy tinh Glucose 5% 0,04 >> 0,5 mg/ml 20-25°C Ánh sáng
7 Ngày
Tính ổn định của các dung dịch Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 0,3 >> 0,5 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
Tính ổn định của các dung dịch Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 0,3 >> 0,5 mg/ml 20-25°C Ánh sáng
28 Ngày
Tính ổn định của các dung dịch Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 0,04 >> 0,5 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
Tính ổn định của các dung dịch Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 0,04 >> 0,5 mg/ml 20-25°C Ánh sáng
7 Ngày
Tính ổn định của các dung dịch Nhựa polyethylen NaCl 0,9% 0,04 >> 0,12 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
Tính ổn định của các dung dịch Nhựa polyethylen NaCl 0,9% 0,04 >> 0,12 mg/ml 20-25°C
7 Ngày
Tính ổn định của các dung dịch Nhựa polyethylen NaCl 0,9% 0,3 >> 0,5 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
Tính ổn định của các dung dịch Nhựa polyethylen NaCl 0,9% 0,3 >> 0,5 mg/ml 20-25°C Ánh sáng
28 Ngày
Tính ổn định của các dung dịch Nhựa polyethylen Glucose 5% 0,04 >> 0,5 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
Tính ổn định của các dung dịch Nhựa polyethylen Glucose 5% 0,04 >> 0,5 mg/ml 20-25°C
7 Ngày
Dạng tiêmPaclitaxel Thuốc trị ung thư
Tính ổn định của các dung dịch Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,3 & 1,2 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
Tính ổn định của các dung dịch Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,3 & 1,2 mg/ml 20-25°C
51 Giờ
Tính ổn định của các dung dịch Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,3 & 1,2 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
Tính ổn định của các dung dịch Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,3 & 1,2 mg/ml 20-25°C
51 Giờ

  Mentions Légales