Cập nhật lần cuối :
26/03/2024
Tài liệu tham khảo   Tài liệu tham khảo 1501  
Loại : Tạp chí

đội nghiên cứu : Mannheim - Fakultät für Klinische Medizin Mannheim der Universität Heidelberg
Các tác giả : Beitz C, Bertsch T, Hannak D, Schrammel W, Einberger C, Wehling M.
Tiêu đề : Compatibility of plastics with cytotoxic drug solutions - comparison of polyethylene with other container materials.
Tài liệu trích dẫn : Int J Pharm ; 185: 113-121. 1999

Mức độ chứng cứ : 
Cấp độ bằng chứng A
Độ ổn định vật lý : 
Quan sát bằng mắt thường 
Độ ổn định hóa học : 
Sắc ký lỏng hiệu năng cao - Đầu dò UV (HPLC-UV)
Độ ổn định được định nghĩa là 95% so với nồng độ ban đầu
Các phương pháp khác : 
Các nhận xét : 
Các sản phẩm phân hủy được phát hiện nhưng không thể định lượng

Danh sách các chất
Dạng tiêmCarmustine Thuốc trị ung thư
Tính ổn định của các dung dịch Thủy tinh Glucose 5% 0,2 mg/ml 23°C Tránh ánh sáng
5.5 Giờ
Tính ổn định của các dung dịch Thủy tinh Glucose 5% 0,2 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
Tính ổn định của các dung dịch Nhựa polyethylen Glucose 5% 0,2 mg/ml 23°C Tránh ánh sáng
2.5 Giờ
Tính ổn định của các dung dịch Nhựa polyethylen Glucose 5% 0,2 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
Dạng tiêmCytarabine Thuốc trị ung thư
Tính ổn định của các dung dịch Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,144 mg/ml 23°C Tránh ánh sáng
72 Giờ
Tính ổn định của các dung dịch Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,144 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
72 Giờ
Tính ổn định của các dung dịch Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,144 mg/ml 23°C Tránh ánh sáng
72 Giờ
Tính ổn định của các dung dịch Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,144 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
72 Giờ
Tính ổn định của các dung dịch Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,144 mg/ml 23°C Tránh ánh sáng
72 Giờ
Tính ổn định của các dung dịch Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,144 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
72 Giờ
Dạng tiêmDacarbazine Thuốc trị ung thư
Tính ổn định của các dung dịch Thủy tinh NaCl 0,9% 0,64 mg/ml 23°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
Tính ổn định của các dung dịch Thủy tinh NaCl 0,9% 0,64 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
Tính ổn định của các dung dịch Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 0,64 mg/ml 23°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
Tính ổn định của các dung dịch Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 0,64 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
Tính ổn định của các dung dịch Nhựa polyethylen NaCl 0,9% 0,64 mg/ml 23°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
Tính ổn định của các dung dịch Nhựa polyethylen NaCl 0,9% 0,64 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
Dạng tiêmFluorouracil Thuốc trị ung thư
Tính ổn định của các dung dịch Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1,44 mg/ml 23°C Tránh ánh sáng
72 Giờ
Tính ổn định của các dung dịch Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1,44 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
72 Giờ
Tính ổn định của các dung dịch Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1,44 mg/ml 23°C Tránh ánh sáng
72 Giờ
Tính ổn định của các dung dịch Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1,44 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
72 Giờ
Tính ổn định của các dung dịch Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1,44 mg/ml 23°C Tránh ánh sáng
72 Giờ
Tính ổn định của các dung dịch Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1,44 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
72 Giờ
Dạng tiêmGemcitabine hydrochloride Thuốc trị ung thư
Tính ổn định của các dung dịch Thủy tinh NaCl 0,9% 5,12 mg/ml 23°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
Tính ổn định của các dung dịch Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 5,12 mg/ml 23°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
Tính ổn định của các dung dịch Nhựa polyethylen NaCl 0,9% 5,12 mg/ml 23°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
Dạng tiêmMelphalan Thuốc trị ung thư
Tính ổn định của các dung dịch Thủy tinh NaCl 0,9% 0,06 mg/ml 23°C Tránh ánh sáng
1 Giờ
Tính ổn định của các dung dịch Thủy tinh NaCl 0,9% 0,06 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
Tính ổn định của các dung dịch Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 0,06 mg/ml 23°C Tránh ánh sáng
1 Giờ
Tính ổn định của các dung dịch Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 0,06 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
Tính ổn định của các dung dịch Nhựa polyethylen NaCl 0,9% 0,06 mg/ml 23°C Tránh ánh sáng
1 Giờ
Tính ổn định của các dung dịch Nhựa polyethylen NaCl 0,9% 0,06 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
Dạng tiêmMethotrexate sodium Thuốc trị ung thư
Tính ổn định của các dung dịch Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,36 mg/ml 23°C Tránh ánh sáng
72 Giờ
Tính ổn định của các dung dịch Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,36 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
72 Giờ
Tính ổn định của các dung dịch Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,36 mg/ml 23°C Tránh ánh sáng
72 Giờ
Tính ổn định của các dung dịch Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,36 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
72 Giờ
Tính ổn định của các dung dịch Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,36 mg/ml 23°C Tránh ánh sáng
72 Giờ
Tính ổn định của các dung dịch Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,36 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
72 Giờ
Dạng tiêmVinorelbine tartrate Thuốc trị ung thư
Tính ổn định của các dung dịch Thủy tinh NaCl 0,9% 0,385 mg/ml 23°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
Tính ổn định của các dung dịch Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 0,385 mg/ml 23°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
Tính ổn định của các dung dịch Nhựa polyethylen NaCl 0,9% 0,385 mg/ml 23°C Tránh ánh sáng
7 Ngày

  Mentions Légales